1. Cuộc đời
Cuộc đời của Fredric Jameson được đánh dấu bằng sự cống hiến sâu sắc cho việc nghiên cứu học thuật và tư duy phê phán, trải dài qua nhiều thập kỷ với những đóng góp trí tuệ quan trọng.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Fredric Ruff Jameson sinh ngày 14 tháng 4 năm 1934, tại Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ. Ông là con một của Frank S. Jameson, một bác sĩ y khoa sinh ra ở New York với phòng mạch tư, và Bernice Ruff, một phụ nữ sinh ra ở Michigan và tốt nghiệp Barnard College, người không làm việc bên ngoài gia đình. Năm 1939, cả cha và mẹ ông đều có thu nhập không phải từ lương trên 50 USD (tương đương khoảng 1.13 K USD vào năm 2024). Đến tháng 4 năm 1935, ông cùng cha mẹ chuyển đến Gloucester City, New Jersey, và đến năm 1949, gia đình ông sống trong một ngôi nhà ở vùng ngoại ô tầng lớp trung lưu gần đó là Haddon Heights, New Jersey.
1.2. Giáo dục
Jameson tốt nghiệp Moorestown Friends School vào năm 1950. Ông hoàn thành bằng Cử nhân Nghệ thuật chuyên ngành tiếng Pháp với danh dự cao nhất tại Haverford College, nơi ông được bầu vào hội danh dự Phi Beta Kappa ngay trong năm thứ ba đại học. Trong số các giáo sư của ông tại Haverford có Wayne Booth, người mà Jameson đã dành tặng cuốn sách A Singular Modernity (2002). Sau khi tốt nghiệp năm 1954, ông có một chuyến đi ngắn đến Châu Âu, học tại Aix-en-Provence, Munich, và Berlin. Tại đây, ông đã tiếp cận với những phát triển mới trong triết học châu Âu lục địa, bao gồm sự trỗi dậy của chủ nghĩa cấu trúc. Năm sau, ông trở về Hoa Kỳ để theo học Đại học Yale dưới sự hướng dẫn của Erich Auerbach, và nhận bằng Tiến sĩ vào năm 1959 với luận án về The Origins of Sartre's Style (Nguồn gốc phong cách của Sartre).
1.3. Sự nghiệp ban đầu
Từ năm 1959 đến năm 1967, Fredric Jameson giảng dạy tiếng Pháp và Văn học so sánh tại Đại học Harvard. Sau đó, ông làm việc tại Đại học California, San Diego từ năm 1967 đến 1976, nơi ông cộng tác với Herbert Marcuse. Tại đây, ông giảng dạy các lớp về phê bình văn học Marx-xít, Trường phái Frankfurt, tiểu thuyết và thơ Pháp, cũng như các tác phẩm của Jean-Paul Sartre. Năm 1976, ông được Paul de Man mời về Đại học Yale, và năm 1983, ông chuyển đến Đại học California, Santa Cruz. Năm 1985, Jameson gia nhập Đại học Duke với tư cách là Giáo sư Văn học và Giáo sư Nghiên cứu Ngữ văn Roman. Ông đã thành lập chương trình nghiên cứu văn học tại Duke và giữ chức Giáo sư Văn học so sánh William A. Lane, sau này được đổi tên thành Giáo sư ưu tú Knut Schmidt Nielsen vào năm 2013. Năm 1985, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ.
2. Đóng góp học thuật và các tác phẩm chính
Những đóng góp học thuật của Fredric Jameson rất rộng lớn và có ảnh hưởng sâu sắc, ông đã khám phá một cách có hệ thống các giao điểm của văn hóa, lịch sử và kinh tế chính trị thông qua lăng kính Marx-xít. Công trình của ông phát triển từ những tương tác ban đầu với chủ nghĩa hiện sinh đến các lý thuyết phức tạp về chủ nghĩa hậu hiện đại và chủ nghĩa tư bản muộn, để lại dấu ấn sâu đậm trong lý thuyết phê phán.
