1. Tổng quan
David Ismael Concepción Benitez (sinh ngày 17 tháng 6 năm 1948) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp và quản lý người Venezuela. Ông đã cống hiến toàn bộ sự nghiệp Major League Baseball (MLB) của mình với tư cách là tiền vệ shortstop chủ chốt cho đội Cincinnati Reds, góp phần tạo nên "Cỗ máy Đỏ Vĩ đại" - một triều đại đã giành được bốn chức vô địch National League và hai World Series vào các năm 1975 và 1976.
Là một cầu thủ All-Star chín lần, Concepción đã giành được năm Giải thưởng Găng tay vàng nhờ vào sự kết hợp ăn ý với Joe Morgan tạo thành một trong những cặp tiền vệ trung tâm xuất sắc nhất thời bấy giờ. Ông cũng giành được hai Giải thưởng Gậy bạc và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của Trận đấu All-Star năm 1982. Năm 2000, Concepción được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Cincinnati Reds và vào năm 2007, đội bóng đã treo vĩnh viễn số áo 13 của ông.
2. Đầu đời
Concepción sinh ra tại Ocumare de la Costa, bang Aragua, Venezuela. Ông là con trai của một tài xế xe tải và bà Ernestina. Sau khi tốt nghiệp trường Trung học Agustin Codazzi, ông làm công việc giao dịch viên ngân hàng và đồng thời chơi bán thời gian cho đội bóng chày địa phương Tigres de Aragua. Huấn luyện viên của ông, Wilfredo Calviño, cũng là một hướng đạo sinh cho đội Cincinnati Reds, và chính Calviño đã ký hợp đồng với Concepción để ông gia nhập Reds vào năm 1967. Ban đầu, Concepción được tuyển vào với vai trò pitcher, nhưng sau đó đã nhanh chóng chuyển sang vị trí cầu thủ nội địa.
3. Sự nghiệp Major League
David Concepción đã trải qua toàn bộ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình trong màu áo Cincinnati Reds, nổi bật với vai trò là một trong những tiền vệ shortstop vĩ đại nhất lịch sử đội bóng và cả National League.
3.1. Ra mắt và các mùa giải đầu tiên
Concepción ra mắt Major League vào ngày 6 tháng 4 năm 1970, ở tuổi 21, trong trận đấu mà Reds đánh bại Montreal Expos với tỉ số 5-1. Trong trận ra mắt, ông chơi ở vị trí shortstop và có 0 lần đánh trúng bóng trong 4 lượt. Ngày hôm sau, ông tiếp tục có 0 lần đánh trúng bóng trong 4 lượt trước Los Angeles Dodgers. Tuy nhiên, vào ngày 8 tháng 4, ông có cú đánh đầu tiên trong sự nghiệp Major League, một cú double ở hiệp thứ bảy trước pitcher Fred Norman của Dodgers, người sau này trở thành đồng đội của ông tại Reds.
Trong ba mùa giải đầu tiên, huấn luyện viên Sparky Anderson của Reds đã sử dụng Concepción luân phiên, chia sẻ vị trí với Woody Woodward và Darrel Chaney. Vào năm 1971, trong một lần ra sân, ông là thành viên duy nhất của đội lên được gôn khi Reds bị Rick Wise của Philadelphia Phillies no-hitter. Cú đi bộ ở hiệp thứ sáu đã làm hỏng một trận đấu suýt trở thành perfect game.
