1. Jan Ullrich
Jan Ullrich (Jan Ullrichjan ˈʊlʁɪçGerman; sinh ngày 2 tháng 12 năm 1973) là một cựu vận động viên đua xe đạp đường trường chuyên nghiệp người Đức. Ullrich đã giành huy chương vàng và huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc. Anh cũng là nhà vô địch Vuelta a España năm 1999 và HEW Cyclassics tại quê nhà Hamburg vào năm 1997, đồng thời từng đứng trên bục vinh quang ở giải đua cổ điển nhiều đồi núi Clásica de San Sebastián. Chiến thắng của anh tại Tour de France năm 1997 đã châm ngòi cho một làn sóng xe đạp bùng nổ tại Đức. Ullrich giải nghệ vào tháng 2 năm 2007, nhưng sự nghiệp của anh đã bị bao phủ bởi nhiều tranh cãi liên quan đến doping.
Vào năm 2006, Ullrich bị cấm tham gia Tour de France do những nghi ngờ về việc sử dụng doping. Tháng 2 năm 2012, Ullrich bị Tòa án Trọng tài Thể thao kết tội vi phạm quy định doping. Anh bị cấm thi đấu hồi tố từ ngày 22 tháng 8 năm 2011, và tất cả các kết quả đạt được kể từ tháng 5 năm 2005 đều bị xóa khỏi bảng thành tích của anh. Mặc dù ban đầu phủ nhận, Ullrich đã thừa nhận sử dụng doping máu vào năm 2013 và sau đó, vào năm 2023, thừa nhận đã sử dụng các chất tăng cường hiệu suất trong suốt sự nghiệp của mình, bắt đầu từ khi anh trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào năm 1995.
2. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Jan Ullrich sinh ngày 2 tháng 12 năm 1973 tại Rostock, Đức. Anh là người con thứ hai trong gia đình có ba anh em trai. Cha mẹ anh ly hôn khi Ullrich còn nhỏ, và anh được mẹ nuôi dưỡng. Ngay từ khi còn rất trẻ, Ullrich đã thể hiện tài năng thiên bẩm và được công nhận là có tố chất xuất sắc trong môn đua xe đạp.
2.1. Sự nghiệp nghiệp dư
Ở tuổi lên 9, Ullrich đã giành chiến thắng trong cuộc đua xe đạp đầu tiên của mình, dù chỉ đi giày thể thao và trên một chiếc xe đạp thuê. Năm 1986, anh được đào tạo trong hệ thống phát triển thể thao của Cộng hòa Dân chủ Đức và theo học tại trường thể thao KJS ở Đông Berlin. Năm 1988, Ullrich trở thành nhà vô địch của Cộng hòa Dân chủ Đức. Tuy nhiên, sau khi Bức tường Berlin sụp đổ vào năm 1989 và hai miền nước Đức thống nhất, trường KJS đã bị đóng cửa hai năm sau đó, vào năm 1991.
Sau sự kiện này, Ullrich cùng huấn luyện viên Peter Sager và các đồng đội đã gia nhập một câu lạc bộ nghiệp dư ở Hamburg và tiếp tục tập luyện cho đến năm 1994. Trong giai đoạn này, anh đạt được nhiều thành tích đáng chú ý: năm 1991, anh về thứ 5 tại giải vô địch cyclo-cross nghiệp dư thế giới. Đến năm 1993, khi mới 19 tuổi, Ullrich đã xuất sắc giành chức vô địch đường trường nghiệp dư tại Giải vô địch thế giới đường trường UCI ở Oslo, Na Uy. Cùng năm đó, Lance Armstrong giành chức vô địch chuyên nghiệp. Năm 1994, Ullrich về thứ ba sau Chris Boardman và Andrea Chiurato tại giải vô địch thế giới tính giờ ở Sicily, Ý.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Vào năm 1995, Ullrich chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp và gia nhập đội Team Telekom dưới sự dẫn dắt của Walter Godefroot. Mười tám tháng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Ullrich diễn ra khá thầm lặng, anh chưa thực sự gây được tiếng vang lớn. Tuy nhiên, anh đã giành chức vô địch quốc gia tính giờ vào năm 1995. Anh cũng thường xuyên lọt vào top 10 ở các chặng của Tour de Suisse 1995.
Khi 21 tuổi, Ullrich bày tỏ mong muốn tham gia Tour de France 1995, nhưng huấn luyện viên Godefroot cho rằng còn quá sớm. Thay vào đó, anh tham gia một giải đua chặng nhỏ ở Đức, Hofbräu Cup, nơi anh về thứ ba. Cuối năm đó, Ullrich cũng khởi đầu Vuelta a España 1995 nhưng đã bỏ cuộc ở chặng 12.
3. Sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp
Sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp của Jan Ullrich được đánh dấu bằng những thành công vang dội tại các giải Grand Tour và Thế vận hội Mùa hè, nhưng cũng bị lu mờ bởi những tranh cãi không ngừng về doping. Anh đã thi đấu cho một số đội đua lớn và khẳng định vị thế là một trong những tay đua xuất sắc nhất thế hệ của mình.
