1. Thời thơ ấu và xuất thân
Jan Laštůvka sinh ra và lớn lên tại Cộng hòa Séc, bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm và nhanh chóng thể hiện tài năng của mình.
1.1. Nơi sinh và những năm đầu
Laštůvka sinh ngày 7 tháng 7 năm 1982 tại Havířov, một thành phố thuộc Cộng hòa Séc.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Anh bắt đầu sự nghiệp chơi bóng chuyên nghiệp tại câu lạc bộ FC Karviná của Séc. Vào mùa hè năm 2000, Laštůvka chuyển đến FC Baník Ostrava theo hợp đồng có thời hạn bốn năm. Trong thời gian này, anh đã có những bước tiến vượt bậc và được công nhận tài năng. Năm 2003, anh vinh dự nhận giải thưởng 'Tài năng của năm' tại lễ trao giải Cầu thủ bóng đá Séc của năm, một giải thưởng danh giá dành cho những cầu thủ trẻ xuất sắc nhất.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Jan Laštůvka trải dài qua nhiều quốc gia và chứng kiến anh thi đấu cho các đội bóng hàng đầu, từ quê nhà Séc đến Ukraina, Anh và Đức.
2.1. Baník Ostrava (giai đoạn đầu)
Laštůvka đã có giai đoạn đầu thành công rực rỡ cùng FC Baník Ostrava. Đỉnh cao là chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Séc mùa giải 2003-04, một thành tích đáng nhớ trong lịch sử câu lạc bộ.
2.2. Shakhtar Donetsk
Sau thành công ở quê nhà, Laštůvka chuyển đến FC Shakhtar Donetsk, một trong những câu lạc bộ hàng đầu của Ukraina. Trong thời gian thi đấu tại đây, anh đã có cơ hội ra sân ở các giải đấu danh giá cấp châu Âu như UEFA Champions League và UEFA Cup. Theo quy định của giải Ngoại hạng Ukraina, mỗi trận đấu phải có ít nhất bốn cầu thủ nội địa ra sân, điều này đôi khi khiến các cầu thủ nước ngoài như Laštůvka phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về vị trí.
2.3. Fulham
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2006, ngay trước khi thị trường chuyển nhượng đóng cửa, Laštůvka gia nhập câu lạc bộ Fulham F.C. của Anh theo dạng cho mượn. Anh có trận ra mắt giải đấu cho Fulham vào ngày 2 tháng 12 năm 2006 trong trận thua 2-0 trước Blackburn Rovers F.C.. Một sự kiện đáng chú ý xảy ra vào ngày 1 tháng 1 năm 2007, khi anh vào sân từ băng ghế dự bị trong hiệp hai để thay thế thủ môn Antti Niemi bị chấn thương trong trận đấu với Watford F.C.. Suốt trận đấu đó, các cổ động viên của Fulham đã liên tục cổ vũ mỗi cú sút hay pha cản phá của anh, thể hiện sự lo lắng rằng anh có thể mắc sai lầm và khiến đội nhà phải trả giá. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0-0. Laštůvka rời Fulham vào tháng 5 năm 2007 để trở lại câu lạc bộ chủ quản của mình.
2.4. VfL Bochum
Tháng 6 năm 2007, FC Shakhtar Donetsk tiếp tục cho Laštůvka mượn đến câu lạc bộ VfL Bochum của Đức cho đến hết mùa giải 2007-08. Anh được kỳ vọng sẽ thay thế cho cầu thủ đồng hương Jaroslav Drobný, người đã rời Bochum để chuyển sang Hertha BSC Berlin. Laštůvka khởi đầu mùa giải với tư cách là thủ môn số một, nhưng sau một vài sai lầm, vị trí của anh bị đe dọa bởi các thủ môn dự bị. Sau một chấn thương, thủ môn lựa chọn thứ ba là René Renno đã chiếm lấy vị trí của anh. Renno có khởi đầu khá tốt nhưng cũng mắc một vài sai sót trước kỳ nghỉ đông. Do đó, huấn luyện viên Marcel Koller tuyên bố rằng cả ba thủ môn (Laštůvka, Renno và Philipp Heerwagen) đều bắt đầu từ con số 0 trong quá trình chuẩn bị cho nửa sau của mùa giải. Sau kỳ nghỉ đông, Laštůvka một lần nữa trở thành thủ môn số một và có một trận đấu rất hay với SV Werder Bremen, được vinh danh bằng đề cử vào "Đội hình của ngày" của tạp chí bóng đá hàng đầu Đức là Kicker. Cuối mùa giải, Bochum bày tỏ sự quan tâm đến việc ký hợp đồng chính thức với anh, nhưng do mức phí chuyển nhượng lên tới 4.00 M EUR, họ đã quyết định ký hợp đồng với thủ môn người Bồ Đào Nha Daniel Fernandes từ PAOK F.C. thay thế.