Năm 1973, Concepción đã bùng nổ, cả ở khả năng đánh bóng và phòng ngự, được chọn làm tiền vệ shortstop chính thức. Vào ngày 9 tháng 5, trong chiến thắng 9-7 của Reds trước Philadelphia Phillies, Johnny Bench đã đánh ba home run và ghi bảy RBI trước pitcher Steve Carlton. Tuy nhiên, cú home run hai điểm ở hiệp thứ chín của Concepción, từ cú ném của Barry Lersch, mới là cú đánh quyết định chiến thắng. Ông được chọn vào đội hình All-Star của National League, nhưng vào ngày 22 tháng 7, chỉ hai ngày trước trận đấu All-Star, ông đã bị trật khớp gối và gãy xương mác ở chân trái khi trượt vào gôn ba sau khi di chuyển từ gôn một nhờ cú đánh của Denis Menke trước Expos tại sân Riverfront. Chấn thương nghiêm trọng này đã khiến ông phải nghỉ thi đấu nửa sau của mùa giải. Vào thời điểm đó, ông đang có tỷ lệ đánh bóng .287, với 8 home run, 46 RBI, 39 điểm, 18 double, ba triple và 22 stolen bases.
Concepción đã bắt đầu sự nghiệp của mình với số áo 50, nhưng đã đổi sang số 13 trong mùa giải 1970 và gắn bó với số áo này trong suốt phần còn lại của sự nghiệp.
3.2. Thời đại "Cỗ máy Đỏ Vĩ đại"
Concepción trở lại vào năm 1974 và thi đấu 160 trận. Ông đã có mùa giải tổng thể tốt nhất của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng .281, với 14 home run và 82 RBI, cùng 41 cú stolen base. Trong năm này, ông cũng giành được Giải thưởng Găng tay vàng đầu tiên trong tổng số năm giải thưởng mà ông sẽ nhận.
Vào năm 1975, Concepción đã gia nhập Pete Rose, Johnny Bench, Joe Morgan, Tony Pérez, Ken Griffey, Sr., George Foster và César Gerónimo trong đội hình xuất phát "Tám người vĩ đại" nổi tiếng của "Cỗ máy Đỏ Vĩ đại", đội bóng đã giúp Reds giành hai chức vô địch World Series liên tiếp vào các năm 1975 và 1976. Ngay cả sau khi đã khẳng định mình ở Major League với tư cách là một tiền vệ shortstop ngôi sao, ông vẫn tiếp tục chơi bóng chày mùa đông ở Venezuela để cải thiện kỹ năng đánh bóng của mình.
Dưới đây là một số thống kê nổi bật của David Concepción trong giai đoạn này:
- 1975: Tỷ lệ đánh bóng .274, 5 home run, 49 RBI.
- 1976: Tỷ lệ đánh bóng .281, 9 home run, 69 RBI.
- 1977: Tỷ lệ đánh bóng .271, 8 home run, 64 RBI.
- 1978: Tỷ lệ đánh bóng .301, 6 home run, 67 RBI.
- 1979: Tỷ lệ đánh bóng .281, 16 home run, 84 RBI.
- 1980: Tỷ lệ đánh bóng .260, 5 home run, 77 RBI.
- 1981: Tỷ lệ đánh bóng .306, 5 home run, 67 RBI.
- 1982: Tỷ lệ đánh bóng .287, 5 home run, 53 RBI.
3.3. Sự công nhận All-Star và những năm cuối sự nghiệp
Vào ngày 13 tháng 7 năm 1982, Trận đấu All-Star đầu tiên được tổ chức bên ngoài Hoa Kỳ đã diễn ra tại Sân vận động Olympic ở Montreal, Canada. Concepción đã đánh một cú home run hai điểm giúp National League giành chiến thắng 4-1. Sau trận đấu, ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu All-Star.
Trong những năm cuối sự nghiệp, Concepción đã hợp tác với Tony Pérez và hoàn thiện kỹ thuật ném bóng một nhịp đến gôn một. Concepción là tiền vệ shortstop đầu tiên sử dụng phương pháp này để tận dụng mặt sân cỏ nhân tạo trơn tru tại Sân vận động Riverfront và các sân vận động khác ở National League.

Bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, chấn thương khuỷu tay và phẫu thuật vai vào năm 1982, Concepción đã có những mùa giải kém hiệu quả liên tiếp từ 1983-1984. Ông bắt đầu đào tạo Barry Larkin làm người kế nhiệm mình và trở thành một cầu thủ đa năng đáng tin cậy ở tất cả bốn vị trí nội địa. Ông được Larkin thay thế vào năm 1986, chỉ còn 44 trận đấu nữa là đạt kỷ lục của Larry Bowa tại National League cho các tiền vệ shortstop.
Năm 1988, mùa giải thứ 19 và cũng là mùa giải cuối cùng của ông với Reds, huấn luyện viên Pete Rose đã đưa Concepción vào sân ném bóng 1.1 hiệp trong một trận đấu có tỉ số chênh lệch lớn tại Dodger Stadium. Ông để lại hai cú đánh, không để mất điểm nào và đã có một cú strikeout. Reds đã thanh lý hợp đồng với Concepción sau mùa giải 1988. Ông đã cố gắng tham gia mùa giải Major League thứ 20 vào năm 1989, thử việc cho California Angels, nhưng ông không thể có mặt trong đội hình và đã giải nghệ ở tuổi 40.
3.4. Thống kê sự nghiệp và thành tựu chính
Concepción đứng thứ hai trong lịch sử Cincinnati Reds về số trận đấu và số lượt đánh bóng trong sự nghiệp; thứ ba về số lần đánh trúng bóng, cú double và cú stolen base; và thứ năm về số điểm ghi được và tổng số lần lên gôn. Ông cùng với Barry Larkin chia sẻ kỷ lục của đội với 19 mùa giải thi đấu trong màu áo Reds.
Dưới đây là bảng thống kê tổng hợp các thành tích đánh bóng, ném bóng và phòng ngự của David Concepción trong sự nghiệp Major League Baseball của mình:
| Năm | Đội | Trận | ĐB | ĐS | Đ | A | 2B | 3B | HR | LB | RBI | TR | TrC | HiS | HTB | BB | CB | KS | GĐKP | TBH | TLĐB | TLOB | TLTD | OPS |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1970 | CIN | 101 | 296 | 265 | 38 | 69 | 6 | 3 | 1 | 84 | 19 | 10 | 2 | 3 | 2 | 23 | 5 | 3 | 45 | 10 | .260 | .324 | .317 | .641 |
| 1971 | 130 | 354 | 327 | 24 | 67 | 4 | 4 | 1 | 82 | 20 | 9 | 3 | 8 | 1 | 18 | 2 | 0 | 51 | 10 | .205 | .246 | .251 | .497 | |
| 1972 | 119 | 421 | 378 | 40 | 79 | 13 | 2 | 2 | 102 | 29 | 13 | 6 | 5 | 4 | 32 | 8 | 2 | 65 | 11 | .209 | .272 | .270 | .542 | |
| 1973 | 89 | 357 | 328 | 39 | 94 | 18 | 3 | 8 | 142 | 46 | 22 | 5 | 2 | 5 | 21 | 3 | 1 | 55 | 7 | .287 | .327 | .433 | .760 | |
| 1974 | 160 | 653 | 594 | 70 | 167 | 25 | 1 | 14 | 236 | 82 | 41 | 6 | 5 | 4 | 44 | 10 | 6 | 79 | 20 | .281 | .335 | .397 | .732 | |
| 1975 | 140 | 558 | 507 | 62 | 139 | 23 | 1 | 5 | 179 | 49 | 33 | 6 | 6 | 4 | 39 | 4 | 2 | 51 | 17 | .274 | .326 | .353 | .679 | |
| 1976 | 152 | 636 | 576 | 74 | 162 | 28 | 7 | 9 | 231 | 69 | 21 | 10 | 4 | 6 | 49 | 11 | 1 | 68 | 11 | .281 | .335 | .401 | .736 | |
| 1977 | 156 | 630 | 572 | 59 | 155 | 26 | 3 | 8 | 211 | 64 | 29 | 7 | 6 | 6 | 46 | 6 | 0 | 77 | 15 | .271 | .322 | .369 | .691 | |
