1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
Emeka Okafor sinh ra tại Houston, Texas, Hoa Kỳ. Anh là thành viên đầu tiên trong gia đình sinh ra tại Hoa Kỳ, vì cả cha và mẹ anh đều là người gốc Nigeria. Cha anh, Pius Okafor, là thành viên của dân tộc Igbo.
Khi còn nhỏ, gia đình Okafor chuyển đến Bartlesville, Oklahoma, vì cha anh làm việc cho Phillips Petroleum Company, một công ty có trụ sở tại Bartlesville. Chính tại Bartlesville, cha của Okafor đã đưa anh đến YMCA địa phương để bắt đầu học bóng rổ.
2. Sự nghiệp học đường
Emeka Okafor đã có một sự nghiệp học đường nổi bật cả ở cấp trung học và đại học, thể hiện sự xuất sắc trong cả học tập và thi đấu bóng rổ.
2.1. Sự nghiệp Trung học
Okafor theo học tại Trường Trung học Bellaire ở Bellaire, Texas, nơi anh là đồng đội của ngôi sao tương lai của Đại học bang Oklahoma, John Lucas III. Trong mùa giải cuối cấp, Okafor đạt trung bình 22 điểm, 16 lần bắt bóng bật bảng và 7 lần cản phá mỗi trận. Đội Bellaire kết thúc mùa giải với thành tích 26 thắng - 5 thua, nhưng đã để thua 42-56 trong vòng ba của vòng loại trực tiếp cấp bang UIL năm 2001 trước Trường Trung học Willowridge, đội có sự góp mặt của các ngôi sao tương lai của Texas là T. J. Ford, Ivan McFarlin của bang Oklahoma và Daniel Ewing của Duke. Trận đấu này đặc biệt đáng chú ý vì có tới năm cầu thủ sau này sẽ thi đấu tại một giải NCAA Final Four (Bellaire có Lucas và Okafor, trong khi Willowridge có Ford, McFarlin và Ewing). Tất cả năm cầu thủ này sau đó đều tiếp tục thi đấu ít nhất một mùa giải tại NBA.
Trong phần lớn sự nghiệp trung học, Okafor không được các tuyển trạch viên chú ý nhiều, nhưng đến cuối năm cuối cấp, anh bắt đầu nhận được sự quan tâm muộn từ các chương trình hàng đầu và đã chọn chấp nhận học bổng tại Đại học Connecticut, chọn đội Huskies thay vì Arkansas và Vanderbilt.
2.2. Sự nghiệp Đại học
Okafor thi đấu cho Đại học Connecticut từ năm 2001 đến 2004. Anh là đồng đội của Charlie Villanueva, Marcus Williams, Ben Gordon, Hilton Armstrong và Josh Boone, tất cả đều sau này đã thi đấu tại NBA.
2.2.1. Đại học Connecticut (UConn)

Okafor theo học chuyên ngành tài chính và tốt nghiệp với bằng danh dự chỉ sau ba năm vào tháng 5 năm 2004 với điểm trung bình 3.8. Anh được vinh danh là Vận động viên Học thuật Toàn Mỹ của năm 2004 nhờ những nỗ lực cả trong và ngoài sân đấu.
Okafor nổi tiếng với khả năng phòng ngự xuất sắc, đặc biệt là khả năng cản phá cú ném. Mặc dù gặp vấn đề về lưng trong phần lớn mùa giải 2003-04, Okafor vẫn dẫn dắt UConn đến chức vô địch quốc gia thứ hai của chương trình trong sáu mùa giải tại Giải vô địch bóng rổ nam NCAA Division I 2004. Anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu NCAA. Ngoài ra, Okafor còn dẫn đầu cả nước về số lần cản phá trong mùa giải đó và cũng được Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng rổ Quốc gia (NABC) vinh danh là Cầu thủ Phòng ngự Quốc gia của năm. Anh cũng nhận được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big East. Okafor tốt nghiệp với tư cách là cầu thủ dẫn đầu của Connecticut về số lần cản phá với tổng cộng 441 lần. Nhờ những thành tích xuất sắc ở cấp đại học, Okafor đã trở thành thành viên của Đội tuyển bóng rổ quốc gia nam Hoa Kỳ năm 2004, đại diện cho Hoa Kỳ tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens.
