1. Bối cảnh và Sự nghiệp Ban đầu
James Thompson có một hành trình độc đáo từ cuộc sống bình thường đến việc trở thành một võ sĩ MMA chuyên nghiệp, được định hình bởi những trải nghiệm ban đầu và niềm đam mê với võ thuật.
1.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Thompson sinh ra và lớn lên tại Rochdale, Anh. Khi còn trẻ, anh từng chơi bóng bầu dục liên minh và được coi là một cầu thủ tài năng, thậm chí đã cân nhắc theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp trong môn thể thao này. Tuy nhiên, cuối cùng anh lại làm nghề đòi nợ và bảo vệ hộp đêm, đồng thời tập luyện thể hình nghiệp dư để duy trì vóc dáng.
1.2. Động lực gia nhập MMA
Sau đó, Thompson bắt đầu tập luyện vật và thi đấu một số trận. Bước ngoặt đến khi anh xem một trận đấu MMA có sự tham gia của Don Frye - người mà sau này anh sẽ đối đầu và đánh bại tại PRIDE 34. Trận đấu đó đã truyền cảm hứng mạnh mẽ, thúc đẩy Thompson theo đuổi sự nghiệp trong võ thuật tổng hợp.
2. Sự nghiệp Võ thuật Tổng hợp
Sự nghiệp võ thuật tổng hợp của James Thompson trải dài qua nhiều giải đấu lớn nhỏ trên thế giới, đánh dấu bằng những trận đấu đầy kịch tính và những khoảnh khắc đáng nhớ.
2.1. Sự nghiệp Ban đầu tại Vương quốc Anh
Thompson bắt đầu sự nghiệp MMA của mình tại giải đấu Ultimate Combat (UC) của Anh. Anh đã tạo ra một cuộc đối đầu đáng chú ý với Mark "The Shark" Goddard sau trận đấu của họ tại Ultimate Combat 6: Battle in the Cage. Thompson giành chiến thắng bằng quyết định dừng trận đấu của trọng tài, nhưng Goddard tranh cãi về kết quả, cho rằng Thompson đã xin thua trước đó vì một đòn khóa tay. Trận tái đấu tại Ultimate Combat 8: Retribution đã kết thúc với chiến thắng KO chỉ trong 18 giây cho Thompson.
Sau năm chiến thắng liên tiếp, anh phải đối mặt với thất bại đầu tiên trước võ sĩ người Gruzia Tengiz Tedoradze tại Ultimate Combat X. Tedoradze đã chặn đứng đòn tấn công ban đầu của Thompson và giành chiến thắng bằng quyết định dừng trận đấu của bác sĩ sau hiệp thứ hai. Thompson sau đó đã trở lại mạnh mẽ với trận tranh đai vô địch UC Championship đối đầu với cựu binh UFC Dan Severn tại Ultimate Combat 11: Eyes of the Beast, nơi anh giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận của trọng tài sau 5 hiệp.
2.2. Sự nghiệp PRIDE FC
Sau khi đánh bại Severn, Thompson ra mắt tại PRIDE Fighting Championships vào ngày 31 tháng 10 năm 2004 tại PRIDE 28 để đối mặt với Alexander Emelianenko. Mặc dù thua trận chỉ trong 11 giây bằng một cú KO từ cú móc trái phản công của đối thủ, và cơ thể anh run rẩy vì quá phấn khích trước trận đấu, Thompson vẫn ở lại tổ chức, nhanh chóng giành chiến thắng trước Henry Armstrong Miller (còn được biết đến với tên Sentoryu) và Giant Silva (bằng các cú đá bóng đá).
Thompson trở nên nổi tiếng với người hâm mộ PRIDE nhờ thói quen lao vào đối thủ ngay khi tiếng chuông khai cuộc vang lên, một chiến thuật được gọi là Gong and DashĐánh chuông và Lao tớiEnglish. Trong thời gian này, Thompson xen kẽ các lần xuất hiện ở Nhật Bản với các trận đấu tại các tổ chức của Anh như Cage Rage.
