1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Jiří Welsch sinh ngày 27 tháng 1 năm 1980, tại Pardubice, thuộc Tiệp Khắc cũ (nay là Cộng hòa Séc). Ông bắt đầu sự nghiệp bóng rổ từ khi còn là thiếu niên, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Welsch đã trải qua một sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp kéo dài, thi đấu cho nhiều đội bóng ở cả Châu Âu và NBA của Hoa Kỳ.
2.1. Sự nghiệp ban đầu tại các giải đấu châu Âu
Welsch bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Cộng hòa Séc với câu lạc bộ BK JIP Pardubice thuộc Giải bóng rổ Quốc gia Cộng hòa Séc, nơi ông thi đấu cho đến năm 1998. Sau đó, ông chuyển đến CSA Sparta Prague cũng thuộc Giải bóng rổ Quốc gia Cộng hòa Séc cho mùa giải 1998-99. Năm 2000, ông gia nhập Union Olimpija Ljubljana thuộc Giải bóng rổ Slovenia và thi đấu tại đây cho đến năm 2002. Trong mùa giải 2001-02, Welsch đã thể hiện xuất sắc và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất của Giải bóng rổ Slovenia.
2.2. Sự nghiệp tại NBA
Năm 2002, Jiří Welsch được Philadelphia 76ers lựa chọn ở lượt thứ 16 trong kỳ Tuyển chọn cầu thủ NBA. Tuy nhiên, ông ngay lập tức bị trao đổi sang Golden State Warriors để đổi lấy một lượt chọn trong vòng đầu tiên và một lượt chọn trong vòng đầu tiên hoặc thứ hai của các kỳ tuyển chọn tương lai.
Ông trải qua một mùa giải với Golden State Warriors, thi đấu 37 trận trong mùa giải 2002-03, với trung bình 1.6 điểm, 0.8 rebound và 0.7 kiến tạo mỗi trận. Vào ngày 18 tháng 8 năm 2003, Welsch được chuyển đến Dallas Mavericks cùng với Antawn Jamison, Chris Mills và Danny Fortson, để đổi lấy Evan Eschmeyer, Nick Van Exel, Avery Johnson, Popeye Jones và Antoine Rigaudeau. Tuy nhiên, Welsch chưa từng thi đấu một trận nào cho Mavericks.
Vào ngày 20 tháng 10 năm 2003, Welsch, cùng với Mills, Raef LaFrentz và một lượt chọn được bảo vệ trong kỳ tuyển chọn NBA 2004, đã được Mavericks trao đổi sang Boston Celtics để đổi lấy Antoine Walker và Tony Delk. Tại Celtics, Welsch đã có những đóng góp đáng kể. Trong mùa giải 2003-04, ông được đá chính 68 trận và đạt trung bình 9.2 điểm mỗi trận. Trong hai mùa giải 2003-04 và 2004-05 với Celtics, ông thi đấu tổng cộng 136 trận (100 trận đá chính), đạt trung bình 8.5 điểm, 3.2 rebound và 2.0 kiến tạo mỗi trận.
Vào ngày 24 tháng 2 năm 2005, Welsch được Celtics trao đổi sang Cleveland Cavaliers để đổi lấy một lượt chọn trong vòng đầu tiên của kỳ tuyển chọn năm 2007. Sau đó, vào ngày 28 tháng 6 năm 2005, ông được Cavaliers trao đổi sang Milwaukee Bucks để đổi lấy một lượt chọn trong vòng thứ hai của kỳ tuyển chọn năm 2006.
Trận đấu cuối cùng của Welsch tại NBA là trận đấu thứ 5 của Vòng loại đầu tiên Khu vực phía Đông năm 2006, diễn ra vào ngày 3 tháng 5 năm 2006, trước Detroit Pistons. Bucks đã thua trận với tỷ số 93-122 và để thua series 4-1 trước Detroit. Trong trận đấu này, Welsch ghi được 2 điểm, 1 kiến tạo và 1 rebound.
