1. Cuộc đời
Cuộc đời của Schelling trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ thời niên thiếu với những dấu hiệu thần đồng, sự nghiệp giảng dạy tại các trường đại học danh tiếng, đến những biến cố cá nhân và học thuật đã định hình tư tưởng của ông.
1.1. Thời niên thiếu và giáo dục
Schelling sinh ngày 27 tháng 1 năm 1775 tại thị trấn Leonberg thuộc Công quốc Württemberg (nay là Baden-Württemberg), là con trai của Joseph Friedrich Schelling và Gottliebin Marie Cleß. Cha ông là một mục sư Tin Lành Luther và là giáo sư Đông phương học, đồng thời là người ủng hộ Pietism ở Swabia. Schelling lớn lên trong một môi trường gia đình trí thức và sùng đạo, thể hiện tài năng sớm nở.
Từ năm 1783 đến 1784, Schelling theo học trường Latinh ở Nürtingen, nơi ông quen biết Friedrich Hölderlin, người lớn hơn ông năm tuổi. Sau đó, ông theo học tại trường dòng ở Bebenhausen, gần Tübingen, nơi cha ông làm giáo sĩ và giáo sư Đông phương học. Ngay từ khi còn nhỏ, Schelling đã thể hiện sự thông minh vượt trội, thông thạo tiếng Hy Lạp, tiếng Latinh và tiếng Do Thái khi mới 8 tuổi.
Ngày 18 tháng 10 năm 1790, ở tuổi 15, ông được phép ghi danh vào Tübinger Stift (chủng viện của Giáo hội Tin Lành Luther ở Württemberg), mặc dù chưa đủ 20 tuổi theo quy định. Tại chủng viện, ông chia sẻ phòng với Georg Wilhelm Friedrich Hegel và Hölderlin, và cả ba đã trở thành những người bạn thân thiết. Schelling đã nghiên cứu các Giáo phụ và các triết gia Hy Lạp cổ đại. Mối quan tâm của ông dần chuyển từ Thần học Luther sang triết học.
Năm 1792, ông tốt nghiệp với luận văn thạc sĩ có tựa đề *Antiquissimi de prima malorum humanorum origine philosophematis Genes. III. explicandi tentamen criticum et philosophicum* (Phê bình và Triết học về Triết lý Cổ xưa nhất về Nguồn gốc Đầu tiên của Cái ác của Con người, Sáng thế ký III). Năm 1795, ông hoàn thành luận văn tiến sĩ của mình, có tựa đề *De Marcione Paulinarum epistolarum emendatore* (Về Marcion như người sửa đổi các thư của Phaolô) dưới sự hướng dẫn của Gottlob Christian Storr. Trong thời gian này, ông bắt đầu nghiên cứu Immanuel Kant và Johann Gottlieb Fichte, những người đã ảnh hưởng rất lớn đến ông. Một cuộc tranh luận quan trọng trong thời kỳ đầu của Schelling là với nhà văn triết học Jacob Hermann Obereit, người cùng nhà với Fichte lúc bấy giờ, thông qua thư từ và trong Tạp chí của Fichte (1796/97) về các khái niệm "tương tác", "thực dụng" và Leibniz.
Năm 1797, khi làm gia sư cho hai thanh niên thuộc một gia đình quý tộc, ông đã đến thăm Leipzig và có cơ hội tham dự các bài giảng tại Đại học Leipzig, nơi ông bị cuốn hút bởi các nghiên cứu vật lý đương đại, bao gồm hóa học và sinh học. Ông cũng đến thăm Dresden, nơi ông chiêm ngưỡng các bộ sưu tập của Tuyển hầu Sachsen, mà sau này ông đã đề cập đến trong tư tưởng về nghệ thuật của mình. Trong chuyến thăm Dresden kéo dài sáu tuần từ tháng 8 năm 1797, Schelling đã gặp hai anh em August Wilhelm Schlegel và Karl Friedrich Schlegel cùng người vợ tương lai của ông, Caroline (lúc đó đang kết hôn với August Wilhelm), và Novalis.
1.2. Thời kỳ Jena
Sau hai năm làm gia sư, vào tháng 10 năm 1798, ở tuổi 23, Schelling được mời đến Đại học Jena với tư cách là giáo sư triết học ngoại hạng. Thời gian của ông ở Jena (1798-1803) đã đưa Schelling vào trung tâm của sự sôi động trí tuệ của Chủ nghĩa lãng mạn. Ông có mối quan hệ thân thiết với Johann Wolfgang von Goethe, người đánh giá cao chất thơ của triết học tự nhiên của ông, đặc biệt là tác phẩm *Von der Weltseele* (Về Linh hồn Thế giới). Với tư cách là thủ tướng của Công quốc Saxe-Weimar, Goethe đã mời Schelling đến Jena. Tuy nhiên, Schelling không đồng cảm với Chủ nghĩa duy tâm đạo đức đã thúc đẩy tác phẩm của Friedrich Schiller, trụ cột khác của Chủ nghĩa cổ điển Weimar. Bài giảng sau này của Schelling, *Vorlesung über die Philosophie der Kunst* (Bài giảng về Triết học Nghệ thuật, 1802/03), đã xem xét kỹ lưỡng lý thuyết về cái cao cả của Schiller.
Tại Jena, Schelling ban đầu có mối quan hệ tốt đẹp với Fichte, nhưng những quan niệm khác nhau của họ, đặc biệt về tự nhiên, đã dẫn đến sự chia rẽ ngày càng tăng. Fichte khuyên ông nên tập trung vào triết học siêu nghiệm: cụ thể là *Wissenschaftlehre* (Khoa học học) của chính Fichte. Nhưng Schelling, người đang trở thành nhà lãnh đạo được công nhận của trường phái Lãng mạn, đã bác bỏ tư tưởng của Fichte là lạnh lùng và trừu tượng.
Schelling đặc biệt thân thiết với August Wilhelm Schlegel và vợ ông, Caroline. Schelling ngày càng gắn bó với con gái nhỏ của Caroline, Auguste Böhmer. Caroline bắt đầu cân nhắc việc bỏ Schlegel để kết hôn với Schelling. Auguste qua đời vì kiết lỵ vào năm 1800; nhiều người đổ lỗi cho Schelling, người đã giám sát việc điều trị cho cô bé. Tuy nhiên, Robert Richards, trong cuốn sách *The Romantic Conception of Life* của mình, lập luận rằng sự can thiệp của Schelling rất có thể không liên quan, vì các bác sĩ được gọi đến hiện trường đã đảm bảo với tất cả những người liên quan rằng bệnh của Auguste chắc chắn sẽ gây tử vong. Cái chết của Auguste đã kéo Schelling và Caroline lại gần nhau hơn. Schlegel chuyển đến Berlin, và Goethe đã giúp Schlegel theo đuổi việc ly hôn. Thời gian của Schelling ở Jena kết thúc, và vào ngày 2 tháng 6 năm 1803, ông và Caroline kết hôn ở xa Jena. Lễ cưới của họ là lần cuối cùng Schelling gặp người bạn học cũ của mình, nhà thơ Friedrich Hölderlin, người lúc đó đã bị bệnh tâm thần.
