1. Tổng quan

Elisabeth Görgl (sinh ngày 20 tháng 2 năm 1981) là một vận động viên trượt tuyết alpine đã giải nghệ người Áo. Cô đã có một sự nghiệp lẫy lừng, giành được huy chương tại cả Thế vận hội Mùa đông và Giải vô địch trượt tuyết alpine thế giới. Görgl nổi tiếng với việc giành hai huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada, và hai huy chương vàng tại Giải vô địch trượt tuyết alpine thế giới 2011 ở Garmisch-Partenkirchen, Đức ở các nội dung trượt tuyết đổ đèo và trượt tuyết siêu đại sảnh. Cô cũng là con gái của Traudl Hecher, một vận động viên trượt tuyết alpine từng đoạt huy chương Olympic.
2. Đầu đời và bối cảnh
Elisabeth Görgl sinh ngày 20 tháng 2 năm 1981 tại Bruck an der Mur, Styria, Áo. Cô có chiều cao 1.66 m.
2.1. Gia đình
Elisabeth Görgl xuất thân trong một gia đình có truyền thống thể thao trượt tuyết. Mẹ cô là Traudl Hecher (sinh năm 1943), một vận động viên trượt tuyết alpine nổi tiếng của Áo vào đầu những năm 1960. Bà Hecher đã giành được huy chương đồng Olympic ở nội dung trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 1960 (khi mới 16 tuổi) và Thế vận hội Mùa đông 1964, giữ kỷ lục là vận động viên trượt tuyết alpine trẻ nhất từng đoạt huy chương Olympic. Anh trai của Görgl, Stephan Görgl (sinh năm 1978), cũng là một cựu vận động viên trượt tuyết alpine World Cup; anh ấy đã tham gia nội dung trượt tuyết đại sảnh tại Thế vận hội Mùa đông 2006.
3. Sự nghiệp
Elisabeth Görgl bắt đầu sự nghiệp trượt tuyết alpine chuyên nghiệp vào đầu những năm 2000 và nhanh chóng trở thành một trong những vận động viên hàng đầu của Áo và thế giới, thi đấu ở nhiều nội dung khác nhau như trượt tuyết đổ đèo, trượt tuyết siêu đại sảnh, trượt tuyết đại sảnh, trượt tuyết sảnh và trượt tuyết kết hợp.
3.1. Ra mắt World Cup và sự nghiệp ban đầu
Görgl ra mắt World Cup vào tháng 3 năm 2000 khi cô 19 tuổi. Trong sự nghiệp của mình, cô đã đạt được vị trí trên bục vinh quang World Cup ở cả năm nội dung trượt tuyết alpine. Chiến thắng World Cup đầu tiên của cô là vào tháng 1 năm 2008 ở nội dung trượt tuyết đại sảnh tại Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Mariborsko Pohorje ở Maribor, Slovenia. Trong mùa giải World Cup 2008 và 2011, cô đứng thứ tư chung cuộc. Ngoài ra, cô còn đứng thứ hai trong các nội dung trượt tuyết siêu đại sảnh và trượt tuyết đại sảnh vào năm 2008.
3.2. Các giải vô địch lớn
Görgl đã gặt hái nhiều thành công đáng kể tại các giải đấu lớn nhất của trượt tuyết alpine, bao gồm Thế vận hội Mùa đông và Giải vô địch thế giới, chứng minh khả năng của mình ở nhiều nội dung tốc độ và kỹ thuật.
3.2.1. Thế vận hội Mùa đông
Elisabeth Görgl đã tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa đông.
- Thế vận hội Mùa đông 2006: Cô không hoàn thành nội dung trượt tuyết đổ đèo.
- Thế vận hội Mùa đông 2010: Tại Vancouver, Canada, Görgl đã giành được hai huy chương đồng. Một huy chương đồng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo nữ, tái hiện thành tích của mẹ cô nửa thế kỷ trước tại Thế vận hội Mùa đông 1960 và 1964. Một tuần sau, cô tiếp tục giành huy chương đồng ở nội dung trượt tuyết đại sảnh. Cô cũng đứng thứ 7 ở nội dung trượt tuyết sảnh, thứ 5 ở nội dung trượt tuyết siêu đại sảnh và thứ 18 ở nội dung trượt tuyết kết hợp.
- Thế vận hội Mùa đông 2014: Cô tham gia bốn nội dung: trượt tuyết đổ đèo, trượt tuyết đại sảnh, trượt tuyết siêu đại sảnh và trượt tuyết kết hợp. Cô về thứ 16 ở trượt tuyết đổ đèo và thứ 11 ở trượt tuyết đại sảnh.
Năm | Tuổi | Slalom | Giant Slalom | Super-G | Downhill | Combined |
---|---|---|---|---|---|---|
2006 | 24 | - | - | - | DNF | - |
2010 | 28 | 7 | 3 | 5 | 3 | 18 |
2014 | 32 | - | 11 | DNF | 16 | DNF2 |
3.2.2. Giải vô địch thế giới
Görgl đã tham gia bảy kỳ Giải vô địch trượt tuyết alpine thế giới. Thành tích nổi bật nhất của cô là tại Giải vô địch thế giới 2011.

- Giải vô địch trượt tuyết alpine thế giới 2009: Tại Val d'Isère, Pháp, Görgl đã giành huy chương đồng ở nội dung trượt tuyết kết hợp. Cô cũng đứng thứ 4 ở trượt tuyết đổ đèo, thứ 6 ở trượt tuyết siêu đại sảnh, thứ 10 ở trượt tuyết đại sảnh và thứ 31 ở trượt tuyết sảnh.
