1. Thân thế và Bối cảnh
Brigitte Bardot sinh ra và lớn lên trong một gia đình bảo thủ ở Paris, trải qua tuổi thơ sung túc nhưng cũng đầy những kỷ niệm không mấy vui vẻ, điều đã định hình nên tính cách nổi loạn của bà sau này. Bà bắt đầu sự nghiệp người mẫu từ sớm và nhanh chóng bén duyên với điện ảnh, gặp gỡ Roger Vadim, người sau này trở thành chồng đầu tiên của bà.
1.1. Sinh ra và Gia đình
Brigitte Anne-Marie Bardot chào đời vào ngày 28 tháng 9 năm 1934 tại quận 15, Paris, Pháp. Bà là con gái của Louis Bardot (sinh năm 1896, mất năm 1975) và Anne-Marie Mucel (sinh năm 1912, mất năm 1978). Cha của Bardot, người gốc Ligny-en-Barrois, là một kỹ sư và chủ sở hữu của một số nhà máy công nghiệp tại Paris. Ông còn là một nhà thơ và đã xuất bản tập thơ đoạt giải của Viện Hàn lâm Pháp. Mẹ bà là con gái của một giám đốc công ty bảo hiểm và là một người yêu thời trang và khiêu vũ.
Gia đình Bardot là một gia đình Công giáo bảo thủ. Bà có một em gái tên là Mijanou Bardot, sinh ngày 5 tháng 5 năm 1938. Mijanou sau này cũng trở thành một nữ diễn viên từ năm 1956 và kết thúc sự nghiệp vào năm 1970 để chuyển sang thiết kế đồ nội thất.
1.2. Tuổi thơ và Giáo dục
Bardot trải qua tuổi thơ trong sự sung túc, sống trong căn hộ bảy phòng ngủ của gia đình ở quận 16 sang trọng. Tuy nhiên, bà nhớ lại cảm giác bực bội trong những năm đầu đời. Cha bà yêu cầu bà tuân thủ các tiêu chuẩn hành vi nghiêm ngặt, bao gồm cách cư xử tốt trên bàn ăn và trang phục phù hợp. Mẹ bà rất kỹ tính trong việc chọn bạn bè cho con, vì vậy Bardot có rất ít bạn thời thơ ấu.
Bardot từng kể về một sự cố đau lòng khi bà và em gái làm vỡ chiếc bình yêu quý của cha mẹ trong lúc chơi trong nhà; cha bà đã đánh hai chị em 20 roi và sau đó đối xử với họ như "người lạ", yêu cầu họ xưng hô với cha mẹ bằng đại từ "vous" - một cách xưng hô trang trọng trong tiếng Pháp. Sự cố này đã khiến Bardot căm ghét cha mẹ mình và là nguyên nhân dẫn đến lối sống nổi loạn của bà sau này.
Khi còn nhỏ, Bardot mắc chứng nhược thị, làm giảm thị lực ở mắt trái. Trong Thế chiến thứ hai, khi Paris bị Đức Quốc Xã chiếm đóng, Bardot dành nhiều thời gian ở nhà hơn do sự giám sát dân sự ngày càng nghiêm ngặt. Bà say mê nhảy múa theo các bản ghi âm, điều mà mẹ bà coi là tiềm năng cho sự nghiệp múa ba lê.
Năm 7 tuổi, Bardot được nhận vào trường tư thục Cours Hattemer. Bà đi học ba ngày một tuần, cho phép bà có nhiều thời gian để học khiêu vũ tại một studio địa phương dưới sự sắp xếp của mẹ. Năm 1949, Bardot được nhận vào Nhạc viện Paris. Bà theo học các lớp ba lê do biên đạo múa người Nga Boris Knyazev giảng dạy trong ba năm. Bà cũng học tại Institut de la Tour, một trường trung học Công giáo tư thục gần nhà.
1.3. Sự nghiệp người mẫu và Bước chân vào Điện ảnh
Năm 1949, Hélène Gordon-Lazareff, giám đốc các tạp chí Elle và Le Jardin des Modes, đã thuê Bardot làm người mẫu thời trang "nhí". Vào ngày 8 tháng 3 năm 1950, Bardot, khi đó 15 tuổi, xuất hiện trên trang bìa của Elle, mang lại cho bà lời mời đóng phim Les Lauriers sont coupés từ đạo diễn Marc Allégret.