2.3. Trở lại các giải đấu châu Âu
Tháng 8 năm 2006, Welsch quyết định rời NBA và ký hợp đồng với câu lạc bộ Unicaja Málaga thuộc Liga ACB của Tây Ban Nha. Ông thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2006 đến năm 2010. Sau đó, ông chuyển sang Estudiantes Madrid (2010-2011).
Tháng 7 năm 2011, ông ký hợp đồng với Spirou Basket của Bỉ và thi đấu ở đó cho đến năm 2012. Năm 2012, ông trở về quê nhà và ký hợp đồng với ČEZ Nymburk. Năm 2017, Welsch gia nhập BK Pardubice, nơi ông đã bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.

3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Jiří Welsch là một thành viên quan trọng của Đội tuyển bóng rổ quốc gia Cộng hòa Séc trong nhiều năm. Ông đã đại diện cho quốc gia tham gia các giải đấu EuroBasket sau đây: EuroBasket 1999, EuroBasket 2007, EuroBasket 2013, EuroBasket 2015 và EuroBasket 2017.
4. Thành tích và giải thưởng nổi bật
Trong suốt sự nghiệp của mình, Jiří Welsch đã đạt được một số thành tựu đáng chú ý:
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải bóng rổ Slovenia: 2001-02
5. Thống kê
| GP | Số trận đã thi đấu | GS | Số trận đá chính | MPG | Số phút mỗi trận |
| FG% | Tỷ lệ ném rổ thành công | 3P% | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
| RPG | Số rebound mỗi trận | APG | Số kiến tạo mỗi trận | SPG | Số lần cướp bóng mỗi trận |
| BPG | Số block mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | Bold | Kỷ lục sự nghiệp |
5.1. Thống kê mùa giải thường NBA
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002-03 | Golden State | 37 | 0 | 6.3 | .253 | .250 | .759 | .8 | .7 | .2 | .1 | 1.6 |
| 2003-04 | Boston | 81 | 68 | 26.9 | .428 | .381 | .743 | 3.7 | 2.3 | 1.2 | .1 | 9.2 |
| 2004-05 | 55 | 32 | 20.5 | .428 | .323 | .773 | 2.5 | 1.5 | .7 | .1 | 7.5 | |
| 2004-05 | Cleveland | 16 | 0 | 12.0 | .235 | .182 | .714 | 1.8 | 1.2 | .3 | .0 | 2.9 |
| 2005-06 | Milwaukee | 58 | 2 | 14.9 | .387 | .286 | .747 | 1.9 | 1.1 | .6 | .0 | 4.3 |
| Sự nghiệp | 247 | 102 | 18.6 | .403 | .343 | .752 | 2.4 | 1.5 | .8 | .1 | 6.1 | |
5.2. Thống kê vòng Playoff NBA
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003-04 | Boston | 4 | 4 | 26.0 | .478 | .250 | 1.000 | 3.0 | 2.3 | .5 | .0 | 8.0 |
| 2005-06 | Milwaukee | 4 | 0 | 3.8 | .500 | .000 | .750 | .8 | .5 | .3 | .0 | 1.8 |
| Sự nghiệp | 8 | 4 | 14.9 | .481 | .250 | .923 | 1.9 | 1.4 | .4 | .0 | 4.9 | |
6. Liên kết ngoài
- [http://www.jiriwelsch.cz/ Trang web chính thức]
- [https://stats.nba.com/player/2412/career/ Hồ sơ Jiří Welsch trên NBA.com]
- [http://www.euroleague.net/competition/players/showplayer?clubcode=mal&pcode=AGQ#!careerstats Hồ sơ cầu thủ trên Euroleague.net]
- [https://archive.fiba.com/pages/eng/fa/p/rpp//q/jiri%20welsch/pid//_//players.html Hồ sơ FIBA]
- [http://www.fibaeurope.com/fibaeuropecup/compID_BYg5Rb55Jw-G5I3MZ6JB01.season_2016.roundID_11866.teamID_92206.playerID_27277.html Hồ sơ FIBA Europe]
- [https://web.archive.org/web/20180403234844/http://www.acb.com/jugador.php?id=BBI Hồ sơ trên Giải bóng rổ Tây Ban Nha (ACB)]