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2007, Okafor được vinh danh vào "Husky Ring Of Honor" tại Harry A. Gampel Pavilion trong khuôn viên Đại học UConn ở Storrs, trong một buổi lễ vinh danh thành tích của 13 cựu cầu thủ và 3 huấn luyện viên.
2.2.2. Giải thưởng và Thành tựu Đại học Nổi bật
- Vô địch NCAA (2004)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Vòng chung kết NCAA (2004)
- Đồng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của NABC (2004)
- Đội hình All-American tiêu biểu nhất (2004)
- Đội hình All-American thứ ba - NABC (2003)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự của năm của NABC (2003, 2004)
- Giải thưởng Cầu thủ của năm Chip Hilton (2004)
- Giải thưởng Pete Newell Big Man (2004)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big East (2004)
- 2 lần Đội hình All-Big East thứ nhất (2003, 2004)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự của năm của Big East (2003, 2004)
- Dẫn đầu NCAA về số lần cản phá (2003)
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Emeka Okafor kéo dài hơn một thập kỷ, với những thành công ban đầu, những thách thức về chấn thương và những nỗ lực trở lại đáng chú ý.
3.1. NBA Draft
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2004, Okafor tuyên bố đủ điều kiện tham gia NBA Draft 2004, từ bỏ một năm đủ điều kiện thi đấu thể thao còn lại ở đại học. Tuy nhiên, anh đã nhận bằng cử nhân Kế toán/Tài chính trong ba năm học tại Đại học Connecticut. Vào ngày 24 tháng 6, Okafor được chọn ở lượt thứ hai tổng thể trong kỳ draft, trở thành lượt chọn đầu tiên trong lịch sử của đội bóng mới thành lập Charlotte Bobcats. Ngày hôm sau, anh chấp nhận lời mời tham gia đội tuyển Hoa Kỳ tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004, đội đã giành huy chương đồng tại Athens.
3.2. Charlotte Bobcats/Hornets (2004-2009)
Emeka Okafor đã dành năm mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp NBA của mình với đội bóng đã chọn anh, Charlotte Bobcats.
3.2.1. Mùa giải Tân binh Xuất sắc

Mùa giải 2004-05 là một chiến dịch thành công khi Okafor đối phó tốt với áp lực khi là tân binh ngôi sao của một đội bóng mới thành lập. Những điểm nổi bật của mùa giải bao gồm việc ghi nhận 19 trận double-double liên tiếp từ ngày 21 tháng 11 đến ngày 1 tháng 1, và đứng thứ bảy trong số các tiền phong của Miền Đông trong cuộc bỏ phiếu của người hâm mộ cho Trận đấu All-Star NBA với 408.082 phiếu bầu, là số phiếu cao nhất mà bất kỳ tân binh nào đạt được vào năm 2005. Cuối mùa giải, Okafor đã vượt qua người bạn và cựu đồng đội đại học, hậu vệ Chicago Bulls Ben Gordon, để giành giải Tân binh của năm NBA.
Vào ngày 24 tháng 6 năm 2005, Bobcats đã kích hoạt tùy chọn năm thứ tư trong hợp đồng của Okafor, khi anh nhanh chóng khẳng định mình là gương mặt đại diện của đội bóng và là một cầu thủ vững chắc trong nhiều năm tới. Okafor kết thúc mùa giải tân binh với tỷ lệ ném rổ thành công 44,7% và trung bình mỗi trận đạt 15.1 điểm, 10.9 lần bắt bóng bật bảng (đứng thứ 4 trong giải đấu) và 1.7 lần cản phá.