2.1. Tư tưởng ban đầu và ảnh hưởng
Erich Auerbach đã chứng tỏ là một ảnh hưởng lâu dài đến tư tưởng của Jameson, điều này đã thể hiện rõ trong luận án tiến sĩ của ông, được xuất bản năm 1961 với tựa đề Sartre: The Origins of a Style (Sartre: Nguồn gốc của một phong cách). Mối quan tâm của Auerbach bắt nguồn từ truyền thống ngữ văn học Đức; các tác phẩm của ông về lịch sử phong cách văn học đã phân tích hình thức văn học trong bối cảnh lịch sử xã hội. Jameson đã đi theo những bước này, xem xét sự liên kết giữa thơ ca, lịch sử, ngữ văn học và triết học trong các tác phẩm của Jean-Paul Sartre, người là chủ đề của luận án của ông. Công trình của Jameson tập trung vào mối quan hệ giữa phong cách viết của Sartre và các quan điểm chính trị, đạo đức trong triết học hiện sinh của ông. Các khía cạnh triết học Marx-xít đôi khi xuất hiện trong tác phẩm của Sartre đã được bỏ qua trong cuốn sách này; Jameson sẽ quay lại chúng trong thập kỷ tiếp theo. Luận án của Jameson, mặc dù dựa trên một truyền thống lâu đời về phân tích văn hóa châu Âu, nhưng lại khác biệt đáng kể so với các xu hướng thịnh hành trong giới học thuật Anglo-Mỹ (vốn là chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa thực chứng logic trong triết học và ngôn ngữ học, và chủ nghĩa hình thức phê bình mới trong phê bình văn học). Tuy nhiên, nó đã giúp Jameson có được một vị trí tại Đại học Harvard.
2.2. Chủ nghĩa Marx và Lý thuyết Phê phán
Sự quan tâm của Jameson đối với Jean-Paul Sartre đã dẫn ông đến việc nghiên cứu chuyên sâu về lý thuyết văn học Marx-xít. Mặc dù Karl Marx đang trở thành một ảnh hưởng quan trọng trong khoa học xã hội Hoa Kỳ, một phần thông qua ảnh hưởng của nhiều trí thức châu Âu đã tìm nơi trú ẩn khỏi Thế chiến thứ hai tại Hoa Kỳ, như Theodor Adorno, nhưng các tác phẩm văn học và phê bình của các nhà chủ nghĩa Marx phương Tây vẫn còn phần lớn chưa được biết đến trong giới học thuật Hoa Kỳ vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960.
Sự chuyển dịch của Jameson sang chủ nghĩa Marx cũng được thúc đẩy bởi mối liên hệ chính trị ngày càng tăng của ông với các phong trào Tân tả và chủ nghĩa hòa bình, cũng như bởi Cách mạng Cuba, mà Jameson coi là dấu hiệu cho thấy "chủ nghĩa Marx vẫn sống động và phát triển mạnh mẽ như một phong trào tập thể và một lực lượng sản xuất văn hóa". Nghiên cứu của ông tập trung vào lý thuyết phê phán: các nhà tư tưởng của, và bị ảnh hưởng bởi, Trường phái Frankfurt, như Kenneth Burke, György Lukács, Ernst Bloch, Theodor Adorno, Walter Benjamin, Herbert Marcuse, Louis Althusser, và Jean-Paul Sartre, những người coi phê bình văn hóa là một đặc điểm không thể thiếu của lý thuyết Marx-xít. Năm 1969, Jameson đồng sáng lập Nhóm Văn học Marx-xít với một số sinh viên sau đại học của mình tại Đại học California, San Diego.
