1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Chung Hán Lương sinh ra và lớn lên tại Hồng Kông trong một gia đình có bố mẹ, hai chị gái và một em gái. Anh là người gốc Hakka.
1.1. Sinh và Gia đình
Chung Hán Lương sinh ngày 30 tháng 11 năm 1974 tại Hồng Kông thuộc Anh. Gia đình anh gồm bố mẹ, hai chị gái và một em gái.
1.2. Giáo dục
Năm 1992, Chung Hán Lương thi đậu lớp luyện vũ đạo của đài TVB Hồng Kông và được chọn làm vũ công tuyến 1 của đài. Cùng năm, anh được điều động tạm thời đến bộ phận diễn xuất để tham gia các vai diễn đầu tiên.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Chung Hán Lương trải dài từ những bước đầu tiên tại Hồng Kông, phát triển mạnh mẽ ở Đài Loan với tư cách ca sĩ, và sau đó chuyển hướng sang diễn xuất tại Trung Quốc đại lục, nơi anh đạt được danh tiếng và sự công nhận rộng rãi.
2.1. Sự nghiệp ban đầu (1993-1998)
Chung Hán Lương bắt đầu sự nghiệp vào năm 1993 tại TVB Hồng Kông. Anh ra mắt trong bộ phim truyền hình tiểu sử Thiếu niên ngũ hổ (少年五虎), thủ vai Kenny Bee thời trẻ, một thành viên của ban nhạc The Wynners. Anh cũng tham gia các phim như Hóa Chi Lý vui vẻ (1993), Ngày thứ ba vui vẻ (1993), Tình trường diệu nữ lang (1993), Tòa án thứ ba (1994), Ân tình chưa phai (1995) và Hồ sơ trinh sát (1995). Trong Ân tình chưa phai, anh đã thể hiện xuất sắc vai thiếu niên thiểu năng trí tuệ Trương Gia Cường, để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả. Cùng năm 1994, anh làm MC cho chương trình giải trí K-100.
Năm 1995, Chung Hán Lương từ chối lời đề nghị ký hợp đồng 5 năm với TVB và chuyển đến Đài Loan để theo đuổi sự nghiệp ca hát dưới sự hướng dẫn của nhà sản xuất Thái Chính Tiêu (Samuel Tai), ký hợp đồng với Music Impact. Album đầu tay OREA phát hành tháng 7 năm 1995 đã mang lại thành công vang dội, giúp anh được mệnh danh là "Tiểu Thái Dương" (Little Sun) của Đài Loan. Ca khúc chủ đề cùng tên nhanh chóng vươn lên vị trí số 1 trên các bảng xếp hạng trong nhiều tuần. Tháng 12 năm 1995, anh phát hành album thứ hai, Ở bên em, giúp anh giành danh hiệu "Thần tượng xuất sắc nhất Đài Loan" trong hai năm liên tiếp. Anh cũng thành lập fanclub Châu Á "Câu lạc bộ năng lượng Tiểu Thái Dương" với hơn 3.000 thành viên.
Tháng 7 năm 1996, anh ra mắt điện ảnh trong phim Lớp trưởng siêu cấp (Hi Sir), đồng thời thể hiện ca khúc chủ đề "Yêu không lựa chọn". Bộ phim này là tác phẩm điện ảnh ăn khách nhất mùa hè năm 1996 tại Đài Loan. Tháng 10 cùng năm, anh phát hành album tiếng Quảng đầu tiên mang tên Lễ vật (Present), chính thức gia nhập ngành âm nhạc Hồng Kông. Năm 1997, anh tham gia các bộ phim Flying Same as Romance Novel và Anh hùng hướng hậu truyện. Năm 1998, Chung Hán Lương phát hành album thứ sáu, Hello, How Are You?. Ca khúc chủ đề "Tàu điện ngầm" được đề cử giải "Ca từ hay nhất" tại Giải Kim Khúc. Anh cũng được khen ngợi vì đã tự viết lời cho nhiều ca khúc của mình như "Rất nhớ em", "Chúng ta" và "Anh rất muốn biết". Cùng năm, anh tham gia các phim điện ảnh Biệt luyến và Ác nữ liệt truyện: A Cẩu A Mao.
