1. Tiểu sử
Cuộc đời của Hiratsuka Raichō là một hành trình đầy biến động, từ thời thơ ấu trong gia đình quyền quý đến những năm tháng đấu tranh không ngừng nghỉ cho quyền phụ nữ và hòa bình.
1.1. Gia thế và thời thơ ấu
Hiratsuka Raichō sinh ngày 10 tháng 2 năm 1886 tại khu Dote Sanbancho, Kōjimachi-ku, Tokyo (nay là khu Gobancho, Chiyoda-ku, Tokyo), trong một gia đình giàu có. Bà là con gái út trong số ba chị em. Cha bà, Hiratsuka Teijirō, là một quan chức cấp cao của chính phủ Minh Trị và từng làm việc tại Cục Kiểm toán. Ông cũng từng là giảng viên môn tiếng Đức tại Trường Trung học Phổ thông số Một. Mẹ bà, Tsuya, là con nuôi của gia đình Iijima, vốn là các thầy thuốc riêng của gia đình Tayasu Tokugawa, một trong ba chi họ Tokugawa. Cả cha và mẹ bà đều rất quan tâm đến giáo dục con cái. Từ nhỏ, Raichō đã có giọng nói yếu ớt do thanh quản kém phát triển.
Thời thơ ấu của bà chịu ảnh hưởng của hai luồng văn hóa đối lập. Từ năm 1887, sau chuyến công du châu Âu và Mỹ của cha bà, gia đình bà đã có một thời gian sống trong môi trường "high collar" (kiểu cách phương Tây) và tự do. Tuy nhiên, vào khoảng năm 1892, khi Raichō vào học tại Trường Tiểu học Fujioka (nay là Trường Tiểu học Fujimi, Chiyoda-ku), cha bà đã thay đổi hoàn toàn phương pháp giáo dục gia đình, chuyển sang một phong cách chủ nghĩa quốc túy truyền thống.
1.2. Thời đi học và phát triển tư tưởng
Năm 1894, gia đình Hiratsuka chuyển đến Komagome Akebono-cho, Hongo-ku (nay là Honkomagome, Bunkyō-ku), và Raichō chuyển đến Trường Tiểu học Seishi công lập. Năm 1898, sau khi tốt nghiệp tiểu học, bà được cha gửi vào Trường Nữ sinh Cao đẳng Sư phạm Tokyo (nay là Trường Trung học Phổ thông Trực thuộc Đại học Ochanomizu), một ngôi trường được coi là hình mẫu của giáo dục quốc túy thời bấy giờ. Tại đây, bà cảm thấy bất mãn với triết lý "Lương thê hiền mẫu" (người vợ tốt, người mẹ hiền) và đã cùng bạn bè thành lập "Nhóm Cướp biển", thậm chí tẩy chay các tiết học đạo đức.
Năm 1903, bà thuyết phục cha mình để vào học khoa Kinh tế Gia đình tại Đại học Phụ nữ Nhật Bản (lúc đó gọi là Nihon Joshi Daigakkō), với mong muốn được học tập trong một môi trường giáo dục coi trọng phụ nữ như một con người, một công dân. Tuy nhiên, sau khi Chiến tranh Nga-Nhật bùng nổ vào năm sau, giáo dục tại trường dần trở nên quốc gia chủ nghĩa hơn, khiến bà thất vọng sâu sắc. Trong giai đoạn này, bà bắt đầu say mê đọc các sách tôn giáo và triết học để tìm lời giải đáp cho những mâu thuẫn nội tâm của mình. Năm 1905, bà tìm hiểu về Thiền tông và bắt đầu tu tập tại đạo tràng Ryōbō-an (nay là Ningen Zen Takuboku Dojo) ở Nippori. Bà đã đạt được Kiến tính (sự giác ngộ) trong quá trình tu tập Thiền và được ban đạo hiệu là Eikun Zenshi.
Sau khi tốt nghiệp Đại học Phụ nữ Nhật Bản vào năm 1906, bà tiếp tục tu tập Thiền tại Ryōbō-an, đồng thời học Hán văn và tiếng Anh tại Nishogakusha (nay là Đại học Nishogakusha) và Joshi Eigakujuku (nay là Đại học Tsuda). Năm 1907, bà tiếp tục học tại Trường Nữ sinh Anh ngữ Cao cấp Seibi. Tại đây, bà lần đầu tiên tiếp xúc với văn học qua tác phẩm Nỗi đau của chàng Werther của Johann Wolfgang von Goethe và bắt đầu say mê văn học. Bà theo học giáo viên mới của Đại học Hoàng gia Tokyo, Ikuta Chōkō, và tham gia khóa học văn học ngoại khóa "Keishū Bungakkai" do Ikuta và Morita Sōhei tổ chức. Bà đã viết cuốn tiểu thuyết đầu tay "Ai no Matsujitsu" (Ngày cuối cùng của tình yêu), và Morita Sōhei đã gửi thư bày tỏ sự ngưỡng mộ tài năng của bà, từ đó hai người bắt đầu mối quan hệ tình cảm.
Vào ngày 21 tháng 3 năm 1908, ở tuổi 22, Hiratsuka và Morita Sōhei đã thực hiện một vụ tự tử đôi bất thành trên núi gần đèo Otagatōge, nối từ Nasushiobara đến Nikkō, tỉnh Tochigi. Cả hai được cảnh sát tìm thấy còn sống, nhưng vụ việc này, được biết đến với tên gọi "Sự kiện Shiobara" (hay "Sự kiện Baie" theo tên tiểu thuyết của Morita), đã gây chấn động dư luận và khiến Hiratsuka trở nên nổi tiếng. Sự kiện này đã bị báo chí đưa tin rầm rộ như một vụ bê bối, gây ra làn sóng chỉ trích dữ dội từ công chúng. Kết quả là tên của Hiratsuka đã bị xóa khỏi danh sách cựu sinh viên của Đại học Phụ nữ Nhật Bản, mặc dù sau đó đã được phục hồi vào năm 1992.

