1. Tiểu sử
Jean Gabin có một cuộc đời đầy biến động, từ những ngày thơ ấu khiêm tốn đến sự nghiệp lừng lẫy và những đóng góp cho đất nước trong thời chiến.
1.1. Thời niên thiếu và bối cảnh gia đình
Jean Gabin có tên khai sinh là Jean-Alexis Moncorgé, sinh ngày 17 tháng 5 năm 1904 tại Paris, Pháp. Ông là con trai của Madeleine Petit và Ferdinand Moncorgé. Cha ông là một nghệ sĩ cabaret và chủ quán cà phê, thường biểu diễn dưới nghệ danh Gabin, một tên riêng phổ biến trong tiếng Pháp. Mẹ ông cũng là một ca sĩ, vì vậy Gabin lớn lên trong một môi trường nghệ thuật.
Ông trải qua thời thơ ấu tại làng Mériel thuộc tỉnh Seine-et-Oise cũ (nay là tỉnh Val-d'Oise), cách Paris khoảng 35 km về phía bắc. Gabin theo học tại Lycée Janson de Sailly nhưng đã bỏ học sớm. Trước khi bước chân vào giới giải trí, ông làm nhiều công việc lao động phổ thông khác nhau, bao gồm làm tùy phái văn phòng tại Công ty phân phối điện Paris (Compagnie parisienne de distribution d'électricité) và thủ kho tại một kho phụ tùng xe hơi ở Drancy.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp và bước chân vào giới giải trí
Năm 1922, khi mới 18 tuổi, Gabin bắt đầu sự nghiệp trong ngành giải trí với một vai phụ nhỏ trong một buổi biểu diễn của Folies Bergère tại số 32 phố Richer, quận 9 Paris. Ông tiếp tục biểu diễn trong nhiều vai trò nhỏ khác nhau, trau dồi kỹ năng diễn xuất và ca hát trong các music hall và operetta ở Paris.
Năm 1927, Gabin cùng người vợ đầu tiên, Marie-Louise Basset (biệt danh Gaby), đã sang Brasil lưu diễn nhưng không thành công. Sau đó, ông trở về Paris và tìm được việc làm tại quán Moulin Rouge. Các buổi biểu diễn của ông dần được chú ý, và ông nhận được nhiều vai diễn sân khấu tốt hơn, dẫn đến việc tham gia hai bộ phim câm vào năm 1928.
1.3. Nghĩa vụ quân sự
Gabin đã có hai giai đoạn phục vụ trong quân đội. Lần đầu tiên là vào năm 1924, ông thực hiện nghĩa vụ quân sự trong một đơn vị Hải quân Pháp đồn trú tại Cherbourg.
Sau khi Đức Quốc xã chiếm đóng Pháp vào năm 1940 trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Gabin đã cùng các nhà điện ảnh Pháp khác như Jean Renoir và Julien Duvivier di cư sang Hollywood, Hoa Kỳ vào tháng 2 năm 1941. Tuy nhiên, ông không cam chịu cảnh đất nước bị chiếm đóng. Tháng 4 năm 1943, khi vẫn còn ở Hoa Kỳ, Gabin tình nguyện tham gia Lực lượng Hải quân Pháp Tự do (Forces navales françaises libres - FNFL) dưới sự lãnh đạo của tướng Charles de Gaulle để góp sức giải phóng Pháp. Ông vượt Đại Tây Dương trên tàu chở dầu quân sự Elorn đến Casablanca, sau đó được bổ nhiệm làm trưởng xe thiết giáp Souffleur II của đại đội 2, Lữ đoàn thiết giáp Hải quân, thuộc "Sư đoàn 2 thiết giáp" dưới quyền chỉ huy của tướng Philippe Leclerc de Hauteclocque.
