1. Tổng quan
Darius Martin Clarke Vassell (sinh ngày 13 tháng 6 năm 1980) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn, từng khoác áo các câu lạc bộ Aston Villa, Manchester City, MKE AnkaragücüAnkaragücüTurkish và Leicester City. Vassell bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ quê hương Aston Villa, trải qua 7 mùa giải trước khi chuyển đến Manchester City. Sau đó, anh có thời gian thi đấu ở Thổ Nhĩ Kỳ và kết thúc sự nghiệp tại Leicester City. Ở cấp độ quốc tế, Vassell đã có 22 lần ra sân và ghi 6 bàn cho đội tuyển bóng đá quốc gia Anh từ năm 2002 đến 2004, bao gồm cả việc tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 và Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004. Anh được biết đến với vai trò "siêu dự bị" nhờ khả năng tạo đột biến khi vào sân từ ghế dự bị.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp bóng đá trẻ
Darius Vassell sinh ra và lớn lên tại Birmingham, West Midlands, nơi anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ rất sớm.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Vassell sinh ra ở Birmingham, West Midlands, và lớn lên tại khu vực Gravelly Hill của thành phố này. Anh theo học tại Trường Tiểu học Yenton ở Erdington và Trường John Willmott ở Falcon Lodge, Sutton Coldfield. Vassell là một tín đồ Cơ Đốc giáo mộ đạo và tin rằng niềm tin của mình đã giúp anh sống sót sau một vụ tai nạn ô tô nghiêm trọng. Cha mẹ anh là người Jamaica.
2.2. Sự nghiệp câu lạc bộ trẻ
Vassell bắt đầu chơi bóng đá tại câu lạc bộ địa phương Romulus trong Giải bóng đá nam Birmingham Boys League. Tại đây, anh đã lập kỷ lục ghi 46 bàn trong một mùa giải và 6 bàn trong một trận đấu duy nhất. Sau đó, anh ký hợp đồng với đội trẻ của Aston Villa vào năm 1996 và ở lại đây cho đến năm 1998. Trong thời gian thi đấu cho đội trẻ của câu lạc bộ, Vassell đã lập kỷ lục của câu lạc bộ khi ghi 39 bàn trong một mùa giải. Anh cũng từng đại diện cho đội tuyển bóng đá trẻ Anh, ra sân 5 lần cho đội U-18 từ năm 1998 đến 1999 và 11 lần cho đội U-21 từ năm 1999 đến 2001, ghi một bàn thắng.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Darius Vassell bắt đầu tại câu lạc bộ quê hương Aston Villa, trước khi anh chuyển sang các đội bóng khác ở Anh và Thổ Nhĩ Kỳ.
3.1. Aston Villa
Là một người hâm mộ của Aston Villa, Vassell được câu lạc bộ chiêu mộ vào Học viện xuất sắc của họ. Anh có trận ra mắt đội một vào tháng 8 năm 1998, vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 3-1 trước Middlesbrough. Màn ra mắt chuyên nghiệp của anh ở cấp độ cao nhất nhanh chóng được theo sau bởi những màn trình diễn đáng chú ý khác. Trong mùa giải UEFA Cup 1998-99, anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên và bàn thắng quyết định vào lưới Strømsgodset IF, vào sân thay thế Darren Byfield khi trận đấu chỉ còn 10 phút.
Sau một mùa giải FA Premier League 1999-2000 đầy khó khăn do chấn thương gân kheo, Vassell đã dần khẳng định mình. Trong mùa giải FA Premier League 2000-01, anh thường xuyên vào sân từ băng ghế dự bị và ghi hai bàn trong trận đấu trên sân khách với Bradford City A.F.C. vào tháng 2 năm 2001, giành được sự yêu mến của người hâm mộ. Mùa giải tiếp theo, anh cùng với Juan Pablo Ángel tạo thành một bộ đôi tấn công mạnh mẽ, đóng góp tổng cộng khoảng 30 bàn thắng, giúp Aston Villa kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 8 và đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp của anh tại câu lạc bộ.
Vassell nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình. Một điều kỳ lạ trong sự nghiệp của anh là chưa bao giờ thua một trận đấu ở giải vô địch quốc gia mà anh ghi bàn, một chuỗi trận kéo dài cho đến ngày 22 tháng 4 năm 2011. Vào ngày 21 tháng 8 năm 2003, anh gia hạn hợp đồng thêm hai năm với Aston Villa. Tuy nhiên, vào tháng 10 năm 2004, anh bị chấn thương chân và phải nghỉ thi đấu bốn tháng. Trong thời gian anh vắng mặt, các cầu thủ trẻ như Carlton Cole và Luke Moore đã nổi lên. Mặc dù Vassell vẫn có cơ hội ra sân sau khi trở lại, anh đã không thể lấy lại phong độ tốt nhất, dẫn đến việc anh được bán cho Manchester City với giá 2.00 M GBP vào tháng 7 năm 2005.