- Giải vô địch trượt tuyết alpine thế giới 2011: Tại Garmisch-Partenkirchen, Đức, cô đã giành hai huy chương vàng, đầu tiên là ở nội dung trượt tuyết siêu đại sảnh, và sau đó năm ngày là ở nội dung trượt tuyết đổ đèo. Thành tích giành cả hai nội dung tốc độ của nữ này là lần thứ ba liên tiếp xảy ra tại Giải vô địch thế giới, trước đó là Lindsey Vonn vào năm 2009 và Anja Pärson vào năm 2007. Cô cũng đứng thứ 10 ở trượt tuyết đại sảnh và thứ 5 ở trượt tuyết kết hợp.
Năm | Tuổi | Slalom | Giant Slalom | Super-G | Downhill | Combined |
---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 21 | DNF1 | - | - | - | - |
2005 | 23 | DSQ1 | 7 | - | - | 8 |
2007 | 25 | - | - | - | 18 | - |
2009 | 27 | 31 | 10 | 6 | 4 | 3 |
2011 | 29 | - | 10 | 1 | 1 | 5 |
2013 | 31 | - | 23 | 11 | 10 | 6 |
2015 | 33 | - | - | DNF1 | 6 | - |
3.3. Kết quả World Cup
Dưới đây là tổng hợp thành tích của Elisabeth Görgl tại các mùa giải World Cup và danh sách các chiến thắng cuộc đua cụ thể của cô.
3.3.1. Bảng xếp hạng mùa giải
Bảng dưới đây hiển thị thứ hạng tổng thể và thứ hạng theo từng môn thi đấu của Elisabeth Görgl trong các mùa giải World Cup, cùng với tổng điểm cô đạt được.
Mùa giải | Tổng thể | Slalom | Giant Slalom | Super-G | Downhill | Combined |
---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 41 (178) | 18 (112) | 27 (66) | - | - | - |
2004 | 10 (654) | 5 (339) | 4 (293) | 38 (22) | - | - |
2005 | 12 (511) | 22 (99) | 10 (225) | 12 (137) | 34 (26) | 11 (24) |
2006 | 10 (602) | 36 (19) | 16 (155) | 11 (172) | 8 (227) | 15 (29) |
2007 | 11 (568) | 35 (39) | 11 (171) | 23 (96) | 14 (184) | 8 (78) |
2008 | 4 (1137) | 42 (22) | 2 (479) | 2 (326) | 11 (215) | 8 (95) |
2009 | 8 (755) | - | 4 (333) | 14 (133) | 10 (176) | 5 (113) |
2010 | 6 (591) | 29 (49) | 20 (67) | 2 (300) | 26 (65) | 4 (110) |
2011 | 4 (992) | 33 (41) | 4 (236) | 9 (137) | 4 (333) | 4 (185) |
2012 | 6 (987) | - | 7 (333) | 9 (205) | 3 (384) | 10 (50) |
2013 | 19 (381) | - | 15 (160) | 14 (101) | 24 (84) | 13 (36) |
2014 | 8 (640) | - | 31 (42) | 4 (240) | 7 (334) | 11 (24) |
2015 | 8 (638) | - | 25 (69) | 7 (214) | 4 (337) | 14 (18) |
2016 | 28 (363) | - | - | 14 (154) | 13 (209) | - |
2017 | 54 (145) | - | - | 16 (116) | 39 (29) | - |
3.3.2. Các chiến thắng cuộc đua
Elisabeth Görgl đã giành được 7 chiến thắng tại World Cup (2 ở nội dung trượt tuyết đổ đèo, 3 ở trượt tuyết siêu đại sảnh, 2 ở trượt tuyết đại sảnh) và tổng cộng 42 lần đứng trên bục vinh quang.
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Môn thi đấu |
---|---|---|---|
2008 | 12 tháng 1 năm 2008 | Maribor, Slovenia | Trượt tuyết đại sảnh |
15 tháng 3 năm 2008 | Bormio, Ý | Trượt tuyết đại sảnh | |
2010 | 6 tháng 12 năm 2009 | Lake Louise, Canada | Trượt tuyết siêu đại sảnh |
2012 | 7 tháng 1 năm 2012 | Bad Kleinkirchheim, Áo | Trượt tuyết đổ đèo |
2014 | 11 tháng 1 năm 2014 | Altenmarkt, Áo | Trượt tuyết đổ đèo |
23 tháng 1 năm 2014 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Trượt tuyết siêu đại sảnh | |
2015 | 21 tháng 12 năm 2014 | Val-d'Isère, Pháp | Trượt tuyết siêu đại sảnh |
4. Giải nghệ
Vào ngày 12 tháng 6 năm 2017, Elisabeth Görgl chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu trượt tuyết chuyên nghiệp. Cuộc đua cuối cùng của cô là một nội dung trượt tuyết siêu đại sảnh diễn ra tại Aspen vào tháng 3 cùng năm. Cô giải nghệ ở tuổi 36, sau 17 mùa giải World Cup.
5. Di sản và đánh giá
Elisabeth Görgl được coi là một trong những vận động viên trượt tuyết alpine thành công của Áo, với khả năng thi đấu xuất sắc ở nhiều nội dung khác nhau, từ tốc độ đến kỹ thuật. Thành tích giành hai huy chương đồng Olympic và đặc biệt là hai huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới cùng với việc đứng trên bục vinh quang 42 lần tại World Cup đã khẳng định vị thế của cô trong làng trượt tuyết thế giới. Di sản của cô không chỉ là những danh hiệu mà còn là sự kiên trì và linh hoạt trong suốt sự nghiệp dài của mình.