1. Tổng quan
Ikue Kitazawa (北澤 育恵Kitazawa IkueJapanese, sinh ngày 12 tháng 10 năm 1996) là một vận động viên curling người Nhật Bản. Cô hiện đang là đội trưởng (skip) của đội curling Chubu Electric Power.
Kitazawa đã dẫn dắt đội của mình giành chức vô địch Giải vô địch curling Nhật Bản vào các năm 2017 và 2019. Ở cấp độ quốc tế, cô đã đại diện cho Nhật Bản hai lần tham dự Giải vô địch curling đồng đội nữ thế giới vào các năm 2019 và 2022, đồng thời giành được huy chương bạc tại Giải vô địch curling châu Á-Thái Bình Dương năm 2019.
2. Tiểu sử
Phần này trình bày chi tiết về quá trình trưởng thành của Ikue Kitazawa, từ thời thơ ấu, giáo dục đến những bước đầu tiên trong sự nghiệp curling của cô.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Ikue Kitazawa sinh ngày 12 tháng 10 năm 1996 tại Karuizawa, Saku, thuộc tỉnh Nagano, Nhật Bản. Trước khi đến với curling, cô từng là một vận động viên thể dục nhịp điệu. Kitazawa bắt đầu chơi curling từ năm 14 tuổi. Khi còn là học sinh năm thứ ba tại Trường trung học Usuda tỉnh Nagano, cô đã gia nhập đội curling Chubu Electric Power. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô chính thức trở thành nhân viên của công ty Chubu Electric Power.
2.2. Bắt đầu sự nghiệp curling
Trong thời gian học trung học, Kitazawa đã hoạt động trong đội "Karuizawa Fire Bomber" cùng với Seina Nakajima, người sau này cũng trở thành đồng đội của cô tại Chubu Electric Power. Khi còn là học sinh năm thứ hai, cô đã đảm nhận vai trò đội trưởng (skip) và giúp đội giành được 2 chiến thắng tại Giải vô địch curling Nhật Bản. Sau khi gia nhập Chubu Electric Power, Kitazawa ban đầu được xếp ở vị trí thứ hai trong đội.
3. Sự nghiệp thi đấu
Phần này đi sâu vào hành trình thi đấu của Kitazawa, từ khi gia nhập đội Chubu Electric Power, những thay đổi vị trí trong đội hình cho đến phong cách thi đấu đặc trưng của cô.
3.1. Gia nhập Chubu Electric Power
Ikue Kitazawa gia nhập đội curling Chubu Electric Power vào năm 2014. Trong những mùa giải đầu tiên, cô thường đảm nhận vị trí thứ hai trong đội. Đến mùa giải 2017, cô chuyển sang vị trí thứ ba.
3.2. Thay đổi vai trò trong đội
Sự nghiệp của Kitazawa tại Chubu Electric Power chứng kiến nhiều lần thay đổi vị trí. Vào mùa giải 2018, cô được thăng lên vị trí thứ tư và là phó đội trưởng (vice-skip) cho Seina Nakajima, người đảm nhận vai trò đội trưởng. Kể từ mùa giải 2021-22, Kitazawa chính thức trở thành đội trưởng (skip) của đội Chubu Electric Power và duy trì vai trò này cho đến nay.
3.3. Phong cách thi đấu
Ikue Kitazawa được biết đến là một vận động viên đa năng với phong cách thi đấu linh hoạt. Cô không chỉ thành thạo các cú đánh "soft weight" (cú đánh nhẹ, kiểm soát cao) mà còn đặc biệt mạnh ở các cú đánh "fast weight" (cú đánh nhanh, mạnh), mà cô tự nhận là sở trường của mình. Tại Chubu Electric Power, Kitazawa đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thuật của đội, thường xuyên đảm nhận vị trí phó đội trưởng và tham gia vào việc hoạch định chiến lược khi các đội trưởng trước đó như Chiaki Matsumura và Seina Nakajima thực hiện cú ném.
4. Thành tích và Giải đấu
Phần này tổng hợp các thành tích nổi bật và các giải đấu mà Ikue Kitazawa đã tham gia, bao gồm các giải vô địch quốc gia và quốc tế.
4.1. Giải vô địch curling Nhật Bản
Ikue Kitazawa đã có nhiều thành tích nổi bật tại Giải vô địch curling Nhật Bản:
- 2017:** Vô địch.
- 2018:** Hạng ba (thua ở bán kết trước Fujikyu).
- 2019:** Vô địch. Đội của cô đã bất bại với thành tích 8-0 ở vòng bảng, sau đó đánh bại Loco Solare trong trận đấu phân hạng 1 vs 2 để vào chung kết và tiếp tục đánh bại đội của Satsuki Fujisawa để giành chức vô địch quốc gia thứ hai.
