1. Thời niên thiếu và bối cảnh gia đình
Phần này xem xét nguồn gốc gia đình, thời thơ ấu và những bước đầu trong sự nghiệp hải quân của David Farragut, từ khi ông chào đời cho đến những trải nghiệm ban đầu trên biển.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
David Glasgow Farragut sinh ra với tên James Glasgow Farragut vào năm 1801. Cha của ông là George Farragut (tên khai sinh Jordi Farragut Mesquida, 1755-1817), một thuyền trưởng tàu buôn người Balearic gốc Tây Ban Nha đến từ đảo Menorca trên Biển Địa Trung Hải. Mẹ của ông là Elizabeth (nhũ danh Shine, 1765-1808), có gốc gác Scotland-Ireland từ Bắc Carolina. Ông sinh ra tại Lowe's Ferry trên Holston River (nay là một phần của Tennessee River) ở Tennessee, cách Campbell's Station, gần Knoxville, Tennessee, vài dặm về phía đông nam.
Sau khi phục vụ trong hải quân thương mại Tây Ban Nha, George Farragut di cư đến Bắc Mỹ vào năm 1776 và phục vụ với tư cách một sĩ quan hải quân trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Ông phục vụ đầu tiên cho Hải quân Nam Carolina, sau đó là Hải quân Lục địa. Sau khi phục vụ trong Cách mạng, George và Elizabeth chuyển về phía tây đến Tennessee, nơi ông điều hành Lowe's Ferry và phục vụ như một sĩ quan kỵ binh trong dân quân Tennessee.
Năm 1805, George chấp nhận một vị trí tại cảng New Orleans của Hoa Kỳ. Ông đi trước và gia đình theo sau trên một chiếc thuyền đáy bằng được các thủy thủ thuê điều khiển, thực hiện một hành trình dài khoảng 2736 K m (1.70 K mile). Đây là chuyến đi đầu tiên của James, lúc đó mới bốn tuổi. Gia đình vẫn sống ở New Orleans khi Elizabeth qua đời vì sốt vàng. George Farragut đã lên kế hoạch gửi các con nhỏ cho bạn bè và gia đình để được chăm sóc tốt hơn.
1.2. Quá trình nuôi dưỡng và kinh nghiệm hải quân ban đầu
Vào năm 1808, sau cái chết của mẹ mình, James đồng ý sống với sĩ quan Hải quân Hoa Kỳ David Porter, người mà cha ông đã từng phục vụ cùng George Farragut trong Cách mạng. Năm 1812, ông lấy tên "David" để vinh danh cha nuôi của mình, người mà ông đã cùng đi biển vào cuối năm 1810. David Farragut lớn lên trong một gia đình hải quân, với những người anh em nuôi bao gồm David Dixon Porter, người sau này trở thành đô đốc trong Nội chiến Hoa Kỳ, và William D. Porter, người trở thành đề đốc.
Sự nghiệp hải quân của Farragut bắt đầu với cấp bậc thiếu sinh quân khi ông mới chín tuổi. Ông được ghi tên vào danh sách Hải quân Hoa Kỳ với cấp bậc "boy" vào mùa xuân năm 1810. Nhờ ảnh hưởng của cha nuôi, Farragut được bổ nhiệm làm thiếu sinh quân trong Hải quân Hoa Kỳ vào ngày 17 tháng 12 năm 1810, khi ông mới chín tuổi (một số nguồn cho rằng mười một tuổi).
2. Sự nghiệp hải quân
Sự nghiệp hải quân của Farragut kéo dài 60 năm cho đến khi ông qua đời ở tuổi 69, bao gồm việc phục vụ trong nhiều cuộc chiến tranh. Ông nổi tiếng nhờ giành được nhiều chiến thắng hải quân quyết định, đặc biệt là trong Nội chiến Hoa Kỳ. Sự nghiệp của Farragut trải dài từ thời kỳ đầu phục vụ hải quân trong Chiến tranh năm 1812 và các hoạt động chống cướp biển, cho đến vai trò lãnh đạo chủ chốt của ông trong Chiến tranh Hoa Kỳ - México và Nội chiến Hoa Kỳ, cuối cùng dẫn dắt Hải quân Liên bang đến những chiến thắng then chốt giúp bảo đảm sự thống nhất quốc gia.

