1. Tổng quan
Arai Hirofumi (新井 浩文あらい ひろふみJapanese), tên khai sinh là Park Kyung-bae (박경배Korean), còn được biết đến với tên gọi cũ là Park Kyung-sik (박경식Korean), sinh ngày 18 tháng 1 năm 1979, là một cựu diễn viên mang quốc tịch Hàn Quốc, thuộc thế hệ thứ ba của người Zainichi Hàn Quốc. Anh sinh ra tại Hirosaki, tỉnh Aomori, Nhật Bản.
Arai Hirofumi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 2001 và nhanh chóng khẳng định tài năng qua nhiều vai diễn đa dạng trong cả điện ảnh, phim truyền hình và sân khấu. Anh nổi tiếng với khả năng hóa thân vào các nhân vật có tính cách phức tạp, từ tội phạm, thanh thiếu niên nổi loạn đến cảnh sát hay kỹ sư, dù ban đầu anh thường được chọn vào các vai gai góc do vẻ ngoài sắc sảo. Sự nghiệp của anh đã gặt hái nhiều giải thưởng quan trọng như giải Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Takasaki và giải Nam diễn viên tại Giải thưởng điện ảnh Tokyo Sports.
Tuy nhiên, đỉnh cao sự nghiệp của Arai Hirofumi đã bị gián đoạn đột ngột vào năm 2019 khi anh bị bắt giữ và sau đó bị kết án vì tội tấn công tình dục. Vụ việc này đã gây ra chấn động lớn trong làng giải trí Nhật Bản, dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng với công ty quản lý, hủy bỏ hoặc hoãn chiếu nhiều tác phẩm mà anh đã tham gia. Các vấn đề pháp lý và tranh cãi xoay quanh vụ án đã ảnh hưởng sâu rộng đến hình ảnh và sự nghiệp của anh, đồng thời dấy lên nhiều cuộc thảo luận về trách nhiệm của người nổi tiếng và quyền lợi của nạn nhân.
Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự nghiệp diễn xuất, đời tư và đặc biệt là các vấn đề pháp lý và tranh cãi liên quan đến Arai Hirofumi, với mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về nhân vật này.
2. Cuộc sống đầu đời và bối cảnh
Arai Hirofumi có một cuộc sống đầu đời khá khiêm tốn và phức tạp, bị ảnh hưởng bởi thân phận là người Zainichi Hàn Quốc và những trải nghiệm học vấn ban đầu.
2.1. Sinh ra và gia đình
Arai Hirofumi sinh ngày 18 tháng 1 năm 1979 tại Hirosaki, tỉnh Aomori, Nhật Bản. Tên khai sinh của anh là Park Kyung-bae (박경배Korean), mặc dù trong một số tài liệu khác, tên tiếng Hàn của anh cũng được đề cập là Park Kyung-sik (박경식Korean). Anh là thế hệ thứ ba của người Zainichi Hàn Quốc.
2.2. Danh tính người Hàn Quốc Zainichi và quốc tịch
Là người Zainichi Hàn Quốc thế hệ thứ ba, Arai Hirofumi ban đầu mang quốc tịch Triều Tiên (Chōsen-seki). Đến năm 2005, anh đã chính thức thay đổi quốc tịch của mình sang Hàn Quốc. Trong nhiều cuộc phỏng vấn, Arai đã bày tỏ sự quan tâm liên tục đến việc tham gia vào các bộ phim khai thác các vấn đề liên quan đến mối quan hệ Hàn Quốc và Nhật Bản.
2.3. Giáo dục và các hoạt động ban đầu
Từ năm lớp 4 tiểu học, Arai bắt đầu chơi bóng bàn và đã tham gia các giải đấu quốc gia khi còn học cấp ba. Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Thương mại Hirosaki Prefectural Aomori, anh có nguyện vọng theo học Trường Điện ảnh Nhật Bản. Tuy nhiên, do thường xuyên đi học muộn, giáo viên đã từ chối giới thiệu anh, khiến anh phải từ bỏ kế hoạch này.
