1. Cuộc đời và Sự nghiệp
Francisco Suárez đã trải qua một cuộc đời học tập và giảng dạy không ngừng nghỉ, từ những năm tháng đầu đời đầy thử thách đến khi trở thành một trong những học giả vĩ đại nhất thời đại.
1.1. Thời thơ ấu và Học vấn ban đầu
Suárez sinh ngày 5 tháng 1 năm 1548 tại Granada, Andalusia, miền nam Tây Ban Nha. Ông là con trai út trong một gia đình quý tộc có cha là luật sư Gaspar Suárez de Toledo và mẹ là Antonia Vázquez de Utiel. Từ năm 10 tuổi, ông bắt đầu ba năm học sơ bộ trước khi nhập học Đại học Salamanca vào năm 1561 để theo học luật. Năm 1564, ở tuổi 16, Suárez gia nhập Dòng Tên tại Salamanca và trải qua hai năm đào tạo tinh thần chuyên sâu dưới sự hướng dẫn của Cha Alonso Rodriguez. Tháng 8 năm 1566, Suárez khấn lần đầu tiên với tư cách là một tu sĩ Dòng Tên. Tuy nhiên, khởi đầu học vấn của ông không mấy suôn sẻ; ông suýt từ bỏ việc học sau khi trượt kỳ thi tuyển sinh hai lần. Mọi thứ chỉ thay đổi sau khi ông vượt qua kỳ thi ở lần thử thứ ba.
1.2. Gia nhập Dòng Tên và Hoạt động ban đầu
Sau khi khấn Dòng Tên, vào tháng 10 năm 1566, Suárez bắt đầu học Thần học tại Đại học Salamanca. Đến năm 1570, sau khi hoàn thành khóa học, Suárez bắt đầu giảng dạy Triết học, trước tiên là gia sư kinh viện tại Salamanca, sau đó là giáo sư tại trường Dòng Tên ở Segovia. Ông được phong chức linh mục vào tháng 3 năm 1572 tại Segovia.
1.3. Các Hoạt động Giảng dạy Chính
Ông tiếp tục giảng dạy Triết học tại Segovia cho đến tháng 9 năm 1574, khi ông chuyển đến Học viện Dòng Tên ở Valladolid để giảng dạy Thần học, môn học mà ông sẽ theo đuổi trong suốt quãng đời còn lại. Suárez giảng dạy ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm Ávila (1575), Segovia (1575), Valladolid (1576), Roma (1580-1585), Alcalá de Henares (1585-1592) và Salamanca (1592-1597). Năm 1597, ông chuyển đến Coimbra, Bồ Đào Nha, để đảm nhận chức giáo sư chính của ngành Thần học tại Đại học Coimbra. Ông ở lại đó, ngoại trừ một thời gian ngắn giảng dạy tại Roma, cho đến khi qua đời vào năm 1617.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Suárez được đánh giá là nhà triết học và thần học vĩ đại nhất đương thời. Giáo hoàng Grêgôriô XIII đã tham dự bài giảng đầu tiên của ông ở Roma. Giáo hoàng Phaolô V đã mời ông đến để bác bỏ những lập luận của James I của Anh và mong muốn giữ ông bên cạnh để tận dụng kiến thức uyên bác của ông. Philip II của Tây Ban Nha đã cử ông đến Đại học Coimbra để nâng cao uy tín cho trường, và khi Suárez đến thăm Đại học Barcelona, các tiến sĩ của trường đã ra đón ông trong trang phục khoa học của họ.

1.4. Qua đời và An táng
Suárez qua đời vào ngày 25 tháng 9 năm 1617 tại Bồ Đào Nha, có thể là ở Lisbon hoặc Coimbra. Sau khi ông qua đời, danh tiếng của ông càng lan rộng và ông đã có ảnh hưởng trực tiếp đến các triết gia hàng đầu như Hugo Grotius, René Descartes, John Norris và Gottfried Leibniz. Thư viện cá nhân của ông đã được gửi đến Ethiopia vào giữa thế kỷ 17, mặc dù nhiều cuốn sách đã bị thất lạc, và một số ít đã đến Goa thuộc Bồ Đào Nha. Ông được an táng tại Igreja de São Roque (trước đây là một nhà thờ Dòng Tên) ở Lisbon.
