1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp bóng đá của Dmitri Torbinski bao gồm nhiều năm thi đấu ở các câu lạc bộ hàng đầu Nga và tham gia vào đội tuyển quốc gia.
1.1. Đầu đời và sự nghiệp trẻ
Dmitri Torbinski sinh ngày 28 tháng 4 năm 1984 tại Norilsk, Nga Xô viết. Ban đầu, anh bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một cầu thủ futsal, nổi tiếng với những pha di chuyển khéo léo và khó lường. Sau đó, anh chuyển sang bóng đá và gia nhập học viện trẻ của Spartak Moscow khi còn nhỏ vào năm 1996, nơi anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình. Anh đã trải qua vài năm thi đấu trong đội dự bị trước khi có trận ra mắt đội một.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Dmitri Torbinski đã có một sự nghiệp câu lạc bộ dài và đáng chú ý, thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau tại Nga và một thời gian ngắn ở Síp.
1.2.1. Spartak Moscow (giai đoạn đầu và cho mượn)
Dmitri Torbinski gia nhập học viện trẻ của Spartak Moscow từ năm 1996 đến 2001. Anh ra mắt đội một vào năm 2002. Mặc dù có những màn trình diễn khá tốt vào năm 2003, anh lại bị hạn chế bởi một chấn thương nghiêm trọng vào năm 2004, khiến anh gần như bỏ lỡ cả một năm thi đấu và chỉ xuất hiện duy nhất một lần.

Để có được thời gian thi đấu thường xuyên, vào năm 2005, Torbinski được cho mượn đến Spartak Chelyabinsk, một đội thuộc Giải bóng đá Quốc gia Nga. Tại đây, anh đã thi đấu 24 trận và ghi 4 bàn thắng trong mùa giải đó. Sau một mùa giải cho mượn thành công, anh trở lại Spartak Moscow vào năm 2006. Mặc dù trở lại, anh vẫn phải đối mặt với nhiều chấn thương, ảnh hưởng đến khả năng duy trì phong độ ổn định. Dù vậy, anh vẫn góp phần vào thành công của câu lạc bộ, giúp Spartak Moscow giành vị trí á quân Giải bóng đá Ngoại hạng Nga liên tiếp vào các mùa giải 2006 và 2007. Câu lạc bộ cũng đạt được vị trí á quân Cúp Quốc gia Nga năm 2006 và lọt vào bán kết Cúp Quốc gia Nga năm 2007. Vào cuối mùa giải 2007, hợp đồng của Torbinski với Spartak hết hạn, và anh rời câu lạc bộ dưới dạng chuyển nhượng tự do.
1.2.2. Lokomotiv Moscow
Vào tháng 12 năm 2007, Dmitri Torbinski chuyển đến Lokomotiv Moscow. Anh đã thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2008 đến mùa giải 2012-13, tổng cộng 115 lần ra sân và ghi 8 bàn thắng trên mọi đấu trường. Trong thời gian này, anh đã góp phần giúp Lokomotiv Moscow đạt vị trí thứ tư tại giải vô địch quốc gia vào năm 2009 và lọt vào tứ kết Cúp Quốc gia Nga mùa giải 2011-12.
1.2.3. Sự nghiệp câu lạc bộ sau này và giải nghệ
Sau khi rời Lokomotiv Moscow, Torbinski tiếp tục sự nghiệp tại một số câu lạc bộ khác ở Nga.
- Rubin Kazan**: Trong mùa giải 2013-14, anh thi đấu 29 trận và ghi 2 bàn thắng.
- Rostov**: Vào tháng 7 năm 2014, Torbinski gia nhập FC Rostov. Anh đã có 32 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng trong mùa giải 2014-15.
- Krasnodar**: Từ mùa giải 2015-16 đến 2016-17, anh thi đấu tổng cộng 45 trận. Trong thời gian này, Krasnodar đã hai lần liên tiếp đạt vị trí thứ tư tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga, lọt vào bán kết Cúp Quốc gia Nga mùa giải 2015-16 và lọt vào vòng 16 đội tại UEFA Europa League mùa giải 2016-17.
- Pafos FC**: Vào ngày 14 tháng 12 năm 2017, Torbinski ký hợp đồng với câu lạc bộ Pafos FC của Síp. Tuy nhiên, anh chỉ thi đấu ba trận cho câu lạc bộ này.
- Baltika Kaliningrad**: Sau thời gian ngắn ở Síp, anh trở lại Nga và ký hợp đồng với FC Baltika Kaliningrad vào tháng 2 năm 2018. Anh ra sân 18 trận và ghi 1 bàn thắng.
- Yenisey Krasnoyarsk**: Vào ngày 30 tháng 8 năm 2018, anh trở lại giải đấu hàng đầu của Nga, Giải Ngoại hạng Nga, bằng cách ký hợp đồng một năm với FC Yenisey Krasnoyarsk. Anh đã thi đấu 14 trận và ghi 1 bàn thắng.