| 1978 | 153 | 624 | 565 | 75 | 170 | 33 | 4 | 6 | 229 | 67 | 23 | 10 | 3 | 4 | 51 | 4 | 1 | 83 | 14 | .301 | .357 | .405 | .762 | |
| 1979 | 149 | 666 | 590 | 91 | 166 | 25 | 3 | 16 | 245 | 84 | 19 | 7 | 6 | 6 | 64 | 5 | 0 | 73 | 18 | .281 | .348 | .415 | .763 | |
| 1980 | 156 | 668 | 622 | 72 | 162 | 31 | 8 | 5 | 224 | 77 | 12 | 2 | 2 | 6 | 37 | 2 | 1 | 107 | 20 | .260 | .300 | .360 | .660 | |
| 1981 | 106 | 468 | 421 | 57 | 129 | 28 | 0 | 5 | 172 | 67 | 4 | 5 | 2 | 7 | 37 | 1 | 1 | 61 | 13 | .306 | .358 | .409 | .767 | |
| 1982 | 147 | 623 | 572 | 48 | 164 | 25 | 4 | 5 | 212 | 53 | 13 | 6 | 2 | 4 | 45 | 4 | 0 | 61 | 20 | .287 | .337 | .371 | .708 | |
| 1983 | 143 | 593 | 528 | 54 | 123 | 22 | 0 | 1 | 148 | 47 | 14 | 9 | 2 | 7 | 56 | 9 | 0 | 81 | 21 | .233 | .303 | .280 | .583 | |
| 1984 | 154 | 600 | 531 | 46 | 130 | 26 | 1 | 4 | 170 | 58 | 22 | 6 | 8 | 9 | 52 | 5 | 0 | 72 | 9 | .245 | .307 | .320 | .627 | |
| 1985 | 155 | 620 | 560 | 59 | 141 | 19 | 2 | 7 | 185 | 48 | 16 | 12 | 3 | 4 | 50 | 3 | 3 | 67 | 23 | .252 | .314 | .330 | .644 | |
| 1986 | 90 | 346 | 311 | 42 | 81 | 13 | 2 | 3 | 107 | 30 | 13 | 2 | 5 | 4 | 26 | 1 | 0 | 43 | 13 | .260 | .314 | .344 | .658 | |
| 1987 | 104 | 311 | 279 | 32 | 89 | 15 | 0 | 1 | 107 | 33 | 4 | 3 | 1 | 3 | 28 | 5 | 0 | 24 | 10 | .319 | .377 | .384 | .761 | |
| 1988 | 84 | 216 | 197 | 11 | 39 | 9 | 0 | 0 | 48 | 8 | 3 | 2 | 1 | 0 | 18 | 5 | 0 | 23 | 4 | .198 | .265 | .244 | .509 | |
| MLB: 19 năm | 2488 | 9640 | 8723 | 993 | 2326 | 389 | 48 | 101 | 3114 | 950 | 321 | 109 | 74 | 86 | 736 | 93 | 21 | 1186 | 266 | .267 | .322 | .357 | .679 | |
| Năm | Đội | Trận | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ điểm | Tỷ lệ thắng | CG | SHO | Không BB | IP | H | HR | BB | HBP | SO | WP | BK | ER | ERA | WHIP |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1988 | CIN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1.50 |
| MLB: 1 năm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1.50 | |
| Năm | Đội | Trận | PK | HT | L | DP | TLPD |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1970 | CIN | 93 | 137 | 244 | 22 | 51 | .945 |
| 1971 | 112 | 160 | 294 | 12 | 62 | .974 | |
| 1972 | 114 | 194 | 365 | 18 | 75 | .969 | |
| 1973 | 88 | 165 | 292 | 12 | 56 | .974 | |
| 1974 | 160 | 239 | 536 | 30 | 99 | .963 | |
| 1975 | 130 | 238 | 445 | 16 | 102 | .977 | |
| 1976 | 150 | 304 | 506 | 27 | 93 | .968 | |
| 1977 | 156 | 280 | 490 | 11 | 101 | .986 | |
| 1978 | 152 | 255 | 459 | 23 | 72 | .969 | |
| 1979 | 148 | 284 | 495 | 27 | 102 | .967 | |
| 1980 | 155 | 265 | 451 | 16 | 98 | .978 | |
| 1981 | 106 | 208 | 322 | 22 | 71 | .960 | |
| 1982 | 145 | 262 | 459 | 17 | 94 | .977 | |
| 1983 | 139 | 225 | 376 | 13 | 67 | .979 | |
| 1984 | 104 | 156 | 247 | 9 | 41 | .978 | |
