1. Tuổi thơ và sự nghiệp nghiệp dư
Fumihiro Suzuki sinh ra tại làng Saigo, huyện Nishishirakawa, tỉnh Fukushima. Ông đã trải qua sự nghiệp bóng chày nghiệp dư ấn tượng trước khi bước vào con đường chuyên nghiệp, đặc biệt nổi bật trong thời gian học trung học và đại học.
1.1. Thời trung học và đại học
Khi còn học tại Trường Trung học Sendai Ikuei, Suzuki đã tham gia hai giải đấu lớn của bóng chày trung học Nhật Bản. Vào năm 1992, ông thi đấu ở vị trí shortstop tại Giải bóng chày chọn lọc các trường trung học toàn quốc lần thứ 64. Cùng năm đó, ông lại góp mặt ở Giải bóng chày toàn quốc các trường trung học phổ thông lần thứ 74 với vai trò catcher, vị trí mà ông sẽ gắn bó trong sự nghiệp chuyên nghiệp.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Suzuki theo học tại Đại học Tohoku Fukushi, nơi ông tiếp tục phát triển kỹ năng bóng chày. Vào năm thứ tư đại học, ông giữ chức đội trưởng và được chọn vào đội hình xuất sắc nhất (Best Nine) cho vị trí catcher ở cả giải đấu mùa xuân và mùa thu. Tại Giải vô địch bóng chày đại học toàn Nhật Bản, đội của ông lọt vào top 8. Với khả năng chạy nhanh bất ngờ đối với một catcher, ông còn giành danh hiệu vua chạy trộm vào mùa thu năm thứ tư. Trong thời gian này, ông là đàn em của Kosei Ono và thường bắt bóng cho các pitcher như Ken Kadokura và Takashi Yamada, những người sau này trở thành đồng đội của ông tại Chunichi Dragons. Ông cũng từng là đồng đội bắt cặp với Hiroyuki Yamaoka, người sau này trở thành huấn luyện viên đánh bóng tại Orix Buffaloes.
Vào năm 1997, Fumihiro Suzuki chính thức được Chunichi Dragons lựa chọn ở vòng 4 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ mới của Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, đánh dấu sự khởi đầu cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp của Fumihiro Suzuki trải dài qua ba đội bóng, bắt đầu từ Chunichi Dragons, sau đó là Osaka Kintetsu Buffaloes, và kết thúc tại Orix Buffaloes.
2.1. Giai đoạn tại Chunichi Dragons (1998-2002)
Suzuki gia nhập Chunichi Dragons vào năm 1998 và được kỳ vọng sẽ trở thành người kế nhiệm tiềm năng cho vị trí catcher chính của đội, vốn đang thuộc về Takeshi Nakamura.
Vào năm 2000, ông được giao trọng trách lớn khi thay thế Atsuya Furuta (người đã tham gia vòng loại) để bắt bóng cho Đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Australia.
Ngày 12 tháng 5, 2001, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Nagoya Dome, khi đội nhà đang bị dẫn 2 điểm ở cuối hiệp 9, không có ai bị loại và các chân chạy đang ở cả ba base, Suzuki, với tư cách chân chạy ở base 3, đã mắc một sai lầm nghiêm trọng. Ông đã chạy về nhà khi bóng bị đánh ra ngoài và bị bắt, dẫn đến một cú triple play hiếm gặp.
Năm 2002, cơ hội ra sân của ông giảm đáng kể sau khi Motonobu Tanishige gia nhập đội. Cuối năm đó, Suzuki được chuyển nhượng sang Osaka Kintetsu Buffaloes bằng một vụ trade tiền mặt.
