1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Jesper Grønkjær sinh ra tại Nuuk, Greenland. Khi còn nhỏ, ông cùng gia đình chuyển đến Thisted, Đan Mạch và lớn lên tại đây. Ngay sau khi chuyển đến, ông gia nhập đội trẻ của câu lạc bộ bóng đá địa phương Thisted FC. Dù có tham vọng trở thành một cầu thủ bóng đá, các huấn luyện viên tại Thisted FC khi đó đã khuyên Grønkjær nên theo đuổi sự nghiệp chạy nước rút do tài năng thiên phú về tốc độ của ông.
Vào tháng 10 năm 1992, khi vẫn còn ở Thisted FC, Grønkjær ra mắt đội tuyển trẻ quốc gia Đan Mạch. Ông đã chứng tỏ mình là một trong những tài năng sáng giá nhất của bóng đá Đan Mạch khi ghi 3 bàn trong 6 trận, giúp đội tuyển trẻ quốc gia giành huy chương bạc tại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1994. Năm 1995, ông được vinh danh là Cầu thủ dưới 19 tuổi xuất sắc nhất Đan Mạch. Tổng cộng, ông đã ghi 26 bàn trong 64 trận đấu quốc tế cho các đội tuyển trẻ Đan Mạch.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Grønkjær đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài qua nhiều câu lạc bộ hàng đầu châu Âu, để lại dấu ấn ở từng nơi ông đặt chân đến.
2.1. AaB
Năm 1995, Grønkjær chuyển đến AaB, câu lạc bộ đương kim vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch. Ông nhanh chóng hòa nhập và trở thành một cầu thủ chủ chốt, thi đấu gần 100 trận cho câu lạc bộ này, bao gồm cả các trận đấu tại UEFA Champions League 1995-96. Trong ba mùa giải ở tuổi thiếu niên, Grønkjær đã có hơn 100 lần ra sân chính thức. Màn trình diễn ấn tượng của ông đã thu hút sự chú ý của nhiều câu lạc bộ hàng đầu châu Âu.
2.2. AFC Ajax
Vào tháng 10 năm 1997, AaB bán Grønkjær cho câu lạc bộ AFC Ajax của Hà Lan với mức phí chuyển nhượng kỷ lục là 3.50 M EUR. Ông chính thức chuyển đến Amsterdam vào tháng 7 năm 1998. Tại Ajax, Grønkjær được huấn luyện bởi người đồng hương Morten Olsen, và thi đấu cùng tuyển thủ Đan Mạch Ole Tobiasen. Trong mùa giải 1998-99, ông cùng Ajax giành chức vô địch Cúp KNVB. Mùa giải 1999-2000, Grønkjær được người hâm mộ bầu chọn là "Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ajax", một lần nữa thu hút sự theo đuổi của hàng loạt đội bóng lớn.
2.3. Chelsea FC
Tháng 10 năm 2000, Grønkjær gia nhập câu lạc bộ Premier League Chelsea với mức phí 7.80 M EUR, biến ông trở thành cầu thủ Đan Mạch đắt giá nhất vào thời điểm đó. Tuy nhiên, ông phải ngồi ngoài vì chấn thương cho đến tháng 1 năm 2001. Sự nghiệp của ông tại Chelsea kéo dài bốn năm, dù phong độ có phần không ổn định. Khi đạt đỉnh cao, ông luôn là một mối đe dọa thường xuyên, tạo ra và ghi một số bàn thắng rất quan trọng cho câu lạc bộ. Trong trận đấu vòng 4 Cúp FA của Chelsea trên sân khách gặp Gillingham F.C. vào ngày 28 tháng 1 năm 2001, Grønkjær đá chính trận đầu tiên cho câu lạc bộ và ghi hai bàn, đồng thời sút trúng cột dọc hai lần, giúp Chelsea thắng 4-2.