2. Tư tưởng Triết học và Thần học Chính
Francisco Suárez đã đạt được những thành tựu triết học quan trọng nhất trong lĩnh vực siêu hình học và triết học pháp luật. Ông đi theo một hình thức vừa phải của Học thuyết Tôma và phát triển siêu hình học thành một cuộc khảo cứu có hệ thống. Ông cũng đã nỗ lực dung hòa giữa chân lý khoa học và chân lý đức tin.
2.1. Siêu hình học
Suárez đã dành nhiều công sức nghiên cứu về bản chất của hữu thể, các khái niệm về phổ niệm, và xây dựng một hệ thống siêu hình học độc đáo được gọi là Suarism.
2.1.1. Các Khái niệm về Hữu thể và Bản chất
Đối với Suárez, siêu hình học là khoa học về các bản chất thực (và sự tồn tại); nó chủ yếu quan tâm đến hữu thể thực hơn là hữu thể khái niệm, và hữu thể phi vật chất hơn là hữu thể vật chất. Ông cho rằng (cùng với các nhà kinh viện trước đó) bản chất và sự tồn tại là một trong trường hợp của Chúa (xem Luận cứ bản thể học), nhưng không đồng ý với Thomas Aquinas và những người khác rằng bản chất và sự tồn tại của hữu thể hữu hạn thực sự khác biệt. Ông lập luận rằng chúng chỉ khác biệt về mặt khái niệm: thay vì thực sự tách biệt, chúng chỉ có thể được hình dung một cách logic là tách biệt.
Suárez đã tiến hành một cuộc khảo cứu quan trọng về hữu thể, các thuộc tính và sự phân chia của nó trong tác phẩm Disputationes Metaphysicae (Các cuộc tranh luận siêu hình học, 1597), đã ảnh hưởng đến sự phát triển tiếp theo của thần học trong Công giáo. Trong phần thứ hai của cuốn sách, các cuộc tranh luận từ 28 đến 53, Suárez cố định sự phân biệt giữa ens infinitum (Thiên Chúa) và ens finitum (các hữu thể được tạo ra). Sự phân chia đầu tiên của hữu thể là giữa ens infinitum và ens finitum. Thay vì chia hữu thể thành vô hạn và hữu hạn, nó cũng có thể được chia thành ens a se (hữu thể tự có) và ens ab alio (hữu thể do cái khác mà có). Một sự phân biệt thứ hai tương ứng với điều này là: ens necessarium (hữu thể tất yếu) và ens contingens (hữu thể ngẫu nhiên). Một công thức khác của sự phân biệt là giữa ens per essentiam (hữu thể theo bản chất) và ens per participationem (hữu thể theo sự tham dự), tức là hữu thể tồn tại nhờ bản chất của nó và hữu thể chỉ tồn tại bằng cách tham dự vào một hữu thể tự tồn tại. Sự phân biệt này đã được Thomas Aquinas chấp nhận trong tác phẩm Tổng luận Thần học của ông.
Một sự phân biệt sâu hơn là giữa ens increatum (hữu thể không được tạo ra) và ens creatum (hữu thể được tạo ra, hay hữu thể tạo vật). Một sự phân biệt cuối cùng là giữa hữu thể là actus purus (tính hiện thực thuần túy) và hữu thể là ens potentiale (hữu thể tiềm năng). Suárez đã quyết định ủng hộ sự phân loại đầu tiên của hữu thể thành ens infinitum và ens finitum là cơ bản nhất, và theo đó, ông cũng xem xét các phân loại khác. Trong cuộc tranh luận cuối cùng 54, Suárez đề cập đến entia rationis (các hữu thể lý tính), tức là các đối tượng ý niệm không thể có, được tạo ra bởi trí óc của chúng ta nhưng không thể tồn tại trong thực tế.
