1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Neeskens sinh ra tại Heemstede, thuộc tỉnh Bắc Hà Lan, vào ngày 15 tháng 9 năm 1951. Thời thơ ấu của ông bị ảnh hưởng bởi cuộc ly hôn của cha mẹ, khiến ông phải ngủ ngoài hành lang do không gian sống chật chội.
Từ nhỏ, Neeskens đã bộc lộ năng khiếu thể thao vượt trội, đặc biệt là trong các môn như thể dục dụng cụ và bóng chày. Ông từng đại diện cho Hà Lan tham dự Giải vô địch bóng chày trẻ châu Âu. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp cũng từng mở ra trước mắt ông, nhưng Neeskens đã chọn theo đuổi bóng đá. Một trong những kỹ năng đặc trưng của ông trên sân cỏ, cú tắc bóng xoạc, được cho là đã học hỏi từ kinh nghiệm chơi bóng chày.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Johan Neeskens đã có một sự nghiệp cầu thủ lừng lẫy ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, nổi bật với vai trò then chốt trong lối chơi "Bóng đá tổng lực" của Hà Lan và giành nhiều danh hiệu lớn cùng Ajax và Barcelona.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Neeskens bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Racing Club Heemstede vào năm 1968. Chỉ hai năm sau, vào năm 1970, ông lọt vào mắt xanh của huấn luyện viên Rinus Michels và được ký hợp đồng với Ajax.
Ban đầu, cầu thủ trẻ này gây ấn tượng mạnh ở vị trí hậu vệ cánh phải, thậm chí đã chơi ở vị trí đó trong trận chung kết European Cup năm 1971, nơi Ajax giành chiến thắng trước Panathinaikos. Trong mùa giải 1971-72, Neeskens được chuyển lên chơi ở vai trò tiền vệ trung tâm, hỗ trợ cho Johan Cruyff. Ông nhanh chóng thích nghi xuất sắc với vị trí mới nhờ khả năng chạy không biết mệt mỏi, kỹ thuật cá nhân điêu luyện và khả năng ghi bàn ấn tượng. Ajax đã lập chiến tích ba lần liên tiếp vô địch European Cup từ năm 1971 đến 1973.
Vào năm 1974, Neeskens cùng Cruyff và Michels chuyển đến FC Barcelona. Tại đây, ông được người hâm mộ gọi bằng biệt danh Johan Segon (Johan thứ hai) để phân biệt với Johan Cruyff. Mặc dù quãng thời gian của ông tại Barcelona không thực sự thành công rực rỡ về mặt danh hiệu câu lạc bộ (chỉ giành một Cúp Nhà vua năm 1978 và Cup Winners' Cup năm 1979), ông vẫn nhận được sự yêu mến đặc biệt từ người hâm mộ bởi tinh thần thi đấu nhiệt huyết và những đóng góp không ngừng nghỉ.
Năm 1979, Neeskens chấp nhận lời đề nghị từ New York Cosmos tại Hoa Kỳ, thi đấu cho câu lạc bộ này trong vòng năm năm. Ông nhận mức lương tương đương `600.00 K NLG` (khoảng `300.00 K USD`) mỗi năm. Tuy nhiên, vào cuối năm 1980, ông bị huấn luyện viên Hennes Weisweiler đình chỉ thi đấu chín tháng vì vắng mặt không có lý do lần thứ ba. Cosmos chấm dứt hợp đồng với ông vào tháng 10 năm 1984.
Ông tiếp tục chơi cho FC Groningen trong mùa giải 1984-85. Vào tháng 6 năm 1985, ông ký hợp đồng với đội bóng South Florida Sun của giải đấu United Soccer League, nhưng giải đấu này đã giải tán chỉ sau sáu trận đấu của mùa giải 1985. Ngày 15 tháng 8 năm 1985, ông ký hợp đồng với câu lạc bộ Kansas City Comets của giải đấu Major Indoor Soccer League.
Sau đó, Neeskens chơi cho FC Baar từ năm 1988 đến 1990 và FC Zug tại Thụy Sĩ, trước khi chính thức giải nghệ vào năm 1991.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Neeskens đã có tổng cộng 49 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Hà Lan, ghi được 17 bàn thắng. Ông ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận đấu với Đông Đức vào năm 1970.