Sự nghiệp của Thompson có dấu hiệu đi xuống với ba thất bại liên tiếp trước Kazuyuki Fujita, Rob Broughton và Jon Olav Einemo. Tuy nhiên, anh đã gây bất ngờ với chiến thắng trước nhà vô địch judo Olympic Hidehiko Yoshida tại PRIDE Shockwave 2006, giành chiến thắng bằng TKO sau khi đội của Yoshida ném khăn xin thua do các cú đấm từ thế khóa của Thompson. Tiếp đó, anh phải chịu một cú KO nhanh chóng dưới tay võ sĩ quyền Anh hạng siêu nặng Eric 'Butterbean' Esch tại Cage Rage 20. Trong lần xuất hiện cuối cùng tại PRIDE, Thompson đã áp đảo cựu binh UFC Don Frye và giành chiến thắng TKO ở hiệp một tại PRIDE 34 trong một trận đấu mà cả hai đã lao vào nhau và tung ra những cú đấm trực diện. Sau đó, Thompson có lần xuất hiện cuối cùng tại Cage Rage, thua Neil "Goliath" Grove bằng KO chỉ trong 10 giây. Thompson cho rằng việc thiếu các đối tác tập luyện hạng nặng chất lượng là nguyên nhân cho những màn trình diễn kém cỏi của mình, và anh đã chuyển trại huấn luyện để gia nhập Xtreme Couture của Randy Couture.
2.3. Sự nghiệp tại EliteXC
Thompson ra mắt tại EliteXC vào ngày 16 tháng 2 năm 2008, đối mặt với võ sĩ bất bại 8-0 Brett Rogers tại EliteXC: Street Certified. Rogers đã hạ KO Thompson ở hiệp đầu tiên. Mặc dù thua trận, Thompson tiếp tục xuất hiện trong sự kiện chính tại EliteXC: Primetime đối đầu với võ sĩ đường phố Kimbo Slice. Bước vào trận đấu với một bên tai sưng tấy, Thompson đã kiểm soát hai hiệp đầu tiên bằng các đòn ground and pound hiệu quả. Tuy nhiên, cả hai võ sĩ đều tỏ ra mệt mỏi đáng kể khi bước vào hiệp thứ ba. Slice tung ra nhiều cú đấm không bị trả đòn vào mặt Thompson khi cả hai đang đứng, một trong số đó đã làm vỡ tai của anh, khiến trọng tài phải dừng trận đấu và tuyên bố TKO nghiêng về phía Slice.
2.4. Sự cố Strike Box/Titans Fighting
Vào ngày 6 tháng 2 năm 2009, Thompson đã thi đấu với Steve Bossé tại sự kiện khai mạc của Strike Box/Titans Fighting ở Quebec, Canada. Sự kiện ban đầu được lên kế hoạch theo luật riêng của Strike Box, chỉ cho phép đấm bốc, vật ngã và các đòn khóa đứng. Tuy nhiên, các quy định này đã không được ủy ban thể thao của tỉnh chấp thuận kịp thời. Do đó, trận đấu được tiến hành theo luật MMA. Trước sự kiện, một số võ sĩ đã đồng ý thi đấu theo luật đề xuất của Strike Box như một thỏa thuận quý ông, mặc dù trọng tài sẽ không có lựa chọn nào khác ngoài việc cho phép chiến đấu dưới sàn nếu điều đó xảy ra. Thompson, người sau đó tuyên bố không biết về thỏa thuận này, đã vật ngã, lên thế kiểm soát và tung đòn ground and pound vào Bossé - như được phép theo luật MMA - sau khi Bossé cố gắng thực hiện đòn guillotine choke đứng ngay từ đầu trận đấu. Điều này khiến khán giả la ó Thompson và trọng tài, những người không biết rằng trận đấu đang được tiến hành theo luật MMA. Các lon bia và sau đó là ghế đã bị ném vào võ đài, khiến trọng tài Yves Lavigne phải dừng trận đấu. Mặc dù ban đầu được tuyên bố là không có kết quả, trận đấu này và kết quả của nó không xuất hiện trên hồ sơ thi đấu chính thức của cả hai võ sĩ.