Vào mùa xuân năm 1945, Gabin đã tham gia chiến dịch giải phóng các pháo đài của Đức ở La Rochelle, sau đó là "Chiến dịch chiếm đóng nước Đức Quốc xã của Lực lượng Đồng Minh". Sau chiến tranh, ông được trao tặng Médaille militaire (Huy chương Quân sự) và Croix de guerre 1939-1945 (Chiến công Bội tinh 1939-1945) vì lòng dũng cảm trong chiến đấu cùng Phe Đồng Minh ở Bắc Phi. Tháng 7 năm 1945, ở tuổi 41, Gabin được giải ngũ khi tóc ông đã bạc trắng.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Jean Gabin kéo dài gần nửa thế kỷ, với nhiều vai diễn đa dạng và những tác phẩm để đời đã đưa ông trở thành một biểu tượng của điện ảnh Pháp.
2.1. Sự nghiệp sân khấu và điện ảnh sơ khai
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự lần đầu, Gabin trở lại hoạt động trong ngành giải trí, làm việc dưới nghệ danh "Jean Gabin" trong các music hall và operetta ở Paris, bắt chước phong cách hát của Maurice Chevalier - một phong cách rất thịnh hành vào thời điểm đó. Ông đã tham gia một đoàn kịch lưu diễn ở Nam Mỹ, và khi trở về Pháp, ông tìm được việc tại Moulin Rouge. Các màn trình diễn của ông dần được chú ý, và ông bắt đầu nhận được những vai diễn sân khấu tốt hơn, dẫn đến việc tham gia hai bộ phim câm vào năm 1928.
Năm 1930, Gabin chuyển sang đóng phim có tiếng trong bộ phim Chacun sa chance của hãng Pathé Frères, một trong những bộ phim nói đầu tiên của Pháp do Hans Steinhoff và René Pujol đạo diễn, đóng chung với người vợ cũ Gaby Basset. Trong bốn năm tiếp theo, ông đóng hơn một chục bộ phim với các vai phụ, bao gồm cả những bộ phim do Maurice Tourneur và Jacques Tourneur đạo diễn. Các phim đáng chú ý trong giai đoạn này bao gồm Méphisto, Paris Béguin, Tout ça ne vaut pas l'amour, Gloria, Les Gaietés de l'escadron, La Belle Marinière (mà Gabin coi là vai lớn đầu tiên của mình trên màn ảnh), Le Tunnel và Adieu les beaux jours.
2.2. Bước lên đỉnh cao danh vọng
Gabin chỉ thực sự được công nhận rộng rãi sau vai diễn trong Maria Chapdelaine, một bộ phim sản xuất năm 1934 do Julien Duvivier đạo diễn. Sau đó, ông được chọn vào vai Pontius Pilatus trong phim Golgotha. Sự nghiệp của ông tiếp tục thăng hoa với vai người hùng lãng mạn trong bộ phim chiến tranh La Bandera (1935), cũng do Duvivier đạo diễn. Bộ phim này đã đưa ông trở thành một ngôi sao lớn.
Năm 1936, Gabin xuất hiện trong phim Les Bas-Fonds của đạo diễn Jean Renoir. Năm 1937, ông tái hợp với Duvivier trong bộ phim Pépé le Moko rất thành công, mang lại cho Gabin danh tiếng quốc tế. Cùng năm đó, ông đóng vai chính trong La Grande Illusion của Jean Renoir, một bộ phim phản chiến kinh điển của Pháp, được chiếu tại một rạp ở Thành phố New York trong sáu tháng liên tiếp, một điều chưa từng có tiền lệ.
Sau đó là một tác phẩm lớn khác của Renoir, La Bête humaine (The Human BeastEnglish) (1938), một bi kịch phim noir dựa trên tiểu thuyết của Émile Zola, với sự tham gia của Gabin và Simone Simon. Ông cũng góp mặt trong Le Quai des brumes (Port of ShadowsEnglish) (1938), một trong những tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa hiện thực thơ ca của đạo diễn Marcel Carné. Sức hút mạnh mẽ của Gabin trong các vai diễn này thường được so sánh với Humphrey Bogart và James Cagney. Năm 1939, Gabin tiếp tục đóng phim Le Jour se lève của đạo diễn Marcel Carné.
