1. Tổng quan
Edith Newbold Wharton (nhũ danh Jones; sinh ngày 24 tháng 1 năm 1862 - mất ngày 11 tháng 8 năm 1937) là một tiểu thuyết gia và nhà thiết kế người Hoa Kỳ. Bà đã khai thác kiến thức sâu sắc của mình về giới "quý tộc" thượng lưu Thành phố New York để khắc họa một cách chân thực cuộc sống và đạo đức của Thời đại mạ vàng. Năm 1921, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên giành Giải Pulitzer cho Tác phẩm hư cấu với tiểu thuyết Thời thơ ngây. Bà cũng được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Phụ nữ Quốc gia vào năm 1996. Các tác phẩm nổi tiếng khác của bà bao gồm Ngôi nhà niềm vui, truyện vừa Ethan Frome, và nhiều truyện ma đáng chú ý. Wharton là một nhà văn vô cùng sung mãn, với 15 tiểu thuyết, 7 truyện vừa, 85 truyện ngắn, cùng nhiều tác phẩm thơ, sách về thiết kế, du ký, phê bình văn học và văn hóa, và một cuốn hồi ký. Cuộc đời bà gắn liền với những chuyến du lịch rộng khắp châu Âu, đặc biệt là Pháp, nơi bà đã có những đóng góp nhân đạo quan trọng trong Thế chiến thứ nhất.
2. Tiểu sử
Cuộc đời của Edith Wharton trải dài qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ thời thơ ấu trong một gia đình danh giá ở New York, những nỗ lực viết lách ban đầu, cuộc hôn nhân đầy biến động, đến những đóng góp to lớn trong Thế chiến thứ nhất và sự nghiệp văn học được công nhận rộng rãi.
2.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Edith Wharton sinh ra trong một gia đình giàu có và có địa vị xã hội cao, được giáo dục tại nhà và sớm bộc lộ niềm đam mê văn học, mặc dù không được gia đình khuyến khích.
2.1.1. Ra đời và gia đình

Edith Newbold Jones sinh ngày 24 tháng 1 năm 1862, tại ngôi nhà đá nâu của cha mẹ bà, George Frederic Jones và Lucretia Stevens Rhinelander, số 14 Phố West Twenty-third ở Thành phố New York. Bạn bè và gia đình thường gọi bà là "Pussy Jones". Bà có hai anh trai là Frederic Rhinelander và Henry Edward. Frederic kết hôn với Mary Cadwalader Rawle; con gái của họ là kiến trúc sư cảnh quan Beatrix Farrand. Edith được rửa tội vào ngày 20 tháng 4 năm 1862, Chủ nhật Phục Sinh, tại Nhà thờ Grace (Manhattan).
Gia đình bên nội của Wharton, dòng họ Jones, là một gia đình rất giàu có và nổi bật trong xã hội, họ đã kiếm tiền từ bất động sản. Câu nói "keeping up with the Joneses" (giữ thể diện với nhà Jones) được cho là ám chỉ đến gia đình cha bà. Bà có quan hệ họ hàng với dòng họ Rensselaer, một trong những gia đình patroon lâu đời và danh giá nhất, những người đã nhận được đất đai từ chính quyền Hà Lan cũ của New York và New Jersey. Người chị em họ đầu tiên của cha bà là Caroline Schermerhorn Astor. Pháo đài Stevens ở New York được đặt theo tên của cụ cố ngoại của Wharton, Ebenezer Stevens, một vị tướng và anh hùng Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ.
Wharton sinh ra trong Nội chiến Hoa Kỳ. Tuy nhiên, khi mô tả cuộc sống gia đình, Wharton không nhắc đến cuộc chiến, ngoại trừ việc các chuyến đi châu Âu của họ sau chiến tranh là do đồng tiền Mỹ bị mất giá. Từ năm 1866 đến 1872, gia đình Jones đã đến thăm Pháp, Ý, Đức và Tây Ban Nha. Trong những chuyến đi này, Edith nhỏ tuổi đã thông thạo tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Ý. Năm chín tuổi, bà mắc sốt thương hàn, suýt chết, khi gia đình đang ở một khu nghỉ dưỡng ở Rừng Đen. Sau khi gia đình trở về Hoa Kỳ vào năm 1872, họ dành mùa đông ở Thành phố New York và mùa hè ở Newport, Rhode Island.
2.1.2. Giáo dục
Trong thời gian ở châu Âu, Edith được các gia sư và quản gia giáo dục. Bà từ chối các tiêu chuẩn thời trang và nghi thức được mong đợi ở các cô gái trẻ thời đó, vốn nhằm mục đích giúp phụ nữ kết hôn tốt và được trưng bày tại các buổi dạ hội và tiệc tùng. Bà coi những phong cách này là hời hợt và áp bức. Edith muốn được giáo dục nhiều hơn những gì bà nhận được, vì vậy, bà đã đọc sách từ thư viện của cha mình và từ thư viện của bạn bè cha bà. Mẹ bà cấm bà đọc tiểu thuyết cho đến khi bà kết hôn, và Edith đã tuân theo mệnh lệnh này.
2.2. Sự nghiệp viết lách ban đầu và Hôn nhân
Edith Wharton bắt đầu viết từ rất sớm, nhưng những nỗ lực ban đầu của bà không được gia đình khuyến khích. Cuộc hôn nhân của bà với Edward Robbins Wharton đánh dấu một giai đoạn mới trong cuộc đời, khi bà bắt đầu cân bằng giữa đời sống xã hội và niềm đam mê văn học.
