1. Cuộc đời ban đầu và sự nghiệp trẻ
Humberto Suazo trải qua tuổi thơ và quá trình hình thành sự nghiệp bóng đá ban đầu đầy thử thách nhưng cũng sớm bộc lộ tài năng.
1.1. Tuổi thơ và sự phát triển ban đầu
Humberto Andrés Suazo Pontivo sinh ngày 10 tháng 5 năm 1981 tại San Antonio, Chile. Năm sáu tuổi, cha anh đã đưa anh đến chơi bóng với Club Torino ở quê nhà San Antonio. Cha của Suazo cũng từng có tiếng tăm khi chơi cho chính đội bóng này. Vào tháng 12 năm 1995, Suazo đã thử việc tại câu lạc bộ Universidad Católica. Đến tháng 3 năm sau, anh chính thức trở thành một phần của hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ.
1.2. Học viện trẻ và những trải nghiệm câu lạc bộ đầu tiên
Tuy nhiên, thời gian của Suazo tại Universidad Católica gặp nhiều khó khăn. Anh không thích tập luyện và thường xuyên rời khỏi cơ sở tập luyện để trở về San Antonio bất cứ khi nào có cơ hội. Sau này, Suazo thừa nhận rằng anh đã lãng phí cơ hội mà câu lạc bộ này mang lại.
Cuối năm 2000, Universidad Católica cho Suazo mượn đến Ñublense ở giải hạng hai Chile. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp của mình khi đối đầu với Magallanes, câu lạc bộ mà sau này anh sẽ thi đấu, và ghi bàn thắng đầu tiên. Cuối năm đó, anh bị gãy xương mác và phải nghỉ thi đấu bảy tháng, khiến anh bỏ lỡ Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001. Trong năm 2000, anh đã cùng đội trẻ giành chiến thắng tại Milk Cup, một giải đấu bóng đá trẻ quốc tế thường niên được tổ chức ở Bắc Ireland.
Cuối năm 2001, Suazo không còn là cầu thủ của Universidad Católica và chuyển đến chơi cho Magallanes, ra sân 6 trận. Năm 2002, anh về đầu quân cho câu lạc bộ quê nhà San Antonio Unido, nơi anh ghi 23 bàn sau 30 lần ra sân. Năm 2003, Suazo gây chú ý khi chuyển đến câu lạc bộ mới San Luis de Quillota của giải hạng ba Chile, và ghi tới 40 bàn thắng trong một mùa giải.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Humberto Suazo đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đầy biến động và thành công, khẳng định mình là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất Chile và Mexico.
2.1. Những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp (2000-2005)
Sau thành công rực rỡ tại San Luis de Quillota với 40 bàn thắng trong mùa giải 2003, hai mùa giải tiếp theo Suazo thi đấu cho Audax Italiano. Trong giai đoạn này, anh ghi 40 bàn sau 62 lần ra sân. Tuy nhiên, đầu năm 2004, Suazo lại gặp một chấn thương nghiêm trọng khác, khiến anh phải nghỉ thi đấu trong một thời gian dài. Sau khi bình phục, anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, trước khi được chuyển nhượng đến câu lạc bộ hàng đầu Chile, Colo-Colo.
2.2. Giai đoạn đầu tại Colo-Colo (2006-2007)

Suazo bắt đầu sự nghiệp tại Colo-Colo đúng vào thời điểm diễn ra Copa Libertadores 2006. Dù Colo-Colo sớm bị loại khỏi giải đấu, Suazo vẫn kịp thể hiện khả năng của mình bằng cách ghi một hat-trick vào lưới Chivas de Guadalajara.
Tại giải Apertura 2006 ở Chile, Suazo dẫn đầu danh sách Vua phá lưới với 14 bàn thắng trong 33 trận, giúp Colo-Colo giành chức vô địch quốc gia thứ 24.