2.5. Sự nghiệp tại Sengoku
Thompson đã thi đấu vào ngày 20 tháng 3 năm 2009 tại Sengoku 7 đối đầu với võ sĩ người New Zealand Jim York, và anh đã thua bằng KO.
2.6. Sự nghiệp tại DREAM
Thompson đã thua một trận đấu với Alistair Overeem vào ngày 25 tháng 10 năm 2009 tại Dream 12. Trận đấu này là lần đầu tiên DREAM tổ chức trong lồng và Thompson tham gia khẩn cấp chỉ hai ngày trước sự kiện. Anh đã thua bằng đòn submission (khóa cổ đứng) chỉ sau 33 giây ở hiệp một.
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2010, Thompson tham gia giải đấu ZT Fight Night để giành giải thưởng 10.00 K GBP. Anh đã báo thù thất bại đầu tiên trong sự nghiệp của mình trước Tengiz Tedoradze ở tứ kết, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của anh sau gần ba năm và chấm dứt chuỗi năm trận thua. Sau đó, anh bị KO bởi nhà vô địch giải đấu Rob Broughton.
Thompson sau đó đối mặt với cựu binh DEEP Yusuke Kawaguchi tại DREAM 16 vào ngày 25 tháng 9 năm 2010 và thua bằng quyết định không đồng thuận của trọng tài (split decision) với tỷ số 1-2. Nhiều người tin rằng hai trọng tài đa số đã thiên vị võ sĩ người Nhật Bản mặc dù Thompson đã giữ vị trí kiểm soát và gây ra nhiều sát thương hơn vào cuối hiệp một và trong suốt hiệp hai. Ban đầu, Thompson được sắp xếp để đối đầu với Ikuhisa Minowa, nhưng do sự tham gia khẩn cấp của Satoshi Ishii, đối thủ của anh đã được đổi thành Kawaguchi ngay trước sự kiện.
2.7. Sự nghiệp tại KSW và Super Fight League
Thompson đã đối đầu với "Người đàn ông khỏe nhất thế giới" năm lần Mariusz Pudzianowski tại KSW XVI vào ngày 21 tháng 5 năm 2011. Anh đã giành chiến thắng bằng đòn khóa ở hiệp thứ hai.
Trong trận tái đấu tại KSW XVII, Thompson đã thua một quyết định gây tranh cãi. Sau trận đấu, anh đã có những lời lẽ thô tục nhắm vào ban tổ chức. Hai ngày sau, ban tổ chức đã thay đổi kết quả thành "Không có kết quả" (No Contest), tuyên bố có lỗi trong việc tổng hợp điểm số. Tuy nhiên, Thompson đã không tham gia bất kỳ sự kiện KSW nào sau đó.
Thompson đã thi đấu trong sự kiện chính của giải đấu khai mạc SFL 1 vào ngày 11 tháng 3 năm 2012, đối đầu với Bob Sapp. Anh đã giành chiến thắng khi Sapp bị chấn thương chân khi bị Thompson vật ngã, buộc anh phải xin thua vì chấn thương. Tiếp đó, anh thi đấu tại Super Fight League 3 vào ngày 6 tháng 5 năm 2012, đối đầu với Bobby Lashley. Kết quả là một quyết định sát nút và gây tranh cãi khác, lần này nghiêng về phía Thompson với quyết định đồng thuận của trọng tài, mang lại cho anh chuỗi chiến thắng đầu tiên kể từ năm 2005.
2.8. Sự nghiệp tại UXC
Thompson trở lại thi đấu sau khi xương hốc mắt của anh đã lành từ trận đấu trước với Lashley vào ngày 1 tháng 3 năm 2014, đối đầu với cựu binh UFC Colin Robinson, trong khuôn khổ sự kiện UXC 2 tại Odyssey Arena, Bắc Ireland. Anh đã giành chiến thắng bằng đòn khóa tam giác tay ở hiệp thứ hai, qua đó giành chức vô địch hạng nặng UXC British Heavyweight Championship.