Trong khi quan điểm chủ nghĩa Marx chính thống về ý thức hệ cho rằng "kiến trúc thượng tầng" văn hóa hoàn toàn bị chủ nghĩa quyết định kinh tế chi phối bởi "cơ sở hạ tầng" kinh tế, thì các nhà chủ nghĩa Marx phương Tây đã phân tích phê phán văn hóa như một hiện tượng lịch sử và xã hội bên cạnh sản xuất và phân phối kinh tế hoặc quan hệ quyền lực chính trị. Họ cho rằng văn hóa phải được nghiên cứu bằng cách sử dụng khái niệm phê bình nội tại của Georg Wilhelm Friedrich Hegel: lý thuyết rằng mô tả và phê bình đầy đủ một văn bản triết học hoặc văn hóa phải được thực hiện bằng chính các thuật ngữ mà văn bản đó sử dụng, để phát triển những mâu thuẫn nội tại của nó theo cách cho phép tiến bộ trí tuệ. Marx đã nhấn mạnh phê bình nội tại trong các tác phẩm đầu tay của mình, bắt nguồn từ sự phát triển của Hegel về một hình thức tư duy biện chứng mới sẽ cố gắng, như Jameson nhận xét, "tự mình vươn lên mạnh mẽ".
2.3. Tự sự, Lịch sử và "Cái vô thức chính trị"
Lịch sử ngày càng đóng vai trò trung tâm trong cách giải thích của Jameson về cả việc đọc (tiêu thụ) và viết (sản xuất) các văn bản văn học. Jameson đánh dấu cam kết đầy đủ của mình đối với triết học Hegel-chủ nghĩa Marx với việc xuất bản The Political Unconscious: Narrative as a Socially Symbolic Act (Cái vô thức chính trị: Tự sự như một hành vi biểu tượng xã hội) vào năm 1981, với khẩu hiệu mở đầu là "luôn luôn lịch sử hóa". The Political Unconscious không lấy bản thân văn bản văn học làm đối tượng, mà là các khuôn khổ diễn giải mà qua đó nó được xây dựng. Như Jonathan Culler đã nhận xét, The Political Unconscious nổi lên như một phương pháp thay thế để diễn giải các tự sự văn học.
Luận điểm của cuốn sách nhấn mạnh lịch sử là "chân trời tối thượng" của phân tích văn học và phân tích văn hóa. Nó mượn các khái niệm từ truyền thống chủ nghĩa cấu trúc và từ công trình của Raymond Williams trong nghiên cứu văn hóa, và kết hợp chúng với một quan điểm chủ yếu là chủ nghĩa Marx về lao động (dù là lao động chân tay hay lao động trí óc) như là điểm trọng tâm của phân tích. Các bài đọc của Jameson đã khai thác cả những lựa chọn hình thức và chủ đề rõ ràng của nhà văn lẫn khuôn khổ vô thức định hướng những lựa chọn này. Các lựa chọn nghệ thuật thường được xem xét thuần túy theo các thuật ngữ thẩm mỹ đã được tái định hình theo các thực tiễn và quy tắc văn học lịch sử, trong nỗ lực phát triển một kho hệ thống các ràng buộc mà chúng áp đặt lên nghệ sĩ như một chủ thể sáng tạo cá nhân. Để bổ sung cho bình luận siêu cấp này, Jameson đã mô tả ideologeme, hay "đơn vị dễ hiểu nhỏ nhất của các diễn ngôn tập thể đối kháng về các tầng lớp xã hội", tàn dư dễ đọc nhất của các cuộc đấu tranh đang diễn ra trong đời thực giữa các tầng lớp xã hội.
Việc Jameson thiết lập lịch sử là yếu tố liên quan duy nhất trong phân tích này, vốn rút ra các phạm trù chi phối sản xuất nghệ thuật từ khuôn khổ lịch sử của chúng, đã được kết hợp với một tuyên bố lý thuyết táo bạo. Cuốn sách của ông tuyên bố thiết lập phê bình văn học Marx-xít, tập trung vào khái niệm phương thức sản xuất nghệ thuật, như là khuôn khổ lý thuyết toàn diện và bao quát nhất để hiểu văn học. Theo Vincent B. Leitch, việc xuất bản The Political Unconscious "đã đưa Jameson trở thành nhà phê bình văn học Marx-xít hàng đầu ở Hoa Kỳ."