Với mong muốn mơ hồ là "trở nên nổi tiếng", ở tuổi 19, Arai đã chuyển đến Tokyo. Tại một quán ăn đường phố ở Kamimachi, anh tình cờ quen biết Arato Genjiro và sau đó trở thành trợ lý của nữ diễn viên Okusu Michiyo. Giai đoạn này đánh dấu sự khởi đầu của anh trong ngành giải trí, dần dần mở đường cho sự nghiệp diễn xuất sau này.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Arai Hirofumi có một sự nghiệp diễn xuất phong phú và đa dạng, trải dài qua nhiều thể loại phim điện ảnh, truyền hình, sân khấu và các phương tiện truyền thông khác. Anh được biết đến với khả năng nhập vai sâu sắc và hình ảnh công chúng thân thiện.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và ra mắt
Arai Hirofumi ra mắt màn ảnh rộng vào năm 2001, ở tuổi 22, trong bộ phim Go của đạo diễn Isao Yukisada. Vai diễn tiếp theo của anh là Aoki, một học sinh trung học bị rối loạn cảm xúc, trong bộ phim Blue Spring của đạo diễn Toshiaki Toyoda vào năm 2002. Màn trình diễn ấn tượng này đã mang về cho anh giải Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Takasaki lần thứ 17. Năm 2005, anh lần đầu tiên đảm nhận vai chính đơn độc trong bộ phim Germanium no Yoru, dựa trên tiểu thuyết đoạt giải Giải thưởng Akutagawa của nhà văn Hanamura Mangetsu, trong đó anh đã thực hiện cảnh nóng đầu tiên. Năm 2011, anh có lần đầu tiên xuất hiện trong một bộ phim nước ngoài, Doch yakudzy (tên tiếng Anh: Yakuza Girl), một bộ phim hợp tác giữa Nga và Đức.
3.2. Các vai diễn điện ảnh chính
Arai Hirofumi đã tham gia vào một loạt các bộ phim điện ảnh nổi bật, thể hiện sự đa tài trong diễn xuất. Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu của anh:
- Blue Spring (2002): Đồng vai chính, diễn tả một học sinh cấp ba đầy cảm xúc.
- Josee, the Tiger and the Fish (2003): Dựa trên tiểu thuyết của Seiko Tanabe.
- Blood and Bones (2004): Dựa trên tiểu thuyết bán tự truyện của Yang Sok-il.
- Neighbour No. 13 (2005): Dựa trên bộ manga tâm lý kinh dị của Santa Inoue.
- The Whispering of the Gods (2005): Vai chính, nhân vật Rou trở về tu viện thời thơ ấu và buộc cộng đồng phải đối mặt với quá khứ đen tối.
- Sway (2006): Một bộ phim tâm lý pháp đình xoay quanh sự cạnh tranh giữa hai anh em.
- The Matsugane Potshot Affair (2007): Vai chính, dựa trên tiểu thuyết hình sự của Ryūnosuke Akutagawa.
- All Around Us (2008).
- The Blood of Rebirth (2009).
- The Crab Cannery Ship (2009): Dựa trên tiểu thuyết châm biếm chính trị của Takiji Kobayashi.
- Villon's Wife (2009): Dựa trên truyện ngắn bán tự truyện của Osamu Dazai.
- Mt. Tsurugidake (2009): Dựa trên tiểu thuyết lịch sử của Jirō Nitta.
- Confessions (2010): Dựa trên tiểu thuyết của Kanae Minato.
- Hara-Kiri: Death of a Samurai (2011): Bản làm lại 3D của phim Harakiri năm 1962.
- Liar Game: Reborn (2012): Dựa trên manga của Shinobu Kaitani.
- Space Brothers (2012): Dựa trên manga hài kịch-chính kịch của Chūya Koyama.
- Helter Skelter (2012): Dựa trên manga của Kyoko Okazaki.
- Ushijima the Loan Shark (2012): Dựa trên manga của Shohei Manabe.
- Outrage Beyond (2012): Phần tiếp theo của phim Outrage (2010) của Takeshi Kitano. Với vai diễn trong tác phẩm này, anh đã giành giải Nam diễn viên tại Giải thưởng điện ảnh Tokyo Sports lần thứ 22.
- The Samurai That Night (2012): Dựa trên vở kịch của đạo diễn Masaaki Akahori.
- The Ravine of Goodbye (2013): Dựa trên truyện ngắn của Shuichi Yoshida, khám phá vai trò của truyền thông trong việc xác định tội lỗi của một kẻ giết trẻ em tiềm năng.
- The Eternal Zero (2013).
- 100 Yen Love (2014).
- Tada's Do-It-All House (2014).
- Close Range Love (2014).
- Kiki's Delivery Service (2014).
- Love's Whirlpool (2014).
- Sayonara (2015): Dựa trên vở kịch của Oriza Hirata.
- Parasyte: Part 2 (2015).
- Bakuman (2015): Dựa trên manga của Tsugumi Ohba và Takeshi Obata.
- While the Women Are Sleeping (2016).