2.9. Sự nghiệp Bellator MMA
Vào ngày 23 tháng 5 năm 2014, Thompson được thông báo đã ký hợp đồng với Bellator MMA và sẽ ra mắt giải đấu này đối đầu với Eric Prindle trong trận đấu chính của Bellator 121 vào ngày 6 tháng 6 năm 2014. Thompson đã áp đảo Prindle và giành chiến thắng bằng TKO ở hiệp đầu tiên sau 1 phút 55 giây.
Thompson dự kiến sẽ đối mặt với cựu binh UFC Houston Alexander trong sự kiện đồng chính vào ngày 17 tháng 10 năm 2014 tại Bellator 129. Tuy nhiên, vào ngày 10 tháng 10 năm 2014, Thompson đã rút khỏi trận đấu do chấn thương.
Thompson được lên lịch tái đấu với Bobby Lashley tại Bellator 134 vào ngày 27 tháng 2 năm 2015. Tuy nhiên, Lashley đã rút khỏi trận đấu do chấn thương. Trận đấu sau đó được lên lịch lại vào ngày 19 tháng 6 năm 2015 tại Bellator 138. Vào đầu tháng 6, có thông tin tiết lộ rằng Dan Charles sẽ thay thế để đối mặt với Lashley tại sự kiện này do Thompson bị chấn thương.
Trận tái đấu với Lashley cuối cùng đã diễn ra vào ngày 6 tháng 11 năm 2015 tại Bellator 145. Thompson đã thua trận bằng TKO ở hiệp đầu tiên.
Vào tháng 4 năm 2016, Chủ tịch Bellator Scott Coker đã thông báo trên ESPN rằng Thompson sẽ có trận tái đấu với Kimbo Slice trong sự kiện chính của Bellator 158, dự kiến diễn ra vào ngày 16 tháng 7 năm 2016 tại O2 Arena ở Luân Đôn. Tuy nhiên, Slice đã qua đời đột ngột vào ngày 6 tháng 6 năm 2016.
Sau hai năm gián đoạn, Thompson đối mặt với Phil De Fries tại Bellator 191 vào ngày 15 tháng 12 năm 2017. Anh đã thua trận bằng đòn khóa ở hiệp một.
2.10. Rizin Fighting Federation Sự nghiệp
Trong lần ra mắt tại Rizin Fighting Federation, Thompson đã đối mặt với Tsuyoshi Kohsaka vào ngày 29 tháng 12 năm 2015. Anh đã thua trận bằng TKO ở hiệp thứ hai. Trước trận đấu, Thompson chỉ có thể tập luyện trong hai ngày do chấn thương và đã vượt quá cân nặng hợp đồng 12 kg, nặng 132 kg so với mức 120 kg yêu cầu.
3. Phong cách Thi đấu và Biệt danh
James Thompson nổi tiếng với phong cách chiến đấu mạnh mẽ và trực diện, cùng với một loạt biệt danh phản ánh cá tính và thể chất ấn tượng của anh.
Phong cách thi đấu đặc trưng của anh là Gong and DashĐánh chuông và Lao tớiEnglish, trong đó anh sẽ lao thẳng vào đối thủ ngay khi tiếng chuông khai cuộc vang lên để tung ra một loạt đòn tấn công. Mặc dù nổi tiếng với chiến thuật này, Thompson cũng cho thấy khả năng điều chỉnh, như trong các trận đấu với Hidehiko Yoshida và Kimbo Slice, nơi anh thể hiện sự thận trọng hơn.
Với thân hình cơ bắp vạm vỡ gợi nhớ đến Hercules, Thompson đã được đặt nhiều biệt danh khác nhau:
- The ColossusNgười khổng lồEnglish, biệt danh này gợi liên tưởng đến Tượng thần Mặt Trời tại Rhodes.
- HYPER Ultra MEGA PunkSiêu Cực Kì PunkEnglish.
- British Empire Muscle GuyGã cơ bắp của Đế chế AnhEnglish.