3.1. Thành công và thử thách tại Tour de France (1996-1999)
Ullrich từ bỏ một suất trong đội tuyển Thế vận hội Mùa hè 1996 của Đức để tham gia Tour de France đầu tiên của mình vào năm 1996. Anh hoàn thành phần mở đầu chỉ chậm 33 giây. Ullrich duy trì vị trí trong top 20 cho đến chặng 7 trên núi, khi Miguel Induráin gặp sự cố. Ullrich về đích chậm 30 giây, kém đồng đội Bjarne Riis 22 giây, trong khi Indurain về sau tới bốn phút. Ở chặng tiếp theo, anh về cùng nhóm với Indurain, chậm hơn Riis 40 giây. Đến chặng 9, Riis giành áo vàng với tư cách người dẫn đầu bảng tổng sắp chung, trong khi Ullrich về đích chậm 44 giây và xếp thứ 5 chung cuộc, cách Riis 1 phút 38 giây.
Trên những ngọn núi cuối cùng, Ullrich bứt phá lên vị trí thứ hai sau Riis, dù anh vẫn mất thời gian ở mỗi chặng núi và cuối cùng kém Riis gần bốn phút. Anh đã giành chiến thắng trong cuộc đua tính giờ cá nhân cuối cùng ở chặng 20, đánh dấu chiến thắng chặng Tour đầu tiên trong sự nghiệp. Anh rút ngắn khoảng cách với Riis thêm 2 phút 18 giây. Điều này khiến Indurain phải nhận xét rằng Ullrich một ngày nào đó sẽ giành chiến thắng Tour, và thêm rằng đó là một chiến thắng đáng nể khi Ullrich vẫn phải hỗ trợ Riis. Ullrich bác bỏ ý kiến cho rằng anh sẽ làm tốt hơn nếu không phải giúp Riis, khẳng định Riis đã truyền cảm hứng cho cả đội. Jan kết thúc Tour de France đầu tiên của mình ở vị trí thứ hai chung cuộc, cách đồng đội Bjarne Riis 1 phút 41 giây.

Trước Tour de France 1997, Ullrich đã có hai chiến thắng: một chặng tại Tour de Suisse và chức vô địch đường trường quốc gia một tuần trước Tour. Anh trở thành ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch Tour de France 1997. Ullrich khởi đầu mạnh mẽ, về thứ hai trong đoạn mở đầu sau Chris Boardman. Ở chặng 9, chặng núi đầu tiên do Laurent Brochard giành chiến thắng, Ullrich làm việc cho Riis. Chỉ khi Richard Virenque tấn công ở đoạn leo cuối cùng, Ullrich mới phản ứng. Riis gặp khó khăn trong việc bám đuổi và về đích chậm 30 giây so với Virenque, Marco Pantani và Ullrich. Ở chặng 10 từ Luchon đến Andorra Arcalis, khi Riis tiếp tục tụt lại, Ullrich đã lùi về xe của đội để xin phép tấn công. Anh quay lại nhóm dẫn đầu và bứt tốc lên dốc, bỏ lại Pantani và Virenque. Ullrich về đích trước một phút, giành chiếc áo vàng đầu tiên với tư cách là người dẫn đầu bảng tổng sắp chung. Tờ báo thể thao L'Équipe đã chào đón Ullrich với dòng chữ "Voilà le Patron" ("Đây là ông chủ"). Ullrich đã giành chiến thắng trong cuộc đua tính giờ ở chặng 12 với khoảng cách ba phút so với người về thứ hai, Virenque, người đã khởi đầu trước anh ba phút.
Marco Pantani tấn công ở chặng đua đến Alpe d'Huez. Ullrich, người đang dẫn trước Pantani chín phút ở bảng tổng sắp, đã hạn chế thiệt hại xuống còn 47 giây. Pantani tấn công một lần nữa ở chặng Morzine và giành chiến thắng, trong khi Ullrich tiếp tục hạn chế thiệt hại. Trong cuộc đua tính giờ cuối cùng, do Abraham Olano giành chiến thắng, Ullrich nới rộng khoảng cách dẫn đầu so với Virenque và ngày hôm sau đã trở thành tay đua người Đức đầu tiên giành chiến thắng tại Tour de France. Ở tuổi 23, Ullrich là người trẻ thứ tư giành chiến thắng Tour kể từ năm 1947. Hai tuần sau, anh giành chiến thắng HEW Cyclassics ở Hamburg. Hai tuần nữa, Ullrich bị Davide Rebellin đánh bại trong một cuộc chạy nước rút tại GP Suisse. Anh được bình chọn là "Vận động viên thể thao của năm" tại Đức vào năm 1997.
Tại Tour de France 1998, Ullrich là đương kim vô địch. Anh dẫn đầu bảng tổng sắp chung ở chặng 7, một cuộc đua tính giờ dài 58 km trên những con đường gồ ghề. Tuy nhiên, ở chặng 15, Marco Pantani đã tạo ra một cuộc bùng nổ tại Tour với chiến thắng bắt đầu trên Galibier. Ullrich không có sự hỗ trợ khi Pantani tấn công. Pantani một mình vượt qua đỉnh Galibier. Trời sương mù và đường ướt, khiến việc đổ đèo trở nên nguy hiểm, và Pantani đã nới rộng khoảng cách dẫn đầu của mình. Đến cuối chặng leo núi cuối cùng, Les Deux Alpes, Pantani đã tạo ra khoảng cách gần bốn phút. Đội Telekom đã đưa Udo Bölts và sau đó là Riis để hỗ trợ Ullrich duy trì tốc độ. Pantani là người dẫn đầu cuộc đua khi anh vượt qua vạch đích. Ullrich về đích chậm gần chín phút, tụt xuống vị trí thứ tư, kém Pantani sáu phút.