Colo-Colo, với sự đóng góp của Suazo (người đã ghi 10 bàn thắng sau 12 trận tại giải đấu), đã lọt vào chung kết Copa Sudamericana 2006. Trên đường vào chung kết, anh đã lập hat-trick vào lưới Gimnasia LP. Màn trình diễn của Suazo đã làm say đắm người hâm mộ và các tuyển trạch viên trên khắp giải đấu, làm dấy lên những đồn đoán về việc liệu anh có ở lại đội vào năm 2007 hay không. Các đội bóng như Santos Laguna của Mexico và Calcio Catania của Ý đều được cho là quan tâm đến cầu thủ này. Tuy nhiên, Colo-Colo đã dẹp tan những tin đồn đó khi mua lại toàn bộ quyền sở hữu Suazo từ câu lạc bộ cũ của anh, Audax Italiano, vào ngày 15 tháng 12 năm 2006, với giá 1.00 M USD. Mười phần trăm số tiền đó (100.00 K USD) thuộc về Suazo. Động thái này cũng đảm bảo anh sẽ phục vụ câu lạc bộ cho đến tháng 6 năm 2007.
Trong trận chung kết giải Clausura 2006, Colo-Colo một lần nữa đối đầu với đội bóng cũ của Suazo, Audax. Colo-Colo thắng trận lượt đi 3-0, với việc Suazo ghi bàn thắng thứ mười ba trong mùa giải, và trận lượt về 3-2, với Suazo ghi hai bàn đầu tiên.
Tại giải Apertura 2007, Suazo tiếp tục là Vua phá lưới, anh cũng ghi bàn trong trận chung kết với Palestino. Bàn thắng duy nhất của anh, được ghi ở phút thứ 79, đã mang về cho Colo-Colo chức vô địch giải đấu thứ 26, củng cố vị trí của anh trong lịch sử Colo-Colo.
2.3. Giai đoạn đầu tại Monterrey (2007-2010)
Sau nhiều tháng đồn đoán về bến đỗ tiếp theo của Suazo khi hợp đồng của anh hết hạn vào tháng 6, cuối cùng anh đã được bán với giá 5.00 M USD cho câu lạc bộ Mexico, Monterrey. Khoản phí mà đội bóng Mexico trả là một trong những khoản phí cao nhất cho một cầu thủ Chile đến từ Chile vào thời điểm đó.
Phong độ của Suazo trong giải đấu đầu tiên của anh không đạt kỳ vọng (chỉ ba bàn sau mười hai trận) và kết hợp với những mâu thuẫn với đồng đội và huấn luyện viên, dẫn đến những suy đoán rằng Suazo đã bị bán cho câu lạc bộ Argentina Independiente. Tuy nhiên, thỏa thuận đổ bể khi câu lạc bộ Argentina từ chối trả 8.00 M USD cho vụ chuyển nhượng. Vào ngày 4 tháng 1, Humberto đã tổ chức một cuộc họp báo, và trước các máy quay truyền hình và phương tiện truyền thông, anh thừa nhận rằng phong độ và thái độ của mình không tích cực trong 6 tháng đầu tiên ở câu lạc bộ, nhưng từ giờ trở đi, anh quyết tâm thay đổi mọi thứ. Anh sẽ chịu trách nhiệm về hành động của mình và cam kết làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả tốt hơn.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2008, Suazo ghi bốn bàn vào lưới Veracruz, trong chiến thắng 7-2 của đội anh. Thành tích này là kỷ lục về số bàn thắng mà một cầu thủ của Monterrey đạt được trong một trận đấu (ngang bằng với Milton Carlos). Trong mùa giải thứ hai tại Monterrey, anh kết thúc với tư cách là Vua phá lưới giải đấu Mexico với tổng cộng 13 bàn thắng sau 17 trận. Sau đó, Suazo ghi thêm ba bàn nữa trong vòng play-off, một ở trận tứ kết lượt đi với Chivas, và hai bàn nữa vào lưới Santos Laguna ở bán kết, mặc dù Monterrey không thể tiến vào chung kết. Giải đấu tiếp theo là một giải đấu khá tệ cho cả Suazo và Monterrey, khi họ không thể tiến vào vòng play-off.
Trong giải Clausura 2009 sau đó, Suazo đã giúp Monterrey lọt vào tứ kết, nơi họ thua Puebla. Suazo ghi một bàn thắng ở lượt đi mà Monterrey thua 3-1.