2.1. Các nhiệm vụ ban đầu
Sự nghiệp hải quân của Farragut bắt đầu khi ông được bổ sung vào danh sách Hải quân Hoa Kỳ với cấp bậc "boy" vào mùa xuân năm 1810. Mặc dù còn rất trẻ, ông đã thể hiện năng lực vượt trội.
Với tư cách là một sĩ quan tịch thu chiến lợi phẩm ở tuổi 11, Farragut đã tham chiến trong Chiến tranh năm 1812, phục vụ dưới quyền thuyền trưởng Porter, cha nuôi của ông. Khi phục vụ trên khu trục hạm Essex, Farragut đã tham gia vào việc chiếm được HMS Alert vào ngày 13 tháng 8 năm 1812. Ông được giao nhiệm vụ đưa một con tàu bị chiếm giữ bởi Essex về cảng an toàn. Ông đã giúp thành lập căn cứ hải quân và thuộc địa đầu tiên của Mỹ ở Thái Bình Dương, mang tên Pháo đài Madison, trong Chiến dịch Nuku Hiva không mấy thành công ở Quần đảo Marquesas. Đồng thời, người Mỹ đã chiến đấu với các bộ lạc thù địch trên các hòn đảo với sự giúp đỡ của các đồng minh Te I'i của họ. Farragut bị thương và bị bắt khi phục vụ trên Essex trong cuộc giao chiến tại Vịnh Valparaíso, Chile, chống lại người Anh vào ngày 28 tháng 3 năm 1814.
Năm 1823, Farragut được đặt dưới quyền chỉ huy tàu Ferret, đây là lần đầu tiên ông chỉ huy một tàu hải quân Hoa Kỳ. Ông phục vụ trong Hạm đội Muỗi, một hạm đội tàu được trang bị để chống cướp biển ở Biển Caribe. Sau khi biết cựu thuyền trưởng của mình, Đề đốc Porter, sẽ là chỉ huy của hạm đội, ông đã yêu cầu và nhận được lệnh phục vụ trên Greyhound, một trong những tàu nhỏ hơn, dưới sự chỉ huy của John Porter, anh trai của David Porter. Vào ngày 14 tháng 2 năm 1823, hạm đội khởi hành đến Tây Ấn và trong sáu tháng tiếp theo, họ đã truy đuổi cướp biển khỏi biển và đánh bật chúng khỏi những nơi ẩn náu giữa các đảo. Ông là sĩ quan điều hành trên tàu Experiment trong chiến dịch chống cướp biển ở Tây Ấn. Farragut được thăng cấp hạm trưởng vào năm 1825.
2.2. Chiến tranh Hoa Kỳ - México
Năm 1847, Farragut, khi đó đã là một tư lệnh, tiếp quản quyền chỉ huy tàu chiến loại xà lúp Saratoga khi nó được tái biên chế tại Xưởng đóng tàu hải quân Norfolk ở Norfolk, Virginia.
Được giao cho Hạm đội Nội địa để phục vụ trong Chiến tranh Hoa Kỳ - México, Saratoga rời Norfolk vào ngày 29 tháng 3 năm 1847, hướng đến Vịnh Mexico dưới sự chỉ huy của Farragut. Khi đến ngoài khơi Veracruz, Mexico, vào ngày 26 tháng 4 năm 1847, ông báo cáo với chỉ huy hạm đội, Đề đốc Matthew C. Perry, để nhận nhiệm vụ.
Vào ngày 29 tháng 4, Perry ra lệnh cho Farragut cho tàu Saratoga đi về phía bắc 150 nmi để phong tỏa Tuxpan, nơi nó hoạt động từ ngày 30 tháng 4 đến ngày 12 tháng 7 trước khi Farragut trở lại Veracruz. Khoảng hai tuần sau, Farragut bắt đầu chuyến đi khứ hồi để mang công văn đến Tabasco, trở về Veracruz vào ngày 11 tháng 8 năm 1847.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 1847, Farragut và Saratoga trở lại nhiệm vụ phong tỏa ngoài khơi Tuxpan, ở đó trong hai tháng mặc dù có một đợt bùng phát sốt vàng trên tàu. Farragut sau đó đưa tàu trở lại Veracruz và, sau một tháng ở đó, khởi hành đến Xưởng đóng tàu hải quân Pensacola ở Pensacola, Florida, nơi Saratoga đến vào ngày 6 tháng 1 năm 1848, đưa tất cả bệnh nhân nặng đến bệnh viện căn cứ và bổ sung vật tư. Vào ngày 31 tháng 1 năm 1848, Farragut đưa tàu rời Pensacola hướng đến Thành phố New York, đến đó vào ngày 19 tháng 2. Saratoga được ngừng hoạt động tại đó vào ngày 26 tháng 2 năm 1848.
