1. Thời thơ ấu và Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Dmitri Kirichenko trải qua những năm đầu đời và bắt đầu con đường bóng đá chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ địa phương trước khi nổi danh ở các giải đấu hàng đầu Nga.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Dmitri Kirichenko sinh ngày 17 tháng 1 năm 1977 tại Novoaleksandrovsk, thuộc Stavropol Krai, Liên Xô (nay là Nga).
1.2. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Kirichenko bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ nhỏ. Anh từng thi đấu cho đội trẻ của FC Novoaleksandrovsk và SUOR Stavropol từ năm 1992 đến 1994. Đến năm 1994, anh gia nhập câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên là FC Lokomotiv Mineralnye Vody, ra sân 24 trận nhưng không ghi được bàn thắng nào. Năm 1995, anh chuyển đến FC Iskra Novoaleksandrovsk, câu lạc bộ quê nhà, nơi anh ghi 9 bàn sau 16 lần ra sân.
Sự nghiệp của Kirichenko bắt đầu khởi sắc khi anh gia nhập FC Torpedo Taganrog (nay là FC Taganrog) vào năm 1996, một câu lạc bộ thuộc giải hạng Ba của Nga. Sau một mùa giải đầu tiên không mấy nổi bật, anh đã có một màn trình diễn bùng nổ vào năm 1997, ghi tới 32 bàn thắng chỉ sau 37 trận đấu. Màn trình diễn ấn tượng này đã giúp anh lọt vào mắt xanh của các câu lạc bộ ở giải đấu hàng đầu.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Dmitri Kirichenko đã có một sự nghiệp cầu thủ kéo dài và thành công, đặc biệt nổi bật với khả năng ghi bàn nhạy bén tại các câu lạc bộ lớn ở Nga và dấu ấn tại đội tuyển quốc gia.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Kirichenko trải dài qua nhiều đội bóng khác nhau, nơi anh liên tục chứng minh khả năng ghi bàn và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
2.1.1. Giai đoạn đầu tại câu lạc bộ
Sau những bước khởi đầu tại FC Lokomotiv Mineralnye Vody và FC Iskra Novoaleksandrovsk, Dmitri Kirichenko đã tạo được tiếng vang lớn khi thi đấu cho FC Torpedo Taganrog vào các năm 1996 và 1997. Màn trình diễn xuất sắc của anh tại Taganrog, đặc biệt là 32 bàn thắng trong mùa giải 1997, đã thu hút sự chú ý và giúp anh chuyển đến Rostselmash (nay là FC Rostov), một câu lạc bộ hàng đầu vào năm 1998.
2.1.2. FC Rostov (Giai đoạn đầu)
Kirichenko gia nhập Rostselmash vào năm 1998 và nhanh chóng trở thành một trong những tiền đạo triển vọng nhất của bóng đá Nga trong những năm tiếp theo. Anh duy trì phong độ ổn định tại câu lạc bộ này, với thành tích đáng chú ý là 14 bàn thắng trong mùa giải 2000, xếp thứ hai trong danh sách vua phá lưới giải đấu chỉ sau Dmitri Loskov. Vào vòng đấu thứ 14 của mùa giải 2001, anh đã lập cú hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong trận đấu gặp FC Krylia Sovetov Samara. Tổng cộng, trong giai đoạn đầu tiên tại Rostselmash, anh đã ra sân 108 trận và ghi 38 bàn. Màn trình diễn ấn tượng này đã đưa anh đến với PFC CSKA Moskva, một trong những câu lạc bộ mạnh nhất của Nga.
2.1.3. CSKA Moskva
Kirichenko gia nhập CSKA Moskva vào năm 2002. Anh có một màn ra mắt đầy ấn tượng, ghi một cú hat-trick ngay trong trận mở màn mùa giải vào ngày 8 tháng 3. Đến vòng đấu thứ 19, anh tiếp tục ghi một cú hat-trick khác vào lưới câu lạc bộ cũ của mình, Rostselmash. Trong mùa giải 2002, Kirichenko đã ghi 15 bàn thắng, giành danh hiệu Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Nga cùng với đồng đội Rolan Gusev, mặc dù CSKA Moskva chỉ về nhì ở giải đấu này.
Với "những người lính", Kirichenko đã đạt được nhiều danh hiệu lớn. Anh cùng CSKA vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Nga năm 2003 và giành Cúp bóng đá Nga mùa giải 2001-02. Ngoài ra, anh còn giành Siêu cúp bóng đá Nga năm 2004 và là á quân Siêu cúp Nga năm 2003. Trong ba mùa giải tại CSKA Moskva, anh ra sân tổng cộng 74 trận và ghi 29 bàn.
2.1.4. FC Moscow
Năm 2005, Kirichenko rời CSKA Moskva để chuyển đến FC Moscow. Tại đội bóng mới, anh tiếp tục khẳng định khả năng săn bàn của mình. Trong mùa giải 2005, anh đã ghi 14 bàn thắng, một lần nữa giành danh hiệu Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Nga. Trong hai mùa giải thi đấu cho FC Moscow, anh ra sân 55 trận và ghi 26 bàn thắng.
