1. Tổng quan
George Abe (安部 譲二Abe JōjiJapanese, tên thật là 安部 直也Abe NaoyaJapanese, sinh ngày 17 tháng 5 năm 1937 - mất ngày 2 tháng 9 năm 2019) là một tiểu thuyết gia, người dẫn chương trình truyền hình và cựu thành viên yakuza người Nhật Bản. Ông nổi tiếng với vai trò là tác giả của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất mang tên Hei no Naka no Korinai Menmen (塀の中の懲りない面々Những người không biết hối cải trong tùJapanese), dựa trên những trải nghiệm thực tế của ông trong tù, cũng như là người chấp bút cho bộ manga nổi tiếng RAINBOW -Bảy người trong Trại giam số hai- (RAINBOW-二舎六房の七人-Rainbow - Nisha Rokubō no ShichininJapanese). Cuộc đời của ông đầy biến động, từ một cậu bé xuất thân từ gia đình danh giá và có kinh nghiệm sống ở nước ngoài, trở thành một thành viên yakuza với nhiều tiền án tiền sự, sau đó chuyển mình thành một nhà văn được công chúng yêu mến. Ông qua đời vào ngày 2 tháng 9 năm 2019 do viêm phổi cấp tính ở tuổi 82.
2. Thời thơ ấu
George Abe có một tuổi thơ đầy đặc biệt, trưởng thành trong môi trường gia đình có học thức và được tiếp xúc với nhiều nền văn hóa từ khi còn nhỏ, nhưng sớm có những hoạt động cá nhân gây tranh cãi và tiếp xúc với thế giới yakuza.
2.1. Nơi sinh và Gia đình
George Abe, tên thật là Naoya Abe, sinh ngày 17 tháng 5 năm 1937, tại Tokyo, Tokyo (phủ) là con trai thứ hai (và là con út trong số 4 anh chị em) của ông Abe Masao, một nhân viên của Nippon Yusen, và bà Tamako. Gia đình ông có nguồn gốc danh giá: mẹ ông là hậu duệ của Iwatani Matsudaira, một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản; ông ngoại ông, Kajihara Nakaji, là một chủ ngân hàng tự lập thành công từ vùng Fukura (nay là Yusa, Yamagata) thuộc tỉnh Yamagata, tốt nghiệp Đại học Hoàng gia Tokyo sau nhiều năm khổ luyện. Chị gái của mẹ ông kết hôn với con trai cả của tiến sĩ luật Kishimichi Seichi. Ông nội của George Abe là một kỹ sư đóng tàu, đồng thời là bạn học cùng khóa với các tác giả nổi tiếng như Natsume Soseki và Masaoka Shiki tại Đại học Hoàng gia Tokyo.
2.2. Giáo dục và Trải nghiệm ở nước ngoài
Do công việc của cha, George Abe đã sống ở Luân Đôn, Anh Quốc và Roma, Ý khi còn nhỏ. Năm 1941, do Chiến tranh thế giới thứ hai và việc Nippon Yusen rút chi nhánh châu Âu, gia đình ông trở về Nhật Bản và sống tại nhà ngoại ở Ikeda-yama (nay là Higashi-Gotanda), Shinagawa (quận). Ông theo học trường mẫu giáo Morimura Gakuen.
Sau khi Nhật Bản tham gia Thế chiến thứ hai vào năm 1942, ông đọc ngấu nghiến các tác phẩm từ tủ sách của cha mình, người đã lên đường sang Singapore (khi đó gọi là Shōnan-tō) với tư cách là nhân viên quân sự. Những cuốn sách đó bao gồm toàn tập William Shakespeare, toàn tập Soseki, toàn tập văn học thế giới, Tiểu sử của Plutarch và Meisho Genkōroku. Ông được mệnh danh là "thần đồng" tại trường tiểu học Azabu. Cuối chiến tranh, ông sơ tán đến biệt thự của bà ngoại ở Atami (Shizuoka), nơi ông được Nitta Kyoichi, cựu giám đốc của Shochiku Robins, dạy bóng chày. Nhờ mối duyên này, khi George Abe là thành viên của đội bóng chày nghiệp dư Ando-gumi, mẹ ông đã nhờ Nitta giới thiệu ông với Betto Kaoru, một đàn em của Nitta từ đội bóng chày Đại học Keio, với hy vọng ông sẽ từ bỏ yakuza để trở thành cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp.
2.3. Hoạt động thời Thanh thiếu niên và Tiếp xúc với Yakuza
Thời gian học tại trường trung học Azabu, ông là bạn cùng lớp với cựu Thủ tướng Hashimoto Ryutaro. Ông từng khoe rằng trong kỳ thi đầu vào Azabu, ông đã ngồi sau Hashimoto để quay cóp vì nghĩ rằng Hashimoto thông minh nhất. Sau này, khi gặp lại Hashimoto trong một buổi họp lớp, George Abe cảm thấy một sự tương đồng giữa hai người, và họ đã ngầm thống nhất sẽ không bao giờ nhắc đến những chuyện không hay của nhau. Khi Hashimoto lên nắm quyền, George Abe thường xuyên phát biểu ủng hộ Đảng Dân chủ Tự do trên các chương trình bình luận, điều mà ông coi là một "trò đùa" vì muốn khoe rằng mình là bạn học của Thủ tướng.
Khi còn học trung học cơ sở, George Abe đã gửi một tiểu thuyết về tình dục bất thường cho một tạp chí do Edogawa Ranpo chủ trì. Ranpo đã nhận xét rằng "đứa trẻ này có tâm hồn bệnh hoạn" và yêu cầu ông đến một ngôi chùa ở Kamakura để chép kinh. Ở tuổi 16, ông chính thức trở thành thành viên của Ando-gumi dưới sự bảo hộ của quản lý cấp cao Abe Kingo, và thường xuyên lui tới văn phòng của tổ chức này, khiến ông bị từ chối chuyển tiếp lên trường trung học phổ thông Azabu.