Trong thời kỳ Jena, Schelling nối lại mối quan hệ thân thiết với Hegel. Với sự giúp đỡ của Schelling, Hegel trở thành giảng viên tư (PrivatdozentGerman) tại Đại học Jena. Hegel đã viết một cuốn sách có tựa đề *Differenz des Fichte'schen und Schelling'schen Systems der Philosophie* (Sự khác biệt giữa các hệ thống triết học của Fichte và Schelling, 1801), và ủng hộ lập trường của Schelling chống lại những người tiền nhiệm duy tâm của ông, Fichte và Karl Leonhard Reinhold. Bắt đầu từ tháng 1 năm 1802, Hegel và Schelling đã xuất bản *Kritisches Journal der Philosophie* (Tạp chí Phê bình Triết học) với tư cách là đồng biên tập, xuất bản các bài viết về triết học tự nhiên, nhưng Schelling quá bận rộn để tiếp tục tham gia biên tập và tạp chí chủ yếu là ấn phẩm của Hegel, thể hiện một tư tưởng khác với Schelling. Tạp chí ngừng xuất bản vào mùa xuân năm 1803 khi Schelling chuyển đến Bamberg.
1.3. Thời kỳ Würzburg và Munich
Sau Jena, Schelling đến Bamberg một thời gian để nghiên cứu Hệ thống y học Brunonian (lý thuyết của John Brown) với Adalbert Friedrich Marcus và Andreas Röschlaub. Từ tháng 9 năm 1803 đến tháng 4 năm 1806, Schelling là giáo sư tại Đại học Würzburg mới thành lập. Giai đoạn này được đánh dấu bằng sự thay đổi đáng kể trong quan điểm của ông và sự rạn nứt cuối cùng với Fichte và Hegel.
Tại Würzburg, một thành phố Công giáo bảo thủ, Schelling tìm thấy nhiều kẻ thù trong số các đồng nghiệp và trong chính phủ. Sau đó, ông chuyển đến Munich vào năm 1806, nơi ông tìm được một vị trí công chức, đầu tiên là thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nhân văn Bavaria và thư ký của Học viện Mỹ thuật Hoàng gia Munich, sau đó là thư ký của *Philosophische Klasse* (phân ban triết học) của Viện Hàn lâm Khoa học. Năm 1806 cũng là năm Schelling xuất bản một cuốn sách trong đó ông công khai chỉ trích Fichte bằng tên. Năm 1807, Schelling nhận được bản thảo *Phaenomenologie des Geistes* (Hiện tượng học Tinh thần hoặc Tâm trí) của Hegel, mà Hegel đã gửi cho ông, yêu cầu Schelling viết lời tựa. Ngạc nhiên khi thấy những nhận xét phê phán nhắm vào lý thuyết triết học của chính mình, Schelling đã viết thư trả lời, yêu cầu Hegel làm rõ liệu ông có ý định chế nhạo những người theo Schelling thiếu hiểu biết thực sự về tư tưởng của ông, hay chính Schelling. Hegel không bao giờ trả lời. Cùng năm đó, Schelling đã có một bài phát biểu về mối quan hệ giữa nghệ thuật thị giác và tự nhiên tại Học viện Mỹ thuật; Hegel đã viết một lời phê bình gay gắt về nó cho một trong những người bạn của mình. Sau đó, họ đã chỉ trích lẫn nhau trong các phòng giảng và trong sách công khai cho đến cuối đời.
Không từ chức vị trí chính thức của mình ở Munich, ông đã giảng dạy trong một thời gian ngắn ở Stuttgart (*Stuttgarter Privatvorlesungen* [Bài giảng riêng Stuttgart], 1810), và bảy năm tại Đại học Erlangen (1820-1827). Năm 1809, Caroline qua đời, ngay trước khi ông xuất bản *Freiheitsschrift* (Luận văn Tự do), cuốn sách cuối cùng được xuất bản trong đời ông. Ba năm sau, Schelling kết hôn với một trong những người bạn thân nhất của Caroline, Pauline Gotter, người mà ông tìm thấy một người bạn đồng hành trung thành.
Trong thời gian dài ở Munich (1806-1841), hoạt động văn học của Schelling dần đi vào bế tắc. Có thể là do sức mạnh và ảnh hưởng áp đảo của hệ thống Hegelian đã kiềm chế Schelling, vì chỉ đến năm 1834, sau cái chết của Hegel, trong lời tựa cho bản dịch một tác phẩm của Victor Cousin do Hubert Beckers thực hiện, ông mới công khai bày tỏ sự đối kháng với chủ nghĩa Hegelian (và, theo đó, tư tưởng trước đây của ông). Sự đối kháng chắc chắn không phải là mới; các bài giảng ở Erlangen năm 1822 về lịch sử triết học đã thể hiện điều tương tự một cách sắc bén, và Schelling đã bắt đầu xử lý thần thoại và tôn giáo, mà theo ông, cấu thành những bổ sung tích cực thực sự cho mặt tiêu cực của triết học logic hoặc suy đoán.
1.4. Thời kỳ Berlin

Sự chú ý của công chúng bị thu hút mạnh mẽ bởi những gợi ý về một hệ thống mới hứa hẹn điều gì đó tích cực hơn, đặc biệt trong việc xử lý tôn giáo, so với những kết quả rõ ràng từ giáo lý của Hegel. Sự xuất hiện của các tác phẩm phê bình của David Friedrich Strauss, Ludwig Feuerbach và Bruno Bauer, cùng với sự chia rẽ trong chính trường phái Hegelian, thể hiện sự xa lánh ngày càng tăng đối với triết học thống trị lúc bấy giờ. Tại Berlin, trụ sở của những người theo Hegel, điều này được thể hiện qua những nỗ lực nhằm chính thức yêu cầu Schelling trình bày hệ thống mới mà ông được cho là đang giữ. Việc này chỉ thành hiện thực vào năm 1841, khi việc Schelling được bổ nhiệm làm ủy viên hội đồng cơ mật Phổ và thành viên Viện Hàn lâm Berlin, đã cho ông quyền, một quyền mà ông được yêu cầu thực hiện, để giảng bài tại trường đại học.