2.2.1. Hoạt động văn học ban đầu

Wharton đã viết và kể chuyện từ khi còn nhỏ. Khi gia đình bà chuyển đến châu Âu và bà mới bốn hoặc năm tuổi, bà bắt đầu cái mà bà gọi là "tưởng tượng". Bà đã sáng tác những câu chuyện cho gia đình và đi bộ với một cuốn sách mở, lật trang như thể đang đọc trong khi ứng biến một câu chuyện. Wharton bắt đầu viết thơ và truyện hư cấu khi còn là một cô gái trẻ, và bà đã cố gắng viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình ở tuổi 11. Tuy nhiên, sự chỉ trích của mẹ bà đã dập tắt tham vọng của bà, và bà chuyển sang viết thơ.
Năm 15 tuổi, tác phẩm đầu tiên của bà được xuất bản, một bản dịch bài thơ tiếng Đức "Was die Steine Erzählen" (Was die Steine ErzählenNhững gì những viên đá kểGerman) của Heinrich Karl Brugsch, với giá 50 USD. Gia đình bà không muốn tên bà xuất hiện trên báo, vì viết lách không được coi là một nghề phù hợp với một phụ nữ thuộc tầng lớp thượng lưu thời đó. Do đó, bài thơ được xuất bản dưới tên của cha một người bạn, E. A. Washburn, một người anh em họ của Ralph Waldo Emerson, người ủng hộ giáo dục phụ nữ. Năm 1877, ở tuổi 15, bà bí mật viết một truyện vừa, Fast and Loose. Năm 1878, cha bà đã sắp xếp để một tập hợp gồm hai tá bài thơ gốc và năm bản dịch, Verses, được xuất bản riêng. Wharton xuất bản một bài thơ dưới bút danh trên tờ New York World vào năm 1879. Năm 1880, bà có năm bài thơ được xuất bản ẩn danh trên Atlantic Monthly, một tạp chí văn học quan trọng. Mặc dù có những thành công ban đầu này, bà không được gia đình hay giới xã hội của mình khuyến khích, và mặc dù bà tiếp tục viết, bà không xuất bản thêm gì cho đến khi bài thơ "The Last Giustiniani" được xuất bản trên Scribner's Magazine vào tháng 10 năm 1889.
2.2.2. Ra mắt xã hội và Hôn nhân
Giữa những năm 1880 và 1890, Wharton tạm gác việc viết lách để tham gia vào các nghi thức xã hội của giới thượng lưu New York. Bà đã quan sát một cách sâu sắc những thay đổi xã hội đang diễn ra xung quanh mình, điều mà sau này bà đã sử dụng trong các tác phẩm của mình. Wharton chính thức ra mắt xã hội với tư cách là một debutante vào năm 1879. Bà được phép để lộ vai trần và búi tóc lần đầu tiên tại một buổi khiêu vũ vào tháng 12, do một phu nhân trong giới thượng lưu, Anna Morton, tổ chức. Wharton bắt đầu hẹn hò với Henry Leyden Stevens, con trai của Paran Stevens, một chủ khách sạn và nhà đầu tư bất động sản giàu có từ vùng nông thôn New Hampshire. Chị gái của ông, Minnie, kết hôn với Arthur Paget (sĩ quan Quân đội Anh). Gia đình Jones không chấp thuận Stevens.
Giữa mùa ra mắt xã hội, gia đình Jones trở lại châu Âu vào năm 1881 vì sức khỏe của cha bà. Mặc dù vậy, cha bà, George Frederic Jones, qua đời vì đột quỵ ở Cannes vào năm 1882. Stevens đã ở cùng gia đình Jones ở châu Âu trong thời gian này. Sau khi trở về Hoa Kỳ cùng mẹ, Wharton tiếp tục hẹn hò với Stevens, công bố đính hôn vào tháng 8 năm 1882. Tháng mà hai người dự định kết hôn, lễ đính hôn đã bị hủy bỏ. Mẹ của Wharton, Lucretia Stevens Rhinelander Jones, chuyển về Paris vào năm 1883, và bà sống ở đó cho đến khi qua đời vào năm 1901.
Vào ngày 29 tháng 4 năm 1885, ở tuổi 23, Wharton kết hôn với Edward Robbins (Teddy) Wharton, người lớn hơn bà 12 tuổi, tại Trinity Chapel Complex ở Manhattan. Đến từ một gia đình có tiếng ở Boston, ông là một vận động viên và một quý ông cùng tầng lớp xã hội, chia sẻ tình yêu du lịch với bà. Hai vợ chồng Wharton đã xây dựng ngôi nhà tại Pencraig Cottage ở Newport. Năm 1893, họ mua một ngôi nhà tên là Land's End, ở phía bên kia Newport, với giá 80.00 K USD, và chuyển đến đó. Wharton đã trang trí Land's End, với sự giúp đỡ của nhà thiết kế Ogden Codman. Năm 1897, hai vợ chồng Wharton mua ngôi nhà ở New York của họ, số 884 Đại lộ Park. Từ năm 1886 đến 1897, họ đi du lịch nước ngoài, trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 6, chủ yếu đến Ý nhưng cũng ghé thăm Paris và Anh. Từ khi kết hôn trở đi, ba sở thích đã chi phối cuộc đời Wharton: những ngôi nhà Mỹ, viết lách và Ý.
Từ cuối những năm 1880 đến năm 1902, Teddy Wharton mắc chứng trầm cảm mãn tính. Sau đó, cặp đôi đã ngừng các chuyến đi rộng rãi của họ. Vào thời điểm đó, chứng trầm cảm của ông trở nên suy nhược hơn, sau đó họ sống gần như độc quyền tại điền trang của mình, The Mount, ở Lenox, Massachusetts. Trong những năm đó, bản thân Wharton cũng được cho là mắc bệnh hen suyễn và các giai đoạn trầm cảm.
2.3. Du lịch và cuộc sống ở Châu Âu

Trong suốt cuộc đời, Edith Wharton đã vượt Đại Tây Dương 60 lần. Ở châu Âu, các điểm đến chính của bà là Ý, Pháp và Anh. Bà cũng đã đến Maroc. Bà đã viết nhiều cuốn sách về những chuyến đi của mình, bao gồm Italian Backgrounds và A Motor-Flight through France.