Năm 1952, trong một lễ hội mùa hè, ông đã gây ra một vụ án tấn công và gây thương tích bằng dao đầu bếp sau khi xung đột với một số tekiya (người bán hàng rong). Cha ông, lo lắng về hành vi của con trai, đã gửi ông sang Anh Quốc để du học, nơi ông theo học tại một trường nội trú ở Wimbledon. Trong thời gian này, ông đã giành chức vô địch giải đấu quyền Anh thiếu niên hạng bán trung ở khu vực Nam Luân Đôn. Tuy nhiên, bốn tháng sau khi nhập học, ông bị đuổi học vì bị phát hiện đang vui đùa khỏa thân với một nữ sinh viên trao đổi từ Ý. Năm 16 tuổi, ông sang Hà Lan làm trợ lý nhiếp ảnh gia và từng đánh nhau với Robert Mitchum vì một gái mại dâm.
Trở về Nhật Bản, ông theo học tại trường trung học phổ thông Keio Gijuku. Tại đây, ông trở thành đội trưởng đội quyền Anh nhưng bị đuổi học vào mùa xuân năm 1955 vì "làm ô danh trường một cách nghiêm trọng" sau khi gây sự với 16 sinh viên Đại học Waseda và đánh bại họ chỉ với hai người bạn. Sau khi bị đuổi khỏi Keio Gijuku High School, ông chuyển qua sáu trường trung học khác nhau, bao gồm Trường trung học phổ thông thành phố Kobe Suma và Trường trung học phổ thông Zushi Kaisei, và sau đó đăng ký vào khóa học buổi tối của Hozen High School trong thời gian còn là thành viên của Ando-gumi. Trong giai đoạn này, ở tuổi 18, ông đến Isezakicho, Yokohama (thành phố) để đòi nợ và lần đầu tiên bị bắn khi đánh nhau với một tay môi giới nước ngoài.
Năm 19 tuổi, khi đến Yokohama để đòi nợ từ một người nước ngoài, ông bị vệ sĩ của người đó đe dọa tính mạng. Ông chống trả, cướp lấy súng lục và xe hơi của đối phương rồi bỏ trốn. Vì vậy, ông bị bắt vì tội âm mưu giết người và vi phạm luật sở hữu súng và dao (銃砲刀剣類所持等取締法). Ông bị đưa từ trại giáo dưỡng đến Nhà tù Yokohama (chi nhánh Yokosuka). Ban đầu, ông bị kết án 7 năm tù giam, nhưng theo lời khuyên của Kon Hidemi và những người khác, ông đã kháng cáo. Nhờ sự giúp đỡ của luật sư bào chữa trong phiên phúc thẩm, hành vi của ông được công nhận là phòng vệ chính đáng, tội danh được thay đổi từ âm mưu giết người sang trộm cắp, biển thủ tài sản, và vi phạm luật sở hữu súng và dao, cuối cùng ông bị kết án 2 năm 6 tháng tù giam với 5 năm án treo và giám sát.
Sau đó, ông được giao phó cho một oyabun lớn của Chugoku Expressway, người được biết đến với biệt danh "Kẻ sắt trong truyền thuyết" (幻の鉄). Ông không chỉ bảo vệ gia đình của oyabun mà còn phải lòng con gái của ông ta. Oyabun này được cho là Iwata Yukio, một nhân vật cực hữu lớn và là chi nhánh trưởng của Liên đoàn tất cả các tổ chức, người được Kon Hidemi lấy làm hình mẫu cho cuốn tiểu thuyết Hải tặc. Trong những năm tháng trẻ tuổi, George Abe cũng hoạt động quyền Anh ngầm dưới nghệ danh Bloody Nao (Bloody NaoyaBloody NaoyaEnglish), và đã thi đấu ở nước ngoài. Ông từng là đối tác tập luyện cho nhà vô địch thế giới Sandy Saddler khi ông này đến Nhật Bản. Tại Hamburg, Tây Đức, ông còn xuất hiện trên võ đài với tư cách là một đô vật phản diện, và Rikidozan từng khuyên ông: "Tôi sẽ đến Ando-gumi bất cứ lúc nào, hãy từ bỏ yakuza và trở thành một đô vật".
Vào những năm 1980, trong một cuộc phỏng vấn trên tạp chí dành cho giới trẻ (Hot-Dog Press của Kodansha) sau khi chuyển sang làm nhà văn, ông kể lại rằng khi đang ở Pháp, ông đã tham gia một cuộc thi bắn súng và giành chiến thắng ở hạng 22 ly. Điều này đã được đăng trên tờ Le Monde, khiến mọi người xung quanh thắc mắc: "Tại sao anh có thể chiến thắng khi ở Nhật Bản không được phép sở hữu súng?" Ông đã trả lời rằng "Tôi là yakuza," và vì điều này, ông bị trục xuất khỏi Pháp.
3. Hoạt động Yakuza và Thời gian bị giam giữ
George Abe đã trải qua một thời gian dài hoạt động trong thế giới yakuza và liên tục bị giam giữ, điều này đã định hình cuộc đời và sự nghiệp văn chương của ông.
3.1. Hoạt động trong Ando-gumi và các Tổ chức khác
George Abe chính thức trở thành thành viên yakuza từ năm 16 tuổi, là một phần của Ando-gumi. Ông được biết đến với những hành vi bạo lực và bất tuân trong giai đoạn này, bao gồm cả việc bị đuổi học khỏi trường trung học phổ thông Keio Gijuku vì đánh nhau với sinh viên Đại học Waseda. Sau khi Ando-gumi giải thể vào năm 1964, ông được Koganei-ikka tại Shinjuku "săn đầu người" và tiếp tục các hoạt động trong thế giới ngầm.
Từ ngày 17 tháng 4 năm 1963 đến 25 tháng 8 năm 1967, George Abe được cử tham gia Xung đột Hiroshima lần thứ hai (第二次広島抗争). Dù có những tình tiết trong bộ phim Battles Without Honor and Humanity (仁義なき戦い) phần bốn, Đỉnh cao chiến dịch (頂上作戦), mô tả việc các "trợ thủ" từ khắp cả nước tập trung tại Hiroshima (thành phố) để tham gia vào một cuộc chiến tranh tổng lực, thực tế lại không có một cuộc chiến lớn nào xảy ra. George Abe kể rằng ông đã rảnh rỗi và dành thời gian chơi bóng chày. Một ngày nọ, khi tham gia một giải đấu bóng chày của khu phố, ông đã đánh một quả bóng mềm bay ra ngoài khán đài sân vận động Hiroshima Civic (đời đầu). Chủ tịch khu phố đã đề nghị ông thử thi tuyển vào đội bóng chày Hiroshima Toyo Carp, nói rằng ông sẽ nói chuyện tốt với "oyabun" của George Abe.