2.5. West Ham United
Vào ngày 3 tháng 8 năm 2008, Laštůvka ký hợp đồng cho mượn một năm với West Ham United F.C.. Anh có trận ra mắt cho West Ham United trong trận thua trên sân khách trước Watford F.C. tại vòng ba Cúp Liên đoàn bóng đá Anh vào ngày 23 tháng 9. Tuy nhiên, anh chỉ có vỏn vẹn một lần ra sân cho West Ham và vào ngày 26 tháng 5 năm 2009, có thông báo rằng Laštůvka đã trở lại FC Shakhtar Donetsk.
2.6. Dnipro Dnipropetrovsk
Ngày 4 tháng 8 năm 2009, Laštůvka ký hợp đồng ba năm với đội bóng Ukraina FC Dnipro Dnipropetrovsk với mức phí chuyển nhượng 3.00 M EUR. Anh đã thi đấu bảy mùa giải cho câu lạc bộ này và là một phần của đội hình giành danh hiệu á quân UEFA Europa League mùa giải 2014-15. Anh chính thức rời Dnipro Dnipropetrovsk vào mùa hè năm 2016.
2.7. MFK Karviná
Sau khi rời Dnipro, Laštůvka trở lại Cộng hòa Séc và tái gia nhập đội bóng mới thăng hạng MFK Karviná theo dạng chuyển nhượng tự do vào năm 2016, với một hợp đồng một năm.
2.8. Slavia Prague
Một năm sau, vào ngày 21 tháng 6 năm 2017, anh chuyển đến SK Slavia Prague theo dạng chuyển nhượng tự do để thay thế Jiří Pavlenka, người đã chuyển sang thi đấu tại Bundesliga của Đức. Tuy nhiên, Laštůvka chỉ thi đấu cho Slavia Prague trong nửa mùa giải.
2.9. Baník Ostrava (giai đoạn hai)
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2018, Laštůvka trở lại câu lạc bộ cũ FC Baník Ostrava, nơi anh đã bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp và giành được danh hiệu quốc gia. Đây là nơi anh kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình.
3. Sự nghiệp quốc tế
Jan Laštůvka đã có cơ hội khoác áo Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc và tham gia vào một giải đấu lớn cấp châu lục.
3.1. Đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc
Laštůvka lần đầu tiên được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc vào tháng 5 năm 2010. Anh có trận ra mắt đầy đủ cho đội tuyển quốc gia vào ngày 3 tháng 9 năm 2011, trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland tại Hampden Park. Anh cũng là một phần của đội hình Cộng hòa Séc tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012, nơi đội tuyển đã lọt vào tứ kết trước khi bị Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha loại. Tuy nhiên, Laštůvka không được ra sân trong bất kỳ trận đấu nào của giải, vì Petr Čech là lựa chọn số một trong khung gỗ.
4. Danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Jan Laštůvka đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và một giải thưởng cá nhân quan trọng.
4.1. Danh hiệu tập thể
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Séc:
- Vô địch: 2003-04 (cùng FC Baník Ostrava)
- Cúp bóng đá Séc:
- Á quân: 2018-19 (cùng FC Baník Ostrava)
- Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina:
- Vô địch: 2004-05, 2005-06 (cùng FC Shakhtar Donetsk)
- Siêu cúp bóng đá Ukraina:
- Vô địch: 2005 (cùng FC Shakhtar Donetsk)
- UEFA Europa League:
- Á quân: 2014-15 (cùng FC Dnipro Dnipropetrovsk)
4.2. Danh hiệu cá nhân
- 'Tài năng của năm' tại Cộng hòa Séc: 2003