1. Thời thơ ấu và bắt đầu sự nghiệp leo núi
Jan Hojer sinh ngày 9 tháng 2 năm 1992 tại Cologne, Đức. Anh bắt đầu làm quen với môn leo núi khi tham gia các giải đấu trẻ quốc gia Đức ở nội dung leo dây vào năm 2004, khi mới 10 tuổi. Anh bắt đầu leo núi từ năm 11 tuổi, chịu ảnh hưởng từ chị gái của mình.
2. Sự nghiệp
Jan Hojer đã có một sự nghiệp nổi bật cả trong leo núi thi đấu và leo núi ngoài trời, đạt được nhiều thành tích đáng kể ở cả hai lĩnh vực.
2.1. Leo núi thi đấu
Hojer bắt đầu sự nghiệp thi đấu của mình trong các cuộc thi leo dây dành cho thanh thiếu niên ở Đức vào năm 2004. Từ năm 2008 đến 2010, anh tiếp tục tham gia World Cup Leo dây. Tuy nhiên, do thành tích ở nội dung leo dây không mấy nổi bật, anh đã ngừng thi đấu ở nội dung này vào năm 2011 và chuyển sang tập trung vào leo khối.
Sự chuyển đổi này đã mang lại những kết quả đáng chú ý ngay trong năm tiếp theo, khi anh xếp thứ năm tại Giải Vô địch Thế giới Leo núi. Anh đã giành chức vô địch chung cuộc World Cup Leo khối vào năm 2014 và về nhì vào năm 2015.
Tại Giải Vô địch Châu Âu Leo núi, Hojer đã giành huy chương vàng ở nội dung leo khối vào các năm 2015 và 2017. Cũng trong năm 2017, anh đã giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Thế giới 2017 ở Wrocław, Ba Lan, trong nội dung leo khối.
Jan Hojer cũng đã giành chức vô địch quốc gia Đức ở tất cả các nội dung leo núi. Anh vô địch nội dung leo dây vào các năm 2008, 2017 và 2019. Ở nội dung leo khối, anh giành chiến thắng vào các năm 2011, 2014, 2015 và 2016, đồng thời về nhì vào năm 2017, sau đó anh không còn thi đấu ở nội dung này nữa. Hojer cũng là người chiến thắng Giải Vô địch Quốc gia Đức đầu tiên ở thể thức phối hợp vào năm 2018, và vào năm 2019, anh đã giành chiến thắng ở nội dung duy nhất mà anh chưa từng vô địch trước đó là leo tốc độ.
Năm 2019, Hojer đã giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 thông qua màn trình diễn xuất sắc tại sự kiện Vòng loại Phối hợp của Liên đoàn Leo núi Thể thao Quốc tế (IFSC) ở Toulouse. Tại Thế vận hội Tokyo, Hojer đã kết thúc ở vị trí thứ 12 trong số 20 vận động viên.
2.2. Thành tích leo núi ngoài trời
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Jan Hojer còn đạt được những kết quả xuất sắc trong leo núi ngoài trời. Vào tháng 5 năm 2010, anh đã chinh phục (redpoint) tuyến đường leo núi thể thao Action Directe. Tuyến đường này nằm ở Frankenjura, Đức và được biết đến là một trong những tuyến đường leo núi thể thao khó nhất thế giới với cấp độ 9a.
Từ năm 2013 đến 2015, anh đã hoàn thành một số bài leo khối ngoài trời với cấp độ 8C. Vào tháng 10 năm 2018, anh đã thực hiện lần leo thứ ba tuyến đường leo tự do trên mặt nước sâu (deep-water soloing) Es Pontàs ở Mallorca, Tây Ban Nha, với cấp độ 9a+.
Các tuyến đường leo núi (redpoint) đáng chú ý khác mà anh đã chinh phục bao gồm:
- Cấp độ 8c+:
- Pati noso - Siurana, Tây Ban Nha - 27 tháng 4 năm 2011
- Bah Bah Black Sheep - Céüse, Pháp - 22 tháng 7 năm 2010
Các bài leo khối (boulder problems) đáng chú ý mà anh đã chinh phục:
- Cấp độ 8C:
- Quoi de Neuf - Fontainebleau, Pháp - 21 tháng 11 năm 2017
- From Dirt Grows the Flowers - Chironico, Thụy Sĩ - 8 tháng 3 năm 2015
- The Story of Two Worlds - Cresciano, Thụy Sĩ - 11 tháng 4 năm 2014
- Le Marathon de Boissy - Fontainebleau, Pháp - Tháng 3 năm 2014 (lần leo đầu tiên)
- Trip Hop - Fontainebleau, Pháp - Tháng 10 năm 2013
- The Big Island - Fontainebleau, Pháp - Tháng 1 năm 2013
- Cấp độ 8B+:
- Jour de Chasse - Fontainebleau, Pháp - Tháng 12 năm 2013 (lần leo đầu tiên). Hojer đánh giá nó là 8C mềm, có thể vì anh không sử dụng kỹ thuật heel hook mà theo một số người leo lại thì kỹ thuật này giúp leo dễ hơn.
- Dreamtime - Cresciano, Thụy Sĩ - 18 tháng 2 năm 2013. Hojer đánh giá nó là 8C và mô tả là "khó hơn nhiều so với bất kỳ bài 8B+ nào tôi từng thử".
3. Kết quả thi đấu chi tiết
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các kết quả thi đấu của Jan Hojer tại các giải đấu quốc tế lớn.
3.1. World Cup Leo núi
Nội dung | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leo dây | 22 | 22 | 43 | - | - | - | - | 33 | - | 17 |
Leo khối | - | - | - | 33 | 20 | 8 | 1 | 2 | 9 | 7 |
Tốc độ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 29 |
Phối hợp | - | - | - | - | - | - | - | 5 | - | 7 |
3.2. Giải Vô địch Thế giới Leo núi
Nội dung | 2009 | 2011 | 2012 | 2014 | 2016 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Leo dây | 30 | - | - | 30 | - | 29 |
Leo khối | 39 | 46 | 5 | 3 | 27 | 9 |
Tốc độ | - | - | - | 30 | - | 33 |
Phối hợp | - | - | - | 2 | - | 3 |
3.3. Giải Vô địch Châu Âu Leo núi
Nội dung | 2010 | 2013 | 2015 | 2017 |
---|---|---|---|---|
Leo dây | 41 | - | - | 21 |
Leo khối | - | 20 | 1 | 1 |
Tốc độ | - | - | - | 23 |
Phối hợp | - | - | - | 1 |
3.4. Thống kê Huy chương
Tổng hợp số lượng huy chương Vàng, Bạc, Đồng đã giành được tại các giải đấu World Cup Leo khối.
Mùa giải | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|
2012 | 1 | 1 | ||
2013 | 1 | 1 | 2 | |
2014 | 3 | 2 | 5 | |
2015 | 1 | 1 | ||
2016 | 1 | 1 | ||
2017 | 1 | 1 | ||
2018 | 0 | |||
2019 | 1 | 1 | ||
Tổng | 6 | 4 | 2 | 12 |