2.2. Tập trung vào Diễn xuất và Sự nghiệp Phát triển (1999-2014)
Từ năm 1999, Chung Hán Lương chuyển hướng phát triển sự nghiệp sang Trung Quốc đại lục, tập trung vào diễn xuất điện ảnh và truyền hình. Cùng năm, anh đóng vai chính đầu tiên trong phim truyền hình võ hiệp Bạch thủ phong vân.
Năm 2001, Chung Hán Lương có vai khách mời trong bộ phim truyền hình ăn khách toàn châu Á Vườn Sao Băng. Anh cũng tham gia các phim truyền hình như Phong trần vũ điệp (2001), Thiên ti vạn lũ (2002), Lặng lẽ yêu em (2002), Tứ đại danh bộ hội kinh sư (2004), Nghịch Thủy Hàn (2004), Ma giới chi long châu (2004), và Ánh mặt trời nửa đêm (2005). Năm 2004, anh trở lại sự nghiệp ca hát với album tiếng Quan thoại thứ bảy, Xuôi đến Paris (Soul Man), nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới phê bình âm nhạc.
Chung Hán Lương bắt đầu được công nhận rộng rãi qua các vai diễn nhân vật lịch sử thời nhà Thanh. Năm 2006, anh đóng vai nhà thơ nổi tiếng Nạp Lan Tính Đức trong Khang Hy bí sử. Năm 2008, anh thủ vai Khang Hi trong Lộc Đỉnh ký. Anh cũng tham gia các phim truyền hình như Hiệp cốt đan tâm (2006), Mai khôi giang hồ (2009), Vua Thượng Hải (2009) và Nội tuyến (2010).
Năm 2010, Chung Hán Lương đóng vai Mộ Dung Phong trong bộ phim tình cảm lãng mạn Không kịp nói yêu em. Bộ phim đã tạo nên một lượng lớn người hâm mộ cuồng nhiệt và giúp Chung Hán Lương đạt được sự nổi tiếng lớn tại Trung Quốc đại lục, đặc biệt là trong giới khán giả nữ. Tháng 1 năm 2010, anh phát hành album tiếng Quan thoại thứ mười một, Thị giác động vật (All Eyes On Me). Khi phát hành tại Trung Quốc đại lục vào tháng 10, album này đã đứng đầu các bảng xếp hạng và Chung Hán Lương giành giải "Nam ca sĩ biểu diễn vũ đạo xuất sắc nhất" tại Beijing Pop Music Awards. Anh tiếp tục giành giải thưởng này vào năm 2011 với đĩa đơn "Rồi một ngày chúng ta sẽ già", ca khúc này cũng lọt vào top 10 bài hát hay nhất năm. Tháng 10 năm 2011, anh tổ chức buổi hòa nhạc solo đầu tiên mang tên "Wallace S-Party Concert" tại Nhà thi đấu Lô Loan, Thượng Hải. Vé cho buổi diễn đầu tiên đã bán hết sạch trong vòng 15 phút.
Năm 2012, anh đóng vai chính trong bộ phim điệp chiến Ngàn cân treo sợi tóc. Màn trình diễn của Chung Hán Lương đã nhận được nhiều lời khen ngợi, giúp anh được đề cử giải "Nam diễn viên được khán giả yêu thích nhất" khu vực Hồng Kông và Đài Loan tại China TV Golden Eagle Award lần thứ 26, và giải "Nam diễn viên nổi tiếng nhất" tại Liên hoan Nghệ thuật Truyền hình Kim Ưng Trung Quốc lần thứ 9. Anh đã giành giải "Nam diễn viên được khán giả yêu thích nhất" khu vực Hồng Kông và Đài Loan, trở thành diễn viên đầu tiên từ Hồng Kông và Đài Loan giành được giải thưởng truyền hình quốc gia này.