- 2020:** Á quân. Đội của cô một lần nữa bất bại ở vòng bảng với thành tích 8-0, nhưng sau đó để thua Fujisawa trong trận đấu phân hạng 1 vs 2. Họ phục hồi bằng chiến thắng ở bán kết trước Hokkaido Bank Fortius (Sayaka Yoshimura) nhưng lại thua Loco Solare trong trận chung kết kịch tính với tỉ số 6-7 sau hiệp phụ.
- 2021:** Hạng ba. Đội có thành tích 4-2 ở vòng bảng, giành quyền vào trận đấu phân hạng 3 vs 4. Sau khi đánh bại Fujikyu, họ thua ở bán kết trước Hokkaido Bank Fortius và bị loại.
- 2022:** Á quân. Chubu Electric Power kết thúc vòng bảng với thành tích 6-2 và giành quyền vào vòng loại trực tiếp với hạt giống thứ ba. Họ thắng trận đấu phân hạng 3 vs 4 với tỉ số 12-2 trước Fortius (Yoshimura) và sau đó đánh bại Hokkaido Bank (Tabata) 7-5 ở bán kết, nhưng để thua Loco Solare của Fujisawa 3-7 trong trận chung kết.
- 2023:** Hạng ba. Đội kết thúc vòng bảng ở vị trí thứ hai với thành tích 6-2. Sau đó, họ thua trận đấu phân hạng 1 vs 2 trước Loco Solare và thua trận bán kết trước SC Karuizawa Club (Kanai), xếp hạng ba chung cuộc.
- 2024:** Hạng ba.
4.2. Giải vô địch curling đồng đội nữ thế giới
Kitazawa đã đại diện cho Nhật Bản tham dự Giải vô địch curling đồng đội nữ thế giới hai lần:
- 2019:** Đội của cô kết thúc vòng bảng với thành tích 6-6, đủ điều kiện vào vòng loại trực tiếp. Họ đã gây bất ngờ khi đánh bại đội tuyển Nga ở tứ kết, nhưng sau đó thua Thụy Điển ở bán kết và thua Hàn Quốc trong trận tranh huy chương đồng, xếp hạng tư chung cuộc. Đây là sự kiện quốc tế đầu tiên của Kitazawa.
- 2022:** Đội Nhật Bản cũng có thành tích 6-6 ở vòng bảng, nhưng không đủ điều kiện vào vòng loại trực tiếp và xếp hạng bảy.
4.3. Giải vô địch curling châu Á-Thái Bình Dương
Vào mùa giải 2019-20, Kitazawa và đội của cô đã đại diện Nhật Bản tại Giải vô địch curling châu Á-Thái Bình Dương được tổ chức tại Thâm Quyến, Trung Quốc. Sau khi đạt thành tích 6-1 ở vòng bảng và đánh bại Hồng Kông ở bán kết, họ để thua trong trận chung kết trước đội tuyển Trung Quốc của Han Yu, giành huy chương bạc.
4.4. Các giải đấu khác
Ngoài các giải đấu lớn, Kitazawa cũng tham gia nhiều sự kiện thuộc World Curling Tour và các giải đấu khác:
- Mùa giải 2016-17:** Đội của cô là á quân tại sự kiện Canad Inns Women's Classic, thua Rachel Homan trong trận chung kết.
- 2017:** Đội của Kitazawa tham dự Vòng loại Olympic Curling Nhật Bản 2017 để giành quyền đại diện Nhật Bản tại Thế vận hội Mùa đông 2018. Sau khi hòa 1-1 trong hai trận đầu, đội của Fujisawa đã thắng hai trận tiếp theo để giành chiến thắng chung cuộc 3-1 trong loạt đấu năm trận.
- Mùa giải 2018-19:** Đội của cô lọt vào chung kết Hokkaido Bank Curling Classic và bán kết của cả Red Deer Curling Classic lẫn Karuizawa International.
- Mùa giải 2019-20:** Đội của cô thua ở chung kết Advics Cup và lọt vào bán kết International Bernese Ladies Cup.
- Mùa giải 2020-21:** Đội của Kitazawa không tham gia các sự kiện World Curling Tour do không có giải đấu nào được tổ chức tại Nhật Bản hoặc châu Á.
- Mùa giải 2021-22:** Đội của cô xếp hạng ba tại Hokkaido Bank Curling Classic 2021. Vì đội của Fujisawa đã giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa đông 2022, một vòng loại Giải vô địch thế giới đã được tổ chức giữa Chubu Electric Power, Fujikyu và Hokkaido Bank Fortius để xác định đội đại diện Nhật Bản tại Giải vô địch curling đồng đội nữ thế giới 2022. Chubu Electric Power đạt thành tích 3-1 ở vòng loại, giành quyền vào chung kết đấu ba trận với Yoshimura. Sau khi hòa 1-1 trong hai trận đầu, đội của Nakajima đã giành một điểm ở hiệp thứ mười của trận đấu cuối cùng để giành quyền tham dự Giải vô địch thế giới.