- The Katsuragi Murder Case (2016).
- Gintama (2017): Dựa trên manga của Hideaki Sorachi.
- The Disastrous Life of Saiki K. (2017): Dựa trên manga của Shuichi Aso.
- Thicker Than Water (2018).
- Typhoon Family (2019): Bộ phim này bị hoãn chiếu sau khi Arai bị bắt.
3.3. Các lần xuất hiện trên truyền hình
Arai Hirofumi cũng có nhiều vai diễn đáng chú ý trong các bộ phim truyền hình và chương trình TV.
- The Season of the Sun (2002).
- Pride (2004), tập 10-11.
- Galileo (2007), tập 6.
- Fumō Chitai (2009), tập 1.
- Moteki (2010), vai Shimada Yuichi.
- The Most Important Thing Is That All You Taught Me (2011).
- Penance (2012), tập cuối.
- Going My Home (2012).
- Shoten'in Michiru no Mi no ue Banashi (2013).
- Radio (2013).
- Nobunaga Concerto (2014), vai Saitō Yoshitatsu.
- 64: Rokuyon (2015).
- I'm Home (2015).
- Do Konjo Gaeru (2015), vai Gorillaimo. Bài hát "Gorilla Pan no Uta" mà anh thể hiện trong phim đã tạo được tiếng vang lớn và được phát hành dưới dạng đĩa đơn CD như một món quà dành cho khán giả.
- Shitamachi Rocket (2015), vai Keiji Tomiyama.
- Aka Medaka (2015).
- Sanada Maru (2016), vai Katō Kiyomasa.
- Busujima Yuriko no Sekirara Nikki (2016), vai Shōta Ozu.
- Totto TV (2016), vai Rokusuke Ei.
- Haikei, Minpaku-sama (2016), vai Kanta Yamashita.
- Shukatsu Kazoku: Kitto, Umaku Iku (2017), vai Kota Kunihara.
- Frankenstein no Koi (2017), vai Amakusa Junpei.
- Innocent Days (2018).
- Monte Cristo Hakushaku - Kareinaru Fukushū - (2018), vai Kiyoshi Kagura.
- Midnight Diner: Tokyo Stories (2016, tập 32, sau này bị gỡ bỏ khỏi một số nền tảng phát sóng).
- Fake News: A Story of a Distant War (2018).
- Kyou Kara Ore Wa!! (2018), tập 9, vai nhân viên cửa hàng rau (vai diễn này sau đó đã được thay thế bởi diễn viên khác trong bản DVD và phát sóng lại).
3.4. Hoạt động sân khấu và các phương tiện truyền thông khác
Bên cạnh điện ảnh và truyền hình, Arai Hirofumi còn mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác:
- Sân khấu:** Anh lần đầu xuất hiện trên sân khấu kịch vào năm 2013 với vở Katsuragi Jiken. Các vở kịch khác bao gồm Tori no Namae (2017).
- Web Drama:** Anh góp mặt trong Prison Officer (2015, tập 2) và Midnight Diner: Tokyo Stories (2016, tập 32) trên Netflix.
- Radio Drama:** Các vai diễn trong Meisou Runner (2003) và Revolution No. 3 (2003).
- Chương trình thông tin:** Anh là người dẫn chuyện cho Utsukushiki Sakedomitachi (BS Fuji, 2012-2018) và Nonfiction W (WOWOW, 2014). Anh cũng tham gia tường thuật cho loạt phim tài liệu Setouchi Housekibako (NHK, 2018).
- Quảng cáo (CM):** Arai xuất hiện trong các quảng cáo cho Daiwa House (2006), Recruit Holdings (2007), Kirin Beverage (2008), Suntory (2010), JR East (2010), NTT Docomo (2011), Ono Pharmaceutical (2012), Honda (2012), Meiji Holdings (2012), Life Card (2013), Sumzap (2014), Loto 7 (2014), Georgia (2017) và Ezaki Glico (2017).
- Video ca nhạc (PV):** Anh góp mặt trong các MV như "Tsunagari Sunset" của Dragon Ash (2008), "METROPOLIS" của STOROBOY (2012), "Distance" của JUJU (2013), "Sekai no Kaze o Bokura wa Ukete" của Not yet (2014), "reunion" của back number, "Ai o Ryōte ni" của ACIDMAN và "Iden" của Saito Kazuyoshi.
- Phim hoạt hình:** Anh từng là diễn viên lồng tiếng cho nhân vật Rhya (cũng là một nhân vật được lấy cảm hứng từ anh) trong series anime Black Clover (2018-2019), trước khi bị thay thế.
