1. Tổng quan
Lý Tông Thịnh là một nhạc sĩ, ca sĩ, và nhà sản xuất âm nhạc người Đài Loan, được mệnh danh là "Ông hoàng sản xuất triệu đô" và "Cha đỡ đầu của Mandopop" nhờ những đóng góp to lớn trong việc định hình nền âm nhạc pop Hoa ngữ từ thập niên 1980 đến nay. Sự nghiệp của ông bắt đầu từ phong trào nhạc dân ca học đường tại Đài Loan vào những năm 1970 và nhanh chóng phát triển mạnh mẽ khi ông gia nhập Rock Records. Ông không chỉ sáng tác và sản xuất vô số bản hit cho nhiều nghệ sĩ tên tuổi như Sarah Chen, Thành Long, Châu Hoa Kiện, Trương Tín Triết, Lâm Ức Liên, Tân Hiểu Kỳ và Mạc Văn Úy, mà còn phát hành nhiều album solo thành công, chạm đến trái tim hàng trăm triệu người hâm mộ khắp thế giới.
Ngoài ra, Lý Tông Thịnh còn là thành viên của ban nhạc "Superband" cùng với La Đại Hựu, Châu Hoa Kiện và Trương Chấn Duyệt, và đã tham gia sản xuất nhạc phim, nhạc kịch, thành lập thương hiệu đàn guitar "Lee Guitars", và có vai trò quan trọng trong việc đưa câu lạc bộ jazz Blue Note đến Bắc Kinh. Với tài năng đa dạng và tầm ảnh hưởng sâu rộng, Lý Tông Thịnh đã để lại một di sản âm nhạc đồ sộ và được vinh danh bằng nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm các giải thưởng tại Giải Kim Khúc của Đài Loan.
2. Cuộc đời và Sự nghiệp
Lý Tông Thịnh bắt đầu hành trình âm nhạc của mình từ những năm đầu đời và phát triển để trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc tiếng Hoa, đặc biệt là Mandopop.
2.1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Lý Tông Thịnh sinh ngày 19 tháng 7 năm 1958 tại Bắc Đầu, Đài Bắc, Đài Loan. Ông bắt đầu tham gia vào ngành âm nhạc từ thập niên 1970, trong thời kỳ hoàng kim của dòng nhạc "nhạc dân ca học đường" ở Đài Loan. Khi còn học trung học, ông cùng hai người bạn đã thành lập ban nhạc dân ca có tên "Wood Guitar" (木吉他合唱團Mùjítā héchàngtuánChinese).
2.2. Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Ban nhạc "Wood Guitar" ra mắt với Polygram Records (寶麗金唱片) vào năm 1980 và tạo nên một làn sóng nhạc dân ca. Bài hát nổi tiếng của nhóm vào năm 1980 là "End of Movie" (散場電影sànchǎng diànyǐngChinese). Năm 1983, Lý Tông Thịnh lần đầu ra mắt với tư cách là nhà sản xuất âm nhạc cho album "Light Rain Just Comes in Time" (小雨來的正是時候Xiǎo yǔ lái de zhèng shì hóuChinese) của Trịnh Di. Album này nhanh chóng trở thành một bản hit lớn, với đĩa đơn cùng tên "Light Rain Just Comes in Time" đứng vị trí số 1 trong 13 tuần liên tiếp trên bảng xếp hạng âm nhạc chính của Đài Loan. Đĩa đơn đầu tiên "End" (結束JiéshùChinese), một bản song ca với Yvonne Jeng, do Lý Tông Thịnh viết lời, sáng tác và thể hiện, cũng trở thành một bản hit đình đám.
2.3. Gia nhập Rock Records và Trở thành "Ông hoàng sản xuất"
Năm 1984, Lý Tông Thịnh gia nhập Rock Records, một trong những hãng thu âm độc lập hàng đầu châu Á. Ông được ghi nhận là người đã đưa Rock Records lên một tầm cao mới và mở đường cho kỷ nguyên vàng của nhạc pop Hoa ngữ trong thập niên 1990 và 2000. Trong giai đoạn này, ông đã viết và sản xuất nhiều bản hit kinh điển vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, đạt được kỷ lục doanh số ấn tượng và giành được vô số giải thưởng.