2.1.5. Saturn Ramenskoye
Từ năm 2007 đến 2010, Kirichenko thi đấu cho FC Saturn Ramenskoye. Vào ngày 25 tháng 8 năm 2007, trong trận đấu thứ 22 của mùa giải gặp FC Lokomotiv Moskva, anh đã ghi bàn thắng thứ 100 của mình tại giải đấu hàng đầu của Nga. Anh trở thành cầu thủ thứ ba đạt được cột mốc này kể từ khi Giải bóng đá Ngoại hạng Nga được thành lập vào năm 1992, sau Oleg Veretennikov và Dmitri Loskov.

Trong mùa giải 2008, Kirichenko đã có một màn trình diễn xuất sắc tại Cúp Intertoto UEFA. Trong trận đấu đầu tiên của đội anh tại giải đấu này, Saturn giành chiến thắng 7-0, và Kirichenko đã ghi tới 4 bàn. Anh tiếp tục ghi một bàn thắng quan trọng trong chiến thắng 1-0 trước nhà vô địch Đức năm 2007, VfB Stuttgart, ở vòng đấu tiếp theo. Với tổng cộng 5 bàn thắng, anh đã trở thành Vua phá lưới Cúp Intertoto UEFA 2008. Trong quãng thời gian tại Saturn Ramenskoye, anh đã ra sân 99 trận và ghi 26 bàn. Năm 2010, câu lạc bộ Saturn Ramenskoye bị giải thể do các vấn đề tài chính.
2.1.6. FC Rostov (Giai đoạn hai) và giải nghệ
Sau khi Saturn giải thể, vào năm 2011, Kirichenko trở lại FC Rostov, câu lạc bộ mà anh đã tạo dựng tên tuổi vào những năm 1990, với một hợp đồng có thời hạn 2,5 năm. Đây là câu lạc bộ cuối cùng của anh tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga. Anh tiếp tục thi đấu cho FC Mordovia Saransk ở Giải bóng đá Quốc gia Nga trong mùa giải 2013-14, ra sân 12 trận và ghi 1 bàn.
Vào ngày 3 tháng 3 năm 2014, Dmitri Kirichenko chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp. Tổng cộng trong sự nghiệp thi đấu của mình, Kirichenko đã ra sân 505 trận và ghi 179 bàn thắng.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Dmitri Kirichenko đã có 12 lần ra sân cho Đội tuyển Nga và ghi được 4 bàn thắng trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2006.
2.2.1. UEFA Euro 2004 và bàn thắng kỷ lục
Kirichenko có trận ra mắt đội tuyển Nga vào ngày 12 tháng 2 năm 2003 trong trận đấu gặp Síp. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào ngày 28 tháng 4 năm 2004 trong trận đấu gặp Na Uy.
Anh được huấn luyện viên Georgi Yartsev triệu tập vào đội hình tham dự UEFA Euro 2004. Tại giải đấu này, vào ngày 20 tháng 6 năm 2004, Kirichenko đã ghi một bàn thắng vào lưới Hy Lạp ở phút thứ hai (chính xác là 63 giây sau tiếng còi khai cuộc). Bàn thắng này đã đi vào lịch sử Giải vô địch bóng đá châu Âu với tư cách là bàn thắng nhanh nhất từ trước đến nay. Mặc dù Nga đã bị loại khỏi giải đấu trước trận này, họ vẫn giành chiến thắng 2-1 trước đội tuyển Hy Lạp, đội sau đó đã trở thành nhà vô địch châu Âu. Kỷ lục bàn thắng nhanh nhất của Kirichenko tại Euro đã tồn tại trong 20 năm, cho đến khi Nedim Bajrami của Albania ghi bàn vào lưới Ý chỉ sau 23 giây tại UEFA Euro 2024. Kirichenko cũng được trao danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong trận đấu với Hy Lạp tại Euro 2004. Trận đấu cuối cùng của anh cho đội tuyển Nga là vào ngày 27 tháng 5 năm 2006, gặp Tây Ban Nha.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Dmitri Kirichenko chuyển sang con đường huấn luyện, đảm nhiệm các vai trò trợ lý huấn luyện viên và huấn luyện viên chính thức tại một số câu lạc bộ Nga.
3.1. Vai trò trợ lý huấn luyện viên và huấn luyện viên tạm quyền
Vào tháng 4 năm 2014, Kirichenko được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên tại câu lạc bộ cũ của mình, FC Rostov. Anh tiếp tục vai trò này cho đến năm 2017. Vào ngày 6 tháng 8 năm 2016, sau sự từ chức của Kurban Berdyev, Kirichenko được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của FC Rostov. Giai đoạn tạm quyền này kết thúc vào ngày 9 tháng 9 năm 2016. Anh cũng từng giữ vai trò huấn luyện viên tạm quyền tại FC Rostov một lần nữa vào năm 2017.
