1. Tổng quan
Jan Garbarek là một nghệ sĩ saxophone jazz người Na Uy, sinh năm 1947. Ông được biết đến với sự nghiệp âm nhạc phong phú, không chỉ trong nhạc jazz mà còn mở rộng sang nhạc cổ điển và nhạc thế giới. Phong cách âm nhạc của Garbarek đặc trưng bởi âm sắc sắc bén, những nốt kéo dài, và việc sử dụng khoảng lặng một cách có chủ đích. Ông đã phát triển một âm thanh độc đáo, kết hợp các yếu tố nhạc dân gian Bắc Âu và nhạc thế giới, đồng thời tiên phong trong thể loại nhạc jazz ambient và phong cách tối giản. Garbarek đã tạo dựng được danh tiếng quốc tế thông qua các dự án hợp tác quan trọng, đặc biệt là với nghệ sĩ dương cầm Keith Jarrett trong European Quartet và các dự án vượt ranh giới thể loại như loạt album "Officium" cùng Hilliard Ensemble. Ông là một trong những nghệ sĩ tiêu biểu của nhãn đĩa ECM Records và đã có những đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nhạc jazz đương đại, mở rộng định nghĩa về thể loại này và ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ nhạc sĩ.
2. Tiểu sử
Jan Garbarek có một cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc đầy màu sắc, từ xuất thân đặc biệt đến việc trở thành một trong những nghệ sĩ jazz có ảnh hưởng nhất thế giới.
2.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Jan Garbarek sinh ngày 4 tháng 3 năm 1947 tại Mysen, Østfold, phía đông nam Na Uy. Ông là con trai duy nhất của Czesław Garbarek, một cựu tù binh chiến tranh người Ba Lan, và một phụ nữ Na Uy là con gái của một nông dân. Ông lớn lên ở Oslo và sống trong tình trạng vô quốc tịch cho đến năm bảy tuổi, vì vào thời điểm đó, Na Uy không có quy định tự động cấp quốc tịch. Khi 21 tuổi, ông kết hôn với nhà văn Vigdis Garbarek. Ông là cha của nữ nhạc sĩ và nhà soạn nhạc Anja Garbarek.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Ban đầu, Garbarek không mấy quan tâm đến âm nhạc. Tuy nhiên, ở tuổi 14, ông tình cờ nghe được bản nhạc "Countdown" của John Coltrane trên radio và bị sốc mạnh, từ đó quyết tâm trở thành một nghệ sĩ saxophone. Ông bắt đầu sự nghiệp thu âm vào cuối những năm 1960. Ông từng tham gia Charles Lloyd Group và Miles Davis Group, trước khi nổi bật với sự góp mặt trong các bản thu của nhà soạn nhạc jazz người Mỹ George Russell, bao gồm album Electronic Sonata for Souls Loved by Nature. Đến năm 1973, ông đã từ bỏ những âm thanh chói tai của nhạc jazz tiền phong (avant-garde jazz), chỉ giữ lại âm sắc đặc trưng của mình từ cách tiếp cận trước đó. Trong giai đoạn đầu, ông cũng hợp tác và thu âm với nhiều nhạc sĩ Bắc Âu như Bobo Stenson, Terje Rypdal, Arild Andersen và Jon Christensen.

2.3. Hợp tác với Keith Jarrett
Garbarek trở nên nổi tiếng hơn thông qua công việc của mình với European Quartet của nghệ sĩ dương cầm Keith Jarrett. Nhóm đã phát hành các album quan trọng như Belonging (1974), My Song (1977), và các bản thu trực tiếp Personal Mountains (1979) cùng Nude Ants (1979). Ông cũng là nghệ sĩ độc tấu nổi bật trong các tác phẩm giao hưởng của Jarrett là Luminessence (1974) và Arbour Zena (1975). Giai đoạn này đã mang lại sự công nhận quốc tế rộng rãi cho Garbarek. Đến những năm 1980, khi Jarrett chuyển hướng sang nhạc tiêu chuẩn, Garbarek đã tách khỏi ông và bắt đầu phát hành các album mang tính thử nghiệm hơn dưới nhãn đĩa ECM Records, nơi ông trở thành một trong những nhạc sĩ jazz tiêu biểu.
2.4. Phong cách và triết lý âm nhạc
Phong cách của Garbarek đặc trưng bởi âm sắc sắc nét, những nốt kéo dài và việc sử dụng khoảng lặng một cách hào phóng. Ông chủ yếu sử dụng saxophone soprano và saxophone tenor, đồng thời cũng chơi sáo. Âm sắc saxophone của ông rất đặc trưng, đặc biệt là âm thanh trong suốt độc đáo của saxophone soprano cong, không giống bất kỳ ai khác.