Với khả năng sáng tác và sản xuất tài tình, Lý Tông Thịnh đã góp phần làm nên tên tuổi của nhiều nghệ sĩ hàng đầu như:
- Sarah Chen với "Dream to Awakening" (夢醒時分Mèng xǐng shí fēnChinese).
- Jackie Chan với "The Sincere Hero" (真心英雄Zhēnxīn yīngxióngChinese), và "Làm sao có thể?" (怎麼會zěnmó huìChinese).
- Wakin Chau với "You Make Me Happy and Sad" (讓我歡喜讓我憂Ràng wǒ huānxǐ ràng wǒ yōuChinese).
- Jeff Chang với "Love is Like Tidal Wave" (愛如潮水Ài rú cháoshuǐChinese).
- Sandy Lam với "It Doesn't Matter Who I Am" (不必在乎我是誰Bù bì zàihu wǒ shì shéiChinese), ngoài ra còn có "Vì anh mà em chịu gió lạnh" (為你我受冷風吹wèi nǐ wǒ shòu lěng fēngchuīChinese).
- Winnie Hsin với "Understanding" (領悟LǐngwùChinese).
- Karen Mok với "Overcast" (陰天YīntiānChinese).
- Sylvia Chang với "Busy and Blind" (忙與盲Máng Yǔ MángChinese), "The Price Of Love" (愛的代價ài de dàijiàChinese) và "Because Of Loneliness" (因為寂寞yīnwèi jìmòChinese).
Những tác phẩm này đều trở nên cực kỳ phổ biến và chạm đến trái tim của hàng trăm triệu người hâm mộ nói tiếng Hoa trên khắp thế giới. Nhờ đó, Lý Tông Thịnh được ca ngợi là "nhà sản xuất triệu đô" và được xem là "Cha đỡ đầu của Mandopop". Ông là và vẫn là một trong những nhà sản xuất âm nhạc thành công và được săn đón nhất trong làng nhạc pop Hoa ngữ. Với vị thế biểu tượng trong thế giới âm nhạc Trung Quốc, các bài hát của Lý Tông Thịnh đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ khắp châu Á.

3. Hoạt động và Thành tựu Chính
Lý Tông Thịnh đã có nhiều đóng góp quan trọng trong vai trò nhà sản xuất, nhạc sĩ, ca sĩ và thông qua các dự án âm nhạc nổi bật khác, khẳng định tài năng và tầm ảnh hưởng sâu rộng của mình.
3.1. Vai trò Nhà sản xuất Âm nhạc
Lý Tông Thịnh là một trong những nhà sản xuất âm nhạc quan trọng nhất trong lịch sử Mandopop. Từ giữa thập niên 1980 đến giữa thập niên 1990, ông được coi là nhạc sĩ xuất sắc nhất ở Đài Loan, đặc biệt với những ca khúc lãng mạn hoặc về sự tan vỡ trong tình yêu. Ông được ví là "Pangeran của những bản tình ca". Nhiều ca khúc do ông viết lời được yêu thích không chỉ vì tính thơ mộng mà còn vì khả năng thể hiện cảm xúc của người nghe, đặc biệt là phụ nữ.
Ông đã sản xuất nhiều album và ca khúc hit cho các nghệ sĩ nổi tiếng, giúp họ định hình phong cách và đạt được thành công lớn. Các sản phẩm do ông sản xuất luôn đạt chất lượng cao về nghệ thuật và thương mại, tạo nên những chuẩn mực mới cho ngành công nghiệp âm nhạc Mandopop.
3.2. Ca sĩ và Nhạc sĩ Solo
Bên cạnh vai trò nhà sản xuất, Lý Tông Thịnh còn là một ca sĩ và nhạc sĩ solo tài năng. Ông phát hành nhiều album cá nhân và đã song ca với nhiều nghệ sĩ khác. Các ca khúc tự sáng tác của ông thường mang đậm tính tự sự và triết lý về cuộc đời, tình yêu, nhận được sự đồng cảm sâu sắc từ công chúng. Hai trong số những ca khúc solo nổi bật của ông, "Jonathan's Song" (Jonathan's SongEnglish) năm 2011 và "Hills" (HillsEnglish) năm 2013, đều đã giành giải "Bài hát của năm" và "Nhạc sĩ viết lời xuất sắc nhất" tại Giải Kim Khúc Đài Loan lần thứ 22 và 25. Ca khúc "Hills" đặc biệt được ra mắt sau hơn một thập kỷ ông tạm ngưng hoạt động ca hát cá nhân.