1.3. Thành lập tạp chí Seitō và khẩu hiệu "Ban đầu, phụ nữ là mặt trời"
Sau sự kiện Shiobara, theo lời khuyên của Ikuta Chōkō, Hiratsuka bắt đầu tham gia vào việc sản xuất Seitō (青鞜Japanese, nghĩa đen là "Bluestocking"), tạp chí văn học đầu tiên dành cho phụ nữ do phụ nữ sáng lập tại Nhật Bản. Nguồn tài chính cho tạp chí được lấy từ tiền tiết kiệm của mẹ bà, vốn dành cho việc kết hôn của Hiratsuka. Với số vốn này, bà thành lập Seitosha (Hội Bluestocking). Hiratsuka chủ yếu đóng vai trò sản xuất, trong khi các bạn học và phụ nữ cùng thế hệ đảm nhận việc đóng góp nội dung.
Trang bìa của tạp chí do Naganuma Chie (bạn chơi tennis đôi của Hiratsuka thời đại học) vẽ, và Yosano Akiko, một nhà thơ nổi tiếng, đã gửi bài thơ "Sozorogoto" (Lời nói vu vơ) với câu thơ nổi tiếng "Ngày núi chuyển động sẽ đến". Hiratsuka đã viết bài xã luận khai mạc có tựa đề "Ban đầu, phụ nữ là mặt trời" (元始、女性は太陽であったJapanese, Genshi, josei wa taiyō de atta), một lời kêu gọi mạnh mẽ về sự độc lập tinh thần mà phụ nữ đã đánh mất, đồng thời ám chỉ đến nữ thần mặt trời Amaterasu của Thần đạo, tổ tiên huyền thoại của Thiên hoàng Nhật Bản. Bà lấy bút danh "Raichō" (らいてうJapanese, "Chim sấm"), được đặt theo tên loài chim gà gô sống trên núi cao, nơi bà từng ẩn mình sau sự kiện Shiobara. Bằng cách này, bà bắt đầu kêu gọi một cuộc cách mạng tinh thần cho phụ nữ.
Tạp chí Seitō ra mắt vào tháng 9 năm 1911 và ngay lập tức gây ra những phản ứng trái chiều cực đoan từ cả nam và nữ giới. Trong khi độc giả nữ gửi thư tới tấp và thậm chí đến thăm nhà Hiratsuka, thì giới báo chí và độc giả nam lại có thái độ lạnh nhạt, thường xuyên viết bài châm biếm và thậm chí ném đá vào nhà bà. Những phụ nữ tham gia tạp chí bị gán mác "những người phụ nữ mới".
Vào tháng 9 năm 1911, Kaneko Chikusui lần đầu tiên giới thiệu Ellen Key đến Nhật Bản, và Hiratsuka đã rất quan tâm đến tư tưởng của Key. Bà sau này đã viết rằng tư tưởng của Key đã thay đổi cách suy nghĩ và cuộc sống của bà. Vào tháng 5 năm 1912 (năm Minh Trị thứ 45), tờ Yomiuri Shimbun bắt đầu loạt bài "Người phụ nữ mới", trong đó có bài viết về chuyến đi Paris của Yosano Akiko. Số tháng 6 của tạp chí Chūō Kōron cũng đăng bài đánh giá của Mori Ōgai về Yosano và Hiratsuka, trong đó Ōgai ca ngợi tên gọi "Seitō" và bày tỏ sự ủng hộ đối với tạp chí.
Tuy nhiên, các sự kiện như "Vụ rượu ngũ sắc" (khi một thành viên vị thành niên của Seitō yêu cầu quảng cáo và được mời cocktail ngũ sắc tại một quán bar), "Vụ thăm Yoshiwara" (khi Hiratsuka và hai thành viên khác đến thăm khu đèn đỏ Yoshiwara), và "Vụ đồng tính luyến ái giữa Raichō và Beniyoshi" đã gây ra nhiều tranh cãi và khiến nhà Hiratsuka bị ném đá liên tục. Mặc dù vậy, Hiratsuka vẫn tỏ ra bình tĩnh, thậm chí còn viết trong phần hậu bút rằng "Raichō là người uống nhiều bia nhất", thể hiện sự thách thức đối với xã hội.
Trong những năm đầu, trọng tâm của tạp chí dần chuyển từ văn học sang các vấn đề của phụ nữ, bao gồm các cuộc thảo luận thẳng thắn về tính dục nữ, trinh tiết và phá thai. Các cây bút nổi tiếng như Yosano Akiko cũng đóng góp cho tạp chí. Vào tháng 4 năm 1913, bài tiểu luận "Gửi những người phụ nữ trên thế giới" (世の婦人たちにJapanese, Yo no fujin-tachi ni) của bà đã bác bỏ vai trò truyền thống của phụ nữ là "lương thê hiền mẫu" (người vợ tốt, người mẹ khôn ngoan), đặt câu hỏi: "Tôi tự hỏi có bao nhiêu phụ nữ, vì sự an toàn tài chính trong cuộc sống, đã bước vào những cuộc hôn nhân không tình yêu để trở thành người hầu và gái mại dâm suốt đời của một người đàn ông." Tư tưởng này đã khiến Seitō không chỉ đối đầu với xã hội mà còn với nhà nước, dẫn đến việc kiểm duyệt các tạp chí phụ nữ bị cho là "gây rối trật tự công cộng" hoặc đưa ra "những ý tưởng phương Tây về phụ nữ" không phù hợp với Nhật Bản.
Vào tháng 1 năm 1913, Hiratsuka đăng bài "Tôi là một người phụ nữ mới" trên Chūō Kōron và bắt đầu nghiên cứu có hệ thống về các vấn đề phụ nữ. Tất cả các số báo của Seitō trong năm đó đều có chuyên đề về vấn đề phụ nữ. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 1913, phụ lục của Seitō bị cấm vì bài viết của Fukuda Hideko tuyên bố "Khi chế độ cộng sản được thực hiện, tình yêu và hôn nhân sẽ tự nhiên trở nên tự do." Điều này khiến cha Hiratsuka tức giận, và bà bắt đầu chuẩn bị rời khỏi nhà để sống độc lập.
Seitosha cũng xuất bản các tác phẩm khác ngoài Seitō, như tập thơ Karoki Netami của Okamoto Kanoko vào cuối năm 1912, và Seitō Shōsetsu-shū vào tháng 3 năm 1913. Tập phê bình đầu tay của Hiratsuka, Marumado yori (Từ khung cửa tròn), cũng được xuất bản vào tháng 5 năm 1913, nhưng ngay lập tức bị cấm vì "phá hoại chế độ gia đình và làm hỏng phong tục." Cuốn sách sau đó được tái bản vào tháng 6 năm 1913 với tên Tozashi Aru Mado nite (Tại một khung cửa đóng). Tạp chí Seitō ngừng hoạt động vào năm 1915, nhưng trước đó đã định vị người sáng lập của nó là một nhân vật hàng đầu trong phong trào phụ nữ Nhật Bản.