Chồng bà, Edward Wharton, chia sẻ tình yêu du lịch của bà và trong nhiều năm, họ đã dành ít nhất bốn tháng mỗi năm ở nước ngoài, chủ yếu ở Ý. Người bạn của họ, Egerton Winthrop, đã đi cùng họ trong nhiều chuyến đi đến đó. Năm 1888, hai vợ chồng Wharton và người bạn của họ, James Van Alen, đã thực hiện một chuyến du thuyền qua quần đảo Aegean. Wharton lúc đó 26 tuổi. Chuyến đi tiêu tốn của hai vợ chồng Wharton 10.00 K USD và kéo dài bốn tháng. Bà đã giữ một cuốn nhật ký du lịch trong chuyến đi này, cuốn nhật ký này được cho là đã bị mất nhưng sau đó được xuất bản với tên The Cruise of the Vanadis, hiện được coi là tác phẩm du ký sớm nhất của bà.
Năm 1897, Edith Wharton mua Land's End ở Newport, Rhode Island, từ Robert Livingston Beeckman, một cựu á quân Giải quần vợt Mỹ mở rộng, người sau này trở thành thống đốc Rhode Island. Vào thời điểm đó, Wharton mô tả ngôi nhà chính là "xấu không thể chữa được". Wharton đã đồng ý trả 80.00 K USD cho tài sản này, và bà đã chi thêm hàng nghìn đô la để thay đổi mặt tiền ngôi nhà, trang trí nội thất và tạo cảnh quan cho khu đất.
Năm 1902, Wharton đã thiết kế The Mount, điền trang của bà ở Lenox, Massachusetts, nơi vẫn còn tồn tại đến ngày nay như một ví dụ về các nguyên tắc thiết kế của bà. Bà đã viết một số tiểu thuyết của mình ở đó, bao gồm Ngôi nhà niềm vui (1905), cuốn đầu tiên trong nhiều tác phẩm ghi lại cuộc sống ở New York xưa. Tại The Mount, bà đã tiếp đón những nhân vật ưu tú của giới văn học Mỹ, bao gồm người bạn thân thiết của bà, tiểu thuyết gia Henry James, người đã mô tả điền trang này là "một lâu đài Pháp tinh tế phản chiếu trong một ao nước ở Massachusetts". Mặc dù bà dành nhiều tháng du lịch châu Âu gần như mỗi năm, với người bạn của bà, Egerton Winthrop (một hậu duệ của John Winthrop), The Mount là nơi cư trú chính của bà cho đến năm 1911. Khi sống ở đó và khi đi du lịch nước ngoài, Wharton thường được lái xe đến các cuộc hẹn bởi người lái xe và bạn bè lâu năm của bà, Charles Cook, một người bản xứ của South Lee, Massachusetts gần đó. Khi cuộc hôn nhân của bà xấu đi, bà quyết định chuyển đến Pháp vĩnh viễn, sống đầu tiên tại số 53 Rue de Varenne, Paris, trong một căn hộ thuộc sở hữu của George Washington Vanderbilt II.
2.4. Hoạt động trong Thế chiến thứ nhất

Edith Wharton đang chuẩn bị đi nghỉ hè thì Thế chiến thứ nhất bùng nổ. Mặc dù nhiều người đã chạy trốn khỏi Paris, bà vẫn quay trở lại căn hộ của mình ở Rue de Varenne và trong bốn năm, bà là một người ủng hộ không mệt mỏi và nhiệt thành cho nỗ lực chiến tranh của Pháp. Một trong những việc đầu tiên bà đảm nhận, vào tháng 8 năm 1914, là mở một xưởng làm việc cho phụ nữ thất nghiệp. Tại đây, họ được cho ăn và trả 1 FRF mỗi ngày. Bắt đầu với 30 phụ nữ, số lượng này nhanh chóng tăng gấp đôi, lên 60 phụ nữ, và công việc may vá của họ bắt đầu phát triển mạnh. Khi người Đức xâm lược Bỉ vào mùa thu năm 1914 và Paris tràn ngập người tị nạn Bỉ, bà đã giúp thành lập Tổ chức Nhà trọ Mỹ cho Người tị nạn, nơi đã giúp họ có chỗ ở, bữa ăn và quần áo, và cuối cùng đã tạo ra một cơ quan việc làm để giúp họ tìm việc. Bà đã quyên góp hơn 100.00 K USD cho họ. Đầu năm 1915, bà tổ chức Ủy ban Cứu trợ Trẻ em Flanders, nơi đã cung cấp chỗ ở cho gần 900 người tị nạn Bỉ đã chạy trốn khi nhà cửa của họ bị người Đức đánh bom.
Được hỗ trợ bởi các mối quan hệ có ảnh hưởng của bà trong chính phủ Pháp, bà và người bạn lâu năm của bà, Walter Van Rensselaer Berry (lúc đó là chủ tịch Phòng Thương mại Hoa Kỳ tại Paris), là một trong số ít người nước ngoài ở Pháp được phép đi đến tiền tuyến trong Thế chiến thứ nhất. Bà và Berry đã thực hiện năm chuyến đi, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 1915, mà Wharton đã mô tả trong một loạt bài báo được xuất bản lần đầu trên Scribner's Magazine và sau đó là Fighting France: From Dunkerque to Belfort, cuốn sách này đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất ở Mỹ. Đi bằng ô tô, Wharton và Berry đã lái xe qua vùng chiến sự, chứng kiến hết ngôi làng Pháp bị tàn phá này đến ngôi làng khác. Bà đã đến thăm các chiến hào và nghe thấy tiếng pháo kích. Bà viết: "Chúng tôi thức dậy với tiếng súng gần hơn và liên tục hơn, và khi chúng tôi ra đường, dường như, chỉ sau một đêm, một đội quân mới đã mọc lên từ mặt đất".