2.3. Xây dựng Xưởng đóng tàu hải quân Mare Island
Năm 1853, Bộ trưởng Hải quân James C. Dobbin đã chọn Tư lệnh David G. Farragut để xây dựng Xưởng đóng tàu hải quân Mare Island gần San Francisco thuộc Vịnh San Pablo. Vào tháng 8 năm 1854, Farragut được triệu về Washington từ vị trí trợ lý thanh tra vũ khí tại Norfolk, Virginia. Tổng thống Franklin Pierce đã chúc mừng Farragut về sự nghiệp hải quân và nhiệm vụ sắp tới của ông. Vào ngày 16 tháng 9 năm 1854, Tư lệnh Farragut đã đến để giám sát việc xây dựng Xưởng đóng tàu hải quân Mare Island tại Vallejo, California, nơi đã trở thành cảng sửa chữa tàu trên Bờ biển phía Tây Hoa Kỳ. Thuyền trưởng Farragut đã khánh thành Mare Island vào ngày 16 tháng 7 năm 1858. Farragut trở về trong sự chào đón của một người hùng tại Mare Island vào ngày 11 tháng 8 năm 1859.
2.4. Tham gia Nội chiến Hoa Kỳ
Phần này mô tả vai trò then chốt của Farragut trong Nội chiến Hoa Kỳ, nhấn mạnh lòng trung thành kiên định của ông với Liên bang bất chấp nguồn gốc miền Nam và những chiến thắng hải quân chiến lược của ông đã góp phần đáng kể vào sự thống nhất quốc gia.

2.4.1. Lòng trung thành với Liên bang và chỉ huy ban đầu
Mặc dù ông sinh ra ở miền Nam và sống ở miền Nam trước Nội chiến Hoa Kỳ, Farragut đã nói rõ với tất cả những người quen biết ông rằng ông coi việc ly khai là phản quốc. Ngay trước khi chiến tranh bùng nổ, Farragut cùng vợ, người Virginia, chuyển đến Hastings-on-Hudson, một thị trấn nhỏ ngay ngoại ô Thành phố New York.
Ông đã đề nghị phục vụ cho Liên bang, và ban đầu được trao một ghế trong Ban Thải Hồi Hải quân. Khi được người anh em nuôi David Dixon Porter đề nghị một chức vụ chỉ huy cho một nhiệm vụ đặc biệt, ông đã ngần ngại khi biết mục tiêu có thể là Norfolk. Vì có bạn bè và người thân sống ở đó, ông đã nhẹ nhõm khi biết mục tiêu đã được đổi thành quê hương thời thơ ấu của ông, New Orleans.
Vào ngày 3 tháng 2 năm 1862, Farragut được bổ nhiệm theo chỉ thị bí mật để chỉ huy Hạm đội Phong tỏa Vịnh. Ông khởi hành từ Hampton Roads trên tàu hơi nước chạy bằng vít Hartford, mang 25 khẩu súng, mà ông chọn làm kỳ hạm của mình, cùng với một hạm đội gồm 17 tàu. Ông đã đến cửa Sông Mississippi, gần các pháo đài của Liên minh miền Nam là St. Philip và Jackson, nằm đối diện nhau dọc theo bờ sông, với tổng cộng hơn 100 khẩu súng hạng nặng và một quân số 700 người. Nhận thức được sự tiếp cận của Farragut, Liên minh miền Nam đã tập hợp một hạm đội gồm 16 tàu pháo ngay bên ngoài New Orleans.
2.4.2. Chiếm đóng New Orleans
Vào ngày 18 tháng 4, Farragut ra lệnh cho các tàu cối, dưới sự chỉ huy của Porter, bắt đầu pháo kích vào hai pháo đài. Điều này đã gây ra thiệt hại đáng kể, nhưng không đủ để buộc Liên minh miền Nam đầu hàng. Sau hai ngày pháo kích dữ dội, Farragut đã vượt qua pháo đài Jackson và St. Philip cùng các khẩu đội Chalmette để chiếm thành phố và cảng New Orleans vào ngày 29 tháng 4. Đây là một sự kiện mang tính quyết định trong cuộc chiến, đóng góp lớn vào sự kiểm soát của Liên bang.
