1. Tổng quan
Hidehiko Yoshida (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1969) là một judoka người Nhật Bản và cựu võ sĩ tổng hợp chuyên nghiệp. Ông là vận động viên Judo từng giành Huy chương Vàng tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở hạng cân 78 kg, sau đó tiếp tục giành Huy chương Vàng tại Giải vô địch Judo thế giới 1999 ở hạng cân 90 kg. Sau khi giải nghệ Judo vào năm 2000, Yoshida đã chuyển sang sự nghiệp võ tổng hợp, nơi ông trở thành một cái tên quen thuộc tại PRIDE Fighting Championships của Nhật Bản. Ông thi đấu chủ yếu ở hạng cân bán nặng và nặng, được biết đến với biệt danh "Vua Judo vàng" (黄金の柔道王Ōgon no Jūdō-ōJapanese) và "Vua Judo Phượng hoàng" (不死鳥柔道王Fushichō Jūdō-ōJapanese). Yoshida nổi tiếng với các trận đấu kinh điển, đặc biệt là hai cuộc đối đầu với huyền thoại Royce Gracie, và sau này là việc thành lập Yoshida Dojo để đào tạo cả Judo và võ tổng hợp, cũng như tích cực quảng bá môn Judo thông qua các hoạt động "VIVA JUDO!".
2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Hidehiko Yoshida sinh ngày 3 tháng 9 năm 1969 tại Ōbu, Tỉnh Aichi, Nhật Bản. Ông theo học tại Trường Tiểu học Kyōchō, Trường Trung học Ōbu Nishi, và sau đó chuyển đến Trường Trung học Tsurumaki thuộc khu Setagaya vào năm học cấp ba. Yoshida gia nhập Kōdōgakusha, một trường học Judo nổi tiếng, trước khi theo học tại Trường Trung học Setagaya Gakuen và sau đó là Đại học Meiji.
Trong sự nghiệp Judo nghiệp dư của mình, Yoshida đã sớm thể hiện tài năng vượt trội. Ông giành vị trí thứ hai tại Giải Judo vô địch toàn quốc dành cho học sinh trung học (全国中学校柔道大会Zenkoku Chūgakkō Jūdō TaikaiJapanese) ở hạng cân 65 kg vào năm 1984. Sau đó, ông giành chức vô địch tại Giải thể thao tổng hợp toàn quốc dành cho học sinh trung học (全国高等学校総合体育大会Zenkoku Kōtō Gakkō Sōgō TaiikaiJapanese) ở hạng cân nhẹ-nặng vào năm 1987. Yoshida tiếp tục khẳng định vị thế của mình bằng cách giành chiến thắng liên tiếp tại Giải Judo vô địch toàn Nhật Bản dành cho lứa tuổi trẻ (全日本ジュニア柔道体重別選手権大会Zen-Nihon Junia Jūdō Taizūbetsu Senshuken TaikaiJapanese) ở hạng cân 78 kg vào các năm 1987 và 1988, cũng như Giải vô địch Judo sinh viên thế giới (世界学生柔道選手権大会Sekai Gakusei Jūdō Senshuken TaikaiJapanese) cùng hạng cân vào các năm 1988 và 1990. Những thành tích này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp Judo lẫy lừng sau này của ông.
3. Sự nghiệp
Hidehiko Yoshida có một sự nghiệp đáng chú ý trong cả hai lĩnh vực Judo và võ tổng hợp, từ một judoka giành Huy chương Vàng Olympic đến một võ sĩ tổng hợp hàng đầu, và sau đó trở lại với Judo trong vai trò huấn luyện viên và vận động viên.
3.1. Sự nghiệp Judo
Sự nghiệp Judo của Hidehiko Yoshida bắt đầu tạo dấu ấn mạnh mẽ trên đấu trường quốc tế tại Giải vô địch Judo thế giới 1991 ở Barcelona, nơi ông giành Huy chương Đồng ở hạng cân 78 kg. Trước đó, ông đã giành chức vô địch tại Giải Judo vô địch toàn Nhật Bản (全日本柔道選手権大会Zen-Nihon Jūdō Senshuken TaikaiJapanese) năm 1991 và Giải A-Tournament ở Sofia năm 1992, khẳng định phong độ đỉnh cao trước thềm Thế vận hội Mùa hè 1992 tại Barcelona.
Tại Thế vận hội Mùa hè 1992, Yoshida đã thể hiện một phong độ hủy diệt, giành chiến thắng trong tất cả sáu trận đấu của mình bằng Ippon (điểm tuyệt đối) ở hạng cân 78 kg, qua đó giành tấm Huy chương Vàng Olympic đầu tiên và duy nhất trong sự nghiệp. Chiến thắng này có ý nghĩa đặc biệt khi ông dành tặng cho người đồng đội và đàn anh bị chấn thương, Toshihiko Koga.
