1. Đầu đời và Bối cảnh
Hanna Ramadini sinh ngày 21 tháng 2 năm 1995 tại Tasikmalaya, Tây Java, Indonesia. Cô là một vận động viên thuận tay phải, chuyên thi đấu ở nội dung đơn nữ. Chiều cao của cô là 1.62 m và cân nặng là 55 kg. Trong suốt sự nghiệp của mình, cô gắn bó với câu lạc bộ Mutiara Cardinal Bandung. Thứ hạng cao nhất mà Hanna Ramadini đạt được trong sự nghiệp là hạng 32 thế giới, vào ngày 9 tháng 3 năm 2017.
2. Sự nghiệp Cầu lông
Sự nghiệp cầu lông của Hanna Ramadini bắt đầu từ cấp độ trẻ và dần phát triển lên chuyên nghiệp, với nhiều thành tích đáng kể ở cả hai cấp độ.
2.1. Sự nghiệp Trẻ
Trong giai đoạn sự nghiệp trẻ, Hanna Ramadini đã thể hiện tài năng của mình tại nhiều giải đấu quốc tế. Năm 2011, cô giành chức vô địch tại Giải Quốc tế Trẻ Singapore ở nội dung đơn nữ, đánh bại đồng hương Melvira Oklamona với tỷ số 21-8, 21-16. Năm 2012, cô là á quân tại Giải Quốc tế Trẻ Indonesia, sau khi để thua Setyana Mapasa cũng là vận động viên người Indonesia với tỷ số 16-21, 21-19, 19-21 trong trận chung kết.
Hanna cũng có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển trẻ quốc gia. Tại Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới năm 2013 diễn ra ở Băng Cốc, Thái Lan, cô cùng đội tuyển hỗn hợp giành huy chương bạc. Trước đó, tại Giải Vô địch Cầu lông Trẻ châu Á năm 2013 ở Kota Kinabalu, cô cũng giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
2.2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Hanna Ramadini bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp từ năm 2013. Cùng năm đó, cô giành chức vô địch giải Vietnam International sau khi vượt qua Pornpawee Chochuwong của Thái Lan với tỷ số 21-14, 21-19. Tuy nhiên, cô cũng là á quân tại Giải Quốc tế Maldives cùng năm, khi để thua Michelle Li của Canada với tỷ số 8-21, 13-21.
Năm 2014, Hanna tiếp tục giành thêm một danh hiệu quốc tế khi vô địch Giải Quốc tế Thụy Sĩ, đánh bại đồng hương Dinar Dyah Ayustine trong trận đấu kéo dài 5 set với tỷ số 11-9, 11-5, 7-11, 9-11, 11-6. Năm 2016, cô lọt vào chung kết Giải Quốc tế Indonesia nhưng để thua Fitriani, một vận động viên khác của Indonesia, với tỷ số 19-21, 18-21 và giành ngôi á quân.
Trong hệ thống giải đấu BWF Superseries và BWF Grand Prix, Hanna Ramadini cũng có những thành tích đáng chú ý. Cô từng lọt vào tứ kết Giải Ấn Độ Mở rộng năm 2015 và bán kết Giải Quốc tế Syed Modi năm 2017. Cô cũng đạt tứ kết tại Giải Masters Indonesia vào các năm 2013 và 2016, và tứ kết Giải Masters Đài Bắc Trung Hoa năm 2016.
3. Thành tích và Huy chương Chính
Hanna Ramadini đã giành được nhiều huy chương và thành tích đáng kể trong sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp độ trẻ và chuyên nghiệp.
3.1. Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games)
Hanna Ramadini có thành tích nổi bật tại các kỳ Đại hội Thể thao Đông Nam Á.
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 ở Singapore, cô đã giành huy chương bạc ở nội dung đơn nữ sau khi để thua Busanan Ongbamrungphan của Thái Lan với tỷ số 17-21, 12-21 trong trận chung kết. Thành tích này đã vượt qua mục tiêu ban đầu của PBSI (Liên đoàn Cầu lông Indonesia) là huy chương đồng. Cùng kỳ SEA Games này, cô cũng giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nữ.