2.3. Thời kỳ Hollywood và Chiến tranh Thế giới thứ hai
Vào cuối những năm 1930, Gabin nhận được rất nhiều lời mời từ Hollywood, nhưng ông đã từ chối tất cả cho đến khi Chiến tranh Thế giới thứ hai bùng nổ. Sau khi Đức Quốc xã chiếm đóng Pháp vào năm 1940, ông cùng Renoir và Duvivier di cư sang Hoa Kỳ vào tháng 2 năm 1941. Trong thời gian ở Hollywood, Gabin bắt đầu mối quan hệ tình cảm với nữ diễn viên Marlene Dietrich, kéo dài đến năm 1948.
Các bộ phim của ông ở Mỹ - Moontide (1942) và The Impostor (1944), bộ phim thứ hai do Duvivier đạo diễn - đều không thành công về mặt thương mại. Tuy nhiên, sự thất bại này không làm Gabin nản lòng. Ông đã tình nguyện tham gia Lực lượng Pháp Tự do của tướng Charles de Gaulle và chiến đấu dũng cảm trong Thế chiến thứ hai, được trao tặng Médaille militaire và Croix de Guerre vì những đóng góp của mình.
2.4. Sự nghiệp hậu chiến và tái xuất
Sau chiến tranh, vào năm 1945, Carné đã chọn Gabin đóng vai chính trong bộ phim Gates of the Night với Dietrich là bạn diễn. Tuy nhiên, Dietrich không thích kịch bản và lo sợ giọng Đức của mình sẽ không được khán giả Pháp thời hậu chiến đón nhận. Khi cô rút khỏi dự án, Gabin cũng làm theo, dẫn đến sự rạn nứt trong mối quan hệ với Carné. Ông tìm được một nhà sản xuất và đạo diễn người Pháp sẵn sàng mời ông và Dietrich đóng chung, nhưng bộ phim Martin Roumagnac (1946) lại không thành công, và mối quan hệ cá nhân của họ cũng sớm kết thúc.
Năm 1948, Gabin đóng vai chính trong bộ phim hiện thực thơ ca The Walls of Malapaga (Au-delà des grillesFrench) của René Clément, bộ phim này đã giành Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất nhưng lại ít được Gabin công nhận.

Năm 1949, ông có vai diễn sân khấu duy nhất trong sự nghiệp của mình trong vở La Soif của Henri Bernstein. Vở kịch này đã được trình diễn sáu tháng ở Paris, và Gabin được giới phê bình ca ngợi là "một diễn viên sân khấu hạng nhất". Mặc dù được công nhận, các bộ phim tiếp theo của ông không thành công tại phòng vé Pháp, và năm năm sau đó là chuỗi thất bại liên tiếp.
2.5. Sự nghiệp giai đoạn sau và các vai diễn tiêu biểu
Sự nghiệp của Gabin dường như đang trên đà lụi tàn cho đến khi bộ phim Touchez pas au grisbi (Don't Touch the LootEnglish) (1954) do Jacques Becker đạo diễn, mang lại cho ông sự hoan nghênh của giới phê bình và thành công lớn về mặt thương mại trên trường quốc tế.

Sau đó, ông tái hợp với Renoir trong French Cancan (1955), cùng với María Félix và Françoise Arnoul.
Gabin đã đóng vai thám tử Jules Maigret của Georges Simenon trong ba bộ phim vào các năm 1958, 1959 và 1963. Trong 20 năm tiếp theo, ông đã đóng gần 50 bộ phim nữa, hầu hết đều rất thành công về mặt thương mại và phê bình, bao gồm nhiều phim do Gafer Films, công ty sản xuất của ông với diễn viên Fernandel, sản xuất. Các bạn diễn của ông bao gồm những nhân vật hàng đầu của điện ảnh hậu chiến như Brigitte Bardot (En cas de malheur), Alain Delon (Le Clan des Siciliens, Mélodie en sous-sol và Deux hommes dans la ville), Jean-Paul Belmondo (Un singe en hiver) và Louis de Funès (Le Tatoué).