Cha mẹ bà phản đối việc bà trở thành diễn viên, nhưng ông nội bà lại ủng hộ, nói rằng: "Nếu con bé này có trở thành gái điếm hay không, thì đó không phải là do điện ảnh." Tại buổi thử vai, Bardot gặp Roger Vadim, người sau đó thông báo rằng bà không nhận được vai diễn. Tuy nhiên, họ đã phải lòng nhau. Cha mẹ bà kịch liệt phản đối mối quan hệ của họ; một buổi tối, cha bà thông báo rằng bà sẽ tiếp tục học ở Anh và ông đã mua vé tàu cho bà vào ngày hôm sau. Bardot phản ứng bằng cách đưa đầu vào lò nướng đang cháy; cha mẹ bà đã ngăn cản kịp thời và cuối cùng chấp nhận mối quan hệ, với điều kiện bà phải kết hôn với Vadim khi đủ 18 tuổi.
2. Sự nghiệp Diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Brigitte Bardot trải dài từ những vai diễn đầu tiên vào đầu thập niên 1950, qua đỉnh cao danh vọng với vai diễn đột phá trong Và Chúa đã tạo ra người phụ nữ, đến những tác phẩm quốc tế và cuối cùng là quyết định giải nghệ vào năm 1973.
2.1. Sự nghiệp ban đầu (1952-1955)
Bardot xuất hiện trở lại trên trang bìa tạp chí Elle vào năm 1952, điều này giúp bà nhận được lời mời đóng một vai nhỏ trong bộ phim hài Le Trou normand cùng năm, do Jean Boyer đạo diễn và có sự tham gia của Bourvil. Bà được trả 200.00 K FRF cho vai diễn nhỏ này, hóa thân thành người họ hàng của nhân vật chính.
Vai diễn điện ảnh thứ hai của Bardot là trong Manina, la fille sans voiles (1953), do Willy Rozier đạo diễn. Bà cũng có các vai diễn trong các bộ phim năm 1953 như Les Dents longues và Le Portrait de son père.
Năm 1953, Bardot có một vai nhỏ trong bộ phim do Hollywood tài trợ, được quay tại Paris, mang tên Act of Love, với sự tham gia của Kirk Douglas. Bà thu hút sự chú ý của truyền thông khi tham dự Liên hoan phim Cannes vào tháng 4 năm 1953.
Năm 1954, Bardot đóng vai chính trong bộ phim tâm lý tình cảm của Ý, Tradita, và trong bộ phim phiêu lưu của Pháp, Le Fils de Caroline chérie. Bà có một vai diễn ấn tượng là một nữ sinh tán tỉnh trong phim Futures vedettes (1955), đóng cùng Jean Marais và do đạo diễn Marc Allégret chỉ đạo.
Bardot có vai diễn tiếng Anh đáng kể đầu tiên vào năm 1955 trong Doctor at Sea, trong vai người yêu của Dirk Bogarde. Bộ phim này là tác phẩm điện ảnh phổ biến thứ ba tại Anh trong năm đó.
Bà có một vai nhỏ trong Les Grandes Manœuvres (1955) của đạo diễn René Clair, hỗ trợ Gérard Philipe và Michèle Morgan. Vai diễn lớn hơn của bà là trong La Lumière d'en face (1956) của đạo diễn Georges Lacombe. Bà còn tham gia một bộ phim Hollywood khác là Helen of Troy, đóng vai thị nữ của Helen.
Đối với bộ phim Ý Mio figlio Nerone (1956), đạo diễn yêu cầu Bardot xuất hiện với mái tóc vàng. Thay vì đội tóc giả, bà đã nhuộm tóc; bà rất hài lòng với kết quả và quyết định giữ màu tóc đó.
2.2. Vươn tới đỉnh cao sự nghiệp (1956-1962)

Bardot sau đó xuất hiện trong bốn bộ phim đã biến bà thành một ngôi sao. Đầu tiên là một bộ phim nhạc kịch, Cette sacrée gamine (1956), trong đó Bardot đóng vai một nữ sinh rắc rối. Phim do Michel Boisrond đạo diễn, đồng biên kịch bởi Roger Vadim và là một thành công lớn, trở thành bộ phim phổ biến thứ 12 trong năm tại Pháp. Tiếp theo là một bộ phim hài, En effeuillant la marguerite (1956), cũng do Vadim viết kịch bản. Sau đó là La mariée est trop belle (1956) với Louis Jourdan.
