1. Cuộc đời và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, Al-Farouq Aminu đã trải qua một sự nghiệp nghiệp dư nổi bật ở cả cấp trung học và đại học, đạt được nhiều thành tích đáng chú ý.
1.1. Sự nghiệp cấp trung học
Aminu theo học tại Trường Trung học Norcross ở Norcross, Georgia, và được xếp hạng là một trong những tân binh bóng rổ hàng đầu quốc gia thuộc khóa năm 2008. Anh được Rivals.com xếp thứ 7 và Scout.com xếp thứ 13 trên toàn quốc.
Aminu chuyển từ Trường Wesleyan đến Norcross giữa năm thứ nhất và năm thứ hai. Tuy nhiên, anh bị tuyên bố không đủ điều kiện thi đấu chính thức và phải chơi cho đội JV của Norcross trong năm thứ hai. Ở năm thứ ba, Aminu cùng đồng đội Gani Lawal đã dẫn dắt Norcross đạt thành tích 30 thắng - 3 thua và xếp hạng 12 toàn quốc. Trong mùa giải này, Aminu đạt trung bình 13.7 điểm và 9.5 rebound mỗi trận. Anh đã giúp Norcross giành hai chức vô địch cấp bang Georgia 5A liên tiếp vào các năm 2007 và 2008. Trong năm cuối cấp, anh đạt trung bình 23.1 điểm và 11.2 rebound mỗi trận, giúp Norcross kết thúc mùa giải với thành tích 29 thắng - 2 thua và xếp hạng 6 toàn quốc vào năm 2008. Aminu là thành viên của Đội McDonald's All-American năm 2008 và cũng tham gia Jordan Brand Classic với 12 điểm và 13 rebound.
1.2. Sự nghiệp đại học
Aminu cam kết với Đại học Wake Forest vào tháng 7 năm 2007 và ký thư ý định chơi bóng rổ tại đây vào tháng 11 năm 2007. Anh đã chọn Wake Forest thay vì Đại học Công nghệ Georgia.
Với tư cách là sinh viên năm nhất trong mùa giải 2008-09, anh được nhất trí chọn vào Đội tân binh toàn ACC. Aminu đã đạt được 10 double-double trong năm đó, bao gồm 5 lần trong các trận đấu của hội nghị. Anh dẫn đầu tất cả các tân binh và xếp thứ sáu trong ACC với trung bình 8.3 rebound mỗi trận. Aminu cũng xếp thứ hai trong số tất cả các tân binh giải đấu với trung bình 13.0 điểm mỗi trận. Anh được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất tuần của ACC 5 lần, một kỷ lục sánh ngang với Rodney Rogers và Chris Paul của Wake Forest. Trong năm thứ hai, Aminu từng có một trận đấu ghi được 20 rebound, thành tích mà chưa cầu thủ Wake Forest nào đạt được kể từ khi Tim Duncan làm được vào năm 1997.
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2010, Aminu đã thuê một người đại diện và tuyên bố tham gia Dự thảo NBA 2010.
1.2.1. Thống kê đại học
Năm | Đội | Số trận đã đấu | Số trận xuất phát | Số phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số rebound mỗi trận | Số kiến tạo mỗi trận | Số cướp bóng mỗi trận | Số block mỗi trận | Số điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008-09 | Wake Forest | 31 | 30 | 29.0 | .516 | .179 | .671 | 8.2 | 1.5 | 1.0 | 1.2 | 12.9 |
2009-10 | Wake Forest | 31 | 30 | 31.3 | .447 | .273 | .698 | 10.7 | 1.3 | 1.4 | 1.4 | 15.8 |
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Al-Farouq Aminu bắt đầu từ khi anh được chọn vào Dự thảo NBA năm 2010, sau đó anh đã thi đấu cho nhiều đội bóng và gặt hái những thành công đáng kể.
2.1. Sự nghiệp tại NBA
Al-Farouq Aminu đã trải qua một sự nghiệp NBA kéo dài, thi đấu cho năm đội bóng khác nhau và để lại dấu ấn ở mỗi nơi anh đặt chân đến.