2.2. Giai đoạn tại Osaka Kintetsu Buffaloes (2003-2004)
Năm 2003, Suzuki có trận đấu đáng chú ý thứ ba trong mùa giải mở màn với Orix BlueWave, khi ông có cú home run thứ hai trong sự nghiệp và là cú home run đầu tiên sau 3 năm, được ghi từ cú đánh của pitcher Hisashi Ogura. Tuy nhiên, đó cũng là cú đánh duy nhất của ông trong cả mùa giải. Ông đã thua trong cuộc cạnh tranh vị trí catcher chính với Tetsuya Teshima và Akihito Fujii, và chỉ ra sân tổng cộng 12 trận.
Năm 2004 đánh dấu lần đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Suzuki mà ông không được ra sân ở đội một. Cuối năm đó, trong đợt phân bổ cầu thủ sau khi Orix BlueWave và Osaka Kintetsu Buffaloes sáp nhập thành Orix Buffaloes (và tạo ra đội Tohoku Rakuten Golden Eagles), Suzuki được chọn vào Orix Buffaloes, nơi ông tiếp tục tham gia cuộc cạnh tranh cho vị trí catcher chính của đội.
2.3. Giai đoạn tại Orix Buffaloes (2005-2012)
Trong giai đoạn thi đấu tại Orix Buffaloes, Fumihiro Suzuki đã có nhiều hoạt động nổi bật. Vào ngày 6 tháng 5, 2005, trong trận đấu đầu tiên của Interleague Play với đội bóng cũ Chunichi Dragons, Suzuki đã được xếp vào đội hình xuất phát. Ông đã tận dụng kinh nghiệm từng thi đấu cho Chunichi để dẫn dắt các pitcher của Orix, giúp đội giành chiến thắng trong trận đấu Interleague đầu tiên.
Các năm 2006 và 2007, ông dành phần lớn mùa giải ở đội hai.
Năm 2008, sau khi Daisuke Oishi nhậm chức quyền huấn luyện viên trưởng, Suzuki được sử dụng rộng rãi không chỉ với vai trò catcher dự bị mà còn thường xuyên là chân chạy thay thế. Ông đã ghi được 11 điểm và có một cú stolen base đầu tiên sau 7 năm. Trong bối cảnh Oishi thường chỉ đăng ký 5 outfielder (bao gồm cả Tuffy Rhodes, người thường được chỉ định đánh bóng), Suzuki đã trở thành một cầu thủ đa năng, luyện tập cả ở vị trí outfielder trước trận đấu như một phương án khẩn cấp, giúp ông trở thành một phần không thể thiếu của đội một.
Năm 2009, sau khi catcher chính Tsuyoshi Hidaka phải nghỉ thi đấu vì chấn thương, Suzuki thường xuyên được xếp vào đội hình xuất phát. Ông đã đảm bảo vị trí catcher thứ hai của đội, ra sân 63 trận và ghi 8 cú stolen base, đứng thứ hai trong đội.
Vào ngày 21 tháng 4, 2010, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, Suzuki đã có một màn trình diễn xuất sắc khi thực hiện cú home run 3 điểm đảo ngược tình thế trước Keisuke Tanihata (cú home run đầu tiên của ông sau 7 năm). Tổng cộng, ông có 4 cú đánh (3 cú double, 1 home run) và 6 RBI, mang lại chiến thắng lớn cho đội và được phỏng vấn sau trận đấu. Từ giữa mùa giải, ông được đánh giá cao về khả năng dẫn dắt pitcher, và cơ hội ra sân của ông tăng lên sau khi Hidaka bị giáng xuống đội hai. Ngày 14 tháng 7, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, ông đã có cú triple dọn sạch ba base lần thứ hai trong sự nghiệp để hỗ trợ Chihiro Kaneko giành chiến thắng shutout thứ ba liên tiếp. Cuối cùng, ông đã ghi được 17 cú sacrifice bunt, cao nhất đội, và ra sân 86 trận, vượt qua thành tích của năm trước. Sau đó, người ta mới biết rằng ông đã bị gãy ngón cái tay phải vào tháng 4 nhưng vẫn tiếp tục thi đấu trong phần còn lại của mùa giải.