Cuối cùng, có bộ phim tâm lý tình cảm Et Dieu... créa la femme (1956). Bộ phim này là tác phẩm đầu tay của Vadim với tư cách đạo diễn, Bardot đóng vai chính cùng Jean-Louis Trintignant và Curt Jurgens. Bộ phim, kể về một thiếu niên vô đạo đức trong bối cảnh một thị trấn nhỏ đáng kính, đã thành công vang dội không chỉ ở Pháp mà trên toàn thế giới, được liệt kê trong số mười bộ phim phổ biến nhất ở Anh năm 1957. Tại Hoa Kỳ, bộ phim là phim nước ngoài có doanh thu cao nhất từng được phát hành, thu về 4.00 M USD, mà tác giả Peter Lev mô tả là "một số tiền đáng kinh ngạc đối với một bộ phim nước ngoài vào thời điểm đó." Nó đã biến Bardot thành một ngôi sao quốc tế. Từ ít nhất năm 1956, bà được ca ngợi là "cô đào đỏng đảnh quyến rũ". Bộ phim đã gây tai tiếng ở Hoa Kỳ và một số quản lý rạp thậm chí còn bị bắt chỉ vì chiếu phim.
Paul O'Neil của tạp chí Life (tháng 6 năm 1958), khi mô tả sự nổi tiếng quốc tế của Bardot, đã viết:
"Để đạt được vị trí hiện tại, Brigitte Bardot đã có những lợi thế nhất định ngoài những gì bà sinh ra. Giống như chiếc xe thể thao châu Âu, bà đã xuất hiện trên sân khấu Mỹ vào thời điểm công chúng Mỹ đã sẵn sàng, thậm chí khao khát, một thứ gì đó táo bạo và thực tế hơn sản phẩm nội địa quen thuộc."
Trong những năm đầu sự nghiệp, những bức ảnh của nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp Sam Lévin đã góp phần tạo nên hình ảnh gợi cảm của Bardot. Nhiếp ảnh gia người Anh Cornel Lucas đã chụp những bức ảnh của Bardot vào những năm 1950 và 1960, trở thành hình ảnh đại diện cho nhân cách công chúng của bà.
Sau Et Dieu... créa la femme, Bardot tiếp tục với Une parisienne (1957), một bộ phim hài đóng cùng Charles Boyer do đạo diễn Boisrond chỉ đạo. Bà tái hợp với Vadim trong một bộ phim tâm lý tình cảm khác là Les bijoutiers du clair de lune (1958), và đóng vai một tội phạm quyến rũ Jean Gabin trong En cas de malheur (1958). Bộ phim sau này là tác phẩm được xem nhiều thứ 13 trong năm tại Pháp. Năm 1958, Bardot trở thành nữ diễn viên được trả lương cao nhất tại Pháp.
La Femme et le Pantin (1959) của đạo diễn Julien Duvivier khá nổi tiếng, nhưng Babette s'en va-t-en guerre (1959), một bộ phim hài lấy bối cảnh Thế chiến II, lại là một thành công lớn, là bộ phim ăn khách thứ tư trong năm tại Pháp. Voulez-vous danser avec moi? (1959) của Boisrond cũng được nhiều người xem.
Bộ phim tiếp theo của Bardot là bộ phim chính kịch phòng xử án La Vérité (1960), của Henri-Georges Clouzot. Đây là một bộ phim được công khai rộng rãi, dẫn đến việc Bardot ngoại tình và cố gắng tự tử. Bộ phim là thành công thương mại lớn nhất của Bardot tại Pháp, là tác phẩm ăn khách thứ ba trong năm và được đề cử Giải Oscar cho Phim nước ngoài hay nhất. Bardot đã được trao giải David di Donatello cho Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất cho vai diễn trong phim.
Bà đóng một bộ phim hài với Vadim, La Bride sur le cou (1961), và có một vai trong bộ phim tuyển tập toàn sao, Amours célèbres (1962).
