1. Tổng quan
Shannon Brown (sinh ngày 29 tháng 11 năm 1985) là một cựu cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ. Anh học tại Trường Trung học Proviso East ở Maywood, Illinois, được vinh danh là Cầu thủ bóng rổ của năm tại Illinois vào năm 2003, và đã chơi bóng rổ đại học cho Đại học Bang Michigan. Brown được chọn bởi Cleveland Cavaliers với lượt chọn thứ 25 trong tổng số tại NBA draft 2006. Trong sự nghiệp NBA của mình, anh nổi bật nhất khi chơi cho Los Angeles Lakers, nơi anh giành được hai chức vô địch NBA liên tiếp vào các năm 2009 và 2010. Sau sự nghiệp NBA, anh tiếp tục thi đấu tại NBA G League trước khi giải nghệ.
2. Sự nghiệp trung học và đại học
Brown theo học tại Trường Trung học Proviso East ở Maywood, nơi các đồng đội của anh bao gồm cả cầu thủ được chọn trong NBA draft 2006 là Dee Brown. Năm 2003, anh được vinh danh là Cầu thủ bóng rổ của năm tại Illinois và là một McDonald's All-American.
Được Rivals.com đánh giá là một tân binh năm sao, Brown được xếp hạng là hậu vệ ghi điểm số 1 và cầu thủ số 3 toàn quốc vào năm 2003.
Brown đã chơi bóng rổ đại học cho Michigan State Spartans. Anh được chọn vào đội hình All-Big Ten thứ hai khi còn là sinh viên năm ba và là một lựa chọn phòng ngự All-Big Ten.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Shannon Brown đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài ở NBA và sau đó là NBA G League, nổi bật với giai đoạn thành công cùng Los Angeles Lakers và những lần chuyển đội thường xuyên.
3.1. Cleveland Cavaliers (2006-2008)
Brown được Cleveland Cavaliers chọn ở vòng đầu tiên với lượt chọn thứ 25 tại NBA draft 2006. Trong mùa giải đầu tiên của mình vào năm NBA 2006-07, anh chỉ ra sân 23 trận (5 trận đá chính). Mặc dù bị chấn thương xương ống chân cản trở, anh vẫn cho thấy tiềm năng khi ghi điểm hai lần ở mức hai con số (10 điểm đối đầu với New York Knicks vào ngày 29 tháng 11 và 14 điểm đối đầu với Toronto Raptors vào ngày 3 tháng 3). Nổi bật hơn, vào ngày 4 tháng 12 năm 2007, anh đã ghi kỷ lục cá nhân 20 điểm trong trận đấu với New Jersey Nets.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2007, Brown được điều động đến đội Albuquerque Thunderbirds của NBA Development League. Tuy nhiên, anh đã được Cavaliers triệu hồi một ngày sau đó. Trong trận đấu duy nhất với Thunderbirds, Brown ghi 14 điểm, 4 rebound và 6 kiến tạo. Anh trở lại NBA Development League, lần này là với Rio Grande Valley Vipers, vào ngày 11 tháng 1 năm 2008. Trong bốn trận đấu với Vipers, anh ghi trung bình 23.5 điểm, bao gồm màn trình diễn 37 điểm trước Dakota Wizards vào ngày 16 tháng 1. Anh được Cavaliers triệu hồi vào ngày 17 tháng 1. Trong mùa giải NBA 2007-08, cho đến kỳ nghỉ All-Star, Brown đã chơi 15 trận (đá chính 4 trận), ghi trung bình 7.0 điểm mỗi trận.

3.2. Chicago Bulls (2008)
Vào ngày 21 tháng 2 năm 2008, Brown được trao đổi sang Chicago Bulls như một phần của thỏa thuận ba bên giữa Bulls, Cavaliers và Sonics. Sonics nhận cầu thủ tiền phong Ira Newble của Cavs, tiền phong Donyell Marshall của Cavs, và tiền phong Adrian Griffin của Bulls. Cavaliers nhận trung phong Ben Wallace của Bulls, tiền phong Joe Smith của Bulls, lượt chọn vòng hai năm 2009 của Bulls (sau này là Danny Green), tiền phong Wally Szczerbiak của Sonics, và hậu vệ Delonte West của Sonics. Trong khi đó, Bulls nhận Brown, tiền phong Drew Gooden của Cavs, hậu vệ Larry Hughes của Cavs, và tiền phong Cedric Simmons của Cavs.
3.3. Charlotte Bobcats (2008-2009)
Vào ngày 6 tháng 8 năm 2008, Brown ký hợp đồng một năm với Charlotte Bobcats với mức lương tối thiểu của NBA là 800.00 K USD. Anh chỉ ghi trung bình 4.8 điểm trong thời gian thi đấu hạn chế với Bobcats.