3.2. Thời gian bị giam giữ và Chuyển hướng
George Abe đã có nhiều lần bị bắt và giam giữ. Sau khi rời Japan Airlines vào năm 1965, ông tiếp tục phải thụ án tù từ năm 1966. Ông đã trải qua tổng cộng 14 tiền án ở Nhật Bản, bao gồm tấn công, gây thương tích, cờ bạc, ma túy, và vi phạm quy định bảo vệ thanh thiếu niên. Ngoài ra, ông còn có 3 tiền án ở nước ngoài, nâng tổng số năm tù trong và ngoài nước lên đến 8 năm.
Năm 1975, ông bị kết án tù giam vì tội tàng trữ súng bất hợp pháp và vi phạm Luật kiểm soát ma túy (麻薬取締法). Ông đã thụ án 4 năm tại Nhà tù Fuchū từ mùa thu năm đó. Trong thời gian này, George Abe kể lại rằng ông đã suýt bị Tsutomu Shirosaki, một nhà hoạt động của Hồng quân Nhật Bản (赤軍派), "chiêu mộ" ngay trước vụ Chiếm đoạt chuyến bay Japan Airlines 472 (ダッカ日航機ハイジャック事件).
Sau nhiều năm trong thế giới ngầm và những lần ra vào tù, George Abe quyết định từ bỏ cuộc sống yakuza vào năm 1981. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt lớn, mở ra con đường sự nghiệp mới cho ông với tư cách là một nhà văn, nơi ông có thể dùng những trải nghiệm đầy sóng gió của mình làm chất liệu cho các tác phẩm.
4. Các hoạt động nghề nghiệp đa dạng
Ngoài cuộc sống yakuza, George Abe còn trải qua nhiều nghề nghiệp và hoạt động xã hội đa dạng, từ tiếp viên hàng không đến doanh nhân và bình luận viên.
4.1. Tiếp viên hàng không Japan Airlines
Năm 1959, ở tuổi 22, George Abe tốt nghiệp khóa học buổi tối của Hozen High School và nhập học Trường Khách sạn Quốc tế YMCA Tokyo. Mặc dù có lịch sử chuyển trường dày đặc, nhưng nhờ xuất thân là người hồi hương từ gia đình có địa vị và khả năng tiếng Anh trôi chảy, ông đã được nhận vào Japan Airlines vào tháng 1 năm 1961, khi 23 tuổi. Cùng khóa với ông có Tanaka Keiko, người sau này kết hôn với Rikidozan.
Sau khi được đào tạo, ông trở thành tiếp viên hàng không trên các chuyến bay nội địa và quốc tế, có ảnh chụp tại các tuyến Honolulu và Frankfurt. George Abe được cho là một tiếp viên mẫn cán nhưng cũng rất bốc đồng. Ông từng giành bạn gái của đồng nghiệp để hẹn hò, đánh sếp chi nhánh hống hách, và thậm chí ném hành khách. Khi đi làm, ông thường tháo huy hiệu của Ando-gumi trong xe và thay bằng huy hiệu của Japan Airlines.
Trong thời gian làm tiếp viên hàng không, ông kết hôn với đồng nghiệp Endo Yoko. Vợ cũ của ông, Endo Yoko, là một doanh nhân và nhà tiểu luận. Con trai của họ, Endo Shojiro, là một nhà sản xuất và đạo diễn trò chơi điện tử. Sau đó, ông quen biết Fukada Yusuke, người lúc đó là nhân viên phòng quan hệ công chúng của Japan Airlines và sau này trở thành nhà văn. Vợ của Fukada cũng là đồng nghiệp của George Abe ở bộ phận tiếp viên hàng không. Fukada cho biết ông luôn nghĩ George Abe là "một cậu ấm kiểu Yamanote điển hình, là người hồi hương" và hoàn toàn không biết ông là thành viên yakuza cho đến khi ông nghỉ việc.
Ông được thăng chức từ tiếp viên lên tới purser (quản lý khoang). Tuy nhiên, một sự cố xảy ra khi ông đánh một hành khách đưa ra yêu cầu vô lý, khiến thân phận tiền án 3 lần (lúc bấy giờ) đang trong thời gian án treo và là thành viên yakuza của ông bị bại lộ. George Abe bị buộc thôi việc vào tháng 1 năm 1965, sau khi Ando-gumi giải thể (1964).
4.2. Doanh nhân và các hoạt động khác
Sau khi rời Japan Airlines, George Abe phải thụ án tù vào năm 1966. Cùng năm đó, bộ phim Phức tạp anh ấy (複雑な彼) được hãng Daiei sản xuất và công chiếu, với Mishima Yukio là tác giả kịch bản và Tamiya Jiro đóng vai chính, dựa trên hình mẫu George Abe thời Japan Airlines. Nhân vật chính "Miyagi George" do Tamiya Jiro thủ vai sau này trở thành bút danh của George Abe khi ông ra mắt với tư cách nhà văn.
Sau khi Ando-gumi giải thể, ông được Koganei-ikka tại Shinjuku (khu đặc biệt) "săn đầu người". Đồng thời, ông và vợ kinh doanh nhà hàng "Sausalito", làm bình luận viên cho các chương trình Kickboxing trực tiếp, điều hành live house, làm nhà quảng bá, và người dự đoán kết quả đua ngựa.