2.1.2. Học thuyết về Phổ niệm
Về chủ đề phức tạp của phổ niệm, Suárez đã cố gắng đi theo một con đường trung dung giữa chủ nghĩa hiện thực trung cổ của Duns Scotus và chủ nghĩa duy danh của William of Ockham. Quan điểm của ông hơi gần với chủ nghĩa duy danh hơn là của Thomas Aquinas. Đôi khi ông được xếp vào loại chủ nghĩa duy danh ôn hòa, nhưng việc ông chấp nhận khái niệm khách quan (praecisio obiectiva) đã xếp ông vào hàng các nhà hiện thực ôn hòa. Sự thống nhất chân thực và duy nhất trong thế giới tồn tại là cá thể; khẳng định rằng phổ niệm tồn tại riêng biệt ex parte rei (bên ngoài sự vật) sẽ làm giảm cá thể thành những ngẫu tính đơn thuần của một hình thức không thể phân chia. Suárez duy trì rằng, mặc dù tính nhân loại của Socrates không khác với của Plato, nhưng chúng không cấu thành thực sự một và cùng một tính nhân loại; có nhiều "đơn vị hình thức" (trong trường hợp này, các tính nhân loại) như có cá thể, và những cá thể này không cấu thành một sự thống nhất thực tế, mà chỉ là một sự thống nhất bản chất hoặc lý tưởng. Ông nói rằng "bằng cách này, nhiều cá thể, được cho là cùng bản chất, là như vậy: chỉ thông qua hoạt động của trí tuệ, chứ không phải thông qua một bản thể hay bản chất của sự vật liên kết chúng". Tuy nhiên, đơn vị hình thức không phải là một sáng tạo tùy tiện của tâm trí, mà tồn tại "trong bản chất của sự vật, ưu tiên [về mặt bản thể học] so với bất kỳ hoạt động nào của trí tuệ".
2.1.3. Chủ nghĩa Suarism
Công trình siêu hình học của ông, với nỗ lực hệ thống hóa đáng kể, là một lịch sử thực sự của tư tưởng trung cổ, kết hợp ba trường phái có sẵn vào thời điểm đó: Học thuyết Tôma, Scotism và Chủ nghĩa duy danh. Ông cũng là một nhà bình luận sâu sắc các tác phẩm Ả Rập và trung cổ. Ông nổi tiếng là nhà siêu hình học vĩ đại nhất thời của mình. Do đó, ông đã thành lập trường phái riêng của mình, Suarism hay Suarezianism, với các nguyên tắc đặc trưng chính là:
- Nguyên tắc cá thể hóa bằng thực thể cụ thể riêng của hữu thể.
- Bác bỏ tính tiềm năng thuần túy của vật chất.
- Cái đơn nhất là đối tượng của nhận thức trí tuệ trực tiếp.
- Sự khác biệt distinctio rationis ratiocinatae (khác biệt lý tính hợp lý) giữa bản chất và sự tồn tại của hữu thể được tạo ra.
- Khả năng của bản thể tinh thần chỉ khác biệt về mặt số lượng.
- Tham vọng hợp nhất ngôi vị là tội lỗi của các thiên thần sa ngã.
- Ngôi Lời nhập thể, ngay cả khi Adam không phạm tội.
- Tính trang trọng của lời khấn chỉ trong luật giáo hội.
- Hệ thống "hợp lý tính" (Congruism) mà ông đã phát triển để điều chỉnh Molinism bằng cách đưa vào các hoàn cảnh chủ quan, cũng như địa điểm và thời gian, thuận lợi cho hoạt động của ân sủng hữu hiệu, và với tiền định ante praevisa merita (trước khi thấy công trạng).
- Khả năng nắm giữ cùng một chân lý bằng cả khoa học và đức tin.
- Niềm tin vào thẩm quyền Thần thánh chứa đựng trong một hành động đức tin.