Ullrich tấn công ở chặng 16 trên Col de la Madeleine. Chỉ có Pantani mới có thể sánh ngang với anh. Khi vượt qua đỉnh, họ bắt đầu hợp tác với nhau. Ullrich giành chiến thắng trong một cuộc chạy nước rút bằng ảnh và vươn lên vị trí thứ ba. Anh đã giành chiến thắng ở chặng cuối cùng, một cuộc đua tính giờ 20 km, và vươn lên vị trí thứ hai chung cuộc. Tour de France năm 1998 bị ám ảnh bởi các vụ doping, khiến nó có biệt danh là "Tour de Dopage".
Năm sau, trong giải khai mạc Deutschland Tour, Ullrich bị ngã sau khi vướng vào Udo Bölts ở chặng 3. Anh bị chấn thương đầu gối và không thể tham gia Tour de France 1999, giải đấu kết thúc với chiến thắng đầu tiên trong số bảy 'chiến thắng' của Lance Armstrong. Ullrich đặt mục tiêu vô địch thế giới tính giờ vào tháng 10 bằng cách tham gia giải Vuelta.
Ở chặng núi đầu tiên của Vuelta a España 1999, Ullrich đã thắng sát nút trước đương kim vô địch Vuelta a España, Abraham Olano của Team ONCE, trong một cuộc chạy nước rút nhóm bao gồm Frank Vandenbroucke, Roberto Heras và Davide Rebellin. Olano giành chiếc áo vàng cho người dẫn đầu với Ullrich ở vị trí thứ hai. Olano giành chiến thắng ở chặng tiếp theo, một cuộc đua tính giờ, với khoảng cách gần một phút so với Ullrich và nới rộng khoảng cách dẫn đầu ở chặng 8. Ở chặng 11, Ullrich giành lại được 30 giây so với Olano. Ullrich vượt lên dẫn đầu ở chặng 12 do Igor González de Galdeano giành chiến thắng, Olano gặp khó khăn do gãy xương sườn và về đích chậm hơn Ullrich bảy phút. Sau đó anh đã bỏ cuộc đua.
Gonzales de Galdeano vươn lên vị trí thứ hai chung cuộc và trở thành mối đe dọa đối với Ullrich. Ở chặng 18, Banesto và các đội Tây Ban Nha khác đã cố gắng đánh bại Ullrich, người gặp khó khăn trong đoạn leo cuối cùng nhưng đã hồi phục để hạn chế thiệt hại trước González. Trong cuộc đua tính giờ cuối cùng, Ullrich thắng gần ba phút và xây dựng khoảng cách dẫn đầu chung cuộc lên bốn phút so với González. Ullrich đã giành chiến thắng Tour lớn thứ hai trong sự nghiệp của mình. Vài tuần sau, anh trở thành nhà vô địch thế giới tính giờ, vượt qua Michael Andersson của Thụy Điển và Chris Boardman của Anh.
3.2. Vinh quang Olympic và "Người về nhì vĩ đại" (2000-2005)
Tour de France năm 2000 lần đầu tiên chứng kiến Ullrich, Marco Pantani và Lance Armstrong đối đầu trực tiếp. Armstrong đã chứng tỏ sức mạnh vượt trội và giành chiến thắng liên tục vào năm 2000 và 2001. Năm 2001, Ullrich bị ngã trong một đoạn đổ đèo và Armstrong đã chờ anh quay lại xe của mình - một hành động thể hiện tinh thần thể thao đáng khen ngợi. Ullrich sau đó nói rằng thất bại trong việc đánh bại Armstrong là lý do khiến anh rơi vào tình trạng trầm cảm vào năm sau.
Ullrich đã có màn trình diễn xuất sắc tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc. Sau khi cùng các đồng đội của Telekom là Andreas Klöden và Alexander Vinokourov tạo nên một nhóm dẫn đầu ba người, Ullrich đã giành huy chương vàng cá nhân đường trường, với Vinokourov về thứ hai và Klöden hoàn thành bục vinh quang toàn Telekom. Anh giành huy chương bạc ở nội dung tính giờ, chỉ thua Viatcheslav Ekimov bảy giây nhưng đã đánh bại Armstrong một cách thuyết phục để giành vị trí thứ ba.
Tháng 5 năm 2002, Ullrich bị thu hồi giấy phép lái xe sau một vụ lái xe trong tình trạng say rượu. Sau khi mẫu máu cho kết quả dương tính với amphetamine vào tháng 6 năm 2002, hợp đồng của Ullrich với Team Telekom đã bị chấm dứt, và anh bị cấm thi đấu trong sáu tháng. Anh cho biết mình đã sử dụng ecstasy có chứa amphetamine. Ullrich đã không tham gia đua kể từ tháng 1 do chấn thương đầu gối, và ủy ban kỷ luật của Liên đoàn Đua xe đạp Đức đã đồng ý rằng anh không cố gắng sử dụng thuốc để tăng cường hiệu suất, vì vậy anh đã nhận được án treo giò tối thiểu.
Sau một mùa giải 2002 đáng thất vọng, Ullrich tìm kiếm một đội mới, và nhận được sự quan tâm từ các đội như CSC - Tiscali, Saeco Macchine per Caffè - Longoni Sport, và Phonak.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2003, Ullrich, cùng với cố vấn Rudy Pevenage, đã gia nhập Team Coast với một hợp đồng trị giá hàng triệu Euro. Tuy nhiên, những vấn đề tài chính của đội đã sớm lộ rõ ngay từ đầu mùa giải. Điều này dẫn đến việc đội Coast phải giải thể vào tháng 5 năm 2003. Ullrich sau đó chuyển sang đội mới thành lập Team Bianchi, được xây dựng từ những tàn dư của Coast bởi Jacques Hanegraaf, một cựu tay đua của Team Telekom.