- Muscle HooliganKẻ côn đồ cơ bắpEnglish, biệt danh này được sử dụng trong giải đấu Sengoku, có thể do xuất thân từ Anh - quê hương của bóng đá.
- Muscle Great BritainCơ bắp nước Anh vĩ đạiEnglish.
Các trận đấu của anh thường kết thúc bằng KO, bất kể anh thắng hay thua, điều này làm nổi bật tính giải trí và sự bùng nổ trong phong cách chiến đấu của anh.
4. Các Chức vô địch và Thành tựu
James Thompson đã đạt được một số danh hiệu trong sự nghiệp võ thuật tổng hợp của mình:
- Ultimate Combat
- Vô địch hạng nặng Ultimate Combat (1 lần)
- Underdog Xtreme Championships
- Vô địch hạng nặng UXC British (1 lần)
5. Sự nghiệp Điện ảnh
Vào tháng 4 năm 2012, James Thompson đã được chọn vào vai The Berserker trong bộ phim Outpost: Rise of the Spetsnaz, đánh dấu lần xuất hiện của anh trong lĩnh vực điện ảnh.
6. Thành tích Võ thuật Tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 20-17 (2) | Phil De Fries | Submission (guillotine choke) | Bellator 191 | 15 tháng 12 năm 2017 | 1 | 1:33 | Newcastle, Anh | |
Thua | 20-16 (2) | Tsuyoshi Kohsaka | TKO (đấm) | Rizin Fighting Federation 1: Day 1 | 29 tháng 12 năm 2015 | 2 | 1:58 | Saitama, Nhật Bản | |
Thua | 20-15 (2) | Bobby Lashley | TKO (đấm) | Bellator 145 | 6 tháng 11 năm 2015 | 1 | 0:54 | St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ | |
Thắng | 20-14 (2) | Eric Prindle | TKO (đấm) | Bellator 121 | 6 tháng 6 năm 2014 | 1 | 1:55 | Thackerville, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Thắng | 19-14 (2) | Colin Robinson | Submission (khóa tam giác tay) | Underdog Xtreme Championships 2 | 1 tháng 3 năm 2014 | 2 | 2:47 | Belfast, Bắc Ireland | Giành chức vô địch hạng nặng UXC British. |
Thắng | 18-14 (2) | Bobby Lashley | Quyết định (đồng thuận) | Super Fight League 3: Lashley vs. Thompson | 6 tháng 5 năm 2012 | 3 | 5:00 | Delhi, Ấn Độ | |
Thắng | 17-14 (2) | Bob Sapp | TKO (chấn thương chân) | Super Fight League 1: Thompson vs. Sapp | 11 tháng 3 năm 2012 | 1 | 3:17 | Mumbai, Ấn Độ | |
Không có kết quả | 16-14 (2) | Mariusz Pudzianowski | Không có kết quả (bị lật ngược) | KSW 17: Revenge | 26 tháng 11 năm 2011 | 2 | 5:00 | Łódź, Ba Lan | Ban đầu là thua bằng quyết định; kết quả bị lật ngược do lỗi chấm điểm. |
Thắng | 16-14 | Mariusz Pudzianowski | Submission (khóa tam giác tay) | KSW 16: Khalidov vs. Lindland | 21 tháng 5 năm 2011 | 2 | 1:06 | Gdańsk, Ba Lan | |
Thua | 15-14 | Yusuke Kawaguchi | Quyết định (không đồng thuận) | DREAM 16 | 25 tháng 9 năm 2010 | 2 | 5:00 | Nagoya, Nhật Bản | Trận đấu hạng siêu nặng. |
Thua | 15-13 | Miodrag Petkovic | KO (đấm) | Millennium Fight Challenge 4 | 4 tháng 6 năm 2010 | 1 | 1:01 | Split, Croatia | |
Thua | 15-12 | Rob Broughton | KO (đấm) | ZT Fight Night: Heavyweights Collide | 30 tháng 1 năm 2010 | 2 | 2:28 | Hove, Anh | |