Trong trận chung kết Apertura 2009, Suazo trở thành cầu thủ chủ chốt trong việc giành danh hiệu. Ở trận chung kết lượt đi, anh đã có một trận đấu đặc biệt và giúp Monterrey lội ngược dòng từ trận thua 3-1 ở hiệp một tại sân nhà để giành chiến thắng 4-3, với Suazo ghi hai trong số các bàn thắng. Ở trận lượt về, anh kiến tạo cho đồng đội Aldo de Nigris, và sau đó tự mình ghi một bàn thắng ở phút bù giờ để đảm bảo danh hiệu. Rayados thắng với tổng tỉ số 6-4 trước Cruz Azul, giành chức vô địch.
2.4. Cho mượn tại Real Zaragoza (2010)
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2010, anh rời Monterrey và ký hợp đồng cho Real Zaragoza của Tây Ban Nha theo dạng cho mượn với điều khoản mua đứt trị giá 10.00 M EUR. Anh ra mắt Zaragoza trong trận hòa 0-0 với Xerez trên sân vận động La Romareda. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào lưới CD Tenerife một tuần sau đó. Vào ngày 27 tháng 2 năm 2010, anh ghi hai bàn vào lưới Getafe CF. Trong pha ăn mừng, Suazo đã để lộ chiếc áo lót có dòng chữ "Fuerza Chile" (Chile hãy mạnh mẽ lên) để thể hiện sự ủng hộ đối với quê hương anh sau trận động đất năm 2010.
Suazo ghi 6 bàn trong nửa mùa giải, góp phần giúp Zaragoza trụ hạng thành công ở La Liga. Tuy nhiên, do gặp khó khăn về tài chính, Zaragoza đã không thực hiện quyền mua đứt anh. Tính đến ngày 20 tháng 5 năm 2010, quyền sở hữu Suazo vẫn thuộc về Monterrey và giá trị của anh đã tăng lên 25.00 M USD, trong trường hợp Real Zaragoza không thực hiện quyền mua anh với giá 14.00 M USD.
2.5. Trở lại Monterrey (2010-2014)

Suazo bất ngờ trở lại Monterrey cho giải Apertura 2010, sau khi Zaragoza quyết định không mua anh. Ở giải đấu này, anh đã vượt mọi kỳ vọng của người hâm mộ và giới truyền thông, ghi 10 bàn và mang về cho Monterrey chức vô địch quốc gia thứ tư vào tháng 12 năm 2010. Sau đó, anh giành CONCACAF Champions League 2010-11 trước Real Salt Lake vào tháng 5 năm sau, đưa Monterrey trở thành đại diện của CONCACAF tại FIFA Club World Cup 2011. Anh tiếp nối thành công này bằng cách giành CONCACAF Champions League 2011-12 lần thứ hai liên tiếp, đánh bại Santos Laguna.
Monterrey đã có một màn trình diễn đáng nể tại FIFA Club World Cup 2012, nơi họ giành vị trí thứ ba. Suazo cùng với Aldo de Nigris, Jose Basanta và ngôi sao đang lên Jesus Manuel Corona đã dẫn dắt Rayados đến chức vô địch CONCACAF thứ ba liên tiếp khi họ giành Champions League 2012-13. Anh ghi bàn thắng thứ 4 trong trận chung kết với Santos Laguna, đây là trận tái đấu của trận chung kết mùa giải trước. Rayados lọt vào bán kết giải Clausura 2013 nhưng thua Club América. Rayados kết thúc ở vị trí thứ 5 đáng thất vọng tại FIFA Club World Cup 2013, với điểm nhấn là chiến thắng 5-1 trước Al-Ahly, đây vẫn là chiến thắng có tỷ số cách biệt lớn nhất trong lịch sử FIFA Club World Cup. Năm sau, Monterrey có một mùa giải Clausura 2014 đáng quên. Họ lọt vào bán kết giải Apertura 2014 nhưng thua tổng tỉ số 3-0 trước Club América, đó cũng là trận đấu cuối cùng của Suazo cho Rayados. Anh kết thúc sự nghiệp ở Monterrey với tổng cộng 121 bàn thắng sau 252 lần ra sân và sáu danh hiệu chính thức.