Sau Olympic Barcelona, Yoshida tiếp tục thi đấu thành công tại các giải vô địch thế giới, giành Huy chương Bạc tại Giải vô địch Judo thế giới 1993 (hạng cân 78 kg) và Giải vô địch Judo thế giới 1995 (hạng cân 86 kg), trước khi đạt đỉnh cao với Huy chương Vàng tại Giải vô địch Judo thế giới 1999 (hạng cân 90 kg).
Tuy nhiên, ông không thể lặp lại thành công tại các kỳ Thế vận hội tiếp theo. Tại Judo tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, ông kết thúc ở vị trí thứ năm. Đến Judo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, khi thi đấu ở hạng cân 90 kg, Yoshida đã gặp phải chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu vòng ba với Carlos Honorato của Brasil. Ông bị trật khớp khuỷu tay phải khi cố gắng chống đỡ một cú ném, dẫn đến thất bại và không thể tham gia vòng đấu an ủi. Ông chính thức giải nghệ Judo sau Thế vận hội Sydney 2000.
Trong giai đoạn từ năm 1991 đến 1997, Yoshida thuộc biên chế của Nippon Steel. Từ năm 1997 đến 2002, ông giữ chức huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Judo Đại học Meiji, trường cũ của ông. Năm 2002, Yoshida thành lập võ đường Judo riêng mang tên Yoshida Dojo và đảm nhiệm vai trò sư phụ tại đây. Cùng năm đó, ông được trao Giải thưởng Golden Heart (Giải thưởng Trái tim vàng).
3.2. Sự nghiệp võ tổng hợp
Năm 2002, Hidehiko Yoshida chuyển hướng hoàn toàn sang thế giới võ tổng hợp (MMA), nơi ông đã từng làm bình luận viên. Ông ký hợp đồng với PRIDE Fighting Championship để trở thành một võ sĩ. Yoshida bày tỏ mong muốn đối đầu với các đối thủ hàng đầu để tránh những đồn đoán rằng ông chuyển sang MMA vì không còn đủ sức cạnh tranh trong Judo. Ông cũng cam kết sẽ thi đấu trong judogi để thu hút sự chú ý đến Judo như một môn võ. Sau này, Yoshida đã thành lập đội Yoshida Dojo, chuyên đào tạo cả Judo và MMA.
3.2.1. Giải vô địch chiến đấu PRIDE
Sự nghiệp của Yoshida tại PRIDE bắt đầu với những trận đấu đáng nhớ, đặc biệt là cuộc đối đầu với các võ sĩ hàng đầu và những tình huống gây tranh cãi.
- Trận đấu với Gracie:**
Trận đấu đầu tiên của Yoshida tại PRIDE là một trận đấu Grappling đặc biệt, không có quyết định của trọng tài và cho phép giới hạn đòn đánh khi đứng, với huyền thoại UFC Royce Gracie tại PRIDE Shockwave. Quy tắc của trận đấu, với cả hai võ sĩ đều mặc judogi, được đề xuất bởi Royce nhằm kỷ niệm 50 năm trận đấu giữa Masahiko Kimura và Hélio Gracie, và do đó, cuộc đối đầu này được coi là một cuộc đối đầu "Judo đấu Nhu thuật Brazil" khác. Mặc dù không phải là một chuyên gia về Ne-waza (kỹ thuật khóa siết dưới sàn), Yoshida đã chuẩn bị kỹ năng khóa siết của mình với người bạn thân và cũng là một judoka, Tsuyoshi Kohsaka. Dư luận nghiêng về phía Royce, và Mário Sperry dự đoán Royce sẽ không gặp vấn đề gì với Yoshida ở dưới sàn.
Khi trận đấu bắt đầu, Royce ngay lập tức kéo guard để tránh các đòn ném mạnh mẽ của Yoshida, làm thất bại kế hoạch ban đầu của Yoshida là đưa trận đấu xuống sàn thông qua một cú ném. Royce cố gắng thực hiện một cú Armbar từ lưng, nhưng Hidehiko đã chặn được và tìm kiếm một đòn khóa siết cổ bằng judogi (gi choke). Royce sau đó chuyển sang một cú heel hook. Sau một pha khóa siết chân bất động giữa hai võ sĩ, hành động được bắt đầu lại ở tư thế đứng. Gracie một lần nữa kéo guard, nhưng Yoshida đã biến động tác này thành một cú ôm và nâng (daki age), tiến vào Half guard của Royce và cố gắng thực hiện đòn Kimura lock. Mặc dù Royce đã cố gắng chống đỡ kỹ thuật này, Yoshida đã vượt qua guard của anh ta sau một cuộc vật lộn ngắn và giành được Side control. Cuối cùng, judoka đã hoàn toàn lên mount Royce và thực hiện đòn Sode guruma jime (khóa siết cổ bằng tay và ống tay áo). Sau một khoảnh khắc bất động, Yoshida hỏi trọng tài Daisuke Noguchi liệu Royce đã bất tỉnh hay chưa, vì ông không thể nhìn thấy mặt anh ta. Tin rằng Royce đã bất tỉnh, Noguchi đã dừng trận đấu và trao chiến thắng cho Yoshida.