3.2.2. Chấn thương và Vấn đề Cân nặng
Trong giai đoạn nghỉ giữa mùa giải 2005, cân nặng của Okafor tăng từ 118 kg (260 lb) lên 127 kg (280 lb). Anh cảm thấy việc tăng cân này đã khiến anh gặp khó khăn trong việc phục hồi chấn thương mắt cá chân đầu mùa giải và buộc anh phải nghỉ thi đấu phần lớn mùa giải 2005-06. Tuy nhiên, trong số ít trận đấu anh ra sân, anh vẫn thi đấu hiệu quả khi đạt trung bình một double-double trong mùa giải thứ hai liên tiếp. Vào ngày 4 tháng 11 năm 2005, Okafor ghi 24 điểm cao nhất mùa giải, cùng với 11 lần bắt bóng bật bảng, trong chiến thắng 110-93 trước Philadelphia 76ers. Trong mùa giải này, anh kết thúc với trung bình 13.2 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 41,5%, 10.0 lần bắt bóng bật bảng và 1.9 lần cản phá mỗi trận.

Trong giai đoạn nghỉ giữa mùa giải 2006, anh tiếp tục các buổi huấn luyện với Hakeem Olajuwon, mà anh đã bắt đầu sau mùa giải tân binh của mình, và đã giảm 9.1 kg (20 lb) cân nặng mà anh đã tăng cho mùa giải thứ hai. Okafor cảm thấy việc giảm cân này mang lại cho anh nhiều năng lượng và khả năng di chuyển hơn. Anh dẫn đầu Bobcats về số lần bắt bóng bật bảng, số lần cản phá và tỷ lệ ném rổ thành công mỗi trận. Vào ngày 29 tháng 12 năm 2006, trong một trận đấu sân nhà với Los Angeles Lakers, Emeka đã ghi 22 điểm, 25 lần bắt bóng bật bảng và 4 lần cản phá trong hơn 51 phút thi đấu, trong một chiến thắng kịch tính 133-124 sau ba hiệp phụ. Anh cũng có tám lần cản phá trong các trận đấu với Dallas Mavericks và Boston Celtics. Vào ngày 12 tháng 1 năm 2007, anh đã ghi được mười lần cản phá cao nhất mùa giải NBA trong một trận đấu với New York Knicks. Mười lần cản phá của anh là kỷ lục cao nhất từng được ghi nhận trong một trận đấu tại Madison Square Garden. Trong trận đấu đó, anh chỉ thiếu một lần bắt bóng bật bảng để ghi nhận triple-double đầu tiên trong lịch sử đội bóng, kết thúc với 20 điểm, 10 lần cản phá, 9 lần bắt bóng bật bảng và 3 lần cướp bóng. Cuối mùa giải, anh bị chấn thương mắt cá chân khiến anh phải nghỉ thi đấu mười lăm trận. Anh kết thúc mùa giải với trung bình 14.4 điểm, 11.3 lần bắt bóng bật bảng và 2.6 lần cản phá trong 67 trận đấu.
Trước khi bắt đầu mùa giải 2007-08, Okafor đã từ chối một hợp đồng gia hạn với Charlotte Bobcats trị giá ước tính 60.00 M USD trong năm năm. Mặc dù từ chối hợp đồng, Okafor vẫn khẳng định rằng anh thực sự muốn ở lại với Bobcats. Mặc dù có mâu thuẫn với huấn luyện viên trưởng Sam Vincent trong suốt mùa giải, Okafor vẫn duy trì trung bình một double-double trong mùa giải thứ tư liên tiếp trong sự nghiệp của mình. Anh cũng thi đấu trong tất cả 82 trận đấu của mùa giải chính thức lần đầu tiên trong sự nghiệp. Cuối mùa giải, huấn luyện viên trưởng Sam Vincent đã bị đồng sở hữu Michael Jordan sa thải, ông nói trong một tuyên bố: "Quyết định loại bỏ Sam khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng chỉ sau một mùa giải là khó khăn, nhưng đó là một quyết định phải được đưa ra vì nghĩa vụ đầu tiên của tôi là làm những gì tốt nhất cho đội của chúng tôi."