2.6. Sự nghiệp sau này và nhiều lần trở lại (2015-nay)
Năm 2015, anh trở lại Colo-Colo, ra sân 17 trận và ghi 3 bàn. Vào ngày 14 tháng 1 năm 2016, Suazo tuyên bố giải nghệ lần đầu tiên. Ngay sau đó, Monterrey đã công bố treo vĩnh viễn áo số 26 của anh để vinh danh những đóng góp của anh cho câu lạc bộ.
Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2017, anh bất ngờ trở lại sân cỏ và gia nhập câu lạc bộ cũ San Antonio Unido, đang thi đấu tại Segunda División. Anh rời câu lạc bộ vào đầu năm 2018 nhưng lại trở lại vào tháng 7 năm 2019, ở tuổi 38, và ghi 10 bàn sau 22 lần ra sân. Sau đó, anh chơi cho Deportes Santa Cruz vào năm 2020 (3 lần ra sân) và Deportes La Serena từ năm 2020 đến 2021 (41 lần ra sân, 11 bàn).
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2021, Suazo trở lại Mexico và gia nhập Raya2, đội dự bị chính thức của Monterrey tại Liga de Expansión MX. Anh tham gia 10 trận và ghi 1 bàn trước khi rời đội vào tháng 12 năm 2021. Sau một thời gian ngắn trở lại Deportes La Serena (2022-2023, 27 lần ra sân, 2 bàn), anh tái gia nhập câu lạc bộ cũ San Luis de Quillota vào năm 2023 và tiếp tục thi đấu ở đó, với 23 bàn thắng sau 48 lần ra sân tính đến hiện tại.
3. Sự nghiệp quốc tế
Humberto Suazo cũng đã trở thành một phần không thể thiếu của đội tuyển quốc gia Chile.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và những năm đầu
Suazo ra mắt đội tuyển quốc gia Chile vào năm 2005. Năm 2006, anh ghi 17 bàn thắng trong các trận đấu cấp câu lạc bộ và quốc tế, vượt qua Peter Crouch một bàn để giành giải "Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới" do IFFHS trao tặng. Bốn bàn thắng quốc tế của anh trong năm đó đều đến từ các trận giao hữu: vào lưới New Zealand, Thụy Điển, và hai quả phạt đền vào lưới Bờ Biển Ngà và Colombia. Tháng 1 năm 2007, anh chính thức nhận giải thưởng Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới năm 2006 của IFFHS tại Salzburg, Áo. Anh cũng được trao "Quả bóng bạc" (Silver Football) với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu giải hạng nhất thế giới thứ hai với 34 bàn, xếp sau Klaas-Jan Huntelaar của Ajax với 35 bàn.
3.2. Copa América và vòng loại World Cup
Suazo thi đấu cho Chile tại Copa América 2007, ghi ba bàn thắng, hai bàn trong trận đấu đầu tiên với Ecuador, và một bàn trong trận tứ kết với Brasil. Anh kết thúc với tư cách là Vua phá lưới vòng loại FIFA World Cup 2010 khu vực CONMEBOL với 10 bàn thắng, nhiều hơn một bàn so với tiền đạo người Brasil Luís Fabiano. Thành tích này đã góp phần quan trọng giúp Chile giành vé tham dự FIFA World Cup 2010.
Anh cũng góp mặt trong đội hình Chile tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010. Đáng chú ý, anh đôi khi được sử dụng ở vị trí không phải sở trường của mình, bao gồm cả vai trò hậu vệ phải trong trận đấu với Paraguay tại vòng loại. Trước thềm World Cup, vào ngày 30 tháng 5 năm 2010, anh dính chấn thương đùi trái trong trận giao hữu với Israel. Sau đó, anh tiếp tục ghi thêm một bàn thắng tại Copa América 2011 (với Venezuela) và một bàn nữa trong khuôn khổ vòng loại FIFA World Cup 2014 (với Peru).