Ngay sau đó, Royce đứng dậy và phản đối quyết định, thậm chí còn tấn công trọng tài, gây ra một cuộc ẩu đả ngắn giữa các góc đài của hai võ sĩ. Sau sự kiện, gia đình Gracie đã xin lỗi nhưng lập luận rằng Royce không chỉ không bất tỉnh mà trọng tài cũng không có quyền dừng trận đấu, và yêu cầu kết quả trận đấu được đổi thành không có kết quả (no contest). Đoạn phim quay chậm cho thấy cằm của Gracie lộ ra và cổ anh ta không bị khóa siết, dẫn đến việc cả Stephen Quadros và Bas Rutten, các bình luận viên lâu năm của PRIDE FC, đều đồng ý rằng Gracie đã không bị khóa siết đến bất tỉnh.
- Các trận đấu thường xuyên:**
Trận đấu MMA thực sự đầu tiên của Yoshida diễn ra tại PRIDE 23 với cựu vô địch UFC Tournament 8 và UFC Ultimate Ultimate 1996 Don Frye. Trong trận đấu, Yoshida quật ngã Frye bằng Ouchi gari và một lần nữa cố gắng thực hiện sode guruma jime, nhưng Frye thoát được. Yoshida sau đó thực hiện một cú Armbar, bẻ gãy cánh tay của Frye khi anh ta từ chối đập tay xin thua. Đây là lần đầu tiên Frye bị đánh bại sau sáu năm. Tiếp theo, Yoshida đã hạ gục cựu vô địch karate thế giới Masaaki Satake bằng đòn khóa cổ (neck crank) tại sự kiện Inoki Bom-Ba-Ye.
Tại PRIDE Total Elimination 2003, Yoshida đối mặt với chuyên gia shoot-style Kiyoshi Tamura ở vòng đầu tiên của Giải Grand Prix Hạng cân Trung (Middleweight Grand Prix Tournament). Yoshida bị Tamura áp đảo trong phần lớn hiệp một, nhận các cú đá chân (leg kick) và đấm từ võ sĩ kỳ cựu này, và bị lấy lưng khi ở dưới sàn. Tuy nhiên, Yoshida cuối cùng đã quật ngã Tamura bằng Harai goshi và thực hiện sode guruma jime để buộc đối thủ phải đập tay xin thua. Yoshida đã bị đau đầu gối trái từ các cú đá thấp của Tamura và phải nhập viện sau trận đấu.
Thất bại đầu tiên của Yoshida là trước nhà vô địch hạng cân Trung của PRIDE, Wanderlei Silva, bằng quyết định đồng thuận tại PRIDE Final Conflict 2003. Wanderlei trước đó đã hạ gục các võ sĩ Nhật Bản như Tamura và Kazushi Sakuraba, nhưng Yoshida đã phá vỡ kỳ vọng khi có một trận đấu giằng co với Silva. Ở hiệp đầu tiên, hai võ sĩ đã trao đổi các đòn tấn công cả từ và chống lại guard, với Silva tung đầu gối khi đứng và Yoshida tấn công bằng khóa cổ. Ở hiệp thứ hai, Wanderlei đã chặn các nỗ lực vật ngã của Yoshida và tung những cú đá đầu và đầu gối mạnh mẽ, nhưng Yoshida đã hấp thụ hầu hết các đòn tấn công và thậm chí còn ở trong phạm vi đấm để trao đổi đòn với anh ta. Trận đấu kết thúc khi Silva hạ gục Yoshida và bị quét lại để thực hiện một đòn tấn công cuối cùng. Các trọng tài đã trao quyết định cho võ sĩ người Brasil, và trận đấu này đã giành được danh hiệu "Trận đấu của năm" (Fight of the Year) từ Wrestling Observer Newsletter.