Trong suốt cuộc chiến, bà đã làm việc trong các nỗ lực từ thiện cho người tị nạn, người bị thương, người thất nghiệp và người di tản. Bà là một "người làm việc anh hùng thay mặt cho đất nước mà bà đã chọn". Vào ngày 18 tháng 4 năm 1916, Raymond Poincaré, Tổng thống Pháp lúc bấy giờ, đã phong bà làm Hiệp sĩ của Bắc Đẩu Bội tinh, giải thưởng cao quý nhất của đất nước, để ghi nhận sự cống hiến của bà cho nỗ lực chiến tranh. Công việc cứu trợ của bà bao gồm việc thành lập các xưởng làm việc cho phụ nữ Pháp thất nghiệp, tổ chức các buổi hòa nhạc để tạo việc làm cho các nhạc sĩ, quyên góp hàng chục nghìn đô la cho nỗ lực chiến tranh, và mở các bệnh viện lao. Năm 1915, Wharton biên tập một tập sách từ thiện, Cuốn sách của những người vô gia cư, bao gồm các bài tiểu luận, nghệ thuật, thơ ca và bản nhạc của nhiều nghệ sĩ châu Âu và Mỹ đương đại lớn, bao gồm Henry James, Joseph Conrad, William Dean Howells, Anna de Noailles, Jean Cocteau và Walter Gay, cùng những người khác. Wharton đã đề xuất cuốn sách cho nhà xuất bản của mình, Scribner's, xử lý các thỏa thuận kinh doanh, mời các cộng tác viên và dịch các bài viết tiếng Pháp sang tiếng Anh. Theodore Roosevelt đã viết một lời giới thiệu dài hai trang, trong đó ông ca ngợi nỗ lực của Wharton và kêu gọi người Mỹ ủng hộ cuộc chiến. Bà cũng tiếp tục công việc của mình, tiếp tục viết tiểu thuyết, truyện ngắn và thơ, cũng như viết báo cho The New York Times và duy trì khối lượng thư từ khổng lồ của mình. Wharton đã thúc giục người Mỹ ủng hộ nỗ lực chiến tranh và khuyến khích Mỹ tham gia cuộc chiến. Bà đã viết cuốn tiểu thuyết lãng mạn nổi tiếng, Summer vào năm 1917, truyện vừa chiến tranh The Marne vào năm 1918, và A Son at the Front vào năm 1919 (xuất bản năm 1923). Khi chiến tranh kết thúc, bà đã xem Lễ diễu hành Chiến thắng từ ban công căn hộ của một người bạn ở Đại lộ Champs-Élysées. Sau bốn năm nỗ lực căng thẳng, bà quyết định rời Paris để đến vùng nông thôn yên tĩnh. Wharton định cư cách Paris 16093 m (10 mile) về phía bắc ở Saint-Brice-sous-Forêt, mua một ngôi nhà thế kỷ 18 trên mảnh đất rộng bảy mẫu Anh mà bà gọi là Pavillon Colombe. Bà sống ở đó, vào mùa hè và mùa thu, trong suốt phần đời còn lại, dành mùa đông và mùa xuân ở Riviera thuộc Pháp tại Sainte Claire du Vieux Chateau ở Hyères.
Wharton là một người ủng hộ nhiệt thành chủ nghĩa đế quốc Pháp, tự mô tả mình là một "người theo chủ nghĩa đế quốc cuồng nhiệt", và chiến tranh đã củng cố quan điểm chính trị của bà. Sau chiến tranh, bà đã đến Maroc, với tư cách là khách của Tổng cư dân Hubert Lyautey và viết cuốn sách In Morocco, đầy lời ca ngợi chính quyền Pháp, Lyautey, và đặc biệt là vợ ông.
Trong những năm sau chiến tranh, bà chia thời gian giữa Hyères và Provence, nơi bà hoàn thành Thời thơ ngây vào năm 1920. Bà chỉ trở lại Hoa Kỳ một lần sau chiến tranh, để nhận bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Yale vào năm 1923.
2.5. Những năm cuối đời và Sự công nhận
Những năm cuối đời của Edith Wharton chứng kiến sự tiếp tục của hoạt động sáng tạo, những giải thưởng danh giá, và sự suy ngẫm về cuộc đời qua cuốn hồi ký của bà.
2.5.1. Hoạt động và giải thưởng cuối đời
Thời thơ ngây (1920) đã giành Giải Pulitzer năm 1921 cho Tác phẩm hư cấu, đưa Wharton trở thành người phụ nữ đầu tiên giành giải thưởng này. Ba giám khảo hư cấu - nhà phê bình văn học Stuart P. Sherman, giáo sư văn học Robert Morss Lovett và tiểu thuyết gia Hamlin Garland - đã bỏ phiếu trao giải cho Sinclair Lewis cho tác phẩm châm biếm Main Street, nhưng ban cố vấn của Đại học Columbia, do chủ tịch trường đại học bảo thủ Nicholas Murray Butler đứng đầu, đã lật ngược quyết định của họ và trao giải cho Thời thơ ngây. Wharton cũng được đề cử Giải Nobel Văn học vào các năm 1927, 1928 và 1930.
Wharton là bạn và người tâm phúc của nhiều trí thức nổi tiếng thời bấy giờ: Henry James, Sinclair Lewis, Jean Cocteau và André Gide đều từng là khách của bà. Theodore Roosevelt, Bernard Berenson và Kenneth Clark cũng là những người bạn đáng quý. Đặc biệt đáng chú ý là cuộc gặp gỡ của bà với F. Scott Fitzgerald, được các biên tập viên thư từ của bà mô tả là "một trong những cuộc gặp gỡ thất bại nổi tiếng hơn trong lịch sử văn học Mỹ". Bà nói trôi chảy tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Đức, và nhiều cuốn sách của bà đã được xuất bản bằng cả tiếng Pháp và tiếng Anh.