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
4.1. Đào tạo quản lý bóng đá
Vào tháng 12 năm 2024, trong khi vẫn đang thi đấu cho San Luis de Quillota, Humberto Suazo đã tốt nghiệp chương trình đào tạo huấn luyện viên bóng đá và nhận chứng chỉ huấn luyện viên chuyên nghiệp (Pro license) từ Instituto Nacional del Fútbol, Deporte y Actividad FísicaViện Bóng đá, Thể thao và Hoạt động thể chất Quốc gia ChileSpanish (INAF). Đây là một phần của chương trình hợp tác giữa Liên đoàn Bóng đá Chile và INAF, với sự tham gia của nhiều cựu tuyển thủ quốc gia Chile nổi tiếng khác như Arturo Vidal và Alexis Sánchez.
5. Danh hiệu và thành tích
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- San Luis de Quillota
- Tercera División A de Chile: 2003
- Colo-Colo
- Primera División de Chile: Apertura 2006, Clausura 2006, Apertura 2007, Apertura 2015
- Á quân Copa Sudamericana: 2006
- Monterrey
- Primera División de México: Apertura 2009, Apertura 2010
- CONCACAF Champions League: 2010-11, 2011-12, 2012-13
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Tercera División A de Chile: 2003
- Vua phá lưới Torneo Apertura de Chile: 2006, 2007
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới của IFFHS: 2006
- Vua phá lưới Mexican Primera División Torneo Clausura: 2008
- Vua phá lưới Copa Sudamericana: 2006
- Vua phá lưới vòng loại FIFA World Cup 2010 khu vực CONMEBOL
- Vua phá lưới Liguilla Apertura 2009 (đồng danh hiệu với đồng đội Aldo de Nigris)
- Balón de Oro cho Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu: Apertura 2009, Apertura 2010
- Tiền đạo xuất sắc nhất giải đấu: Apertura 2010
- Vua phá lưới 2011-12 CONCACAF Champions League
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp QG | Cấp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | ||
San Antonio Unido | 2002 | 30 | 23 | - | - | - | 30 | 23 | |||
San Luis de Quillota | 2003 | 40 | 40 | - | - | - | 40 | 40 | |||
Audax Italiano | 2004-2005 | 62 | 40 | - | - | - | 62 | 40 | |||
Colo-Colo | Apertura 2006 | 21 | 19 | - | 2 | 3 | - | 23 | 22 | ||
Clausura 2006 | 16 | 15 | - | 12 | 10 | - | 28 | 25 | |||
Apertura 2007 | 17 | 18 | - | 7 | 5 | - | 24 | 23 | |||
Tổng cộng (giai đoạn đầu) | 54 | 52 | 0 | 0 | 21 | 18 | 0 | 0 | 75 | 70 | |
Monterrey | 2007-08 | 31 | 19 | - | - | 2 | 1 | 33 | 20 | ||
2008-09 | 32 | 14 | - | - | - | 32 | 14 | ||||
2009-10 | 22 | 11 | - | - | - | 22 | 11 | ||||
Tổng cộng (giai đoạn đầu) | 85 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 87 | 45 | |
Real Zaragoza | 2009-10 | 17 | 6 | 0 | 0 | - | - | 17 | 6 | ||
Monterrey | 2010-11 | 35 | 21 | - | 8 | 4 | - | 43 | 25 | ||
2011-12 | 31 | 13 | - | 9 | 7 | 1 | 1 | 41 | 21 | ||
2012-13 | 32 | 10 | - | 9 | 5 | 0 | 0 | 41 | 15 | ||
2013-14 | 19 | 12 | - | - | 2 | 1 | 21 | 13 | |||
2014-15 | 17 | 2 | - | - | - | 17 | 2 | ||||
Tổng cộng (giai đoạn sau) | 134 | 58 | 0 | 0 | 26 | 16 | 3 | 2 | 163 | 76 | |
Colo-Colo | 2015 | 17 | 3 | - | - | - | 17 | 3 | |||
San Antonio Unido | 2017-2019 | 22 | 10 | - | - | - | 22 | 10 | |||
Deportes Santa Cruz | 2020 | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||
Deportes La Serena | 2020-2021 | 41 | 11 | - | - | - | 41 | 11 | |||
2022-2023 | 27 | 2 | - | - | - | 27 | 2 | ||||
Raya2 | 2021 | 10 | 1 | - | - | - | 10 | 1 | |||
San Luis de Quillota | 2023-nay | 48 | 23 | - | - | - | 48 | 23 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 590 | 312 | 0 | 0 | 47 | 34 | 5 | 3 | 602 | 350 |
6.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Chile | 2005 | 3 | 0 |