3.3. Hợp tác và Hoạt động Nhóm
Năm 2009, Lý Tông Thịnh thành lập "Superband" cùng ba nghệ sĩ nổi tiếng khác của Rock Records: Wakin Chau, Luo Dayou và Chang Chen-yue. Tên tiếng Quan thoại của nhóm là "Zong Guan Xian" (縱貫線ZòngguànxiànChinese), được lấy từ tên mạng lưới đường sắt phục vụ tuyến giao thông Bắc-Nam của Đài Loan.
Superband đã có một lịch trình hoạt động bận rộn từ năm 2008 đến 2010, với nhiều buổi hòa nhạc. Riêng năm 2009, nhóm đã thực hiện 58 buổi hòa nhạc lớn nhỏ, mang lại doanh thu hơn 460.00 M TWD. Các buổi biểu diễn của nhóm đã được tổ chức ở nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ là thị trường nhạc pop Hoa ngữ như Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Hồng Kông, Malaysia và Singapore. Sau khi Superband tan rã, Lý Tông Thịnh tiếp tục các hoạt động solo của mình.
3.4. Sản xuất Âm nhạc cho Phim và Truyền hình
Ngoài sản xuất âm nhạc, Lý Tông Thịnh còn tham gia vào các dự án nhạc phim và nhạc chủ đề phim truyền hình, hợp tác với nhiều đạo diễn nổi tiếng như Hầu Hiếu Hiền, Sylvia Chang, Jackie Chan và Chen Kaige. Những đóng góp của ông bao gồm:
- Phim điện ảnh:
- 1983: Growing Up (小畢的故事Xiǎo Bì de GùshìChinese)
- 1983: The Boys from Fengkuei (風櫃來的人Fēngguì lái de RénChinese)
- 1984: Ah Fei (油麻菜籽YóumázǐChinese)
- 1987: Listen to Me (我有話要說Wǒ yǒu huà yào shuōChinese)
- 1991: Sisters of the World Unite - được đề cử giải "Nhạc phim gốc xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông.
- 1992: Police Story 3: Super Cop
- 1992: Three Summers
- 2014: Dream Flight
- Nhạc chủ đề phim truyền hình:
- 1991: "Farewell" (phim truyền hình) - nhạc chủ đề / TTV (Taiwan Television Enterprise)
- 1991: "Eternal Love Like Ocean" (碧海情天Bìhǎi Qíng TiānChinese) (phim truyền hình) - nhạc chủ đề và nhạc kết phim ("Ordinary Man" (凡人歌Fánrén GēChinese) và "Eternal Love Like Ocean") / TTV
- 1992: "The Last Emperor" (phim truyền hình) - nhạc chủ đề ("Infatuation") / TTV
- 1993: "Young Heroes" (phim truyền hình) - nhạc chủ đề ("Happy Like Gods") / TTV
- 1993: "Happy Building" (phim truyền hình) - nhạc chủ đề và nhạc kết phim / CTS (Chinese Television System)
- 1994: "Chivalry Under the Blue Sky" (phim truyền hình) - nhạc kết phim / TTV
- 1996: "The New Longmen Roadhouse" (phim truyền hình) - nhạc kết phim / TTV
3.5. Các Dự án Kinh doanh và Hoạt động Khác
Năm 2002, Lý Tông Thịnh thành lập thương hiệu đàn guitar "Lee Guitars" của riêng mình và từ đó trực tiếp tham gia vào việc thiết kế và sản xuất những cây đàn guitar thủ công. Ông đã tạm dừng hoạt động âm nhạc một thời gian để tập trung vào việc kinh doanh này.