Trong số những người tham dự các bài giảng của ông có Søren Kierkegaard (người nói rằng Schelling nói "những điều vô nghĩa không thể chịu đựng được" và phàn nàn rằng ông không kết thúc bài giảng đúng giờ), Mikhail Bakunin (người gọi chúng là "thú vị nhưng khá tầm thường"), Jacob Burckhardt, Alexander von Humboldt (người chưa bao giờ chấp nhận triết học tự nhiên của Schelling), nhà sử học giáo hội tương lai Philip Schaff và Friedrich Engels (người, với tư cách là một người ủng hộ Hegel, đã tham dự để "che chắn mộ người vĩ đại khỏi sự lạm dụng"). Bài giảng khai mạc khóa học của ông đã được một lượng lớn khán giả đánh giá cao. Sự thù địch của kẻ thù cũ của ông, H. E. G. Paulus, càng trở nên gay gắt hơn bởi thành công của Schelling, đã dẫn đến việc xuất bản lén lút một báo cáo nguyên văn các bài giảng về triết học mặc khải. Schelling đã không thành công trong việc giành được bản án pháp lý và ngăn chặn hành vi vi phạm bản quyền này, và ông đã ngừng giảng bài công khai vào năm 1845.
1.5. Cuộc sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Schelling, đặc biệt là các mối quan hệ và những mất mát, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sự nghiệp của ông. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông với Caroline Schlegel là một mối quan hệ phức tạp và đầy biến động. Caroline, một trong những phụ nữ xuất sắc nhất của chủ nghĩa lãng mạn Đức, đã có mối quan hệ tình cảm với Schelling trong khi vẫn còn kết hôn với August Wilhelm Schlegel. Sự kiện cái chết của con gái Caroline, Auguste Böhmer, vào năm 1800, đã kéo Schelling và Caroline lại gần nhau hơn, dẫn đến việc Caroline ly hôn và kết hôn với Schelling vào năm 1803. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này cũng chứng kiến những bất đồng và sự không chung thủy từ cả hai phía, khiến Schelling rời Jena.
Năm 1809, Caroline qua đời, chỉ một thời gian ngắn trước khi Schelling xuất bản tác phẩm quan trọng *Philosophische Untersuchungen über das Wesen der menschlichen Freiheit* (Những khảo cứu triết học về bản chất tự do con người). Cái chết của Caroline là một cú sốc lớn đối với ông. Ba năm sau, vào năm 1812, Schelling tái hôn với Pauline Gotter, một người bạn thân của Caroline. Mối quan hệ này được mô tả là ổn định và hạnh phúc hơn, Pauline là một người bạn đồng hành trung thành. Tuy nhiên, Schelling được cho là không còn cảm xúc sâu sắc như trước với người bạn đời đầu tiên của mình. Những mất mát và thay đổi trong cuộc sống cá nhân này đã góp phần vào sự chuyển biến trong tư tưởng triết học của Schelling, đặc biệt là sự tập trung vào các vấn đề về tự do, cái ác và bản chất của Thượng đế trong giai đoạn sau.
2. Sự phát triển triết học
Tư tưởng triết học của Schelling được đặc trưng bởi sự tiến hóa liên tục, phản ánh quá trình tìm kiếm không ngừng nghỉ về bản chất của thực tại và mối quan hệ giữa tinh thần và tự nhiên. Ông đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, mỗi giai đoạn lại mang một trọng tâm và phương pháp tiếp cận riêng biệt.
2.1. Phân kỳ triết học
Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều cách phân chia giai đoạn trong tư tưởng của Schelling. Bản thân Schelling, vào những năm 1830, đã phân chia triết học của mình thành hai giai đoạn chính: triết học tiêu cực và triết học tích cực. Theo ông, triết học tiêu cực chỉ quan tâm đến "cái gì" (das WasGerman) của sự vật, trong khi triết học tích cực mới trả lời câu hỏi "cái đó" (das DassGerman) - tức là sự tồn tại thực sự của chúng. Ông cho rằng Hegel và các nhà triết học khác chỉ dừng lại ở triết học tiêu cực.
Tuy nhiên, cách phân chia phổ biến hơn trong lịch sử triết học là ba giai đoạn chính:
# Giai đoạn đầu (đến năm 1809): Thường được chia nhỏ thành:
- Triết học tự nhiên (Naturphilosophie) (khoảng 1797-1800): Chuyển từ triết học của Fichte sang một quan niệm khách quan hơn về tự nhiên.
- Triết học đồng nhất tính (Identitätsphilosophie) (khoảng 1800-1809): Phát biểu về một nền tảng tuyệt đối, vô phân biệt, đồng nhất của cả tự nhiên và tinh thần.
# Giai đoạn giữa (1809 - khoảng 1830): Tập trung vào các khái niệm về tự do, cái ác, và bản chất của Thượng đế. Tác phẩm *Philosophische Untersuchungen über das Wesen der menschlichen Freiheit* (Những khảo cứu triết học về bản chất tự do con người, 1809) đánh dấu một bước ngoặt lớn.
# Giai đoạn cuối (từ khoảng 1830 trở đi): Đặc trưng bởi sự đối lập giữa triết học tiêu cực và tích cực, là chủ đề chính trong các bài giảng ở Berlin của ông, mặc dù các khái niệm này có thể được truy ngược về năm 1804. Giai đoạn này bao gồm triết học về thần thoại và mặc khải.
Có nhiều tranh cãi về việc liệu Schelling có phải là một nhà tư tưởng nhất quán hay là một "nhà tư tưởng biến hình" (Proteus Schelling) như Kuno Fischer đã nhận xét, do sự thay đổi liên tục trong tư tưởng của ông. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây (từ năm 1956) có xu hướng cho rằng triết học của ông luôn xoay quanh một vài chủ đề chung, đặc biệt là tự do của con người, cái tuyệt đối, và mối quan hệ giữa tinh thần và tự nhiên, cho thấy một sự nhất quán tiềm ẩn.
2.2. Triết học thời kỳ đầu và ảnh hưởng
Schelling chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà tư tưởng tiền bối như Plato, Immanuel Kant, Johann Gottlieb Fichte, Baruch Spinoza và Gottfried Wilhelm Leibniz. Mức độ ảnh hưởng của Kant vẫn còn gây tranh cãi, với một số học giả nhấn mạnh ảnh hưởng gián tiếp qua Fichte, trong khi những người khác lại đề cao ảnh hưởng trực tiếp từ Kant.
Tại chủng viện Tübingen, Schelling, cùng với Hegel và Hölderlin, đã thể hiện sự đồng cảm với các phong trào tiến bộ về chính trị và tư tưởng, dần xa rời thần học để chuyển sang triết học. Họ bị kích thích bởi Cách mạng Pháp đang diễn ra và các trào lưu triết học mới của Kant và Fichte. Các tác phẩm ban đầu của Schelling khi còn ở chủng viện, như luận văn thạc sĩ *Về nguồn gốc của cái ác* (1792) và *Về thần thoại* (1793), đã thể hiện xu hướng phi chính thống của ông.