Ông đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong lối chơi của Hà Lan tại hai kỳ World Cup 1974 và World Cup 1978, thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm. Tại vòng loại World Cup 1974, Neeskens lập một cú hat-trick trong chiến thắng `9-0` trước Na Uy. Ông cũng nổi tiếng với khả năng vô hiệu hóa các mối đe dọa tấn công, điển hình là việc kèm chặt Paul Van Himst của Bỉ; tuy nhiên, màn trình diễn này từng bị tờ báo de Volkskrant của Hà Lan chỉ trích là "nỗi ô nhục" vì ông đã phạm lỗi tới 13 lần.

Tại giải đấu chính thức ở Tây Đức, ông ghi hai bàn thắng từ chấm phạt đền vào lưới Bulgaria và một bàn trong chiến thắng `2-0` trước đương kim vô địch Brazil, giúp Hà Lan tiến vào trận chung kết. Trong trận chung kết World Cup 1974 gặp Tây Đức, Neeskens đã ghi bàn thắng mở tỷ số ngay từ phút thứ hai bằng một quả phạt đền. Tuy nhiên, Hà Lan sau đó đã để thua với tỷ số `1-2`.
Bốn năm sau đó, Neeskens tiếp tục là đầu tàu của Hà Lan tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1978 (mặc dù ông bị chấn thương xương sườn trong trận thua trước Scotland), trong bối cảnh Cruyff vắng mặt do đã từ giã sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 1977. Hà Lan một lần nữa lọt vào chung kết, nhưng lại để thua đội chủ nhà (lần này là Argentina) với tỷ số `1-3` sau hai hiệp phụ (tỷ số cuối thời gian thi đấu chính thức là `1-1`).
Số lần góp mặt tại các giải đấu quốc tế của Neeskens trở nên ít dần kể từ khi ông chuyển đến New York Cosmos. Ông từ chối tham gia trận đấu quyết định trước Đông Đức tại vòng loại UEFA Euro 1980 vào tháng 9 năm 1979, với lý do kiệt quệ về cả thể chất lẫn tinh thần. Sau khi hết thời gian đình chỉ chín tháng vì vắng mặt không lý do tại câu lạc bộ, ông được huấn luyện viên Kees Rijvers gọi trở lại đội tuyển Hà Lan vào cuối năm 1981 để tham dự hai trận đấu thuộc vòng loại FIFA World Cup 1982. Ông nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt trong chiến thắng `3-0` trước Bỉ trên sân nhà, nhưng Hà Lan sau đó đã để thua `0-2` khi hành quân đến sân nhà của Pháp trong trận đấu quốc tế cuối cùng của ông, và không thể giành quyền tham dự giải đấu.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ vào năm 1991, Neeskens bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại Thụy Sĩ, dẫn dắt FC Zug từ năm 1991 đến 1993, sau đó là Stäfa (1993-1995) và Singen (1995-1996).
Năm 1995, Guus Hiddink bổ nhiệm Neeskens vào vị trí trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển Hà Lan. Họ cùng nhau dẫn dắt đội tuyển thi đấu tại FIFA World Cup 1998. Ông tiếp tục giữ vai trò này dưới thời người kế nhiệm Frank Rijkaard, và họ cùng nhau dẫn dắt đội tuyển tham dự Euro 2000, giải đấu mà Hà Lan là nước đồng chủ nhà.
Năm 2000, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Hà Lan NEC Nijmegen. Ông đã giúp NEC góp mặt tại một giải đấu tầm cỡ châu lục lần đầu tiên sau hai mươi năm vào năm 2003. Tuy nhiên, ông bị sa thải vào tháng 12 năm 2004 khi đội bóng chỉ đứng thứ 14 trên bảng xếp hạng.
Tháng 12 năm 2005, Neeskens tiếp tục được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển Úc, một lần nữa theo lời đề nghị của Guus Hiddink, người khi đó đang là huấn luyện viên trưởng của Socceroos. Ông làm việc cùng Hiddink và Graham Arnold trong chiến dịch World Cup 2006 của Úc. Liên đoàn bóng đá Úc từng mong muốn ông thay thế Hiddink sau giải đấu, nhưng Neeskens đã quyết định trở lại Barcelona.
Sau World Cup 2006, Neeskens quay trở lại FC Barcelona để thay thế Henk ten Cate trong đội ngũ kỹ thuật của câu lạc bộ, tái hợp với Rijkaard. Vào tháng 5 năm 2008, Rijkaard bị sa thải khi bản hợp đồng vẫn còn một năm, và các trợ lý của ông, bao gồm Neeskens và Eusebio Sacristán, cũng rời đi cùng ông.