Từ năm 2013 đến 2016, Lý Tông Thịnh giữ vai trò Cố vấn A&R (Nghệ sĩ và Repertoire) trưởng cho Sony Music tại khu vực Hoa ngữ. Ngoài ra, ông còn là động lực chính trong việc đưa câu lạc bộ nhạc jazz nổi tiếng Blue Note Jazz Club đến Bắc Kinh, Trung Quốc. Tháng 9 năm 2016, ông cùng với nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc jazz người Mỹ nổi tiếng Chick Corea đã tham gia lễ khai trương Blue Note ở Bắc Kinh. Ông mong muốn giới thiệu âm nhạc và văn hóa jazz vĩ đại của Mỹ, cùng với nhiều nhạc sĩ jazz tài năng, đến với thế giới nói tiếng Hoa.
Vào tháng 9 năm 2017, nhà hát Signature Theatre từng đoạt giải Tony ở Arlington, Virginia, thông báo sẽ giúp phát triển "Road to Heaven: The Jonathan Lee Musical" - một vở nhạc kịch Trung Quốc nguyên tác bằng cả tiếng Quan thoại và tiếng Anh, dựa trên âm nhạc của Lý Tông Thịnh. Được chuyển thể từ tiểu thuyết của Li Xiuwen, vở nhạc kịch nguyên tác này sẽ có âm nhạc của Lý Tông Thịnh với lời tiếng Anh của người từng đoạt giải Tony Richard Maltby Jr. và phần kịch bản của John Dempsey. Vở nhạc kịch sau đó sẽ được dịch lại sang tiếng Trung để công chiếu toàn cầu tại Thượng Hải vào năm 2018. Các buổi biểu diễn bằng tiếng Anh cũng được lên kế hoạch tại New York và các thành phố khác trên khắp Hoa Kỳ sau buổi ra mắt tại Trung Quốc.
3.6. Hoạt động Hòa nhạc và Lưu diễn
Lý Tông Thịnh đã thực hiện nhiều tour diễn và buổi hòa nhạc thành công trong suốt sự nghiệp của mình, cả với tư cách nghệ sĩ solo lẫn trong nhóm Superband:
- 2006-2009: Tour diễn thế giới "Sense and Sensibility" (11 buổi biểu diễn).
- 2009-2010: Tour diễn thế giới của Superband (58 buổi biểu diễn).
- 2013-2015: Tour diễn thế giới "Even If Youth Is Never Lasting" của Lý Tông Thịnh, khởi đầu tại Đài Loan và sau đó lưu diễn tại Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Australia, Hoa Kỳ, và Vương quốc Anh, bao gồm hàng chục thành phố trên khắp thế giới. Tour diễn này bao gồm hai buổi biểu diễn liên tiếp tại Lincoln Center ở New York, đánh dấu lần đầu tiên một nhạc sĩ nói tiếng Hoa đạt được điều này. Ông cũng đã tổ chức một buổi hòa nhạc tại Royal Albert Hall nổi tiếng ở Luân Đôn, đây cũng là lần đầu tiên đối với một nhạc sĩ đến từ Đài Loan.
- Ngày 3 tháng 10 năm 2023: Lý Tông Thịnh đã tổ chức một buổi hòa nhạc tại Nippon Budokan ở Nhật Bản, với sự xuất hiện bất ngờ của các khách mời như Châu Hoa Kiện và ASKA.
3.7. Hoạt động Phát thanh
Lý Tông Thịnh cũng có kinh nghiệm làm DJ phát thanh tại Đài Loan và đã nhận được các giải thưởng liên quan, thể hiện sự đa tài và đóng góp của ông trên nhiều phương tiện truyền thông:
- "Talking Past Each Other" - Dẫn chương trình / Taiwan PBS (Police Broadcasting Service) - được đề cử giải "Chương trình phát thanh nhạc phổ biến" và "DJ phát thanh xuất sắc nhất" tại Giải Chuông Vàng của Đài Loan.
- "Appointment After Dusk" - Dẫn chương trình / PBS.
- "Musician" - Dẫn chương trình / i like radio (Broadcasting Corporation of China) - đã giành giải "DJ phát thanh xuất sắc nhất" tại Giải Chuông Vàng.
