1. Sự nghiệp cầu thủ
Marcelino García Toral có một sự nghiệp cầu thủ kéo dài và đáng chú ý, bắt đầu từ quê nhà và phát triển qua nhiều cấp độ khác nhau.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cấp độ trẻ
Marcelino sinh ra tại Villaviciosa, Asturias, Tây Ban Nha. Ông là sản phẩm của lò đào tạo trẻ Sporting de Gijón. Từ khi còn trẻ, ông đã thể hiện tài năng và được triệu tập vào các đội tuyển trẻ của Tây Ban Nha. Ông từng góp mặt trong U-18 (6 trận), U-19 (1 trận), U-20 (6 trận, ghi 1 bàn) và U-21 (7 trận). Đỉnh cao trong sự nghiệp trẻ của ông là việc cùng đội tuyển U-20 Tây Ban Nha giành ngôi Á quân tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 1985 được tổ chức tại Liên Xô.
1.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Marcelino bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà Sporting de Gijón. Trong bốn mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên của mình tại câu lạc bộ này, ông được sử dụng một cách không đều đặn. Trận ra mắt cấp cao nhất của ông diễn ra vào ngày 22 tháng 12 năm 1985, trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Celta. Mùa giải 1986-87, ông có số trận ra sân nhiều nhất trong sự nghiệp của mình, với 33 trận, giúp câu lạc bộ cán đích ở vị trí thứ tư tại La Liga, thành tích cao nhất của ông ở cấp độ cao nhất. Tổng cộng, ông có 74 trận và ghi 2 bàn tại La Liga cùng Sporting de Gijón.
Sau đó, ông có hai giai đoạn thi đấu tại Segunda División (Giải hạng nhì Tây Ban Nha) với Racing de Santander (32 trận, 4 bàn) và Levante (48 trận, 1 bàn). Cả hai giai đoạn này đều kết thúc bằng việc câu lạc bộ của ông bị xuống hạng. Marcelino tiếp tục sự nghiệp ở các giải đấu thấp hơn với Elche (49 trận, 1 bàn). Ông giải nghệ vào năm 1994 khi mới 28 tuổi, do chấn thương.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Marcelino bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên ở tuổi 32, sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình do chấn thương. Ông đã dẫn dắt nhiều câu lạc bộ ở các cấp độ khác nhau của bóng đá Tây Ban Nha và Pháp, đạt được những thành công đáng kể.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp huấn luyện
Marcelino bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình vào năm 1997, ở tuổi 32, với câu lạc bộ nhỏ CD Lealtad tại Asturias, quê nhà của ông. Tại đây, ông đã dẫn dắt đội giành chức vô địch Tercera División (Giải hạng ba Tây Ban Nha) vào mùa giải 1997-98. Vào đầu những năm 2000, ông chuyển sang làm việc tại Segunda División B (Giải hạng ba Tây Ban Nha) với đội dự bị của Sporting, Sporting de Gijón B.
2.2. Nổi bật và các giai đoạn tại các câu lạc bộ lớn

Từ năm 2003 đến 2005, Marcelino nắm quyền huấn luyện đội một của Sporting de Gijón, đưa đội lần lượt cán đích ở vị trí thứ năm và thứ mười tại Segunda División. Sau đó, ông chuyển đến Recreativo de Huelva ở cùng giải đấu. Trong mùa giải đầu tiên, ông đã giúp Recreativo giành chức vô địch Segunda División và thăng hạng lên La Liga. Mùa giải tiếp theo, Recreativo dưới sự dẫn dắt của ông đã có một vị trí thoải mái ở giữa bảng xếp hạng La Liga, giúp ông lần đầu tiên nhận được Giải thưởng Miguel Muñoz (dành cho huấn luyện viên xuất sắc nhất La Liga).