Từ năm 2008 đến 2009, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Hà Lan B. Tháng 7 năm 2009, Neeskens tiếp tục gia nhập Galatasaray cùng Frank Rijkaard với tư cách trợ lý huấn luyện viên, và cũng rời câu lạc bộ cùng Rijkaard vào tháng 10 năm 2010.
Năm 2011, ông trở thành huấn luyện viên của câu lạc bộ Nam Phi Mamelodi Sundowns. Ông bị sa thải vào tháng 12 năm 2012 khi đội bóng lúc đó xếp áp chót bảng sau 12 trận đấu và đã thua trận chung kết Cúp Liên đoàn trước Bloemfontein Celtic.
4. Phong cách thi đấu
Johan Neeskens được biết đến là một trong những tiền vệ toàn diện và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử bóng đá. Trang web của UEFA đã mô tả ông là một "tiền vệ thép", một "cầu thủ chạy không biết mệt mỏi nhưng cũng sở hữu kỹ thuật điêu luyện và khả năng ghi bàn tốt, là người hỗ trợ đắc lực giúp Johan Cruyff tỏa sáng".
Ông được xem là một tiền vệ con thoi (box-to-box midfielder) với "thể lực sung mãn đáng kinh ngạc, tinh thần thi đấu tuyệt vời và những cú sút mạnh mẽ". Neeskens đặc biệt xuất sắc trong việc gây áp lực lên đối thủ để giành lại quyền kiểm soát bóng. Đồng đội Sjaak Swart từng nhận xét: "Anh ấy đáng giá bằng hai cầu thủ ở hàng tiền vệ."
Mặc dù bắt đầu sự nghiệp với vị trí hậu vệ phải cho Heemstede, Neeskens đã được huấn luyện viên Ștefan Kovács của Ajax đẩy lên chơi ở hàng tiền vệ. Ông là một nhân tố chủ chốt trong triết lý "Bóng đá tổng lực" (Totaalvoetbal) do Rinus Michels thiết kế, một lối chơi đặc trưng bởi sự linh hoạt trong việc hoán đổi vị trí giữa các cầu thủ. Dù không phải là cầu thủ cao lớn so với mặt bằng chung của Hà Lan, Neeskens sở hữu phần thân dưới mạnh mẽ, giúp ông có những cú sút uy lực và trở thành một chuyên gia sút phạt đền.
5. Đời tư

Johan Neeskens đã kết hôn hai lần. Lần đầu tiên là với Marianne Schiphof vào năm 1974, họ có với nhau một người con trai. Sau đó, ông kết hôn lần thứ hai với Marlis von Reding, một người gốc Thụy Sĩ, vào năm 1985 và họ có hai con gái cùng một con trai. Đáng chú ý, John Neeskens, một cầu thủ người Hà Lan khác từng chơi bóng ở Tây Ban Nha, đã bị nhầm lẫn là con trai của ông.
Neeskens là người Do Thái. Ngoài bóng đá, ông còn có niềm đam mê với bóng chày. Ajax từng có một đội bóng chày nghiệp dư, và vào những ngày nghỉ, Neeskens cùng với Cruyff và các cầu thủ chủ chốt khác của Ajax thường tham gia chơi bóng chày. Neeskens được đánh giá là một cầu thủ bóng chày xuất sắc, thậm chí còn nhận được lời đề nghị từ các đội chuyên nghiệp.
6. Qua đời
Johan Neeskens qua đời tại Algeria vào ngày 6 tháng 10 năm 2024, hưởng thọ 73 tuổi. Vào thời điểm đó, ông đang ở Algeria để tham gia một dự án huấn luyện của KNVB. Nguyên nhân cái chết của ông được xác định là do một cơn nhồi máu cơ tim.