Năm 2013, Chung Hán Lương tiếp tục được đề cử giải thưởng này với vai diễn trong bộ phim võ hiệp Thiên nhai minh nguyệt đao (2012), chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Cổ Long. Anh cũng giành giải "Nam diễn viên xuất sắc nhất" tại LeTV Awards lần thứ 3 cho vai diễn này. Cùng năm, anh đóng vai chính trong bộ phim tình cảm lãng mạn Thời gian đẹp nhất, dựa trên tiểu thuyết Bí mật bị thời gian vùi lấp của Đồng Hoa. Bộ phim đạt rating cao, giúp Chung Hán Lương tăng thêm độ nổi tiếng. Anh được trao giải "Nam diễn viên xuất sắc nhất" khu vực Hồng Kông và Đài Loan tại LeTV Awards lần thứ 4. Cùng năm, anh đóng vai Kiều Phong trong bộ phim võ hiệp Thiên Long Bát Bộ, chuyển thể từ tiểu thuyết của Kim Dung. Sau đó, anh tham gia bộ phim hình sự giật gân Cuộc chiến thuốc phiện, do Đỗ Kỳ Phong đạo diễn.
Năm 2014, Chung Hán Lương đóng hai vai trong bộ phim truyền hình Thập nguyệt vi thành (The Stand-In), chuyển thể từ bộ phim Bodyguards and Assassins. Bộ phim đã được đề cử giải "Phim truyền hình xuất sắc" tại Flying Apsaras Awards. Anh cũng đóng cùng Phùng Thiệu Phong và Trần Bách Lâm trong bộ phim hài hành trình Hậu hội vô kỳ, do Hàn Hàn đạo diễn. Anh còn tham gia các phim điện ảnh Khuê mật và Bạn gái hồi xuân của tôi.
2.3. Sự nổi tiếng Đại chúng (2015-Hiện tại)
Năm 2015, Chung Hán Lương đóng vai chính trong bộ phim tình cảm lãng mạn Bên nhau trọn đời, dựa trên tiểu thuyết Bí mật bị thời gian vùi lấp của Cố Mạn. Bộ phim là một thành công lớn, đưa Chung Hán Lương lên đỉnh cao danh tiếng tại Trung Quốc. Anh đã nhận giải "Ngôi sao lớn Châu Á" tại Seoul International Drama Awards 2015. Cùng năm, anh công bố dự án đạo diễn đầu tay của mình, Sa lậu (Sandglass), một bộ phim thanh xuân chuyển thể từ tiểu thuyết bán chạy cùng tên của tác giả Rao Xueman.
Tháng 12 năm 2015, Chung Hán Lương phát hành album mới mang tên Nhạc tác nhân sinh (Sing For Life) và công bố chuyến lưu diễn thế giới "Sing For Life". Chuyến lưu diễn bắt đầu tại Thượng Hải vào ngày 20 tháng 2 năm 2016, sau đó đến Quảng Châu, Thâm Quyến và Bắc Kinh. Cùng năm đó, anh giành 3 giải thưởng lớn tại Lễ Thịnh Điển thường niên Bảng Âm nhạc Phong Vân lần thứ 16, bao gồm "Album được yêu thích nhất", "Ca khúc được yêu thích nhất" (cho bài "Nhạc tác nhân sinh") và "Ca khúc nhạc phim được yêu thích nhất" (cho bài "Hà Dĩ ái tình").
Năm 2016, Chung Hán Lương đóng vai chính trong bộ phim hài hành động Thợ săn tiền thưởng, do Shin Terra đạo diễn, cùng với Đường Yên và diễn viên Hàn Quốc Lee Min-ho. Cùng năm, anh tham gia bộ phim hình sự giật gân Kinh thiên đại nghịch chuyển. Anh cũng đóng vai phản diện trong bộ phim hình sự Tam nhân hành, cùng với Triệu Vy và Cổ Thiên Lạc. Anh đã giành giải "Nam diễn viên được truyền thông chú ý nhất" tại China Movie Channel Media Award lần thứ 19.
Năm 2017, Chung Hán Lương đóng vai chính trong bộ phim truyền hình lịch sử lãng mạn Cô phương bất tự thưởng, chuyển thể từ tiểu thuyết A Lonesome Fragrance Waiting to be Appreciated, cùng với Angela Baby. Anh cũng đảm nhiệm vai trò giám khảo tại Liên hoan phim truyền hình Thượng Hải lần thứ 23 và là một trong những giám khảo của Giải Emmy Quốc tế lần thứ 45 cho hạng mục "Nữ diễn viên xuất sắc nhất khu vực châu Âu". Ngày 1 tháng 7 năm 2017, Chung Hán Lương mở "Triển lãm nghệ thuật thị giác Chung Hán Lương" tại Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Thượng Hải, kết hợp các tác phẩm nhiếp ảnh với công nghệ AR và Projection Mapping.