Vào cuối những năm 1960 đến những năm 1970, khi ông điều hành câu lạc bộ nhạc jazz "Rob Roy" ở Aoyama, ông giao chi nhánh chính cho Endo và các chi nhánh ở Akasaka, Roppongi, và Mita cho các người tình của mình. Ông có cuộc sống xa hoa với chiếc Cadillac Fleetwood màu trắng, nuôi chó Doberman, và sống trong một biệt thự rộng 2.31 K m2 ở Unoki, Ota (Tokyo). Tại "Rob Roy", Kunihiko Sugano và Akiko Yano (lúc đó còn là học sinh trung học) cũng từng biểu diễn. Sau này, cuốn hồi ký của Endo Yoko, "Aoyama 'Rob Roy' Monogatari", đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
Ông kể rằng từ tháng 9 năm 1974, ông đã làm hoa tiêu trên một tàu pháo của quân đội chính phủ Bolivia trong sáu tháng, với nhiệm vụ bắn phá các làng của quân cách mạng. Ngoài ra, vào năm 1975, ông đã lẻn vào Sài Gòn ngay trước khi thành phố thất thủ, với mục đích mua 25kg methamphetamine sản xuất tại Pháp giá rẻ, được dùng cho quân đội Việt Nam Cộng hòa. Mặc dù đã mua được lượng methamphetamine này với giá 15.00 M JPY, nhưng nó đã bị đám đông cướp mất và ông phải trốn thoát trong gang tấc.
Cùng năm đó, ông bị kết án tù giam vì tội tàng trữ súng bất hợp pháp và vi phạm Luật kiểm soát ma túy. Ông thụ án 4 năm tại Nhà tù Fuchū từ mùa thu năm đó.
5. Hoạt động viết lách và truyền hình
George Abe đã trở thành một nhà văn bán chạy và một nhân vật truyền hình nổi tiếng, đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong sự nghiệp viết lách và xuất hiện trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
5.1. Ra mắt tác phẩm và các Tác phẩm chính
George Abe bắt đầu viết tiểu thuyết vào năm 1983. Ban đầu, ông gặp khó khăn trong việc tìm nhà xuất bản, nhưng vào năm 1984, tài năng văn chương của ông được Yamamoto Natsuhiko phát hiện, và ông bắt đầu đăng tải loạt bài về trải nghiệm trong tù mang tên Fuchu Mokujo no Menmen (府中木工場の面々Những người ở xưởng mộc FuchuJapanese) trên tạp chí Shitsunai. Cuộc gặp gỡ với Yamamoto là bước ngoặt quan trọng, ông luôn coi Yamamoto là "ân sư, ân nhân lớn" của mình.
Năm 1986, loạt bài viết được tổng hợp và xuất bản thành cuốn Hei no Naka no Korinai Menmen (塀の中の懲りない面々Những người không biết hối cải trong tùJapanese) bởi Bungeishunju. Cuốn sách này trở thành một sách bán chạy nhất và được chuyển thể thành phim điện ảnh, giúp George Abe xây dựng vị thế là một nhà văn nổi tiếng. Thuật ngữ "Hei no Naka" (trong tù) trở nên phổ biến ở Nhật Bản nhờ ảnh hưởng của tác phẩm này.
Một số tiểu thuyết chính khác của ông bao gồm Hei no Naka no Play Ball (塀の中のプレイボール), Jet Stream (ジェット・ストリーム), Chinpiratosei (ちんぴら渡世), Shujindoro (囚人道路), v.v.
5.2. Hoạt động biên kịch Manga
George Abe cũng là một tác giả nguyên tác manga thành công. Tác phẩm nổi bật nhất của ông là RAINBOW -Bảy người trong Trại giam số hai- (RAINBOW-二舎六房の七人-Rainbow - Nisha Rokubō no ShichininJapanese), với phần minh họa của Masasumi Kakizaki. Bộ manga này đã giành giải thưởng Giải thưởng Manga Shogakukan lần thứ 51 ở hạng mục dành cho người lớn vào năm 2005.
Các tác phẩm nguyên tác manga khác của ông bao gồm:
- Shibuya Honky Tonk (作画:Tanaka Masahito)
- Akai Dangan (作画:Kishiyama Nao)
- Apsaras (作画:Miyama Yukio)
- Gurentai no Kamisama, Manshuichi Densetsu Guren (作画:Minegishi Nobuaki)
5.3. Xuất hiện trên Truyền hình và Radio
Sau thành công của Hei no Naka no Korinai Menmen, George Abe trở thành một nhân vật nổi tiếng trên truyền hình và radio. Ông bắt đầu với vai trò là thành viên thường xuyên vào các ngày thứ Sáu trên chương trình thông tin Truy lùng (chương trình thông tin) (追跡) của đài Nippon Television. Sự xuất hiện thường xuyên trên các chương trình đã giúp ông được công chúng biết đến rộng rãi.
Năm 1990, ông mở rộng hoạt động và xuất hiện thường xuyên trong bộ phim truyền hình trinh thám Daihyo Torishimariyaku Keiji (代表取締役刑事) của TV Asahi, trong vai trò cảnh sát trưởng Shigezo Ohshima.
Ngoài ra, ông còn tham gia nhiều chương trình truyền hình và radio khác như:
- Truyền hình: Golden Kickboxing (bình luận viên), Quiz Sekai wa SHOW by SHOWBAI!!, George Abe's Sports ZANMAI, Sekai Marugoto 2001-nen, George Abe's Dangerous Night.
- Radio: Zubari Kaito! Telephone Mi no Ura Sodan (người trả lời), Ijuin Hikaru Shin'ya no Bakajikara, Dodo! Tenkagomen.
Ông cũng từng xuất hiện trong một tập đặc biệt của anime City Hunter có tên Good-Bye My Sweetheart (1997), trong vai Erika.
6. Đời tư và Sở thích
George Abe có một đời tư phong phú với các mối quan hệ xã hội rộng rãi và nhiều sở thích đa dạng, cùng với những quan điểm chính trị có phần độc đáo. Ông có nhóm máu O.
6.1. Quan hệ xã hội
George Abe có nhiều mối quan hệ với các nhân vật nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực, cả trong và ngoài thế giới ngầm. Trong cuốn sách Ore ga Shibireta Otoko-tachi: Nihon Kaidanji Retsuden (俺が痺れた男たち-日本快男児列伝), ông đã giới thiệu những người mà ông giao du, bao gồm: Ando Noboru, Ishihara Yujiro, Izumi Shuunsho, Enatsu Yutaka, Ota Kousuke, Ohno Banboku, Kanehira Masanori, Koganei Koryo, Koshida Toshinari, Sad Sam Ichinose (quản lý của Dado Marino), Shimada Takeshi, George Kawaguchi, Takamoto Kimio, Hatayama Takanori, Hanamura Motoji, Piston Horiguchi, Mac Suzuki, Miyazawa Kuniaki, Murata Katsushi, Morita Masashi, Yamate Masaru, Yusa Yoshikuni, và Watanabe Masato.