3.2. Manchester City

Vassell chuyển đến Manchester City vào tháng 7 năm 2005 với mức phí chuyển nhượng 2.00 M GBP. Trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ, anh ghi 8 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia sau 35 lần ra sân, tạo thành một cặp tiền đạo hiệu quả với Andy Cole. Ngoài ra, anh còn giúp "The Blues" lọt vào tứ kết Cúp FA, ghi 2 bàn trong 5 trận đấu cúp. Anh đã phải thi đấu một phần mùa giải với vấn đề thoát vị và cần phải phẫu thuật vào cuối mùa.
Trong mùa giải 2007-08, anh được cấp số áo 12, khi đồng đội Elano nhận áo số 11. Anh gặp khó khăn trong việc tìm lại phong độ cao nhất của mình. Trong nửa sau của mùa giải, phần lớn các lần ra sân của anh là ở vị trí tiền vệ cánh, khi huấn luyện viên Sven-Göran Eriksson áp dụng đội hình 4-5-1 thiên về phòng ngự. Vassell được liên hệ chuyển đi khỏi Eastlands, với việc câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Besiktas đã bị từ chối lời đề nghị 1.00 M GBP, và cũng được liên hệ với các câu lạc bộ khác như Bolton Wanderers và Derby County. Vào ngày 10 tháng 2 năm 2008, Vassell ghi bàn thắng thứ 50 của mình tại Premier League trong chiến thắng trước đối thủ cùng thành phố Manchester United, một ngày sau khi anh bị cướp. Anh cũng ghi bàn mở tỷ số trong trận đấu với Portsmouth vào ngày 20 tháng 4.
Trong mùa giải 2008-09, sau khi tập đoàn đầu tư Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tiếp quản quyền sở hữu câu lạc bộ và các bản hợp đồng lớn như Robinho và Craig Bellamy được thực hiện, Vassell chỉ ra sân 15 lần. Anh bị thanh lý hợp đồng vào cuối mùa giải.
3.3. Ankaragücü
Vào tháng 7 năm 2009, Vassell ký hợp đồng với câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ MKE AnkaragücüAnkaragücüTurkish. Khoảng 3.000 người hâm mộ đã tập trung và chào đón anh khi anh đến. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại Süper LigSüper LigTurkish Thổ Nhĩ Kỳ vào lưới Manisaspor trong tuần thứ hai của mùa giải. Anh đã rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2009-10.
3.4. Leicester City

Vào ngày 20 tháng 10 năm 2010, Vassell ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Leicester City của Anh, kéo dài đến cuối mùa giải 2011-12. Tại đây, anh tái hợp với cựu huấn luyện viên của mình tại Manchester City và đội tuyển Anh, Sven-Göran Eriksson. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Leicester trong chiến thắng 5-1 trước Doncaster Rovers vào ngày 11 tháng 12. Anh cũng ghi bàn thắng thứ hai vào lưới Hull City trong chiến thắng 1-0 trên sân khách. Chuỗi trận chưa bao giờ thua một trận đấu ở giải vô địch quốc gia mà anh ghi bàn đã kết thúc vào ngày 22 tháng 4 năm 2011, khi anh ghi bàn trong trận thua 2-3 trước Nottingham Forest. Trong mùa giải 2011-12, anh ghi bàn vào lưới Southampton và Derby County, góp phần vào chiến thắng của cả hai trận.
Vào ngày 29 tháng 10 năm 2011, anh dính chấn thương đầu gối nghiêm trọng trong trận đấu với West Ham United, đó là một chấn thương dây chằng chéo trước bị rách, khiến anh phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải. Vassell rời câu lạc bộ vào ngày 30 tháng 6 năm 2012 sau khi không được đề nghị hợp đồng mới. Anh tiếp tục không có câu lạc bộ nào cho đến khi tuyên bố giải nghệ vào ngày 28 tháng 1 năm 2016, ở tuổi 35.
4. Sự nghiệp quốc tế
Darius Vassell đã đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Anh trong nhiều giải đấu quan trọng, chứng tỏ mình là một cầu thủ có giá trị.
4.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và các giải đấu lớn
Vassell có trận ra mắt đội tuyển Anh vào ngày 13 tháng 2 năm 2002, trong trận hòa 1-1 với Hà Lan. Anh đã có màn trình diễn xuất sắc và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Anh ghi bàn thắng gỡ hòa ở phút thứ 60 bằng một cú ngả bàn đèn. Hai cầu thủ khác ra mắt trong trận đấu này là Michael Ricketts và Wayne Bridge. Sau đó, anh được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 tại Hàn Quốc và Nhật Bản. Anh đã ra sân trong ba trận đấu tại giải này, trong đó có một trận đá chính ở trận mở màn vòng bảng gặp Thụy Điển. Tổng cộng, Vassell đã ghi 6 bàn trong 22 lần ra sân quốc tế cho đội tuyển Anh từ năm 2002 đến 2004.