Sau khi tốt nghiệp, Schelling liên tục xuất bản các tác phẩm gây chú ý. Ban đầu, ông được coi là người giới thiệu và ủng hộ trung thành cho Wissenschaftslehre (Khoa học học) của Fichte. Các bài luận như *Về khả thể và hình thức của triết học Đại cương* (1794), *Về bản ngã như nguyên lý của triết học* (1795), và *Những bức thư triết học về thuyết giáo điều và thuyết phê phán* (1795) đã củng cố danh tiếng này của ông. Đặc biệt, tác phẩm *Về bản ngã* (1795), dù vẫn nằm trong khuôn khổ chủ nghĩa duy tâm Fichtean, đã cho thấy xu hướng áp dụng phương pháp Fichtean một cách khách quan hơn và kết hợp quan điểm của Spinoza vào đó.
Tuy nhiên, ngay từ giai đoạn này, Schelling đã bắt đầu thể hiện sự quan tâm đến Spinoza và Leibniz, báo hiệu một con đường riêng biệt so với Fichte. Lá thư nổi tiếng gửi Hegel, trong đó ông tuyên bố "Tôi đã trở thành một người theo chủ nghĩa Spinoza", là minh chứng rõ ràng. Trong khi Fichte không quan tâm đến tự nhiên như một đối tượng của triết học, Schelling lại bị cuốn hút bởi quan niệm về tự nhiên trong triết học cổ đại, đặc biệt là của Plato, điều này được thể hiện qua các bản thảo như *Bản thảo Timaeus* (1794).
Một bản thảo quan trọng được viết trong khoảng 1796/97, nay được biết đến với tên *Chương trình hệ thống cổ nhất của Chủ nghĩa duy tâm Đức* (Das älteste Systemprogramm des deutschen Idealismus), được tìm thấy trong chữ viết tay của Hegel. Dù ban đầu được Franz Rosenzweig xuất bản năm 1916 và gán cho Schelling, nhưng cũng có những lập luận cho rằng Hegel hoặc Hölderlin là tác giả. Các khái niệm như "thần thoại mới" trong bản thảo này sau đó xuất hiện trong tác phẩm lớn của Schelling, *Hệ thống Chủ nghĩa duy tâm siêu nghiệm* (1800), và trở thành một khái niệm cơ bản trong triết học nghệ thuật của ông.
2.3. Triết học Tự nhiên (Naturphilosophie)
Chức năng của Naturphilosophie của Schelling là thể hiện cái lý tưởng nảy sinh từ cái thực tại. Sự thay đổi mà kinh nghiệm mang lại cho chúng ta dẫn đến khái niệm về nhị nguyên, sự đối lập cực tính mà qua đó tự nhiên thể hiện chính nó. Các giai đoạn động lực trong tự nhiên là vật chất như sự cân bằng của các lực cơ bản giãn nở và co lại, ánh sáng (với các quá trình phụ thuộc của nó là từ tính, điện và phản ứng hóa học) và sinh vật (với các giai đoạn cấu thành của nó là sinh sản, dễ bị kích thích và nhạy cảm).
Ban đầu, Schelling đã tiếp nhận khái niệm tự tổ chức như Kant đã phát triển trong *Phê phán năng lực phán đoán* của mình cho sự sinh sản của các sinh vật. Tuy nhiên, Schelling đã mở rộng khái niệm này bằng khía cạnh về sự xuất hiện ban đầu của sự sống cũng như sự xuất hiện của các loài và chi mới. Ông dự định đây sẽ là một lý thuyết toàn diện về lịch sử tự nhiên có những điểm tương đồng với các lý thuyết hiện đại về tự tổ chức. Nhà triết học Marie-Luise Heuser-Keßler đã làm rõ những điểm song song này và sau đó trở thành trợ lý của Hermann Haken, một trong những người sáng lập các lý thuyết tự tổ chức vật lý, tại Đại học Stuttgart. Schelling tin rằng tự nhiên là "tinh thần hữu hình, tinh thần là tự nhiên vô hình".
2.4. Triết học Đồng nhất tính (Philosophy of Identity)
Khoảng năm 1801 (hoặc 1800 theo một số nhà nghiên cứu), một giai đoạn mới trong triết học của Schelling bắt đầu, được gọi là "triết học đồng nhất tính" (IdentitätsphilosophieGerman). Triết học này lấy sự đồng nhất vô phân biệt (IndifferenzGerman) làm nguyên lý, và được thực hiện như một khoa học về sự tự triển khai của Tuyệt đối.
Tác phẩm *System des transcendentalen Idealismus* (Hệ thống Chủ nghĩa duy tâm siêu nghiệm, 1800), được một số nhà nghiên cứu xếp vào giai đoạn khởi đầu của triết học đồng nhất tính, đã gây ra một rạn nứt nghiêm trọng giữa Fichte và Schelling. Fichte vốn không ủng hộ sự quan tâm của Schelling đối với triết học tự nhiên. Giờ đây, Schelling lại đặt triết học tự nhiên và triết học siêu nghiệm song song với nhau. Đối với Fichte, người coi tự nhiên là phi-ngã (Nicht-IchGerman) và về nguyên tắc không phải là đối tượng của triết học, đã bày tỏ sự lo ngại về cách hiểu triết học của Schelling qua thư từ. Sự rạn nứt trở nên không thể cứu vãn vào năm 1801 sau khi Schelling xuất bản *Darstellung des Systems meiner Philosophie* (Trình bày hệ thống triết học của tôi). Fichte cho rằng tiêu đề này thật vô lý vì theo ông, triết học không thể được cá nhân hóa. Hơn nữa, trong cuốn sách này, Schelling công khai bày tỏ sự đánh giá cao của mình đối với Spinoza, người mà Fichte đã bác bỏ là giáo điều, và tuyên bố rằng tự nhiên và tinh thần chỉ khác nhau về số lượng, nhưng về bản chất là đồng nhất. Theo Schelling, cái tuyệt đối là sự thờ ơ với bản sắc, điều mà ông coi là một chủ đề triết học thiết yếu. Schelling đã mô tả triết học siêu nghiệm và triết học tự nhiên là bổ sung cho nhau, và tác phẩm này được coi là tiền thân của *Sự diễn giải giấc mơ* (1899) của Sigmund Freud.