Tour de France 2003 là giải đấu đầu tiên trong nhiều năm mà Ullrich không được coi là ứng cử viên hàng đầu. Trong tuần đầu tiên, Ullrich bị ốm và suýt phải bỏ cuộc. Anh mất một phút rưỡi so với Armstrong ở Dãy núi Anpơ. Ullrich đã chiến đấu trở lại trong cuộc đua tính giờ. Armstrong gặp khó khăn với cái nóng và thua Ullrich một phút rưỡi. Ullrich rút ngắn khoảng cách với Armstrong xuống còn dưới một phút trong bảng tổng sắp. Ngày hôm sau, anh tiếp tục rút ngắn khoảng cách thêm 19 giây trong chặng núi đầu tiên. Hai ngày sau, Ullrich bứt phá khỏi Armstrong trên Tourmalet nhưng Armstrong đã đuổi kịp. Nửa chặng leo tiếp theo, Luz Ardiden, tay lái của Armstrong bị vướng vào một chiếc túi vàng của khán giả vẫy trong không khí và anh ngã xuống. Ullrich đã đợi Armstrong hồi phục, đáp lại hành động lịch sự của Armstrong hai năm trước. Armstrong sau đó đã bắt kịp nhóm và tấn công ngay sau đó.
Ullrich mất 40 giây ở những kilomet cuối cùng, nhưng cuộc đua tính giờ cuối cùng sẽ là yếu tố quyết định. Trong cuộc đua đó, Ullrich bị ngã và chứng kiến một chiến thắng chặng và chiến thắng Tour tan biến. Anh về đích ở vị trí thứ hai chung cuộc, kém 71 giây.
Vì hành động chờ đợi Armstrong sau cú ngã của anh ấy trong chặng đua đến Luz Ardiden, Hiệp hội Olympic Đức (Deutsche Olympische Gesellschaft) đã trao cho Ullrich huy chương fair-play. Dan Boyle, thuộc Viện Thể thao Quốc tế, bình luận về việc Ullrich chờ Armstrong hồi phục rằng: "Đó là một hành động sẽ sống mãi với anh ấy, những người hoài nghi sẽ nói anh ấy đã mất tiền, nhưng đó là một điều rất đáng khen ngợi mà anh ấy đã làm."

Năm 2004, Ullrich trở lại T-Mobile, trước đây là Team Telekom. Anh đã giành chiến thắng tại Tour de Suisse, đánh bại tay đua người Thụy Sĩ Fabian Jeker chỉ với một giây chung cuộc. Tuy nhiên, tại Tour de France 2004, Ullrich về thứ tư chung cuộc, chậm 8 phút 50 giây so với Armstrong, đây là lần đầu tiên anh không nằm trong top hai. Đồng đội Klöden về thứ hai và Ivan Basso thứ ba.
Năm 2005, Ullrich tiếp tục là đội trưởng của T-Mobile. Anh duy trì phong độ thấp trong đầu mùa giải, xuất hiện tại Tour de Suisse 2005 và về thứ ba sau Aitor González và Michael Rogers.

Một ngày trước Tour de France 2005, khi Ullrich đang tập luyện, xe của đội anh bất ngờ dừng lại. Ullrich đập vào cửa sổ sau xe và cuối cùng ngồi vào ghế sau. Chưa đầy 24 giờ sau, Armstrong vượt qua Ullrich trong cuộc đua tính giờ. Ullrich lại bị ngã trên núi, làm bầm dập xương sườn. Anh không thể theo kịp Armstrong hay Ivan Basso. Ullrich bắt đầu tập trung vào việc về đích trước Michael Rasmussen để giành vị trí trên bục vinh quang. Anh ấy đã có một màn trình diễn tốt trong cuộc đua tính giờ thứ hai, đánh bại tất cả trừ Armstrong. Rasmussen gặp nhiều cú ngã và thay đổi xe, giúp Ullrich giành được một vị trí trên bục vinh quang tại Tour.
3.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (2005-2007)
Sau khi Lance Armstrong giải nghệ sau Tour de France 2005, Ullrich quyết định tiếp tục thi đấu thêm một hoặc hai năm nữa. Các báo cáo ban đầu cho thấy Ullrich có phong độ tốt hơn những năm trước và có thể sẵn sàng cho chiến thắng Tour thứ hai trong sự nghiệp. Ullrich về thứ 115 tại Tour de Romandie vào ngày 30 tháng 4 năm 2006. Tuy nhiên, anh bị chấn thương đầu gối trong mùa giải nghỉ, điều này có thể đã hạn chế màn trình diễn của anh tại Tour 2006, nếu anh tham gia.
Vào tháng 5, khi tham gia Giro d'Italia để chuẩn bị cho Tour, Ullrich nhắm đến chặng 11, một cuộc đua tính giờ 50 km, và giành chiến thắng với khoảng cách 28 giây so với Ivan Basso, người đánh bại Marco Pinotti thêm 33 giây. Chỉ có năm tay đua khác về đích trong vòng hai phút so với Ullrich.
Ullrich đã bỏ cuộc khỏi Giro d'Italia trong chặng 19 do đau lưng. Rudy Pevenage nói rằng vấn đề không quá nghiêm trọng nhưng Ullrich muốn tránh những rắc rối tương tự như tại Tour de France.
Ullrich đã giành chiến thắng Tour de Suisse lần thứ hai, giành chiến thắng trong cuộc đua tính giờ cuối cùng và vươn từ vị trí thứ ba lên thứ nhất chung cuộc.