4. Đời sống Cá nhân
Lý Tông Thịnh đã trải qua ba cuộc hôn nhân. Ông kết hôn với Rosita Chu, một người dẫn chương trình phát thanh, vào năm 1988 và ly hôn vào năm 1997. Cuộc hôn nhân thứ hai của ông là với ca sĩ người Hồng Kông Sandy Lam, diễn ra vào năm 1998 và kết thúc bằng việc ly hôn vào năm 2004. Năm 2015, Lý Tông Thịnh kết hôn lần thứ ba. Ông có ba người con.
5. Đánh giá và Di sản Âm nhạc
Lý Tông Thịnh được công nhận rộng rãi là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất và được kính trọng nhất trong thế giới âm nhạc Mandopop. Ông được mệnh danh là "Cha đỡ đầu của Mandopop" nhờ những đóng góp to lớn trong việc sản xuất và sáng tác hàng trăm ca khúc hit, định hình âm thanh và phong cách của nhạc pop tiếng Hoa trong suốt nhiều thập kỷ. Âm nhạc của ông thường được đánh giá cao về chiều sâu ca từ, khả năng chạm đến cảm xúc sâu sắc của người nghe, đặc biệt là những bản tình ca về tình yêu và sự chia ly. Ông không chỉ là một nhà sản xuất tài ba, giúp nhiều nghệ sĩ trẻ vươn tới đỉnh cao, mà còn là một ca sĩ, nhạc sĩ với phong cách riêng biệt, được khán giả yêu mến. Di sản âm nhạc của ông không chỉ nằm ở số lượng và chất lượng các tác phẩm, mà còn ở việc truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ và khán giả khắp châu Á.
5.1. Giải thưởng và Vinh danh
Lý Tông Thịnh đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận đối với tài năng và cống hiến của ông:
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1991 | Giải Kim Khúc lần thứ 3 | Nhà sản xuất album xuất sắc nhất | Marching Forward - Lâm Trọng | Đề cử |
| 1997 | Giải thưởng âm nhạc Singapore Hit Awards | Nhạc sĩ viết lời xuất sắc nhất | "Infatuation" | Đề cử |
| Nhạc sĩ nổi bật của năm | Đề cử | |||
| 2001 | Giải Kim Khúc lần thứ 12 | Nhà sản xuất album xuất sắc nhất | Twelfth Floor - Mạc Văn Úy | Đề cử |
| 2001 | Giải thưởng của Hiệp hội Công nhân Âm nhạc Đài Loan | Mười album xuất sắc nhất của năm | Twelfth Floor - Mạc Văn Úy | Đề cử |
| Mười bài hát xuất sắc nhất của năm | Đề cử | |||
| 2003 | Giải thưởng âm nhạc CCTV-MTV lần thứ 5 (Trung Quốc) | Giải thưởng Đóng góp nổi bật đặc biệt trong âm nhạc | Thắng | |
| 2010 | Giải Kim Khúc lần thứ 21 | Giải thưởng của Ban giám khảo | Thắng | |
| 2011 | Giải thưởng của Hiệp hội Công nhân Âm nhạc Đài Loan | Mười bài hát xuất sắc nhất của năm | "Jonathan's Song" | Thắng |
| 2011 | Giải Kim Khúc lần thứ 22 | Nhạc sĩ viết lời xuất sắc nhất | "Jonathan's Song" | Thắng |
| Nhà soạn nhạc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
| Bài hát của năm | Thắng | |||
| 2012 | Giải thưởng của Hiệp hội Công nhân Âm nhạc Đài Loan | Mười album xuất sắc nhất của năm | Pure - Aska Yang | Đề cử |
| Mười bài hát xuất sắc nhất của năm | Đề cử | |||
| 2014 | Giải thưởng của Hiệp hội Công nhân Âm nhạc Đài Loan | Mười bài hát xuất sắc nhất của năm | "Hills" | Thắng |
| 2014 | Giải Kim Khúc lần thứ 25 | Nhà sản xuất album xuất sắc nhất | Hills | Đề cử |
| Bài hát của năm | Thắng | |||
| 2018 | Giải Kim Khúc lần thứ 29 | Nhạc sĩ viết lời xuất sắc nhất | "Hometown" (từ Still An Outlander) | Đề cử |
| Nhà sản xuất album xuất sắc nhất | Still An Outlander | Đề cử |
6. Danh mục Sản phẩm Âm nhạc (Discography)
Lý Tông Thịnh có một danh mục sản phẩm âm nhạc đồ sộ, thể hiện vai trò đa dạng của ông với tư cách là nhà sản xuất, nhạc sĩ, và ca sĩ.
