1. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Ellie Madison Carpenter sinh ra và lớn lên tại Cowra, New South Wales, Úc, cách Sydney khoảng 300 km về phía tây. Cô lớn lên trên một trang trại cùng với cha mẹ, cả hai đều là giáo viên giáo dục thể chất. Từ nhỏ, Carpenter thường xuyên phải đi lại nhiều để chơi bóng đá ở Young, Canberra, và Sydney.
1.1. Tuổi thơ và gia đình
Ellie Madison Carpenter sinh ngày 28 tháng 4 năm 2000 tại Cowra, New South Wales, Úc. Cô lớn lên trong môi trường nông thôn trên một trang trại, với cha mẹ đều là giáo viên giáo dục thể chất. Tuổi thơ của cô gắn liền với những chuyến đi dài để theo đuổi niềm đam mê bóng đá, di chuyển giữa các thị trấn như Young, Canberra và Sydney để tham gia các trận đấu.
1.2. Giáo dục và phát triển ban đầu
Khi 12 tuổi, gia đình Carpenter chuyển đến Sydney để cô có thể theo học tại Trường Trung học Thể thao Westfields. Cô đã học tại cả Trường Công lập Cowra và Mulyan. Quá trình học tập chính quy của cô sớm nhường chỗ cho sự nghiệp thể thao chuyên nghiệp khi cô 17 tuổi, Carpenter quyết định bỏ học để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp bóng đá của mình.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Ellie Carpenter đã có một hành trình đáng chú ý trong sự nghiệp bóng đá cấp câu lạc bộ, thi đấu cho nhiều đội bóng hàng đầu ở cả Úc và nước ngoài, gặt hái nhiều danh hiệu và phá vỡ các kỷ lục về cầu thủ trẻ.
2.1. Western Sydney Wanderers FC
Carpenter gia nhập Western Sydney Wanderers vào tháng 9 năm 2015. Trong mùa giải W-League 2015-16, cô là hậu vệ đá chính trong tất cả 12 trận đấu mà cô tham gia. Wanderers kết thúc mùa giải ở vị trí thứ bảy. Mặc dù chỉ mới 15 tuổi, màn trình diễn của cô trong mùa giải đầu tiên đã giúp cô được triệu tập vào trại huấn luyện của đội tuyển nữ quốc gia Úc (Matildas) vào tháng 11 năm 2015. Carpenter nổi bật với vai trò hậu vệ cánh phải đa năng, thường xuyên hỗ trợ tấn công bằng những pha chồng biên và tạt bóng chính xác cho đồng đội.
2.2. Canberra United FC

Vào tháng 8 năm 2017, Carpenter ký hợp đồng với Canberra United cho mùa giải W-League 2017-18. Cô là hậu vệ đá chính trong 10 trong số 11 trận đấu và ghi được 2 bàn thắng. Bàn thắng đầu tiên của cô được ghi trong chiến thắng 6-1 trước Adelaide United vào ngày 7 tháng 1 năm 2018. Bàn thắng tiếp theo là bàn thắng duy nhất của Canberra trong trận thua 1-5 trước Newcastle Jets vào ngày 28 tháng 1. Canberra kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm. Sau mùa giải, cô được vinh danh là "Cầu thủ trẻ của năm" của giải đấu.
Trong mùa giải 2018-19, Carpenter đã ghi bàn trong trận mở màn mùa giải của đội, giành chiến thắng 2-0 trước Melbourne City. Bàn thắng thứ hai của cô trong mùa giải là trong trận hòa 2-2 trước đội bóng cũ Western Sydney Wanderers vào ngày 7 tháng 12 năm 2018. Bàn thắng này gây tranh cãi vì thủ môn của Wanderers đang bị chấn thương. Canberra kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tám. Carpenter được vinh danh là "Cầu thủ trẻ của năm" lần thứ hai liên tiếp.
Vào tháng 9 năm 2019, Carpenter thông báo sẽ rời Canberra để tìm kiếm thử thách mới tại một đội W-League khác sau khi trở về từ Portland Thorns FC.
2.3. Portland Thorns FC

Carpenter trở thành cầu thủ trẻ nhất trong lịch sử National Women's Soccer League (NWSL) khi cô ra mắt Portland Thorns FC vào ngày 9 tháng 5 năm 2018. Mười ngày sau, cô trở thành cầu thủ ghi bàn trẻ nhất trong lịch sử giải đấu sau khi ghi bàn thắng quyết định vào lưới Washington Spirit, 22 ngày sau sinh nhật tuổi 18 của mình. Carpenter là hậu vệ đá chính trong 16 trong số 19 trận đấu cô ra sân trong mùa giải 2018 và ghi được một bàn thắng. Portland kết thúc ở vị trí thứ hai trong mùa giải thường và tiến vào vòng loại trực tiếp NWSL. Sau khi đánh bại Reign FC 2-1 ở bán kết, Portland đã bị North Carolina Courage đánh bại 3-0 trong trận chung kết.