2.1.1. Los Angeles Clippers (2010-2011)
Aminu được Los Angeles Clippers chọn ở lượt thứ tám trong Dự thảo NBA 2010. Trong trận đấu thứ tám của mình cho Clippers vào ngày 9 tháng 11 năm 2010, anh đã có một màn trình diễn tốt nhất mùa giải với 20 điểm (kỷ lục cá nhân cho đến ngày 31 tháng 3 năm 2016) và 8 rebound trong trận đấu với New Orleans Hornets.
2.1.2. New Orleans Hornets/Pelicans (2011-2014)
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2011, Clippers đã đổi Aminu, Chris Kaman, Eric Gordon và lượt chọn vòng một năm 2012 (trước đó đã được mua lại từ Minnesota Timberwolves) cho New Orleans Hornets để đổi lấy Chris Paul và hai lượt chọn vòng hai trong tương lai.
Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải chính 2012-13 vào ngày 17 tháng 4, Aminu đã ghi 16 điểm và lập kỷ lục cá nhân với 20 rebound trong trận thua 87-99 trước Dallas Mavericks. Ngày hôm sau, Hornets đã đổi tên thành New Orleans Pelicans. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2013, một lần nữa đối đầu với Dallas Mavericks, Aminu đã cân bằng kỷ lục cá nhân của mình với 16 điểm và 20 rebound trong trận thua 97-100.
2.1.3. Dallas Mavericks (2014-2015)
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2014, Aminu ký hợp đồng với Dallas Mavericks. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2015, anh đã có trận đấu tốt nhất mùa giải với 17 điểm và 12 rebound trong chiến thắng 111-100 trước Houston Rockets.
2.1.4. Portland Trail Blazers (2015-2019)
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2015, Aminu ký hợp đồng bốn năm trị giá 30.00 M USD với Portland Trail Blazers. Vào ngày 1 tháng 8 năm 2015, anh chơi cho Đội Châu Phi trong trận đấu biểu diễn NBA Châu Phi 2015. Anh ra mắt cho Trail Blazers trong trận mở màn mùa giải của đội vào ngày 28 tháng 10, ghi 9 điểm và 8 rebound trong chiến thắng 112-94 trước New Orleans Pelicans.
Vào ngày 26 tháng 3 năm 2016, Aminu cân bằng kỷ lục cá nhân với 20 điểm và 8 rebound trong chiến thắng 108-105 trước Philadelphia 76ers. Năm ngày sau, anh lập kỷ lục cá nhân mới, ghi 28 điểm và ném thành công 6 quả ba điểm (kỷ lục cá nhân) trong chiến thắng 116-109 trước Boston Celtics. Vào ngày 6 tháng 4, anh ghi 27 điểm trong chiến thắng 120-115 trước Oklahoma City Thunder, giúp Trail Blazers giành suất dự vòng loại trực tiếp. Trail Blazers kết thúc mùa giải chính với vị trí hạt giống thứ năm ở Miền Tây với thành tích 44 thắng - 38 thua. Ở vòng loại trực tiếp đầu tiên, Trail Blazers đối đầu với hạt giống thứ tư Los Angeles Clippers, và trong chiến thắng Game 4 vào ngày 25 tháng 4, Aminu đã ghi kỷ lục cá nhân 30 điểm và 10 rebound, giúp đội cân bằng tỷ số series 2-2. Trail Blazers tiếp tục giành chiến thắng series 4-2 và tiến vào vòng hai, nơi họ đối đầu với Golden State Warriors. Ở Game 3 của series, Aminu đã ghi 23 điểm và 10 rebound để giúp Trail Blazers giành chiến thắng 120-108, rút ngắn lợi thế của Warriors trong series xuống còn 2-1. Trail Blazers sau đó đã thua series trước Warriors trong năm trận.
Sau khi đá chính trong tám trận đầu tiên của Trail Blazers ở mùa giải 2016-17, Aminu phải nghỉ thi đấu vài tuần do chấn thương bắp chân vào ngày 11 tháng 11 năm 2016. Anh trở lại thi đấu vào ngày 5 tháng 12 sau khi bỏ lỡ 13 trận và ghi được 3 điểm trong 17 phút thi đấu với Chicago Bulls. Sau đó, anh bỏ lỡ bốn trận đấu vào giữa tháng 12 do đau lưng. Vào ngày 9 tháng 2 năm 2017, anh ghi 26 điểm cao nhất mùa giải trong trận thua 120-111 trước Boston Celtics.