Quốc hội đã vinh danh ông bằng cách tạo ra cấp bậc chuẩn đô đốc vào ngày 16 tháng 7 năm 1862, một cấp bậc chưa từng được sử dụng trong Hải quân Hoa Kỳ. Trước thời điểm này, Hải quân Mỹ đã từ chối cấp bậc đô đốc, ưu tiên thuật ngữ "sĩ quan cờ" để phân biệt cấp bậc này với truyền thống của các hải quân châu Âu. Farragut được thăng cấp chuẩn đô đốc cùng với 13 sĩ quan khác - ba người trong danh sách đang tại ngũ và mười người trong danh sách nghỉ hưu.
2.4.3. Các hoạt động trên sông Mississippi
Cuối năm đó, Farragut vượt qua các khẩu đội phòng thủ Vicksburg, Mississippi, nhưng không đạt được thành công nào ở đó. Một thiết giáp hạm tạm thời của Hải quân Liên minh miền Nam Hoa Kỳ đã buộc hạm đội 38 tàu của ông phải rút lui vào tháng 7 năm 1862.
Tại cuộc vây hãm Port Hudson, kế hoạch là hạm đội của Farragut sẽ vượt qua các khẩu súng của cứ điểm vững chắc của Liên minh miền Nam với sự hỗ trợ của một cuộc tấn công đánh lạc hướng trên bộ của Quân đội Vịnh, do Tướng Nathaniel Banks chỉ huy, bắt đầu lúc 8:00 sáng ngày 15 tháng 3 năm 1863. Tuy nhiên, Farragut đã đơn phương quyết định đẩy nhanh thời gian biểu lên 9:00 tối ngày 14 tháng 3, và bắt đầu cuộc vượt qua các khẩu súng trước khi lực lượng bộ binh của Liên bang kịp vào vị trí.

Cuộc tấn công không phối hợp này đã cho phép Liên minh miền Nam tập trung hỏa lực vào hạm đội của Farragut và gây ra thiệt hại nặng nề cho các tàu chiến của ông. Hạm đội của Farragut buộc phải rút lui với chỉ hai tàu có thể vượt qua các khẩu đại bác hạng nặng của cứ điểm Liên minh miền Nam. Sau khi sống sót qua thử thách, Farragut không tham gia thêm vào trận chiến giành Port Hudson, và Tướng Banks bị bỏ lại để tiếp tục cuộc vây hãm mà không có lợi thế hỗ trợ hải quân. Lục quân Liên bang đã thực hiện hai cuộc tấn công lớn vào pháo đài; cả hai đều bị đẩy lùi với tổn thất nặng nề. Hạm đội của Farragut bị phân tán, nhưng vẫn có thể phong tỏa cửa sông Red bằng hai tàu chiến còn lại; ông không thể tuần tra hiệu quả đoạn sông Mississippi giữa Port Hudson và Vicksburg. Quyết định của Farragut đã gây tốn kém cho Hải quân Liên bang và Lục quân Liên bang, nơi chịu tỷ lệ thương vong cao nhất trong cuộc chiến tại Port Hudson.
Vicksburg đầu hàng vào ngày 4 tháng 7 năm 1863, khiến Port Hudson trở thành cứ điểm cuối cùng còn lại của Liên minh miền Nam trên sông Mississippi. Tướng Banks chấp nhận sự đầu hàng của quân đồn trú Liên minh miền Nam tại Port Hudson vào ngày 9 tháng 7, kết thúc cuộc vây hãm dài nhất trong lịch sử quân sự Hoa Kỳ. Kiểm soát sông Mississippi là trọng tâm chiến lược của Liên bang để giành chiến thắng trong cuộc chiến, và, với sự đầu hàng của Port Hudson, Liên minh miền Nam giờ đã bị chia cắt thành hai.
2.4.4. Trận Mobile Bay
Vào ngày 5 tháng 8 năm 1864, Farragut đã giành được một chiến thắng lớn trong Trận Mobile Bay. Mobile, Alabama khi đó là cảng mở lớn cuối cùng của Liên minh miền Nam trên Vịnh Mexico. Vịnh này bị đặt nhiều thủy lôi (lúc đó, các thủy lôi neo được gọi là "torpedoes"). Farragut ra lệnh cho hạm đội của mình tiến vào vịnh.