Trong giai đoạn nghỉ giữa mùa giải, ưu tiên hàng đầu của Bobcats là tái ký hợp đồng với gương mặt đại diện của đội bóng. Thông qua các cuộc đàm phán khó khăn, Bobcats và Okafor cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về một hợp đồng sáu năm, 72.00 M USD, hợp đồng lớn nhất trong lịch sử đội bóng. Trong một tuyên bố, Okafor bày tỏ sự hài lòng khi ở lại tổ chức hiện đang được huấn luyện bởi huyền thoại Larry Brown: "Bobcats và toàn bộ cộng đồng Charlotte đã chào đón tôi ngay từ ngày đầu tiên, và thật thú vị khi bước vào mùa giải này với một huấn luyện viên Hall of Fame và những đồng đội cam kết giành chiến thắng."
Okafor bước vào mùa giải 2008-09 với chuỗi kỷ lục của đội bóng là 93 trận liên tiếp được thi đấu và 92 trận liên tiếp được đá chính. Năm đó, Okafor đã thi đấu trong tất cả 82 trận đấu của mùa giải chính thức trong mùa giải thứ hai liên tiếp (đá chính trong tất cả trừ một trận) và đạt trung bình một double-double trong mùa giải thứ năm liên tiếp. Trong mùa giải cuối cùng của anh cho Bobcats, Okafor đạt trung bình 13.2 điểm, 10.1 lần bắt bóng bật bảng và 1.7 lần cướp bóng mỗi trận. Nhưng vào cuối mùa giải 2008-2009 đó, huấn luyện viên trưởng của Bobcats, Larry Brown, đã công khai đặt câu hỏi về đam mê của Okafor. "Tôi trêu anh ấy rằng anh ấy đạt điểm A trong việc giãn cơ, pilates và yoga. Tôi muốn anh ấy đạt điểm A trong bóng rổ," Brown nói với các phóng viên hai ngày sau khi Charlotte kết thúc mùa giải với thành tích 35-47. "Điều đó khiến những người lớn tuổi cảm thấy tuyệt vời, nhưng anh ấy phải cải thiện lối chơi của mình.... Không có ai tốt hơn anh ấy, tôi chỉ muốn anh ấy có niềm đam mê chơi môn thể thao này vì nó kết thúc rất nhanh."
3.3. New Orleans Hornets/Pelicans (2009-2012, 2018)
Sau khi rời Charlotte, Okafor đã có một thời gian đáng kể gắn bó với đội bóng ở New Orleans.
3.3.1. Chuyển nhượng và Vòng loại trực tiếp
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2009, Okafor được chuyển nhượng đến New Orleans Hornets để đổi lấy Tyson Chandler. Huấn luyện viên trưởng của Charlotte, Larry Brown, được cho là sẵn lòng từ bỏ lượt chọn đầu tiên trong lịch sử đội bóng để lấy một trung phong 26 tuổi khác cao hơn 0.1 m (3 in) vì điều đó mang lại sự nhẹ nhõm về tài chính và vì, ở chiều cao 0.2 m (6 in), ông cảm thấy Okafor gặp khó khăn trong việc phòng ngự những trung phong hàng đầu của NBA.
Trong mùa giải 2009-10, Okafor đã thi đấu trong tất cả 82 trận đấu trong mùa giải thứ ba liên tiếp nhưng chỉ thiếu một chút để kéo dài chuỗi năm mùa giải đạt trung bình double-double với 10.4 điểm và 9.0 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận. Huấn luyện viên trưởng Byron Scott đã bị sa thải sau khởi đầu đáng thất vọng 3-6 và được thay thế bởi Tổng giám đốc Jeff Bower. Đội bóng kết thúc ở vị trí cuối cùng trong Southwest Division với thành tích 37-45. Cuối mùa giải, Bower từ chức huấn luyện viên và trở lại vị trí tổng giám đốc. Anh được thay thế bởi Monty Williams.