Thắng | 15-11 | Tengiz Tedoradze | TKO (đấm) | ZT Fight Night: Heavyweights Collide | 30 tháng 1 năm 2010 | 2 | 2:55 | Hove, Anh | |
Thua | 14-11 | Alistair Overeem | Submission (khóa cổ đứng) | Dream 12 | 25 tháng 10 năm 2009 | 1 | 0:33 | Osaka, Nhật Bản | |
Thua | 14-10 | Jim York | KO (đấm) | World Victory Road Presents: Sengoku 7 | 20 tháng 3 năm 2009 | 1 | 4:33 | Tokyo, Nhật Bản | |
Không có kết quả | 14-8 (1) | Steve Bossé | Không có kết quả | Titans Fighting | 6 tháng 2 năm 2009 | N/A | N/A | Montreal, Quebec, Canada | Ban đầu là trận đấu với luật đặc biệt (StrikeBox), nhưng bị ủy ban buộc phải thi đấu theo luật MMA. Trận đấu kết thúc không có kết quả khi lon bia và ghế bắt đầu bị ném vào võ đài. |
Thua | 14-9 (1) | Kimbo Slice | TKO (đấm) | EliteXC: Primetime | 31 tháng 5 năm 2008 | 3 | 0:38 | Newark, New Jersey, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-8 | Brett Rogers | KO (đấm) | EliteXC: Street Certified | 16 tháng 2 năm 2008 | 1 | 2:24 | Miami, Florida, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-7 | Neil Grove | KO (đấm) | Cage Rage 22 | 14 tháng 7 năm 2007 | 1 | 0:10 | London, Anh | |
Thắng | 14-6 | Don Frye | TKO (đấm) | PRIDE 34 | 8 tháng 4 năm 2007 | 1 | 6:23 | Saitama, Nhật Bản | |
Thua | 13-6 | Butterbean | KO (đấm) | Cage Rage 20 | 10 tháng 2 năm 2007 | 1 | 0:43 | London, Anh | |
Thắng | 13-5 | Hidehiko Yoshida | TKO (đấm) | PRIDE: Shockwave 2006 | 31 tháng 12 năm 2006 | 1 | 7:50 | Saitama, Nhật Bản | |
Thua | 12-5 | John-Olav Einemo | Submission (khóa tay) | 2H2H: Pride & Honor | 12 tháng 11 năm 2006 | 1 | 4:18 | Hà Lan | |
Thua | 12-4 | Rob Broughton | KO (đấm) | Cage Rage 17 | 1 tháng 7 năm 2006 | 3 | 5:00 | London, Anh | |
Thua | 12-3 | Kazuyuki Fujita | KO (đấm) | PRIDE: Total Elimination Absolute | 5 tháng 5 năm 2006 | 1 | 8:25 | Osaka, Nhật Bản | Vòng mở màn Grand Prix hạng nặng Pride 2006. |
Thắng | 12-2 | Giant Silva | TKO (đá bóng đá) | PRIDE: Shockwave 2005 | 31 tháng 12 năm 2005 | 1 | 1:28 | Saitama, Nhật Bản | |
Thắng | 11-2 | Alexandru Lungu | TKO (đầu gối và đấm) | PRIDE 30 | 23 tháng 10 năm 2005 | 1 | 2:13 | Saitama, Nhật Bản | |
Thắng | 10-2 | Andy Costello | TKO (đấm) | Cage Rage 13 | 10 tháng 9 năm 2005 | 1 | 2:33 | London, Anh | |
Thắng | 9-2 | Autimio Antonia | KO (đấm) | Urban Destruction 2 | 30 tháng 7 năm 2005 | 1 | 0:54 | Bristol, Anh | |
Thắng | 8-2 | Henry Armstrong Miller | KO (đấm) | PRIDE: Bushido 8 | 17 tháng 7 năm 2005 | 1 | 1:21 | Nagoya, Nhật Bản | |
Thắng | 7-2 | Nikolajus Cilkinas | TKO (đấm) | Urban Destruction 1 | 10 tháng 4 năm 2005 | 1 | 1:04 | Anh | |
Thua | 6-2 | Alexander Emelianenko | KO (đấm) | PRIDE 28 | 31 tháng 10 năm 2004 | 1 | 0:11 | Saitama, Nhật Bản | |