Chưa đầy hai tháng sau trận đấu với Wanderlei, khi vẫn còn mang chấn thương, Yoshida đã tái đấu với Royce Gracie tại PRIDE Shockwave 2003. Lần này, trận đấu diễn ra dưới luật PRIDE đã được sửa đổi, với trọng tài đặc biệt là Matt Hume, hai hiệp mỗi hiệp 10 phút, và không có trọng tài chấm điểm, nghĩa là bất kỳ kết quả không dứt khoát nào sẽ kết thúc bằng một trận hòa. Royce, người lần này không mặc áo judogi, đã gây tranh cãi khi anh ta cố tình tung ba cú đánh thấp liên tiếp vào Yoshida, cuối cùng một cú đánh trúng đích đã khiến trận đấu phải dừng lại trong vài phút. Cuối cùng, Yoshida có thể tiếp tục chiến đấu, ông đã hạ gục Royce bằng một tổ hợp đòn và tấn công anh ta dưới sàn, bao vây half guard của anh ta và thậm chí đã chiếm được lưng đối thủ một lần. Võ sĩ người Brasil đáp trả bằng cách tận dụng một nỗ lực khóa tay để giành vị trí trên, cuối cùng chiếm được lưng khi lên mount và liên tục đánh judoka bằng những cú đấm búa. Hiệp thứ hai chứng kiến một cuộc chiến ban đầu để giành khóa cổ chân, nhưng nó nhanh chóng trở lại vị trí cuối cùng, với Royce ngồi đè lên Yoshida đang cuộn tròn và tung đòn đánh để tìm kiếm một cú khóa siết. Trận đấu kết thúc và được tuyên bố là một trận hòa theo quy định.
Tại PRIDE Critical Countdown 2004, Yoshida đối mặt với Mark Hunt - nhà vô địch kickboxing và cựu binh K-1 - trong trận đấu ra mắt của Hunt, một đối thủ nặng ký hơn nhiều. Yoshida gần như kết thúc trận đấu sớm bằng một cú armbar từ dưới sàn, nhưng Hunt đã chặn nó bằng cách dùng đầu gối ép vào cổ họng của Hidehiko. Trong phần còn lại của trận đấu, Hidehiko đã cố gắng thực hiện các cú khóa chân, Triangle choke và armbar, với võ sĩ kickboxing chặn tất cả chúng bằng sức mạnh thô bạo và một hàng phòng thủ khóa siết tạm thời, cho đến khi Yoshida cuối cùng khóa được một cú armbar và giành chiến thắng.
Năm 2004, sau khi các nhà quảng bá không thể tổ chức trận đấu thứ ba với Royce Gracie theo mong muốn của Yoshida, judoka này phải đối mặt với một võ sĩ khác cũng ra mắt là Rulon Gardner. Gardner, vận động viên Olympic từng giành Huy chương Vàng đấu vật Greco-Roman và nặng hơn Hidehiko rất nhiều, đã thi đấu bất ngờ và áp đảo Yoshida bằng các đòn đứng để giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận.
Tháng 4 năm 2005, Yoshida có trận tái đấu với Wanderlei Silva tại PRIDE Total Elimination. Trận đấu còn sít sao hơn lần đầu, khi Yoshida thắng hiệp đầu tiên theo điểm của trọng tài và giữ mình an toàn trong phần lớn thời gian cho đến hiệp ba, nhưng cuối cùng ông lại thua bằng quyết định. Yoshida đã phục hồi sau thất bại này bằng cách hạ gục Tank Abbott tại sự kiện tiếp theo bằng kỹ thuật Judo được gọi là kata-ha-jime.
Cuối năm đó, Yoshida đối mặt với judoka đồng hương Naoya Ogawa và giành chiến thắng bằng một cú Armbar trong một trận đấu MMA rất được mong đợi tại PRIDE Shockwave 2005. Mỗi võ sĩ nhận được khoản thanh toán 2.00 M USD, biến đây trở thành một trong những trận đấu đắt giá nhất trong lịch sử MMA. Yoshida và Ogawa đã từng đối đầu tại Giải vô địch Judo thế giới, một cuộc thi mà Hidehiko đã giành chiến thắng đầy bất ngờ, và chủ đề trả thù đã được đưa ra trong trận đấu này. Lần này không mặc judogi, Yoshida bắt đầu trận đấu bằng cách tung những cú đấm và quật ngã Ogawa, sau đó là một cuộc trao đổi dài và hung hãn của các pha đảo ngược và đánh dưới sàn. Cuối cùng, Ogawa dường như chiếm ưu thế, nhưng Yoshida đã khóa một cú armbar từ guard một cách bất ngờ, buộc đối thủ Judo của mình phải đập tay xin thua.