Khi trận chiến tiếp diễn, khói đã che khuất tầm nhìn của Farragut từ vị trí của ông trên tàu Hartford. Trong một tài liệu chi tiết về sự kiện này, Robert M. Browning tiết lộ rằng, để nhìn rõ hơn, Farragut đã trèo lên cột buồm của tàu cho đến khi ông đến các dây chằng futtock dưới đỉnh cột chính. Lo sợ cho sự an toàn của ông, thủy thủ đoàn đã buộc ông vào cột buồm và dây chằng.

Khi tàu monitor Tecumseh đâm phải thủy lôi và chìm, các tàu khác bắt đầu rút lui. "Có chuyện gì vậy?" ông hét qua loa đến tàu Brooklyn. "Thủy lôi", là câu trả lời vang lên. "Mặc kệ ngư lôi", Farragut nói, "Bốn tiếng chuông, Thuyền trưởng Drayton, tiến lên. Jouett, toàn tốc." Phần lớn hạm đội đã thành công tiến vào vịnh. Farragut đã chiến thắng trước sự kháng cự của các khẩu đội pháo hạng nặng ở Fort Morgan và Fort Gaines để đánh bại hạm đội của Đô đốc Franklin Buchanan. Vào ngày 21 tháng 12 năm 1864, Abraham Lincoln đã thăng cấp Farragut lên phó đô đốc, biến ông thành sĩ quan cấp cao nhất trong Hải quân Hoa Kỳ.
2.4.5. Thăng cấp sau chiến tranh và chỉ huy Hạm đội châu Âu
Sau Nội chiến, Farragut được bầu làm thành viên hạng nhất của Bộ Tư lệnh New York thuộc Huân chương Quân công Liên bang Hoa Kỳ vào ngày 18 tháng 3 năm 1866. Ông phục vụ với tư cách là chỉ huy Bộ Tư lệnh New York từ tháng 5 năm 1866 cho đến khi qua đời.
Farragut được thăng cấp đô đốc chính thức vào ngày 25 tháng 7 năm 1866, trở thành sĩ quan Hải quân Hoa Kỳ đầu tiên giữ cấp bậc này. Nhiệm vụ phục vụ tích cực cuối cùng của ông là chỉ huy Hạm đội châu Âu, từ năm 1867 đến năm 1868, với khu trục hạm chạy bằng vít Franklin làm kỳ hạm của mình. Farragut vẫn tại ngũ trọn đời, một vinh dự chỉ được trao cho bảy sĩ quan Hải quân Hoa Kỳ khác sau Nội chiến: người anh em nuôi của ông David Dixon Porter, Stephen Clegg Rowan, George Dewey, William D. Leahy, Ernest King, Chester W. Nimitz, và William Halsey.
3. Đời tư
Sau khi được bổ nhiệm và thực hiện chuyến đi đầu tiên với tư cách là quyền trung úy chỉ huy tàu Ferret, Farragut kết hôn với Susan Caroline Marchant vào ngày 2 tháng 9 năm 1824. Sau nhiều năm sức khỏe yếu, Susan Farragut qua đời vào ngày 27 tháng 12 năm 1840. Farragut được biết đến với cách đối xử ân cần với vợ trong thời gian bà bị bệnh.
Sau cái chết của người vợ đầu, Farragut kết hôn với Virginia Dorcas Loyall vào ngày 26 tháng 12 năm 1843. Ông có một con trai còn sống với bà, tên là Loyall Farragut, sinh ngày 12 tháng 10 năm 1844. Loyall Farragut tốt nghiệp West Point năm 1868, và phục vụ với tư cách là thiếu úy trong Lục quân Hoa Kỳ trước khi từ chức vào năm 1872. Ông dành phần lớn thời gian còn lại của sự nghiệp làm giám đốc điều hành cho Công ty Đường sắt Trung tâm New Jersey. Ông là một thành viên theo di truyền của Hội Quân sự Chiến tranh năm 1812 và là một thành viên của Huân chương Quân công Liên bang Hoa Kỳ. Loyall qua đời vào ngày 1 tháng 10 năm 1916.
Farragut có một người anh em tên là William A. C. Farragut. William cũng phục vụ trong Hải quân nhưng có một sự nghiệp kém nổi bật hơn. Ông được cấp bằng thiếu sinh quân vào ngày 16 tháng 1 năm 1809 - một năm trước khi David bắt đầu sự nghiệp của mình - và được thăng cấp trung úy vào ngày 9 tháng 12 năm 1814. Ông giữ cấp bậc đó cho đến khi được chuyển sang Danh sách Dự bị vào ngày 15 tháng 12 năm 1855. Ông qua đời vào ngày 20 tháng 12 năm 1859.