Marcelino từ chức vào cuối mùa giải đó và trở lại dẫn dắt câu lạc bộ cũ Racing de Santander vào năm 2007. Ông đã dẫn dắt đội bóng xứ Cantabria đạt được vị trí thứ sáu cao nhất trong lịch sử câu lạc bộ tại La Liga, qua đó giành quyền tham dự UEFA Cup (nay là UEFA Europa League). Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 5 năm 2008, ông lại chuyển đến dẫn dắt Real Zaragoza ở giải hạng hai, với mục tiêu thăng hạng. Mục tiêu này cuối cùng đã đạt được trong mùa giải 2008-09. Trong quá trình ký hợp đồng với Zaragoza, ông đã từ chối Valencia và trở thành huấn luyện viên được trả lương cao nhất Tây Ban Nha, với mức 2.40 M EUR mỗi năm, sau khi Bernd Schuster rời Real Madrid.
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2009, sau một chuỗi kết quả tồi tệ (trong đó có trận thua 1-2 trên sân nhà trước Athletic Bilbao), Marcelino bị Zaragoza sa thải, dù đội bóng xứ Aragon vẫn đang ở trên khu vực xuống hạng. Đầu tháng 2 năm 2011, ông trở lại Racing de Santander, thay thế Miguel Ángel Portugal.
Marcelino được bổ nhiệm dẫn dắt Sevilla cho mùa giải 2011-12. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 2 năm 2012, sau bảy trận không thắng - trong đó có trận thua 1-2 trên sân nhà trước Villarreal - và khi đội bóng xứ Andalusia đang xếp thứ 11, ông bị chấm dứt hợp đồng.
Marcelino ký hợp đồng với Villarreal vào ngày 14 tháng 1 năm 2013. Ông đã đưa đội bóng trở lại La Liga vào cuối mùa giải 2012-13 và sau đó đạt được ba lần cán đích trong top sáu ở giải đấu cao nhất. Điều này bao gồm một vị trí thứ tư tại 2015-16 và lọt vào bán kết UEFA Europa League trong cùng mùa giải. Vào ngày 10 tháng 8 năm 2016, vài ngày trước trận đấu chính thức đầu tiên của mùa giải 2016-17, Marcelino bị sa thải vì những bất đồng với ban giám đốc, đặc biệt là liên quan đến việc tước băng đội trưởng của Mateo Musacchio.
Vào ngày 11 tháng 5 năm sau, ông được bổ nhiệm dẫn dắt Valencia cho mùa giải 2017-18 sau khi ký hợp đồng hai năm. Marcelino đã giành được Copa del Rey trong mùa giải thứ hai của mình tại Sân vận động Mestalla, đánh bại FC Barcelona 2-1 trong trận chung kết tổ chức tại Seville. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 9 năm 2019, ông bị sa thải.
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2021, Marcelino được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Athletic Bilbao với hợp đồng đến ngày 30 tháng 6 năm 2022. Trong ba trận đầu tiên dẫn dắt, ông thua Barcelona ở giải vô địch quốc gia, nhưng sau đó đánh bại cùng đối thủ này và Real Madrid để giành Supercopa de España. Ông cũng ngồi ghế chỉ đạo trong hai trận chung kết Copa del Rey trong vòng hai tuần (trận chung kết mùa giải 2019-20 bị hoãn do đại dịch COVID-19), nhưng đều thất bại. Vào ngày 24 tháng 5 năm 2022, Marcelino thông báo sẽ rời Athletic Bilbao vào ngày 30 tháng 6.
Vào tháng 6 năm 2023, sau một năm không hoạt động, ông đồng ý ký hợp đồng với câu lạc bộ Ligue 1 của Pháp, Marseille. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào ngày 20 tháng 9, viện lý do cá nhân, chỉ sau bảy trận đấu dẫn dắt đội bóng.
2.3. Trở lại Villarreal
Marcelino trở lại Villarreal vào ngày 13 tháng 11 năm 2023, ký hợp đồng ba năm. Ông là huấn luyện viên thứ ba của câu lạc bộ trong mùa giải 2023-24 sau Quique Setién và Pacheta, với Miguel Ángel Tena cũng từng tạm quyền trong một trận đấu. Vào ngày 7 tháng 3 năm 2024, trong lần trở lại Stade Vélodrome, đội bóng của ông đã thua 0-4 trong trận lượt đi vòng 16 đội Europa League.