Trong giai đoạn triết học đồng nhất tính, Schelling tiếp tục các tác phẩm về triết học tự nhiên, nhưng trọng tâm còn chuyển sang suy tư triết học về nghệ thuật. Ngay trong *Hệ thống Chủ nghĩa duy tâm siêu nghiệm*, nghệ thuật đã được đặt ở vị trí cuối cùng trong chuỗi triết học siêu nghiệm, được gọi là "tài liệu và cơ quan thực sự và vĩnh cửu duy nhất của triết học". Trong *Bruno* (1802), *Bài giảng thứ 14 về học thuyết khoa học* (bài giảng mùa hè 1802/1803) và *Triết học Nghệ thuật* (bài giảng mùa đông 1802/1803), lập trường này được phát triển lại trên cơ sở lý thuyết của triết học đồng nhất tính. Trong chuỗi những cái lý tưởng, đối với khoa học chủ quan và hành vi khách quan, nghệ thuật được hiểu là một tiềm năng tuyệt đối của cái lý tưởng, "trình bày cái toàn thể trong vũ trụ nghệ thuật". Nghệ thuật ở cấp độ cao nhất này, theo Schelling, chỉ có thể thực hiện được khi nắm bắt đầy đủ tự nhiên. Ông cũng kêu gọi một "thần thoại mới" để thay thế thần thoại cổ đại (mà ông tìm thấy hình mẫu lý tưởng trong thần thoại Hy Lạp), điều mà ông tin rằng đã bị người hiện đại đánh mất.
Năm 1804, một năm Schelling kết hôn với Caroline, cũng là một bước ngoặt triết học đối với ông. Bị Karl August von Eschenmayer chỉ trích về cách "sự khác biệt/hữu hạn được suy ra từ sự vô phân biệt", Schelling cảm thấy cần phải trả lời câu hỏi đó và đã viết *Triết học và Tôn giáo* (1804). Trong tác phẩm này, mối quan tâm cũ của ông, "vấn đề nguồn gốc của cái ác", lại được đề cập, và sự xuất hiện của hữu hạn được cho là do sự sa ngã (AbfallGerman) của những gì vốn là đồng nhất. Tuy nhiên, lý do tại sao sự sa ngã xảy ra không được thảo luận đầy đủ ở đây. Vấn đề này sẽ được đề cập lại một cách rộng rãi trong *Luận về Tự do* năm 1809.
Năm 1807, với tư cách là chủ tịch Viện Hàn lâm Hoàng gia Bavaria, Schelling đã có bài giảng *Về mối quan hệ của nghệ thuật tạo hình với tự nhiên*. Trong bài giảng này, Schelling, dựa trên triết học đồng nhất tính, đã công nhận một giá trị nhất định đối với quan điểm mỹ học tân cổ điển của Johann Joachim Winckelmann đang thịnh hành lúc bấy giờ. Tuy nhiên, ông lập luận rằng dù là tự nhiên hay nghệ thuật cổ đại, người ta không nên nắm bắt "hình thức chết" bên ngoài, mà là tinh thần tự nó, "tự nhiên sống", thể hiện trong hình thức. Bài giảng này đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt ở địa phương, nhưng Hegel, người đã có được nội dung bài giảng, đã đưa ra một lời phê bình gay gắt, đầy châm biếm trong thư gửi A.W. Schlegel. Tình bạn của hai người từ thời niên thiếu giờ đây đã đi đến hồi kết.
Cũng trong năm 1807, tác phẩm *Hiện tượng học Tinh thần* của Hegel được xuất bản, trong đó triết học đồng nhất tính của Schelling bị phê phán. Trong triết học của Schelling, cái tuyệt đối được nắm bắt bằng trực giác như sự đồng nhất, nhưng Hegel đã phê phán tính hợp lệ của sự nắm bắt trực tiếp này, và thay vào đó, ông ủng hộ một triết học dựa trên khái niệm. Một số nhà nghiên cứu cho rằng phê phán ở đây nhắm vào những người theo Schelling chứ không phải bản thân ông (Hegel cũng đã giải thích tương tự trong thư gửi Schelling), nhưng những cụm từ như "trực giác bắn ra từ một khẩu súng lục" hay "đêm tối nơi mọi con bò đều đen" đã được liên hệ với Schelling và khái niệm trực giác của ông, khiến Schelling cảm thấy rất bị xúc phạm. Với điều này, tình bạn của hai người từ thời Tübingen đã chấm dứt, và sau đó Hegel trở thành một trong những đối thủ quan trọng nhất của Schelling.
2.5. Triết học Tự do (Philosophy of Freedom)
Tác phẩm *Philosophische Untersuchungen über das Wesen der menschlichen Freiheit und die damit zusammenhängenden Gegenstände* (Những khảo cứu triết học về bản chất tự do con người và các đối tượng liên quan, 1809) được coi là một bước ngoặt lớn trong tư tưởng của Schelling.
Trong tác phẩm này, Schelling đặt câu hỏi về nền tảng của tự do con người và nhìn thấy khả năng tích cực của cái ác trong con người. Theo Schelling, con người có quyền tự do làm điều ác, đó là bản chất của tự do con người, và điều này đặt con người ở đỉnh cao của mọi tồn tại. Quan điểm này hoàn toàn trái ngược với cách hiểu về tự do trong Kitô giáo và tư tưởng phương Tây, nơi tự do thường được hiểu là "tự do không làm điều ác". Để giải thích cơ sở cho khả năng tự do này ở con người, Schelling xem xét trạng thái tồn tại của Thượng đế (Thượng đế ở đây không gì khác hơn là nền tảng tồn tại của con người).
Trong Thượng đế, có một "tự nhiên trong Thượng đế" (Natur in GottGerman) - một phần của Thượng đế nhưng không phải là Thượng đế tự thân - đối lập với chính Thượng đế. Tự nhiên trong Thượng đế, vốn muốn che giấu và đóng kín bản thân, là "nền tảng" (GrundGerman) cho chính Thượng đế, người muốn tự thể hiện. Có hai xu hướng đối lập nhau trong Thượng đế: một khao khát muốn sinh ra và một lực lượng muốn ẩn mình. Thượng đế tự mình vượt qua sự đối lập nội tại này và dùng tình yêu để bao trùm nó. Như vậy, Thượng đế và tạo vật của Ngài xuất hiện. Và trong con người, đỉnh cao của tạo vật, sự đối lập chói lọi này lại xuất hiện dưới dạng khả năng tự do.
Ở đây, Schelling nhấn mạnh mạnh mẽ tính cách cá nhân của Thượng đế, điều mà ông chưa từng khẳng định một cách tích cực trước đây. Hơn nữa, đối với Schelling hiện tại, sự đối lập giữa tất yếu và tự do không còn là một đối lập lý tưởng, vô phân biệt về bản chất trong cái tuyệt đối như trong giai đoạn đồng nhất tính. Giờ đây, vấn đề được đặt ra là sự đối lập thực sự tồn tại trong những gì có thật, và bối cảnh cũng như cách thức mà sự đối lập đó có thể xảy ra, cùng với khả năng vượt qua sự đối lập đó.