Năm sau, Yoshida tham gia Giải Grand Prix Hạng nặng PRIDE 2006, ban đầu đối đầu với nhà vô địch quyền Anh Yosuke Nishijima. Đúng như dự đoán, nhà vô địch Judo đã quật ngã và lên mount đối thủ, và khi Nishijima cố gắng quét, Yoshida đã khóa một cú Triangle choke để giành chiến thắng. Hidehiko tiến vào vòng tiếp theo và đối mặt với bậc thầy kickboxing và người chiến thắng cuối cùng, Mirko Cro Cop. Trong một trận đấu kinh điển giữa võ sĩ đánh đứng và võ sĩ vật lộn, Yoshida đã cố gắng ném Mirko xuống sàn, gần như ghi điểm bằng một cú Uchi mata từ góc trong một trường hợp, nhưng võ sĩ người Croatia đã thoát được và tiếp tục tung các cú đá chân. Mặc dù Yoshida đã tránh bị hạ gục bởi đòn đặc trưng của Mirko, ông cuối cùng đã gục ngã vì những chấn thương tích lũy ở chân, thua bằng TKO. Yoshida đã được chính Cro Cop giúp đỡ rời khỏi sàn đấu.
Trận đấu cuối cùng của Yoshida tại PRIDE là với James Thompson tại sự kiện Shockwave 2006. Yoshida đã đấu quyền anh tốt hơn so với võ sĩ người Anh nặng ký hơn nhiều và đe dọa anh ta bằng một số nỗ lực ném để thực hiện armbar, cũng như một số cú khóa chân. Tuy nhiên, Thompson sau đó đã gây ra một khoảnh khắc gây tranh cãi khi đẩy Hidehiko ra ngoài giữa các dây đai của võ đài. Yoshida đã chọn quay lại trận đấu, nhưng cú ngã đã gây ra tổn hại cho ông, và Thompson đã áp đảo ông bằng những cú đấm và đầu gối cho đến khi hạ gục ông. Trận đấu còn có một khoảnh khắc gây tranh cãi khác, khi trọng tài không dừng trận đấu và cho phép James tiếp tục đánh Yoshida đang trong tình trạng gần như bất tỉnh cho đến khi dừng lại muộn.
3.2.2. World Victory Road
Tháng 3 năm 2008, Yoshida ra mắt tại World Victory Road trong sự kiện khai mạc Sengoku của họ đối đầu với chuyên gia Catch wrestling và cựu bạn tập Josh Barnett. Trận đấu chứng kiến những điểm nổi bật như Barnett thực hiện một cú Suplex lên Yoshida và Hidehiko đáp trả bằng một cú Kimura bay, nhưng nó cũng có những pha hành động dưới sàn căng thẳng, khi hai chuyên gia vật lộn trao đổi các nỗ lực khóa siết dưới sàn. Đến hiệp ba, khi Hidehiko khuỵu gối để tránh một cú suplex khác, Barnett đã giành vị trí trên và thực hiện một cú heel hook, buộc Yoshida phải đập tay xin thua.
Yoshida cũng đối mặt với cựu vô địch hạng nặng UFC Maurice Smith ở vòng đầu tiên của Sengoku: Third Battle vào tháng Sáu. Đó là một trận đấu ngắn gọn, khi Yoshida đưa trận đấu xuống sàn, giành được vị trí Kesa-gatame và thực hiện một cú khóa cổ (neck crank) để buộc nhà vô địch UFC phải đầu hàng.
Ngày 4 tháng 1 năm 2009, tại World Victory Road Presents: Sengoku Rebellion 2009, Yoshida đối mặt với một judoka đồng hương và cựu học trò của Toshihiko Koga, Sanae Kikuta, người đã đánh bại học trò của chính Yoshida là Makoto Takimoto trong một sự kiện trước đó. Không mặc judogi, trận đấu bắt đầu chậm, với Kikuta quật ngã Yoshida và thận trọng trao đổi đòn với ông. Ở hiệp thứ hai, Kikuta chọn cách kéo guard và theo đuổi một cú khóa cổ chân, trong khi Yoshida vẫn ở vị trí trên và tung nhiều cú đấm xuyên qua guard của đối thủ. Tuy nhiên, sau đó, Kikuta đã đảo ngược và giành được mount, liên tục đánh ground and pound cho đến cuối hiệp. Hiệp thứ ba chứng kiến Yoshida làm choáng Kikuta bằng một cú đấm và thực hiện một cú ném Judo, nhưng Kikuta đã chiếm được lưng ông và tiếp tục tung đòn cho đến hết trận đấu, cuối cùng giành chiến thắng bằng quyết định.