Trong mùa giải 2010-11, Okafor đã giúp New Orleans lọt vào vòng loại trực tiếp và xuất hiện trong loạt trận playoff NBA đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Hornets kết thúc mùa giải chính thức với thành tích 46-36, đứng thứ ba tại Southwest Division. Đối đầu với Los Angeles Lakers ở vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp, Okafor ghi 15 điểm và 8 lần bắt bóng bật bảng trong trận thua Game 3 với tỷ số 100-86, cả hai đều là thành tích cao nhất trong sự nghiệp playoff của anh. Hornets thua loạt trận với tỷ số 4-2.
Mùa giải 2011-12 tiếp theo, Okafor đạt trung bình 9.9 điểm và 7.9 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận. Nhưng Hornets đã gặp khó khăn và đã chuyển nhượng ngôi sao hậu vệ dẫn bóng Chris Paul cùng hai lượt chọn vòng hai trong kỳ draft giữa mùa giải cho Los Angeles Clippers để đổi lấy Eric Gordon, Al-Farouq Aminu, Chris Kaman và một lượt chọn vòng một không được bảo vệ. Vào ngày 28 tháng 12 năm 2011, Okafor ghi 13 điểm cùng với 6 lần cản phá cao nhất mùa giải trong chiến thắng 97-78 trước Boston Celtics.
3.4. Washington Wizards (2012-2013)

Vào ngày 20 tháng 6 năm 2012, Okafor, cùng với Trevor Ariza, được chuyển nhượng đến Washington Wizards để đổi lấy Rashard Lewis và lượt chọn thứ 46 của NBA Draft 2012. Okafor sau đó được đề cử vào danh sách rút gọn cho Giải thưởng Twyman-Stokes Teammate of the Year Award đầu tiên nhờ những đóng góp của anh cho đội bóng cả trong và ngoài sân đấu.
3.5. Chấn thương và Thời gian gián đoạn (2013-2017)
Vào ngày 25 tháng 10 năm 2013, vài ngày trước khi mùa giải 2013-14 bắt đầu, Okafor, cùng với một lượt chọn vòng một được bảo vệ năm 2014, được chuyển nhượng đến Phoenix Suns để đổi lấy Marcin Gortat, Shannon Brown, Kendall Marshall và Malcolm Lee. Tuy nhiên, anh đã bỏ lỡ toàn bộ mùa giải do bị thoát vị đĩa đệm ở cổ được phát hiện vào tháng 9 năm 2013, và vẫn không có hợp đồng trong suốt mùa giải 2014-15, mùa giải 2015-16 và mùa giải 2016-17. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2017, Okafor được xác nhận đủ điều kiện thi đấu.
3.6. Nỗ lực trở lại và G League (2017-2018)

Vào ngày 25 tháng 9 năm 2017, Okafor ký hợp đồng với Philadelphia 76ers. Tuy nhiên, anh đã bị cắt hợp đồng vào ngày 14 tháng 10 sau khi xuất hiện trong năm trận đấu tiền mùa giải. Cuối tháng đó, anh gia nhập Delaware 87ers của NBA G League.
3.7. Trở lại New Orleans Pelicans (2018)
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2018, Okafor ký hợp đồng 10 ngày với New Orleans Pelicans. Anh ra mắt Pelicans hai ngày sau đó, thi đấu tại NBA lần đầu tiên kể từ năm 2013. Anh chơi chín phút và ghi ba điểm cùng hai lần bắt bóng bật bảng trong trận thua 133-109 trước Utah Jazz. Anh ký hợp đồng 10 ngày thứ hai vào ngày 14 tháng 2, và hợp đồng cho phần còn lại của mùa giải vào ngày 26 tháng 2. Thay thế cho DeMarcus Cousins bị chấn thương, Okafor đạt trung bình 4.4 điểm, 4.6 lần bắt bóng bật bảng và 1 lần cản phá trong 26 trận đấu mùa giải chính thức, bao gồm 19 trận đá chính. Anh bị Pelicans cắt hợp đồng vào ngày 19 tháng 9 năm 2018, ngay trước khi trại huấn luyện bắt đầu.
Okafor ký hợp đồng với Philadelphia 76ers vào ngày 21 tháng 9 năm 2018, trước khi bị cắt hợp đồng vào ngày 13 tháng 10.