Năm 2011, Suzuki đã ra sân 89 trận, là số trận cao nhất trong sự nghiệp của ông. Ngày 2 tháng 7, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks, ông đã có cú đánh walk-off hit đầu tiên trong sự nghiệp (sau 14 năm thi đấu chuyên nghiệp) trước Bryan Falkenborg. Ông đã góp phần vào chuỗi 3 trận thắng walk-off liên tiếp của câu lạc bộ (cùng với Hisao Arakane vào ngày 3 tháng 7 và Shogo Akada vào ngày 5 tháng 7), một kỷ lục chưa từng có trong lịch sử đội bóng. Ngày 20 tháng 9, ông bị ném bóng vào mặt trong lúc luyện tập và được chẩn đoán bị gãy xương mũi, cần 4 tuần để hồi phục. Tuy nhiên, do tình hình đội bóng thiếu người vì chấn thương của Hikaru Ito, ông vẫn tiếp tục thi đấu trong phần còn lại của mùa giải. Với tư cách là catcher, ông có số lần ra sân nhiều nhất đội và đạt tỷ lệ đánh bóng .204, chỉ vừa đủ vượt mốc .200. Về phòng thủ, ông nhận Giải JA Zen-Noh Go-Go (Giải ngăn chặn chạy trộm nhiều nhất) vào tháng 8, nhưng tỷ lệ ngăn chặn chạy trộm chung của mùa giải của ông là .111, khá thấp. Trong mùa giải phụ, ông quyết định không thực hiện quyền Free Agent trong nước mà tái ký với đội, đồng thời nhậm chức Chủ tịch cầu thủ, thay thế Mamoru Kishida.
Năm 2012, Suzuki tiếp tục có mặt trong đội hình chính thức vào đầu mùa giải và luân phiên thi đấu với Ito và Toshio Saito ở vị trí catcher của đội một. Tuy nhiên, vào ngày 8 tháng 7, ông bị giáng xuống đội hai lần đầu tiên sau 2 năm. Mặc dù được triệu tập lại vào ngày 25 tháng 8, ông chỉ có 3 lần ra sân với 3 cú đánh trong phần còn lại của mùa giải. Tổng cộng, ông chỉ ra sân 41 trận, chưa bằng một nửa so với năm trước. Vào ngày 3 tháng 10, Suzuki được câu lạc bộ thông báo rằng ông không nằm trong kế hoạch nhân sự cho mùa giải tiếp theo và được đề nghị một vị trí huấn luyện viên sau khi mùa giải kết thúc. Dù Suzuki bày tỏ mong muốn tiếp tục thi đấu với vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên, vào ngày 29 tháng 10 cùng năm, câu lạc bộ đã chính thức thông báo việc ông giải nghệ và nhậm chức huấn luyện viên bắt bóng đội hai.
3. Đặc điểm cầu thủ
Fumihiro Suzuki là một catcher nổi bật với khả năng dẫn dắt các pitcher, tập trung chủ yếu vào các cú ném vào góc thấp bên ngoài home plate. Một trong những đặc điểm độc đáo của ông là tốc độ nhanh bất ngờ đối với một catcher. Khả năng này giúp ông không chỉ là một cầu thủ phòng thủ vững chắc mà còn thường xuyên được sử dụng như một chân chạy thay thế khi bắt đầu trận đấu từ băng ghế dự bị.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ vào cuối năm 2012, Fumihiro Suzuki đã chuyển hướng sang sự nghiệp huấn luyện và tích lũy kinh nghiệm tại nhiều đội bóng khác nhau ở Nhật Bản và Hàn Quốc.
4.1. Orix Buffaloes (2013-2020)
Ngay sau khi giải nghệ, Suzuki bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên tại đội bóng cũ Orix Buffaloes. Từ năm 2013, ông giữ vai trò huấn luyện viên bắt bóng cho đội hai.