Vào thập niên 1970, Gabin tiếp tục diễn xuất trong 7 bộ phim nữa, trong đó có La Horse của Pierre Granier-Deferre, Deux hommes dans la ville của José Giovanni (đóng chung với Alain Delon) và Le Chat (1971). Bộ phim này được Gabin coi là phim thành công nhất của mình trong thời hậu chiến và đã mang lại cho ông Giải Gấu Bạc cho Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Berlin năm 1971. Bộ phim cuối cùng của ông là L'Année sainte (1976) của Jean Girault.
2.6. Phong cách diễn xuất và hình ảnh công chúng
Jean Gabin nổi tiếng với phong cách diễn xuất sâu sắc, vẻ ngoài trầm tĩnh và sức hút cá nhân mạnh mẽ. Ông được coi là một trong những ngôi sao điện ảnh hàng đầu của Pháp, được yêu mến bởi khả năng thể hiện các vai diễn phức tạp, từ những người đàn ông cứng rắn, bất cần đến những nhân vật đầy nội tâm.
Một trong những đặc điểm nổi bật trong diễn xuất của Gabin là khả năng thể hiện cảnh ăn uống một cách rất chân thực và hấp dẫn. Diễn viên Nhật Bản Takakura Ken từng chia sẻ rằng ông đã học cách diễn cảnh ăn uống từ Gabin, và nhà phê bình Yodogawa Nagaharu cũng nhận xét Gabin là "một diễn viên ăn uống giỏi". Takakura Ken thậm chí đã tặng một tấm áp phích lớn của Gabin cho quán cà phê yêu thích của mình ở Kyoto, nơi tấm áp phích này vẫn được trưng bày.
Mifune Toshiro, một diễn viên Nhật Bản nổi tiếng khác, cũng rất kính trọng Gabin và từng có kế hoạch hợp tác với ông. Nhà văn và nhà phê bình ẩm thực Ikenami Shotaro cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các tác phẩm của Gabin, đặc biệt là các cảnh ăn uống, trong việc sáng tác các tác phẩm nổi tiếng của mình như Kiếm khách thương mại (剣客商売Japanese) và Quỷ Bình phạm khoa trướng (鬼平犯科帳Japanese). Tuy nhiên, Ikenami từng hài hước nói rằng ông không muốn nhân vật Onihei của mình giống Gabin, vì "Onihei phải là một người đàn ông đẹp trai hơn (cười)".
Đạo diễn hoạt hình nổi tiếng Miyazaki Hayao cũng đã ca ngợi diễn xuất của Gabin trong Touchez pas au grisbi sau khi xem lại bộ phim. Moriyama Shuichiro là diễn viên lồng tiếng Nhật Bản gần như độc quyền cho Gabin. Moriyama kể rằng các đài truyền hình Nhật Bản đã thu âm lại tất cả các bản lồng tiếng của Gabin bằng giọng của ông. Trong quá trình chỉ đạo lồng tiếng cho bộ phim Porco Rosso, Miyazaki đã yêu cầu Moriyama diễn xuất theo phong cách lồng tiếng của Jean Gabin, cho thấy nhân vật chính của bộ phim có thể một phần được lấy cảm hứng từ Gabin. Thậm chí, tên của nhân vật chính và chương trình truyền hình tokusatsu Cảnh sát vũ trụ Gavan (宇宙刑事ギャバンJapanese) cũng được cho là lấy cảm hứng từ tên Jean Gabin.
2.7. Thành lập công ty sản xuất
Năm 1963, Jean Gabin cùng với diễn viên Fernandel đã thành lập hãng sản xuất phim Gafer Films. Bộ phim đầu tiên do hãng này sản xuất là L'Âge ingrat (1964), với sự tham gia diễn xuất của cả Gabin và Fernandel. Công ty này đã sản xuất nhiều bộ phim thành công về mặt thương mại và phê bình trong giai đoạn sau của sự nghiệp Gabin.