2.5.2. Hồi ký
Năm 1934, cuốn tự truyện của Wharton, A Backward Glance, được xuất bản. Theo Judith E. Funston, khi viết về Edith Wharton trong American National Biography, "Điều đáng chú ý nhất về A Backward Glance là những gì nó không kể: sự chỉ trích của bà đối với Lucretia Jones [mẹ bà], những khó khăn của bà với Teddy, và mối tình của bà với Morton Fullerton, điều mà mãi đến khi các tài liệu của bà, được lưu giữ tại Thư viện Sách hiếm và Bản thảo Beinecke của Yale, được mở vào năm 1968, mới được tiết lộ."
3. Sự nghiệp văn học
Edith Wharton là một nhà văn vô cùng sung mãn, với một sự nghiệp đồ sộ bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn, truyện vừa, sách phi hư cấu và các bài tiểu luận phê bình.
3.1. Chủ đề và Ảnh hưởng
Các tác phẩm của Wharton thường có những chủ đề lặp đi lặp lại như "sự thỏa mãn xã hội và cá nhân, tình dục bị kìm nén, và phong cách của các gia đình cũ và giới tinh hoa mới." Maureen Howard, biên tập viên của Edith Wharton: Collected Stories, ghi nhận một số chủ đề tái diễn trong các truyện ngắn của Wharton, bao gồm sự giam hãm và những nỗ lực giành tự do, đạo đức của tác giả, những lời phê bình về sự tự phụ trí tuệ, và việc "lột mặt nạ" sự thật. Các tác phẩm của Wharton cũng khám phá các chủ đề về "các chuẩn mực xã hội và cải cách xã hội" liên quan đến "những thái cực và lo lắng của Thời đại mạ vàng".
Một chủ đề tái diễn quan trọng trong các tác phẩm của Wharton là mối quan hệ giữa ngôi nhà như một không gian vật lý và mối quan hệ của nó với các đặc điểm và cảm xúc của cư dân. Maureen Howard lập luận rằng "Edith Wharton đã hình dung những ngôi nhà, nơi ở, trong hình ảnh mở rộng về nơi trú ẩn và sự tước đoạt. Những ngôi nhà - sự giam hãm và những khả năng kịch tính của chúng... chúng không bao giờ chỉ là những bối cảnh đơn thuần."
Các câu chuyện thiếu nhi Mỹ có tiếng lóng bị cấm trong ngôi nhà thời thơ ấu của Wharton. Điều này bao gồm các tác giả nổi tiếng như Mark Twain, Bret Harte và Joel Chandler Harris. Bà được phép đọc Louisa May Alcott nhưng Wharton thích Alice ở xứ sở thần tiên của Lewis Carroll và The Water-Babies, A Fairy Tale for a Land Baby của Charles Kingsley hơn. Mẹ của Wharton cấm bà đọc nhiều tiểu thuyết và Wharton nói rằng bà "đọc mọi thứ khác trừ tiểu thuyết cho đến ngày tôi kết hôn." Thay vào đó, Wharton đọc các tác phẩm kinh điển, triết học, lịch sử và thơ ca trong thư viện của cha mình bao gồm Daniel Defoe, John Milton, Thomas Carlyle, Alphonse de Lamartine, Victor Hugo, Jean Racine, Thomas Moore, Lord Byron, William Wordsworth, John Ruskin và Washington Irving. Nhà viết tiểu sử Hermione Lee mô tả Wharton đã đọc sách để "thoát khỏi New York cũ" và những ảnh hưởng của bà bao gồm Herbert Spencer, Charles Darwin, Friedrich Nietzsche, Thomas Henry Huxley, George Romanes, James George Frazer và Thorstein Veblen. Những điều này đã ảnh hưởng đến phong cách dân tộc học của bà trong việc tiểu thuyết hóa. Wharton đã phát triển niềm đam mê với Walt Whitman.
3.2. Tác phẩm chính
Edith Wharton là một nhà văn cực kỳ năng suất. Ngoài 15 tiểu thuyết, 7 truyện vừa và 85 truyện ngắn, bà còn xuất bản thơ, sách về thiết kế, du ký, phê bình văn học và văn hóa, và một cuốn hồi ký. Các tiểu thuyết của Wharton thường được đặc trưng bởi việc sử dụng tinh tế kịch tính châm biếm. Lớn lên trong xã hội thượng lưu cuối thế kỷ 19, Wharton trở thành một trong những nhà phê bình sắc sảo nhất của xã hội đó, trong các tác phẩm như Ngôi nhà niềm vui và Thời thơ ngây.
- Tiểu thuyết
- The Valley of Decision, 1902
- Ngôi nhà niềm vui, 1905
- The Fruit of the Tree, 1907
- The Reef, 1912
- The Custom of the Country, 1913
- Summer, 1917
- Thời thơ ngây, 1920 (đoạt Giải Pulitzer)
- The Glimpses of the Moon, 1922
- A Son at the Front, 1923
- The Mother's Recompense, 1925
- Twilight Sleep, 1927
- The Children, 1928
- Hudson River Bracketed, 1929
- The Gods Arrive, 1932
- The Buccaneers, 1938 (chưa hoàn thành)
- Truyện vừa và truyện ngắn
- The Touchstone, 1900
- Sanctuary, 1903
- Madame de Treymes, 1907
- Ethan Frome, 1911
- Bunner Sisters, 1916 (viết năm 1892)
- The Marne, 1918
- Old New York, 1924
- 1. False Dawn; 2. The Old Maid; 3. The Spark; 4. New Year's Day
- Fast and Loose: A Novelette, 1938 (viết năm 1876-1877)
- Thơ
- Verses, 1878
- Artemis to Actaeon and Other Verse, 1909
- Twelve Poems, 1926
- Tuyển tập truyện ngắn
- The Greater Inclination, 1899, bao gồm Souls Belated.