1.4. Đời sống cá nhân và tranh cãi xã hội
Vào mùa hè năm 1912, ở tuổi 26, Hiratsuka gặp Okumura Hiroshi, một thanh niên kém bà 5 tuổi, có nguyện vọng trở thành họa sĩ và đang theo học trường mỹ thuật, tại Chigasaki. Sau những tranh cãi liên quan đến Seitosha, bà bắt đầu sống chung công khai với Okumura theo hình thức hôn nhân không giá thú (duy trì họ riêng). Mặc dù ban đầu không đăng ký kết hôn do phản đối chế độ hôn nhân truyền thống, họ đã có hai con ngoài giá thú. Sau khi con trai đầu lòng chào đời, họ đã đăng ký kết hôn vào năm 1941.
Hiratsuka đã báo cáo công khai về cuộc sống chung này trong phần hậu bút của Seitō và vào tháng 2 năm 1914, bà đã xuất bản một bức thư riêng "Gửi cha mẹ tôi về việc độc lập" (Dokuritsu suru ni tsuite Ryōshin ni) trên tạp chí này. Okumura là người ốm yếu, và ngay sau khi họ sống chung, ông đã mắc bệnh lao và phải nhập viện. Ông cũng là một họa sĩ nhưng tranh không bán chạy, khiến gánh nặng kinh tế đổ dồn lên thu nhập từ các bài viết của Hiratsuka. Điều này đã dẫn đến nhiều khó khăn tài chính cho gia đình bà và sau này là nguyên nhân cho cuộc "Tranh luận về Bảo vệ Thai sản" gay gắt với Yosano Akiko.

Sau khi trao quyền biên tập Seitō cho Itō Noe vào tháng 1 năm 1915, Hiratsuka gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa cuộc sống gia đình với Okumura (người bị bệnh lao ngay sau đó) và các hoạt động của tạp chí. Mặc dù Seitō trở nên sôi nổi hơn dưới sự điều hành của Itō Noe, nhưng một năm sau, tạp chí phải tạm ngừng xuất bản do "Sự kiện Hikage Chaya", khi Itō Noe và Ōsugi Sakae bị Kamichika Ichiko (người yêu cũ của Ōsugi) dùng dao đâm.
Hiratsuka và Okumura có hai con (một trai, một gái). Bà không chấp nhận chế độ hôn nhân và "gia đình" truyền thống, nên đã tách khỏi gia đình Hiratsuka để trở thành chủ hộ và đăng ký hai con của mình vào hộ khẩu của bà như con ngoài giá thú. Mãi đến năm 1941, trước khi con trai bà nhập ngũ, để tránh việc con bị đối xử bất lợi trong quân đội vì là con ngoài giá thú, bà mới chính thức đăng ký kết hôn với Okumura.
1.5. Hoạt động đấu tranh cho quyền phụ nữ
Năm 1917, trong bài viết "Thảo luận về tính hợp lệ của việc tránh thai", Hiratsuka đã ủng hộ thuyết ưu sinh và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát sinh sản.
Sau khi giao lại quyền biên tập Seitō, Hiratsuka bận rộn chăm sóc Okumura và nuôi dạy con cái. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 1918, Yosano Akiko công bố bài tiểu luận "Sự độc lập hoàn toàn của phụ nữ" trên tạp chí Fujin Kōron, cho rằng việc yêu cầu nhà nước bảo vệ thai sản chỉ là chủ nghĩa dựa dẫm. Hiratsuka đã phản bác lại trong số tháng 5 cùng tạp chí với bài "Liệu yêu cầu bảo vệ thai sản có phải là chủ nghĩa dựa dẫm?", khẳng định rằng tự do và độc lập của phụ nữ chỉ có ý nghĩa khi có tự do yêu đương và sự thiết lập của thiên chức làm mẹ. Sau đó, Yamakawa Kikue tham gia tranh luận với bài "Tranh luận của hai bà Yosano và Hiratsuka" vào số tháng 9 cùng tạp chí, cho rằng việc bảo vệ thai sản thực sự chỉ có thể thực hiện được ở các nước xã hội chủ nghĩa. Cuộc tranh luận này, với sự tham gia của Yamada Waka và những người khác, đã trở thành một hiện tượng xã hội lớn, được gọi là Tranh luận về Bảo vệ Thai sản (母性保護論争Japanese, Bosei-hogo ronso).
Trong bối cảnh cuộc tranh luận này, vào tháng 1 năm 1919, Hiratsuka đăng bài "Nỗi lo của phụ nữ nội trợ hiện đại" trên Fujin Kōron, khẳng định rằng phụ nữ nội trợ cũng xứng đáng được trả công lao động. Vào mùa hè cùng năm, bà đến thăm các nhà máy dệt ở tỉnh Aichi và bị sốc trước điều kiện làm việc của nữ công nhân. Trên đường về, bà đã hình thành ý tưởng thành lập Hiệp hội Phụ nữ Mới (新婦人協会Japanese, Shin-fujin kyokai).
Hiệp hội Phụ nữ Mới được Hiratsuka công bố thành lập vào ngày 24 tháng 11 năm 1919, với sự hợp tác của Ichikawa Fusae và Oku Mumeo. Đây là tổ chức vận động phụ nữ đầu tiên ở Nhật Bản yêu cầu "quyền bầu cử cho phụ nữ" và "bảo vệ thai sản", nhằm thiết lập quyền tự do chính trị và xã hội cho phụ nữ. Trong cơ quan ngôn luận của hiệp hội, tạp chí "Josei Dōmei" (Liên minh Phụ nữ), Hiratsuka một lần nữa viết bài xã luận khai mạc.


Hiệp hội Phụ nữ Mới đã đệ trình các kiến nghị về "sửa đổi Luật Bầu cử Hạ viện", "sửa đổi Điều 5 của Pháp lệnh An ninh Cảnh sát", và "hạn chế hôn nhân cũng như yêu cầu ly hôn đối với bệnh nhân mắc bệnh hoa liễu". Đặc biệt, hiệp hội đã tập trung nỗ lực vào "Phong trào sửa đổi Điều 5 của Pháp lệnh An ninh Cảnh sát" (nhằm giành quyền hội họp và lập hội cho phụ nữ).