Là một nhà soạn nhạc, Garbarek có xu hướng lấy cảm hứng mạnh mẽ từ các giai điệu nhạc dân gian Bắc Âu, một di sản từ ảnh hưởng của Albert Ayler. Ông cũng là người tiên phong trong việc sáng tác nhạc jazz ambient, nổi bật nhất là trong album Dis năm 1976, một sự hợp tác với nghệ sĩ guitar Ralph Towner, với âm thanh đặc biệt của đàn hạc gió (Aeolian harp) trên một số bản nhạc. Cách tiếp cận mang tính kết cấu này, từ chối các khái niệm truyền thống về ngẫu hứng theo chủ đề (điển hình như của Sonny Rollins) để ủng hộ một phong cách được các nhà phê bình Richard Cook và Brian Morton mô tả là "có tác động điêu khắc", đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới phê bình. Các bản thu âm mang tính "lang thang" hơn của Garbarek thường được dán nhãn là nhạc new-age hoặc tiền thân của nó.
Các thử nghiệm khác của ông bao gồm việc phổ nhạc một tuyển tập thơ của Olav H. Hauge, với một chiếc saxophone đơn lẻ bổ sung cho một dàn hợp xướng hỗn hợp đầy đủ; điều này đã dẫn đến những buổi biểu diễn đáng chú ý với Grex Vocalis.

2.5. Các dự án hợp tác chính và vượt giới hạn
Trong những năm 1980, âm nhạc của Garbarek bắt đầu kết hợp máy tổng hợp âm thanh (synthesizer) và các yếu tố của nhạc thế giới. Ông đã hợp tác với các nhạc sĩ Ấn Độ và Pakistan như Trilok Gurtu, Zakir Hussain, Hariprasad Chaurasia và Bade Fateh Ali Khan, trong đó có album Ragas and Sagas (1992).
Năm 1994, trong thời kỳ thánh ca Gregorian trở nên phổ biến, album Officium của ông, một sự hợp tác với các nghệ sĩ biểu diễn giọng hát nhạc cổ từ Hilliard Ensemble, đã trở thành một trong những album bán chạy nhất mọi thời đại của ECM, đạt thứ hạng cao trên các bảng xếp hạng nhạc pop ở nhiều nước châu Âu. Album này được tiếp nối bởi phần tiếp theo, Mnemosyne, vào năm 1999. Officium Novum, một album tiếp theo khác, được phát hành vào tháng 9 năm 2010. Album Remember Me, My Dear với Hilliard Ensemble cũng được phát hành vào năm 2019.
Album Twelve Moons (1992) được xem là một trong những thành công lớn nhất của ông với tư cách nghệ sĩ solo. Năm 2005, album In Praise of Dreams của ông được đề cử Giải Grammy. Album trực tiếp đầu tiên của Garbarek, Dresden, được phát hành vào năm 2009. Garbarek cũng được ghi nhận là người đã sáng tác nhạc gốc cho bộ phim Kippur năm 2000. Năm 2004, ông đã có buổi biểu diễn tại Trung tâm Nghệ thuật Seoul cùng Hilliard Ensemble.

3. Sự nghiệp biểu diễn
Sự nghiệp biểu diễn của Jan Garbarek rất phong phú, bao gồm nhiều album với tư cách nghệ sĩ chính và các dự án hợp tác với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng khác.