- Sự sản sinh thân thể và máu của Chúa Kitô bằng phép biến thể cấu thành hy tế Thánh Thể.
- Ân sủng cuối cùng của Đức Trinh Nữ Maria vượt trội hơn các thiên thần và các thánh cộng lại.

2.2. Thần học
Trong thần học, Suárez đã gắn mình với học thuyết của Luis de Molina, giáo sư Dòng Tên nổi tiếng của Évora. Molina đã cố gắng dung hòa học thuyết tiền định với ý chí tự do của con người và các giáo huấn tiền định của Dòng Đa Minh bằng cách nói rằng tiền định là hậu quả của sự biết trước của Thiên Chúa về sự tự quyết định của ý chí con người, do đó không bị ảnh hưởng bởi sự kiện tiền định đó. Suárez đã cố gắng dung hòa quan điểm này với các học thuyết chính thống hơn về hiệu quả của ân sủng và sự tuyển chọn đặc biệt, duy trì rằng, mặc dù tất cả đều chia sẻ một ân sủng tuyệt đối đầy đủ, nhưng những người được chọn được ban cho một ân sủng phù hợp với những khuynh hướng và hoàn cảnh đặc biệt của họ đến nỗi họ không thể sai lầm, mặc dù đồng thời hoàn toàn tự do, tự đầu phục ảnh hưởng của nó. Hệ thống trung gian này được gọi là "hợp lý tính" (Congruism).
2.3. Triết học Pháp luật
Suárez nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong triết học pháp luật, đặc biệt là về luật tự nhiên, luật quốc tế, và các lý thuyết của ông về chủ quyền và quyền lực chính phủ.

2.3.1. Luật Tự nhiên và Luật Quốc tế
Trong tác phẩm đồ sộ của mình, Tractatus de legibus ac deo legislatore (Luận thuyết về luật pháp và Thiên Chúa là nhà lập pháp, 1612), ông là một người tiên phong của Hugo Grotius và Samuel von Pufendorf khi đưa ra sự phân biệt quan trọng giữa luật tự nhiên và luật quốc tế, mà ông coi là dựa trên tập quán. Mặc dù phương pháp của ông xuyên suốt là kinh viện, ông đã bao quát cùng một lĩnh vực, và Grotius đã nói về ông với sự tôn trọng lớn. Lập trường cơ bản của tác phẩm là tất cả quyền lập pháp cũng như quyền làm cha mẹ đều bắt nguồn từ Thiên Chúa, và thẩm quyền của mọi luật cuối cùng đều bắt nguồn từ luật vĩnh cửu của Thiên Chúa.
2.3.2. Các Lý thuyết về Chủ quyền và Chính phủ
Suárez bác bỏ thuyết chính phủ gia trưởng và học thuyết quyền lực thần thánh của các vị vua dựa trên đó, những học thuyết phổ biến vào thời điểm đó ở Anh và một phần ở châu Âu. Ông lập luận chống lại thuyết khế ước xã hội phổ biến trong số các nhà triết học chính trị sơ kỳ hiện đại như Thomas Hobbes và John Locke, nhưng một số tư tưởng của ông, được truyền bá bởi Grotius, đã tìm thấy tiếng vang trong lý thuyết chính trị tự do sau này.
Ông lập luận rằng con người có một bản chất xã hội do Chúa ban cho, và điều này bao gồm tiềm năng tạo ra luật pháp. Tuy nhiên, khi một xã hội chính trị được hình thành, thẩm quyền của nhà nước không phải có nguồn gốc thần thánh mà là của con người; do đó, bản chất của nó được lựa chọn bởi những người liên quan, và quyền lập pháp tự nhiên của họ được trao cho người cai trị. Vì đã trao quyền này, họ có quyền lấy lại nó và nổi dậy chống lại một người cai trị, chỉ khi người cai trị đó cư xử tồi tệ với họ, và họ phải hành động một cách ôn hòa và công bằng. Đặc biệt, người dân phải kiềm chế không được giết người cai trị, dù ông ta có trở thành bạo chúa đến đâu. Mặt khác, nếu một chính phủ bị áp đặt lên người dân, họ có quyền tự vệ bằng cách nổi dậy chống lại nó và thậm chí giết bạo chúa.