Vì Okafor bị Philadelphia cắt hợp đồng trước khi mùa giải bắt đầu, nên thời gian thi đấu cuối cùng của anh tại NBA là vào cuối mùa giải 2017-18 với Pelicans. Trận đấu cuối cùng của anh là Game 3 của Vòng đầu tiên Western Conference 2018 với Portland Trail Blazers vào ngày 19 tháng 4 năm 2018. Pelicans thắng trận đấu 119-102, với Okafor thi đấu 3,5 phút và chỉ ghi nhận 1 lỗi cá nhân.
3.8. Ulsan Hyundai Mobis Phoebus (2019-2020)
Vào ngày 22 tháng 11 năm 2019, đội Ulsan Hyundai Mobis Phoebus của Giải bóng rổ chuyên nghiệp Hàn Quốc đã thông báo rằng họ đã thêm Okafor vào đội hình của mình. Okafor ra mắt vào ngày 4 tháng 12 năm 2019, vào sân từ băng ghế dự bị với một double-double gồm 11 điểm, 12 lần bắt bóng bật bảng, hai kiến tạo và hai lần cản phá trong trận thua 60-65 trước Anyang KGC.
4. Thống kê Sự nghiệp NBA
4.1. Mùa giải Chính thức
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG | TO |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004-05 | Charlotte Bobcats | 73 | 73 | 35.6 | .447 | .000 | .609 | 10.9 | .9 | .8 | 1.7 | 15.1 | 1.7 |
2005-06 | Charlotte Bobcats | 26 | 25 | 33.6 | .415 | - | .656 | 10.0 | 1.2 | .8 | 1.9 | 13.2 | 2.0 |
2006-07 | Charlotte Bobcats | 67 | 65 | 34.8 | .532 | - | .593 | 11.3 | 1.2 | .9 | 2.6 | 14.4 | 1.7 |
2007-08 | Charlotte Bobcats | 82 | 82 | 33.1 | .535 | - | .570 | 10.7 | .9 | .8 | 1.7 | 13.8 | 2.0 |
2008-09 | Charlotte Bobcats | 82 | 81 | 32.8 | .561 | - | .593 | 10.1 | .6 | .6 | 1.7 | 13.2 | 1.8 |
2009-10 | New Orleans Hornets | 82 | 82 | 28.9 | .530 | - | .562 | 9.0 | .7 | .7 | 1.5 | 10.4 | 1.4 |
2010-11 | New Orleans Hornets | 72 | 72 | 31.8 | .573 | .000 | .562 | 9.5 | .6 | .6 | 1.8 | 10.3 | 1.7 |
2011-12 | New Orleans Hornets | 27 | 27 | 28.9 | .533 | - | .514 | 7.9 | .9 | .6 | 1.0 | 9.9 | 1.4 |
2012-13 | Washington Wizards | 79 | 77 | 26.0 | .477 | - | .571 | 8.8 | 1.2 | .6 | 1.0 | 9.7 | 1.4 |
2017-18 | New Orleans Pelicans | 26 | 19 | 13.6 | .505 | - | .818 | 4.6 | .3 | .3 | 1.0 | 4.4 | 0.5 |
Sự nghiệp | 616 | 603 | 30.9 | .512 | .000 | .586 | 9.7 | .8 | .7 | 1.6 | 12.0 | 1.6 |
4.2. Vòng loại trực tiếp (Playoffs)
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG | TO |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | New Orleans Hornets | 6 | 6 | 31.3 | .645 | - | .364 | 5.5 | .0 | 1.0 | 1.0 | 7.3 | 2.0 |
2018 | New Orleans Pelicans | 1 | 0 | 4.0 | .000 | - | - | .0 | .0 | .0 | .0 | .0 | 0.0 |
Sự nghiệp | 7 | 6 | 27.4 | .625 | - | .364 | 4.7 | .0 | .9 | .9 | 6.3 | 1.7 |
5. Phong cách thi đấu và Đánh giá
Emeka Okafor được biết đến chủ yếu với khả năng phòng ngự xuất sắc và vai trò là một "người bảo vệ" đáng tin cậy trong khu vực dưới rổ. Anh đặc biệt nổi bật với khả năng cản phá cú ném (block) và bắt bóng bật bảng (rebound), thường xuyên nằm trong top đầu giải đấu về các chỉ số này. Mặc dù khả năng tấn công của anh được đánh giá là ở mức trung bình, nhưng sự hiện diện phòng ngự mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo của anh trên sân luôn được đánh giá cao.