3.5. Phong cách diễn xuất và hình ảnh công chúng
Arai Hirofumi ban đầu được biết đến với vẻ ngoài "mắt sắc sảo" và khuôn mặt "hung dữ", thường xuyên được giao các vai diễn tội phạm hoặc thanh thiếu niên nổi loạn. Tuy nhiên, theo thời gian, anh đã mở rộng phạm vi diễn xuất, đảm nhận các vai diễn đa dạng hơn như cảnh sát, giáo viên hay kỹ sư, đặc biệt là sau khi được công chúng biết đến rộng rãi vào giữa những năm 2010.
Về hình ảnh công chúng, Arai được coi là một người thân thiện và rất quan tâm đến người hâm mộ. Anh thường xuyên tương tác một cách cởi mở trên các nền tảng mạng xã hội (SNS) và có nhiều câu chuyện thú vị như tự mình liên hệ với các công ty điện ảnh để đáp ứng mong muốn của người hâm mộ về việc tổ chức các buổi gặp mặt ở địa phương, hoặc thậm chí tổ chức một sự kiện mời người mua DVD đi ăn thịt nướng. Anh cũng có cách xưng hô "uchi" (うち) trong các cuộc phỏng vấn và trên Twitter của mình, tạo nên một hình ảnh gần gũi và tự nhiên.
4. Đời tư
Arai Hirofumi có một số sở thích cá nhân được công chúng biết đến, bao gồm niềm đam mê với cờ bạc. Anh cũng từng có một mối quan hệ được truyền thông chú ý.
4.1. Sở thích và thú vui
Arai Hirofumi được biết đến là người có sở thích cá nhân là cờ bạc, đặc biệt là Pachinko và Mạt chược. Anh từng chia sẻ về sự chênh lệch trình độ giữa mình và diễn viên Hagiwara Masato trong mạt chược, ví như "giữa cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp và học sinh tiểu học".
4.2. Các mối quan hệ
Năm 2007, tờ Tokyograph đưa tin Arai Hirofumi đã bắt đầu một "mối quan hệ nghiêm túc" với nữ ca sĩ Sakamoto Miu, con gái cả của nhạc sĩ nổi tiếng Sakamoto Ryuichi và ca sĩ-nhạc sĩ Yano Akiko. Họ gặp nhau lần đầu trong một chương trình truyền hình đối thoại vào năm 2006.
5. Các vấn đề pháp lý và tranh cãi
Arai Hirofumi đã phải đối mặt với các vấn đề pháp lý nghiêm trọng liên quan đến vụ án tấn công tình dục vào năm 2019, dẫn đến việc anh bị bắt giữ, xét xử và kết án tù. Vụ việc này đã gây ra những ảnh hưởng sâu rộng đến sự nghiệp của anh và cả ngành công nghiệp giải trí.
5.1. Bị bắt vì tội tấn công tình dục (2019)
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2019, Arai Hirofumi đã bị Cảnh sát đô thị Tokyo bắt giữ với cáo buộc tấn công tình dục một nữ nhân viên mát-xa tại nhà riêng của anh ở Sangenjaya, Setagaya, vào ngày 1 tháng 7 năm 2018. Theo lời khai, vụ việc xảy ra khi anh đang được mát-xa bằng dầu trong tình trạng chỉ mặc một chiếc quần lót giấy. Ngay sau vụ việc, vào ngày 5 tháng 2 năm 2019, công ty quản lý Anore đã chấm dứt hợp đồng độc quyền với Arai, điều này thực tế đã đẩy anh ra khỏi ngành giải trí.
5.2. Xét xử và thủ tục pháp lý
Ngày 21 tháng 2 năm 2019, Văn phòng Công tố Quận Tokyo đã truy tố Arai Hirofumi với tội danh cưỡng dâm. Vào ngày 25 cùng tháng, luật sư của anh đã nộp đơn xin bảo lãnh tại Tòa án Quận Tokyo. Đến ngày 27, Tòa án Quận Tokyo đã chấp thuận yêu cầu bảo lãnh và Arai đã nộp khoản tiền bảo lãnh 5.00 M JPY. Mặc dù Văn phòng Công tố Tokyo đã nộp đơn kháng nghị chống lại quyết định này, Tòa án Quận Tokyo đã bác bỏ đơn kháng nghị và một lần nữa chấp thuận việc bảo lãnh. Do đó, vào tối cùng ngày, Arai đã được bảo lãnh khỏi Trụ sở Cảnh sát đô thị Tokyo, nơi anh đang bị giam giữ.