3.4. Los Angeles Lakers (2009-2011)
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2009, Brown cùng với Adam Morrison được trao đổi sang Los Angeles Lakers để đổi lấy Vladimir Radmanović. Thời gian thi đấu của Brown với Lakers ban đầu bị hạn chế. Về cuối mùa giải, Brown có được nhiều thời gian thi đấu hơn. Trong năm trận cuối cùng của mùa giải, Brown chơi trung bình 16.4 phút. Với số phút đó, anh ghi trung bình 7.2 điểm, 2.4 rebound và 1.6 kiến tạo.
Thời gian thi đấu tăng lên của Brown tiếp tục trong các trận playoff. Trong trận mở màn vòng đấu đầu tiên đối đầu với Utah Jazz, Brown chơi 22 phút. Anh có 9 điểm, 3 kiến tạo, 2 rebound và 1 steal. Anh kết thúc loạt trận với trung bình 17.4 phút, 7.2 điểm, 1.2 rebound, 1.8 kiến tạo và 1 steal mỗi trận.
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2009, Brown đồng ý trở lại Lakers với hợp đồng hai năm trị giá 4.20 M USD.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2010, có thông báo rằng anh được chọn để tranh tài tại Cuộc thi úp rổ Sprite ở Dallas trong dịp cuối tuần All-Star 2010. Cùng ngày, Brown dẫn đầu Lakers với 22 điểm trong chiến thắng 98-92 của họ trước Orlando Magic. Brown tham gia cuộc thi úp rổ vào ngày 13 tháng 2 năm 2010, nhưng không vượt qua vòng đầu tiên.

Vào ngày 16 tháng 2 năm 2010, trong trận đấu với Golden State Warriors, Brown ghi kỷ lục cá nhân 27 điểm và có 10 rebound, đây là cú double-double đầu tiên trong sự nghiệp của anh. Anh đã giành chức vô địch thứ hai tại NBA Finals 2010 vào cuối mùa giải.
Vào ngày 8 tháng 8 năm 2010, Brown ký hợp đồng hai năm với Lakers trị giá 4.60 M USD. Trong mùa giải đó, anh ghi trung bình 8.7 điểm trong 19 phút mỗi trận. Anh ghi kỷ lục cá nhân 21 điểm trong hai trận riêng biệt, đối đầu với Milwaukee Bucks (16 tháng 11) và Chicago Bulls (23 tháng 11). Trong vòng playoff, Brown ghi trung bình 7.0 điểm mỗi trận. Trong hai trận cuối cùng của Lakers trước Dallas Mavericks, Brown lần lượt ghi 10 và 15 điểm trước khi đội của anh bị quét bởi đội vô địch cuối cùng.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2011, Brown quyết định không thực hiện lựa chọn gia hạn hợp đồng với Lakers cho mùa giải NBA 2011-12.
3.5. Phoenix Suns (2011-2013)
Sau khi NBA lockout 2011 kết thúc vào ngày 8 tháng 12 năm 2011, Phoenix Suns đã ký hợp đồng một năm với Brown. Vào ngày 15 tháng 3 năm 2012, Brown dẫn đầu Suns với 21 điểm trong chiến thắng khó khăn 91-87 trước Los Angeles Clippers. Vào ngày 27 tháng 3 năm 2012, Brown ghi kỷ lục cá nhân 32 điểm, với năm quả 3 điểm, trong trận thua trước San Antonio Spurs. Vào ngày 7 tháng 4 năm 2012, Brown ghi 20 điểm trong quý thứ ba đối đầu với đội bóng cũ của mình, Los Angeles Lakers. Anh dẫn đầu đội với 24 điểm trong chiến thắng áp đảo 125-105. Hai ngày sau, Brown có 7 rebound cho Suns (cùng với Marcin Gortat là cao nhất đội) trong chiến thắng áp đảo 114-90 trước Minnesota Timberwolves.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2012, Brown đồng ý tái ký hợp đồng với Phoenix với hợp đồng hai năm trị giá 7.00 M USD. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2012, Brown ném thành công sáu quả 3 điểm liên tiếp trong quý thứ tư để dẫn đầu đội với 24 điểm và giúp họ giành chiến thắng 117-110 trước đội bóng cũ của anh, Charlotte Bobcats. Hai ngày sau, anh ghi 12 trong số 22 điểm của mình trong quý thứ tư của chiến thắng 107-105 trước một đội bóng cũ khác, Cleveland Cavaliers. Đây là lần đầu tiên anh ghi 20 điểm trở lên trong các trận đấu liên tiếp.