6.1. Các Sản phẩm Sản xuất Chính
Đây là danh sách các album quan trọng mà Lý Tông Thịnh đã sản xuất cho các nghệ sĩ khác:
| Năm | Album | Nghệ sĩ |
|---|---|---|
| 1983 | Light Rain Just Comes in Time (小雨來的正是時候Xiǎo yǔ lái de zhèng shì hóuChinese) | Trịnh Di |
| 1984 | Rock'n Roll Stage (搖滾舞台Yáogǔn WǔtáiChinese) | Tiết Duyệt |
| 1985 | Busy and Blind (忙與盲Máng Yǔ MángChinese) | Sylvia Chang |
| 1986 | New Love/Old Love (舊愛新歡Jiù Ài XīnhuānChinese) | Michelle Pan |
| 1987 | Direction of the Heart (心的方向Xīn de FāngxiàngChinese) | Wakin Chau |
| 1988 | Heart of a Woman (女人心Nǚrén XīnChinese) | Sarah Chen |
| 1989 | Talk to You, Listen to You (跟你說 聽你說Gēn Nǐ Shuō Tīng Nǐ ShuōChinese) | Sarah Chen |
| 1991 | The First Time (第一次Dì Yī CìChinese) | Jackie Chan |
| 1993 | Worrying (心事XīnshìChinese) | Jeff Chang |
| 1994 | Understanding (領悟LǐngwùChinese) | Winnie Hsin |
| 1995 | Scar (傷痕ShānghénChinese) | Sandy Lam |
| 1999 | Growing Up (一夜長大Yī Yè Cháng DàChinese) | Fish Leong |
| 2000 | Twelfth Floor (十二樓Shí Èr LóuChinese) | Karen Mok |
| 2001 | Day Lilies (忘憂草WàngyōucǎoChinese) | Wakin Chau |
| 2002 | Princess-D OST (想飛Xiǎng FēiChinese) | Nhiều nghệ sĩ |
| 2004 | 20/30/40 OST (女人二十三十四十Nǚrén Èrshí Sānshí SìshíChinese) | Nhiều nghệ sĩ |
| 2009 | North Bound (EP) (縱貫線北上列車Zòngguànxiàn Běi Shàng LièchēChinese) | Superband |
| 2010 | Go South (EP) (縱貫線南下列車Zòngguànxiàn Nán Xià LièchēChinese) | Superband |
| 2011 | Pure (原色YuánsèChinese) | Aska Yang |
| 2014 | What's Next (接下來是什麼Jiē Xiàlái Shì ShénmeChinese) | Ann Bai |
| 2017 | Still An Outlander (仍是異鄉人Réng Shì YìxiāngrénChinese) | Li Jianqing |
6.2. Album và Đĩa đơn Solo
Đây là danh sách các album phòng thu và đĩa đơn cá nhân của Lý Tông Thịnh:
| Năm | Album |
|---|---|
| 1986 | The Spirit of Life (生命中的精靈Shēngmìng Zhōng de JīnglíngChinese) |
| 1989 | Works of Jonathan Lee 1984-1989 (李宗盛作品集Lǐ Zōngshèng ZuòpǐnjíChinese) |
| 1993 | 2 X Man Life / Jonathan Lee & Lowell Lo (李宗盛&盧冠廷/我們就是這樣Lǐ Zōngshèng & Lú Guàntíng / Wǒmen Jiùshì ZhèyàngChinese) |
| 1993 | Hope (希望XīwàngChinese) |
| 1994 | Reluctantly (李宗盛的音樂旅 trình-不捨Lǐ Zōngshèng de Yīnyuè Lǚchéng - BùshěChinese) |
| 1999 | Works of Jonathan Lee (作品李宗盛Zuòpǐn Lǐ ZōngshèngChinese) |
| 2003 | Rock Records Hong Kong Golden Decade - Jonathan Lee Selection (滾石香港黃金十年-李宗盛精選Gǔnshí Xiānggǎng Huángjīn Shí Nián - Lǐ Zōngshèng JīngxuǎnChinese) |
| 2004 | Love Theory - The Price of Love (愛情論-愛的代 giáÀiqíng Lùn - Ài de DàijiàChinese) |
| 2007 | Rationality and Sensibility - Music Concert (理性與感 tính-作品音樂會Lǐxìng Yǔ Gǎnxìng - Zuòpǐn YīnyuèhuìChinese) |