3. Đời tư
Jean Gabin đã trải qua ba cuộc hôn nhân trong đời. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với Marie-Louise Basset, biệt danh Gaby, một nữ diễn viên tương lai, vào đầu năm 1925. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này kết thúc bằng ly hôn sau khi Gabin có quan hệ với Jacqueline Francell, bạn diễn của ông trong vở operetta "Flossie".
Ngày 20 tháng 11 năm 1933, Gabin tái hôn với Jeanne Mauchain tại tòa thị chính Quận 16 Paris. Mối quan hệ này cũng kết thúc bằng ly hôn vào ngày 18 tháng 1 năm 1943, khi Gabin đang ở Hoa Kỳ, với lỗi hoàn toàn thuộc về ông.
Trong thời gian ở Hollywood, Gabin đã có một mối quan hệ tình cảm nồng cháy với nữ diễn viên người Đức Marlene Dietrich. Mối tình này kéo dài đến năm 1948.
Ngày 28 tháng 3 năm 1949, Gabin kết hôn lần thứ ba với Christiane Fournier (1918-2002), một người mẫu thời trang của nhà sản xuất y phục thời trang Lanvin. Họ có ba người con: Florence (sinh năm 1949), Valérie (sinh năm 1952) và Mathias (sinh năm 1956). Gabin được biết đến là một người có tính cách cởi mở và được các bạn diễn yêu mến.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Jean Gabin đã nhận được nhiều giải thưởng điện ảnh quốc tế quan trọng và các huân chương quốc gia danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận tài năng và đóng góp của ông.
- Bắc Đẩu Bội tinh hạng Officier (năm 1960)
- Médaille militaire (Huy chương Quân sự)
- Croix de guerre 1939-1945 (Chiến công Bội tinh 1939-1945)
- 1951: Cúp Volpi cho Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venice cho vai diễn trong phim La nuit est mon royaume của đạo diễn Georges Lacombe.
- 1954: Cúp Volpi cho Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venice cho vai diễn trong phim L'Air de Paris của đạo diễn Marcel Carné và phim Touchez pas au grisbi của đạo diễn Jacques Becker.
- 1959: Giải Gấu Bạc cho Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế Berlin cho vai diễn trong phim Archimède le clochard của đạo diễn Gilles Grangier.
- 1971: Giải Gấu Bạc cho Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế Berlin cho vai diễn trong phim Le Chat của đạo diễn Pierre Granier-Deferre.
- 1987: Giải César danh dự (truy tặng).
5. Qua đời
Jean Gabin qua đời vào ngày 15 tháng 11 năm 1976 tại Bệnh viện Mỹ Paris (American Hospital of Paris), thuộc vùng ngoại ô Neuilly-sur-Seine của Paris, do căn bệnh ung thư bạch cầu. Ông hưởng thọ 72 tuổi.
Lễ tang của ông diễn ra vào ngày 17 tháng 11 năm 1976 tại Nhà để tro hỏa táng của Nghĩa trang Père-Lachaise và được truyền hình trực tiếp. Theo nguyện vọng cuối cùng của ông, "không chôn dưới đất vì tôi không muốn người ta sẽ vấy phân lên mộ của tôi như người ta đã từng làm trên các mộ của Gérard Philipe và của Édith Piaf", tro cốt của ông đã được chở trên tàu thông báo Détroyat và rải xuống biển Iroise, cách Brest 20 nmi (khoảng 37 km) vào ngày 19 tháng 11 năm 1976, dưới sự hiện diện của bà quả phụ Gabin và các bạn bè nghệ sĩ.
6. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Jean Gabin được xem là một trong những ngôi sao vĩ đại nhất của điện ảnh Pháp, để lại một di sản đồ sộ và tầm ảnh hưởng sâu rộng đến nền điện ảnh thế giới và văn hóa đại chúng.