2.3.3. Những Khác biệt với Triết học Pháp luật của Thomas Aquinas
Mặc dù Suárez bị ảnh hưởng lớn bởi Aquinas trong triết học pháp luật, có một số khác biệt đáng chú ý. Aquinas định nghĩa rộng rãi "luật" là "một quy tắc và thước đo hành vi, theo đó con người được dẫn dắt để hành động hoặc bị ngăn cản hành động" (ST 1-11, q. 90, art. 1). Suárez lập luận rằng định nghĩa này quá rộng, vì nó áp dụng cho những điều không hẳn là luật, như các sắc lệnh bất công và lời khuyên về sự hoàn hảo. Suárez cũng không đồng ý với định nghĩa chính thức hơn của Aquinas về "luật" là "một mệnh lệnh của lý trí vì lợi ích chung, được ban hành bởi người có trách nhiệm đối với cộng đồng, và được công bố" (ST 1-11, q. 90, art. 4). Ông cho rằng định nghĩa này không nhận ra rằng luật chủ yếu là một hành vi của ý chí hơn là một hành vi của lý trí, và sẽ sai lầm khi coi các mệnh lệnh cho từng cá nhân cụ thể là luật. Cuối cùng, Suárez không đồng ý với tuyên bố của Aquinas rằng Thiên Chúa có thể thay đổi hoặc đình chỉ một số giới luật thứ cấp của luật tự nhiên, như các lệnh cấm giết người, trộm cắp và ngoại tình (ST 1-11, q. 94, art. 5). Suárez lập luận rằng luật tự nhiên là bất biến chừng nào bản chất con người còn không thay đổi, và những gì có vẻ là những thay đổi do Thiên Chúa tạo ra trong luật tự nhiên thực ra chỉ là những thay đổi về nội dung. Ví dụ, khi Thiên Chúa ra lệnh cho Hosea lấy một "người vợ của sự dâm đãng" (tức là quan hệ tình dục với một gái mại dâm), đây không phải là một sự miễn trừ khỏi lệnh cấm ngoại tình của Thiên Chúa. "Vì Thiên Chúa có quyền chuyển giao cho một người đàn ông quyền sở hữu (dominium) đối với một người phụ nữ mà không cần sự đồng ý của cô ấy, và tạo ra một mối ràng buộc giữa họ đến nỗi, nhờ mối ràng buộc này, sự kết hợp không còn là hành vi dâm đãng nữa."
2.3.4. Những Tranh cãi liên quan đến Quyền lực Quân chủ
Năm 1613, theo sự xúi giục của Giáo hoàng Phaolô V, Suárez đã viết một luận thuyết dành cho các hoàng tử Kitô giáo của châu Âu, có tựa đề Defensio catholicae fidei contra anglicanae sectae errores (Bảo vệ Đức tin Công giáo Hoàn vũ chống lại các Lỗi lầm của phái Anh giáo). Tác phẩm này được hướng đến việc chống lại Lời thề trung thành (1606) mà James I của Anh yêu cầu thần dân của mình.