Vào ngày 25 tháng 10 năm 2013, Brown cùng với Marcin Gortat, Malcolm Lee, và Kendall Marshall được trao đổi sang Washington Wizards để đổi lấy Emeka Okafor và một lượt chọn vòng một NBA draft năm 2014. Brown, Lee và Marshall đều bị Wizards miễn hợp đồng ba ngày sau đó.
3.6. Sự nghiệp NBA giai đoạn cuối (2014)
Trong giai đoạn cuối sự nghiệp NBA, Shannon Brown đã có những khoảng thời gian ngắn ngủi tại một số đội bóng khác nhau.
3.6.1. San Antonio Spurs (2014)
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2014, Brown ký hợp đồng 10 ngày với San Antonio Spurs. Vào ngày 12 tháng 2 năm 2014, anh ký hợp đồng 10 ngày thứ hai với Spurs. Sau khi hợp đồng 10 ngày thứ hai của Brown hết hạn, Spurs quyết định chia tay anh. Spurs sau đó đã giành chức vô địch NBA Finals 2014 trong cùng mùa giải, đây là danh hiệu thứ 5 trong lịch sử đội bóng của họ.
3.6.2. New York Knicks (2014)
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2014, Brown ký hợp đồng 10 ngày với New York Knicks. Vào ngày 10 tháng 3 năm 2014, anh ký hợp đồng 10 ngày thứ hai với Knicks. Vào ngày 20 tháng 3 năm 2014, anh ký hợp đồng với Knicks cho phần còn lại của mùa giải. Vào ngày 23 tháng 7 năm 2014, anh bị Knicks miễn hợp đồng.
3.6.3. Miami Heat (2014)
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2014, Brown ký hợp đồng với Miami Heat. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2014, anh bị Heat miễn hợp đồng sau khi ra sân trong 5 trận.
3.7. Sự nghiệp tại NBA G League (2016-2018)
Shannon Brown tiếp tục sự nghiệp thi đấu của mình tại NBA G League trước khi chính thức giải nghệ.
Vào ngày 30 tháng 10 năm 2016, Brown được Grand Rapids Drive chọn ở vòng hai của NBA Development League Draft 2016, nhưng đã bị Drive miễn hợp đồng vào ngày 10 tháng 11.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2017, Brown được thêm vào danh sách đội hình của Wisconsin Herd, một chi nhánh của Milwaukee Bucks tại G-League.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2018, Brown được trao đổi sang Delaware 87ers, và ra mắt ngay trong ngày đó. Sau thời gian này, anh đã giải nghệ vào năm 2018.
4. Thống kê sự nghiệp
Các bảng thống kê dưới đây trình bày chi tiết hiệu suất của Shannon Brown trong suốt sự nghiệp bóng rổ của anh, bao gồm mùa giải thường NBA, vòng playoff NBA và sự nghiệp đại học.
4.1. Mùa giải thường NBA
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006-07 | Cleveland Cavaliers | 23 | 5 | 8.8 | .378 | .280 | .714 | .9 | .4 | .3 | .1 | 3.2 |
2007-08 | Cleveland Cavaliers | 15 | 4 | 14.5 | .369 | .310 | .609 | 1.2 | 1.1 | .7 | .1 | 7.0 |
2007-08 | Chicago Bulls | 6 | 0 | 3.7 | .200 | .000 | .500 | .3 | .0 | .2 | .3 | 1.5 |
2008-09 | Charlotte Bobcats | 30 | 0 | 11.4 | .455 | .286 | .800 | .8 | .9 | .6 | .2 | 4.8 |
2008-09† | Los Angeles Lakers | 18 | 0 | 7.6 | .524 | .667 | .889 | 1.1 | .6 | .2 | .1 | 3.2 |
2009-10† | Los Angeles Lakers | 82* | 7 | 20.7 | .427 | .328 | .818 | 2.2 | 1.3 | .7 | .4 | 8.1 |
2010-11 | Los Angeles Lakers | 82 | 0 | 19.1 | .425 | .349 | .911 | 1.9 | 1.2 | .8 | .2 | 8.7 |
2011-12 | Phoenix Suns | 59 | 19 | 23.7 | .420 | .362 | .808 | 2.7 | 1.2 | .7 | .3 | 11.0 |
2012-13 | Phoenix Suns | 59 | 22 | 23.8 | .420 | .277 | .784 | 2.5 | 1.8 | 1.0 | .3 | 10.5 |
2013-14 | San Antonio Spurs | 10 | 1 | 10.3 | .286 | .000 | .778 | 1.3 | .5 | .1 | .0 | 2.3 |
2013-14 | New York Knicks | 19 | 0 | 7.8 | .421 | .000 | .667 | .8 | .2 | .6 | .0 | 2.1 |
