1. Early life and background
Cristian Eugen Chivu sinh ra tại Reșița, România. Tuổi thơ của anh gắn liền với thiên nhiên rộng lớn của Reșița, nơi anh từng yêu thích và tập luyện trượt tuyết Bắc Âu. Cha của anh, ông Mircea Chivu, cũng là một cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên. Sân vận động ở Reșița được đặt tên là Stadionul Mircea Chivu để vinh danh ông. Mircea Chivu từng chơi ở vị trí hậu vệ phải cho CSM Reșița và Universitatea Craiova, giành Divizia A mùa giải 1973-74 với đội bóng từ Craiova. Ông Mircea Chivu là huấn luyện viên tại CSM Reșița khi Cristian bắt đầu sự nghiệp cầu thủ của mình.
Cha anh qua đời vào năm 1998 khi Cristian 18 tuổi. Cristian đã tham gia vào việc mở các trường dạy bóng đá trên khắp România trong những năm gần đây, bày tỏ hy vọng rằng cha anh sẽ tự hào khi nhìn xuống những gì anh đã làm.
2. Playing career
Sự nghiệp cầu thủ của Cristian Chivu được đánh dấu bằng những bước tiến vững chắc qua các câu lạc bộ hàng đầu ở România, Hà Lan và Ý, gặt hái nhiều danh hiệu lớn và đạt được những thành công đáng kể.
2.1. Early career
Câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của Cristian Chivu là CSM Reșița, đội bóng quê hương anh. Sau đó, anh chuyển đến FC Universitatea Craiova vào năm 1998. Tại đây, danh tiếng của anh bắt đầu nổi lên nhờ những màn trình diễn xuất sắc, thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn hơn bên ngoài România. Câu lạc bộ Hà Lan AFC Ajax đặc biệt ấn tượng với Chivu và đã ký hợp đồng với anh vào năm 1999.
2.2. AFC Ajax
Tại AFC Ajax, Chivu đã phát triển danh tiếng như một hậu vệ đa năng đáng tin cậy và một chuyên gia đá phạt. Huấn luyện viên khi đó là Ronald Koeman đã bổ nhiệm anh làm đội trưởng của câu lạc bộ. Dưới sự dẫn dắt của Chivu với tư cách đội trưởng, Ajax thống trị Eredivisie của Hà Lan với một đội hình trẻ đầy hứa hẹn. Chơi cùng với Chivu là những ngôi sao tương lai như Rafael van der Vaart, Wesley Sneijder, Johnny Heitinga, Zlatan Ibrahimović, Steven Pienaar và Maxwell.
Chivu đóng một vai trò then chốt cho Ajax trong hành trình tại UEFA Champions League mùa giải 2002-03, khi họ chỉ còn cách vòng bán kết một phút. Mùa giải đó, Chivu nằm trong số năm cầu thủ của Ajax - bản thân anh, Zlatan Ibrahimović, Maxwell, Wesley Sneijder và Andy van der Meyde - tất cả đều sau này gia nhập Inter Milan.
2.3. AS Roma
Vào năm 2003, AS Roma bày tỏ sự quan tâm đến việc ký hợp đồng với Chivu. Vào thời điểm đó, Roma đang mắc khoản nợ lớn và có những câu hỏi được đặt ra về khả năng của Roma trong việc thanh toán các khoản phí chuyển nhượng đề xuất. Để xoa dịu những nghi ngờ ngày càng tăng về tình hình tài chính của mình, Roma đã tìm kiếm một bảo lãnh ngân hàng, nhưng sau đó đã bị từ chối. Tuy nhiên, sau nhiều đồn đoán, Roma cuối cùng đã hoàn tất việc mua Chivu vào tháng 9, kết thúc một quá trình đàm phán kéo dài. Phí chuyển nhượng được cho là 18.00 M EUR.