Trong phiên tòa đầu tiên tại Tòa án Quận Tokyo vào ngày 2 tháng 9 năm 2019, Arai Hirofumi đã đưa ra lời xin lỗi đối với nữ nhân viên mát-xa trước khi bào chữa cho mình. Anh thừa nhận có hành vi tình dục nhưng phủ nhận tội danh cưỡng dâm, đưa ra hai lập luận chính:
- Thứ nhất, không có "hành vi bạo lực ở mức độ làm nạn nhân khó kháng cự một cách nghiêm trọng", điều kiện cần để cấu thành tội cưỡng dâm. Nếu mức độ bạo lực này không được xác định, hành vi của Arai sẽ chỉ bị xem xét là trách nhiệm dân sự.
- Thứ hai, anh cho rằng mình đã "hiểu lầm về sự đồng thuận" của nạn nhân, do đó không có "yếu tố cố ý" cần thiết để cấu thành tội phạm.
Phía bào chữa của Arai cũng chỉ ra rằng một số phương tiện truyền thông đã đưa tin sai lệch, gợi ý rằng Arai tuyên bố có "sự đồng thuận" từ nạn nhân, trong khi thực tế anh chỉ nói rằng mình "hiểu lầm có sự đồng thuận". Luật sư đã yêu cầu các phương tiện truyền thông đính chính những thông tin sai lệch này vì lo ngại chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một phiên tòa công bằng.
5.3. Tuyên án và kháng cáo
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2019, bên công tố đã đề nghị mức án 5 năm tù giam đối với Arai Hirofumi. Phiên tòa kết thúc với việc Arai tiếp tục khẳng định mình vô tội.
Ngày 2 tháng 12 năm 2019, Tòa án Quận Tokyo đã tuyên án Arai Hirofumi 5 năm tù giam, đúng theo đề nghị của bên công tố. Arai ngay lập tức nộp đơn kháng cáo và được chấp thuận tái bảo lãnh với số tiền 7.50 M JPY.
Phiên tòa phúc thẩm đầu tiên tại Tòa án cấp cao Tokyo được tổ chức vào ngày 12 tháng 10 năm 2020. Bên bào chữa của Arai lại một lần nữa khẳng định rằng bản án sơ thẩm có sai lầm về sự thật và yêu cầu tuyên bố vô tội. Họ cũng tiết lộ rằng Arai đã đạt được thỏa thuận hòa giải với nạn nhân. Bên công tố yêu cầu bác bỏ kháng cáo và phiên tòa phúc thẩm kết thúc ngay trong ngày.
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2020, Tòa án cấp cao Tokyo đã hủy bỏ bản án sơ thẩm và tuyên án Arai 4 năm tù giam, giảm một năm so với bản án ban đầu. Quyết định giảm án này được đưa ra sau khi xem xét việc Arai đã bồi thường 3.00 M JPY cho nạn nhân để đạt được thỏa thuận hòa giải. Đến ngày 1 tháng 12, cả bên công tố và bên bào chữa đều không nộp đơn kháng nghị lên Tòa án Tối cao, và do đó, bản án 4 năm tù giam của Arai Hirofumi đã được xác nhận vào ngày 2 tháng 12 năm 2020.
5.4. Ảnh hưởng đến các hoạt động chuyên môn
Trước khi bị bắt, Arai Hirofumi đã tham gia vào gần 130 tác phẩm, và do đó, việc bắt giữ anh đã gây ra những ảnh hưởng sâu rộng đến các hoạt động chuyên môn trong ngành giải trí:
- Phim truyền hình và chương trình TV:** NHK đã ngừng phát sóng 10 tác phẩm có sự tham gia của Arai trên dịch vụ NHK On Demand, bao gồm Sanada Maru và Totto TV. Chương trình định kỳ Utsukushiki Sakedomitachi trên BS Fuji đã bị ngừng phát sóng sau tập ngày 21 tháng 10 năm 2018. WOWOW cũng áp dụng các biện pháp tương tự với các tác phẩm như Hitori Shizuka.
- Phim điện ảnh:** Bộ phim Typhoon Family, dự kiến ra mắt vào tháng 6 năm 2019, đã bị nhà phân phối Kino Films hoãn chiếu. Sau đó, phim được công chiếu giới hạn trong 3 tuần từ ngày 6 đến 26 tháng 9 năm 2019. Bộ phim Zaiaku no Kuzu, cũng dự kiến ra mắt vào năm 2019, đã bị nhà phân phối Nikkatsu chính thức thông báo hủy bỏ hoàn toàn việc công chiếu vào ngày 8 tháng 2 năm 2019.