Thắng | 6-1 | Dan Severn | Quyết định (đồng thuận) | UC 11: Wrath of the Beast | 12 tháng 9 năm 2004 | 5 | 5:00 | Bristol, Anh | Giành chức vô địch hạng nặng Ultimate Combat. |
Thua | 5-1 | Tengiz Tedoradze | TKO (trọng tài dừng trận đấu) | Ultimate Combat X | 20 tháng 6 năm 2004 | 2 | 5:00 | Anh | |
Thắng | 5-0 | Aaron Marsa | Submission (chấn thương cổ) | UC 9: Rebellion | 28 tháng 3 năm 2004 | 1 | 0:20 | Bristol, Anh | |
Thắng | 4-0 | Marc Goddard | KO (đấm) | UC 8: Retribution | 30 tháng 11 năm 2003 | 1 | 0:18 | Chippenham, Anh | |
Thắng | 3-0 | Richie Cranny | Submission (khóa tam giác tay) | UC 7: World Domination | 6 tháng 9 năm 2003 | 1 | 1:34 | Chippenham, Anh | |
Thắng | 2-0 | Marc Goddard | TKO (xin thua vì đấm) | UC 6: Battle in the Cage | 14 tháng 6 năm 2003 | 2 | 0:47 | Chippenham, Anh | |
Thắng | 1-0 | Will Elworthy | Submission (khóa cẳng tay) | Ground & Pound 2 | 25 tháng 1 năm 2003 | 1 | 4:22 | Anh |
7. Đánh giá và Tranh cãi
Sự nghiệp của James Thompson là một bức tranh đa chiều, với những chiến thắng ấn tượng nhưng cũng không thiếu những tranh cãi và thách thức.
7.1. Kết quả các trận đấu chính và Đánh giá
Thompson được nhớ đến như một võ sĩ hạng nặng có phong cách thi đấu bùng nổ, luôn mang đến những trận đấu đầy kịch tính. Khả năng kết thúc trận đấu bằng KO của anh, dù thắng hay thua, đã làm anh trở thành một cái tên được yêu thích. Những chiến thắng đáng nhớ của anh bao gồm việc đánh bại thần tượng Don Frye, nhà vô địch judo Olympic Hidehiko Yoshida, và giành lại chiến thắng trước Bobby Lashley, cũng như các danh hiệu vô địch hạng nặng tại Ultimate Combat và UXC British. Anh đã để lại dấu ấn trong làng MMA với tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ và những màn trình diễn đầy năng lượng.
7.2. Tranh cãi và Phê bình
Sự nghiệp của Thompson không tránh khỏi những tranh cãi. Đáng chú ý nhất là trường hợp anh bị đình chỉ một năm và bị phạt 2.00 K USD bởi Bộ Quy định Thể thao Mohegan Tribe sau khi xét nghiệm dương tính với chất cấm drostanolone (một loại steroid) trong mẫu thử được lấy tại sự kiện Bellator 191 vào ngày 15 tháng 12 năm 2017.
Ngoài ra, anh cũng vướng vào các quyết định gây tranh cãi trong một số trận đấu, như trận tái đấu với Mariusz Pudzianowski tại KSW XVII, nơi kết quả ban đầu bị lật ngược thành "Không có kết quả" do lỗi chấm điểm, hoặc trận đấu với Yusuke Kawaguchi tại DREAM 16, nơi nhiều người cho rằng có sự thiên vị đối với võ sĩ chủ nhà. Sự cố tại sự kiện Strike Box/Titans Fighting ở Canada, nơi trận đấu bị dừng lại do khán giả ném đồ vật vào võ đài vì hiểu lầm về luật thi đấu, cũng là một điểm đen trong sự nghiệp của anh. Những sự kiện này đã tạo nên một cái nhìn đa chiều về James Thompson, không chỉ là một võ sĩ tài năng mà còn là một nhân vật gây nhiều bàn tán trong giới MMA.