Trong số các nhân vật của thế giới ngầm, ông nhắc đến Umibara Seihei, Iwata Yukio, Moriwaki Masamitsu, và "Hội chọi gà". Ông cũng có mối quan hệ với các nhân vật quốc tế như Lope "Papa" Sarreal ở Philippines.
George Abe cảm thấy vô cùng mang ơn Nagata Masakazu và dường như không thể từ chối bất kỳ yêu cầu nào từ Nagata Mamoru, cháu của Nagata, người từng là giám đốc và nhà sản xuất của TBS Radio. Ví dụ, trên chương trình Ijuin Hikaru Shin'ya no Bakajikara do Nagata Mamoru làm nhà sản xuất đầu tiên, George Abe từng bị yêu cầu bắt chước liên tục các ngôi sao như Uchida Yuki, Endo Kumiko, và Sharon Stone, hoặc tham gia cuộc thi xem ai được nhiều người quan tâm hơn trên trang web hẹn hò, những điều mà ông sẽ không bao giờ làm ở nơi khác.
Ông cũng là bạn thân của Umemiya Tatsuo, người cùng tuổi, và họ thường gọi nhau là "Tatsu-chan" và "George". George Abe là một fan cuồng nhiệt của Okada Nana và đã mời cô tham gia diễn xuất trong các bộ phim dựa trên tác phẩm của mình.
6.2. Sở thích và Quan điểm chính trị
George Abe là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng chày Hanshin Tigers. Ông trở thành fan lớn từ khi còn nhỏ sau khi xem Yoshida Yoshio thi đấu. Ông cũng có mối quan hệ thân thiết với Aota Shigeru trong giới bóng chày.
Ông là một kỳ thủ shogi nghiệp dư đạt đến đẳng cấp dan. Năm 1989, ông đã đăng một loạt bài viết trên tạp chí Shogi Magazine của Hiệp hội Shogi Nhật Bản mang tên Maketemo Korinai Juni Ban (負けても懲りない十二番), ghi lại 12 ván cờ ông thi đấu chấp hai quân với các kỳ thủ A-class và đương kim vô địch. Ông kể rằng mình đã rơi nước mắt khi đánh bại Oyama Yasuharu, Danh Nhân đời thứ 15. Loạt bài này sau đó được xuất bản thành sách với tựa đề Totsugeki Shogi Juni Ban: Top Kishi tono Nimai Ochi Funsenki (突撃将棋十二番 トップ棋士との二枚落ち奮戦記).
George Abe cũng nổi tiếng là người rất yêu mèo. Ông từng mặc áo có hình mèo và bị oyabun của mình khó chịu.
Về quan điểm chính trị, George Abe cho biết ông luôn bỏ phiếu cho Đảng Cộng sản Nhật Bản. Tuy nhiên, ông cũng có những chỉ trích đối với các chính trị gia. Ông từng viết trong một cuốn sách của mình rằng ông đã có một cuộc tranh cãi với Minobe Ryokichi, người được Đảng Xã hội Nhật Bản và Đảng Cộng sản Nhật Bản ủng hộ và đang giữ chức Thống đốc Tokyo (được biết đến là một người dân chủ), sau khi ông chứng kiến Minobe dùng bữa sáng tại Hotel Okura, một khách sạn sang trọng. Ông cũng bày tỏ sự hối tiếc khi đã bỏ phiếu cho Đảng Dân chủ (Nhật Bản, 1998-2016) trong Tổng tuyển cử Hạ viện Nhật Bản 2009.
George Abe còn có một sở thích đặc biệt là xem các buổi biểu diễn hài kịch trực tiếp. Ông từng có linh cảm rằng Fukawa Ryo sẽ nổi tiếng sau khi xem anh biểu diễn và sau này khi thấy Fukawa xuất hiện trên truyền hình, ông thường nói "Thấy chưa, tôi đã bảo cậu ta sẽ nổi tiếng mà!"
7. Qua đời
George Abe đã trải qua một cuộc đời đầy sóng gió và sôi nổi trước khi ông qua đời vì bệnh tật ở tuổi cao.
7.1. Hoàn cảnh qua đời
George Abe qua đời vào lúc 1 giờ 18 phút sáng ngày 2 tháng 9 năm 2019, ở tuổi 82, do viêm phổi cấp tính. Thông tin về sự ra đi của ông đã được các phương tiện truyền thông Nhật Bản đưa tin, gây tiếc thương cho những người hâm mộ và đồng nghiệp.
8. Các tác phẩm chính
George Abe là một nhà văn với nhiều tác phẩm đa dạng, từ tiểu thuyết tự truyện đến truyện tranh và cột báo.
8.1. Tiểu thuyết
- Hei no Naka no Korinai Menmen (塀の中の懲りない面々), Bungeishunju, 1986, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Hei no Naka no Play Ball (塀の中のプレイボール), Kodansha, 1987, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Gokudo Tosei no Suteki na Menmen: 28-nenkan, Kono Otoko-tachi ni Miserarete (極道渡世の素敵な面々 28年間、この男たちに魅せられて), Shodensha (Non-Book), 1987.
- Gokudo no Ongaeshi: Abe George Waru no Baken-gaku (極道の恩返し 安部譲二ワルの馬券学), Nesco, 1987, sau đó được tái bản trong Shueisha Bunko.
- Hei no Soto no Otoko to Onna-tachi (塀の外の男と女たち), Wani Books, 1987.
- Boku no Musho Shugyo (ぼくのムショ修業), Kodansha, 1987, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Naguri Nagurare (殴り殴られ), Shueisha, 1987, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Saraba, Gokudo (さらば、極道), Kadokawa Shoten, 1987.
- Nakibokuro (泣きぼくろ), Kodansha, 1988, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Abe George no Kyoki Juku (安部譲二の侠気塾), Magazine House (Heibon Punch no Hon), 1988.