7. Danh hiệu và vinh dự
7.1. Câu lạc bộ
- Ajax
- Eredivisie: 1971-72, 1972-73
- Cúp KNVB: 1970-71, 1971-72
- European Cup: 1970-71, 1971-72, 1972-73
- Cúp bóng đá liên lục địa: 1972
- Siêu cúp bóng đá châu Âu: 1972, 1973
- Barcelona
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 1977-78
- European Cup Winners' Cup: 1978-79
- New York Cosmos
- North American Soccer League: 1980, 1982
7.2. Đội tuyển quốc gia
- Hà Lan
- Á quân FIFA World Cup: 1974, 1978
- Hạng ba UEFA European Championship: 1976
- Tournoi de Paris: 1978
7.3. Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu châu Âu của FUWO: 1972
- Đội hình tiêu biểu châu Âu của Sport Ideal: 1974, 1975
- Chiếc giày bạc FIFA World Cup: 1974
- Đội hình toàn sao FIFA World Cup: 1974
- Giải thưởng Don Balón (Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất La Liga): 1975-76
- Đội hình tiêu biểu La Liga của Mundo Deportivo: 1976, 1977, 1979
- FIFA 100: 2004
- Danh sách 100 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại của FourFourTwo: Vị trí thứ 64 (2017)
- Ballon d'Or Dream Team (Đội hình Đồng): 2020
- 100 cầu thủ vĩ đại nhất thế kỷ 20 của tạp chí World Soccer: Vị trí thứ 72
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | |||||||||||
RCH | 1968-69 | Eerste Divisie | 34 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 35 | 0 | ||||||||||||
1969-70 | Eerste Divisie | 34 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 35 | 1 | |||||||||||||
Tổng | 68 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | 1 | |||||||||||
Ajax | 1970-71 | Eredivisie | 33 | 1 | 6 | 2 | - | 9 | 2 | - | 48 | 5 | |||||||||||
1971-72 | Eredivisie | 28 | 10 | 5 | 2 | - | 8 | 0 | - | 41 | 12 | ||||||||||||
1972-73 | Eredivisie | 32 | 7 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | 3 | 1 | 43 | 8 | |||||||||||
1973-74 | Eredivisie | 31 | 14 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | 2 | 1 | 37 | 15 | |||||||||||
Tổng | 124 | 32 | 16 | 4 | 0 | 0 | 24 | 2 | 5 | 2 | 169 | 40 | |||||||||||
Barcelona | 1974-75 | La Liga | 27 | 7 | 0 | 0 | - | 7 | 1 | - | 34 | 8 | |||||||||||
1975-76 | La Liga | 32 | 12 | 0 | 0 | - | 9 | 6 | - | 41 | 18 | ||||||||||||
1976-77 | La Liga | 33 | 8 | 0 | 0 | - | 8 | 1 | - | 41 | 9 | ||||||||||||
1977-78 | La Liga | 18 | 2 | 2 | 0 | - | 7 | 1 | - | 27 | 3 | ||||||||||||
1978-79 | La Liga | 30 | 6 | 1 | 0 | - | 9 | 0 | - | 40 | 6 | ||||||||||||
Tổng | 140 | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 | 40 | 9 | 0 | 0 | 183 | 44 | |||||||||||
New York Cosmos | 1979 | NASL | 13 | 4 | 13 | 4 | |||||||||||||||||
1980 | NASL | 17 | 4 | 17 | 4 | ||||||||||||||||||
1981 | NASL | 6 | 2 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||
1982 | NASL | 17 | 0 | 17 | 0 | ||||||||||||||||||
1983 | NASL | 23 | 2 | 23 | 2 | ||||||||||||||||||
1984 | NASL | 18 | 5 | 18 | 5 | ||||||||||||||||||
Tổng | 94 | 17 | |||||||||||||||||||||
Groningen | 1984-85 | Eredivisie | 7 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 7 | 0 | |||||||||||
South Florida Sun | 1985 | USL | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
Kansas City Comets | 1985-86 | MISL | 23 | 1 | 23 | 1 | |||||||||||||||||
Löwenbrau | 1986-87 | ||||||||||||||||||||||
Baar | 1987-88 | 9 | 1 | 9 | 1 | ||||||||||||||||||
1988-89 | 13 | 4 | 13 | 4 | |||||||||||||||||||
1989-90 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||||||
Tổng | 23 | 5 | 23 | 5 | |||||||||||||||||||
Zug | 1990-91 | ||||||||||||||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 450+ | 91+ | 21+ | 4+ | 64+ | 11+ | 5+ | 2+ | 540+ | 108+ |
8.2. Quốc tế
Đội tuyển | Năm | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hà Lan | 1970 | 2 | 0 |
1971 | 3 | 0 | |
1972 | 4 | 5 | |
1973 | 5 | 1 | |
1974 | 13 | 9 | |
1975 | 3 | 1 | |
1976 | 4 | 1 | |
1977 | 3 | 0 | |
1978 | 8 | 0 | |
1979 | 2 | 0 | |
1980 | 0 | 0 | |
1981 | 2 | 0 | |
Tổng | 49 | 17 |