- Crucial Instances, 1901
- The Descent of Man and Other Stories, 1904
- The Hermit and the Wild Woman and Other Stories, 1908
- Tales of Men and Ghosts, 1910
- Xingu and Other Stories, 1916
- "Xingu"; "Coming Home"; "Autres Temps ..."; "Kerfol"; "The Long Run"; "The Triumph of Night"; "The Choice"; "Bunner Sisters"
- Here and Beyond, 1926
- Certain People, 1930
- Human Nature, 1933
- The World Over, 1936
- Ghosts, 1937
- "All Souls'"; "The Eyes"; "Afterward"; "The Lady's Maid's Bell"; "Kerfol"; "The Triumph of Night"; "Miss Mary Pask"; "Bewitched"; "Mr. Jones"; "Pomegranate Seed"; "A Bottle of Perrier"
- Roman Fever and Other Stories, 1964
- "Roman Fever"; "Xingu"; "The Other Two"; "Souls Belated"; "The Angel at the Grave"; "The Last Asset"; "After Holbein"; "Autres Temps"
- Madame de Treymes and Others: Four Novelettes, 1970
- "The Touchstone"; "Sanctuary"; "Madame de Treymes"; "Bunner Sisters"
- The Ghost Stories of Edith Wharton, 1973
- "The Lady's Maid's Bell"; "The Eyes"; "Afterward"; "Kerfol"; "The Triumph of Night"; "Miss Mary Pask"; "Bewitched"; "Mr Jones"; "Pomegranate Seed"; "The Looking Glass"; "All Souls"
- The Collected Stories of Edith Wharton, 1998 (Carroll & Graf Publishers; bìa mềm, 640 trang)
- "The Pelican"; "The Other Two"; "The Mission of Jane"; "The Reckoning"; "The Last Asset"; "The Letters"; "Autres Temps ..."; "The Long Run"; "After Holbein"; "Atrophy"; "Pomegranate Seed"; "Her Son"; "Charm Incorporated"; "All Souls"; "The Lamp of Psyche"; "A Journey"; "The Line of Least Resistance"; "The Moving Finger"; "Expiation"; "Les Metteurs en Scene"; "Full Circle"; "The Daunt Diana"; "Afterward"; "The Bolted Door"; "The Temperate Zone"; "Diagnosis"; "The Day of the Funeral"; "Confession"
- The New York Stories of Edith Wharton, 2007 bìa mềm 452 trang, nhà xuất bản NYREV
- "Mrs. Manstey's View"; "That Good May Come"; "The Portrait"; "A Cup of Cold Water"; "A Journey"; "The Rembrandt"; "The Other Two"; "The Quicksand"; "The Dilettante"; "The Reckoning"; "Expiation"; "The Pot-Boiler"; "His Father's Son"; "Full Circle"; "Autres Temps"; "The Long Run"; "After Holbein"; "Diagnosis"; "Pomegranate Seed"; "Roman Fever"
3.3. Sách phi hư cấu và Hoạt động biên tập
Wharton cũng là một nhà thiết kế vườn, nhà thiết kế nội thất, và người tạo xu hướng thời bấy giờ. Bà đã viết một số sách thiết kế, bao gồm tác phẩm xuất bản lớn đầu tiên của bà, The Decoration of Houses (1897), đồng tác giả với Ogden Codman. Một cuốn sách khác về "nhà và vườn" của bà là Italian Villas and Their Gardens năm 1904, được minh họa phong phú bởi Maxfield Parrish.
Năm 1915, Wharton biên tập một tập sách từ thiện, Cuốn sách của những người vô gia cư, bao gồm các bài tiểu luận, nghệ thuật, thơ ca và bản nhạc của nhiều nghệ sĩ châu Âu và Mỹ đương đại lớn.
- Phi hư cấu
- The Decoration of Houses, 1897
- Italian Villas and Their Gardens, minh họa bởi Maxfield Parrish, 1904
- Italian Backgrounds, 1905
- A Motor-Flight Through France, 1908
- The Cruise of the Vanadis, 1910
- Fighting France: From Dunkerque to Belfort, 1915
- French Ways and Their Meaning, 1919
- In Morocco, 1920 (du ký)
- The Writing of Fiction, 1925
- A Backward Glance, 1934 (tự truyện)
- Edith Wharton: The Uncollected Critical Writings, Biên tập bởi Frederick Wegener, 1996
- Edith Wharton Abroad: Selected Travel Writings, 1888-1920, 1995, Biên tập bởi Sarah Bird Wright
- Với tư cách biên tập viên
- Cuốn sách của những người vô gia cư, 1916
4. Đời sống cá nhân và Mối quan hệ
Cuộc đời cá nhân của Edith Wharton phức tạp, đặc biệt là cuộc hôn nhân đầy thử thách và những mối quan hệ quan trọng đã ảnh hưởng sâu sắc đến bà.
4.1. Hôn nhân và Ly hôn
Vào ngày 29 tháng 4 năm 1885, ở tuổi 23, Wharton kết hôn với Edward Robbins (Teddy) Wharton, người lớn hơn bà 12 tuổi. Từ cuối những năm 1880 đến năm 1902, Teddy Wharton mắc chứng trầm cảm mãn tính. Trong những năm đó, bản thân Wharton cũng được cho là mắc bệnh hen suyễn và các giai đoạn trầm cảm.
Năm 1908, tình trạng tâm thần của Teddy Wharton được xác định là không thể chữa khỏi. Năm đó, Wharton bắt đầu một mối tình với William Morton Fullerton, một tác giả và phóng viên nước ngoài của tờ The Times ở London, người mà bà tìm thấy một đối tác trí tuệ. Bà ly hôn với Edward Wharton vào năm 1913, sau 28 năm chung sống. Cùng thời điểm đó, bà bị chỉ trích gay gắt về văn học từ trường phái các nhà văn tự nhiên.