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 ở Kuala Lumpur, Malaysia, Hanna Ramadini tiếp tục giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nữ. Mặc dù ban đầu không được xếp thi đấu ở nội dung cá nhân, nhưng do chấn thương của Rosyita Eka Putri Sari, cô đã được ghép cặp với Dinar Dyah Ayustine để thi đấu ở nội dung đôi nữ. Tuy nhiên, cặp đôi này đã bị loại ngay từ vòng đầu tiên sau khi thua cặp Chow Mei Kuan/Lee Meng Yan của Malaysia với tỷ số 15-21, 19-21.
3.2. Giải đấu Quốc tế BWF
Hanna Ramadini đã giành được các danh hiệu và thành tích đáng chú ý tại các giải đấu thuộc hệ thống BWF:
- Vô địch:
- Giải Quốc tế Việt Nam 2013 (Đơn nữ)
- Giải Quốc tế Thụy Sĩ 2014 (Đơn nữ)
- Á quân:
- Giải Quốc tế Maldives 2013 (Đơn nữ)
- Giải Quốc tế Indonesia 2016 (Đơn nữ)
3.3. Giải đấu Trẻ BWF
Ở cấp độ trẻ, Hanna Ramadini cũng đã có những thành tích đáng kể:
- Vô địch:
- Giải Quốc tế Trẻ Singapore 2011 (Đơn nữ)
- Á quân:
- Giải Quốc tế Trẻ Indonesia 2012 (Đơn nữ)
4. Tham gia Đội tuyển Quốc gia
Hanna Ramadini đã nhiều lần đại diện cho Indonesia tại các giải đấu đồng đội quốc tế lớn, đóng góp vào thành công chung của đội tuyển.
4.1. Tham gia các Giải đồng đội
Cô đã tham gia các giải đấu đồng đội quan trọng sau:
- Cúp Sudirman: 2015
- Giải Vô địch Đồng đội châu Á: 2016, 2018
- Cúp Uber: 2016
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á: 2015, 2017
- Đại hội Thể thao châu Á: 2014
4.2. Kết quả thi đấu đồng đội
Hanna Ramadini đã cùng đội tuyển quốc gia giành được các huy chương sau:
- Cúp Sudirman: Huy chương đồng (2015)
- Giải Vô địch Đồng đội châu Á: Huy chương đồng (2018)
- Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới: Huy chương bạc (2013)
- Giải Vô địch Cầu lông Trẻ châu Á: Huy chương đồng (2013)
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á: Huy chương đồng (2015, 2017)
5. Bảng Kỷ lục Thi đấu
Dưới đây là bảng tổng hợp kết quả thi đấu của Hanna Ramadini tại các giải đấu cá nhân và đồng đội trong suốt sự nghiệp.
5.1. Kết quả Thi đấu Cá nhân
- Cấp độ trẻ
Giải đấu | 2012 | 2013 |
---|---|---|
Giải Vô địch Cầu lông Trẻ châu Á | Vòng 3 | Vòng 3 |
Giải đấu | 2011 | 2012 | 2013 |
---|---|---|---|
Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Giải đấu | 2015 |
---|---|
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Huy chương Bạc |
Giải đấu | 2016 | 2018 |
---|---|---|
Giải Vô địch Cầu lông châu Á | Vòng 1 | Vòng 1 |
Giải đấu | BWF World Tour | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|
2018 | ||
Giải Masters Malaysia | Vòng 1 | Vòng 2 (2015, 2016, 2017) |
Giải Masters Indonesia | Vòng 1 | Tứ kết (2013, 2016) |
Giải Masters Indonesia Super 100 | Vòng 1 | Vòng 1 (2018) |
Giải đấu | BWF Super Series | Thành tích tốt nhất | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | ||
Giải Toàn Anh Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Ấn Độ Mở rộng | Không tham gia | Tứ kết | Không tham gia | Tứ kết (2015) | ||
Giải Malaysia Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Singapore Mở rộng | Không tham gia | Vòng loại 2 | Không tham gia | |||
Giải Úc Mở rộng | Grand Prix Gold | Không tham gia | ||||
Giải Indonesia Mở rộng | Vòng 1 | Vòng loại 2 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 (2013, 2016) | |