Trong tác phẩm này, Suárez lập luận rằng Giáo hoàng được Thiên Chúa trực tiếp bổ nhiệm, trong khi quyền lực của nhà vua bắt nguồn từ nhân dân và bị giới hạn bởi các điều khoản của khế ước ban đầu hoặc mục đích duy trì cộng đồng xã hội. Ông khẳng định rằng quyền lực của Giáo hoàng vượt trội hơn quyền lực thế tục, và do đó, một quân vương dị giáo (ví dụ, một quân vương Tin lành) có thể bị thần dân phế truất hoặc thậm chí bị giết. James I của Anh (bản thân là một học giả tài năng) đã ra lệnh đốt cuốn sách này công khai và cấm việc đọc nó dưới những hình phạt nghiêm khắc nhất, đồng thời phàn nàn gay gắt với Philip III của Tây Ban Nha vì đã chứa chấp một kẻ thù công khai của ngai vàng và uy quyền của các vị vua trong lãnh thổ của mình. Tư tưởng cứng rắn của Suárez và Dòng Tên về quyền ưu việt của Giáo hoàng và quyền chống lại bạo chúa đã gây ra nhiều tranh cãi và bị Thomas Hobbes chỉ trích gay gắt trong tác phẩm Leviathan của ông, cũng như bị Robert Filmer phê phán trong tác phẩm Patriarcha. Filmer coi các nhà Calvinist và Công giáo như Suárez là những đối thủ nguy hiểm của quyền lực thần thánh của các vị vua, vốn được ông Filmer cho là hợp pháp hóa bởi quyền lực tối cao của người cha đối với con cái, mà ông tuyên bố có thể truy nguyên từ Adam. Những tư tưởng này đã bị nhiều người xem là quá khích và bị cấm đoán ở Anh và Pháp, đồng thời được cho là đã góp phần vào các cuộc chiến tranh tôn giáo và sự đàn áp khắc nghiệt giữa Công giáo và Tin lành.
3. Các Tác phẩm Chính
Francisco Suárez đã để lại một khối lượng lớn các tác phẩm, với tổng cộng 26 tập tiếng Latinh. Các tác phẩm của ông bao gồm các chuyên luận về luật, mối quan hệ giữa Giáo hội và Nhà nước, siêu hình học và thần học.
Các tác phẩm chính của ông bao gồm:
- De Incarnatione (Về sự nhập thể, 1590-1592)
- De sacramentis (Về các bí tích, 1593-1603)
- Disputationes metaphysicae (Các cuộc tranh luận siêu hình học, 1597)
- De divina substantia eiusque attributis (Về bản thể và các thuộc tính của Thiên Chúa, 1606)
- De divina praedestinatione et reprobatione (Về sự tiền định và khước từ của Thiên Chúa, 1606)
- De sanctissimo Trinitatis mysterio (Về mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi, 1606)
- De religione (Về tôn giáo, 1608-1625)
- De legibus ac deo legislatore (Về luật pháp và Thiên Chúa là nhà lập pháp, 1612)
- Defensio catholicae fidei contra anglicanae sectae errores (Bảo vệ Đức tin Công giáo chống lại các Lỗi lầm của phái Anh giáo, 1613)
- De gratia (Về ân sủng, 1619)
- De angelis (Về các thiên thần, 1620)
- De opere sex dierum (Về sáu ngày tạo dựng, 1621)
- De anima (Về linh hồn, 1621)
- De fide, spe et caritate (Về đức tin, đức cậy và đức ái, 1622)
- De ultimo fine hominis (Về mục đích cuối cùng của con người, 1628)




Trong số các tác phẩm này, Disputationes Metaphysicae được nhiều học giả coi là công trình sâu sắc nhất của ông và đã được đọc rộng rãi ở châu Âu trong thế kỷ 17. Từ năm 1597 đến 1636, Disputationes Metaphysicae đã được xuất bản 17 lần.
Vào thế kỷ 18, bản in Opera Omnia (Toàn tập tác phẩm) của ông được xuất bản tại Venice gồm 23 tập folio (1740-1751), tiếp theo là bản Vivès ở Paris, gồm 26 tập cùng 2 tập chỉ mục (1856-1861). Năm 1965, bản Vivès của Disputationes Metaphysicae (tập 25-26) được tái bản bởi Georg Olms, Hildesheim. Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có bản biên tập hiện đại đầy đủ các tác phẩm của Suárez và chỉ một số ít các cuộc tranh luận của ông đã được dịch sang tiếng Anh.