Farragut là một thành viên Hội Tam Điểm và một thành viên Hội Tam Điểm Nghi thức Scotland.
4. Qua đời

Farragut qua đời vì một cơn đau tim ở tuổi 69 tại Portsmouth, New Hampshire, khi đang đi nghỉ vào cuối mùa hè năm 1870. Ông đã phục vụ trong hải quân gần sáu mươi năm.
Ông được an táng tại Nghĩa trang Woodlawn, ở The Bronx, Thành phố New York. Mộ của ông được liệt kê trong Danh bạ Lịch sử Quốc gia, cũng như chính Nghĩa trang Woodlawn.
5. Di sản và vinh danh
Di sản của David Farragut được vinh danh thông qua nhiều đài tưởng niệm, tên địa danh, tàu hải quân và sự công nhận trong văn hóa trên khắp Hoa Kỳ, phản ánh ảnh hưởng lâu dài của ông đối với lịch sử và bản sắc quốc gia Mỹ.
5.1. Đài tưởng niệm và địa danh
Khu vực trước đây được gọi là Campbell's Station, Tennessee, chỉ cách nơi sinh của Đô đốc Farragut vài dặm, đã được đổi tên thành thị trấn Farragut, Tennessee để vinh honored ông. Farragut Square ở Washington, D.C., được đặt tên để vinh danh ông. Một bức tượng của ông, mang tên Đô đốc David G. Farragut, nằm ở trung tâm Farragut Square. Hai ga Washington Metro, Farragut West và Farragut North, cũng mang tên ông. Có một bức tượng của Đô đốc Farragut tại Công viên Biển South Boston liền kề Castle Island.

Ngoài ra còn có một tác phẩm điêu khắc ngoài trời về ông ở Madison Square Park tại Manhattan, Thành phố New York, nơi khu Farragut của Khu Brooklyn, bao gồm Farragut Road, được đặt tên theo ông. Một con phố ở The Bronx, New York, cũng được đặt theo tên ông.

Khu nhà ở của Giám đốc Học viện Hải quân Hoa Kỳ được đặt tên là 'Farragut House' vào tháng 5 năm 2023, thay thế tên cũ 'Buchanan House' (để vinh danh Đô đốc Liên minh miền Nam Buchanan, người đã bị Farragut đánh bại trong Trận Mobile Bay).
Một bức tượng bán thân của Đô đốc Farragut, cùng với các bức tượng bán thân của Nathan Bedford Forrest và Đô đốc Albert Gleaves, đã được chuyển từ Điện Capitol bang Tennessee đến Bảo tàng bang Tennessee vào ngày 23 tháng 7 năm 2021.
Hình ảnh của Farragut được khắc trên mặt phía nam của Tượng đài Binh sĩ và Thủy thủ ở Portland, Maine. Một tượng đài nằm ngoài khơi Northshore Drive ở Concord, Tennessee, ghi dòng chữ "NƠI SINH CỦA ĐÔ ĐỐC FARRAGUT/SINH NGÀY 5 THÁNG 7, 1801... DEDICATED BỞI ĐÔ ĐỐC DEWEY, 15 THÁNG 5, 1900".



5.2. Các tổ chức và tàu hải quân vinh danh
Farragut Naval Training Station, nằm ở Bắc Idaho trên Hồ Pend Oreille, là một trung tâm huấn luyện hải quân trong Thế chiến II với hơn 293.000 thủy thủ đã nhận huấn luyện cơ bản tại đây. Năm 1966, bang Idaho đã biến khu đất này thành Công viên bang Farragut.
Hai lớp tàu khu trục riêng biệt của Hải quân Hoa Kỳ đã được đặt tên theo Farragut: lớp tàu khu trục Farragut (1934) và lớp tàu khu trục Farragut (1958). Các tàu Hải quân Hoa Kỳ khác mang tên Farragut bao gồm TB-11 (1898), DD-300 (1920), và DDG-99 (2006).
Học viện Đô đốc Farragut, được đặt tên theo Farragut, được thành lập năm 1933 với tư cách là một trường trung học nội trú quân sự dành cho nam sinh ở St. Petersburg, Florida. Ngày nay, học viện này là một trường tư thục chuẩn bị vào đại học phục vụ học sinh từ cấp PreK đến lớp 12. Trường Trung học phổ thông, bắt đầu từ lớp 8, cũng được biết đến trên toàn thế giới với chương trình trường nội trú và cơ cấu quân sự Navy Junior ROTC. Farragut còn cung cấp các chương trình học thuật đặc trưng khác: Hàng không, Lặn biển, Khoa học Hàng hải, Kỹ thuật, Thuyền buồm, và nhiều hơn nữa.