4.2. UEFA Euro 2004 và tranh cãi phạt đền
Tại tứ kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 gặp chủ nhà Bồ Đào Nha, Vassell đã đá hỏng cú sút phạt đền trong loạt sút luân lưu. Anh vào sân thay thế Wayne Rooney bị chấn thương ngay từ đầu trận đấu. Sau khi anh đá hỏng quả phạt đền cuối cùng của Anh trong loạt sút luân lưu, thủ môn của Bồ Đào Nha là Ricardo đã ghi bàn từ chấm phạt đền tiếp theo, loại Anh khỏi giải đấu. Vassell không bao giờ thi đấu cho đội tuyển Anh nữa sau sự cố này.
4.3. Phong cách chơi bóng
Darius Vassell được biết đến với tốc độ vượt trội và sự nhanh nhẹn. Anh thường được sử dụng như một "siêu dự bị" (super sub), đặc biệt hiệu quả khi vào sân trong khoảng 15 đến 20 phút cuối trận để gây khó khăn cho hàng phòng ngự đã mệt mỏi của đối phương bằng tốc độ phi thường của mình. Huấn luyện viên Sven-Göran Eriksson đã tận dụng rất tốt vai trò này của anh.
5. Sự nghiệp huấn luyện
Kể từ tháng 8 năm 2024, Darius Vassell đang làm việc với đội tuyển bóng đá U-18 Anh trong vai trò huấn luyện.
6. Đời sống cá nhân
Darius Vassell sinh ra từ cha mẹ gốc Jamaica. Anh là một tín đồ Cơ Đốc giáo mộ đạo và tin rằng đức tin của mình đã giúp anh vượt qua một vụ tai nạn ô tô nghiêm trọng. Vassell kết hôn với Amani Rodriquez-Thomas và họ có một cô con gái tên là Persia. Cuốn tự truyện năm 2017 của anh, "Road to Persia", được đặt tên theo con gái anh. Anh cũng là anh em họ của các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Kyle Vassell và Isaac Vassell.
7. Danh hiệu
Vassell đã đạt được một số danh hiệu trong sự nghiệp của mình, chủ yếu với câu lạc bộ khởi nghiệp Aston Villa.
- Cúp FA: Á quân năm 2000
- UEFA Intertoto Cup: Vô địch năm 2001
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Câu lạc bộ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Aston Villa | 1997-98 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1998-99 | Premier League | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 11 | 2 | |
1999-2000 | Premier League | 11 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 17 | 0 | ||
2000-01 | Premier League | 23 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 30 | 5 | |
2001-02 | Premier League | 36 | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 2 | 44 | 14 | |
2002-03 | Premier League | 33 | 8 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 39 | 11 | |
2003-04 | Premier League | 32 | 9 | 1 | 0 | 6 | 1 | - | 39 | 10 | ||
2004-05 | Premier League | 21 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | - | 22 | 3 | ||
Tổng cộng | 162 | 35 | 8 | 1 | 18 | 5 | 14 | 4 | 202 | 45 | ||
Manchester City | 2005-06 | Premier League | 36 | 8 | 4 | 1 | 1 | 1 | - | 41 | 10 | |
2006-07 | Premier League | 32 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | - | 36 | 5 | ||
2007-08 | Premier League | 27 | 6 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 32 | 6 | ||
2008-09 | Premier League | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 1 | |
Tổng cộng | 103 | 17 | 12 | 3 | 3 | 1 | 6 | 1 | 124 | 22 | ||
MKE AnkaragücüAnkaragücüTurkish | 2009-10 | Süper LigSüper LigTurkish | 22 | 4 | 3 | 0 | - | - | 25 | 4 | ||
Leicester City | 2010-11 | Championship | 31 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 4 | |
2011-12 | Championship | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 2 | ||
Tổng cộng | 44 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 45 | 6 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 331 | 62 | 24 | 4 | 21 | 6 | 20 | 5 | 396 | 77 |
8.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 2002 | 9 | 3 |
2003 | 6 | 1 | |
2004 | 7 | 2 | |
Tổng cộng | 22 | 6 |
:Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Anh trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Vassell.
No. | Ngày | Địa điểm | Số lần khoác áo | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 2 năm 2002 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | 1 | Hà Lan | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
2 | 17 tháng 4 năm 2002 | Anfield, Liverpool, Anh | 3 | Paraguay | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
3 | 26 tháng 5 năm 2002 | Noevir Stadium Kobe, Hyōgo-ku, Kobe, Nhật Bản | 5 | Cameroon | 1-1 | 2-2 | Giao hữu |
4 | 2 tháng 4 năm 2003 | Stadium of Light, Sunderland, Anh | 11 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 |
5 | 5 tháng 6 năm 2004 | City of Manchester Stadium, Manchester, Anh | 18 | Iceland | 4-1 | 6-1 | Giao hữu |
6 | 6-1 |