Aminu bỏ lỡ 13 trận đấu do chấn thương mắt cá chân phải vào tháng 11 năm 2017. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2018, anh ghi 24 điểm cao nhất mùa giải trong chiến thắng 124-120 ở hiệp phụ trước Chicago Bulls.
2.1.5. Orlando Magic (2019-2021)
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2019, Aminu ký hợp đồng với Orlando Magic. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2019, Orlando Magic thông báo rằng Aminu đã bị rách sụn chêm ở đầu gối phải và sẽ phải nghỉ thi đấu vô thời hạn.
2.1.6. Chicago Bulls (2021)
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2021, Aminu và Nikola Vučević đã được đổi sang Chicago Bulls để lấy Wendell Carter Jr., Otto Porter Jr. và hai lượt chọn vòng một trong tương lai.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2021, Aminu, Thaddeus Young và một số lượt chọn dự thảo đã được đổi sang San Antonio Spurs để lấy DeMar DeRozan. Vào ngày 18 tháng 10, Aminu bị Spurs cắt hợp đồng sau khi chỉ xuất hiện trong một trận đấu trước mùa giải.
2.1.7. Boston Celtics (2021)
Vào ngày 25 tháng 12 năm 2021, anh đã ký hợp đồng 10 ngày với Boston Celtics. Tuy nhiên, anh chưa bao giờ thi đấu một trận nào cho Boston.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Aminu đại diện cho Đội tuyển bóng rổ quốc gia Nigeria. Anh đã thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2012. Vào ngày 30 tháng 8 năm 2015, Aminu cùng đội tuyển Nigeria đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng rổ châu Phi (AfroBasket) tại Tunisia bằng cách đánh bại Angola với tỷ số 74-65. Anh cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của AfroBasket 2015. Anh cũng tham gia Afrobasket 2013 và FIBA World Cup 2019.
3. Phong cách thi đấu
Al-Farouq Aminu nổi bật với khả năng phòng ngự tốt nhờ sải tay dài và thể lực mạnh mẽ, thường được giao nhiệm vụ kèm cặp những cầu thủ cao lớn hơn dù vóc dáng anh khá mảnh khảnh. Sau khi chuyển đến Portland Trail Blazers, số lần ném ba điểm của anh đã tăng đáng kể, và trong mùa giải 2015-2016, anh đã ném thành công 128 cú ba điểm, một sự cải thiện lớn so với các mùa giải trước.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê sự nghiệp của Al-Farouq Aminu trong các mùa giải chính thức và vòng loại trực tiếp của NBA.
4.1. Mùa giải chính thức
Năm | Đội | Số trận đã đấu | Số trận xuất phát | Số phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số rebound mỗi trận | Số kiến tạo mỗi trận | Số cướp bóng mỗi trận | Số block mỗi trận | Số điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010-11 | L.A. Clippers | 81 | 14 | 17.9 | .394 | .315 | .773 | 3.3 | .7 | .7 | .3 | 5.6 |
2011-12 | New Orleans | 66 | 21 | 22.4 | .411 | .277 | .754 | 4.7 | 1.0 | .9 | .5 | 6.0 |
2012-13 | New Orleans | 76 | 71 | 27.2 | .475 | .211 | .737 | 7.7 | 1.4 | 1.2 | .7 | 7.3 |
2013-14 | New Orleans | 80 | 65 | 25.6 | .474 | .271 | .664 | 6.2 | 1.4 | 1.0 | .5 | 7.2 |
2014-15 | Dallas | 74 | 3 | 18.5 | .412 | .274 | .712 | 4.6 | .8 | .9 | .8 | 5.6 |
2015-16 | Portland | 82 | 82 | 28.5 | .416 | .361 | .737 | 6.1 | 1.7 | .9 | .6 | 10.2 |