Học viện Nghề nghiệp Farragut Chicago, Illinois, được thành lập năm 1894, và Trường Trung học Farragut, Farragut Tennessee, được thành lập năm 1904, là những trường trung học khác được đặt tên để vinh danh Farragut. Học viện Nghề nghiệp Farragut trưng bày một bức tranh sơn dầu về đô đốc, được trao tặng cho trường bởi Liên đoàn Cựu chiến binh Cộng hòa Farragut vào năm 1896.
Farragut Field là một sân thể thao tại Học viện Hải quân Hoa Kỳ. Trường Trung học David Glasgow Farragut là trường trung học thuộc Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ nằm tại Căn cứ Hải quân ở Rota, Tây Ban Nha.
5.3. Công nhận văn hóa
David Farragut đã được vinh danh trên các con tem bưu chính Hoa Kỳ nhiều lần. Con tem bưu chính đầu tiên (ảnh trái) để vinh danh Farragut là con tem màu đen 1 đô la phát hành năm 1903.

Tuy nhiên, ông không phải là sĩ quan hải quân duy nhất được vinh danh như vậy. Bộ Tem Hải quân năm 1937 bao gồm một con tem màu tím 3 xu (trong số năm con tem của một loạt) mô tả Đô đốc David Farragut (trái) và David Dixon Porter, người anh em nuôi của ông, với một chiến hạm đang giương buồm ở giữa. Con tem bưu chính gần đây nhất vinh danh Farragut được phát hành từ Gettysburg, Pennsylvania vào ngày 29 tháng 6, 1995.

Hình ảnh của ông còn xuất hiện trên tờ $100 Treasury Note năm 1891 và là một trong 53 người được miêu tả trên tiền giấy Hoa Kỳ. Tờ tiền Series 1890 được các nhà sưu tập gọi là "Tờ tiền dưa hấu 100 đô la" vì các số 0 lớn ở mặt sau giống như hình dưa hấu.

Một cửa sổ kính màu trong Nhà nguyện Học viện Hải quân Hoa Kỳ mô tả Farragut trên cột buồm của tàu Hartford tại Vịnh Mobile. Ngoài ra, một bức tượng bán thân của ông cũng được đặt tại Tennessee State Museum.

5.4. Xuất hiện trong văn hóa đại chúng
Một "Đề đốc Farragut", rõ ràng dựa trên David Farragut, xuất hiện trong tiểu thuyết Hai vạn dặm dưới đáy biển năm 1870 của Jules Verne. Trong bộ phim The More the Merrier năm 1943, Charles Coburn nhìn thấy câu nói nổi tiếng trên một bức tượng, và dùng câu nói đó làm khẩu hiệu; nó thúc đẩy cốt truyện. Farragut được diễn bởi diễn viên Scott Brady trong phim điện ảnh Yankee Buccaneer (1952).
Trong một trong những vai diễn cuối cùng của mình, Ronald Reagan đã đóng vai Farragut trong tập phim năm 1965 "The Battle of San Francisco Bay" của loạt phim truyền hình miền Tây Death Valley Days, tập phim này tập trung vào Ủy ban Cảnh giác San Francisco năm 1856. June Dayton đã được chọn vào vai người vợ thứ hai của Farragut, Virginia. Farragut được nhắc đến trong tập phim "The Night of the Kraken" của The Wild Wild West, mặc dù ông không xuất hiện. Ở cao trào, các nhân vật phản diện của câu chuyện cố gắng phá hủy tàu của Farragut bằng một quả thủy lôi, nhưng bị các anh hùng của loạt phim ngăn chặn.
Năm 2010, Olivia Hedrick phát hành bản nhạc "How I love thee Mister Farragut" trong lần ra mắt thể loại lời nói của mình. Trong trò chơi điện tử The Elder Scrolls IV: Oblivion, có một pháo đài tên là Fort Farragut.