4. Xe đạp Ullrich
Vào tháng 5 năm 2006, Ullrich đã ra mắt dòng xe đạp Jan Ullrich Collection, mà anh đã trực tiếp tham gia phát triển.
Những chiếc xe đạp này được sản xuất thông qua hợp tác với các nhà sản xuất xe đạp Đức Ghost Bikes.
5. Vấn đề doping và lời thú tội
Jan Ullrich đã liên tục vướng vào các vụ bê bối doping trong suốt sự nghiệp của mình, đỉnh điểm là những cuộc điều tra, phán quyết pháp lý và cuối cùng là lời thú tội công khai về việc sử dụng các chất cấm.
5.1. Vụ bê bối Operación Puerto
Trong Giro d'Italia 2006, tên của Ullrich được nhắc đến trong vụ bê bối doping lớn mang tên Operación Puerto. Ullrich đã phủ nhận những tin đồn này. Tuy nhiên, vào ngày 30 tháng 6 năm 2006, một ngày trước khi Tour de France khởi tranh, anh đã bị đình chỉ tham gia giải đấu. Ivan Basso và nhiều tay đua khác cũng bị loại. Vào ngày 20 tháng 7 năm 2006, Ullrich bị đội T-Mobile sa thải. Tổng giám đốc Olaf Ludwig đã công bố thông tin này trong chặng 18 của Tour, giữa Morzine và Macon. Ullrich bày tỏ sự thất vọng và cho rằng việc sa thải anh là "không thể chấp nhận được", đặc biệt khi quyết định được thông báo qua fax cho luật sư của anh, thay vì trực tiếp. Anh cảm thấy "đáng hổ thẹn" khi sau nhiều năm làm việc hiệu quả và những cống hiến cho đội, anh lại bị đối xử như vậy.
Vào ngày 3 tháng 8 năm 2006, chuyên gia doping Werner Franke tuyên bố Ullrich đã chi khoảng 35.00 K EUR để mua các sản phẩm doping trong một năm; lời cáo buộc này dựa trên các tài liệu được phát hiện trong vụ doping Operación Puerto. Tuy nhiên, một tòa án Đức đã ban lệnh cấm Franke phát ngôn sau khi nhận thấy không có đủ bằng chứng để liên kết Ullrich với doping. Ngày 14 tháng 9 năm 2006, các quan chức đã đột kích nhà Ullrich và thu thập mẫu DNA khi anh đang hưởng tuần trăng mật cùng người vợ mới Sara. Đến ngày 4 tháng 4 năm 2007, mẫu DNA của Ullrich đã được xác nhận "không nghi ngờ gì" khớp với chín túi máu được lấy từ văn phòng của Eufemiano Fuentes.
Vào ngày 18 tháng 10 năm 2006, Ullrich sa thải nhà vật lý trị liệu cá nhân của mình, Birgit Krohme. Điều này dấy lên đồn đoán rằng Ullrich đã từ bỏ hy vọng trở lại thi đấu. Ullrich phủ nhận những tin đồn này. Một ngày sau, Ullrich hủy bỏ giấy phép của mình với Liên đoàn Đua xe Thụy Sĩ và tìm kiếm một liên đoàn khác để xin giấy phép cho năm 2007. Ullrich tuyên bố rằng Liên đoàn Đua xe Thụy Sĩ phải ngừng cuộc điều tra doping của họ, nhưng liên đoàn Thụy Sĩ vẫn tiếp tục điều tra. Đến ngày 25 tháng 10 năm 2006, một tài liệu từ tòa án Tây Ban Nha được đăng trên trang web của Ullrich tuyên bố rằng sẽ không có cáo buộc nào được đưa ra.
Vào thứ Hai, ngày 26 tháng 2 năm 2007, Ullrich chính thức giải nghệ. Tại cuộc họp báo ở Hamburg, anh tuyên bố: "Hôm nay, tôi kết thúc sự nghiệp của một vận động viên đua xe đạp chuyên nghiệp. Tôi chưa bao giờ lừa dối với tư cách là một tay đua xe đạp." Anh cũng cho biết sẽ trở thành cố vấn cho Team Volksbank.
5.2. Phán quyết và hậu quả từ Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS)
Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) đã điều tra xem liệu Ullrich có nên bị tước bỏ huy chương vàng đã giành được tại Thế vận hội Mùa hè 2000 hay không. Điều này có thể xảy ra vì có thời hạn điều tra 8 năm và cuộc điều tra bắt đầu sau 7 năm kể từ sự kiện. Tuy nhiên, cuối cùng, người ta quyết định rằng không có bằng chứng chắc chắn chống lại Ullrich, và Ullrich được phép giữ huy chương của mình.
Vào năm 2008, cuộc điều tra của Đức về vụ việc của Ullrich đã được khép lại sau một thỏa thuận dàn xếp, theo luật pháp Đức, điều này có nghĩa là Ullrich được tuyên bố không có tội. Cuộc điều tra của Thụy Sĩ vẫn đang tiếp diễn vào thời điểm đó, nhưng họ đã đóng hồ sơ vào tháng 2 năm 2010, vì Ullrich không còn là thành viên của Liên đoàn Đua xe Thụy Sĩ, và do đó họ không còn thẩm quyền sau khi anh giải nghệ. Liên đoàn Xe đạp Quốc tế (UCI) sau đó đã kháng cáo quyết định này tại Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS).