Mặc dù trở thành một cầu thủ thường xuyên trong hàng phòng ngự, anh lại có số lần ra sân hạn chế do những chấn thương. Anh đã giành Coppa Italia mùa giải 2006-07 trong mùa giải cuối cùng của mình với Roma. Trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm đó, anh một lần nữa trở thành chủ đề của những đồn đoán chuyển nhượng, với nhà vô địch La Liga mới đăng quang là Real Madrid CF được cho là đã đưa ra lời đề nghị chính thức, trong khi FC Barcelona và Inter Milan cũng bày tỏ sự quan tâm đến việc ký hợp đồng với hậu vệ này.
2.4. Inter Milan

Vào kỳ chuyển nhượng mùa hè 2007, Chivu được cho là đang nằm giữa cuộc "giằng co" giữa FC Barcelona và Real Madrid. Sau bốn mùa giải ở AS Roma chỉ mang về một chiếc Coppa Italia, Chivu rời Roma và ký hợp đồng năm năm với đối thủ cùng Serie A là Inter Milan vào ngày 27 tháng 7 năm 2007. Phí chuyển nhượng là 16.00 M EUR, trong đó 3.00 M EUR phí chuyển nhượng được thanh toán thông qua việc hậu vệ Marco Andreolli chuyển đến Roma theo thỏa thuận đồng sở hữu. Mùa giải đầu tiên của anh với nhà đương kim vô địch Serie A đã thành công rực rỡ, khi anh giành được danh hiệu Serie A mà anh đã bỏ lỡ trong thời gian ở Roma.
Trong trận đấu UEFA Champions League trên sân nhà gặp Manchester United ở mùa giải 2008-09, Chivu đã có một trận đấu xuất sắc, nhiều lần từ chối các cơ hội của Wayne Rooney và Cristiano Ronaldo, và giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, vượt qua cả thủ môn Inter Milan là Julio César.
Chivu là hậu vệ trái thường xuyên trong mùa giải 2009-10, khi Walter Samuel và Lúcio trở thành cặp trung vệ được ưu tiên. Vào ngày 6 tháng 1 năm 2010 trong trận đấu với Chievo, Chivu đã phải rời sân bằng cáng sớm trong hiệp hai sau khi va chạm đầu với tiền đạo của Chievo, Sergio Pellissier. Anh đã phải trải qua hai giờ phẫu thuật vì nứt sọ và sau đó đã được xác nhận không còn nguy hiểm. Mặc dù ban đầu người ta cho rằng anh có thể phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải, anh đã trở lại Serie A vào ngày 24 tháng 3. Sau chấn thương này, anh cần phải đeo một chiếc mũ bảo hiểm đặc biệt trong các trận đấu. Một tháng sau, Chivu ghi bàn thắng đầu tiên của mình cho Inter trong trận đấu với Atalanta, một cú sút tuyệt vời từ khoảng 27 m. Vào ngày 22 tháng 5 năm 2010, anh có mặt trong đội hình xuất phát của Inter trong trận chung kết UEFA Champions League với Bayern Munich, trận đấu mà Inter đã giành chiến thắng 2-0, hoàn tất cú ăn ba lịch sử.
Anh ghi bàn thắng thứ hai cho Inter trong mùa giải 2010-11 vào lưới Cesena, đây là bàn thắng quyết định trong chiến thắng 3-2 của Inter. Anh cũng ghi bàn thắng quyết định từ chấm luân lưu cho Inter trong chiến thắng 2010-11 Coppa Italia của họ trước Napoli vào ngày 26 tháng 1 năm 2011.
Chivu rời Inter sau khi hợp đồng của anh bị chấm dứt theo thỏa thuận chung vào ngày 31 tháng 3 năm 2014. Cùng ngày, anh tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá trên trang Facebook của mình do những chấn thương dai dẳng.
3. International career
Năm 1999, Chivu được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U21 quốc gia România và nhanh chóng có bước tiến lên chơi cho đội tuyển quốc gia. Năm 2001, anh giành chức vô địch Cyprus International Football Tournament 2001.
Anh đại diện cho đất nước mình tại cả UEFA Euro 2000 và Euro 2008. Mặc dù chỉ có bốn lần ra sân cho đội tuyển trước Euro 2000, anh đã đá chính cả bốn trận và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình vào lưới Anh.