- Thay thế diễn viên/lồng tiếng:** Tập 9 của bộ phim truyền hình Kyou Kara Ore Wa!! (2018) đã được quay lại với diễn viên Yabe Kyosuke thay thế Arai Hirofumi cho phiên bản DVD và phát sóng trên Hulu từ ngày 1 tháng 3 năm 2019. Trong anime Black Clover, vai lồng tiếng cho nhân vật Rhya, một nhân vật được lấy cảm hứng từ chính Arai, đã được thay thế bởi Morita Masakazu từ tập 87 trở đi.
- Netflix:** Khi bộ phim truyền hình Midnight Diner: Tokyo Stories (từng được phát trên Netflix) được chiếu trên MBS vào tháng 10 năm 2019, tập có sự tham gia của Arai đã bị loại bỏ khỏi lịch phát sóng.
5.5. Các diễn biến sau này
Vào cuối tháng 7 năm 2024, có thông tin rằng Arai Hirofumi đã được tạm tha sau khi thụ án tù.
6. Giải thưởng và đề cử
Arai Hirofumi đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm |
---|---|---|---|
2003 | Liên hoan phim Takasaki lần thứ 17 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Blue Spring |
2012 | Giải thưởng điện ảnh Tokyo Sports lần thứ 22 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Outrage Beyond |
2014 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 39 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Close Range Love |
2015 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 40 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Bakuman, 100 Yen Love |
2015 | Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 39 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | 100 Yen Love |
7. Phim đã tham gia
Arai Hirofumi đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình và các sản phẩm truyền thông khác trong sự nghiệp của mình.
7.1. Điện ảnh
- Go (2001) - Wonsu
- Blue Spring (2002) - Aoki (vai chính)
- Justice (2002) - Itagaki
- Sayonara, Kuro (2003) - Kobe Koji
- Akame 48 Waterfalls (2003) - Sai
- Josee, the Tiger and the Fish (2003) - Koji
- Heaven's Bookstore (2004) - Satoshi
- Loved Gun (2004) - Taneda Taishi
- 69 sixty nine (2004)
- Blood and Bones (2004) - Kim J.
- Neighbour No. 13 (2005) - Akai Toru
- Germanium no Yoru (2005) - Oboro (vai chính)
- Sway (2006) - Okajima Yohei
- The Matsugane Potshot Affair (2007) - Suzuki Kotaro (vai chính)
- My Darling of the Mountains (2008)
- All Around Us (2008) - Oma Shinji
- 224466 (2008) - Arakawa-kun
- Lalapipo (2009)
- Reset tập 5 (2009) - Takeru
- Mt. Tsurugidake (2009) - Ushiyama Akira
- The Crab Cannery Ship (2009) - Shioda (ngư dân)
- The Wonderful World of Captain Kuhio (2009) - Nagano Tatsuya
- Villon's Wife (2009)
- The Blood of Rebirth (2009) - Shuma
- BOX: The Hakamada Case - What's Life? (2010) - Hakamada Iwao (vai chính)
- Confessions (2010) - Cha của Watanabe Shunya
- A Crowd of Three (2010) - Yuya
- Love & Loathing & Lulu & Ayano (2010) - Yuya
- Slapstick Brothers (2011) - Shirokawa
- That's the Way!! A Film Starring Fujio Akatsuka (2011) - Mori Minoru
- The Eclipse's Shadow (phim ngắn) (2011)
- Love Strikes! (2011) - Shimada Yuichi
- Hara-Kiri: Death of a Samurai (2011) - Matsuzaki Hayato
- A Yakuza's Daughter Never Cries (2011) - Riki
- Himizu (2012) - Shuu
- Seiji: House 475 (2012) - Kazuo
- Liar Game: Reborn (2012) - Kiryu Nobuteru
- Space Brothers (2012) - Mizoguchi Yamato
- Helter Skelter (2012) - Sawabe Kinji