Vào ngày 26 tháng 5, 2015, ông được điều chuyển lên làm huấn luyện viên bắt bóng đội một, thay thế cho Daisuke Maeda.
Năm 2016, ông được giao nhiệm vụ làm huấn luyện viên phát triển đội hai. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 4 cùng năm, ông một lần nữa được điều chuyển trở lại làm huấn luyện viên bắt bóng đội một, thay thế cho Takashi Miwa.
Ngày 21 tháng 8, 2020, ông được chuyển sang vị trí huấn luyện viên phát triển. Tuy nhiên, vào ngày 5 tháng 11, ông cùng với huấn luyện viên đánh bóng đội hai Mitsutaka Goto đã được câu lạc bộ thông báo rằng hợp đồng của họ sẽ không được gia hạn cho mùa giải tiếp theo.
4.2. kt Wiz (2021-2023)
Vào ngày 25 tháng 11, 2020, Fumihiro Suzuki đã ký hợp đồng với đội Kt Wiz thuộc Giải KBO League của Hàn Quốc, bắt đầu một chương mới trong sự nghiệp huấn luyện viên của mình.
Trong mùa giải 2021, ông phụ trách huấn luyện viên cho đội Futures (đội hai) và bộ phận phát triển của Kt Wiz. Đến năm 2022, ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên bắt bóng cho đội Futures. Ông rời khỏi Kt Wiz sau khi mùa giải 2023 kết thúc.
4.3. SSG Landers (2024-nay)
Vào năm 2024, Fumihiro Suzuki tiếp tục sự nghiệp huấn luyện viên tại Giải KBO League khi nhậm chức huấn luyện viên tại SSG Landers, vị trí mà ông đang đảm nhiệm hiện tại.
5. Thông tin chi tiết
5.1. Thống kê đánh bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | PA | AB | R | H | 2B | 3B | HR | TB | RBI | SB | CS | SH | SF | BB | HBP | SO | DP | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Chunichi | 4 | 9 | 8 | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | .625 | .667 | .750 | 1.417 |
1999 | Chunichi | 36 | 62 | 56 | 7 | 12 | 3 | 0 | 0 | 15 | 7 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 12 | .214 | .250 | .268 | .518 |
2000 | Chunichi | 42 | 67 | 62 | 9 | 14 | 4 | 0 | 1 | 21 | 10 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 16 | .226 | .258 | .339 | .596 |
2001 | Chunichi | 24 | 19 | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | .059 | .158 | .059 | .217 |
2002 | Chunichi | 15 | 28 | 25 | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11 | .200 | .231 | .240 | .471 |
2003 | Kintetsu | 12 | 10 | 10 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | .100 | .100 | .400 | .500 |
2005 | Orix | 44 | 72 | 68 | 4 | 7 | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 23 | .103 | .116 | .147 | .263 |
2006 | Orix | 15 | 14 | 13 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | .231 | .286 | .385 | .670 |
2007 | Orix | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | ---- | ---- | ---- |
2008 | Orix | 27 | 21 | 18 | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9 | .167 | .211 | .167 | .377 |
2009 | Orix | 63 | 161 | 140 | 13 | 28 | 5 | 0 | 0 | 33 | 8 | 8 | 2 | 6 | 0 | 14 | 0 | 1 | 28 | .200 | .277 | .236 | .513 |
2010 | Orix | 86 | 224 | 192 | 9 | 30 | 5 | 1 | 1 | 40 | 12 | 1 | 0 | 17 | 0 | 14 | 0 | 1 | 65 | .156 | .217 | .208 | .426 |
2011 | Orix | 89 | 171 | 152 | 11 | 31 | 7 | 0 | 0 | 38 | 7 | 3 | 0 | 11 | 1 | 5 | 0 | 2 | 34 | .204 | .238 | .250 | .488 |