Bardot đóng cùng Marcello Mastroianni trong một bộ phim lấy cảm hứng từ cuộc đời bà trong Vie privée (1962), do Louis Malle đạo diễn. Phổ biến hơn là vai diễn của bà trong Le Repos du guerrier (1962).
2.3. Phim quốc tế và Sự nghiệp ca hát (1962-1968)
Vào giữa những năm 1960, Bardot đã thực hiện những bộ phim dường như hướng đến thị trường quốc tế nhiều hơn. Bà đóng vai chính trong bộ phim Le Mépris (1963) của Jean-Luc Godard, do Joseph E. Levine sản xuất và có sự tham gia của Jack Palance. Năm sau, bà đóng cùng Anthony Perkins trong bộ phim hài Une ravissante idiote (1964).
Dear Brigitte (1965), bộ phim Hollywood đầu tiên của Bardot, là một bộ phim hài với sự tham gia của James Stewart trong vai một học giả có con trai phải lòng Bardot. Sự xuất hiện của Bardot trong phim tương đối ngắn, và bộ phim không đạt được thành công lớn.
Thành công hơn là bộ phim hài miền Tây Viva Maria! (1965) của đạo diễn Louis Malle, xuất hiện cùng Jeanne Moreau. Đây là một thành công lớn ở Pháp và trên toàn thế giới, mặc dù không đạt được thành công như mong đợi ở Hoa Kỳ.
Sau một vai khách mời trong Masculin Féminin (1966) của Godard, bà đã có thất bại rõ ràng đầu tiên sau vài năm, Two Weeks in September (1968), một bộ phim hợp tác Pháp-Anh. Bà có một vai nhỏ trong bộ phim toàn sao Histoires extraordinaires (1968), diễn cùng Alain Delon, sau đó lại thử một bộ phim Hollywood: Shalako (1968), một bộ phim miền Tây với sự tham gia của Sean Connery, đây cũng là một thất bại phòng vé khác.
Bardot đã tham gia nhiều chương trình ca nhạc và thu âm nhiều bài hát nổi tiếng vào những năm 1960 và 1970, chủ yếu hợp tác với Serge Gainsbourg, Bob Zagury và Sacha Distel, bao gồm "Harley Davidson"; "Je Me Donne À Qui Me Plaît"; "Bubble gum"; "Contact"; "Je Reviendrai Toujours Vers Toi"; "L'Appareil À Sous"; "La Madrague"; "On Déménage"; "Sidonie"; "Tu Veux, Ou Tu Veux Pas?"; "Le Soleil De Ma Vie" (bản cover của "You Are the Sunshine of My Life" của Stevie Wonder); và "Je t'aime... moi non-plus". Bardot đã cầu xin Gainsbourg không phát hành bản song ca này và ông đã tuân thủ mong muốn của bà; năm sau, ông thu âm lại một phiên bản với người mẫu và nữ diễn viên người Anh Jane Birkin đã trở thành một thành công lớn trên khắp châu Âu. Phiên bản với Bardot đã được phát hành vào năm 1986 và trở thành một bản tải xuống ăn khách vào năm 2006 khi Universal Music cung cấp danh mục nhạc cũ của mình để mua trực tuyến, với phiên bản bài hát này xếp thứ ba trong số các bản tải xuống phổ biến nhất.
2.4. Các phim cuối sự nghiệp (đến năm 1973)

Từ năm 1969 đến 1978, Bardot là gương mặt chính thức của Marianne, người trước đây vốn vô danh, để đại diện cho tự do của Pháp.
Bộ phim tiếp theo của bà, Les Femmes (1969), là một thất bại, mặc dù bộ phim hài hước L'Ours et la Poupée (1970) thể hiện tốt hơn. Một vài bộ phim cuối cùng của bà chủ yếu là phim hài: Les Novices (1970), Boulevard du Rhum (1971) (với Lino Ventura). Les Pétroleuses (1971) phổ biến hơn, nhờ Bardot đóng cùng Claudia Cardinale.