Màn trình diễn đáng chú ý nhất của ông tại Chelsea diễn ra trong trận gặp Liverpool F.C. vào ngày cuối cùng của mùa giải Premier League 2002-03. Grønkjær đã kiến tạo bàn thắng đầu tiên và tự mình ghi bàn thứ hai tại Stamford Bridge, mang về chiến thắng 2-1 cho Chelsea và giúp câu lạc bộ giành vị trí thứ tư tại giải đấu, đủ điều kiện tham dự UEFA Champions League 2003-04. Tầm quan trọng của kết quả này là rất lớn, vì việc giành quyền tham dự Champions League được coi là yếu tố thiết yếu cho việc Roman Abramovich sắp tiếp quản câu lạc bộ, vốn đang gặp khó khăn tài chính vào thời điểm đó. Chính vì lý do này, bàn thắng thường được gọi là "bàn thắng tỷ đô". Khi nói về trận đấu vào tháng 2 năm 2011, Grønkjær chia sẻ: "Tôi nhớ rất rõ bàn thắng đó. Tôi đang ở cánh phải khi chúng tôi có một pha ném biên, nhưng thay vì chuyền, tôi đã cắt vào từ cánh phải và vượt qua ba hoặc bốn hậu vệ trước khi đưa bóng vào góc xa. Đó là một cảm giác tuyệt vời, và là một phần thưởng xứng đáng cho một mùa giải tuyệt vời."
Trong trận lượt về tứ kết UEFA Champions League 2003-04 trên sân khách gặp Arsenal F.C. tại Sân vận động Highbury, Grønkjær vào sân thay Scott Parker trong hiệp hai, khi Arsenal đang dẫn 1-0 và 2-1 tổng tỷ số. Chỉ sáu phút sau khi vào sân, Chelsea đã gỡ hòa nhờ bàn thắng của Frank Lampard. Khi Wayne Bridge ghi bàn ba phút trước tiếng còi mãn cuộc, Chelsea đã đánh bại Arsenal với tổng tỷ số 3-2 và giành vé vào bán kết. Trong trận bán kết tiếp theo gặp AS Monaco, ông đã ghi bàn từ ngoài vòng cấm với một cú sút chéo, nhưng bàn thắng đó là không đủ để Chelsea lọt vào trận chung kết, vì câu lạc bộ đã bị Monaco đánh bại 5-3 sau hai lượt trận.
Grønkjær cũng đã ghi một bàn thắng đẹp mắt trước 67.000 người hâm mộ tại Old Trafford vào lưới Manchester United trong trận áp chót của mùa giải Premier League 2003-04, đây là bàn thắng thứ hai trong chuỗi ba trận ghi bàn liên tiếp của ông. Bàn thắng cuối cùng ông ghi cho Chelsea đến vào tuần sau đó trong trận gặp Leeds United F.C., nơi ông ghi bàn quyết định bằng một cú đánh đầu trong hiệp một.
2.4. Hành trình châu Âu: Birmingham, Atlético Madrid, và Stuttgart
Sau khi huấn luyện viên Claudio Ranieri bị sa thải trước UEFA Euro 2004, Grønkjær ký hợp đồng với Birmingham City với giá 2.20 M EUR vào tháng 7 năm 2004. Ông có khởi đầu không tốt tại Birmingham; huấn luyện viên Steve Bruce cho rằng điều này là do khó khăn trong việc thích nghi với việc chơi ở một đội bóng đang gặp khó khăn, vì "anh ấy đã quen với việc đội của mình thống trị đối thủ và quen với việc có bóng thường xuyên hơn". Ông chỉ ghi được một bàn thắng, trong trận gặp Lincoln City F.C. tại Cúp Liên đoàn bóng đá Anh. Ông được chuyển đến Atlético Madrid vào tháng 12 năm 2004 với mức phí khoảng 2.00 M EUR.