Năm 2018, Chung Hán Lương đóng vai chính trong bộ phim tình cảm hiện đại Con đường đưa tiễn đầy hoa cùng Giang Sơ Ảnh và bộ phim tình cảm lãng mạn Lương sinh, liệu đôi ta có thể ngừng đau thương? cùng Tôn Di và Mã Thiên Vũ. Anh được liệt tên vào "Chương nhân vật - Tuyển tập kỷ niệm 60 năm phim truyền hình Trung Quốc", là nam diễn viên Hồng Kông duy nhất có tên trong tập sách này. Anh cũng nhiều lần biểu diễn tại Xuân Vãn của CCTV (2017, 2018, 2019).
Năm 2019, Chung Hán Lương tham gia bộ phim chiến tranh Giải phóng-Cuộc cứu viện cuối cùng do Lý Thiếu Hồng đạo diễn, và bộ phim tình cảm Sủng ái. Anh vinh dự nhận danh hiệu "Mười diễn viên giỏi phim truyền hình" trong Hoạt động bầu chọn các hạng mục hàng đầu trong ngành sản xuất truyền hình lần thứ 20. Cùng năm, anh làm MC cho chương trình du lịch văn hóa ẩm thực Mạn Du Ký.
Năm 2020, Chung Hán Lương tham gia chương trình giải trí Đây chính là nhảy đường phố mùa thứ 3 với tư cách đội trưởng. Năm 2021, anh đóng vai chính trong bộ phim truyền hình lịch sử lãng mạn Cẩm tâm tựa ngọc cùng Đàm Tùng Vận. Bộ phim đạt thành tích ấn tượng với hơn 5 tỷ lượt xem tích lũy. Năm 2022, anh đóng vai chính trong bộ phim tình cảm hiện đại Đời này có em cùng Lý Hiểu Nhiễm. Anh cũng là thành viên thường trú chương trình giải trí Mùa hạ thiếu niên phái (2021) và đồng dẫn chương trình Hành trình của người dũng cảm (2021). Năm 2024, anh sẽ tham gia bộ phim The Emperor's Love.
2.4. Phim điện ảnh
Năm phát hành | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1996 | Lớp trưởng siêu cấp | 超級班長 | Đổng Trấn Vũ | Vai chính |
1997 | Flying Same as Romance Novel | 飛一般愛情小說 | Leslie | Vai chính |
1997 | Anh hùng hướng hậu truyện | 英雄向後轉 | Lâm Túng Quán | Vai chính |
1998 | Biệt luyến | 別戀 | Châu Hán | Vai chính, phim điện ảnh âm nhạc |
1998 | Ác nữ liệt truyện: A Cẩu A Mao | 惡女列傳 | A Lang (Liang) | Vai chính, phân đoạn "Cat and Mouse" |
2000 | Đời này có hẹn | 今生有約 | Vương Võ Tân | Không phát hành |
2008 | Đấu ái | 鬥愛 | Sở Tư Nam | Vai chính |
2009 | Hoa hồng đêm | 夜玫瑰 | Kha Chí Hồng | Vai chính, phim kỹ thuật số |
2009 | Hỏa tuyến truy hung | 火線追兇 | Trưởng thám tử Chung Lãng | Vai chính, series phim điện ảnh gồm 10 tập chiếu trên CCTV-6 |
2012 | Khu vườn bí mật | 秘密花園 | Kim Chu Nguyên | Vai chính |
2013 | Ái thần | 愛神來了 | Tư Tùng | Vai chính |
2013 | Cuộc chiến thuốc phiện | 毒戰 | Quách Vỹ Quân | Khách mời |