- Luận về Tự do* được cho là chịu ảnh hưởng lớn từ tư tưởng của Jakob Böhme, người mà Schelling biết đến thông qua Friedrich Christoph Oetinger và nhà thần học Công giáo Franz von Baader. Các thuật ngữ trong *Luận về Tự do* như "tự nhiên trong Thượng đế", "nền tảng", "vô đáy" (UngrundGerman) đều có nguồn gốc từ cách dùng từ của Böhme. Schelling khá thiện cảm với tư tưởng thần bí, và mối quan hệ gần gũi với Tân Plato giáo đã được chỉ ra từ giai đoạn triết học đồng nhất tính (*Bruno*). Trong đối thoại chưa xuất bản *Clara* (1812), ông cũng giới thiệu tư tưởng của Emanuel Swedenborg một cách tích cực. Tuy nhiên, Schelling không hoàn toàn khẳng định chủ nghĩa thần bí mà đánh giá cao việc các nhà tư tưởng thần bí nắm giữ những điều phi lý tính hoặc phi lý trí mà lý trí hiểu biết và tranh luận không thể nắm bắt được, nhưng đồng thời, ông cũng cho rằng những biểu hiện như vậy có giới hạn từ quan điểm triết học.
2.6. Triết học Hậu kỳ và Triết học Tích cực
Sau *Luận về Tự do*, Schelling tập trung vào việc viết các bản thảo chưa xuất bản, bao gồm *Weltalter* (Các thế kỷ của thế giới, chưa hoàn thành), và thực hiện một số bài giảng quan trọng. Các bài giảng riêng ở Stuttgart và các bài giảng ở Erlangen có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm hiểu hệ thống tư tưởng của Schelling trong giai đoạn này. Trong thời kỳ này, Schelling đã phát triển tư tưởng của *Luận về Tự do*, bắt tay vào một dự án hoành tráng là mô tả lịch sử thế giới như lịch sử của sự hình thành và tự triển khai của chính Thượng đế.
- Weltalter* được Schelling dự định là một cuốn sách ba phần, mô tả quá khứ, hiện tại và tương lai của thế giới, bắt đầu từ "Thượng đế trước khi trở thành Thượng đế" (PriusGerman). Tuy nhiên, ông chỉ viết phần đầu tiên, phần quá khứ, và đã viết lại nhiều lần nhưng cuối cùng vẫn không xuất bản. Hai phần còn lại chỉ nằm trong kế hoạch. Christopher John Murray mô tả tác phẩm này như sau:
"Dựa trên tiền đề rằng triết học cuối cùng không thể giải thích sự tồn tại, ông kết hợp các triết học về Tự nhiên và bản sắc trước đây với niềm tin mới của mình vào một xung đột cơ bản giữa một nguyên lý vô thức tối tăm và một nguyên lý ý thức trong Chúa. Chúa làm cho vũ trụ trở nên dễ hiểu bằng cách liên hệ với nền tảng của cái thực, nhưng, chừng nào tự nhiên chưa phải là trí tuệ hoàn chỉnh, cái thực tồn tại như một sự thiếu hụt trong cái lý tưởng chứ không phải là sự phản ánh của chính cái lý tưởng. Do đó, ba thời đại phổ quát - chỉ khác biệt đối với chúng ta chứ không phải trong Chúa vĩnh cửu - bao gồm một khởi đầu nơi nguyên lý của Chúa trước Chúa là ý chí thần thánh khao khát tồn tại, thời đại hiện tại, vẫn là một phần của sự phát triển này và do đó là một sự hoàn thành trung gian, và một sự kết thúc nơi Chúa tự mình ý thức và hoàn hảo đối với chính Ngài."
Mặc dù dự án này bị gián đoạn, nhưng nó đã mở đường cho triết học hậu kỳ của Schelling, bao gồm *Triết học Thần thoại* và *Triết học Mặc khải*.
Năm 1841, Schelling được mời làm giáo sư triết học tại Đại học Berlin, vị trí trống sau cái chết của Hegel. Ông giảng dạy *Triết học Mặc khải* và các tác phẩm khác ở đó. Schelling được coi là một nhà tư tưởng bảo thủ, và hoàng gia Phổ được cho là đã kỳ vọng ông sẽ trở thành một "bức tường thành" chống lại các tư tưởng cấp tiến của những người theo Hegel. Tuy nhiên, trong bối cảnh giới tư tưởng Berlin lúc bấy giờ đang chứng kiến sự trỗi dậy của khoa học thực chứng và sự phổ biến của triết học Hegelian, Schelling đã không tạo ra ảnh hưởng đáng kể.
Friedrich Engels và Søren Kierkegaard đều được biết là đã tham dự các bài giảng của ông về *Triết học Mặc khải*, nhưng cả hai đều bày tỏ sự thất vọng từ những góc độ khác nhau. Đối với Kierkegaard, sự thất vọng này được cho là do ông quan tâm đến sự tồn tại của con người, trong khi Schelling chỉ quan tâm đến sự tồn tại của Thượng đế.
Triết học hậu kỳ của Schelling gần như không có người hiểu trong thời đại ông. Các bài giảng của ông ở Berlin gần như không có người nghe. Phải gần 100 năm sau, triết học hậu kỳ của ông mới được đánh giá cao.