Tháng 2 năm 2012, Ullrich bị CAS kết tội vi phạm quy định doping. Anh bị cấm thi đấu hồi tố từ ngày 22 tháng 8 năm 2011, và tất cả các kết quả đạt được kể từ tháng 5 năm 2005 đều bị xóa khỏi bảng thành tích thi đấu của anh. Ullrich đã công bố một tuyên bố trên trang web của mình, nói rằng anh sẽ không kháng cáo quyết định này. Anh thừa nhận rằng mình đã có liên hệ với Fuentes, điều mà anh coi là một sai lầm và giờ đây rất hối hận.
5.3. Lời thú tội doping
Vào tháng 6 năm 2013, Jan Ullrich đã thừa nhận rằng anh đã sử dụng doping máu với sự giúp đỡ của bác sĩ người Tây Ban Nha Eufemiano Fuentes. Anh cũng đã nói: "Tôi luôn nói rằng Lance sẽ không thoát khỏi nó. Anh ta đã gây ra quá nhiều kẻ thù." Tên của anh cũng xuất hiện trong danh sách các kết quả kiểm tra doping do Thượng viện Pháp công bố vào ngày 24 tháng 7 năm 2013. Các mẫu này được thu thập trong Tour de France 1998 và được phát hiện dương tính với EPO khi được kiểm tra lại vào năm 2004.
Vào tháng 11 năm 2023, Ullrich một lần nữa công khai thừa nhận đã sử dụng các chất tăng cường hiệu suất trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, bắt đầu từ khi anh trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào năm 1995 với đội Telekom.
5.4. Tranh cãi về huy chương Olympic
Tại Thế vận hội Sydney 2000, Ullrich về nhất ở nội dung đua xe đạp đường trường nam và về thứ hai ở nội dung đua xe đạp tính giờ nam. Không giống như Lance Armstrong, người đã bị tước huy chương và trả lại, Ullrich tuyên bố anh sẽ từ chối trả lại huy chương của mình nếu bị tước kết quả. Trong một cuộc phỏng vấn với Sky Sports, Ullrich biện minh rằng: "Hầu như tất cả mọi người vào thời điểm đó đều sử dụng các chất tăng cường hiệu suất. Tôi không dùng bất cứ thứ gì mà những người khác không dùng. Tôi sẽ chỉ gian lận nếu tôi có được lợi thế, điều đó không phải là trường hợp. Tôi chỉ muốn đảm bảo rằng tôi có một cơ hội bình đẳng." Cho đến nay, Ullrich vẫn chưa bị tước bỏ các thành tích tại Thế vận hội.
6. Đời sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Jan Ullrich trải qua nhiều biến động, từ những mối quan hệ gia đình đến các vấn đề sức khỏe và pháp lý, đặc biệt sau khi anh giải nghệ và những bê bối doping bị phơi bày.
6.1. Gia đình và các mối quan hệ
Ullrich sống ở Merdingen, Đức, từ năm 1994 đến 2002 cùng người bạn đời của mình, Gaby Weiss. Họ có một cô con gái, Sarah Maria, sinh ngày 1 tháng 7 năm 2003. Năm 2002, Ullrich và gia đình chuyển đến Scherzingen, thuộc đô thị Münsterlingen, Thụy Sĩ. Sau khi ly thân vào năm 2005, được cho là vì Gaby Weiss không muốn xuất hiện trước công chúng, Ullrich tiếp tục sống ở Scherzingen, còn Weiss và Sarah trở về Merdingen.
Tháng 9 năm 2006, Ullrich kết hôn với Sara Steinhauser, em gái của đồng đội cũ và đối tác tập luyện của anh, Tobias Steinhauser. Họ có ba người con: con trai đầu lòng, Max, sinh non năm tuần vào ngày 7 tháng 8 năm 2007; con trai thứ hai, Benno, sinh ngày 25 tháng 1 năm 2011; và con trai thứ ba, Toni, sinh ngày 31 tháng 10 năm 2012.
6.2. Sức khỏe và vấn đề pháp lý
Sau khi giải nghệ, Ullrich đối mặt với nhiều khó khăn cá nhân. Năm 2010, anh được chẩn đoán mắc hội chứng kiệt sức (burn-out) và đã tránh xuất hiện trước công chúng trong vài tháng. Khi Lance Armstrong tuyên bố trở lại với tư cách là một vận động viên đua xe đạp chuyên nghiệp, Ullrich đã nói rõ rằng anh sẽ không làm điều tương tự. Năm 2018, Ullrich tiết lộ mình đã được chẩn đoán mắc Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
Ngoài ra, Ullrich còn vướng vào một số vấn đề pháp lý. Năm 2002, anh bị thu hồi bằng lái xe sau một vụ lái xe trong tình trạng say rượu. Năm 2017, Ullrich bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu ở Thụy Sĩ sau một vụ tai nạn xe hơi năm 2014 khiến hai người bị thương. Anh nhận án tù treo bốn năm cộng với khoản tiền phạt 10.00 K EUR. Những vấn đề cá nhân liên quan đến rượu và ma túy đã dẫn đến việc anh chia tay vợ, Sara, vào cuối năm 2017.
Tháng 8 năm 2018, Ullrich phải đối mặt với các cáo buộc ở Tây Ban Nha sau khi anh đột nhập vào nhà hàng xóm của mình, diễn viên và nhà làm phim người Đức Til Schweiger, ở Mallorca và đe dọa ông này. Một vụ tấn công bị cáo buộc vào một người đi kèm tại một khách sạn ở Frankfurt đã khiến anh phải nhập viện tâm thần. Vào ngày 28 tháng 8 năm 2019, một tòa án Đức đã yêu cầu anh phải nộp phạt 7.20 K EUR.