Tại Euro 2008, anh nhận được nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn của mình, khi kiềm tỏa thành công Ý (đương kim vô địch Giải vô địch bóng đá thế giới) và Pháp (á quân Giải vô địch bóng đá thế giới), mặc dù được chơi ở một vai trò ít quen thuộc hơn là một tiền vệ phòng ngự. Anh là đội trưởng România trong suốt vòng loại World Cup 2010, nhưng họ đã không thể lọt vào vòng play-off, khi chỉ xếp thứ năm trong bảng đấu của mình. Vào ngày 21 tháng 5 năm 2011, Chivu tuyên bố giải nghệ khỏi đội tuyển quốc gia.
4. Managerial career
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ, Cristian Chivu đã chuyển sang con đường huấn luyện. Vào tháng 8 năm 2019, Chivu đã ghi danh vào các khóa học UEFA Pro Licence tại Coverciano.
Vào tháng 7 năm 2021, anh được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của đội Inter Milan Primavera (đội U19 của câu lạc bộ). Dưới sự dẫn dắt của anh, đội U19 Inter Milan đã giành chức vô địch Campionato Primavera 1 trong mùa giải 2021-22. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2024, Inter Milan thông báo rằng Chivu sẽ rời vị trí huấn luyện viên đội Primavera.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2025, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ Serie A Parma Calcio 1913, ký hợp đồng đến tháng 6 năm 2026.
5. Personal life
Cristian Chivu có thể nói tiếng Ý, tiếng Hà Lan, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh, ngoài tiếng România là tiếng mẹ đẻ của anh.
Cha anh, Mircea Chivu, cũng là một cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên. Stadionul Mircea Chivu từ Reșița được đặt tên để vinh danh ông. Ông chơi ở vị trí hậu vệ phải cho CSM Reșița và Universitatea Craiova, giành Divizia A 1973-74 với đội bóng từ Craiova. Ông Mircea là huấn luyện viên tại CSM Reșița khi Cristian bắt đầu sự nghiệp của mình. Theo tạp chí Calcio Italia, Chivu đã tham gia vào việc mở các trường dạy bóng đá trên khắp România trong vài năm qua, và anh nói "Tôi hy vọng rằng ông ấy tự hào khi nhìn xuống tôi" khi nhắc đến người cha đã mất vào năm 1998.
Anh kết hôn với Adelina Elisei, người đã sinh con gái đầu lòng của họ, tên Natalia, vào ngày 12 tháng 2 năm 2009.
6. Style of play and reception
Chivu được biết đến là một hậu vệ đa năng với khả năng rê bóng, chuyền bóng và đọc tình huống tốt. Anh chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ trái và trung vệ, nhưng cũng có thể chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Ở Ajax Amsterdam, anh còn phát triển danh tiếng như một chuyên gia đá phạt.
Trong thời gian ở AS Roma, Chivu có biệt danh là "Swarovski", một cách ví von kỹ năng chơi bóng bằng chân trái của anh với độ chính xác và tinh xảo của thương hiệu pha lê nổi tiếng thế giới. Sau khi giải nghệ, Chivu trở thành bình luận viên bóng đá cho các kênh truyền hình Ý Sky Sport và Fox Sports. Anh cũng được UEFA bổ nhiệm làm quan sát viên kỹ thuật.
Mặc dù thường xuyên được sử dụng ở vị trí hậu vệ trái tại Inter Milan, đặc biệt là trong mùa giải 2009-10 khi đội giành cú ăn ba, Chivu luôn coi vị trí trung vệ là sở trường của mình. Anh cũng có quan điểm rằng sự biến mất của các hậu vệ truyền thống là do sự thay đổi trong vai trò của các tiền đạo hiện đại, vốn nhanh nhẹn và di chuyển không bóng nhiều. Anh coi Andriy Shevchenko là một trong những tiền đạo khó đối phó nhất vì những đặc điểm đó. Chivu từng bày tỏ sự ngưỡng mộ với Paulo Sousa và xem Paolo Maldini là hình mẫu trong sự nghiệp của mình.