Giải Nhật Bản Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Hàn Quốc Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Đan Mạch Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Pháp Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Trung Quốc Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Hồng Kông Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải đấu | BWF Grand Prix và Grand Prix Gold | Thành tích tốt nhất | ||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | ||
Giải Masters Malaysia | Không tham gia | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 (2015, 2016, 2017) | |
Giải Quốc tế Syed Modi | - | Không tham gia | Vòng 2 | Bán kết | Bán kết (2017) | |
Giải Masters Thái Lan | - | - | - | Không tham gia | ||
Giải Đức Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Thụy Sĩ Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải China Masters | Superseries | Không tham gia | ||||
Giải New Zealand Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Mỹ Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Canada Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Không tham gia | Vòng loại 2 | Vòng loại 3 | Vòng 2 | Vòng 2 | |
Giải Nga Mở rộng | Không tham gia | |||||
Giải Việt Nam Mở rộng | Không tham gia | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | Tứ kết (2015) | |
Giải Thái Lan Mở rộng | Không tham gia | - | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 (2015, 2016) | |
Giải Hà Lan Mở rộng | Không tham gia | Tứ kết | Không tham gia | Tứ kết (2014) | ||
Giải Masters Đài Bắc Trung Hoa | - | - | Không tham gia | Tứ kết | Tứ kết (2016) | |
Giải Macau Mở rộng | Không tham gia | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Không tham gia | Vòng 1 (2015) | |
Giải Masters Indonesia | Tứ kết | Không tham gia | Vòng 2 | Tứ kết | - | Tứ kết (2013, 2016) |
5.2. Kết quả Thi đấu Đồng đội
- Cấp độ trẻ
Giải đấu đồng đội | 2011 | 2012 | 2013 |
---|---|---|---|
Giải Vô địch Cầu lông Trẻ châu Á | Không tham gia | Tứ kết | Huy chương Đồng |
Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới | Tứ kết | Hạng 4 | Huy chương Bạc |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Giải đấu đồng đội | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Không tổ chức | Huy chương Đồng | Không tổ chức | Huy chương Đồng | Không tổ chức |
Đại hội Thể thao châu Á | Tứ kết | Không tổ chức | Không tham gia | ||
Giải Vô địch Cầu lông châu Á | Không tổ chức | Tứ kết | Không tổ chức | Huy chương Đồng | |
Giải Vô địch Đồng đội Hỗn hợp châu Á | Không tổ chức | Tứ kết | Không tổ chức | ||
Cúp Uber | Không tham gia | Không tổ chức | Tứ kết | Không tổ chức | Không tham gia |
Cúp Sudirman | Không tổ chức | Huy chương Đồng | Không tổ chức | Không tham gia | Không tổ chức |
6. Thành tích Đối đầu
Dưới đây là thống kê thành tích đối đầu của Hanna Ramadini với một số đối thủ nổi bật (các vận động viên lọt vào chung kết Superseries, bán kết Giải Vô địch Thế giới, hoặc tứ kết Thế vận hội):
- Sun YuTôn VũChinese (Trung Quốc) 0-3
- Saina NehwalSaina NehwalHindi (Ấn Độ) 0-3
- Akane YamaguchiAkane YamaguchiJapanese (Nhật Bản) 0-2
- Nozomi OkuharaNozomi OkuharaJapanese (Nhật Bản) 0-3
- Sayaka SatoSayaka SatoJapanese (Nhật Bản) 1-1
- Yui HashimotoYui HashimotoJapanese (Nhật Bản) 0-1
- Bae Yeon-juBae Yeon-juKorean (Hàn Quốc) 0-1
- Sung Ji-hyunSung Ji-hyunKorean (Hàn Quốc) 0-4
- Ratchanok IntanonRatchanok IntanonThai (Thái Lan) 0-1
- Beiwen ZhangBeiwen ZhangEnglish (Hoa Kỳ) 0-2
7. Đời tư
Hanna Ramadini đã kết hôn với một vận động viên cầu lông đồng hương, Arya Maulana Aldiartama.