2.4. Chủ nghĩa hậu hiện đại và Tư bản muộn
Đóng góp của Jameson vào việc hình thành và phân tích chủ nghĩa hậu hiện đại đã có tác động rộng lớn và sâu rộng nhất. Vào thời điểm ông qua đời năm 2024, ông được công nhận rộng rãi là nhà phê bình hàng đầu về chủ nghĩa hậu hiện đại. Luận điểm của Jameson là chủ nghĩa hậu hiện đại là biểu hiện văn hóa của giai đoạn hiện tại của chủ nghĩa tư bản muộn. Chủ nghĩa hậu hiện đại đại diện cho hình thức mở rộng văn hóa khổng lồ vào một nền kinh tế của sự phô trương và phong cách, hơn là sản xuất hàng hóa.
Jameson đã phát triển hình thức phân tích này trong thời điểm mà "một cuộc tranh luận lịch sử nghệ thuật đã tự hỏi trong vài năm liệu thời đại của chúng ta đã vượt qua nghệ thuật hiện đại và chuyển sang nghệ thuật 'hậu hiện đại' hay chưa". Jameson đã tham gia vào cuộc tranh luận vào năm 1984 với bài viết có tựa đề "Postmodernism, or, the Cultural Logic of Late Capitalism" (Chủ nghĩa hậu hiện đại, hay, Logic văn hóa của chủ nghĩa tư bản muộn) lần đầu tiên được xuất bản trên tạp chí New Left Review. Sau đó, ông đã mở rộng bài viết thành một cuốn sách, được xuất bản vào năm 1991.
Luận điểm của Jameson xoay quanh khẳng định của ông rằng các hiện tượng khác nhau của hậu hiện đại đã được, hoặc có thể được, hiểu một cách thành công trong một khuôn khổ chủ nghĩa hiện đại. Điều này khác với những quan điểm nổi bật nhất về tình trạng hậu hiện đại tồn tại vào thời điểm đó. Theo quan điểm của Jameson, sự hợp nhất của tất cả các diễn ngôn thành một tổng thể không phân biệt của hậu hiện đại là kết quả của sự thuộc địa hóa lĩnh vực văn hóa - vốn đã giữ được ít nhất một phần quyền tự chủ trong thời kỳ hiện đại trước đó - bởi một chủ nghĩa tư bản tập đoàn mới được tổ chức.
Theo phân tích của Theodor Adorno và Max Horkheimer về công nghiệp văn hóa, Jameson đã thảo luận hiện tượng này trong cuộc thảo luận phê bình của ông về kiến trúc, phim ảnh, tự sự và nghệ thuật thị giác, cũng như trong công trình triết học nghiêm ngặt của ông. Đối với Jameson, chủ nghĩa hậu hiện đại, như một hình thức văn hóa đại chúng được thúc đẩy bởi chủ nghĩa tư bản, đã thấm nhuần mọi khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Hai trong số những tuyên bố nổi tiếng nhất của Jameson từ Postmodernism, or, the Cultural Logic of Late Capitalism là hậu hiện đại được đặc trưng bởi "pastiche" và "khủng hoảng trong tính lịch sử". Và vì chủ nghĩa hậu hiện đại - như đã đề cập ở trên - đại diện cho hình thức mở rộng văn hóa khổng lồ vào một nền kinh tế của sự phô trương và phong cách, hơn là sản xuất hàng hóa, Jameson lập luận rằng nhại (ám chỉ một phán đoán đạo đức hoặc so sánh với các chuẩn mực xã hội) đã được thay thế bằng pastiche (cắt dán và các hình thức ghép nối khác mà không có nền tảng chuẩn mực). Jameson nhận ra rằng chủ nghĩa hiện đại thường "trích dẫn" từ các nền văn hóa và thời kỳ lịch sử khác nhau, nhưng ông lập luận rằng các văn bản văn hóa hậu hiện đại đã "ăn thịt" một cách bừa bãi các yếu tố này, xóa bỏ mọi cảm giác về khoảng cách phê phán hoặc lịch sử, dẫn đến pastiche thuần túy.