Trong một podcast với Lance Armstrong vào năm 2021, Ullrich nói rằng anh đã hoàn toàn bình phục sau những khó khăn cá nhân nhưng thừa nhận rằng anh "gần như đã chịu chung số phận với Marco Pantani", người đã qua đời vì ngộ độc cocaine cấp tính vào năm 2004. Ullrich kể với Armstrong: "Ba năm trước tôi gặp vấn đề lớn và sau đó bạn đã đến gặp tôi. Tôi rất vui vì bạn đã đến và vâng, tôi cũng giống như Marco Pantani... gần chết."
7. Các đội đua đã tham gia
Jan Ullrich đã là thành viên của các đội đua xe đạp chuyên nghiệp sau đây trong suốt sự nghiệp của mình:
- 1995 - 2002: Team Telekom
- 2003: Team Coast
- 2003: Team Bianchi (do Team Coast đổi tên sau khi gặp vấn đề tài chính)
- 2004 - 2006: T-Mobile
8. Thành tích nổi bật
Jan Ullrich đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng trong sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp của mình. Tuy nhiên, một số kết quả sau tháng 5 năm 2005 đã bị hủy bỏ do các phán quyết liên quan đến doping.
- 1993:
- Vô địch
đua đường trường nghiệp dư, Giải vô địch thế giới đường trường UCI
- Vô địch
- 1994:
- Hạng 2: Nội dung tính giờ, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Hạng 3
: Nội dung tính giờ, Giải vô địch thế giới đường trường UCI
- 1995:
- Vô địch
nội dung tính giờ, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Hạng 2: Tổng sắp Tour du Limousin
- Hạng 3: Tổng sắp Hofbräu Cup
- Vô địch
- 1996:
- Vô địch
Tổng sắp Regio-Tour
- Vô địch Chặng 3a (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Hạng 2: Tổng sắp Tour de France
- Vô địch
hạng mục Tay đua trẻ xuất sắc nhất
- Vô địch Chặng 20 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Vô địch
- Hạng 2: Đua đường trường, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Hạng 3: Telekom Grand Prix (cùng Bjarne Riis)
- Hạng 4: Grand Prix Eddy Merckx
- Hạng 6: Classic Haribo
- Hạng 10: Tour du Haut Var
- Vô địch
- 1997:
- Vô địch
đua đường trường, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Vô địch
Tổng sắp Tour de France
- Vô địch
hạng mục Tay đua trẻ xuất sắc nhất
- Vô địch Chặng 10 & 12 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Vô địch
- Vô địch HEW Cyclassics
- Vô địch Luk-Cup Bühl
- Hạng 2: Züri-Metzgete
- Hạng 3: Tổng sắp Tour de Suisse
- Vô địch Chặng 3
- Hạng 3: Tổng sắp Ronde van Nederland
- Hạng 5: Klasika Primavera
- Hạng 7: Classique des Alpes
- Hạng 9: Tổng sắp Vuelta a Aragón
- Hạng 9: Rund um den Henninger Turm
- Hạng 10: Tour de Berne
- Vô địch
- 1998:
- Vô địch Rund um Berlin
- Vô địch Rund um die Nürnberger Altstadt
- Vô địch Sparkassen Giro Bochum
- Hạng 2: Tổng sắp Tour de France
- Vô địch
hạng mục Tay đua trẻ xuất sắc nhất
- Vô địch Chặng 7 (Cuộc đua tính giờ cá nhân), 16 & 20 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Vô địch
- Hạng 2: Đua đường trường, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Hạng 3: Tổng sắp Vuelta a Castilla y León
- Hạng 4: Tổng sắp Route du Sud
- Hạng 5: Tổng sắp Ronde van Nederland
- Hạng 9: HEW Cyclassics
- Hạng 10: Tổng sắp Tour de Suisse
- 1999:
- Giải vô địch thế giới đường trường UCI:
- Vô địch
nội dung tính giờ
- Hạng 8: Đua đường trường
- Vô địch
- Vô địch
Tổng sắp Vuelta a España
- Vô địch Chặng 5 & 20 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Hạng 3: Milano-Torino
- Hạng 7: Tổng sắp Ronde van Nederland
- Giải vô địch thế giới đường trường UCI:
- 2000:
- Thế vận hội:
- Vô địch
Đua đường trường cá nhân nam
- Hạng 2
Đua xe đạp tính giờ đường trường nam
- Vô địch
- Vô địch Coppa Ugo Agostoni
- Hạng 2: Tổng sắp Tour de France
- Hạng 2: Züri-Metzgete
- Hạng 2: Luk-Cup Bühl
- Hạng 4: Đua đường trường, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Hạng 4: Tre Valli Varesine
- Hạng 5: Tổng sắp Tour de Suisse
- Vô địch Chặng 1 (Cuộc đua tính giờ đồng đội)
- Hạng 5: EnBW Grand Prix (cùng Andreas Klöden)
- Thế vận hội:
- 2001:
- Vô địch
nội dung tính giờ, Giải vô địch thế giới đường trường UCI
- Vô địch
đua đường trường, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Vô địch Giro dell'Emilia
- Vô địch Chặng 3 Giro della Provincia di Lucca
- Vô địch Chặng 1 Hessen-Rundfahrt
- Hạng 2: Tổng sắp Tour de France
- Hạng 2: Züri-Metzgete
- Hạng 2: Coppa Ugo Agostoni
- Hạng 4: Luk-Cup Bühl
- Hạng 5: EnBW Grand Prix (cùng Andreas Klöden)