- Ushijima the Loan Shark (2012) - Nikumamushi
- Blazing Famiglia (2012) - Ogata Toru
- Outrage Beyond (2012) - Ono
- Red Season (2012) - Ken (vai chính)
- The Samurai That Night (2012) - Aoki Junichi
- The Ravine of Goodbye (2013) - Fujimoto Naoto
- The Eternal Zero (2013) - Kageura Keisuke
- Judge! (2014) - Aoyama
- Love's Whirlpool (2014) - Freelancer
- Kiki's Delivery Service (2014) - Nazuru
- Climbing to Spring (2014) - Nakagawa Satoshi
- Close Range Love (2014) - Akichi Kazuma
- Tada's Do-It-All House (2014) - Iijima Kozo
- 100 Yen Love (2014) - Kano Yuji
- Parasyte: Part 2 (2015) - Uragami
- Akegarasu (2015) - Yamazaki
- Hero (2015) - Tokumoto Kenya
- Bakuman (2015) - Hiramaru Kazuya
- Sayonara (2015) - Satoshi
- The Actor (2016) - Yamanoue
- While the Women Are Sleeping (2016) - Ishihara
- Lost and Found (2016) - Kiyokawa Tetsuto
- Hentai Kamen: Abnormal Crisis (2016)
- The Katsuragi Murder Case (2016) - Katsuragi Tamotsu
- Emi-Abi (2016) - Kurosawa
- A Boy Who Wished to be Okuda Tamio And A Girl Who Drove All Men Crazy (2017) - Yoshizumi
- Gintama (2017) - Okada Nizo
- The Disastrous Life of Saiki K. (2017) - Nendo Riki
- Samurai's Promise (2018) - Uno Juzo
- Thicker Than Water (2018) - Kanayama Takuji
- The Bastard and The Beautiful World "To the Light, Voyage" (2018)
- Sunny: Strong Feelings, Strong Love (2018) - Arai
- Nakimushi Shottan no Kiseki (2018) - Kiyomata
- Typhoon Family (2019) - Suzuki Kyosuke
- Zaiaku no Kuzu (bị hủy công chiếu) - Kamonome Takeshi (vai chính)
7.2. Truyền hình
- Taiyo no Kisetsu (2002) - Odagiri Yoshihiko
- Shonen-tachi 3 (2002) - Kitagawa Koichi
- Kimazutsu! "Picnic" (2003)
- Shin Yonigeya Honpo tập 4 (2003) - Usami Yusuke
- Pride tập 10-11 (2004) - Kagami Hiroshi
- BUNNY-Josee to Tora to Sakanatachi another story- (2004) - Koji
- Climber's High (2005) - Kanzawa Natsuhiko
- Galileo tập 6 (2007) - Sakaki Hachiro
- Aoi Yuu x 4 Utsu Camouflage Chương 2 "Bara-iro no Hibi" (2008) - Wataru
- Average "Urikire no Yuutsu" (2008)
- Lupin no Shosoku (2008) - Tatsumi Jiro
- Average 2 (2008)
- Saigo no Senpan (2008) - Shinozaki Shoichi
- Reset tập 5 (2009) - Takeru
- Ningen Doubutsuen (2009) - Asai Ryoji
- Fumō Chitai tập 1 (2009) - Hori Toshio
- Hoshi Shinichi Short Short "Unmei", "Kofū na Ai" (2008/2010)
- SOIL (2010) - Tohoku Hajime
- Hannin (2010) - Tsuruta Keisuke (vai chính)
- Kotodama no Onnatachi (2010) - Masato
- Moteki (2010) - Shimada Yuichi
- Taisetsu na Koto wa Subete Kimi ga Oshiete Kureta (2011) - Kashiwagi Koichi
- Doki (2011) - Soga Kazuhiko
- Friend-Ship Project ~Kimi ga Oshiete Kureta Yume~ (2011) - Ueda Hirokazu
- Tantei X Kara no Chōsenjō! Special Edition "Goggle Otoko no Kai" (2011) - Jisoji Hideo
- Kimi wa Sora o Miteru ka (2011) - Iguchi Ryosuke
- Kaitakusha-tachi (2012) - Asano Hayao
- House of Quilt (2012) - Minami Daichi
- Shokuzai tập cuối (2012) - Moriya
- The Locked Room Murders tập 5 (2012) - Sugisaki Shunji
- Makyo Onsen: Hito o Sagashite (2012) - Hirofumi Arai (vai chính)
- Kuroi Junin no Kuroki Hitomi "Kuroi Hakui no Onna" (2012)
- Going My Home (2012) - Sanada Hayato
- Secret Honeymoon (2012) - Vai chính trong 5 tập
- Hitori Shizuka tập 2 (2012) - Yamagishi Junya