Liên quan đến điều này, Jameson lập luận rằng thời đại hậu hiện đại đang phải chịu một cuộc khủng hoảng về tính lịch sử: "dường như không còn bất kỳ mối quan hệ hữu cơ nào giữa lịch sử chúng ta học từ sách giáo khoa và kinh nghiệm sống của thành phố hiện tại, đa quốc gia, cao tầng, lạm phát đình trệ của báo chí và cuộc sống hàng ngày của chúng ta."
Phân tích của Jameson về chủ nghĩa hậu hiện đại cố gắng xem xét nó như một hiện tượng có căn cứ lịch sử; do đó, ông công khai bác bỏ bất kỳ sự phản đối đạo đức nào đối với hậu hiện đại như một hiện tượng văn hóa. Thay vào đó, Jameson nhấn mạnh một phê bình nội tại theo Hegel sẽ "suy nghĩ về sự tiến hóa văn hóa của chủ nghĩa tư bản muộn một cách biện chứng, như một thảm họa và sự tiến bộ cùng nhau." Tuy nhiên, việc ông từ chối gạt bỏ chủ nghĩa hậu hiện đại ngay từ đầu đã bị một số trí thức Marx-xít hiểu lầm là sự ủng hộ ngầm đối với các quan điểm hậu hiện đại.
2.5. Các công trình và khái niệm giai đoạn sau
Một số tác phẩm sau này của Jameson, cùng với Postmodernism, là một phần của cái mà ông gọi là "chuỗi" và "dự án" có tựa đề The Poetics of Social Forms (Thi pháp các hình thức xã hội). Dự án này cố gắng, theo lời của Sara Danius, "cung cấp một lịch sử tổng quát về các hình thức thẩm mỹ, đồng thời tìm cách cho thấy lịch sử này có thể được đọc song song với lịch sử của các hình thái xã hội và kinh tế." Cấu trúc chi tiết của dự án này bao gồm sáu tập, gồm bảy ấn phẩm được nhóm thành ba phân mục.
Archaeologies of the Future: The Desire Called Utopia and Other Science Fictions (Khảo cổ học về tương lai: Khát vọng mang tên Utopia và các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng khác) (2005) là một nghiên cứu về utopia và khoa học viễn tưởng. The Antinomies of Realism (Các nghịch lý của chủ nghĩa hiện thực) (2013) đã giành Giải thưởng Truman Capote về Phê bình Văn học năm 2014.
Cùng với dự án này, Jameson đã xuất bản ba nghiên cứu liên quan về lý thuyết biện chứng: Valences of the Dialectic (Các hóa trị của biện chứng) (2009), bao gồm các phản hồi phê bình của Jameson đối với Slavoj Žižek, Gilles Deleuze và các nhà lý thuyết đương đại khác; The Hegel Variations (Các biến thể Hegel) (2010), một bình luận về Hiện tượng học Tinh thần của Georg Wilhelm Friedrich Hegel; và Representing Capital: A Reading of Volume One (Đại diện 'Tư bản': Đọc tập một) (2011), một phân tích về Tư bản luận của Karl Marx.
Một số khái niệm nổi tiếng khác và đóng góp triết học của Jameson bao gồm:
- "Lập bản đồ nhận thức" (cognitive mapping), được điều chỉnh từ Kevin A. Lynch, là một hình thức ý thức giai cấp được truyền tải qua văn hóa đại chúng tương ứng với kỷ nguyên toàn cầu hóa tư bản chủ nghĩa.
- "Người trung gian biến mất" (vanishing mediator).
- Tính toàn thể như một âm mưu (totality as conspiracy).
- "Hiện đại thay thế" (alternate modernity), khái niệm hậu thuộc địa về các con đường phát triển chủ nghĩa tư bản khu vực riêng biệt, liên kết với dự án chính trị của các nước BRICS.
- Đối kháng giai cấp như nguyên tắc của sự tổng thể hóa.