- Hạng 8: Grand Prix Eddy Merckx
- Vô địch
- 2003:
- Vô địch Rund um Köln
- Hạng 2: Tổng sắp Tour de France
- Vô địch Chặng 12 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Hạng 2: Züri-Metzgete
- Hạng 3: HEW Cyclassics
- Hạng 5: Sparkassen Giro Bochum
- Hạng 5: Tổng sắp Deutschland Tour
- Hạng 6: GP du canton d'Argovie
- Hạng 7: Tổng sắp Tour de Suisse
- 2004:
- Vô địch
Tổng sắp Tour de Suisse
- Vô địch
Phân loại điểm
- Vô địch Chặng 1 & 9 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
- Vô địch
- Vô địch Coppa Sabatini
- Hạng 3: Giro del Lazio
- Hạng 4: Tổng sắp Tour de France
- Hạng 5: Giro dell'Emilia
- Hạng 5: Rund um die Hainleite
- Hạng 6: Tính giờ, Thế vận hội
- Hạng 7: Tổng sắp Deutschland Tour
- Hạng 7: Đua đường trường, Giải vô địch quốc gia đường trường
- Vô địch
- 2005:
- Hạng 10: Tổng sắp Circuit de la Sarthe
Các thành tích bị hủy bỏ của Jan Ullrich từ tháng 5 năm 2005 trở đi:
Hạng 2: Tổng sắp Deutschland TourVô địch Chặng 8 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
Hạng 3: Tổng sắp Tour de SuisseVô địch Chặng 2 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
Hạng 3: Tổng sắp Tour de FranceHạng 10: GP Ouest-France- 2006:
Vô địchTổng sắp Tour de Suisse
Vô địch Chặng 9 (Cuộc đua tính giờ cá nhân)
Vô địch Chặng 11 (Cuộc đua tính giờ cá nhân) Giro d'Italia
8.1. Thành tích tổng sắp Grand Tour
Grand Tour 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 alt=A pink jersey Giro d'Italia
- - - - - - 52 - - - - DNF alt=A yellow jersey Tour de France
- 2 1 2 - 2 2 - 2 4 3- alt=red jersey Vuelta a España
DNF - - - 1 DNF - - - - - -
9. Di sản và nhận thức cộng đồng
Jan Ullrich để lại một di sản phức tạp trong lịch sử xe đạp, được đánh dấu bởi tài năng phi thường và những thành tựu vĩ đại, nhưng cũng bị bao phủ bởi bóng đen của các vụ bê bối doping.
Trong giai đoạn đỉnh cao, Ullrich được xem là niềm tự hào của xe đạp Đức, đặc biệt sau chiến thắng Tour de France năm 1997, điều đã tạo ra một làn sóng "xe đạp bùng nổ" trên khắp đất nước này. Anh được công chúng yêu mến với phong thái điềm đạm, nỗ lực không ngừng và khả năng cạnh tranh ngang tài ngang sức với những tay đua hàng đầu thế giới như Lance Armstrong và Marco Pantani. Hành động thể hiện tinh thần thể thao khi chờ đợi Armstrong sau cú ngã tại Tour de France 2003 đã mang lại cho Ullrich huy chương fair-play từ Hiệp hội Olympic Đức, và được ca ngợi là một "hành động sẽ sống mãi" trong thể thao.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Ullrich đã bị hủy hoại nghiêm trọng bởi những cáo buộc và sau đó là lời thú tội về việc sử dụng doping. Từ biệt danh "người về nhì vĩ đại" sau Armstrong, anh dần trở thành một trong những biểu tượng của kỷ nguyên doping trong xe đạp. Việc anh liên tục phủ nhận các cáo buộc trong nhiều năm, chỉ đến khi bằng chứng khoa học và pháp lý trở nên không thể chối cãi, đã làm mất niềm tin của người hâm mộ. Phán quyết của Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS) và việc hủy bỏ tất cả các thành tích từ tháng 5 năm 2005 trở đi là một đòn giáng mạnh vào di sản thể thao của anh.
Lời thú tội của Ullrich, dù muộn màng, đã giúp làm rõ phần nào quá khứ doping của môn thể thao này. Tuy nhiên, lập trường của anh về việc không trả lại huy chương Thế vận hội năm 2000, với lý do "hầu như ai cũng dùng chất cấm" và anh "chỉ muốn có cơ hội công bằng", vẫn gây ra tranh cãi và thể hiện một góc nhìn thiếu trách nhiệm về đạo đức thể thao.
Cuộc sống cá nhân đầy rắc rối của Ullrich sau khi giải nghệ, bao gồm các vấn đề về sức khỏe tâm thần (kiệt sức, ADHD), lạm dụng chất gây nghiện và các rắc rối pháp lý, đã cho thấy mặt trái của một người nổi tiếng phải đối mặt với áp lực và hậu quả từ những sai lầm trong quá khứ. Câu chuyện của Ullrich là một bài học lớn về vinh quang, sự sa ngã và những hệ quả lâu dài của doping trong thể thao chuyên nghiệp. Dù tài năng của anh là không thể phủ nhận, di sản của anh sẽ mãi gắn liền với những cuộc tranh cãi về các chất cấm.
10. Sách và ấn phẩm
- Burkert, Andreas. Jan Ullrich: Wieder im Rennen. Wilhelm Goldmann Verlag, 2003. (Tiếng Đức)
- Friebe, Daniel. Jan Ullrich: The Best There Never Was. Macmillan, 2022. (Tiếng Anh)
- Moll, Sebastian. Ulle - Jan Ullrich: Geschichte eines tragischen Helden. Delius Klasing, 2022. (Tiếng Đức)