3.1. Album với tư cách nghệ sĩ chính
- 1967: Til Vigdis (Norsk Jazzforbund) - với Jan Garbarek Trio & Quartet
- 1969: Esoteric Circle (Flying Dutchman, 1971)
- 1970: Afric Pepperbird (ECM, 1971) - với Jan Garbarek Quartet
- 1970: Hav (Philips, 1971) - với Jan Erik Vold
- 1971: Svartakatten (Flora)
- 1971: Popofoni (Sonet) - với Karin Krog và Terje Rypdal
- 1971: Sart (ECM)
- 1972: Triptykon (ECM, 1973) - với Jan Garbarek Trio
- 1973: Red Lanta (ECM) - với Art Lande
- 1973: Witchi-Tai-To (ECM, 1974) - với Jan Garbarek-Bobo Stenson Quartet
- 1974: NDR Jazz Work Shop '74 (NDR) - với Keith Jarrett và Gary Burton
- 1975: Dansere (ECM, 1976) - với Jan Garbarek-Bobo Stenson Quartet
- 1976: Dis (ECM, 1977) - với Ralph Towner
- 1977: Places (ECM, 1978)
- 1978: Photo with Blue Sky, White Cloud, Wires, Windows and a Red Roof (ECM, 1979) - với Jan Garbarek Group
- 1979: Aftenland (ECM, 1980) - với Kjell Johnsen
- 1980: Eventyr (ECM, 1981) - với John Abercrombie và Naná Vasconcelos
- 1980: Magico (ECM) - với Egberto Gismonti và Charlie Haden
- 1980: Folk Songs (ECM) - với Egberto Gismonti và Charlie Haden
- 1981: Paths, Prints (ECM, 1982)
- 1983: Wayfarer (ECM, 1983) - với Jan Garbarek Group
- 1984: It's OK to Listen to the Gray Voice (ECM, 1985) - với Jan Garbarek Group
- 1986: All Those Born with Wings (ECM, 1987)
- 1988: Legend of the Seven Dreams (ECM, 1988)
- 1989: Rosensfole (ECM) - với Agnes Buen Garnås
- 1990: I Took Up the Runes (ECM)
- 1991: StAR (ECM) - với Miroslav Vitouš và Peter Erskine
- 1992: Ragas and Sagas (ECM) - với Ustad Fateh Ali Khan
- 1992: Stemmer (NRK) - với Vigdis Garbarek
- 1992: Atmos (ECM) - với Miroslav Vitouš
- 1992: Madar (ECM, 1994) - với Anouar Brahem và Shaukat Hussain
- 1992: Twelve Moons (ECM, 1993) - với Jan Garbarek Group
- 1994: Officium (ECM) - với Hilliard Ensemble (trực tiếp)
- 1994: Trollsyn (TrollCD) - album quảng bá
- 1995: Visible World (ECM, 1996)
- 1998: Rites (ECM)
- 1998: Mnemosyne (ECM, 1999) - với Hilliard Ensemble
- 2002: :rarum 2 Selected Recordings (ECM) - tuyển chọn các bản thu âm tự chọn, digital remaster
- 2003: In Praise of Dreams (ECM, 2004)
- 2003: Dresden (ECM, 2009) - trực tiếp
- 2009: Officium Novum (ECM, 2010) - với Hilliard Ensemble (trực tiếp)
- 2012: Mágico: Carta de Amor (ECM) - với Egberto Gismonti và Charlie Haden
- 2014: Remember Me, My Dear (ECM, 2019) - với Hilliard Ensemble
3.2. Album với tư cách nghệ sĩ khách mời
- Với Egberto Gismonti**
- Sol Do Meio Dia (ECM, 1977)
- Với Charlie Haden và Egberto Gismonti**
- Magico (ECM, 1980)
- Folk Songs (ECM, 1981)
- Magico: Carta de Amor (ECM, 2012)
- Với Keith Jarrett**
- 1974: Belonging (ECM)
- 1974: Luminessence (ECM, 1975)
- 1975: Arbour Zena (ECM, 1976)
- 1977: My Song (ECM, 1978)
- 1979: Personal Mountains (ECM, 1989)
- 1979: Sleeper (ECM, 2012)
- 1979: Nude Ants (ECM, 1980)
- Với Eleni Karaindrou**
- O melissokomos (Minos, 1986)
- Herod Atticus (Minos, 1988)
- Music For Films (ECM, 1991)
- Concert in Athens (ECM, 2013)
- Với Karin Krog**
- Jazz Moments (Sonet, 1966)
- Joy (Sonet, 1968)
- Với Gary Peacock**
- December Poems (ECM, 1977)
- Voice from the Past - Paradigm (ECM, 1981)
- Guamba (ECM, 1987)
- Với Terje Rypdal**
- Bleak House (Polydor, 1968)
- Terje Rypdal (ECM, 1971)
- Với George Russell**
- Othello Ballet Suite (Sonet, 1967) - với George Russell Orchestra
- Electronic Sonata for Souls Loved by Nature (Sonet, 1969)
- The Essence Of George Russell (Sonet, 1970)
- Trip to Prillarguri (Soul Note, 1970) - với George Russell Sextet
- Listen to the Silence (Soul Note, 1971)
- Với L. Shankar**
- Vision (ECM, 1983)
- Song for Everyone (ECM, 1985)
- Với Ralph Towner**
- Solstice (ECM, 1974)
- Solstice/Sound and Shadows (ECM, 1977)
- Với Jan Erik Vold**
- Briskeby Blues (Philips, 1969)