3. Các tác phẩm chính
Các tác phẩm của Schelling phản ánh sự phát triển liên tục trong tư tưởng triết học của ông, từ những khái niệm ban đầu về bản ngã và tự nhiên đến những suy tư sâu sắc về tự do, cái ác, thần thoại và mặc khải. Dưới đây là danh sách các tác phẩm quan trọng nhất của ông:
- Ueber Mythen, historische Sagen und Philosopheme der ältesten Welt* (Về Thần thoại, Truyền thuyết lịch sử và Triết lý của Thế giới cổ đại nhất, 1793)
- Ueber die Möglichkeit einer Form der Philosophie überhaupt* (Về Khả thể của một Hình thức Triết học nói chung, 1794)
- Vom Ich als Prinzip der Philosophie oder über das Unbedingte im menschlichen Wissen* (Về Bản ngã như Nguyên lý của Triết học hay về Cái Vô điều kiện trong Tri thức Con người, 1795)
- Philosophische Briefe über Dogmatismus und Kritizismus* (Những bức thư triết học về thuyết giáo điều và thuyết phê phán, 1795)
- De Marcione Paulinarum epistolarum emendatore* (Về Marcion như người sửa đổi các thư của Phaolô, 1795)
- Abhandlung zur Erläuterung des Idealismus der Wissenschaftslehre* (Luận văn giải thích Chủ nghĩa duy tâm trong 'Khoa học học', 1796)
- Ideen zu einer Philosophie der Natur als Einleitung in das Studium dieser Wissenschaft* (Ý tưởng về một Triết học Tự nhiên như Lời giới thiệu cho việc Nghiên cứu Khoa học này, 1797)
- Von der Weltseele* (Về Linh hồn Thế giới, 1798)
- System des transcendentalen Idealismus* (Hệ thống Chủ nghĩa duy tâm siêu nghiệm, 1800)
- Ueber den wahren Begriff der Naturphilosophie und die richtige Art ihre Probleme aufzulösen* (Về Khái niệm thực sự của Triết học Tự nhiên và Cách đúng đắn để giải quyết các Vấn đề của nó, 1801)
- Darstellung des Systems meiner Philosophie* (Trình bày Hệ thống Triết học của tôi, 1801)
- Bruno oder über das göttliche und natürliche Prinzip der Dinge* (Bruno, hay về Nguyên lý Thần thánh và Tự nhiên của Vạn vật, 1802)
- On the Relationship of the Philosophy of Nature to Philosophy in General* (Về Mối quan hệ của Triết học Tự nhiên với Triết học nói chung, 1802)
- Philosophie der Kunst* (Triết học Nghệ thuật, bài giảng 1802-3; xuất bản 1859)
- Vorlesungen über die Methode des akademischen Studiums* (Bài giảng về Phương pháp Học tập hàn lâm, giảng 1802; xuất bản 1803)
- System der gesamten Philosophie und der Naturphilosophie insbesondere* (Hệ thống Triết học nói chung và Triết học Tự nhiên nói riêng, 1804, di cảo)
- Philosophie und Religion* (Triết học và Tôn giáo, 1804)
- Aphorismen über die Naturphilosophie* (Các Châm ngôn về Triết học Tự nhiên, 1805-1808)
- Denkmal der Schrift von den göttlichen Dingen des Herrn Jacobi* (Tượng đài cho Tác phẩm về Những điều Thần thánh của ông Jacobi, 1809)
- Philosophische Untersuchungen über das Wesen der menschlichen Freiheit und die damit zusammenhängenden Gegenstände* (Những khảo cứu triết học về bản chất tự do con người và các đối tượng liên quan, 1809)
- Clara. Oder über den Zusammenhang der Natur- mit der Geisterwelt* (Clara: hay về Mối liên hệ của Tự nhiên với Thế giới Tinh thần, 1810, di cảo)
- Stuttgart Seminars* (Các buổi hội thảo Stuttgart, 1810)
- Weltalter* (Các Thế kỷ của Thế giới, 1811-15)
- Ueber die Gottheiten zu Samothrake* (Về các Thần linh ở Samothrace, 1815)
- Darstellung des philosophischen Empirismus* (Trình bày Chủ nghĩa kinh nghiệm triết học, 1830, di cảo)
- Zur Geschichte der neueren Philosophie* (Về Lịch sử Triết học hiện đại, có lẽ 1833-4)
- Philosophie der Mythologie* (Triết học Thần thoại, bài giảng 1842)
- Philosophie der Offenbarung* (Triết học Mặc khải, bài giảng 1854)
4. Tiếp nhận và ảnh hưởng
Mặc dù triết học của Schelling có tính chất phát triển và đôi khi được coi là khó hiểu, nhưng nó đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử tư tưởng phương Tây, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực và các nhà tư tưởng sau này.
4.1. Tiếp nhận lịch sử
Schelling thường được các học giả mô tả là một nhà tư tưởng biến hình (protean thinker), người dù tài giỏi nhưng lại nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác và thiếu khả năng tổng hợp để đạt được một hệ thống triết học hoàn chỉnh. Tuy nhiên, một số khác lại cho rằng tư tưởng của Schelling không có những đứt gãy sâu sắc, mà thay vào đó, triết học của ông luôn tập trung vào một vài chủ đề chung, đặc biệt là tự do của con người, cái tuyệt đối, và mối quan hệ giữa tinh thần và tự nhiên. Không giống như Hegel, Schelling không tin rằng cái tuyệt đối có thể được biết đến một cách trọn vẹn chỉ thông qua lý trí.
Trong lịch sử, tác phẩm của Schelling đã bị bỏ quên, đặc biệt là ở thế giới nói tiếng Anh. Một yếu tố quan trọng là sự thống trị của Hegel, người mà các tác phẩm trưởng thành của ông miêu tả Schelling như một chú thích nhỏ trong sự phát triển của chủ nghĩa duy tâm. Triết học tự nhiên của Schelling cũng bị các nhà khoa học tấn công vì xu hướng so sánh và thiếu định hướng thực nghiệm.
Cho đến những năm 1950, Schelling gần như là một triết gia bị lãng quên ngay cả ở Đức. Trong những năm 1910 và 1920, các triết gia của Tân-Kant giáo và Tân-Hegel giáo, như Wilhelm Windelband hay Richard Kroner, có xu hướng mô tả Schelling như một giai đoạn nối liền Fichte và Hegel. Giai đoạn cuối của ông có xu hướng bị bỏ qua, và các triết học về tự nhiên và nghệ thuật của ông trong những năm 1790 và thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 19 là trọng tâm chính. Trong bối cảnh này, Kuno Fischer đã mô tả triết học thời kỳ đầu của Schelling là "chủ nghĩa duy tâm mỹ học", tập trung vào lập luận nơi ông xếp nghệ thuật là "tài liệu duy nhất và cơ quan vĩnh cửu của triết học" (das einzige wahre und ewige Organon zugleich und Dokument der PhilosophieGerman). Từ các triết gia xã hội chủ nghĩa như György Lukács, ông được coi là lỗi thời.
Tuy nhiên, tình hình bắt đầu thay đổi vào những năm 1950. Năm 1954, kỷ niệm 100 năm ngày mất của ông, một hội nghị quốc tế về Schelling đã được tổ chức. Một số triết gia, bao gồm Karl Jaspers, đã trình bày về sự độc đáo và tính phù hợp của tư tưởng ông, sự quan tâm chuyển sang các tác phẩm sau này của ông về nguồn gốc của sự tồn tại. Schelling là chủ đề luận án tiến sĩ năm 1954 của Jürgen Habermas.