3. Thống kê huấn luyện
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích huấn luyện của Marcelino García Toral tại các câu lạc bộ mà ông đã dẫn dắt.
Đội | Quốc tịch | Từ | Đến | Hồ sơ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng (%) | ||||
Lealtad | Tây Ban Nha | 17 tháng 2 năm 1997 | 30 tháng 6 năm 1998 | 63 | 36 | 15 | 12 | 107 | 65 | +42 | 57.14 |
Sporting Gijón B | Tây Ban Nha | 15 tháng 1 năm 2001 | 19 tháng 7 năm 2003 | 99 | 41 | 26 | 32 | 139 | 110 | +29 | 41.41 |
Sporting Gijón | Tây Ban Nha | 19 tháng 7 năm 2003 | 12 tháng 7 năm 2005 | 86 | 35 | 22 | 29 | 100 | 82 | +18 | 40.70 |
Recreativo | Tây Ban Nha | 12 tháng 7 năm 2005 | 26 tháng 6 năm 2007 | 84 | 38 | 22 | 24 | 124 | 90 | +34 | 45.24 |
Racing Santander | Tây Ban Nha | 26 tháng 6 năm 2007 | 28 tháng 5 năm 2008 | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 51 | +5 | 43.48 |
Zaragoza | Tây Ban Nha | 28 tháng 5 năm 2008 | 13 tháng 12 năm 2009 | 59 | 26 | 17 | 16 | 97 | 73 | +24 | 44.07 |
Racing Santander | Tây Ban Nha | 9 tháng 2 năm 2011 | 7 tháng 6 năm 2011 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 25 | -1 | 43.75 |
Sevilla | Tây Ban Nha | 7 tháng 6 năm 2011 | 6 tháng 2 năm 2012 | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33.33 |
Villarreal | Tây Ban Nha | 14 tháng 1 năm 2013 | 10 tháng 8 năm 2016 | 177 | 87 | 44 | 46 | 268 | 181 | +87 | 49.15 |
Valencia | Tây Ban Nha | 23 tháng 5 năm 2017 | 11 tháng 9 năm 2019 | 110 | 55 | 29 | 26 | 168 | 107 | +61 | 50.00 |
Athletic Bilbao | Tây Ban Nha | 4 tháng 1 năm 2021 | 24 tháng 5 năm 2022 | 75 | 28 | 26 | 21 | 92 | 79 | +13 | 37.33 |
Marseille | Pháp | 23 tháng 6 năm 2023 | 20 tháng 9 năm 2023 | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 6 | +3 | 42.86 |
Villarreal | Tây Ban Nha | 13 tháng 11 năm 2023 | Hiện tại | 59 | 28 | 18 | 13 | 113 | 89 | +24 | 47.46 |
Tổng cộng | 908 | 413 | 247 | 248 | 1326 | 988 | +338 | 45.48 |
4. Danh hiệu
Marcelino García Toral đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong suốt sự nghiệp cả cầu thủ lẫn huấn luyện viên của mình.
4.1. Với tư cách cầu thủ
Đội tuyển U-20 Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới: Á quân 1985
4.2. Với tư cách huấn luyện viên
Lealtad
- Tercera División: 1997-98
Recreativo
- Segunda División: 2005-06
Valencia
- Copa del Rey: 2018-19
Athletic Bilbao
- Supercopa de España: 2021
- Copa del Rey: Á quân 2019-20, 2020-21
4.3. Giải thưởng cá nhân
- Giải thưởng Miguel Muñoz:
- La Liga: 2006-07, 2017-18
- Segunda División: 2008-09
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng La Liga: Tháng 9 năm 2013, Tháng 9 năm 2015, Tháng 3 năm 2024