- Mùa giải 2022-23:** Đội của Kitazawa bắt đầu mùa giải với vị trí thứ ba tại Hokkaido Bank Curling Classic 2022. Khi thi đấu tại Canada, đội đã có một trong những mùa giải thành công nhất của họ, bắt đầu với việc lọt vào tứ kết Saville Shoot-Out 2022. Sau đó, họ giành chiến thắng liên tiếp tại hai sự kiện World Curling Tour là Alberta Curling Series Major 2022 và KW Fall Classic. Họ cũng lọt vào chung kết các giải Prestige Hotels & Resorts Curling Classic, Driving Force Decks Int'l Abbotsford Cashspiel và sự kiện thứ tư của Alberta Curling Series 2022.
- Grand Slam:**
Mùa giải | Đội trưởng (Skip) | Vị trí thứ ba (Third) | Vị trí thứ hai (Second) | Vị trí dẫn đầu (Lead) | Dự bị (Alternate) | Giải đấu chính |
---|---|---|---|---|---|---|
2011-12 | Tsuchiya Ayano | Ikue Kitazawa | Suzuki Yumi | Morikawa Moe | Ueno Miyu | Giải vô địch trẻ Nhật Bản 2011 |
2012-13 | Tsuchiya Ayano | Ikue Kitazawa | Seina Nakajima | Morikawa Moe | Ueno Miyu | Giải vô địch trẻ Nhật Bản 2012 |
2013-14 | Ikue Kitazawa | Tsuchiya Ayano | Seina Nakajima | Suzuki Yumi | Minori Suzuki | Giải vô địch trẻ Nhật Bản 2013 |
2013-14 | Ikue Kitazawa | Seina Nakajima | Minori Suzuki | Ogihara Eri | Tanimoto Ayoko | Giải vô địch Nhật Bản 2014 |
2014-15 | Satsuki Fujisawa | Emi Shimizu | Chiaki Matsumura | Ikue Kitazawa | Hasumi Ishigooka | Giải vô địch Nhật Bản 2015 |
2015-16 | Emi Shimizu | Chiaki Matsumura | Hasumi Ishigooka | Ikue Kitazawa | Karuizawa International 2015 | |
2016-17 | Chiaki Matsumura | Emi Shimizu | Ikue Kitazawa | Hasumi Ishigooka | Seina Nakajima | Giải vô địch Nhật Bản 2017 |
2017-18 | Chiaki Matsumura | Ikue Kitazawa | Seina Nakajima | Hasumi Ishigooka | Emi Shimizu | Giải vô địch Nhật Bản 2018 |
2018-19 | Ikue Kitazawa (Vị trí thứ tư) | Chiaki Matsumura | Seina Nakajima (Đội trưởng) | Hasumi Ishigooka | Emi Shimizu | Giải vô địch Nhật Bản 2019, Giải vô địch thế giới 2019 |
2019-20 | Ikue Kitazawa (Vị trí thứ tư) | Chiaki Matsumura | Seina Nakajima (Đội trưởng) | Hasumi Ishigooka | Emi Shimizu | Giải vô địch châu Á-Thái Bình Dương 2019 |
2020-21 | Ikue Kitazawa (Vị trí thứ tư) | Chiaki Matsumura | Seina Nakajima (Đội trưởng) | Hasumi Ishigooka | Minori Suzuki | Giải vô địch Nhật Bản 2021 |
2021-22 | Ikue Kitazawa (Đội trưởng) | Seina Nakajima | Minori Suzuki | Hasumi Ishigooka | Chiaki Matsumura | Giải vô địch Nhật Bản 2022 |
2022-23 | Ikue Kitazawa (Đội trưởng) | Seina Nakajima | Minori Suzuki | Hasumi Ishigooka | Chiaki Matsumura | Giải vô địch Nhật Bản 2023 |
2023-24 | Ikue Kitazawa (Đội trưởng) | Seina Nakajima | Ami Enami | Minori Suzuki | Hasumi Ishigooka | Giải vô địch Nhật Bản 2024 |
2024-25 | Ikue Kitazawa (Đội trưởng) | Seina Nakajima | Ami Enami | Minori Suzuki | Hasumi Ishigooka |
6. Đời sống cá nhân
Ngoài sự nghiệp thi đấu curling, Ikue Kitazawa còn làm việc với vai trò nhân viên văn phòng tại chi nhánh Saku của Chubu Electric Power Grid. Biệt danh của cô là "Be-chan" (べーちゃん, べぇちゃんBe-chanJapanese), được cho là lấy cảm hứng từ linh vật "Ikube" của tỉnh Aomori.