6.1. Vị thế trong nền điện ảnh Pháp
Gabin được coi là một biểu tượng của điện ảnh Pháp, đại diện cho hình ảnh người đàn ông Pháp mạnh mẽ, chân thật và đầy nội tâm. Ông đã đóng góp to lớn vào nghệ thuật thứ bảy với những vai diễn đa dạng, từ người hùng lãng mạn đến những nhân vật gai góc, phức tạp. Các bộ phim của ông không chỉ được giới phê bình đánh giá cao mà còn đạt được thành công vang dội về mặt thương mại. Một số phim của ông đã thu hút lượng lớn khán giả, chẳng hạn như:
- Les Misérables (đóng chung với Bourvil): 9,94 triệu vé
- Napoléon: 5,41 triệu vé
- La Traversée de Paris: 4,89 triệu vé
- Le Clan des Siciliens (đóng chung với Alain Delon và Lino Ventura): 4,82 triệu vé
- Touchez pas au grisbi: 4,71 triệu vé
- Le Tonnerre de Dieu: 4,10 triệu vé
- Archimède le clochard: 4,07 triệu vé
- Les Grandes Familles: 4,04 triệu vé
6.2. Ảnh hưởng đến văn hóa Nhật Bản
Jean Gabin có một tầm ảnh hưởng đặc biệt đến nền văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực điện ảnh và văn học. Phong cách diễn xuất của ông, đặc biệt là các cảnh ăn uống, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ Nhật Bản.
- Diễn viên nổi tiếng Takakura Ken từng nói rằng ông đã học cách diễn cảnh ăn uống từ Gabin. Nhà phê bình phim Yodogawa Nagaharu cũng ca ngợi Gabin là "diễn viên ăn uống giỏi".
- Diễn viên huyền thoại Mifune Toshiro cũng rất kính trọng Gabin và từng có kế hoạch hợp tác với ông.
- Nhà văn Ikenami Shotaro, nổi tiếng với các tác phẩm như Kiếm khách thương mại và Quỷ Bình phạm khoa trướng, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các bộ phim của Gabin, đặc biệt là các cảnh ăn uống.
- Đạo diễn hoạt hình Miyazaki Hayao đã ca ngợi diễn xuất của Gabin trong Touchez pas au grisbi. Khi chỉ đạo diễn viên lồng tiếng Moriyama Shuichiro cho vai chính trong phim Porco Rosso, Miyazaki đã yêu cầu Moriyama diễn xuất theo phong cách lồng tiếng của Jean Gabin, cho thấy Gabin là một trong những hình mẫu cho nhân vật Porco Rosso.
- Tên của nhân vật chính và loạt phim truyền hình tokusatsu Cảnh sát vũ trụ Gavan (宇宙刑事ギャバンJapanese) cũng được cho là lấy cảm hứng từ Jean Gabin.
- Diễn viên Nakadai Tatsuya đã đóng vai chính trong Đạo (道), một bộ phim làm lại từ tác phẩm Headlight của Gabin, và Nakadai cũng rất ngưỡng mộ Gabin.
- Nữ diễn viên người Nhật gốc Pháp Tani Yoko đã từng đóng chung với Gabin trong bộ phim Le port du désir (その顔をかせJapanese).
6.3. Các công trình tưởng niệm và vinh danh
Để tưởng nhớ và vinh danh di sản của Jean Gabin, nhiều công trình và giải thưởng đã được thành lập:
- Năm 1981, diễn viên Louis de Funès đã khởi xướng Giải Jean Gabin, một giải thưởng dành cho các nam diễn viên trẻ triển vọng trong ngành điện ảnh Pháp. Giải này được trao hàng năm từ năm 1981 đến năm 2006. Tuy nhiên, sau đó đã có sự bất hòa giữa Ban tổ chức giải và con gái của Jean Gabin, dẫn đến việc giải thưởng này được đổi tên thành Giải Patrick Dewaere.