Tuy nhiên, vào năm 1921, do quá sức và mâu thuẫn với Ichikawa Fusae, Hiratsuka đã rút lui khỏi việc điều hành hiệp hội. Trong khi đó, các nhà xã hội chủ nghĩa như Itō Noe, Sakai Magara và Yamakawa Kikue đã thành lập Hội Xích Lan (Sekirankai) và bắt đầu tấn công Hiệp hội Phụ nữ Mới và Hiratsuka, bắt đầu từ bài viết "Hiệp hội Phụ nữ Mới và Hội Xích Lan" trên tạp chí Taiyō số tháng 7 năm 1921. Sau khi Hiratsuka và Ichikawa Fusae (người sau đó sang Mỹ) rời đi, Hiệp hội Phụ nữ Mới tiếp tục các hoạt động tích cực dưới sự lãnh đạo của Sakamoto Makoto và Oku Mumeo. Năm 1922, họ đã thành công trong việc sửa đổi Điều 5 Khoản 2 của Pháp lệnh An ninh Cảnh sát. Tuy nhiên, các hoạt động sau đó bị đình trệ, và hiệp hội giải tán vào cuối năm 1923. Sau đó, Hiratsuka chuyển sang cuộc sống viết lách.
Trong những năm 1930, Hiratsuka tham gia vào phong trào hợp tác xã, tin rằng đây là lựa chọn tốt nhất để thu hút nhiều người tham gia vào mục tiêu chính của cải cách xã hội. Bà cũng đóng góp cho tạp chí Fujin Zensen (Mặt trận Phụ nữ) của Takamure Itsue, một tạp chí có xu hướng vô chính phủ. Tuy nhiên, trong vài năm tiếp theo, Hiratsuka rút lui khỏi mắt công chúng, gánh nặng nợ nần và người yêu bị bệnh tật, mặc dù bà vẫn tiếp tục viết và diễn thuyết.
1.6. Phong trào hòa bình và xã hội thời hậu chiến

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Hiratsuka Raichō hoạt động tích cực như một người ủng hộ Đảng Cộng sản Nhật Bản và thúc đẩy phong trào phản chiến và hòa bình cùng với phong trào phụ nữ. Vào tháng 6 năm 1950, bà cùng với các nhà hoạt động khác đã đệ trình "Yêu cầu hòa bình của phụ nữ Nhật Bản" lên đặc phái viên Mỹ John Foster Dulles, người đến thăm Nhật Bản, kêu gọi một hiệp ước hòa bình toàn diện. Vào tháng 12 năm 1951, bà thành lập "Ủy ban Phụ nữ Chống Tái Vũ trang" để phản đối Hiệp ước Hòa bình với Nhật Bản và Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật.
Vào ngày 5 tháng 4 năm 1953, bà thành lập Liên đoàn các Tổ chức Phụ nữ Nhật Bản (Nihon Fujin Dantai Rengōkai) và trở thành chủ tịch đầu tiên. Vào tháng 12 cùng năm, bà nhậm chức Phó Chủ tịch Liên đoàn Phụ nữ Dân chủ Quốc tế. Năm 1955, bà tham gia thành lập và trở thành thành viên của Ủy ban Bảy người Kêu gọi Hòa bình Thế giới. Năm 1960, bà cùng các nhà hoạt động khác công bố "Tuyên bố ủng hộ giải trừ quân bị hoàn toàn và bãi bỏ Hiệp ước An ninh".
Vào ngày 19 tháng 10 năm 1962, Hiệp hội Phụ nữ Mới Nhật Bản (新日本婦人の会Japanese, Shin Nihon Fujin no Kai) được thành lập theo lời kêu gọi của Hiratsuka, cùng với Iwasaki Chihiro, Nogami Yaeko, Hani Setsuko, Kishi Teruko, Kuwasawa Yoko, Kushida Fuki, Fukao Sumako, Tsuboi Sakae và 32 phụ nữ khác. Hiệp hội Phụ nữ Mới Nhật Bản vẫn hoạt động cho đến ngày nay.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 1964, chồng bà, Okumura Hiroshi, qua đời tại Bệnh viện Trung ương Kanto ở Setagaya-ku, Tokyo, do bệnh bạch cầu tủy cấp tính.
Vào tháng 6 năm 1970, Hiratsuka cùng với Ichikawa Fusae và những người khác đã đưa ra lời kêu gọi bãi bỏ Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật. Khi Chiến tranh Việt Nam bùng nổ, bà đã tích cực tham gia vào phong trào phản chiến. Năm 1966, bà thành lập "Hội Thảo luận Việt Nam" (Vietnam Hanashiai no Kai), và vào tháng 7 năm 1970, bà thành lập "Trung tâm Y tế Mẹ và Bé Việt Nam". Với tuyên bố "Mỗi người phụ nữ đều là một thiên tài", Hiratsuka Raichō đã cống hiến cả cuộc đời mình cho phong trào phụ nữ và phong trào hòa bình cho đến khi qua đời.
Trong những năm cuối đời, bà bắt đầu viết tự truyện. Tuy nhiên, vào năm 1970, bà mắc bệnh ung thư túi mật và ung thư đường mật và phải nhập viện tại Bệnh viện Yoyogi ở Sendagaya, Tokyo. Ngay cả khi nằm viện, Raichō vẫn tiếp tục viết bằng cách đọc chính tả. Bà qua đời tại bệnh viện vào ngày 24 tháng 5 năm 1971, hưởng thọ 86 tuổi (85 tuổi theo tuổi Tây). Pháp danh của bà là Meian no Mikoto. Ngày mất của bà, 24 tháng 5, được gọi là "Raichō-ki" (Ngày giỗ Raichō). Theo lời kể của cháu trai bà, người đã sống cùng bà cho đến năm 13 tuổi, hình ảnh của bà trong mắt người thân rất khác so với hình ảnh công chúng: "Bà cao khoảng 145 cm, nhỏ bé so với những người cùng thế hệ. Giọng bà nhỏ và bà là một người hướng nội, ít nói."