| 2013 | Hills (山丘ShānqiūChinese) - Đĩa đơn |
6.3. Sản phẩm Âm nhạc của Nhóm
Các sản phẩm âm nhạc được phát hành dưới tên nhóm Superband:
| Năm | Album/Sản phẩm |
|---|---|
| 2009 | North Bound (EP) (北上列車Běi Shàng LièchēChinese) |
| 2010 | Go South (EP) (南下專線Nán Xià ZhuānxiànChinese) |
| 2010 | Superband Live in Taipei / Departure (DVD/BD) (縱貫線 Live in Taipei / 出發Zòngguànxiàn Live in Taipei / ChūfāChinese) |
| 2010 | Superband Live in Taipei / Terminus (DVD/BD) (縱貫線 Live in Taipei / 終 điểm stationZòngguànxiàn Live in Taipei / ZhōngdiǎnzhànChinese) |
6.4. Sản xuất Âm nhạc cho Phim và Truyền hình
Đây là danh sách các tác phẩm âm nhạc được Lý Tông Thịnh tạo ra cho phim điện ảnh và phim truyền hình:
- 1983 Growing Up
- 1983 The Boys from Fengkuei
- 1984 Ah Fei
- 1987 Listen to Me
- 1991 Sisters of the World Unite
- 1992 Police Story 3: Super Cop
- 1992 Three Summers
- 2014 Dream Flight
- 1991 Farewell (Phim truyền hình)
- 1991 Eternal Love Like Ocean (碧海情天Bìhǎi Qíng TiānChinese) (Phim truyền hình)
- 1992 The Last Emperor (Phim truyền hình)
- 1993 Young Heroes (Phim truyền hình)
- 1993 Happy Building (Phim truyền hình)
- 1994 Chivalry Under the Blue Sky (Phim truyền hình)
- 1996 The New Longmen Roadhouse (Phim truyền hình)
6.5. Âm nhạc Quảng cáo
Lý Tông Thịnh cũng đã sáng tác nhiều bài hát hoặc nhạc hiệu cho các chiến dịch quảng cáo và thương mại:
- 1986: Mì ăn liền Little Cook - Hương vị bò
- 1987: Bánh bao đông lạnh Laurel
- 1989: Sprite và Coca-Cola
- 1990: Sữa đậu nành PECOS
- 1991: Phim FUJI COLOR Fuji
- 1992: Bài hát doanh nghiệp Yamaha
- 1992: China Airlines
- 1992: Paolyta-B (nước tăng lực)
- 1993: Nước ngọt sarsaparilla HeySong
- 1993: BMW
- 1993: Cà phê Maxwell House
- 1999: Rượu Whisky Suntory
- 2016: Apple Trung Quốc - Gửi bạn một bài hát Tết
7. Phim ảnh (Filmography)
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Lý Tông Thịnh còn tham gia vào một số tác phẩm điện ảnh và truyền hình với tư cách diễn viên hoặc đóng góp âm nhạc.
7.1. Tham gia Điện ảnh
- 1983: Growing Up (小畢的故事Xiǎo Bì de GùshìChinese)
- 1983: The Boys from Fengkuei (風櫃來的人Fēngguì lái de RénChinese)
- 1984: Ah Fei (油麻菜籽YóumázǐChinese)
- 1985: My Favorite Season (最想念의 mùaZuì Xiǎngniàn de JìjiéChinese)
- 1986: The Lock of Hearts (心鎖Xīn SuǒChinese)
- 1987: Listen to Me (我有話要 nóiWǒ yǒu huà yào shuōChinese)
- 1988: Friendly Shock (Yaya) (天崩地 liệtTiān Bēng Dì LièChinese)
7.2. Tham gia Truyền hình
- 1985: What / TTV
- 1990: Sunday Fever - Apocalypse (chương trình tạp kỹ) / TTV