Carpenter là hậu vệ đá chính trong 16 trong số 19 trận đấu cô ra sân trong mùa giải NWSL 2019. Portland kết thúc ở vị trí thứ ba trong mùa giải thường và tiến vào vòng loại trực tiếp, nơi họ bị Chicago Red Stars đánh bại 1-0 ở bán kết.
2.4. Melbourne City FC (cho mượn)
Vào tháng 10 năm 2019, Carpenter gia nhập Melbourne City theo dạng cho mượn một mùa giải. Cô là hậu vệ đá chính trong tất cả 14 trận đấu và ghi được hai bàn thắng. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2020, Carpenter đã lập cú đúp vào lưới đội bóng cũ Western Sydney Wanderers, giúp Melbourne giành chiến thắng 4-0 và vô địch giải W-League Premiership. Sau khi tiến vào vòng chung kết, Carpenter đã giúp Melbourne City giành chức vô địch Grand Final sau khi đánh bại Sydney FC 1-0. Carpenter được vinh danh là "Cầu thủ trẻ của năm" lần thứ ba liên tiếp vào tháng 7 năm 2020.
2.5. Olympique Lyonnais Féminin
Vào tháng 6 năm 2020, câu lạc bộ Portland Thorns thông báo về việc chuyển nhượng Carpenter sang Lyon. Vào ngày 3 tháng 7, cô ký hợp đồng kéo dài đến năm 2023. Vào ngày 14 tháng 8 năm 2020, cô có lần ra sân đầu tiên cho câu lạc bộ Pháp trong trận thắng giao hữu 4-0 trước PSV Eindhoven và kiến tạo một bàn thắng cho Nikita Parris. Cô ghi bàn thắng đầu tiên cho Lyon trong chiến thắng 2-1 trước Bordeaux vào ngày 27 tháng 9. Carpenter là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận chung kết UEFA Women's Champions League năm 2020 mà Lyon đã giành chiến thắng trước Wolfsburg.
Cô đã giành chức vô địch Champions League thứ hai vào năm 2022, khi câu lạc bộ của cô đánh bại Barcelona 3-1. Tuy nhiên, cô buộc phải rời sân chỉ sau hơn 20 phút do chấn thương. Vào ngày 28 tháng 6 năm 2022, Lyon đã gia hạn hợp đồng với Carpenter đến ngày 30 tháng 6 năm 2026.
3. Sự nghiệp quốc tế
Carpenter đã đại diện cho Úc thi đấu ở cấp độ đội tuyển quốc gia cao cấp (thường được gọi là Matildas) cũng như các đội tuyển quốc gia U-17 và U-20.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Ở tuổi 14, Carpenter lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển U-17 để tham dự vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2015 vào tháng 9 năm 2014. Cô ra mắt đội tuyển U-17 trong trận thắng trước Việt Nam, thi đấu trọn vẹn trận đấu đầu tiên của vòng loại.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Ở tuổi 15, Carpenter đã có lần ra sân đầu tiên cho đội tuyển quốc gia cấp cao trong trận thắng 9-0 trước Việt Nam vào ngày 2 tháng 3 năm 2016, trong khuôn khổ vòng loại Thế vận hội. Sự xuất hiện của cô đánh dấu việc cô là cầu thủ bóng đá quốc tế đầu tiên của Úc (cả nữ và nam) sinh từ năm 2000. Về trận đấu, cô chia sẻ: "Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Một mặt, việc giữ vững sự tập trung khá khó khăn, nhưng tôi cảm thấy mình đã giữ được sự bình tĩnh và thi đấu tốt."
3.2.1. Các lần tham dự Thế vận hội
Vào tháng 7 năm 2016, Carpenter được điền tên vào đội hình Matildas tham dự Thế vận hội Rio 2016. Ở tuổi 16, Carpenter là vận động viên Úc trẻ nhất tại Thế vận hội Rio 2016 và là cầu thủ bóng đá nữ trẻ nhất từng thi đấu tại Thế vận hội. Sau khi đứng thứ ba trong bảng và đứng đầu trong nhóm các đội đứng thứ ba, Matildas đã bị Brasil đánh bại trong loạt sút luân lưu căng thẳng ở tứ kết.
Carpenter là thành viên của đội hình Matildas tại Thế vận hội Tokyo 2020. Matildas đã vượt qua vòng tứ kết và đánh bại Anh trước khi bị loại ở bán kết bởi Thụy Điển. Trong trận tranh huy chương đồng, họ đã bị Hoa Kỳ đánh bại.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2024, Carpenter được triệu tập vào đội hình Matildas đã đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Paris 2024, đây là lần thứ ba cô được lựa chọn tham dự Thế vận hội. Giống như phần lớn sự nghiệp của mình, cô thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh phải.
