1. Tổng quan
Igors Korabļovs (sinh ngày 23 tháng 11 năm 1974 tại Riga, Liên Xô) là một cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Latvia. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí hậu vệ. Korabļovs đã trải qua sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài nhiều năm tại các câu lạc bộ ở Latvia và Ukraina, bao gồm FK Daugava Rīga, FK Ventspils, FK Rīga, FC Kryvbas Kryvyi Rih, và FB Gulbene. Anh cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Latvia từ năm 1998 và đã tham dự UEFA Euro 2004, một dấu mốc lịch sử cho bóng đá Latvia. Sau khi giải nghệ, anh tiếp tục đóng góp cho bóng đá với vai trò huấn luyện viên.
2. Tiểu sử ban đầu
Igors Korabļovs sinh ngày 23 tháng 11 năm 1974 tại Riga, thủ đô của Latvia, vào thời điểm đó là một phần của Liên Xô.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Trong sự nghiệp thi đấu của mình, Igors Korabļovs chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ. Anh nổi tiếng với sự nghiệp bền bỉ và kinh nghiệm thi đấu tại nhiều câu lạc bộ khác nhau cũng như đóng góp cho đội tuyển quốc gia.
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Igors Korabļovs bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ tại Olimps Rīga (tiền thân là JFK Olimps) vào năm 1994. Sau đó, anh chuyển đến nhiều câu lạc bộ khác ở Latvia và có một thời gian thi đấu tại Ukraina. Anh kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình vào năm 2016.
Dưới đây là thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Igors Korabļovs:
Câu lạc bộ | Thời gian | Số trận ra sân | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Olimps Rīga | 1994-1995 | 43 | 1 |
FK Daugava Rīga | 1996-1998 | 71 | 2 |
FK Rīga | 1999-2001 | 53 | 0 |
FK Ventspils | 2002-2004 | 78 | 1 |
FK Jūrmala | 2005 | 13 | 0 |
FC Kryvbas Kryvyi Rih | 2005-2006 | 20 | 1 |
FK Rīga | 2006-2008 | 60 | 0 |
FC Daugava Rīga | 2009-2010 | 23 | 0 |
FB Gulbene | 2010-2015 | 123 | 2 |
RTU FC | 2016 |
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Igors Korabļovs ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Latvia vào năm 1998, trong một trận đấu gặp Slovenia. Anh là một phần quan trọng của đội tuyển Latvia trong giai đoạn đó.
Điểm nhấn trong sự nghiệp quốc tế của Korabļovs là việc anh được triệu tập vào đội hình tham dự UEFA Euro 2004 tại Bồ Đào Nha. Đây là lần đầu tiên và duy nhất Latvia giành quyền tham dự một giải đấu lớn tầm cỡ châu Âu. Korabļovs mang áo số 18 tại giải đấu này. Trong suốt sự nghiệp quốc tế của mình từ năm 1998 đến 2006, anh đã có tổng cộng 21 lần ra sân cho đội tuyển Latvia mà không ghi được bàn thắng nào.
Đội hình đội tuyển bóng đá quốc gia Latvia tham dự UEFA Euro 2004:
- Aleksandrs Koliņko
- Igors Stepanovs
- Vitālijs Astafjevs (đội trưởng)
- Mihails Zemļinskis
- Juris Laizāns
- Oļegs Blagonadeždins
- Aleksandrs Isakovs
- Imants Bleidelis
- Māris Verpakovskis
- Andrejs Rubins
- Andrejs Prohorenkovs
- Andrejs Piedels
- Jurģis Pučinskis
- Valentīns Lobaņovs
- Māris Smirnovs
- Dzintars Zirnis
- Marians Pahars
- Igors Korabļovs
- Andrejs Štolcers
- Andrejs Pavlovs
- Mihails Miholaps
- Artūrs Zakreševskis
- Vīts Rimkus
- Huấn luyện viên: Aleksandrs Starkovs
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Igors Korabļovs đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên. Khi còn thi đấu cho FB Gulbene từ năm 2010, anh đã kiêm nhiệm vai trò huấn luyện viên tại câu lạc bộ này. Sau đó, anh tiếp tục làm quản lý của FB Gulbene-2005 (tên gọi khác của FB Gulbene).
5. Thành tích và danh hiệu
Thành tích đáng chú ý nhất trong sự nghiệp của Igors Korabļovs là việc anh tham dự UEFA Euro 2004 cùng với đội tuyển bóng đá quốc gia Latvia. Đây là lần đầu tiên và duy nhất trong lịch sử Latvia góp mặt tại một giải đấu lớn tầm cỡ châu Âu, đánh dấu một cột mốc quan trọng cho nền bóng đá nước này.
6. Đánh giá
Igors Korabļovs có một sự nghiệp bền bỉ và đáng kính trong làng bóng đá Latvia. Với vai trò là một hậu vệ đáng tin cậy, anh đã cống hiến cho nhiều câu lạc bộ khác nhau trong nước và có kinh nghiệm thi đấu ở nước ngoài. Sự góp mặt của anh trong đội hình đội tuyển bóng đá quốc gia Latvia tham dự UEFA Euro 2004 là minh chứng cho tài năng và tầm quan trọng của anh đối với bóng đá nước nhà trong thời kỳ hoàng kim đó. Sau khi giải nghệ, việc anh tiếp tục đóng góp trong vai trò huấn luyện viên cũng cho thấy niềm đam mê và cam kết của anh đối với sự phát triển của bóng đá Latvia.