Grønkjær gặp khó khăn trong việc ổn định cuộc sống ở Tây Ban Nha và sau khi nộp đơn xin chuyển nhượng, ông đã chuyển đến câu lạc bộ Bundesliga VfB Stuttgart vào mùa hè năm 2005 với mức phí khoảng 6.00 M EUR. Tại Stuttgart, câu lạc bộ đang xây dựng một đội hình mạnh mẽ dưới thời huấn luyện viên Giovanni Trapattoni và Grønkjær sẽ chơi cùng người đồng hương Jon Dahl Tomasson. Mặc dù được kỳ vọng lớn vào đầu mùa giải, câu lạc bộ vẫn chật vật ở giữa bảng xếp hạng. Đầu tháng 2 năm 2006, Grønkjær và Tomasson công khai chỉ trích Trapattoni là "thiếu ý chí tấn công và giành chiến thắng". Lời chỉ trích này xuất hiện sau 12 trận hòa trong số 20 trận, và mặc dù Trapattoni muốn khẳng định quyền lực của mình và để cả hai cầu thủ ngồi dự bị trong trận đấu tiếp theo, ông đã bị sa thải ngay ngày hôm sau, vào ngày 9 tháng 2 năm 2006. Tin đồn trên các phương tiện truyền thông Đức và Đan Mạch cho rằng Grønkjær sẽ rời Stuttgart để đến câu lạc bộ Đan Mạch F.C. Copenhagen.
2.5. F.C. Copenhagen
Grønkjær được giới thiệu là cầu thủ mới của câu lạc bộ đương kim vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch Copenhagen vào ngày 23 tháng 6 năm 2006. Được xem là một cầu thủ quan trọng cho tham vọng UEFA Champions League của Copenhagen, Grønkjær đã giúp đội bóng giành quyền tham dự UEFA Champions League 2006-07, đây là lần đầu tiên câu lạc bộ tham dự giải đấu này trong lịch sử. Ông bị chấn thương háng trong trận đấu Champions League tháng 9 năm 2006 gặp đội bóng Bồ Đào Nha S.L. Benfica. Ông được dự đoán phải nghỉ thi đấu từ 8 đến 12 tuần và trở lại trong trận đấu tháng 11 gặp Esbjerg fB tại Cúp bóng đá Đan Mạch. Vào ngày 6 tháng 12 năm 2006, ông ghi bàn thắng Champions League thứ hai trong sự nghiệp, vào lưới đội bóng Scotland Celtic F.C. trong trận đấu mà FCK thắng 3-1 tại Sân vận động Parken. Cuối mùa giải, Grønkjær đã chơi 21 trong số 33 trận, khi Copenhagen bảo vệ thành công chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch 2006-07. Tháng 11 năm 2007, Grønkjær được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Superliga và Cầu thủ nổi bật của năm của Superliga.
Trong những trận đấu cuối cùng của mùa giải 2007-08 vào tháng 5 năm 2008, Grønkjær dính chấn thương đầu gối. Chấn thương này bị nhiễm khuẩn tụ cầu khuẩn, và cần ba lần phẫu thuật. Ông không hồi phục cho đến giữa mùa giải 2008-09, khi ông trở lại đội Copenhagen trong trận đấu giao hữu với đội bóng Thụy Điển Malmö FF vào tháng 1 năm 2009. Đến cuối mùa giải đó, ông đã giành lại một suất đá chính, khi Grønkjær giúp Copenhagen giành được cú đúp danh hiệu: chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch 2008-09 và Cúp bóng đá Đan Mạch 2008-09. Grønkjær đã chơi số trận nhiều nhất trong sự nghiệp tại Copenhagen trong mùa giải 2009-10, khi ông giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch 2009-10.