3.2.3. Các trận đấu cuối cùng
Yoshida đã đánh bại Satoshi Ishii tại Dynamite!! 2009. Ishii là một võ sĩ được nhiều tổ chức hàng đầu thế giới săn đón như UFC và Strikeforce. Yoshida là một người bị đánh giá thấp đáng kể nhưng đã ra sân ở hiệp đầu tiên và áp đảo Ishii ít kinh nghiệm hơn, tung nhiều cú đấm bao gồm một cú overhand phải làm choáng Ishii, cũng như một loạt cú Uppercut và đầu gối từ clinch. Ishii phần nào tìm thấy được khoảng cách của mình ở hiệp thứ hai từ clinch, nhưng sau đó đã tung một cú đầu gối phạm luật vào háng của Yoshida, làm võ sĩ kỳ cựu bị thương nặng. Yoshida thực sự phải thay đồ bảo hộ, nhưng cuối cùng đã chứng tỏ tinh thần chiến đấu của mình bằng cách tiếp tục thi đấu. Yoshida đã bị vật ngã vào cuối hiệp thứ hai và sau đó không còn hiệu quả ở hiệp thứ ba, nhận nhiều đòn đánh từ Ishii, nhưng cuối cùng đã giữ vững được và giành chiến thắng bất ngờ bằng quyết định đồng thuận.
Để đánh dấu sự giải nghệ của mình, Yoshida đã tham gia một sự kiện mang tên ASTRA cho trận đấu cuối cùng của mình vào ngày 25 tháng 4 năm 2010, như một phản ứng với sự thất vọng của ông với đơn vị quảng bá trước đó. Yoshida đã thua trận đấu bằng quyết định đồng thuận trước Kazuhiro Nakamura, một học trò lâu năm của võ đường của ông.
3.3. Trở lại Judo
Sau khi giải nghệ võ tổng hợp được một năm, Hidehiko Yoshida đủ điều kiện đăng ký làm huấn luyện viên với Liên đoàn Judo toàn Nhật Bản (All Japan Judo Federation). Ngày 12 tháng 5 năm 2011, ông được bổ nhiệm làm giám đốc đội Judo của Park24, một công ty nổi tiếng về kinh doanh bãi đỗ xe cho thuê theo giờ.
Hai năm sau, Yoshida có thể trở lại thi đấu chuyên nghiệp, và ông đã bày tỏ khả năng trở lại không chỉ với tư cách huấn luyện viên mà còn là vận động viên đang thi đấu. Thực tế, vào năm 2013, ông đã đăng ký lại làm vận động viên và tham gia Giải đấu đối kháng toàn Nhật Bản dành cho các công ty (All Japan Business Group Tournament) vào tháng 6 cùng năm, chính thức trở lại với tư cách là một võ sĩ Judo đang thi đấu chuyên nghiệp.
4. Đời sống cá nhân
Hidehiko Yoshida là cựu sinh viên Đại học Meiji, nơi ông từng là thành viên của Câu lạc bộ Judo.
Năm 2000, ông thành lập võ đường "Yoshida Dojo" tại Tokyo, Nhật Bản, chuyên tập trung vào Judo và đào tạo các võ sĩ tổng hợp. Nhiều thành viên của võ đường, bao gồm cả Yoshida, đã tham gia cả các giải đấu Judo và võ tổng hợp. Võ đường được quảng bá và quản lý bởi J-Rock Management và Viva Judo! Entertainment, và đã đào tạo ra một số võ sĩ hàng đầu của Nhật Bản.
Yoshida được biết đến với lối sống cá nhân khá nổi bật. Ông sở hữu một chiếc Ferrari F430 Spider và thường xuyên đi sneaker của các thương hiệu cao cấp như Gucci và Prada.
Trong số các hậu bối của ông tại Trường Trung học Setagaya Gakuen có Eiki, cựu thành viên của ban nhạc SIAM SHADE. Yoshida đã sử dụng bài hát "The Secret" của Eiki làm nhạc nền khi ông ra sàn đấu.
Về quản lý sự nghiệp, Yoshida từng thuộc công ty quản lý J-ROCK. Ban đầu, đây là một công ty cá nhân do Eiki thành lập để quản lý sự nghiệp solo của mình, và Yoshida chỉ thuê một phần văn phòng. Tuy nhiên, theo thời gian, J-ROCK đã trở thành một công ty lớn với nhiều vận động viên, tập trung vào吉田, khiến Eiki phải rời đi để thành lập công ty riêng.
Yoshida cũng có mối quan hệ bạn bè thân thiết với Tsuyoshi Kohsaka từ thời sinh viên Judo. Ngoài ra, ông còn là gương mặt đại diện cho chuỗi cửa hàng Pachinko "Hinomaru Group".
5. Triết lý và ảnh hưởng
Hidehiko Yoshida không chỉ là một võ sĩ Judo và võ sĩ tổng hợp tài năng mà còn là một người có tầm nhìn lớn trong việc phổ biến Judo. Song song với sự nghiệp thi đấu, ông đã tích cực tổ chức các sự kiện thể thao mang tên "VIVA JUDO!" trên khắp Nhật Bản. Mục tiêu của các sự kiện này là quảng bá và khuyến khích Judo đến với công chúng, nâng cao nhận thức và sự yêu thích đối với môn võ truyền thống này.