| 1985 | 151 | 212 | 404 | 24 | 64 | .963 | |
| 1986 | 60 | 74 | 174 | 9 | 32 | .965 | |
| 1987 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | .727 | |
| 1988 | 13 | 10 | 29 | 0 | 8 | 1.000 | |
| MLB | 2178 | 3670 | 6594 | 311 | 1290 | .971 | |
| Năm | Đội | Trận | PK | HT | L | DP | TLPD |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1970 | CIN | 3 | 7 | 3 | 0 | 0 | 1.000 |
| 1971 | 10 | 8 | 13 | 1 | 3 | .955 | |
| 1972 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1.000 | |
| 1980 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
| 1986 | 10 | 25 | 28 | 1 | 12 | .981 | |
| 1987 | 59 | 125 | 133 | 2 | 36 | .992 | |
| 1988 | 46 | 80 | 92 | 1 | 24 | .994 | |
| MLB | 130 | 245 | 270 | 5 | 76 | .990 | |
| Năm | Đội | Trận | PK | HT | L | DP | TLPD |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1971 | CIN | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1.000 |
| 1972 | 9 | 3 | 6 | 1 | 0 | .900 | |
| 1975 | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
| 1982 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
| 1983 | 6 | 2 | 11 | 0 | 0 | 1.000 | |
| 1984 | 54 | 28 | 74 | 6 | 3 | .944 | |
| 1985 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
| 1986 | 10 | 9 | 17 | 0 | 3 | 1.000 | |
| 1987 | 13 | 5 | 20 | 0 | 2 | 1.000 | |
| 1988 | 9 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1.000 | |
| MLB | 120 | 60 | 138 | 7 | 8 | .966 | |
| Năm | Đội | Trận | PK | HT | L | DP | TLPD |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1982 | CIN | 1 | 9 | 0 | 0 | 1 | 1.000 |
| 1983 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
| 1984 | 6 | 29 | 3 | 2 | 2 | .941 | |
| 1986 | 12 | 45 | 4 | 0 | 6 | 1.000 | |
| 1987 | 26 | 118 | 10 | 0 | 3 | 1.000 | |
| 1988 | 16 | 53 | 5 | 1 | 4 | .983 | |
| MLB | 62 | 254 | 22 | 3 | 16 | .989 | |
| Năm | Đội | Trận | PK | HT | L | DP | TLPD |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1971 | CIN | 5 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
| 1973 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |
| 1974 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |
| MLB | 8 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |
Các giải thưởng và danh hiệu chính mà David Concepción đã đạt được:
- Giải thưởng Gậy bạc (vị trí shortstop): 2 lần (1981, 1982).
- Giải thưởng Găng tay vàng (vị trí shortstop): 5 lần (1974, 1975, 1976, 1977, 1979).
- Cầu thủ xuất sắc nhất Trận đấu All-Star: 1 lần (1982).
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của National League: 1 lần (tháng 4 năm 1981).
- Cầu thủ xuất sắc nhất tuần: 2 lần (28 tháng 8 năm 1977, 13 tháng 5 năm 1979).
- Được chọn vào đội hình All-Star: 9 lần (1973, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982).