Bà thực hiện thêm một bộ phim nữa với Vadim, Don Juan ou Si Don Juan était une femme... (1973), đóng vai chính. Vadim nói rằng bộ phim đánh dấu "Bên dưới cái mà mọi người gọi là 'huyền thoại Bardot' là một điều thú vị, mặc dù bà chưa bao giờ được coi là nữ diễn viên chuyên nghiệp nhất thế giới. Trong nhiều năm, kể từ khi bà già đi, và huyền thoại Bardot chỉ còn là một kỷ niệm... Tôi tò mò về bà với tư cách là một người phụ nữ và tôi phải đi đến tận cùng với bà, để thoát khỏi bà và thể hiện nhiều điều mà tôi cảm thấy ở bà. Brigitte luôn tạo ấn tượng về tự do tình dục - bà là một người hoàn toàn cởi mở và tự do, không hề có bất kỳ sự hung hăng nào. Vì vậy, tôi đã giao cho bà vai một người đàn ông - điều đó làm tôi thích thú".
"Nếu Don Juan không phải là bộ phim cuối cùng của tôi thì nó sẽ là bộ phim gần cuối cùng của tôi", Bardot nói trong quá trình quay phim. Bà đã giữ lời và chỉ thực hiện thêm một bộ phim nữa, L'histoire très bonne et très joyeuse de Colinot Trousse-Chemise (1973).
Năm 1973, Bardot tuyên bố giải nghệ diễn xuất như "một cách để rút lui một cách thanh lịch".
3. Sự nghiệp Ca hát
Brigitte Bardot không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn có một sự nghiệp ca hát đáng chú ý, đặc biệt là trong những năm 1960 và 1970, với nhiều bản thu âm hợp tác cùng các nhạc sĩ nổi tiếng.
- Album phòng thu**:
Năm phát hành | Tựa tiếng Việt | Tựa gốc | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|---|
1952 | Le Trou normand | Javotte Lemoine | Jean Boyer | |
Manina, la fille sans voile | Manina | Willy Rozier | ||
Les dents longues | Khách dự đám cưới | Daniel Gélin | ||
1953 | Le Portrait de son père | Domino | André Berthomieu | |
Act of Love | Mimi | Anatole Litvak | ||
1954 | Si Versailles m'était conté | Mademoiselle de Rozille | Sacha Guitry | |
Tradita | Anna | Mario Bonnard | ||
1955 | Le Fils de Caroline chérie | Pilar d'Aranda | Jean Devaivre | |
Futures vedettes | Sophie | Marc Allégret | ||
Doctor at Sea | Hélène Colbert | Ralph Thomas | ||
Les Grandes Manœuvres | Lucie | René Clair | ||
La Lumière d'en face | Olivia Marceau | Georges Lacombe | ||
1956 | Helen of Troy | Andraste | Robert Wise | |
Cette sacrée gamine | Brigitte Latour | Michel Boisrond | ||
Mio figlio Nerone | Poppaea Sabina | Steno | ||
En effeuillant la marguerite | Agnès Dumont | Marc Allégret | ||
La mariée est trop belle | Chouchou | Pierre Gaspard-Huit | ||
Et Dieu... créa la femme | Juliette Hardy | Roger Vadim | ||
1957 | Une parisienne | Brigitte Laurier | Michel Boisrond | |
1958 | Les bijoutiers du clair de lune | Ursula | Roger Vadim | |
En cas de malheur | Yvette Maudet | Claude Autant-Lara | ||
1959 | La Femme et le Pantin | Éva | Julien Duvivier | |
Babette s'en va-t-en guerre | Babette | Christian-Jaque | ||
Voulez-vous danser avec moi? | Virginie Dandieu | Michel Boisrond | ||
1960 | L'affaire d'une nuit | Cô gái nhà hàng | Henri Verneuil | |
La Vérité | Dominique Marceau | Henri-Georges Clouzot | ||
1961 | La Bride sur le cou | Sophie | Roger Vadim | |
Amours célèbres | Agnès Bernauer | Michel Boisrond | ||
1962 | Vie privée | Jill | Louis Malle | |
Le Repos du guerrier | Geneviève Le Theil | Roger Vadim | ||
1963 | Le Mépris | Camille Javal | Jean-Luc Godard | |
1964 | Une ravissante idiote | Penelope Lightfeather | Édouard Molinaro | |
1965 | Dear Brigitte | Chính bà | Henry Koster | |
Viva Maria! | Maria II | Louis Malle | ||
1966 | Marie Soleil | Chính bà | Antoine Bourseiller | |