Đã có một số tàu vũ trụ trong Star Trek mang tên USS Farragut với vai trò là tàu nền hoặc tàu phụ. Điều này bao gồm một tàu vũ trụ và toàn bộ lớp tàu vũ trụ được nhắc đến trong loạt phim Star Trek: Strange New Worlds là một trong những nơi phân công sớm nhất của James T. Kirk. Các tàu vũ trụ khác mang tên Farragut bao gồm tàu lớp Nebula đã giải cứu phi hành đoàn tàu Enterprise-D vào cuối phim Star Trek Generations (sau này được nhắc đến là bị phá hủy trong tập phim "Nor the Battle to the Strong" của Star Trek: Deep Space Nine). Một tàu vũ trụ khác tên tàu Farragut thuộc lớp Excelsior cũng được nhắc đến trong tập phim Deep Space Nine có tên Chrysalis. Một tàu vũ trụ tên tàu Farragut cũng được nhắc đến trong phim Star Trek năm 2009 là nơi phân công ban đầu của học viên Nyota Uhura. Loạt phim khoa học viễn tưởng Venturer Twelve có một Đô đốc Farragut chỉ huy Hải quân Không gian của Trái Đất trong tương lai xa.
Câu nói "Mặc kệ ngư lôi" của ông cũng được nhắc đến nhiều trong văn hóa đại chúng:
- Trong tập 13 mùa 4 của M*A*S*H có tên "Soldier of the Month", Hawkeye hỏi câu "Anh hùng Nội chiến nổi tiếng nào đã nói 'Mặc kệ ngư lôi! Toàn tốc tiến lên!'?" Klinger trả lời, "Tugarraf", tức là Farragut viết ngược.
- Album Damn the Torpedoes của Tom Petty and the Heartbreakers được đặt tên theo câu nói nổi tiếng của David Farragut.
- Album MDFMK của MDFMK có một bài hát mang tên "Damn the Torpedoes".
- Trong bộ phim hài Galaxy Quest, nhân vật của Tim Allen nói "Không bao giờ bỏ cuộc! Không bao giờ đầu hàng! Mặc kệ cộng hưởng pháo! Toàn tốc tiến lên!"
6. Đánh giá lịch sử
David Farragut là một trong những nhà lãnh đạo quân sự quan trọng nhất của Hoa Kỳ, người có công lớn trong việc duy trì và thống nhất quốc gia trong bối cảnh Nội chiến Hoa Kỳ đầy chia rẽ. Mặc dù ông là người miền Nam, lòng trung thành không lay chuyển của ông đối với Liên bang đã củng cố vị thế của ông như một biểu tượng của sự đoàn kết quốc gia. Các chiến thắng quyết định của ông, đặc biệt là tại New Orleans và Trận Mobile Bay, đã làm suy yếu đáng kể khả năng chiến tranh của Liên minh miền Nam và góp phần chia cắt lãnh thổ của họ, đẩy nhanh quá trình chấm dứt chiến tranh.
Ông là đô đốc đầu tiên trong lịch sử Hải quân Hoa Kỳ, thiết lập một tiền lệ về cấp bậc chỉ huy cao nhất, điều mà trước đó bị từ chối do truyền thống hải quân châu Âu. Sự nghiệp kéo dài 60 năm của ông, từ khi còn là thiếu sinh quân 9 tuổi cho đến khi qua đời ở tuổi 69, là minh chứng cho sự cống hiến và kinh nghiệm sâu rộng của ông. Yamamori Katsunoshin, một học giả quân sự, đã liệt kê Farragut cùng với Horatio Nelson và Togo Heihachiro trong số tám đô đốc vĩ đại nhất trong lịch sử thế giới, nhấn mạnh tầm vóc quốc tế của ông.
Tuy nhiên, Farragut không phải lúc nào cũng hoàn hảo trong vai trò lãnh đạo. Quyết định đơn phương của ông tại Port Hudson đã dẫn đến những tổn thất đáng kể cho lực lượng Liên bang và sự phối hợp kém giữa hải quân và lục quân. Điều này cho thấy ngay cả những nhà lãnh đạo xuất sắc cũng có thể đưa ra những quyết định gây tranh cãi dưới áp lực chiến tranh.
Dù vậy, di sản của Farragut vẫn được đánh giá cao. Ông được vinh danh rộng rãi thông qua các đài tưởng niệm, địa danh, tên tàu chiến và sự xuất hiện trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự công nhận lâu dài của xã hội về những đóng góp của ông cho việc bảo vệ nền dân chủ và sự thống nhất của Hoa Kỳ. Những đánh giá lịch sử về Farragut thường nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của ông trong việc giữ vững Liên bang, biến ông thành một nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành quốc gia hiện đại của Hoa Kỳ.