2. Tư tưởng và Triết học
Tư tưởng của Hiratsuka Raichō được hình thành từ nhiều ảnh hưởng đa dạng, bao gồm triết học châu Âu, Thiền tông, chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa vô chính phủ.
Bà là một tín đồ tận tụy của Thiền tông. Bà đã tu tập Thiền tại đạo tràng Ryōbō-an và đạt được Kiến tính, được ban đạo hiệu Eikun Zenshi. Kinh nghiệm này đã định hình sâu sắc quan điểm sống và hoạt động của bà, giúp bà tìm thấy sự bình an nội tâm và sức mạnh tinh thần.
Raichō cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nhà tư tưởng châu Âu. Bà đặc biệt quan tâm đến Ellen Key, một nhà nữ quyền người Thụy Điển sống vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20, và đã dịch một số tác phẩm của Key sang tiếng Nhật, bao gồm Sự Phục hưng của Thiên chức Làm mẹ và Tình yêu và Hôn nhân. Tư tưởng của Key về tầm quan trọng của thiên chức làm mẹ và vai trò của phụ nữ trong xã hội đã ảnh hưởng lớn đến quan điểm của Hiratsuka về bảo vệ thai sản. Ngoài ra, bà còn bị cuốn hút bởi nhân vật nữ chính theo chủ nghĩa cá nhân trong vở kịch Nhà búp bê của Henrik Ibsen. Trong thời gian học tại Đại học Phụ nữ Nhật Bản, bà cũng nghiên cứu các tác phẩm của Baruch Spinoza, Meister Eckhart và G. W. F. Hegel.
Quan điểm của bà về chủ nghĩa cá nhân và sự độc lập của phụ nữ được thể hiện rõ ràng trong các bài viết của tạp chí Seitō, đặc biệt là bài "Gửi những người phụ nữ trên thế giới", nơi bà bác bỏ vai trò "lương thê hiền mẫu" truyền thống. Mặc dù ban đầu Seitō tập trung vào văn học, nhưng sau đó đã chuyển sang các vấn đề xã hội và chính trị, bao gồm cả việc thảo luận về tính dục nữ và phá thai.
Về sau, Hiratsuka cũng có xu hướng theo chủ nghĩa vô chính phủ, đặc biệt là sau khi Itō Noe, một người theo chủ nghĩa vô chính phủ, tham gia vào việc biên tập tạp chí Seitō. Bà tin rằng cải cách xã hội cần sự tham gia rộng rãi của quần chúng và đã tham gia vào phong trào hợp tác xã trong những năm 1930.
3. Hoạt động Văn học và Xuất bản
Hiratsuka Raichō là một nhà văn và nhà báo tài năng, người đã sử dụng ngòi bút của mình để truyền bá tư tưởng nữ quyền và các quan điểm xã hội tiến bộ.
Bà bắt đầu sự nghiệp văn học với cuốn tiểu thuyết đầu tay "Ai no Matsujitsu" (Ngày cuối cùng của tình yêu). Tuy nhiên, tên tuổi của bà thực sự gắn liền với vai trò người sáng lập và biên tập tạp chí Seitō (Bluestocking) vào năm 1911. Bà đã viết bài xã luận khai mạc nổi tiếng "Ban đầu, phụ nữ là mặt trời" cho số đầu tiên của tạp chí, đồng thời sử dụng bút danh "Raichō" lần đầu tiên.
Thông qua Seitosha, công ty xuất bản của Seitō, bà đã xuất bản nhiều tác phẩm văn học và phê bình. Tập phê bình đầu tay của bà, Marumado yori (Từ khung cửa tròn), ra mắt vào tháng 5 năm 1913, mặc dù sau đó bị cấm và tái bản với tên Tozashi Aru Mado nite (Tại một khung cửa đóng). Bà cũng xuất bản tập thơ Karoki Netami của Okamoto Kanoko và tuyển tập Seitō Shōsetsu-shū.
Các tác phẩm tiêu biểu của Hiratsuka Raichō bao gồm:
- Marumado yori (『円窓より』Japanese, Từ khung cửa tròn)
- Genshi, josei wa taiyō de atta (『元始、女性は太陽であった』Japanese, Ban đầu, phụ nữ là mặt trời)
- Watakushi no aruita michi (『私の歩いた道』Japanese, Con đường tôi đã đi)
- Gendai to Fujin no Seikatsu (『現代と婦人の生活』Japanese, Cuộc sống của phụ nữ và thời hiện đại)
- Raichō Daisan Bunshū Gendai no Danjo e (『らいてう第三文集 現代の男女へ』Japanese, Tuyển tập văn xuôi thứ ba của Raichō: Gửi nam nữ hiện đại)
- Fujin to Kodomo no Kenri (『婦人と子供の権利』Japanese, Quyền của phụ nữ và trẻ em)
- Josei no Kotoba (『女性の言葉』Japanese, Lời nói của phụ nữ)
- Raichō Zuihitsu-shū Kumo Kusa Hito (『らいてう随筆集 雲・草・人』Japanese, Tuyển tập tùy bút của Raichō: Mây, Cỏ, Người)
- Haha no Kotoba (『母の言葉』Japanese, Lời của mẹ)
Ngoài ra, bà còn là một dịch giả tích cực, đặc biệt là các tác phẩm của Ellen Key, như Bosei no fukkō (『母性の復興』Japanese, Sự Phục hưng của Thiên chức Làm mẹ) và Ai to kekkon (『愛と結婚』Japanese, Tình yêu và Hôn nhân). Bà cũng dịch Phụ nữ nô lệ của John Stuart Mill.
4. Quan hệ Gia đình
Hiratsuka Raichō có một cuộc sống gia đình phức tạp, đặc biệt là mối quan hệ với chồng và các con, phản ánh những tư tưởng tiên phong của bà về hôn nhân và gia đình.
Cha bà, Hiratsuka Teijirō, là một cựu samurai của Phiên Kishū. Ông từng học tại Trường Ngoại ngữ Tokyo và trở thành thư ký của Tham nghị viện. Năm 1886, ông chuyển sang Cục Kiểm toán và đi thị sát châu Âu, Mỹ trong một năm rưỡi từ năm sau. Sau này, ông kiêm nhiệm giảng dạy tiếng Đức tại Trường Trung học Phổ thông số Một.