4.2. Các mối quan hệ chính
Wharton là bạn và người tâm phúc của nhiều trí thức nổi tiếng thời bấy giờ: Henry James, Sinclair Lewis, Jean Cocteau và André Gide đều từng là khách của bà. Theodore Roosevelt, Bernard Berenson và Kenneth Clark cũng là những người bạn đáng quý. Đặc biệt đáng chú ý là cuộc gặp gỡ của bà với F. Scott Fitzgerald, được các biên tập viên thư từ của bà mô tả là "một trong những cuộc gặp gỡ thất bại nổi tiếng hơn trong lịch sử văn học Mỹ".
5. Cái chết


Vào ngày 1 tháng 6 năm 1937, Wharton đang ở ngôi nhà nông thôn của bà ở Pháp (chung với kiến trúc sư và nhà trang trí nội thất Ogden Codman), nơi bà đang làm việc để sửa đổi ấn bản The Decoration of Houses, thì bà bị một cơn đau tim và ngã quỵ.
Bà qua đời vì một cơn đột quỵ vào ngày 11 tháng 8 năm 1937, lúc 5:30 chiều, tại Le Pavillon Colombe, ngôi nhà thế kỷ 18 của bà trên Rue de Montmorency ở Saint-Brice-sous-Forêt. Cái chết của bà không được biết đến ở Paris ngay lập tức. Bên giường bà là người bạn của bà, bà Royall Tyler. Wharton được chôn cất tại khu vực Tin lành Mỹ của Nghĩa trang Gonards ở Versailles, "với tất cả danh dự dành cho một anh hùng chiến tranh và một hiệp sĩ của Bắc Đẩu Bội tinh... một nhóm khoảng một trăm người bạn đã hát một đoạn của bài thánh ca 'O Paradise'...".
6. Chuyển thể và Ảnh hưởng Văn hóa
Các tác phẩm của Edith Wharton đã được chuyển thể thành nhiều hình thức khác nhau, từ phim điện ảnh, truyền hình đến sân khấu, và tiếp tục có ảnh hưởng lâu dài đến văn hóa đại chúng.
- Ba lê
- Ethan Frome được Cathy Marston chuyển thể thành vở ba lê một màn mang tên Snowblind cho San Francisco Ballet. Vở ba lê ra mắt vào năm 2018, với Ulrik Birkkjaer trong vai Ethan, Sarah Van Patten trong vai Zeena và Mathilde Froustey trong vai Mattie.
- Phim điện ảnh
- The House of Mirth, một bộ phim câm năm 1918 chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1905 do đạo diễn phim người Pháp Albert Capellani đạo diễn, với sự tham gia của Katherine Harris Barrymore trong vai Lily Bart. Nó được coi là một phim thất lạc.
- The Glimpses Of The Moon, một bộ phim câm năm 1923 chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1922 do Allan Dwan đạo diễn cho Paramount Studios, với sự tham gia của Bebe Daniels, David Powell, Nita Naldi và Maurice Costello. Nó được coi là một phim thất lạc.
- The Age of Innocence, một bộ phim câm năm 1924 chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1920 do Wesley Ruggles đạo diễn cho Warner Brothers, với sự tham gia của Beverly Bayne và Elliott Dexter. Nó được coi là một phim thất lạc.
- The Marriage Playground, một bộ phim nói năm 1929 chuyển thể từ tiểu thuyết The Children năm 1928 do Lothar Mendes đạo diễn cho Paramount Studios, với sự tham gia của ngôi sao đang lên Fredric March trong vai chính (Martin Boyne), Mary Brian (Judith Wheater), và Kay Francis (Lady Wrench).
- The Age of Innocence, một bộ phim năm 1934 chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1920 do Philip Moeller đạo diễn cho RKO Studios, với sự tham gia của Irene Dunne và John Boles.
- Strange Wives, một bộ phim năm 1934 chuyển thể từ truyện ngắn Bread Upon the Waters năm 1934 do Richard Thorpe đạo diễn cho Universal, với sự tham gia của Roger Pryor (Jimmy King), June Clayworth (Nadja), và Esther Ralston (Olga). Nó được coi là một phim thất lạc.
- The Old Maid, một bộ phim năm 1939 chuyển thể từ truyện vừa năm 1924 do Edmund Goulding đạo diễn với sự tham gia của Bette Davis.
- Một phiên bản phim năm 1944 của tiểu thuyết Ethan Frome năm 1911 với sự tham gia của Joan Crawford đã được đề xuất, nhưng chưa bao giờ thành hiện thực.
- The Children do Tony Palmer đạo diễn và phát hành năm 1990, với sự tham gia của Ben Kingsley và Kim Novak.
- Ethan Frome do John Madden đạo diễn và phát hành năm 1993, với sự tham gia của Liam Neeson và Patricia Arquette.
- The Age of Innocence do Martin Scorsese đạo diễn và phát hành năm 1993, với sự tham gia của Daniel Day-Lewis, Winona Ryder và Michelle Pfeiffer.
- The Reef do Robert Allan Ackerman đạo diễn và phát hành năm 1999.
- The House of Mirth do Terence Davies đạo diễn và phát hành năm 2000, với sự tham gia của Gillian Anderson trong vai Lily Bart.
- Phát thanh
- The Age of Innocence đã có bản chuyển thể phát thanh Theatre Guild on the Air vào năm 1947.
- "Grey Reminder"-tập ngày 30 tháng 4 năm 1951 của chương trình Lights Out của NBC-là bản chuyển thể từ truyện "The Pomegranate Seed" của Wharton, với sự tham gia của Beatrice Straight, John Newland, Helene Dumas và Parker McCormick.
- "Edith Wharton's Journey" là bản chuyển thể phát thanh, cho loạt phim Radio Tales của NPR, từ truyện ngắn "A Journey" trong tuyển tập The Greater Inclination của Edith Wharton.