- Hav (Philips, 1971)
- Ingentings Bjeller (Polydor, 1977)
- Với Miroslav Vitouš**
- Universal Syncopations (ECM, 2003)
- Atmos (ECM, 1992)
- Với Eberhard Weber**
- Chorus (ECM, 1984)
- Stages of a Long Journey (ECM, 2007)
- Résumé (ECM, 2012)
- Hommage à Eberhard Weber (ECM, 2015)
- Với các nghệ sĩ khác**
- Various Artists: Jazz Janmboree 1966 (1966) - tại Liên hoan Jazz Warszawa
- Egil Kapstad Choir & Orchestra: Syner (Norsk Jazzforbund, 1967)
- Georg Riedel: Riedaiglia (Sveriges Radio, 1967)
- Earl Wilson: Live At The Studio (Auto Grip, 1970)
- Various Artists: From Europe With Jazz (1971) - tuyển tập
- Bill Connors: Of Mist and Melting (ECM, 1977)
- David Darling: Cycles (ECM, 1981)
- Arve Tellefsen: Pan (Norsk Plateproduksjon, 1988)
- Various Artists: Nattjazz 20 År (Grappa, 1988) - với Jan Garbarek Group
- Paul Giger: Alpstein (ECM, 1991)
- Trilok Gurtu: Living Magic (CMP, 1991)
- Anja Garbarek: Velkommen Inn (RCA, 1991)
- Niels-Henning Ørsted Pedersen: Uncharted Land (EPIC, 1992)
- Giya Kancheli: Caris Mere (ECM, 1995)
- Tigran Mansurian, Kim Kashkashian: Monodia (2002)
- Various Artists: Svensk Jazzhistoria Vol. 10 Watch out! (Caprice, 2005) - bản thu năm 1966
- Marilyn Mazur: Elixir (ECM, 2007)
- Manu Katché: Neighbourhood (ECM, 2005) - thu âm năm 2004
- Art Lande: Red Lanta (ECM, 1974) - thu âm năm 1973
- Kenny Wheeler: Deer Wan (ECM, 1978) - thu âm năm 1977
- Zakir Hussain: Making Music với John McLaughlin và Hariprasad Chaurasia (ECM, 1986)
4. Giải thưởng và vinh danh
Jan Garbarek đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho âm nhạc:
- 1968: Người nhận giải Buddyprisen
- 1982: Người nhận giải Gammleng-prisen
- 1999: Huân chương Thánh Olav hạng Nhất (Knight 1st Class of the Order of St. Olav) của Na Uy
- 2004: Giải thưởng của Hội đồng Nghệ thuật Na Uy (Norwegian Arts Council Award)
- 2004: Người nhận giải Norsk kulturråds ærespris
- 2005: Album In Praise of Dreams được đề cử Giải Grammy
- 2014: Giải thưởng Willy Brandt của Đức
Ngoài ra, Garbarek là thành viên nước ngoài của Học viện Âm nhạc Hoàng gia Thụy Điển (Royal Swedish Academy of Music).
5. Đời sống cá nhân
Jan Garbarek kết hôn với nhà văn Vigdis Garbarek. Ông là cha của nữ nhạc sĩ và nhà soạn nhạc Anja Garbarek. Vigdis Garbarek cũng đã hợp tác với ông trong album "Stemmer" năm 1992.
6. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Jan Garbarek được coi là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng lớn đến nhạc jazz, đặc biệt là trong việc định hình âm thanh của nhãn đĩa ECM Records. Phong cách độc đáo của ông, kết hợp các yếu tố nhạc dân gian Bắc Âu và nhạc thế giới vào jazz, đã mở rộng ranh giới của thể loại này. Mặc dù đôi khi bị giới phê bình chia rẽ, với một số người dán nhãn âm nhạc của ông là new-age do phong cách tối giản và mang tính thiền định, nhưng ảnh hưởng của Garbarek đối với sự phát triển của nhạc jazz ambient là không thể phủ nhận.
Các dự án hợp tác vượt giới hạn thể loại của ông, đặc biệt là với Hilliard Ensemble trong loạt album "Officium", đã đạt được thành công thương mại đáng kể và đưa thánh ca Gregorian đến với một lượng lớn khán giả mới, thể hiện khả năng kết nối các thể loại âm nhạc tưởng chừng không liên quan. Điều này không chỉ củng cố vị thế của ông như một nghệ sĩ tiên phong mà còn góp phần vào sự giao thoa văn hóa trong âm nhạc toàn cầu. Garbarek đã chứng minh rằng jazz có thể là một nền tảng linh hoạt để khám phá và tích hợp các truyền thống âm nhạc đa dạng, tạo ra một di sản âm nhạc phong phú và đầy tính thử nghiệm.
7. Liên kết ngoài
- [https://web.archive.org/web/20240719223629/https://www.garbarek.com/ Trang web của Jan Garbarek (từ Web Archive)]
- [https://ecmrecords.com/artists/jan-garbarek/ Jan Garbarek trên ECM Records]
- [https://www.imdb.com/name/nm0304912/ Jan Garbarek trên IMDb]