Năm 1955, Jaspers xuất bản *Schelling*, miêu tả ông là tiền thân của những người theo chủ nghĩa hiện sinh và Walter Schulz, một trong những người tổ chức hội nghị năm 1954, đã xuất bản *Die Vollendung des Deutschen Idealismus in der Spätphilosophie Schellings* (Sự hoàn thiện của Chủ nghĩa duy tâm Đức trong triết học hậu kỳ của Schelling) tuyên bố rằng Schelling đã hoàn thiện chủ nghĩa duy tâm Đức với triết học hậu kỳ của mình, đặc biệt là với các bài giảng ở Berlin vào những năm 1840. Schulz trình bày Schelling là người đã giải quyết các vấn đề triết học mà Hegel đã bỏ dở, trái ngược với ý tưởng đương thời rằng Schelling đã bị Hegel vượt qua từ rất lâu trước đó. Nhà thần học Paul Tillich đã viết: "những gì tôi học được từ Schelling đã trở thành yếu tố quyết định cho sự phát triển triết học và thần học của riêng tôi". Maurice Merleau-Ponty đã so sánh dự án bản thể học tự nhiên của riêng mình với Schelling trong Khóa học về Tự nhiên năm 1957-58 của ông.
4.2. Ảnh hưởng đến tư tưởng sau này
Schelling đã có ảnh hưởng đáng kể đến nhiều lĩnh vực và các nhà tư tưởng sau này. Công trình của ông đã gây ấn tượng với nhà thơ và nhà phê bình lãng mạn người Anh Samuel Taylor Coleridge, người đã giới thiệu các ý tưởng của ông vào văn hóa nói tiếng Anh, đôi khi không hoàn toàn công nhận, như trong *Biographia Literaria*. Tác phẩm phê bình của Coleridge có ảnh hưởng lớn, và chính ông là người đã đưa khái niệm về vô thức của Schelling vào văn học Anh. *Hệ thống Chủ nghĩa duy tâm siêu nghiệm* của Schelling được coi là tiền thân của *Sự diễn giải giấc mơ* (1899) của Sigmund Freud.
Trường phái Tübingen Công giáo, một nhóm các nhà thần học Công giáo La Mã tại Đại học Tübingen vào thế kỷ 19, đã bị ảnh hưởng rất lớn bởi Schelling và cố gắng hòa giải triết học mặc khải của ông với thần học Công giáo.
Martin Heidegger, trong giai đoạn ông tham gia Đảng Quốc xã, đã tìm thấy trong tác phẩm *Về bản chất tự do con người* của Schelling các chủ đề trung tâm của bản thể học phương Tây - tồn tại, hiện sinh và tự do - và đã trình bày chúng trong các bài giảng năm 1936 của mình.
Vào những năm 1970, tự nhiên lại trở thành mối quan tâm của các triết gia liên quan đến các vấn đề môi trường. Triết học tự nhiên của Schelling, đặc biệt là ý định xây dựng một chương trình bao gồm cả tự nhiên và đời sống trí tuệ trong một hệ thống và phương pháp duy nhất, và khôi phục tự nhiên như một chủ đề trung tâm của triết học, đã được đánh giá lại trong bối cảnh đương đại. Ảnh hưởng và mối quan hệ của ông với cảnh quan nghệ thuật Đức, đặc biệt là văn học lãng mạn và nghệ thuật thị giác, đã là một mối quan tâm từ cuối những năm 1960, từ Philipp Otto Runge đến Gerhard Richter và Joseph Beuys. Mối quan tâm này đã được hồi sinh trong những năm gần đây thông qua công trình của nhà triết học môi trường Arran Gare, người đã xác định một truyền thống khoa học Schellingian vượt qua sự đối lập giữa khoa học và nhân văn, và đưa ra cơ sở để hiểu khoa học sinh thái và triết học sinh thái.
Liên quan đến tâm lý học, Schelling được cho là đã đặt ra thuật ngữ "vô thức". Slavoj Žižek đã viết hai cuốn sách cố gắng tích hợp triết học của Schelling, chủ yếu là các tác phẩm thời kỳ giữa của ông bao gồm *Weltalter*, với công trình của Jacques Lacan. Sự đối lập và chia rẽ trong Thượng đế và vấn đề cái ác trong Thượng đế được Schelling sau này nghiên cứu đã ảnh hưởng đến tư tưởng của Luigi Pareyson.
4.3. Phê bình và tranh luận
Schelling đã phải đối mặt với nhiều phê bình và tranh luận trong suốt sự nghiệp của mình. Một trong những chỉ trích chính là việc ông bị coi là một nhà tư tưởng không nhất quán, liên tục thay đổi hệ thống triết học của mình. Kuno Fischer đã gọi ông là "Proteus Schelling" để ám chỉ sự biến đổi liên tục này.
Triết học tự nhiên của ông, *Naturphilosophie*, đã bị các nhà khoa học tấn công vì xu hướng suy đoán và thiếu bằng chứng thực nghiệm. Họ cho rằng Schelling quá chú trọng vào việc xây dựng các hệ thống lý thuyết mà không dựa trên quan sát và thử nghiệm khoa học.
Mối quan hệ của Schelling với Fichte và Hegel cũng là nguồn gốc của nhiều tranh cãi. Ban đầu, Schelling là người ủng hộ và giới thiệu tư tưởng của Fichte, nhưng sau đó, sự khác biệt về quan điểm về tự nhiên và vai trò của chủ thể đã dẫn đến sự rạn nứt hoàn toàn. Fichte chỉ trích Schelling vì đã "cá nhân hóa" triết học và đưa tự nhiên vào làm đối tượng.
Tuy nhiên, cuộc đối đầu gay gắt nhất là với Hegel. Sau khi Hegel xuất bản *Hiện tượng học Tinh thần* (1807), trong đó có những lời lẽ phê phán mạnh mẽ nhắm vào triết học đồng nhất tính của Schelling (như câu nói nổi tiếng "đêm tối nơi mọi con bò đều đen"), tình bạn giữa hai người đã chấm dứt. Schelling cảm thấy bị xúc phạm và coi Hegel là đối thủ triết học quan trọng nhất của mình. Họ tiếp tục chỉ trích lẫn nhau trong các bài giảng và tác phẩm.
Ngoài ra, Schelling còn vướng vào tranh cãi với Friedrich Heinrich Jacobi, người đã buộc tội ông là người theo chủ nghĩa vô thần. Những bài giảng cuối đời của Schelling ở Berlin, đặc biệt là về triết học mặc khải, cũng gây ra nhiều tranh cãi và không được công chúng đón nhận rộng rãi. Việc Heinrich Paulus xuất bản lén lút các bài giảng này đã khiến Schelling phải ngừng giảng bài công khai vào năm 1845. Ngay cả những người tham dự nổi tiếng như Kierkegaard và Engels cũng bày tỏ sự thất vọng với các bài giảng này, cho thấy sự khó khăn trong việc tiếp nhận tư tưởng hậu kỳ của ông.