3. Các ấn phẩm
Fredric Jameson đã có một sự nghiệp xuất bản đồ sộ, với nhiều cuốn sách và bài báo quan trọng đã định hình các lĩnh vực phê bình văn học, triết học và lý thuyết văn hóa.
3.1. Sách
- Sartre: The Origins of a Style (Yale University Press, 1961)
- Marxism and Form: Twentieth Century Dialectical Theories of Literature (Princeton University Press, 1971)
- The Prison-House of Language: A Critical Account of Structuralism and Russian Formalism (Princeton University Press, 1972)
- Fables of Aggression: Wyndham Lewis, the Modernist as Fascist (University of California Press, 1979; tái bản: Verso, 2008)
- The Political Unconscious: Narrative as a Socially Symbolic Act (Cornell University Press, 1981)
- Postmodernism and Cultural Theories (后现代主义与文化理论Hòuxiàndàizhǔyì yǔ wénhuà lǐlùnChinese). Dịch bởi Tang Xiaobing. Xi'an: Shaanxi Normal University Press. 1987.
- The Ideologies of Theory. Essays 1971-1986. Vol. 1: Situations of Theory (University of Minnesota Press, 1988) (tuyển tập)
- The Ideologies of Theory. Essays 1971-1986. Vol. 2: The Syntax of History (University of Minnesota Press, 1988) (tuyển tập)
- Nationalism, Colonialism, and Literature (cùng Terry Eagleton và Edward Said) (Derry: Field Day, 1988)
- Late Marxism: Adorno, or, The Persistence of the Dialectic (London & New York: Verso, 1990)
- Signatures of the Visible (New York & London: Routledge, 1990)
- Postmodernism, or, the Cultural Logic of Late Capitalism (Durham, NC: Duke University Press, 1991)
- The Geopolitical Aesthetic: Cinema and Space in the World System (Bloomington: Indiana University Press, 1992)
- The Seeds of Time. The Wellek Library lectures at the University of California, Irvine (New York: Columbia University Press, 1994)
- Brecht and Method (London & New York: Verso, 1998; tái bản: 2011)
- The Cultural Turn: Selected Writings on the Postmodern, 1983-1998 (London & New York: Verso, 1998; tái bản: 2009) (tuyển tập)
- The Jameson Reader. Biên tập bởi Michael Hardt và Kathi Weeks. Oxford: Blackwell. 2000.
- A Singular Modernity: Essay on the Ontology of the Present (London & New York: Verso, 2002) (tuyển tập)
- Archaeologies of the Future: The Desire Called Utopia and Other Science Fictions (London & New York: Verso, 2005) (bán tuyển tập)
- The Modernist Papers (London & New York Verso, 2007)
- Jameson on Jameson: Conversations on Cultural Marxism. Biên tập bởi Ian Buchanan. Durham, NC: Duke University Press. 2007.
- The Ideologies of Theory (London & New York: Verso, 2009) (tuyển tập; tái bản một tập đã chỉnh sửa, với các tiểu luận bổ sung)
- Valences of the Dialectic (London & New York: Verso, 2009)
- The Hegel Variations: On the Phenomenology of Spirit (London & New York: Verso, 2010)
- Representing 'Capital': A Commentary on Volume One (London & New York: Verso, 2011)
- The Antinomies of Realism (London & New York: Verso, 2013)
- The Ancients and the Postmoderns: On the Historicity of Forms (London & New York: Verso, 2015)
- An American Utopia: Dual Power and the Universal Army (cùng những người khác). Biên tập bởi Slavoj Žižek. London and New York: Verso. 2016.
- Raymond Chandler: The Detections of Totality (London and New York: Verso, 2016)
- Allegory and Ideology (London and New York: Verso, 2019)
- The Benjamin Files (London and New York: Verso, 2020)
- Mimesis, Expression, Construction: Fredric Jameson's Seminar on Aesthetic Theory. Biên tập bởi Octavian Esanu. London: Repeater. 2024.
- Inventions of a Present: The Novel in its Crisis of Globalization (London and New York: Verso, 2024)
- The Years of Theory: Postwar French Thought to the Present. Biên tập bởi Carson Welch. London and New York: Verso. 2024.