2014 | Hậu hội vô kỳ | 后會無期 | A Lữ | |
2014 | Khuê mật | 閨蜜 | Lâm Kiệt | |
2014 | Bạn gái hồi xuân của tôi | 我的早更女友 | Lưu Xung | |
2015 | Tróc yêu ký | 捉妖记 | Cát Thiên Hộ | Khách mời đặc biệt |
2016 | Tam nhân hành | 三人行 | Trương Lễ Tín | |
2016 | Thợ săn tiền thưởng | 賞金獵人 | Vương Bác Hựu | |
2016 | Kinh thiên đại nghịch chuyển | 惊天大逆转 | Quách Chí Đạt / Quách Chí Hoa | |
2016 | Lãng mạn tiêu vong sử | 罗曼蒂克消亡史 | Giáo viên nhảy | Vai khách mời |
2019 | Giải phóng- Cuộc cứu viện cuối cùng | 解放·终局营救 | Diêu Triết | Diễn xuất đặc biệt |
2019 | Sủng ái | 宠爱 | Lý Hiện | |
2022 | Túc địch | 宿敌 | Giang Văn Phong |
2.5. Phim truyền hình
Năm phát hành | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Kênh phát sóng | Chú Thích |
---|---|---|---|---|---|
1993 | Nguyên Chấn Hiệp | 原振侠 | Không rõ | TVB | Khách mời |
1993 | Hóa Chi Lý vui vẻ | 開心華之里 | Tiêu Quang Vĩ | TVB | |
1993 | Thiếu niên ngũ hổ | 少年五虎 | Chung Trấn Đào | TVB | Vai chính |
1993 | Ngày thứ ba vui vẻ | 不可思议星期二 | Patrick | TVB | Khách mời, tập 6 phần 1 "Vị khách không mời" |
1993 | Yêu có ngày mai 2: Mục đích của cuộc đời | 爱有明天II之天生我才 | Trần Đại Văn | TVB | |
1993 | Tình trường diệu nữ lang | 情场妙女郎 | Tô Tỉnh | TVB | |
1994 | Tòa án thứ ba | 第三類法庭 | Trạm Hùng Lượng | TVB | |
1994 | Trưởng thành ở nhà ga Causeway Bay | 铜锣湾站之成长 | Không rõ | TVB | Khách mời, tập 3 chuyên mục "Học viện công khai yêu đương" |
1995 | Hồ sơ trinh sát | 刑事偵緝檔案 | Lam Ân Trí | TVB | Khách mời |
1995 | Ân tình chưa phai | 親恩情未了 | Trương Gia Cường | TVB | |
2000 | Bạch thủ phong vân | 白手风云 | Sở Vân | Kênh SET Metro (Đài Loan), Đài Chiết Giang | Vai chính |
2000 | Lên nhầm cầu thang ngủ nhầm giường | 上錯樓梯睡錯床 | Hứa Quốc Thái | Đài truyền hình Đài Thị (Đài Loan) | Vai chính |
2001 | Lưu tinh hoa viên (Vườn sao băng bản Đài) | 流星花園 | A Tùng | Đài truyền hình Trung Hoa (Đài Loan) | Khách mời (tập 14, 15) |
2001 | Phong trần vũ điệp | 風塵舞蝶 | Bào Vọng Xuân | Hà Bắc Vệ Thị | Vai chính |
2001 | Thiên ti vạn lũ | 千絲萬縷 | Hàn Vân Thiên | ||
2002 | Lặng lẽ yêu em | 偷偷愛上你 | Giang Thừa Phi | Đài truyền hình Trung Hoa (Đài Loan) | Vai chính |
2002 | Tứ đại danh bộ hội kinh sư | 四大名捕会京师 | Truy Mệnh | Kênh Đông Phương Ảnh Thị | Vai chính |
2003 | Hi! Working Girl | Hi!上班女郎 | Johnny | Đài truyền hình Trung Thị (Đài Loan) | Khách mời (tập 7, 8, 9, 10) |
2004 | Nghịch Thủy Hàn | 逆水寒 | Cố Tích Triều | Đài truyền hình Nam Phương Quảng Châu | Vai chính |