3.2.2. Các lần tham dự FIFA Women's World Cup
Ở tuổi 19, Carpenter đã ra mắt FIFA Women's World Cup 2019 tại Pháp trong trận đấu đầu tiên vòng bảng của đội: trận thua 1-2 trước Ý. Đội đã lật ngược tình thế trong trận đấu vòng bảng thứ hai: chiến thắng 3-2 trước Brasil, trở thành đội thứ hai trong lịch sử giải đấu giành chiến thắng sau khi bị dẫn trước hai bàn. Sau khi kết thúc ở vị trí thứ hai trong bảng đấu với chiến thắng 4-1 trước Jamaica, Matildas đã tiến vào vòng 16 đội, nơi họ đối đầu với Na Uy và thua trong loạt sút luân lưu.
Vào ngày 3 tháng 7 năm 2023, Carpenter được chọn vào đội hình Matildas tham dự FIFA Women's World Cup 2023.
4. Đời tư
Carpenter đã đính hôn với nữ cầu thủ bóng đá Hà Lan và đồng đội tại Lyon, Daniëlle van de Donk. Sau khi sống ở Pháp từ năm 2020, cô hiện đã thông thạo tiếng tiếng Pháp.
5. Đánh giá và vinh dự
Ellie Carpenter đã nhận được nhiều đánh giá cao và đạt được nhiều giải thưởng, danh hiệu trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, khẳng định vị thế là một trong những hậu vệ hàng đầu thế giới.
5.1. Giải thưởng và thành tích
Melbourne City
- W-League Premiership: 2019-20
- W-League Championship: 2020
Olympique Lyonnais
- Division 1 Féminine: 2021-22, 2022-23
- Coupe de France: 2022-23
- Trophée des Championnes: 2023
- UEFA Women's Champions League: 2019-20, 2021-22
Úc
- Tournament of Nations: 2017
- Cúp các quốc gia FFA: 2019
Cá nhân
- Cầu thủ quốc tế nữ xuất sắc nhất năm của AFC: 2023
- Đội hình nữ châu Á của thập kỷ IFFHS 2011-2020
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm W-League: 2017-18, 2018-19, 2019-20
- Cầu thủ bóng đá nữ của năm PFA
5.2. Phê bình và tranh cãi
Trong trận đấu với Western Sydney Wanderers vào ngày 7 tháng 12 năm 2018, bàn thắng của Carpenter đã gây tranh cãi vì thủ môn của Wanderers đã nằm sân do chấn thương. Ngoài ra, tại Tournament of Nations năm 2017, trong trận đấu với Hoa Kỳ, Carpenter đã bị bóng đánh thẳng vào mặt do một cú phá bóng của hậu vệ Crystal Dunn của Mỹ. Cô đã ngã xuống sân và được nhân viên y tế đưa ra ngoài. Mặc dù bị chảy máu mũi, cô đã trở lại sân để giúp Matildas giành được trận hòa 1-1 trước nhà vô địch FIFA World Cup 2015.
6. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp của Ellie Carpenter bao gồm các trận đấu đã tham gia và số bàn thắng ghi được ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê được cập nhật đến ngày 24 tháng 1 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Western Sydney Wanderers | 2015-16 | W-League | 12 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||
2016-17 | W-League | 11 | 0 | - | - | - | 11 | 0 | ||||
Tổng cộng | 23 | 0 | - | - | - | 23 | 0 | |||||
Canberra United | 2017-18 | W-League | 10 | 2 | - | - | - | 10 | 2 | |||
2018-19 | W-League | 11 | 3 | - | - | - | 11 | 3 | ||||
Tổng cộng | 21 | 5 | - | - | - | 21 | 5 | |||||
Portland Thorns | 2018 | NWSL | 19 | 1 | - | - | - | 19 | 1 | |||
2019 | NWSL | 16 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | ||||
Tổng cộng | 35 | 1 | - | - | - | 35 | 1 | |||||
Melbourne City (cho mượn) | 2019-20 | W-League | 14 | 2 | - | - | - | 14 | 2 | |||
Lyon | 2020-21 | D1 Féminine | 18 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 24 | 1 | |
2021-22 | D1 Féminine | 16 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2022-23 | D1 Féminine | 6 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
2023-24 | D1 Féminine | 10 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 50 | 1 | 4 | 0 | 23 | 0 | 1 | 0 | 78 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 143 | 9 | 4 | 0 | 23 | 0 | 1 | 0 | 171 | 9 |
6.2. Thống kê cấp quốc tế
Thống kê được cập nhật đến ngày 26 tháng 10 năm 2023.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Úc | 2016 | 4 | 0 |
2017 | 8 | 1 | |
2018 | 15 | 0 | |
2019 | 10 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 13 | 2 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 12 | 1 | |
Tổng cộng | 71 | 4 |
Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Úc trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Carpenter.
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động thành phố Albufeira, Albufeira, Bồ Đào Nha | Trung Quốc | 2-1 | 2-1 | Cúp Algarve 2017 |
2 | 21 tháng 1 năm 2021 | Sân vận động bóng đá Mumbai, Mumbai, Ấn Độ | Indonesia | 7-0 | 18-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2022 |
3 | 10-0 | |||||
4 | 26 tháng 10 năm 2023 | Sân vận động hình chữ nhật Perth, Perth, Úc | Iran | 1-0 | 2-0 | Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội châu Á 2024 |