Chồng bà là Okumura Hiroshi (1889-1964), một họa sĩ và nghệ sĩ sân khấu kém bà 5 tuổi, sinh ra ở Fujisawa, tỉnh Kanagawa. Gia đình Okumura từng là samurai phục vụ gia tộc Maeda của Phiên Kaga, nhưng sau Minh Trị Duy tân đã trở thành những người tiên phong di cư đến Yoichi-gun, Hokkaidō và làm giàu từ nghề buôn bán vải vóc. Hiroshi đến Tokyo năm 18 tuổi và gặp Raichō khi đang theo học trường mỹ thuật "Viện Nghiên cứu Hội Tranh màu nước Nhật Bản" của Ōshita Tōjirō. Ông cũng tham gia phong trào kịch mới (Shingeki) và từng biểu diễn tại Nhà hát Hoàng gia (Teigeki) trong vở Faust năm 1913. Ông cũng được biết đến là một nghệ nhân làm nhẫn và đã đoạt giải tại bộ phận thủ công của Kokugakai vào năm 1933, trở thành thành viên của hội.
Hiratsuka và Okumura bắt đầu sống chung vào năm 1914 theo hình thức hôn nhân không giá thú. Mặc dù ban đầu không đăng ký kết hôn do phản đối chế độ hôn nhân truyền thống, họ đã đăng ký kết hôn sau khi con trai họ chào đời. Okumura Hiroshi là người ốm yếu và mắc bệnh lao ngay sau khi họ sống chung. Do tranh của ông không bán chạy, gánh nặng tài chính chủ yếu dồn lên Hiratsuka từ thu nhập viết lách của bà. Năm 1925, ông trở thành giảng viên mỹ thuật tại Học viện Seijo, nơi ông có những học trò nổi tiếng như Ōoka Shōhei. Ông cũng là thành viên của bộ phận mỹ thuật của Atarashiki Mura (Làng Mới) của Mushanokōji Saneatsu. Okumura là tác giả của cuốn tiểu thuyết tự truyện Meguriai (Gặp gỡ, 1956). Sau khi ông qua đời, mộ của ông được xây dựng và ông yên nghỉ cùng Raichō.
Hiratsuka và Okumura có hai người con:
- Con gái đầu lòng: Akemi (曙生Japanese, 1915-1993). Khi Akemi chào đời, Hiratsuka đang viết loạt bài "Tōge" (Đèo) về sự kiện tự tử bất thành với Morita Sōhei, nhưng phải tạm dừng vì ốm nghén. Akemi học tại nhiều trường tiểu học khác nhau và sau đó kết hôn với Tsukisoe Shōji, một nhà xã hội học và nhân viên của Ōmi Gakuen. Bà là đồng tác giả cuốn Boshi Zuihitsu (母子随筆Japanese, Tùy bút Mẹ con, 1948) với Hiratsuka Raichō. Bà qua đời vì thiếu máu bất sản và viêm phổi, được các con gái Mika và Mido chăm sóc.
- Con trai: Okumura Atsufumi (奥村敦史Japanese, 1917-2015). Ông là giáo sư Kỹ thuật Cơ khí tại Đại học Waseda. Ông là tác giả/biên tập nhiều cuốn sách như Zairyō Rikigaku (Cơ học vật liệu), Mechanics Nyūmon (Nhập môn Cơ học), và Watakushi wa Eien ni Shitsubō Shinai Shashinshū Hiratsuka Raichō - Hito to Shōgai (Tôi không bao giờ thất vọng: Tuyển tập ảnh Hiratsuka Raichō - Con người và cuộc đời). Ông qua đời ở tuổi 97.
Hiratsuka Raichō cũng có các cháu:
- Cháu trai: Okumura Naofumi (sinh năm 1945), con trai của Atsufumi. Ông là nhà tâm lý học và giảng viên bán thời gian tại Đại học Toyo Gakuen. Ông là tác giả của Hiratsuka Raichō - Mago ga Kataru Sugao (Hiratsuka Raichō - Cháu trai kể về con người thật của bà, 2011) và Hiratsuka Raichō Sono Shisō to Mago kara Mita Sugao (Hiratsuka Raichō: Tư tưởng và con người thật qua lời kể của cháu trai, 2021).
- Cháu gái: Tsukisoe Mika, con gái của Akemi. Bà từng là vũ công khỏa thân tại Nhà hát Ca nhạc Nichigeki vào những năm 1970 với nghệ danh Honō Mika.
- Cháu gái: Tsukisoe Mido.
Một giai thoại thú vị về mối quan hệ của Hiratsuka Raichō là nguồn gốc của từ "tsubame" (つばめJapanese, chim én) dùng để chỉ người tình trẻ hơn phụ nữ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ một đoạn trong lá thư của Okumura gửi cho Raichō khi ông quyết định chia tay, được Raichō công bố trên tạp chí Seitō, và sau đó trở thành một từ thông dụng. Trong thư, Okumura viết: "Một con chim én đã bay đến nơi những con chim nước yên bình đang vui đùa và phá vỡ sự yên bình. Con chim én trẻ sẽ bay đi vì hòa bình của hồ."
Về lối sống, Hiratsuka Raichō cũng là người ăn chay trong gần 30 năm cuối đời. Bà bắt đầu thực hành chế độ ăn này sau khi mắc chứng đau đầu và nôn mửa nghiêm trọng. Sau khi tìm hiểu về phương pháp thực dưỡng của Ishizuka Sagen và chế độ ăn gạo lứt của Futaki Kenzō, bà nhận ra sai lầm trong chế độ ăn uống của mình. Năm 1951, bà được liệt kê vào danh bạ những người ăn chay trên thế giới.
5. Di sản và Đánh giá
Hiratsuka Raichō được nhớ đến chủ yếu với vai trò lãnh đạo nhóm Seitō và là một nhân vật tiên phong trong phong trào phụ nữ Nhật Bản đầu thế kỷ 20. Bà là một nhân vật có ảnh hưởng lớn, với những người ngưỡng mộ và cộng sự quan trọng.