7. Honours
7.1. Player honours
7.1.1. Club honours
- CSM Reșița
- Divizia B: 1996-97
- Ajax
- Eredivisie: 2001-02
- Cúp KNVB: 2001-02
- Johan Cruyff Shield: 2002
- Roma
- Coppa Italia: 2006-07
- Supercoppa Italiana á quân: 2006
- Inter Milan
- Serie A: 2007-08, 2008-09, 2009-10
- Coppa Italia: 2009-10, 2010-11
- Supercoppa Italiana: 2008, 2010
- UEFA Champions League: 2009-10
- FIFA Club World Cup: 2010
7.1.2. Individual honours
- Ajax Talent of the Year (Marco van Basten Award): 1999-2000
- Giày vàng Hà Lan: 2002
- Ajax Player of the Year (Rinus Michels Award): 2000-01, 2002-03
- Cầu thủ bóng đá România xuất sắc nhất năm: 2000, 2002, 2009, 2010
- UEFA Team of the Year: 2002
- Giacinto Facchetti Awards: 2021
7.2. Coach honours
- Inter Milan U19
- Campionato Primavera 1: 2021-22
8. Career statistics
8.1. Club career statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
CSM Reșița | 1996-97 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
1997-98 | 23 | 2 | 1 | 0 | - | - | 24 | 2 | ||||
Tổng cộng | 24 | 2 | 1 | 0 | - | - | 25 | 2 | ||||
Universitatea Craiova | 1998-99 | 26 | 3 | 2 | 0 | - | - | 28 | 3 | |||
1999-2000 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
Tổng cộng | 32 | 3 | 2 | 0 | - | - | 34 | 3 | ||||
Ajax | 1999-2000 | 23 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 28 | 1 | ||
2000-01 | 26 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 30 | 5 | |||
2001-02 | 32 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0 | - | 42 | 1 | |||
2002-03 | 26 | 6 | 3 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 42 | 6 | ||
Tổng cộng | 107 | 13 | 8 | 0 | 26 | 0 | 1 | 0 | 142 | 13 | ||
Roma | 2003-04 | 22 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 28 | 2 | ||
2004-05 | 10 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 15 | 2 | |||
2005-06 | 27 | 2 | 7 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 2 | |||
2006-07 | 26 | 0 | 7 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 42 | 0 | ||
Tổng cộng | 85 | 6 | 20 | 0 | 17 | 0 | 1 | 0 | 123 | 6 | ||
Inter Milan | 2007-08 | 26 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 37 | 0 | |
2008-09 | 21 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 26 | 0 | ||
2009-10 | 20 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 | ||
2010-11 | 24 | 1 | 3 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 37 | 1 | ||
2011-12 | 14 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0 | ||
2012-13 | 10 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 15 | 1 | |||
Tổng cộng | 115 | 3 | 15 | 0 | 32 | 0 | 8 | 0 | 168 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 358 | 27 | 44 | 0 | 74 | 0 | 10 | 0 | 486 | 27 |
8.2. International career statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
România | 1999 | 1 | 0 |
2000 | 10 | 1 | |
2001 | 8 | 0 | |
2002 | 6 | 1 | |
2003 | 9 | 0 | |
2004 | 2 | 1 | |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 6 | 0 | |
2007 | 8 | 0 | |
2008 | 7 | 0 | |
2009 | 6 | 0 | |
2010 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 75 | 3 |
:Điểm số và kết quả liệt kê tổng số bàn thắng của România trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Chivu.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 tháng 6 năm 2000 | Stade du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ | Anh | 1-0 | 3-2 | UEFA EURO 2000 Bảng A |
2 | 7 tháng 9 năm 2002 | Sân vận động Koševo, Sarajevo, Bosna và Hercegovina | Bosna | 1-0 | 3-0 | Vòng loại UEFA Euro 2004 |
3 | 31 tháng 3 năm 2004 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
8.3. Managerial statistics
Đội | Quốc gia | Từ | Đến | Thống kê | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số bàn thắng bại | Tỷ lệ thắng | ||||
Parma | Ý | 18 tháng 2 năm 2025 | Hiện tại | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 100.00 | |
Tổng cộng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 100.00 |