3.2. Các bài báo chọn lọc
- "Walter Benjamin, or Nostalgia" (Salmagundi, 1969-1970)
- "The Great American Hunter, or, Ideological Content in the Novel" (College English, 1972)
- "On Goffman's Frame Analysis" (Theory and Society, 1976)
- "The Dialectics of Disaster" (South Atlantic Quarterly, 2002)
- "Politics of Utopia" (New Left Review, 2004)
- "War and Representation" (PMLA, 2009)
- "Badiou and the French Tradition" (New Left Review, 2016)
4. Đời sống cá nhân
Fredric Jameson đã kết hôn với Janet Jameson, sau đó là Susan Willis. Ông có hai con trai và năm con gái từ hai cuộc hôn nhân này.
5. Cái chết
Fredric Jameson qua đời tại nhà riêng ở Killingworth, Connecticut, vào ngày 22 tháng 9 năm 2024, hưởng thọ 90 tuổi.
6. Giải thưởng và Tầm ảnh hưởng
Những đóng góp sâu sắc của Fredric Jameson cho phê bình văn học và lý thuyết phê phán đã được ghi nhận bằng nhiều giải thưởng danh giá, và công trình của ông đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng đương đại trên nhiều lĩnh vực và khu vực địa lý khác nhau.
6.1. Giải thưởng và vinh dự của MLA
Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại (MLA) đã vinh danh Jameson trong suốt sự nghiệp của ông. Năm 1971, Jameson giành được Giải thưởng William Riley Parker của MLA. Hai mươi năm sau, ông được trao Giải thưởng James Russell Lowell năm 1991 cho tác phẩm Postmodernism, or, The Cultural Logic of Late Capitalism. Tác phẩm này đã trở thành một ấn phẩm mang tính bước ngoặt trong lĩnh vực của nó kể từ khi được xuất bản vào năm 1991, và vẫn là cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại của Nhà xuất bản Đại học Duke (tính đến năm 2024). Jameson một lần nữa được MLA vinh danh vào năm 2012, với Giải thưởng Thành tựu Trọn đời của MLA.
6.2. Giải thưởng Quốc tế Holberg
Năm 2008, Jameson được trao Giải thưởng Quốc tế Holberg hàng năm để ghi nhận nghiên cứu kéo dài sự nghiệp của ông về "mối quan hệ giữa các hình thái xã hội và các hình thức văn hóa". Giải thưởng, trị giá 4.60 M NOK (khoảng 648.00 K USD), đã được Tora Aasland, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Na Uy, trao cho Jameson tại Bergen, Na Uy, vào ngày 26 tháng 11 năm 2008.
6.3. Giải thưởng Học giả Ưu tú Lyman Tower Sargent
Năm 2009, Jameson được trao Giải thưởng Học giả Ưu tú Lyman Tower Sargent của Hiệp hội Nghiên cứu Utopia Bắc Mỹ. Jameson được ghi nhận vì "vai trò quan trọng của ông trong việc giới thiệu cho độc giả nói tiếng Anh những lý thuyết phong phú về Utopia được tìm thấy trong lý thuyết phê phán Đức, trong các tác phẩm của Walter Benjamin, Herbert Marcuse, và đặc biệt nhất là Ernst Bloch." Cũng lưu ý rằng "vấn đề Utopia là trung tâm của tất cả các công trình của Jameson."
6.4. Ảnh hưởng tại Trung Quốc
Jameson đã có ảnh hưởng lớn đến lý thuyết hóa chủ nghĩa hậu hiện đại ở Trung Quốc. Vào giữa năm 1985, ngay sau khi bắt đầu cơn sốt văn hóa (đầu năm 1985 đến Biểu tình Thiên An Môn 1989)-một giai đoạn trong lịch sử trí thức Trung Quốc được đặc trưng một phần bởi sự quan tâm sâu sắc đến lý thuyết phê phán phương Tây, lý thuyết văn học và các lĩnh vực liên quan-Jameson đã thảo luận về ý tưởng chủ nghĩa hậu hiện đại ở Trung Quốc trong các bài giảng tại Đại học Bắc Kinh và Đại học Thâm Quyến mới thành lập.