Torbinski kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau mùa giải 2018-19, sau 18 năm thi đấu.
1.3. Sự nghiệp quốc tế
Dmitri Torbinski có trận ra mắt trong đội tuyển quốc gia Nga vào ngày 24 tháng 3 năm 2007, trong trận đấu với Estonia. Anh được triệu tập vào đội hình Nga tham dự UEFA Euro 2008.

Anh đã có một màn trình diễn đáng nhớ tại giải đấu này. Trong trận tứ kết gặp Hà Lan, Torbinski vào sân thay người và ghi một bàn thắng trong hiệp phụ, nâng tỉ số lên 2-1 cho Nga. Nga cuối cùng giành chiến thắng 3-1 và tiến vào bán kết. Anh không được triệu tập vào đội tuyển quốc gia từ năm 2012 đến 2014. Torbinski trở lại đội hình vào ngày 27 tháng 3 năm 2015, trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2016 gặp Montenegro. Trận đấu này bị hủy bỏ khi tỉ số đang là 0-0 do hành vi thiếu kỷ luật của các cổ động viên Montenegro. Anh được đưa vào đội hình dự UEFA Euro 2016 với số áo 20, thay thế cho Alan Dzagoev bị chấn thương xương bàn chân (số áo 10 của Dzagoev ban đầu được chuyển cho Fyodor Smolov). Tuy nhiên, anh không thi đấu bất kỳ trận nào tại giải đấu này, và đội tuyển Nga bị loại ở vòng bảng.
1.3.1. Bàn thắng quốc tế
Bàn thắng của Torbinski cho đội tuyển quốc gia Nga.
2. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ vào năm 2019, Dmitri Torbinski đã bắt đầu sự nghiệp huấn luyện. Từ ngày 25 tháng 2 năm 2020, anh trở thành huấn luyện viên đội U-21 của câu lạc bộ Miami United FC tại Giải bóng đá Ngoại hạng Quốc gia Hoa Kỳ, đóng góp vào việc phát triển các tài năng trẻ tại Hoa Kỳ.
3. Đời tư
Dmitri Torbinski có chiều cao 172 cm và nặng 60 kg. Anh kết hôn với Evgenia vào ngày 29 tháng 11 năm 2008. Lễ cưới của họ được tổ chức hoành tráng với sự tham dự của nhiều đồng nghiệp thân thiết như Diniyar Bilyaletdinov, Dmitri Sychev và Radoslav Kováč. Vào ngày 8 tháng 7 năm 2009, cặp đôi chào đón con trai đầu lòng, Artem.
4. Danh hiệu
Torbinski đã giành được một số danh hiệu trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình, cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Spartak Moscow**
- Cúp Quốc gia Nga: Vô địch (2003)
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: Á quân (2006, 2007)
- Cúp Quốc gia Nga: Á quân (2006), Bán kết (2007)
- Lokomotiv Moscow**
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: Hạng tư (2009)
- Krasnodar**
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: Hạng tư (2015-16, 2016-17)
- Cúp Quốc gia Nga: Bán kết (2015-16)
4.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- Nga**
- UEFA European Championship: Huy chương Đồng (2008)
5. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | ||
Spartak Moscow | 2001 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2002 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 6 | 0 | |||
2003 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 11 | 0 | ||
2004 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
Spartak Chelyabinsk | 2005 | FNL | 24 | 4 | 1 | 0 | - | - | 25 | 4 | ||
Spartak Moscow | 2005 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2006 | 13 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 18 | 0 | |||
2007 | 24 | 3 | 6 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 39 | 5 | ||
Tổng cộng (2 giai đoạn) | 43 | 3 | 12 | 1 | 15 | 0 | 5 | 1 | 75 | 5 | ||
Lokomotiv Moscow | 2008 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 20 | 3 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 22 | 3 | |
2009 | 17 | 1 | 0 | 0 | - | - | 17 | 1 | ||||
2010 | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 19 | 0 | |||
2011-12 | 34 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 41 | 1 | |||
2012-13 | 15 | 3 | 1 | 0 | - | - | 16 | 3 | ||||
2013-14 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 103 | 8 | 4 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 115 | 8 | ||
Rubin Kazan | 2013-14 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 19 | 1 | 1 | 0 | 9 | 1 | - | 29 | 2 | |
Rostov | 2014-15 | 27 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 32 | 2 | |
Krasnodar | 2015-16 | 15 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | - | 24 | 0 | ||
2016-17 | 12 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | 21 | 0 | |||
Tổng cộng | 27 | 0 | 3 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 45 | 0 | ||
Pafos | 2017-18 | Giải bóng đá hạng nhất Síp | 3 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 246 | 18 | 21 | 1 | 48 | 1 | 9 | 1 | 324 | 21 | ||