- Năm 1992, tại thị trấn Mériel (thuộc tỉnh Val-d'Oise), nơi Gabin lớn lên, "Nhà bảo tàng Jean Gabin" đã được thành lập để kể lại câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của ông, trưng bày các kỷ vật điện ảnh. Một bức tượng bán thân của Gabin do nhà điêu khắc Jean Marais thực hiện được đặt trước bảo tàng.
- Ngày 16 tháng 5 năm 2008, "Quảng trường Jean Gabin" đã được khánh thành tại góc đường Custine và Lambert, dưới chân đồi Montmartre ở Quận 18 Paris, bởi Daniel Vaillant, thị trưởng quận lúc bấy giờ, cùng với các con của Gabin.
- Rạp chiếu phim Jean Gabin ở Montgenèvre được đặt tên theo ông. Montgenèvre tự mô tả là khu nghỉ dưỡng trượt tuyết lâu đời nhất của Pháp và là điểm đến nghỉ dưỡng yêu thích của Gabin cùng nhiều nghệ sĩ và trí thức Pháp khác, bao gồm cả Jean-Paul Sartre.
- Năm 2011, một "Quảng trường Jean-Gabin" khác cũng được khai trương tại thành phố Porrentruy, Thụy Sĩ.
- Gabin đã mua đất ở Orne, đáng chú ý nhất là Bonnefoi và Moulins-la-Marche, nơi một con phố được đặt tên để vinh danh ông và trường đua ngựa do ông tạo ra, Hippodrome Jean Gabin, vẫn mang tên ông.
7. Danh mục phim
Jean Gabin đã diễn xuất trong tổng cộng 95 bộ phim. Dưới đây là danh mục một số bộ phim tiêu biểu mà ông đã tham gia:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1930 | Chacun sa chance | Marcel Grivot | Hans Steinhoff và René Pujol | Phim nói đầu tiên của Gabin. |
1931 | Paris Béguin | Bob | Augusto Genina | |
1932 | Les Gaietés de l'escadron | Fricot | Maurice Tourneur | |
1932 | La Belle Marinière | Jean | Harry Lachman | Vai diễn lớn đầu tiên của Gabin trên màn ảnh. |
1933 | Le Tunnel | Allan Mac Allan | Curtis Bernhardt | Phiên bản tiếng Pháp của phim Đức. |
1934 | Maria Chapdelaine | François Paradis | Julien Duvivier | Phim đoạt Giải NBRMP cho phim ngoại ngữ hay nhất (1935). |
1934 | Zouzou | Jean, kẻ mồ côi | Julien Duvivier | |
1935 | Golgotha | Pontius Pilatus | Julien Duvivier | |
1935 | La Bandera | Pierre Gilleth | Julien Duvivier | Chuyển thể từ tiểu thuyết La Bandera của Pierre Mac Orlan. Thành công đầu tiên của Gabin. |
1936 | Les Bas-fonds | Wasska Pepel | Jean Renoir | Phim đoạt Giải Louis Delluc 1937. Chuyển thể từ vở kịch The Lower Depths của Maxim Gorky. |
1936 | La belle équipe | Jeannot | Julien Duvivier | Với Charles Vanel và Viviane Romance. |
1937 | Pépé le Moko | Pépé | Julien Duvivier | Mang lại danh tiếng quốc tế cho Gabin. |
1937 | La Grande illusion | Trung úy Maréchal | Jean Renoir | Phim đoạt Giải NBRMP cho phim ngoại ngữ hay nhất (1938). |
1937 | Gueule d'amour | Lucien Bourrache | Jean Grémillon | |
1938 | Le Quai des brumes | Jean | Marcel Carné | Với Michèle Morgan và Michel Simon. Phim đoạt Giải Louis Delluc (1939). |
1938 | La Bête humaine | Jacques Lantier | Jean Renoir | Chuyển thể từ tiểu thuyết La Bête humaine của Émile Zola. |
1939 | Le Jour se lève | François | Marcel Carné | |
1941 | Remorques | Thuyền trưởng André Laurent | Jean Grémillon | Với Madeleine Renaud. |
1942 | Moontide | Bobo | Archie Mayo | Với Ida Lupino. |
1944 | The Impostor | Clement | Julien Duvivier | |