4. Đánh giá và Ảnh hưởng
Những đóng góp của Suárez cho siêu hình học và thần học đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với thần học kinh viện thế kỷ 17 và 18, cả trong Công giáo La Mã lẫn Tin lành.
4.1. Đánh giá Tích cực và Tác động
Nhờ một phần vào sức mạnh của Dòng Tên, nơi Suárez là thành viên, tác phẩm Disputationes Metaphysicae của ông đã được giảng dạy rộng rãi tại các trường Công giáo ở Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Ý. Nó cũng lan truyền từ các trường này đến nhiều trường đại học Lutheran ở Đức, nơi văn bản này được nghiên cứu đặc biệt bởi những người ủng hộ Philipp Melanchthon hơn là thái độ của Martin Luther đối với triết học. Ở một số trường đại học Lutheran thế kỷ 17, Disputationes đã được sử dụng như một cuốn sách giáo khoa triết học.
Tương tự, Suárez có ảnh hưởng lớn trong truyền thống Tin lành Cải cách của các trường học Đức và Hà Lan về cả siêu hình học và luật pháp, bao gồm cả luật quốc tế. Tác phẩm của ông được ca ngợi rất nhiều, ví dụ, bởi Hugo Grotius (1583-1645).
Ảnh hưởng của ông được thể hiện rõ trong các tác phẩm của Bartholomaeus Keckermann (1571-1609), Clemens Timpler (1563-1624), Gilbertus Jacchaeus (1578-1628), Johann Heinrich Alsted (1588-1638), Antonius Walaeus (1573-1639), và Johannes Maccovius (Jan Makowski; 1588-1644), cùng nhiều người khác. Ảnh hưởng này phổ biến đến mức vào năm 1643, nó đã khiến nhà thần học Tin lành Cải cách Hà Lan Jacobus Revius xuất bản cuốn sách phản hồi của mình: Suarez repurgatus. Tác phẩm De legibus của Suárez được Richard Baxter - một người Thanh giáo - trích dẫn là một trong những cuốn sách luật hay nhất, và người bạn của Baxter là Matthew Hale đã dựa vào đó để phát triển lý thuyết luật tự nhiên của mình.
4.2. Chỉ trích và Tranh cãi
Các quan điểm của Suárez về nguồn gốc con người của trật tự chính trị và việc ông bảo vệ quyền giết bạo chúa xuất phát từ sự bất đồng của nhân dân đã bị nhà triết học người Anh Robert Filmer chỉ trích gay gắt trong tác phẩm Patriarcha của ông. Filmer tin rằng các nhà Calvinist và Công giáo như Suárez là những đối thủ nguy hiểm của quyền lực thần thánh của các vị vua, vốn được hợp pháp hóa bởi quyền tối cao của người cha đối với con cái, mà Filmer tuyên bố có thể truy nguyên từ Adam. Tương tự, Thomas Hobbes cũng phê phán tư tưởng của Dòng Tên (mà Suárez là một đại diện) trong tác phẩm Leviathan, đặc biệt là những luận điểm có thể dẫn đến sự hỗn loạn và mất ổn định chính trị.
Tác phẩm Defensio Fidei của Suárez đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn khi được xuất bản, đặc biệt với James I của Anh, người đã ra lệnh đốt sách và cấm lưu hành nó tại Anh. James I còn gửi thư phàn nàn gay gắt đến Philip III của Tây Ban Nha, cho rằng ông đã chứa chấp một kẻ thù công khai của ngai vàng và uy quyền của các vị vua trong lãnh thổ của mình. Các quan điểm của Suárez về quyền lực ưu việt của Giáo hoàng so với các vị vua thế tục và quyền của thần dân trong việc phế truất hoặc thậm chí giết chết một quân vương dị giáo đã bị coi là quá khích và gây ra căng thẳng trong quan hệ giữa các quốc gia châu Âu, đặc biệt là giữa các quốc gia Công giáo và Tin lành, góp phần vào bối cảnh các cuộc chiến tranh tôn giáo vào thời điểm đó.