- Hei no Naka no Korinai Menmen 2 (塀の中の懲りない面々 2), Bungeishunju, 1988, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Jet Stream (tiểu thuyết) (ジェット・ストリーム), Kodansha, 1988, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Kumori nochi Hare Butai: Korinai George no Endless Live (曇りのち晴れ舞台 懲りないジョージのエンドレス・ライブ) (tập đối thoại), Tokuma Shoten, 1988.
- Kaiketsu Zorome (怪傑ゾロ目), Bungeishunju, 1988, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Choeki Ezushi (懲役絵図師), Kobunsha, 1988, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Chinpiratosei (ちんぴら渡世), Jitsugyo no Nihon Sha, 1988.
- Hei no Ue no Kyokugeishi-tachi (塀の上の曲芸師たち), Shodensha (Non-Book), 1989.
- Sugome, Salaryman! (スゴめ、サラリーマン!), Tokuma Shoten, 1989.
- Sho Nashi Batsu Ari Neko mo Iru (賞ナシ罰アリ猫もいる), Bungeishunju, 1989, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Professional Baseball Shindemo Moraimasu: Moto Gokudo no Watashi Dakara Ieru (プロ野球死んでもらいます 元極道の私だから言える), Gakken Holdings, 1989.
- Ogon no Akumu (黄金の悪夢), Shodensha, 1989.
- Tsubute no Uta Kichi (つぶての歌吉), Asahi Shimbun, 1989, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Onna ni Sugatte Gokudo Tosei: Waga Itoshiki Gusai, Akusai, Seijo, Majo...tachi (女にすがって極道渡世 わが愛しの愚妻・悪妻・聖女・魔女...たち), Shufu to Seikatsu Sha, 1989.
- Mimizu no Hana Uta (みみずのハナ唄), Bungeishunju, 1990, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Ore-tachi wa Tenshi Janai (俺達は天使じゃない), Kodansha, 1990, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Otoko no Joken: Motto Tsuyoi Otoko ni Naritai (男の条件 もっと強い男になりたい), Goma Shobo (Goma Books), 1990.
- Kinoko (きのこ), Chuo Koronsha, 1991.
- Jikan Juyon Knot, Higashi e (時速十四ノット、東へ), Kodansha, 1992, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Hakarareta Kishu (謀られた騎手), Shodensha (Non-Novel), 1992.
- Hei no Soto no Korinai Futari (塀の外の懲りない二人), Jitsugyo no Nihon Sha, 1992.
- Itsumo Inochigake! Shosetsu George Kawaguchi Monogatari (いつも命がけ!小説ジョージ川口物語), Nippon Television Network, 1992.
- Kokoro no Hei wa Jibun de Koero: Abe George no Sukaretai Hito ni Sukareru Ho (心の塀は自分で越えろ 安部譲二の好かれたい人に好かれる法), Azu Communications, 1992, sau đó được tái bản trong PHP Bunko.
- Choeki no Tatsujin. "America-ban" Hei no Naka no Korinai Menmen (懲役の達人。「アメリカ版」塀の中の懲りない面々), Shueisha, 1992.
- Dai Ressha Ryoko: Orient Express 15000 Kilometer (大列車旅行 オリエント・エクスプレス15000キロ), Bungeishunju, 1992.
- Totsugeki Shogi Juni Ban: Top Kishi tono Nimai Ochi Funsenki (突撃将棋十二番 トップ棋士との二枚落ち奮戦記), Japan Shogi Association, 1992.
- Shujindoro (tiểu thuyết) (囚人道路), Kodansha, 1993, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Kaze no Muko ni (風の向こうに), Kadokawa Shoten, 1993.
- Damashite Gomen: Watashi ga Shita o Maita Gonin no Sagishi-tachi (欺してごめん 私が舌を巻いた五人の詐欺師たち), Crest Publishing, 1993.
- Hei no Naka no Korinai Menmen 3 (塀の中の懲りない面々 3), Bungeishunju, 1994.
- Korinai Otoko to Iwaretemo... (懲りない男と言われても...), Kosaido Publishing, 1994.
- Fuchaku (不時着), Sandkey Publishing, 1994.
- Dohan Tobaku (同伴賭博), Jitsugyo no Nihon Sha, 1994.
- Neko no Iibun, Neko no Mikata (猫のいいぶん、猫のみかた), Kawade Shobo Shinsha, 1995, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Bokuchi, Gambling, Tabigarasu (博奕・ギャンブル・旅烏), Playgraph Co., Ltd., 1995.
- Boku wa Hyakuju (110) no O (僕は百獣(110)の王), Namumo-do, 1995.
- Shiai Shomon: Chushingura Gaiden (仕合証文 忠臣蔵外伝), Yuraku Publishing, 1996.
- Okiro, Neboke Tora! Aishiteiru Kara Iu. (起きろ、寝ぼけトラ!愛しているから言う。), Sony Magazines, 1996.
- Koitsu Dake wa Yuruse Ne: Seken ni Kawatte Waru o Utsu (こいつだけは許せねえ 世間に代わってワルを撃つ), Nihon Bungeisha, 1996.
- America Higashikaigan: Danron Fuppatsu (アメリカ東海岸・談論風発), Kosaido Publishing, 1996.
- Ka決! Golf ni Korita Hito ga Umaku Naru (解決!ゴルフに懲りた人がうまくなる), PHP Institute, 1997.
- George Kara Ai o Komete (ジョージから愛をこめて), Kosaido Publishing, 1997.
- Omoide no Goronyan (想い出のゴロニャン), Dobutsu Shuppan, 1997.
- Tenka Gomen no 13-nin (天下御免の13人), PHP Institute, 1998.
- Ah!! Onna ga Nihon o Dame ni Suru (ああ!!女が日本をダメにする), Chukei Publishing, 1998, sau đó được tái bản trong Tokuma Bunko.
- Aki wa Nijinde Mieta (秋は滲んで見えた), PHP Institute, 1998.
- Ninkyo de Gozaru (仁侠でござる), Yuraku Publishing (Joy Novels), 1999.
- Final Round (ファイナル・ラウンド), Kodansha, 1999.
- Kiri Tori Blues (きりとりブルース), Tokuma Bunko, 1999.