Mặc dù sự nghiệp hoạt động chính trị của bà kéo dài nhiều thập kỷ, nhưng quyền bầu cử cho phụ nữ ở Nhật Bản cuối cùng chỉ được thực hiện sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dưới sự lãnh đạo của GHQ. Hiratsuka Raichō đã bày tỏ sự trớ trêu của số phận khi quyền mà bà đã đấu tranh lâu dài lại bất ngờ rơi vào tay phụ nữ Nhật Bản một cách "hoàn toàn thụ động" thông qua chính sách chiếm đóng của quân Đồng minh. Những người ngưỡng mộ bà trải dài từ nhà nữ quyền tiên phong người Hàn Quốc, Na Hye-sok (나혜석; 羅蕙錫Korean), người từng là sinh viên ở Tokyo trong thời kỳ hoàng kim của Seitō, cho đến nhà vô chính phủ và nhà phê bình xã hội Itō Noe, người mà việc tham gia tổ chức Seitō đã gây ra một số tranh cãi.
Sau chiến tranh, bà tiếp tục cống hiến cho phong trào phản chiến và hòa bình. Tổ chức sau chiến tranh của bà, Hiệp hội Phụ nữ Mới Nhật Bản, vẫn hoạt động cho đến ngày nay, tiếp tục di sản của bà trong việc thúc đẩy quyền phụ nữ và hòa bình.
Để tưởng nhớ những đóng góp to lớn của bà, Đại học Phụ nữ Nhật Bản đã thành lập "Giải thưởng Hiratsuka Raichō" vào năm 2005, nhân kỷ niệm 100 năm ngày bà tốt nghiệp. Vào ngày 10 tháng 2 năm 2014, Google đã kỷ niệm sinh nhật lần thứ 128 của Raichō Hiratsuka bằng một doodle.
Mặc dù được biết đến với hình ảnh một nhà hoạt động mạnh mẽ và quyết đoán, nhưng theo lời kể của cháu trai bà, người đã sống cùng bà đến năm 13 tuổi, Hiratsuka Raichō trong đời thường lại là một người nhỏ bé (khoảng 145 cm), giọng nói nhỏ nhẹ, hướng nội và ít nói. Điều này cho thấy sự khác biệt giữa hình ảnh công chúng và con người thật của bà.
6. Hoạt động Văn học và Xuất bản
Hiratsuka Raichō là một nhà văn và nhà báo tài năng, người đã sử dụng ngòi bút của mình để truyền bá tư tưởng nữ quyền và các quan điểm xã hội tiến bộ.
Bà bắt đầu sự nghiệp văn học với cuốn tiểu thuyết đầu tay "Ai no Matsujitsu" (Ngày cuối cùng của tình yêu). Tuy nhiên, tên tuổi của bà thực sự gắn liền với vai trò người sáng lập và biên tập tạp chí Seitō (Bluestocking) vào năm 1911. Bà đã viết bài xã luận khai mạc nổi tiếng "Ban đầu, phụ nữ là mặt trời" cho số đầu tiên của tạp chí, đồng thời sử dụng bút danh "Raichō" lần đầu tiên.
Thông qua Seitosha, công ty xuất bản của Seitō, bà đã xuất bản nhiều tác phẩm văn học và phê bình. Tập phê bình đầu tay của bà, Marumado yori (Từ khung cửa tròn), ra mắt vào tháng 5 năm 1913, mặc dù sau đó bị cấm và tái bản với tên Tozashi Aru Mado nite (Tại một khung cửa đóng). Bà cũng xuất bản tập thơ Karoki Netami của Okamoto Kanoko và tuyển tập Seitō Shōsetsu-shū.
Các tác phẩm tiêu biểu của Hiratsuka Raichō bao gồm:
- Marumado yori (『円窓より』Japanese, Từ khung cửa tròn)
- Genshi, josei wa taiyō de atta (『元始、女性は太陽であった』Japanese, Ban đầu, phụ nữ là mặt trời)
- Watakushi no aruita michi (『私の歩いた道』Japanese, Con đường tôi đã đi)
- Gendai to Fujin no Seikatsu (『現代と婦人の生活』Japanese, Cuộc sống của phụ nữ và thời hiện đại)
- Raichō Daisan Bunshū Gendai no Danjo e (『らいてう第三文集 現代の男女へ』Japanese, Tuyển tập văn xuôi thứ ba của Raichō: Gửi nam nữ hiện đại)
- Fujin to Kodomo no Kenri (『婦人と子供の権利』Japanese, Quyền của phụ nữ và trẻ em)
- Josei no Kotoba (『女性の言葉』Japanese, Lời nói của phụ nữ)
- Raichō Zuihitsu-shū Kumo Kusa Hito (『らいてう随筆集 雲・草・人』Japanese, Tuyển tập tùy bút của Raichō: Mây, Cỏ, Người)
- Haha no Kotoba (『母の言葉』Japanese, Lời của mẹ)
Ngoài ra, bà còn là một dịch giả tích cực, đặc biệt là các tác phẩm của Ellen Key, như Bosei no fukkō (『母性の復興』Japanese, Sự Phục hưng của Thiên chức Làm mẹ) và Ai to kekkon (『愛と結婚』Japanese, Tình yêu và Hôn nhân). Bà cũng dịch Phụ nữ nô lệ của John Stuart Mill.
7. Quan hệ Gia đình
Hiratsuka Raichō có một cuộc sống gia đình phức tạp, đặc biệt là mối quan hệ với chồng và các con, phản ánh những tư tưởng tiên phong của bà về hôn nhân và gia đình.
Cha bà, Hiratsuka Teijirō, là một cựu samurai của Phiên Kishū. Ông từng học tại Trường Ngoại ngữ Tokyo và trở thành thư ký của Tham nghị viện. Năm 1886, ông chuyển sang Cục Kiểm toán và đi thị sát châu Âu, Mỹ trong một năm rưỡi từ năm sau. Sau này, ông kiêm nhiệm giảng dạy tiếng Đức tại Trường Trung học Phổ thông số Một.
Chồng bà là Okumura Hiroshi (1889-1964), một họa sĩ và nghệ sĩ sân khấu kém bà 5 tuổi, sinh ra ở Fujisawa, tỉnh Kanagawa. Gia đình Okumura từng là samurai phục vụ gia tộc Maeda của Phiên Kaga, nhưng sau Minh Trị Duy tân đã trở thành những người tiên phong di cư đến Yoichi-gun, Hokkaidō và làm giàu từ nghề buôn bán vải vóc. Hiroshi đến Tokyo năm 18 tuổi và gặp Raichō khi đang theo học trường mỹ thuật "Viện Nghiên cứu Hội Tranh màu nước Nhật Bản" của Ōshita Tōjirō. Ông cũng tham gia phong trào kịch mới (Shingeki) và từng biểu diễn tại Nhà hát Hoàng gia (Teigeki) trong vở Faust năm 1913. Ông cũng được biết đến là một nghệ nhân làm nhẫn và đã đoạt giải tại bộ phận thủ công của Kokugakai vào năm 1933, trở thành thành viên của hội.