4. Phong cách và đặc điểm chơi bóng
David Concepción nổi tiếng với khả năng phòng ngự xuất sắc và được coi là một trong những tiền vệ shortstop vĩ đại nhất trong lịch sử bóng chày. Kỹ năng của ông vượt trội, đặc biệt là sự kết hợp ăn ý với Joe Morgan tạo thành một trong những cặp tiền vệ trung tâm (shortstop và second baseman) hiệu quả nhất trong thời đại của họ. Cả hai đã cùng nhau giành được Giải thưởng Găng tay vàng liên tiếp trong bốn năm, một kỷ lục chỉ có hai cặp đôi khác đạt được trong lịch sử MLB.
Một trong những đóng góp đáng chú ý của ông cho chiến thuật phòng ngự là việc hoàn thiện cú ném một nhịp đến gôn một, một kỹ thuật tận dụng tối đa mặt sân cỏ nhân tạo mượt mà của Sân vận động Riverfront và các sân bóng chày khác trong National League. Điều này cho phép ông thực hiện các pha ném bóng nhanh và chính xác hơn, giúp đội bóng có lợi thế trong các tình huống phòng ngự. Ngoài ra, Concepción cũng không ngừng nỗ lực cải thiện kỹ năng đánh bóng của mình thông qua việc tham gia các giải bóng chày mùa đông ở Venezuela, điều này đã đóng góp vào sự ổn định và hiệu suất của ông trong suốt sự nghiệp dài hơi.
5. Sự nghiệp sau giải nghệ và đời tư
Sau khi giải nghệ vào năm 1989, David Concepción tiếp tục gắn bó với bóng chày. Ông đảm nhiệm vai trò quản lý cho đội bóng cũ của mình ở Venezuela, Tigres de Aragua. Vào tháng 3 năm 2006, ông còn giữ vai trò huấn luyện viên cho Đội tuyển bóng chày quốc gia Venezuela tại Giải World Baseball Classic lần thứ nhất.
Concepción hiện đang sống cùng vợ là Delia tại Urbanizacion El Castaño, một cộng đồng ở Maracay, Venezuela, nằm dưới chân núi gần Vườn quốc gia Henri Pittier. Ông có ba người con đã trưởng thành: hai con trai David Alejandro và David Eduardo, cùng một con gái tên Daneska. Ngoài sự nghiệp bóng chày, Concepción còn là chủ sở hữu một trang trại và một công ty vận tải. Năm 2014, ông được bổ nhiệm làm phó chủ tịch của câu lạc bộ Tigres de Aragua. Ông cũng là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Caribbean Series. Cùng năm 2014, Concepción trở lại Cincinnati để làm đại nguyên soái trong lễ diễu hành khai mạc Findlay Market hàng năm, và sau đó ông cùng người kế nhiệm ở vị trí shortstop cho Reds, Barry Larkin, đã thực hiện những cú ném bóng khai mạc nghi thức trước trận mở màn mùa giải của Reds.
6. Di sản và vinh dự

Vào ngày 25 tháng 8 năm 2007, Cincinnati Reds đã tổ chức một buổi lễ trước trận đấu để treo vĩnh viễn số áo 13 của David Concepción. Tham dự buổi lễ có nhiều huyền thoại khác của Reds mà số áo của họ cũng đã được treo vĩnh viễn, bao gồm các đồng đội cũ Tony Pérez, Johnny Bench, Joe Morgan và huấn luyện viên Sparky Anderson, cũng như các đồng đội cũ Ken Griffey, Sr. và George Foster. Concepción đã chia sẻ rằng ông chọn số áo 13 để vinh danh mẹ mình, bà Ernestina, người sinh năm 1913. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Major League, số áo 13 được một đội bóng treo vĩnh viễn. Số áo 13 của ông cũng được đội bóng Venezuela mà ông đã chơi 20 năm mùa đông, Tigres de Aragua ở Maracay, treo vĩnh viễn.
Năm 2000, David Concepción được vinh danh và đưa vào Đại sảnh Danh vọng Cincinnati Reds, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho đội bóng trong suốt gần hai thập kỷ.