Thông qua việc thành lập Yoshida Dojo, Yoshida đã tạo ra một trung tâm đào tạo không chỉ Judo mà còn cả võ tổng hợp, chứng tỏ sự linh hoạt và khả năng kết hợp các kỹ năng võ thuật của ông. Võ đường này đã sản sinh ra nhiều học trò tài năng, trong đó có Kazuhiro Nakamura và Makoto Takimoto, những người sau này cũng trở thành những võ sĩ nổi bật trong giới võ tổng hợp. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của Yoshida không chỉ giới hạn trong sự nghiệp cá nhân mà còn lan tỏa đến thế hệ các võ sĩ trẻ.
Triết lý của Yoshida nhấn mạnh sự giao thoa và bổ trợ giữa Judo và võ tổng hợp, khẳng định rằng Judo vẫn là nền tảng vững chắc cho các môn võ đối kháng khác. Những nỗ lực của ông trong việc kết hợp hai lĩnh vực này đã góp phần định hình một thế hệ võ sĩ Nhật Bản có nền tảng Judo mạnh mẽ, đồng thời mang lại một cái nhìn mới mẻ về tiềm năng của Judo trong các trận đấu võ tổng hợp chuyên nghiệp. Ông được coi là một biểu tượng về sự kiên trì và cống hiến cho sự phát triển của võ thuật Nhật Bản.
6. Thành tích và giải thưởng
Hidehiko Yoshida đã tích lũy một bộ sưu tập ấn tượng các danh hiệu và huy chương trong suốt sự nghiệp thi đấu Judo và võ tổng hợp lẫy lừng của mình.
6.1. Judo
- Giải vô địch Judo toàn quốc dành cho học sinh trung học 1984 (hạng cân 65 kg): Hạng 2
- Giải thể thao tổng hợp toàn quốc dành cho học sinh trung học 1987 (hạng cân nhẹ-nặng): Vô địch
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho lứa tuổi trẻ 1988 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho lứa tuổi trẻ 1989 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho lứa tuổi trẻ 1990 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo sinh viên thế giới 1988 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo sinh viên thế giới 1990 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Cúp Jigoro Kano Tokyo International Judo Tournament 1990 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo thế giới 1991 (hạng cân 78 kg): Huy chương Đồng
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản 1991: Hạng 3
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho các hạng cân 1992 (hạng cân 78 kg): Vô địch
- Thế vận hội Barcelona 1992 (hạng cân nam 78 kg): Huy chương Vàng
- Giải quốc tế Pháp 1993: Vô địch
- Giải vô địch Judo thế giới 1993 (hạng cân 78 kg): Huy chương Bạc
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản 1994: Hạng 2
- Cúp Jigoro Kano Tokyo International Judo Tournament 1994 (hạng cân 86 kg): Vô địch
- Cúp Kodokan toàn Nhật Bản 1994 (hạng cân 86 kg): Vô địch
- Giải quốc tế Pháp 1995: Vô địch
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho các hạng cân 1995 (hạng cân 86 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo thế giới 1995 (hạng cân 86 kg): Huy chương Bạc
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho các hạng cân 1996 (hạng cân 86 kg): Vô địch
- Thế vận hội Atlanta 1996 (hạng cân nam 86 kg): Hạng 5
- Cúp Kodokan toàn Nhật Bản 1998 (hạng cân 90 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho các hạng cân 1999 (hạng cân 90 kg): Vô địch
- Giải vô địch Judo thế giới 1999 (hạng cân 90 kg): Huy chương Vàng
- Giải vô địch Judo toàn Nhật Bản dành cho các hạng cân 2000 (hạng cân 90 kg): Vô địch
- Thế vận hội Sydney 2000 (hạng cân nam 90 kg): Hạng 9
6.2. Võ tổng hợp
- PRIDE Fighting Championships
- Bán kết Giải Grand Prix Hạng cân Trung PRIDE 2003
- Tokyo Sports
- Giải thưởng Chủ đề (2002)
- Wrestling Observer Newsletter
- Trận đấu của năm (2003) vs. Wanderlei Silva vào ngày 9 tháng 11
6.3. Giải thưởng khác
- Giải thưởng Golden Heart Aqua Peace (2002)
7. Hồ sơ thi đấu
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về hồ sơ thi đấu võ tổng hợp và grappling của Hidehiko Yoshida.