Năm 2018, Kirichenko trở thành trợ lý huấn luyện viên tại FC Ufa. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2018, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của FC Ufa. Ufa đã giành chiến thắng trong trận đấu đầu tiên dưới sự dẫn dắt của anh trước FC Spartak Moskva, nhưng trong 6 trận đấu tiếp theo, câu lạc bộ chỉ có được 2 trận hòa và 4 trận thua. Vào ngày 27 tháng 3 năm 2019, Kirichenko rời Ufa theo sự đồng thuận của hai bên.
3.2. Bổ nhiệm làm huấn luyện viên chính thức
Vào ngày 6 tháng 12 năm 2017, Dmitri Kirichenko được bổ nhiệm làm huấn luyện viên chính thức của FC Rostov. Hiện tại, anh đang giữ chức vụ huấn luyện viên trưởng của FC Tekstilshchik Ivanovo.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Dmitri Kirichenko trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp bóng đá Nga | Châu Âu | Khác (Siêu cúp Nga, play-off) | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
Torpedo Taganrog | 1996 | Giải hạng Ba | 37 | 7 | - | - | 37 | 7 | ||||||
1997 | Giải hạng Ba | 36 | 32 | - | - | 36 | 32 | |||||||
Tổng | 73 | 39 | - | - | 73 | 39 | ||||||||
Rostselmash | 1998 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 23 | 5 | 2 | 1 | - | 25 | 6 | |||||
1999 | 28 | 6 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | 36 | 6 | |||||
2000 | 29 | 14 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | 32 | 15 | |||||
2001 | 28 | 13 | - | - | 28 | 13 | ||||||||
Tổng | 108 | 38 | 5 | 1 | 8 | 1 | - | 121 | 40 | |||||
CSKA Moskva | 2002 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 26 | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 29 | 15 | |||
2003 | 22 | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 29 | 7 | ||||
2004 | 26 | 9 | 5 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 35 | 12 | ||||
Tổng | 74 | 29 | 11 | 3 | 6 | 1 | 2 | 1 | 93 | 34 | ||||
Moscow | 2005 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 26 | 14 | - | - | 26 | 14 | ||||||
2006 | 29 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | - | 37 | 16 | |||||
Tổng | 55 | 26 | 4 | 4 | 4 | 0 | - | 63 | 30 | |||||
Saturn Ramenskoye | 2007 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 27 | 9 | 2 | 1 | - | - | 29 | 10 | ||||
2008 | 17 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | - | 21 | 6 | |||||
2009 | 27 | 8 | - | - | 27 | 8 | ||||||||
2010 | 28 | 8 | - | - | 28 | 8 | ||||||||
Tổng | 99 | 26 | 3 | 1 | 3 | 5 | - | 105 | 32 | |||||
Rostov | 2011-12 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 19 | 5 | 3 | 0 | - | 2 | 1 | 24 | 6 | |||
2012-13 | 22 | 5 | 4 | 1 | - | 1 | 0 | 27 | 6 | |||||
Tổng | 41 | 10 | 7 | 1 | - | 3 | 1 | 51 | 12 | |||||
Mordovia Saransk | 2013-14 | Giải bóng đá Quốc gia Nga | 12 | 1 | 2 | 0 | - | - | 13 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 462 | 169 | 32 | 10 | 21 | 7 | 5 | 2 | 520 | 188 |
4.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 tháng 4 năm 2004 | Sân vận động Ullevaal, Oslo, Na Uy | Na Uy | 3-2 | 3-2 | Giao hữu |
2 | 20 tháng 6 năm 2004 | Estádio Algarve, Faro, Bồ Đào Nha | Hy Lạp | 0-1 | 1-2 | UEFA Euro 2004 |
3 | 8 tháng 10 năm 2005 | Sân vận động Lokomotiv, Moskva, Nga | Luxembourg | 4-1 | 5-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
4 | 5-1 |
5. Danh hiệu và Thành tựu
Dmitri Kirichenko đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp cầu thủ lẫy lừng của mình.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2003 (cùng PFC CSKA Moskva)
- Cúp bóng đá Nga: 2001-02 (cùng PFC CSKA Moskva)
- Siêu cúp bóng đá Nga: 2004 (cùng PFC CSKA Moskva); Á quân: 2003 (cùng PFC CSKA Moskva)
- Á quân Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2002, 2004 (cùng PFC CSKA Moskva)
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2002, 2005
- Vua phá lưới Cúp Intertoto UEFA 2008: 2008 (5 bàn)
- Bàn thắng nhanh nhất tại UEFA Euro 2004 (63 giây vs Hy Lạp)
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu UEFA Euro 2004: Nga vs Hy Lạp
- Cầu thủ thứ ba ghi 100 bàn nhanh nhất tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga (sau Oleg Veretennikov và Dmitri Loskov)