- Kofuku no Susume: "Yuki" to "Shinnen" de Ikiru (幸福のすすめ "勇気"と"信念"で生きる), Yamato Shuppan, 2000.
- Hei no Soto no Dosokai (塀の外の同窓会), Bungeishunju, 2000.
- Okanemochi wa Kuni no Takara Desu: Hara ga Tatsu Konna Shakai o Do Ikiru (お金持ちは国の宝です 腹がたつこんな社会をどう生きる), Parusu Shuppan, 2000.
- Ore ga Shibireta Otoko-tachi: Nihon Kaidanji Retsuden (俺が痺れた男たち 日本快男児列伝), Futabasha, 2001.
- Yatsugatake Akagera Nisshi (八ヶ岳あかげら日誌), PHP Institute, 2001.
- Kasan, Gomen Nasai: Haha to Gureta Musuko no Monogatari (母さん、ごめんなさい 母とグレた息子の物語), PHP Bunko, 2001.
- Rokujussai Kara no Yancha Michi (六十歳からのやんちゃ道), Wai and F, 2001.
- Kioku ni Nokoru Kengo-tachi (記憶に残る拳豪たち), Shogakukan, 2001.
- Ore no Shakkin Jigoku: Defure, Restra, Dontokoi! (オレの借金地獄 デフレ・リストラ、どんとこい!), Shodensha, 2002.
- Nihon Kaishinin Retsuden (日本怪死人列伝), Fusosha, 2002, sau đó được tái bản trong tập bỏ túi.
- Hei no Naigai Kuishinbo Uosao (塀の内外喰いしんぼ右往左往), Kodansha+α Shinsho, 2003.
- Neko no Shippo (猫のシッpo), Kodansha, 2003.
- Number One ni Naranai Ikikata (ナンバーワンにならない生き方), Nihon Jitsugyo Publishing, 2004.
- Aiiro no Umi (藍色の海), PHP Institute, 2004.
- Tosei no Gakko (渡世の学校), Leed Publishing, 2004.
- Owner Dake ni Mokesaseru na - Ura-gawa Kara Mita Bakenjutsu (馬主だけに儲けさせるな-ウラ側から見た馬券術), Haruki Bunko, 2005.
- "Atama no Ii Waru" Dakara, Jinsei Umaku Iku! (「頭のいいワル」だから、人生うまくいく!), Mikasa Shobo, 2006.
- Ura mo Omote mo Arumon ka. Kakusa Shakai o Dashinuku Kodogaku (裏も表もあるもんか。格差社会を出し抜く行動学) (Leed Bunko), 2008.
- Zetsumetsu Kigusyu no Yuigon (絶滅危惧種の遺言), Kodansha Bunko, 2009.
- Mo, Neko Nashi de wa Ikite Ikenai. (もう、猫なしでは生きていけない。), Seishisha, 2013.
8.2. Đồng tác giả và Biên tập
- Yume o, Jitsugen Suru. Ashi o Aratta Ore no Ikikata, Jinsei no Hirakikata Tsukai Katarioroshi (夢を、実現する。足を洗った俺の生き方、人生の拓き方 痛快語り下ろし), Keizaikai (nhà xuất bản), 1989, đồng tác giả với Sato Masatada.
- Nihon no Meizuishitsu Betsukan 56 Kakegoto (日本の名随筆 別巻 56 賭事) (biên tập), Sakuhinsha, 1995.
- Dai Shobu Nomura Hanshin VS Nagashima Kyojin: Otoko no Pride o Kaketa Saigo no Tatakai (大勝負 野村阪神VS長嶋巨人 男のプライドを賭けた最後の闘い), Chukei Publishing, 1999, đồng tác giả với Enatsu Yutaka.
- Hito wa Naze Ikiru no Ka: Ikite Ite Yokatta to Omoeru Tame ni (人はなぜ生きるのか 生きていてよかったと思えるために), Bungeisha, 2001, đồng tác giả với Namioka Eita.
- Hei no Naka kara Mita Jinsei (塀の中から見た人生), Canary Shobo, 2004, đồng tác giả với Yamamoto Shoji.
- Jinsei Sodan Gekijo (人生相談劇場), đồng tác giả với Yamada Eimi, Chuo Koron Shinsha, 2014.
8.3. Sách dịch
- Ronald Richard Roberts, Edison-gun no Dobu (エディソン郡のドブ), Fusosha, 1994.
- George Foreman, Yaburezaru Mono (敗れざる者), Kadokawa Haruki Office, 1995.
8.4. Nguyên tác Manga và Cột báo
- Shibuya Honky Tonk (作画:田中正仁, Weekly Playboy, Shueisha)
- Akai Dangan (作画:Kishiyama Nao, Big Comic Spirits, Shogakukan)
- Apsaras (作画:Miyama Yukio, Weekly Young Sunday, Shogakukan)
- RAINBOW -Bảy người trong Trại giam số hai- (作画:Masasumi Kakizaki, Weekly Young Sunday ~ Big Comic Spirits, Shogakukan)
- Gurentai no Kamisama, Manshuichi Densetsu Guren (作画:Minegishi Nobuaki, Kindai Mahjong Gold, Takeshobo)
8.5. Tác phẩm chuyển thể Điện ảnh
Các tác phẩm tiểu thuyết và manga của George Abe đã được chuyển thể thành nhiều định dạng khác nhau, bao gồm điện ảnh, video, và hoạt hình.
8.5.1. Điện ảnh
- Hei no Naka no Korinai Menmen (塀の中の懲りない面々) (1987, Shochiku)
- Hei no Naka no Play Ball (塀の中のプレイボール) (1987, Shochiku)
- Gokudo Tosei no Suteki na Menmen (極道渡世の素敵な面々) (1988, Toei)
- Crazy Boys (phim) (クレイジーボーイズ) (1988, Shochiku Fuji)
- Come Back (カンバック) (1990, Shochiku)
8.5.2. V-cinema
- Neo Chinpira Teppodama Pyu~ (ネオチンピラ 鉄砲玉ぴゅ~) (1990, Toei Video= Tohokushinsha) - chuyển thể từ Nakibokuro
- Janki (Original Video) 5 / Hitori Dake no Intai Shiai (雀鬼5/ひとりだけの引退試合) (1995, Takeshobo) - đóng vai Ado.