1946 | Martin Roumagnac | Martin Roumagnac | Georges Lacombe | Với Marlene Dietrich. |
1947 | Miroir | Pierre Lussac | Raymond Lamy | |
1949 | Au-delà des grilles | Pierre Arrignon | René Clément | Phim đoạt Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất (1949). |
1950 | La Marie du port | Henri Chatelard | Marcel Carné | Chuyển thể từ tiểu thuyết của Georges Simenon. |
1951 | La nuit est mon royaume | Raymond Pinsard | Georges Lacombe | Gabin đoạt Cúp Volpi cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (1951). |
1952 | Le Plaisir | Joseph Rivet | Max Ophüls | Dựa trên 3 truyện ngắn của Guy de Maupassant. |
1952 | La Minute de vérité | Pierre Richard | Jean Delannoy | |
1954 | Touchez pas au grisbi | Max | Jacques Becker | Với Jeanne Moreau và Lino Ventura. |
1954 | L'Air de Paris | Victor Le Garrec | Marcel Carné | Gabin đoạt Cúp Volpi cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (1954). |
1955 | French Cancan | Henri Danglard | Jean Renoir | Phim ca nhạc. |
1955 | Gas-oil | Jean Chape | Gilles Grangier | Với Jeanne Moreau. |
1956 | Voici le temps des assassins | André Chatelin | Julien Duvivier | |
1956 | La Traversée de Paris | Grandgil | Claude Autant-Lara | Với Louis de Funès và Bourvil. |
1957 | Le rouge est mis | Louis Bertain / Louis le Blond | Gilles Grangier | Với Annie Girardot. |
1958 | Maigret tend un piège | Jules Maigret | Jean Delannoy | Với Annie Girardot. |
1958 | Les Misérables | Jean Valjean | Jean-Paul Le Chanois | Chuyển thể từ tiểu thuyết của Victor Hugo. |
1958 | En cas de malheur | André Gobillot | Claude Autant-Lara | Với Brigitte Bardot. |
1959 | Archimède le clochard | Archimède | Gilles Grangier | Gabin đoạt Giải Gấu Bạc cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (1959). |
1961 | Le Président | Émile Beaufort | Henri Verneuil | Chuyển thể từ tiểu thuyết của Georges Simenon. |
1962 | Un singe en hiver | Albert Quentin | Henri Verneuil | Với Jean-Paul Belmondo. |
1963 | Mélodie en sous-sol | Mister Charles | Henri Verneuil | Với Alain Delon. |
1963 | Maigret voit rouge | Jules Maigret | Gilles Grangier | |
1965 | Le Tonnerre de Dieu | Léandre Brassac | Denys de La Patellière | |
1966 | Du rififi à Paname | Paul Berger | Denys de La Patellière | Với Gert Fröbe và George Raft. |
1967 | Le Soleil des voyous | Denis Ferrand | Jean Delannoy | Với Robert Stack. |
1968 | Le Pacha | Ủy viên Louis Joss | Georges Lautner | |
1968 | Le Tatoué | Bá tước Enguerand | Denys de La Patellière | Với Louis de Funès. |
1969 | Le Clan des Siciliens | Vittorio Manalese | Henri Verneuil | Với Alain Delon và Lino Ventura. |
1970 | La Horse | Auguste Maroilleur | Pierre Granier-Deferre | |
1971 | Le Chat | Julien Bouin | Pierre Granier-Deferre | Gabin đoạt Giải Gấu Bạc cho Nam diễn viên xuất sắc nhất (1971). |
1973 | Deux hommes dans la ville | Germain Cazeneuve | José Giovanni | Với Alain Delon và Gérard Depardieu. |
1974 | Verdict | Thẩm phán Leguen | André Cayatte | Với Sophia Loren. |
1976 | L'Année sainte | Max Lambert | Jean Girault | Bộ phim cuối cùng của Gabin. |