- Truyền hình
- The Touchstone, một chương trình phát sóng trực tiếp trên CBS tháng 4 năm 1951. Đây là bản chuyển thể đầu tiên của Wharton trên truyền hình.
- Ethan Frome, bản chuyển thể truyền hình Mỹ năm 1960 (CBS), do Alex Segal đạo diễn, với sự tham gia của Sterling Hayden trong vai Ethan Frome, Julie Harris trong vai Mattie Silver và Clarice Blackburn trong vai Zenobia Frome.
- Looking Back, bản chuyển thể truyền hình Mỹ năm 1981 dựa trên hai cuốn tiểu sử về Edith Wharton: cuốn tự truyện A Backward Glance năm 1934 của chính Wharton & cuốn tiểu sử Edith Wharton năm 1975 của R.W.B. Lewis (người đoạt Giải Bancroft năm 1976).
- The House of Mirth, bản chuyển thể truyền hình Mỹ năm 1981, do Adrian Hall đạo diễn, với sự tham gia của William Atherton, Geraldine Chaplin và Barbara Blossom.
- Afterward và Bewitched đều xuất hiện trong loạt phim Shades of Darkness năm 1983 của Granada Television.
- The Buccaneers, một loạt phim ngắn của BBC năm 1995, với sự tham gia của Carla Gugino và Greg Wise.
- The Buccaneers, một loạt phim phát trực tuyến của Apple TV+ năm 2023. Với sự tham gia của Kristine Frøseth.
- Sân khấu
- The House of Mirth được Edith Wharton và Clyde Fitch chuyển thể thành vở kịch vào năm 1906.
- The Age of Innocence được chuyển thể thành vở kịch vào năm 1928. Katharine Cornell đóng vai Ellen Olenska.
- The Old Maid được Zoë Akins chuyển thể cho sân khấu vào năm 1934. Nó được Guthrie McClintic dàn dựng và có sự tham gia của Judith Anderson và Helen Menken. Vở kịch đã được trao Giải Pulitzer cho Kịch vào tháng 5 năm 1935. Khi được xuất bản, vở kịch có tên của cả Akins và Wharton trên bản quyền.
- Shadow of a Doubt đã có buổi ra mắt sân khấu thế giới vào năm 2023 do Peter Hinton-Davis đạo diễn và được Shaw Festival sản xuất. Chương trình được thiết kế bởi Gillian Gallow (Thiết kế bối cảnh & trang phục), Bonnie Beecher (Thiết kế ánh sáng) và HAUI (Video trực tiếp) và có sự tham gia của Katherine Gautier trong vai Kate Derwent.
- Trong văn hóa đại chúng
- Edith Wharton đã được vinh danh trên một con tem bưu chính Hoa Kỳ phát hành vào ngày 5 tháng 9 năm 1980.
- Trong Biên niên sử Indiana Jones trẻ tuổi, Edith Wharton (Clare Higgins) du hành khắp Bắc Phi cùng Indiana Jones trong Chương 16, Tales of Innocence.
- Edith Wharton được nhắc đến trong loạt phim truyền hình Entourage của HBO trong tập 13 của mùa thứ ba năm 2007: Vince được Amanda, người đại diện mới của anh, đưa cho một kịch bản chuyển thể từ The Glimpses of the Moon của Wharton để làm phim do Sam Mendes đạo diễn. Trong cùng tập đó, các bộ phim cổ trang dựa trên tác phẩm của Wharton bị châm biếm bởi người đại diện Ari Gold, người nói rằng tất cả các câu chuyện của bà đều "nói về một chàng trai thích một cô gái, nhưng anh ta không thể quan hệ tình dục với cô ấy trong năm năm, bởi vì đó là thời đại!" Carla Gugino, người đóng vai Amanda, là nhân vật chính của bản chuyển thể The Buccaneers (1995) của BBC-PBS, một trong những công việc đầu tiên của cô.
- Gilmore Girls đưa ra nhiều tham chiếu dí dỏm đến Wharton trong suốt loạt phim. Trong mùa 1, tập 6 có tên "Rory's Birthday Parties", Lorelei nói đùa, "Edith Wharton sẽ tự hào", ám chỉ bữa tiệc sinh nhật xa hoa của Emily dành cho Rory. Trong Gilmore Girls: A Year in the Life, truyền thống này tiếp tục khi Lorelei châm chọc Emily với một lời nhắc đến Wharton trong tập đầu tiên.
- Trong một tập năm 2009 của Gossip Girl có tên "The Age of Dissonance", các nhân vật dàn dựng một vở kịch chuyển thể từ Thời thơ ngây và nhận thấy cuộc sống cá nhân của họ phản ánh vở kịch.
- Nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ Suzanne Vega đã bày tỏ lòng kính trọng đối với Edith Wharton trong bài hát "Edith Wharton's Figurines" trong album phòng thu Beauty & Crime năm 2007 của cô.
- Trong Dawson's Creek, Pacey đọc và làm bài kiểm tra miệng về Ethan Frome.
- The Magnetic Fields có một bài hát tóm tắt cốt truyện của Ethan Frome.
7. Đánh giá và Di sản
Edith Wharton là một trong những nhà văn Mỹ xuất sắc nhất, có đóng góp to lớn vào văn học Mỹ với những tác phẩm phê phán sâu sắc về xã hội và tâm lý con người. Bà đã trở thành một nhà văn vô cùng năng suất, với nhiều tác phẩm được đánh giá cao và nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm cả Giải Pulitzer. Các tác phẩm của bà không chỉ khắc họa chân thực giới thượng lưu New York mà còn khám phá những chủ đề phổ quát về sự giam hãm, tự do, đạo đức, và sự thật. Di sản của bà không chỉ nằm ở số lượng và chất lượng tác phẩm mà còn ở khả năng phân tích xã hội sắc bén, ảnh hưởng đến các thế hệ nhà văn sau này và vị trí vững chắc của bà trong văn học hiện đại.