8.5.3. Phim truyền hình hoạt hình
- RAINBOW -Bảy người trong Trại giam số hai- (RAINBOW-二舎六房の七人-) (2010, Nippon Television)
8.5.4. Hoạt hình video gốc
- Abe George Kattonbi Seishunki Shibuya Honky Tonk (安部譲二かっとび青春記 渋谷ホンキィトンク) (1988, ICHI (công ty), Tokuma Japan, Tokuma Communications, toàn 4 tập)
9. Danh mục xuất hiện
George Abe đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm video và âm thanh với tư cách là diễn viên hoặc bình luận viên.
9.1. Truyền hình
- Golden Kickboxing (ゴールデン・キックボクシング) (Nippon Television) - Bình luận viên
- Quiz Sekai wa SHOW by SHOWBAI!! (クイズ世界はSHOW by ショーバイ!!) (Nippon Television)
- Truy lùng (chương trình thông tin) (追跡) (Nippon Television) - Người dẫn chương trình vào thứ Sáu
- George Abe's Sports ZANMAI (安部譲二のスポーツZANMAI) (MBS)
- Sekai Marugoto 2001-nen (世界まるごと2001年) (MBS, TBS)
- George Abe's Dangerous Night (安部譲二のあぶない夜) (TV Tokyo)
9.2. Radio
- Zubari Kaito! Telephone Mi no Ura Sodan (ズバリ快答!テレフォン身の上相談) (TBS Radio) - Người trả lời
- Ijuin Hikaru Shin'ya no Bakajikara (伊集院光 深夜の馬鹿力) (TBS Radio)
- Dodo! Tenkagomen (堂々! 天下御免) (Nippon Broadcasting System)
9.3. Điện ảnh
- Hei no Naka no Korinai Menmen (塀の中の懲りない面々) (1987, Shochiku) - vai Junichi Mizuta
- Hei no Naka no Play Ball (塀の中のプレイボール) (1987, Shochiku)
- Gokudo Tosei no Suteki na Menmen (極道渡世の素敵な面々) (1988, Toei) - vai Kiyoshi Aruga
- Crazy Boys (phim) (クレイジーボーイズ) (1988, Shochiku Fuji) - vai Chủ tiệm ramen
- Come Back (カンバック) (1990, Shochiku)
- Shura ga Yuku 4 Tokyo Dai Senso (修羅がゆく4 東京大戦争) (1997, KnacK) - vai Gen Onizuka
- Shakkin 1・2 (借王1・2) (1998, Nikkatsu) - vai Cảnh sát trưởng đồn Naniwa Minami, Sở cảnh sát tỉnh Osaka
- Gokudo no Onna-tachi Kessaku (極道の妻たち 決着) (1998, Toei) - vai Egashira
- Gokudo wa Christian / Shura no Koso (極道はクリスチャン/修羅の抗争) (2004, knack) - vai Kenji Suematsu
10. Tác phẩm âm nhạc
George Abe cũng đã tham gia vào một số tác phẩm âm nhạc.
- Densetsu no "Akai Tama" (伝説の"赤い玉") (Ngày 5 tháng 2 năm 1991, Teichiku Entertainment) - Song ca cùng Sayama Yuka.
11. Đánh giá và Di sản
Cuộc đời và các tác phẩm của George Abe đã để lại ảnh hưởng đáng kể trong văn hóa và xã hội Nhật Bản, đồng thời cũng vấp phải những ý kiến phê bình và tranh cãi.
11.1. Ảnh hưởng Văn hóa và Xã hội
Tác phẩm Hei no Naka no Korinai Menmen của George Abe đã có tác động văn hóa và xã hội to lớn ở Nhật Bản, đến mức cụm từ "塀の中" (hei no naka, nghĩa là "bên trong bức tường" hay "trong tù") đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để chỉ nhà tù. Cuốn sách không chỉ là một sách bán chạy nhất mà còn được chuyển thể thành phim, giúp ông trở thành một nhà văn nổi tiếng và một nhân vật công chúng được yêu mến. Ông đã để lại di sản như một người có khả năng vượt qua quá khứ đầy sóng gió để tìm thấy thành công và ảnh hưởng trong xã hội.
Các tác phẩm manga của ông, đặc biệt là RAINBOW -Bảy người trong Trại giam số hai-, cũng đã được đón nhận nồng nhiệt và giành các giải thưởng danh giá, tiếp tục khẳng định tài năng kể chuyện của ông qua nhiều hình thức. George Abe đã trở thành một biểu tượng của sự "phục hồi" và "tái hòa nhập xã hội" mặc dù ông vẫn duy trì hình ảnh nổi loạn của mình.
11.2. Chỉ trích và Tranh cãi
Mặc dù George Abe nổi tiếng, nhưng lý lịch và các phát ngôn của ông cũng gây ra một số tranh cãi. Bản thân ông từng tuyên bố rằng: "Chỉ khoảng 10% những câu chuyện về thời yakuza của tôi là thật, phần còn lại đều là những phóng đại được thêm thắt." Ông còn nói rằng: "Các nhà văn cũng giống như chính trị gia và quan chức, họ không bao giờ nói sự thật." Những phát ngôn này đã làm dấy lên nghi ngờ về tính xác thực của các chi tiết trong các tác phẩm tự truyện của ông, đặc biệt là những câu chuyện về quá khứ yakuza đầy kịch tính.
Ngoài ra, việc ông xuất hiện trong các quảng cáo sản phẩm cai thuốc lá với khẩu hiệu "Tôi đã bỏ thuốc lá dễ dàng" trong khi bản thân lại thú nhận trên blog cá nhân rằng mình vẫn hút thuốc, cũng gây ra sự chỉ trích về tính trung thực. Những hành động và phát ngôn này cho thấy một khía cạnh phức tạp hơn trong nhân vật của George Abe, một người vừa là cựu yakuza nổi tiếng vừa là một tác giả thành công, nhưng không ngần ngại thách thức các chuẩn mực xã hội và đôi khi gây tranh cãi bằng những tuyên bố thẳng thắn và bất ngờ của mình.