2016-17 | Portland | 61 | 25 | 29.1 | .392 | .329 | .706 | 7.4 | 1.6 | 1.0 | .7 | 8.7 |
2017-18 | Portland | 69 | 67 | 30.0 | .395 | .369 | .738 | 7.6 | 1.2 | 1.1 | .6 | 9.3 |
2018-19 | Portland | 81 | 81 | 28.3 | .433 | .343 | .867 | 7.5 | 1.3 | .8 | .4 | 9.4 |
2019-20 | Orlando | 18 | 2 | 21.1 | .291 | .250 | .655 | 4.8 | 1.2 | 1.0 | .4 | 4.3 |
2020-21 | Orlando | 17 | 14 | 21.6 | .404 | .226 | .824 | 5.4 | 1.7 | 1.0 | .5 | 5.5 |
2020-21 | Chicago | 6 | 0 | 11.2 | .200 | .167 | .800 | 3.2 | .3 | .3 | .0 | 1.5 |
Sự nghiệp | 711 | 445 | 24.9 | .420 | .332 | .746 | 6.0 | 1.2 | 1.0 | .6 | 7.5 |
4.2. Vòng loại trực tiếp (Playoffs)
Năm | Đội | Số trận đã đấu | Số trận xuất phát | Số phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số rebound mỗi trận | Số kiến tạo mỗi trận | Số cướp bóng mỗi trận | Số block mỗi trận | Số điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Dallas | 5 | 2 | 30.0 | .548 | .636 | .789 | 7.2 | 1.2 | 2.0 | 1.6 | 11.2 |
2016 | Portland | 11 | 11 | 33.8 | .438 | .400 | .724 | 8.6 | 1.8 | .7 | .9 | 14.6 |
2017 | Portland | 4 | 0 | 28.3 | .459 | .412 | .636 | 6.5 | 1.0 | .8 | 1.0 | 12.0 |
2018 | Portland | 4 | 4 | 32.8 | .519 | .433 | 1.000 | 9.0 | 1.3 | 1.0 | .5 | 17.3 |
2019 | Portland | 16 | 16 | 24.9 | .349 | .294 | .750 | 6.3 | 1.3 | .6 | .6 | 7.4 |
Sự nghiệp | 40 | 33 | 29.1 | .434 | .391 | .742 | 7.3 | 1.4 | .9 | .9 | 11.3 |
5. Thành tích và giải thưởng
Al-Farouq Aminu đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân và thành tích đội trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình, từ cấp trung học cho đến đại học.
5.1. Giải thưởng cấp trung học
- 2008: Được vinh danh là Mr. Georgia Basketball của Câu lạc bộ Atlanta Tipoff.
- 2008: Được Atlanta Journal-Constitution bình chọn vào đội hình tiêu biểu cấp bang.
- 2008: Thành viên Đội McDonald's All-American Miền Đông.
- 2008: Đội hình tiêu biểu đầu tiên của Parade All-American.
- 2008: Tham gia Jordan Brand All-American Classic.
5.2. Giải thưởng cấp đại học
- 2009: Đội tân binh toàn quốc của Sporting News.
- 2009: Đội tân binh toàn ACC (được nhất trí chọn).
- 2009: Á quân Tân binh xuất sắc nhất năm của ACC.
- 2009: Được chọn là Tân binh xuất sắc nhất tuần của ACC năm lần riêng biệt.
6. Đời tư
Al-Farouq Aminu kết hôn với Helina Tekeste Aminu và họ có một con gái. Anh là con của một người cha thuộc dân tộc Yoruba từ Nigeria và một người mẹ Mỹ gốc Phi từ New York. Aminu là hậu duệ của một dòng dõi vua chúa Nigeria. Tên của anh, Al-Farouq, theo nghĩa tiếng Yoruba là "thủ lĩnh đã đến", điều này cũng lý giải cho biệt danh của anh, "Thủ lĩnh". Anh là một người Hồi giáo. Anh trai của anh, Alade Aminu, cũng là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.
Quỹ Aminu Good Works của Aminu và vợ anh tổ chức một trại bóng rổ hàng năm ở Nigeria từ năm 2016. Trại này diễn ra tại Ibadan.
7. Các tranh cãi
Vào tháng 3 năm 2007, Al-Farouq Aminu đã bị bắt vì hành hung nghiêm trọng sau khi anh bắn một phụ nữ bằng súng hơi BB từ xe của mình, gây thương tích cho nạn nạn nhân. Do đây là lần đầu tiên phạm tội, Aminu đã được hưởng án treo và bị buộc phải thực hiện 120 giờ phục vụ cộng đồng.