- Shoten'in Michiru no Mi no ue Banashi (2013) - Toyomasu Kazuki
- Mahoro Ekimae Bangaichi tập 5 (2013) - Kitamura Shuichi
- Radio (2013) - Miyagi Taro
- Taberu Dake (2013) - Kakino Yoshitaka
- Hakuba no Ōji-sama Junai Tekireiki (2013) - Egawa Nobuo
- Zenshin Henchō ~ Bungo kara Manabu Otoko no Ikikata ~ (2013) - Shima Chokatsu (vai chính)
- Nobunaga Concerto tập 1-2 (2014) - Saitō Yoshitatsu
- 64: Rokuyon (2015)
- I'm Home (2015) - Kuroki Jin
- Do Konjo Gaeru (2015) - Gorillaimo
- Ichiban Densha ga Hashitta (2015) - Yasunaga Shoichi
- Shitamachi Rocket (2015) - Tomiyama Keiji
- Aka Medaka (2015) - Tachikawa Danbooru
- Indigo no Koibito (2016) - Harada Kenji
- Sanada Maru (2016) - Katō Kiyomasa
- Busujima Yuriko no Sekirara Nikki (2016) - Ozu Shota
- Totto TV (2016) - Rokusuke Ei
- Kidnap Tour (2016) - Kaminbayashi
- Haikei, Minpaku-sama (2016) - Yamashita Kanta (vai chính)
- Shukatsu Kazoku: Kitto, Umaku Iku (2017) - Kunihara Kota
- Frankenstein no Koi (2017) - Amakusa Junpei
- Ryoma Saigo no 30 Nichi (2017) - Sakamoto Ryoma (vai chính)
- Ryoma no Yuigon (2017) - Sakamoto Ryoma
- Innocent Days (2018) - Tange Sho
- Monte Cristo Hakushaku - Kareinaru Fukushū - (2018) - Kagura Kiyoshi
- Fake News: A Story of a Distant War (2018) - Usami Kanji
- Kono Manga ga Sugoi! "Arai Hirofumi to Yamamoto Koji no 'Ike! Inachu 탁구부'" (2018) - Chính anh, Maeno
- Kyou Kara Ore Wa!! tập 9 (2018) - Nhân viên cửa hàng rau
7.3. Các lần xuất hiện khác
- Phim hoạt hình truyền hình:**
- Black Clover (2018-2019) - Rhya (vai lồng tiếng đầu tiên, sau đó được thay thế)
- Sân khấu:**
- Katsuragi Jiken (2013) - Katsuragi Minoru
- Tori no Namae (2017)
- Web Drama:**
- Prison Officer tập 2 (2015) - Tendo Kazushi
- Midnight Diner: Tokyo Stories tập 32 (2016) - Moriwaki Hajime
- Radio Drama:**
- FM Theatre Meiso Runner (2003) - Yutaka
- Seishun Adventure Revolution No.3 (2003) - Park Shunshin
- Chương trình thông tin:**
- Utsukushiki Sakedomitachi (2012-2018, BS Fuji) - Người dẫn chương trình
- Nonfiction W Harukanaru Hokkyokuten Kokou no Bokenka Nippon Hatsu no Igyo ni Idomu (2014, WOWOW) - Người kể chuyện
- Loạt phim Setouchi Housekibako (2018, NHK General) - Người kể chuyện
- Quảng cáo (CM):**
- Daiwa House Industry (2006-)
- Recruit Rikunabi NEXT (2007-)
- Kirin Beverage FIRE (2008-) - Người kể chuyện
- Suntory Oolong Tea (2010-) - Người kể chuyện
- JR East "MY FIRST AOMORI" (2010-) - Nhân viên nhà ga cấp cao
- NTT Docomo "walk with you" (2011-), 20th Anniversary (2012-) - Người kể chuyện
- Ono Pharmaceutical (2012-) - Người kể chuyện
- HONDA (2012-) - Người kể chuyện
- Meiji Milk Chocolate (2012-)
- Life Card V-Preca (2013-)
- Sumzap Sengoku Enbu -KIZNA- (2014-)
- Loto 7 (2014-)
- Georgia "Emerald Mountain Blend" (2017-)
- Ezaki Glico Cheeza (2017-)
- Video ca nhạc (PV):**
- PLAYSTATION 3 "PLAYSTATION 3 Presents Special Video Project 'Ima, Natsuyasumi no Otonatachi e' PlayStation 3 Game Software 'Boku no Natsuyasumi'" (2008)
- Dragon Ash "Tsunagari Sunset" (2008)
- STOROBOY "METROPOLIS" (2012)
- JUJU "Distance" (2013)
- Not yet "Sekai no Kaze o Bokura wa Ukete" (2014)
- Back number "reunion"
- ACIDMAN "Ai o Ryōte ni"
- Kazuyoshi Saito "Iden"