2006 | 5 | 4 | |
2007 | 14 | 4 | |
2008 | 10 | 3 | |
2009 | 9 | 6 | |
2010 | 4 | 1 | |
2011 | 9 | 3 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 60 | 21 |
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Humberto Suazo:
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 3 năm 2006 | Estadio El Teniente, Rancagua, Chile | New Zealand | 1-1 | 4-1 | Giao hữu |
2 | 30 tháng 5 năm 2006 | Sân vận động Jean-Bouloumie, Vittel, Pháp | Bờ Biển Ngà | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
3 | 2 tháng 6 năm 2006 | Sân vận động Råsunda, Stockholm, Thụy Điển | Thụy Điển | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
4 | 16 tháng 8 năm 2006 | Sân vận động Quốc gia Chile, Santiago, Chile | Colombia | 1-0 | 1-2 | Giao hữu |
5 | 27 tháng 6 năm 2007 | Polideportivo Cachamay, Puerto Ordaz, Venezuela | Ecuador | 1-1 | 3-2 | Copa América 2007 |
6 | 2-2 | |||||
7 | 7 tháng 7 năm 2007 | Estadio Olímpico Luis Ramos, Puerto la Cruz, Venezuela | Brasil | 1-5 | 1-6 | Copa América 2007 |
8 | 17 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Quốc gia Chile, Santiago, Chile | Peru | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
9 | 18 tháng 6 năm 2008 | Estadio Olímpico Luis Ramos, Puerto la Cruz, Venezuela | Venezuela | 1-1 | 3-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
10 | 3-2 | |||||
11 | 10 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Quốc gia Chile, Santiago, Chile | Colombia | 2-0 | 4-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
12 | 29 tháng 3 năm 2009 | Estadio Monumental "U", Lima, Peru | Peru | 2-0 | 3-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
13 | 6 tháng 6 năm 2009 | Estadio Defensores del Chaco, Asunción, Paraguay | Paraguay | 2-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
14 | 9 tháng 9 năm 2009 | Estádio de Pituaçu, Salvador, Brasil | Brasil | 1-2 | 2-4 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
15 | 2-2 | |||||
16 | 10 tháng 10 năm 2009 | Estadio Atanasio Girardot, Medellín, Colombia | Colombia | 2-1 | 4-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
17 | 14 tháng 10 năm 2009 | Estadio Monumental David Arellano, Santiago, Chile | Ecuador | 1-0 | 1-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
18 | 30 tháng 5 năm 2010 | Estadio Municipal de Concepción, Concepción, Chile | Israel | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
19 | 19 tháng 6 năm 2011 | Estadio Monumental David Arellano, Santiago, Chile | Estonia | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
20 | 17 tháng 7 năm 2011 | Estadio del Bicentenario, San Juan, Argentina | Venezuela | 1-1 | 1-2 | Copa América 2011 |
21 | 11 tháng 10 năm 2011 | Estadio Monumental David Arellano, Santiago, Chile | Peru | 4-2 | 4-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
7. Di sản và sự vinh danh
7.1. Tác động và sự công nhận
Humberto Suazo được coi là một huyền thoại tại câu lạc bộ Monterrey ở Mexico. Anh đã để lại dấu ấn không thể phai mờ khi trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại cho câu lạc bộ, với tổng cộng 121 bàn thắng. Để vinh danh những đóng góp to lớn của anh, Monterrey đã quyết định treo vĩnh viễn chiếc áo số 26 của anh, một hành động hiếm có trong bóng đá, thể hiện sự trân trọng và kính nể dành cho "Chupete". Di sản của anh tại Monterrey không chỉ là những bàn thắng mà còn là vai trò chủ chốt trong các chức vô địch Liga MX và ba danh hiệu CONCACAF Champions League liên tiếp, đưa câu lạc bộ lên một tầm cao mới trong bóng đá khu vực.