Với hai bàn thắng trong 12 trận đấu, Grønkjær đã giúp Copenhagen tiến vào vòng 16 đội UEFA Champions League 2010-11, trở thành đội bóng Đan Mạch đầu tiên tiến xa đến vậy trong giải đấu. Copenhagen cuối cùng bị loại bởi đội bóng cũ của Grønkjær là Chelsea. Vào ngày 26 tháng 5 năm 2011, khi Copenhagen đã giành chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Đan Mạch 2010-11, Grønkjær thông báo rằng ông sẽ giải nghệ bóng đá chuyên nghiệp sau trận đấu cuối cùng của mùa giải Superliga đó. Ông chia sẻ: "Tôi muốn có thể đi chạy bộ khi đã chơi trận bóng đá cuối cùng. Tôi muốn một cuộc sống không đau đớn." Ông đã chơi trận đấu cuối cùng của mình gặp câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của ông là AaB, và ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 2-0 cho Copenhagen.
2.6. Trở lại bóng đá nghiệp dư và giải nghệ cuối cùng
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2016, Jesper Grønkjær được xác nhận đã ký hợp đồng với đội bóng nghiệp dư Græsrødderne. Sau một thời gian ngắn thi đấu ở cấp độ này, ông một lần nữa tuyên bố giải nghệ vào tháng 6 năm 2016.
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Grønkjær ra mắt đội tuyển trẻ quốc gia Đan Mạch vào tháng 10 năm 1992 khi còn thi đấu cho Thisted FC. Ông đã chứng tỏ mình là một trong những tài năng sáng giá nhất của bóng đá Đan Mạch khi ghi 3 bàn trong 6 trận, giúp đội tuyển trẻ quốc gia giành huy chương bạc tại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1994. Năm 1995, ông được vinh danh là Cầu thủ dưới 19 tuổi xuất sắc nhất Đan Mạch. Tổng cộng, ông đã ghi 26 bàn trong 64 trận đấu quốc tế cho các đội tuyển trẻ Đan Mạch.
3.2. Đội tuyển quốc gia Đan Mạch
Trong năm đầu tiên ở Ajax, Grønkjær có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Đan Mạch trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2000 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Ý vào ngày 27 tháng 3 năm 1999. Ngay trong phút đầu tiên của trận đấu, ông đã có một pha chuyền bóng sai lầm nổi tiếng cho tiền đạo Ý Filippo Inzaghi, người đã nhanh chóng ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 của Ý. Mặc dù có trận ra mắt không như ý, Grønkjær đã trở thành một phần quan trọng của đội tuyển quốc gia dưới thời huấn luyện viên Bo Johansson và ông đã thi đấu trọn vẹn cả ba trận đấu của Đan Mạch tại giải đấu chính Euro 2000.
Khi còn ở Chelsea, Grønkjær trở thành trụ cột trong đội tuyển quốc gia Đan Mạch dưới thời tân huấn luyện viên Morten Olsen, và ông đã chơi tất cả bốn trận đấu của Đan Mạch tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Trong các trận đấu vòng loại UEFA Euro 2004, ông đã ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 1-0 trước đối thủ cạnh tranh trực tiếp đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy, giúp Đan Mạch giành quyền tham dự vòng chung kết tại Bồ Đào Nha. Ông đã bỏ lỡ trận mở màn của Euro 2004 do mẹ ông qua đời, nhưng sau đó đã đến Bồ Đào Nha để cùng đội tuyển Đan Mạch và ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0 trước đội tuyển bóng đá quốc gia Bulgaria.
Ông được triệu tập vào đội hình của Olsen cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 tại Nam Phi. Sau khi Đan Mạch bị loại khỏi World Cup 2010, Grønkjær tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế.
4. Hoạt động sau giải nghệ và đời sống cá nhân
Sau khi giải nghệ, Jesper Grønkjær chuyển sang làm bình luận viên bóng đá cho mạng lưới truyền thông Scandinavia Viaplay. Ông cũng tham gia vào lĩnh vực bất động sản tại Đan Mạch.