Năm 1987, Jameson xuất bản cuốn sách có tựa đề Postmodernism and Cultural Theories (Chủ nghĩa hậu hiện đại và các lý thuyết văn hóa), được Tang Xiaobing dịch sang tiếng Trung. Mặc dù sự tham gia của giới trí thức Trung Quốc vào chủ nghĩa hậu hiện đại sẽ không bắt đầu một cách nghiêm túc cho đến những năm 1990, nhưng Postmodernism and Cultural Theories đã trở thành một văn bản nền tảng trong sự tham gia đó; như học giả Wang Ning viết, ảnh hưởng của nó đối với các nhà tư tưởng Trung Quốc là không thể đánh giá quá cao. Cuộc tranh luận về chủ nghĩa hậu hiện đại, một phần được thúc đẩy bởi Jameson, diễn ra gay gắt nhất từ năm 1994 đến 1997, do các trí thức Trung Quốc cả trong và ngoài đại lục tiến hành; những đóng góp đặc biệt quan trọng đến từ Zhao Yiheng ở London, Xu Ben ở Hoa Kỳ, và Zhang Xudong, cũng ở Hoa Kỳ, người đã tiếp tục học dưới sự hướng dẫn của Jameson với tư cách là nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Duke.
6.5. Di sản
Năm 2011, Rey Chow, lúc đó là chủ nhiệm chương trình văn học của Đại học Duke, đã suy ngẫm về sự nghiệp của Jameson nhân dịp trao cho ông giải thưởng thành tựu trọn đời:
"Khó có thể tìm thấy một học giả nhân văn nào được biết đến rộng rãi hơn và được trích dẫn thường xuyên hơn trên các lĩnh vực, và đã duy trì sự chú ý phê bình quốc gia và quốc tế trong một khoảng thời gian dài hơn Fred Jameson."
Bài đánh giá của Robert T. Tally Jr. cho tạp chí Jacobin về tác phẩm năm 2024 Inventions of a Present: The Novel in Its Crisis of Globalization đã mô tả Jameson là:
"ở đỉnh cao quyền lực của mình, tạo ra một lựa chọn thay thế mới lạ... [và rằng]... trong hơn năm thập kỷ, Fredric Jameson đã là nhà phê bình văn học và văn hóa Marx-xít hàng đầu ở Hoa Kỳ, nếu không muốn nói là trên thế giới."
Một bài tưởng niệm được xuất bản bởi ban biên tập tạp chí Marx-xít Historical Materialism: Research in Critical Marxist Theory đã mô tả Jameson là một "người khổng lồ trí tuệ" chịu trách nhiệm về một "di sản lâu dài đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà tư tưởng, nhà hoạt động và học giả." Họ ca ngợi Jameson vì "cam kết kiên quyết của ông đối với việc đọc tài liệu về các khoảnh khắc đấu tranh và nổi dậy, utopia và giải phóng trong các văn bản văn hóa."
Một bài luận tưởng niệm khác trên tạp chí The Nation nhận xét rằng Jameson đã nổi lên như một nhân vật "không chỉ tích lũy được một trong những khối lượng công trình ấn tượng nhất trong lĩnh vực của mình mà còn, về cơ bản, là một người tin vào phê bình như một diễn ngôn, giữa thầy và trò, giữa tác phẩm và công chúng."
7. Xem thêm
- Biện chứng
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng
- Georg Wilhelm Friedrich Hegel
- Chủ nghĩa tư bản muộn
- Chủ nghĩa hiện thực văn học
- Lý thuyết văn học
- Karl Marx
- Chủ nghĩa Marx
- Chủ nghĩa hiện đại
- Ý thức chính trị
- Chủ nghĩa hậu hiện đại
- Xã hội học phân tâm học
- Utopia