7.1. Hồ sơ thi đấu võ tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 9-8-1 | Kazuhiro Nakamura | Quyết định (đồng thuận) | ASTRA: Trận đấu chia tay của Yoshida | 25 tháng 4 năm 2010 | 3 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | Trận đấu giải nghệ | |
Thắng | 9-7-1 | Satoshi Ishii | Quyết định (đồng thuận) | Dynamite | Sức mạnh của lòng dũng cảm 2009 | 31 tháng 12 năm 2009 | 3 | 5:00 | Saitama, Nhật Bản | |
Thua | 8-7-1 | Sanae Kikuta | Quyết định (chia đôi) | World Victory Road Presents: Sengoku no Ran 2009 | 4 tháng 1 năm 2009 | 3 | 5:00 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thắng | 8-6-1 | Maurice Smith | Khóa siết (khóa cổ) | World Victory Road Presents: Sengoku 3 | 8 tháng 6 năm 2008 | 1 | 3:23 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thua | 7-6-1 | Josh Barnett | Khóa siết (khóa gót chân) | World Victory Road Presents: Sengoku First Battle | 5 tháng 3 năm 2008 | 3 | 3:23 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thua | 7-5-1 | James Thompson | TKO (đấm) | Pride FC - Shockwave 2006 | 31 tháng 12 năm 2006 | 1 | 7:50 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thua | 7-4-1 | Mirko Cro Cop | TKO (đá chân) | Pride FC - Critical Countdown Absolute | 1 tháng 7 năm 2006 | 1 | 7:38 | Saitama, Nhật Bản | Vòng tứ kết PRIDE 2006 Openweight Grand Prix. | |
Thắng | 7-3-1 | Yosuke Nishijima | Khóa siết (tam giác siết) | Pride FC - Total Elimination Absolute | 5 tháng 5 năm 2006 | 1 | 2:33 | Osaka, Nhật Bản | Vòng mở màn PRIDE 2006 Openweight Grand Prix. | |
Thắng | 6-3-1 | Naoya Ogawa | Khóa siết (armbar) | PRIDE Shockwave 2005 | 31 tháng 12 năm 2005 | 1 | 6:04 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thắng | 5-3-1 | Tank Abbott | Khóa siết (khóa cánh tay đơn) | PRIDE Final Conflict 2005 | 28 tháng 8 năm 2005 | 1 | 7:40 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thua | 4-3-1 | Wanderlei Silva | Quyết định (chia đôi) | PRIDE Total Elimination 2005 | 23 tháng 4 năm 2005 | 3 | 5:00 | Osaka, Nhật Bản | Vòng mở màn PRIDE 2005 Middleweight Grand Prix. | |
Thua | 4-2-1 | Rulon Gardner | Quyết định (đồng thuận) | PRIDE Shockwave 2004 | 31 tháng 12 năm 2004 | 3 | 5:00 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thắng | 4-1-1 | Mark Hunt | Khóa siết (armbar) | PRIDE Critical Countdown 2004 | 20 tháng 6 năm 2004 | 1 | 5:25 | Saitama, Nhật Bản | ||
Hòa | 3-1-1 | Royce Gracie | Hòa (hết thời gian) | PRIDE Shockwave 2003 | 31 tháng 12 năm 2003 | 2 | 10:00 | Saitama, Nhật Bản | Trận đấu theo luật đặc biệt. | |
Thua | 3-1 | Wanderlei Silva | Quyết định (đồng thuận) | PRIDE Final Conflict 2003 | 9 tháng 11 năm 2003 | 2 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | Bán kết PRIDE 2003 Middleweight Grand Prix. Trận đấu của năm (2003). | |
Thắng | 3-0 | Kiyoshi Tamura | Khóa siết (siết Ezekiel) | PRIDE Total Elimination 2003 | 10 tháng 8 năm 2003 | 1 | 5:06 | Saitama, Nhật Bản | Vòng mở màn PRIDE 2003 Middleweight Grand Prix. | |
Thắng | 2-0 | Masaaki Satake | Khóa siết (khóa cổ trước) | Inoki Bom-Ba-Ye 2002 | 31 tháng 12 năm 2002 | 1 | 0:50 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thắng | 1-0 | Don Frye | Khóa siết kỹ thuật (armbar) | PRIDE 23 | 24 tháng 11 năm 2002 | 1 | 5:32 | Tokyo, Nhật Bản |
7.2. Hồ sơ thi đấu grappling
Kết quả | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Thắng | Royce Gracie | TKO (siết áo) | Dynamite! SUMMER NIGHT FEVER in Quốc lập | 28 tháng 8 năm 2002 | Theo luật mặc judogi |
8. Xuất hiện trước công chúng
Ngoài sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Hidehiko Yoshida cũng đã xuất hiện trong một số hoạt động truyền thông đại chúng. Đặc biệt, ông đã tham gia quảng cáo cho công ty Nissho Esteem, trong đó ông xuất hiện cùng với nữ diễn viên Reiko Takashima.