Anh được biết đến là một cầu thủ chăm chỉ và nghiêm túc trong tập luyện. Sau mùa giải tân binh, Okafor đã tiếp tục các buổi huấn luyện riêng với huyền thoại Hakeem Olajuwon để cải thiện kỹ năng của mình. Tuy nhiên, huấn luyện viên Larry Brown từng công khai đặt câu hỏi về "niềm đam mê" của Okafor đối với bóng rổ, mặc dù vẫn công nhận anh là một cầu thủ tốt. Okafor cũng được biết đến là một "học sinh-vận động viên" mẫu mực, thể hiện sự xuất sắc trong học tập bên cạnh sự nghiệp bóng rổ.
6. Đời tư
Okafor có tên đầu tiên, Chukwuemeka, có nghĩa là "Chúa đã làm tốt" trong tiếng Igbo.
Anh là anh em họ xa của cầu thủ NBA Jahlil Okafor. Anh có hai người con với vợ mình, Ilana Nunn, con gái của cựu trọng tài NBA và giám đốc trọng tài - thành viên Đại sảnh Danh vọng Ronnie Nunn.
Ngoài sự nghiệp bóng rổ, Okafor còn xuất hiện trên bìa trò chơi điện tử NCAA March Madness 2005. Anh cũng xuất hiện với tư cách là chính mình trong mùa thứ hai của chương trình truyền hình One Tree Hill và trong mùa thứ hai của chương trình truyền hình Power Book II: Ghost.
7. Giải thưởng và Vinh danh Chính
Emeka Okafor đã tích lũy được một danh sách ấn tượng các giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình, từ cấp đại học đến chuyên nghiệp và quốc tế.
- Huy chương Đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2004 (đội tuyển Hoa Kỳ)
- Vô địch NCAA (2004)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Vòng chung kết NCAA (2004)
- Tân binh của năm NBA (2005)
- Đội hình tân binh xuất sắc nhất NBA (2005)
- Đồng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của NABC (2004)
- Đội hình All-American tiêu biểu nhất (2004)
- Đội hình All-American thứ ba - NABC (2003)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự của năm của NABC (2003, 2004)
- Giải thưởng Cầu thủ của năm Chip Hilton (2004)
- Giải thưởng Pete Newell Big Man (2004)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big East (2004)
- 2 lần Đội hình All-Big East thứ nhất (2003, 2004)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự của năm của Big East (2003, 2004)
- Dẫn đầu NCAA về số lần cản phá (2003)
- Được vinh danh vào "Husky Ring Of Honor" của Đại học Connecticut (2007)
- Là ứng cử viên lọt vào vòng chung kết cho Giải thưởng Twyman-Stokes Teammate of the Year Award (2013)
8. Liên kết ngoài
- [https://web.archive.org/web/20140714235940/http://www.uconnhuskies.com/datadump/MBasketball/2002/Roster/Okafor.bio.html Tiểu sử tại UConn]
- [https://archive.fiba.com/pages/eng/fa/p/q/pid/49176/_//players.html Emeka Okafor tại FIBA]
- [http://www.nba.com/player/2731 Emeka Okafor tại NBA.com]
- [https://www.olympedia.org/athletes/108551 Emeka Okafor tại Olympedia]
- [https://web.archive.org/web/20171101000000/http://www.sports-reference.com/olympics/athletes/ok/emeka-okafor-1.html Emeka Okafor tại Sports Reference]
- [https://www.basketball-reference.com/players/o/okafoem01.html Emeka Okafor tại Basketball Reference]