Năm 2016, Grønkjær công khai rằng ông đã phải nhập viện trong khoảng 5 năm vì chứng trầm cảm sau khi giải nghệ. Ông giải thích rằng nguyên nhân là do lần đầu tiên trong đời ông không còn mục tiêu hay niềm đam mê nào, khiến ông rơi vào một khoảng trống vô định. Thông tin này làm nổi bật những thách thức tâm lý mà các vận động viên chuyên nghiệp có thể phải đối mặt sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu đỉnh cao.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu/Royal League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
AaB | 1995-96 | Superliga | 29 | 3 | - | 8 | 0 | 37 | 3 | |||
1996-97 | Superliga | 28 | 1 | - | - | 28 | 1 | |||||
1997-98 | Superliga | 29 | 6 | - | - | 29 | 6 | |||||
Tổng cộng | 86 | 10 | - | 8 | 0 | 94 | 10 | |||||
Ajax | 1998-99 | Eredivisie | 25 | 8 | 4 | 2 | - | 4 | 0 | 33 | 10 | |
1999-2000 | Eredivisie | 25 | 3 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | 30 | 3 | ||
2000-01 | Eredivisie | 5 | 1 | 0 | 0 | - | 1 | 1 | 6 | 2 | ||
Tổng cộng | 55 | 12 | 5 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 69 | 15 | ||
Chelsea | 2000-01 | Premier League | 14 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 |
2001-02 | Premier League | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
2002-03 | Premier League | 30 | 4 | 5 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 39 | 5 | |
2003-04 | Premier League | 31 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 10 | 1 | 48 | 3 | |
Tổng cộng | 88 | 7 | 14 | 3 | 5 | 0 | 12 | 1 | 119 | 11 | ||
Birmingham City | 2004-05 | Premier League | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | - | 18 | 1 | |
Atlético Madrid | 2004-05 | La Liga | 16 | 0 | 1 | 0 | - | - | 17 | 0 | ||
VfB Stuttgart | 2005-06 | Bundesliga | 25 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 35 | 0 |
Copenhagen | 2006-07 | Superliga | 21 | 5 | 4 | 0 | - | 11 | 2 | 36 | 7 | |
2007-08 | Superliga | 25 | 3 | 3 | 1 | - | 7 | 1 | 35 | 5 | ||
2008-09 | Superliga | 14 | 2 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 16 | 2 | ||
2009-10 | Superliga | 29 | 2 | 1 | 0 | - | 12 | 4 | 42 | 6 | ||
2010-11 | Superliga | 25 | 4 | 1 | 0 | - | 12 | 2 | 38 | 6 | ||
Tổng cộng | 114 | 16 | 9 | 1 | - | 44 | 9 | 167 | 26 | |||
Tổng sự nghiệp | 400 | 45 | 31 | 6 | 8 | 1 | 80 | 11 | 519 | 63 |
5.2. Bàn thắng quốc tế
Điểm số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Đan Mạch trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Grønkjær.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 tháng 4 năm 2001 | Copenhagen, Đan Mạch | Slovenia | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
2 | 26 tháng 5 năm 2002 | Wakayama, Nhật Bản | Tunisia | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
3 | 7 tháng 6 năm 2003 | Copenhagen, Đan Mạch | Na Uy | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 |
4 | 20 tháng 8 năm 2003 | Copenhagen, Đan Mạch | Phần Lan | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
5 | 18 tháng 6 năm 2004 | Braga, Bồ Đào Nha | Bulgaria | 2-0 | 2-0 | Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 |
6. Danh hiệu
6.1. Câu lạc bộ
- KNVB Cup: 1998-99 (cùng AFC Ajax)
- Danish Superliga: 2006-07, 2008-09, 2009-10, 2010-11 (cùng F.C. Copenhagen)
- Danish Cup: 2008-09 (cùng F.C. Copenhagen)
6.2. Cá nhân
- Cầu thủ dưới 19 tuổi xuất sắc nhất Đan Mạch: 1995
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ajax: 2000
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của TIPS-bladet: 2006-07
- Cầu thủ nổi bật của TIPS-bladet mùa thu: 2007
- Đội hình tiêu biểu của năm: 2007
- Cầu thủ nổi bật của năm tại Danish Superliga: 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm tại Danish Superliga: 2007