2012 | Orix | 41 | 77 | 66 | 6 | 13 | 1 | 0 | 0 | 14 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 16 | .197 | .284 | .212 | .496 |
Tổng cộng NPB (14 năm) | 501 | 935 | 827 | 79 | 153 | 30 | 2 | 3 | 196 | 56 | 19 | 4 | 47 | 3 | 52 | 1 | 227 | 13 | .185 | .238 | .237 | .475 |
5.2. Thống kê phòng thủ theo năm
Năm | Đội | Trận | Putout | Assist | Error | DP | PB | FPCT | CS Att | CS Allowed | CS | CS% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Chunichi | 4 | 17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1.000 | 1 | 0 | 1 | 1.000 |
1999 | Chunichi | 34 | 113 | 8 | 1 | 0 | 0 | .992 | 10 | 9 | 1 | .100 |
2000 | Chunichi | 41 | 130 | 9 | 2 | 1 | 0 | .986 | 12 | 10 | 2 | .167 |
2001 | Chunichi | 20 | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 6 | 6 | 0 | .000 |
2002 | Chunichi | 13 | 46 | 5 | 1 | 1 | 2 | .981 | 11 | 9 | 2 | .182 |
2003 | Kintetsu | 12 | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 4 | 3 | 1 | .250 |
2005 | Orix | 43 | 158 | 17 | 3 | 1 | 3 | .983 | 26 | 18 | 8 | .308 |
2006 | Orix | 14 | 39 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1.000 | 3 | 2 | 1 | .333 |
2007 | Orix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | 0 | 0 | 0 | .000 |
2008 | Orix | 17 | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 2 | 2 | 0 | .000 |
2009 | Orix | 57 | 331 | 21 | 3 | 8 | 4 | .992 | 52 | 40 | 12 | .231 |
2010 | Orix | 86 | 507 | 33 | 3 | 1 | 3 | .994 | 75 | 61 | 14 | .187 |
2011 | Orix | 89 | 402 | 22 | 5 | 0 | 3 | .988 | 54 | 48 | 6 | .111 |
2012 | Orix | 39 | 158 | 20 | 1 | 4 | 2 | .994 | 31 | 24 | 7 | .226 |
Tổng cộng | 429 | 1846 | 125 | 18 | 13 | 17 | .991 | 287 | 232 | 55 | .192 |
5.3. Giải thưởng
- Giải JA Zen-Noh Go-Go (Giải ngăn chặn chạy trộm nhiều nhất: tháng 8 năm 2011)
5.4. Kỷ lục
- Lần ra sân đầu tiên: 9 tháng 10, 1998, trận đấu thứ 25 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ra sân ở cuối hiệp 8 với tư cách catcher thay thế Eiichi Nakano.
- Cú đánh đầu tiên: 10 tháng 10, 1998, trận đấu thứ 27 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ở đầu hiệp 9, bay ra giữa sân trước Michiya Yokoyama.
- Cú hit đầu tiên: 11 tháng 10, 1998, trận đấu thứ 28 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ở đầu hiệp 3, cú double vào trung tâm sân từ Kazuo Fukumori.
- Cú RBI đầu tiên: 17 tháng 4, 1999, trận đấu thứ 2 với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, ở đầu hiệp 9, cú double 2 điểm chạy vượt giữa sân từ Takashi Kashiwada.
- Cú stolen base đầu tiên: 22 tháng 4, 1999, trận đấu thứ 6 với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Meiji Jingu, ở đầu hiệp 8, cú stolen base 3 (pitcher: Hiroto Kato, catcher: Atsuya Furuta).
- Cú home run đầu tiên: 4 tháng 8, 2000, trận đấu thứ 15 với Yokohama BayStars tại Sân vận động Yokohama, ở đầu hiệp 3, cú home run 3 điểm chạy về bên trái từ Takashi Saito.
5.5. Số áo
- 38 (1998 - 2002)
- 44 (2003 - 2012)
- 82 (2013 - 2020)
- 88 (2021 - 2023)
- 83 (2024 - nay)