2014-15 | Miami Heat | 5 | 2 | 17.8 | .368 | .429 | .667 | .2 | .6 | .8 | .0 | 4.0 |
Sự nghiệp | 408 | 60 | 18.0 | .420 | .332 | .807 | 1.9 | 1.1 | .7 | .2 | 7.6 |
4.2. Vòng playoff NBA
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Cleveland Cavaliers | 1 | 0 | .0 | .000 | .000 | .000 | .0 | .0 | .0 | .0 | .0 |
2009† | Los Angeles Lakers | 21 | 0 | 13.1 | .434 | .480 | .792 | 1.2 | .6 | .5 | .1 | 4.9 |
2010† | Los Angeles Lakers | 23 | 0 | 14.1 | .393 | .281 | .714 | 1.3 | .9 | .4 | .3 | 4.9 |
2011 | Los Angeles Lakers | 10 | 0 | 16.6 | .459 | .280 | .643 | 1.9 | .7 | .6 | .2 | 7.2 |
Sự nghiệp | 55 | 0 | 13.9 | .422 | .341 | .727 | 1.3 | .7 | .5 | .2 | 5.2 |
4.3. Sự nghiệp đại học
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003-04 | Michigan State | 30 | 24 | 22.9 | .451 | .341 | .807 | 2.5 | 1.3 | 1.1 | .0 | 7.9 |
2004-05 | Michigan State | 33 | 31 | 25.1 | .447 | .330 | .848 | 3.2 | 1.7 | 1.2 | .2 | 10.9 |
2005-06 | Michigan State | 34 | 34 | 35.2 | .467 | .390 | .830 | 4.4 | 2.7 | 1.5 | .1 | 17.2 |
Tổng cộng | 97 | 89 | 28.0 | .457 | .364 | .831 | 3.4 | 1.9 | 1.3 | .1 | 12.2 |
5. Cuộc sống bên ngoài bóng rổ
Ngoài sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp, Shannon Brown còn có những hoạt động trong lĩnh vực giải trí và một cuộc sống cá nhân phức tạp với các mối quan hệ và vấn đề pháp lý.
5.1. Xuất hiện giải trí
Shannon Brown đã xuất hiện trong một số video âm nhạc và phim ảnh. Anh góp mặt trong các video âm nhạc của Toni Braxton bài "Yesterday", của Monica bài "Love All Over Me", và của Nelly bài "Just a Dream".
Brown cũng xuất hiện với tư cách chính mình trong bộ phim năm 2012 Think Like a Man. Anh cũng xuất hiện trong bộ phim năm 2015 Trainwreck với vai trò là một thành viên của đội Knicks.
5.2. Đời sống cá nhân và gia đình
Brown có một con trai tên là Shannon Christopher Brown, và một con gái tên là Laiyah Shannon Brown, từ cuộc hôn nhân của anh với ca sĩ R&B Monica.
Brown bắt đầu mối quan hệ với Monica vào năm 2010. Cặp đôi gặp nhau vào tháng 6 cùng năm khi Brown được mời đóng vai người yêu của cô trong video âm nhạc cho đĩa đơn "Love All Over Me". Vào tháng 10 năm 2010, Monica xác nhận đính hôn với Brown thông qua Twitter, đăng một bức ảnh chiếc nhẫn kim cương cắt kiểu hoa hồng của cô. Vào ngày 22 tháng 11 năm 2010, Monica và Brown kết hôn trong một buổi lễ bí mật tại nhà riêng ở Los Angeles. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này không được công khai cho đến ngày 21 tháng 1 năm 2011, khi Brown thông báo trên Hip-Hop Non-Stop TV-Show. Cặp đôi đã tổ chức một buổi lễ cưới thứ hai cho gia đình và bạn bè vào tháng 7 năm 2011.
Vào ngày 27 tháng 3 năm 2019, có thông tin Monica đang ly hôn Brown. Đến tháng 10 năm 2019, vụ ly hôn của họ đã được hoàn tất.
Anh trai của Shannon, Sterling Brown, cũng là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ, hiện đang chơi cho Partizan tại EuroLeague.
5.3. Vấn đề pháp lý
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2021, Brown bị truy tố tội gian lận bảo hiểm tại Southern District of New York vì bị cáo buộc lừa đảo quỹ phúc lợi y tế và sức khỏe của NBA. Trong vụ án này, Brown cùng 18 cựu cầu thủ NBA khác, bao gồm Terrence Williams, Glen Davis, Tony Allen, và Will Bynum, bị cáo buộc tham gia vào một âm mưu gian lận bảo hiểm trị giá 4.00 M USD. Vào tháng 4 năm 2023, Brown đã đồng ý trả 320.00 K USD tiền bồi thường sau khi nhận tội.