Hiratsuka và Okumura bắt đầu sống chung vào năm 1914 theo hình thức hôn nhân không giá thú. Mặc dù ban đầu không đăng ký kết hôn do phản đối chế độ hôn nhân truyền thống, họ đã đăng ký kết hôn sau khi con trai họ chào đời. Okumura Hiroshi là người ốm yếu và mắc bệnh lao ngay sau khi họ sống chung. Do tranh của ông không bán chạy, gánh nặng tài chính chủ yếu dồn lên Hiratsuka từ thu nhập viết lách của bà. Năm 1925, ông trở thành giảng viên mỹ thuật tại Học viện Seijo, nơi ông có những học trò nổi tiếng như Ōoka Shōhei. Ông cũng là thành viên của bộ phận mỹ thuật của Atarashiki Mura (Làng Mới) của Mushanokōji Saneatsu. Okumura là tác giả của cuốn tiểu thuyết tự truyện Meguriai (Gặp gỡ, 1956). Sau khi ông qua đời, mộ của ông được xây dựng và ông yên nghỉ cùng Raichō.
Hiratsuka và Okumura có hai người con:
- Con gái đầu lòng: Akemi (曙生Japanese, 1915-1993). Khi Akemi chào đời, Hiratsuka đang viết loạt bài "Tōge" (Đèo) về sự kiện tự tử bất thành với Morita Sōhei, nhưng phải tạm dừng vì ốm nghén. Akemi học tại nhiều trường tiểu học khác nhau và sau đó kết hôn với Tsukisoe Shōji, một nhà xã hội học và nhân viên của Ōmi Gakuen. Bà là đồng tác giả cuốn Boshi Zuihitsu (母子随筆Japanese, Tùy bút Mẹ con, 1948) với Hiratsuka Raichō. Bà qua đời vì thiếu máu bất sản và viêm phổi, được các con gái Mika và Mido chăm sóc.
- Con trai: Okumura Atsufumi (奥村敦史Japanese, 1917-2015). Ông là giáo sư Kỹ thuật Cơ khí tại Đại học Waseda. Ông là tác giả/biên tập nhiều cuốn sách như Zairyō Rikigaku (Cơ học vật liệu), Mechanics Nyūmon (Nhập môn Cơ học), và Watakushi wa Eien ni Shitsubō Shinai Shashinshū Hiratsuka Raichō - Hito to Shōgai (Tôi không bao giờ thất vọng: Tuyển tập ảnh Hiratsuka Raichō - Con người và cuộc đời). Ông qua đời ở tuổi 97.
Hiratsuka Raichō cũng có các cháu:
- Cháu trai: Okumura Naofumi (sinh năm 1945), con trai của Atsufumi. Ông là nhà tâm lý học và giảng viên bán thời gian tại Đại học Toyo Gakuen. Ông là tác giả của Hiratsuka Raichō - Mago ga Kataru Sugao (Hiratsuka Raichō - Cháu trai kể về con người thật của bà, 2011) và Hiratsuka Raichō Sono Shisō to Mago kara Mita Sugao (Hiratsuka Raichō: Tư tưởng và con người thật qua lời kể của cháu trai, 2021).
- Cháu gái: Tsukisoe Mika, con gái của Akemi. Bà từng là vũ công khỏa thân tại Nhà hát Ca nhạc Nichigeki vào những năm 1970 với nghệ danh Honō Mika.
- Cháu gái: Tsukisoe Mido.
Một giai thoại thú vị về mối quan hệ của Hiratsuka Raichō là nguồn gốc của từ "tsubame" (つばめJapanese, chim én) dùng để chỉ người tình trẻ hơn phụ nữ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ một đoạn trong lá thư của Okumura gửi cho Raichō khi ông quyết định chia tay, được Raichō công bố trên tạp chí Seitō, và sau đó trở thành một từ thông dụng. Trong thư, Okumura viết: "Một con chim én đã bay đến nơi những con chim nước yên bình đang vui đùa và phá vỡ sự yên bình. Con chim én trẻ sẽ bay đi vì hòa bình của hồ."
Về lối sống, Hiratsuka Raichō cũng là người ăn chay trong gần 30 năm cuối đời. Bà bắt đầu thực hành chế độ ăn này sau khi mắc chứng đau đầu và nôn mửa nghiêm trọng. Sau khi tìm hiểu về phương pháp thực dưỡng của Ishizuka Sagen và chế độ ăn gạo lứt của Futaki Kenzō, bà nhận ra sai lầm trong chế độ ăn uống của mình. Năm 1951, bà được liệt kê vào danh bạ những người ăn chay trên thế giới.
8. Nhân vật và Khái niệm Liên quan
Dưới đây là các nhân vật, tổ chức, tạp chí và khái niệm có liên quan mật thiết đến cuộc đời và sự nghiệp của Hiratsuka Raichō:
- Chủ nghĩa vô chính phủ
- Chủ nghĩa cá nhân
- Ellen Key
- Chủ nghĩa nữ quyền
- Hiratsuka Tamehiro
- Ichikawa Fusae
- Itō Noe
- Iwasaki Chihiro
- Lương thê hiền mẫu
- Liên đoàn các Tổ chức Phụ nữ Nhật Bản
- Liên đoàn Phụ nữ Dân chủ Quốc tế
- Luật An ninh Cảnh sát Điều 5
- Mori Ōgai
- Morita Sōhei
- Na Hye-sok
- Nogami Yaeko
- Oku Mumeo
- Okumura Hiroshi
- Phong trào hòa bình
- Quyền bầu cử của phụ nữ
- Sekirankai (Hội Xích Lan)
- Seitō (tạp chí)
- Seitosha (Hội Bluestocking)
- Thuyết ưu sinh
- Tranh luận về Bảo vệ Thai sản
- Ủy ban Bảy người Kêu gọi Hòa bình Thế giới
- Yamada Waka
- Yamakawa Kikue
- Yosano Akiko
- Thiền tông