Masculin Féminin | Nữ diễn viên | Jean-Luc Godard | ||
1967 | À cœur joie | Cécile | Serge Bourguignon | |
1968 | Histoires extraordinaires | Giuseppina | Louis Malle | |
Shalako | Nữ bá tước Irina Lazaar | Edward Dmytryk | ||
1969 | Les Femmes | Clara | Jean Aurel | |
1970 | L'Ours et la Poupée | Félicia | Michel Deville | |
Les Novices | Agnès | Guy Casaril | ||
1971 | Boulevard du Rhum | Linda Larue | Robert Enrico | |
Les Pétroleuses | Louise | Christian-Jaque | ||
1973 | Don Juan ou Si Don Juan était une femme... | Jeanne | Roger Vadim | |
L'histoire très bonne et très joyeuse de Colinot Trousse-Chemise | Arabelle | Nina Companeez |
8.2. Sách đã xuất bản
Bardot đã chắp bút năm tựa sách:
- Noonoah: Le petit phoque blanc (Grasset, 1978)
- Initiales B.B. (tự truyện, Grasset & Fasquelle, 1996)
- Le Carré de Pluton (Grasset & Fasquelle, 1999)
- Un Cri Dans Le Silence (Editions Du Rocher, 2003)
- Pourquoi? (Editions Du Rocher, 2006)
9. Giải thưởng và Vinh danh
Brigitte Bardot đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp diễn xuất và đặc biệt là trong các hoạt động bảo vệ quyền động vật của mình.
9.1. Giải thưởng và đề cử Điện ảnh
- 1957**: Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải Victoires du cinéma français lần thứ 12, cho vai Juliette Hardy trong Et Dieu... créa la femme.
- 1958**: Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải Bambi lần thứ 11, cho vai Juliette Hardy trong Et Dieu... créa la femme.
- 1959**: Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải Victoires du cinéma français lần thứ 14, cho vai Yvette Maudet trong En cas de malheur.
- 1960**: Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng châu Âu Brussels, cho vai Dominique Marceau trong La Vérité.
- 1961**: Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất tại Giải David di Donatello lần thứ 5, cho vai Dominique Marceau trong La Vérité.
- 1966**: Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải Étoiles de cristal lần thứ 12 của Viện Hàn lâm Điện ảnh Pháp, cho vai Marie Fitzgerald O'Malley trong Viva Maria!.
- 1967**: Giải Bambi về sự nổi tiếng.
- 1967**: Đề cử Giải BAFTA cho nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất tại Giải BAFTA lần thứ 20, cho vai Marie Fitzgerald O'Malley trong Viva Maria!.
9.2. Các vinh dự khác
- 1980**: Huy chương Thành phố Trieste.
- 1985**: Bắc Đẩu Bội tinh. Mặc dù được trao tặng, Bardot đã từ chối tham dự buổi lễ. Huy chương Thành phố Lille.
- 1989**: Giải Hòa bình về công lao nhân đạo.
- 1992**: Được đưa vào Global 500 Roll of Honour của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc. Thành lập Giải thưởng Quốc tế Brigitte Bardot tại Hollywood như một phần của Genesis Awards.
- 1994**: Huy chương Thành phố Paris, Pháp. Huy chương Thành phố La Baule, Pháp.
- 1995**: Huy chương Thành phố Saint-Tropez, Pháp.
- 1997**: Giải thưởng Sinh thái UNESCO của Hy Lạp. Huy chương Thành phố Athens, Hy Lạp.
- 1999**: Tiểu hành tinh 17062 Bardot được đặt theo tên bà.
- 2001**: Giải thưởng Nhân đạo PETA.
- 2008**: Giải thưởng Quỹ Altarriba của Tây Ban Nha.
- 2017**: Một bức tượng nặng 700 kg và cao 2.5 m được dựng lên để vinh danh bà ở trung tâm Saint-Tropez. Bức tượng bằng đồng được lấy cảm hứng từ một bức tranh màu nước của bậc thầy truyện tranh khiêu dâm người Ý, Milo Manara.
- 2019**: Giải thưởng Thành tựu Trọn đời GAIA từ hiệp hội Bỉ bảo vệ quyền động vật.
- 2021**: Tượng bà ở Saint-Tropez được phủ 1400 lá vàng lá 23.75 carat mỗi lá.