2004 | Ma giới chi long châu | 魔界之龙珠 | Lục Dật | Đài truyền hình Quảng Châu | |
2005 | Ánh mặt trời nửa đêm | 午夜陽光 | Vu Hựu Hòa | Hồ Nam Vệ Thị | Vai chính |
2006 | Khang Hy bí sử | 康熙秘史 | Nạp Lan Tính Đức | Kênh BTV-4 (Bắc Kinh), Chiết Giang Vệ Thị, Hà Nam Vệ Thị, Thiểm Tây Vệ Thị | |
2006 | Hiệp cốt đan tâm | 俠骨丹心 | Lệ Nam Tinh | Kênh Châu Giang Quảng Đông | |
2007 | Mai khôi giang hồ | 玫瑰江湖 | Mộc Thịnh | Đài truyền hình Quảng Đông | |
2008 | Lộc đỉnh ký | 鹿鼎記 | Khang Hi | Kênh Tống nghệ Giang Tô, An Huy Vệ Thị | Bản Trương Kỷ Trung đạo diễn |
2008 | Vua Thượng Hải | 上海王 | Dư Kì Dương | Kênh tin tức tổng hợp Thượng Hải, Chiết Giang Vệ Thị | |
2009 | Nội tuyến | 內線 | Lương Đông Ca | Đông Sơn Vệ Thị, Hà Bắc Vệ Thị, Vân Nam Vệ Thị, Quý Châu Vệ Thị | |
2009 | Chi bằng khiêu vũ | 不如跳舞 | La Bằng | CCTV-1 | |
2009 | Không kịp nói yêu em | 來不及說我愛你 | Mộ Dung Phong (Mộ Dung Bái Lâm) | Hồ Bắc Kinh Thị, Chiết Giang Vệ Thị | Vai chính |
2010 | Không còn lựa chọn | 別無選擇 | Tề Thiên Bạch | Kênh phim truyền hình Hồ Nam | |
2010 | Dưới gốc bồ đề | 菩提樹下 | Quan Hậu Phác | Kênh giáo dục khoa học Chiết Giang, Kênh phim truyền hình Thâm Quyến, Tứ Xuyên Vệ Thị | Vai chính |
2011 | Ngàn cân treo sợi tóc | 一觸即發 | Dương Mộ Sơ / Dương Mộ Thứ | Kênh Trùng Khánh Ảnh Thị, Bắc Kinh Vệ Thị | Vai chính |
2012 | Thiên nhai minh nguyệt đao | 天涯明 nguyệt đao | Phó Hồng Tuyết | Hồ Nam Vệ Thị | Vai chính |
2013 | Thời gian đẹp nhất | 最美的時光 | Lục Lệ Thành | Hồ Nam Vệ Thị | Vai chính |
2013 | Tân thiên long bát bộ | 天龍八部 | Kiều Phong | Hồ Nam Vệ Thị | Vai chính |
2014 | Thập Nguyệt Vi Thành | 十月圍城 | Vương A Tứ / Lý Trọng Quang | Kênh phim truyền hình Thượng Hải, An Huy Vệ Thị, Thâm Quyến Vệ Thị, Quý Châu Vệ Thị, Hồ Bắc Vệ Thị | Vai chính |
2014 | Dũng sĩ chi thành | 勇士之城 | Hà Bình An | Kênh Tề Lỗ Sơn Đông, Kênh điện ảnh Đông Phương Thượng Hải, Quảng Đông Vệ Thị, Liêu Ninh Vệ Thị, Hắc Long Giang Vệ Thị, Quý Châu Vệ Thị | Vai chính |
2015 | Bên nhau trọn đời | 何以笙簫默 | Hà Dĩ Thâm | Đông Phương Vệ Thị, Giang Tô Vệ Thị | Vai chính |
2017 | Cô phương bất tự thưởng | 孤芳不自賞 | Sở Bắc Tiệp | Hồ Nam Vệ Thị | Vai chính |
2018 | Con đường đưa tiễn đầy hoa | 一路繁花相送 | Lộ Phi | Đông Phương Vệ Thị, Giang Tô Vệ Thị | Vai chính |
2018 | Lương sinh, liệu đôi ta có thể ngừng đau thương? | 凉生,我们可不可以不忧伤 | Trình Thiên Hựu | Hồ Nam Vệ Thị | Vai chính |
2020 | Lý do của hạnh phúc | 幸福的理由 | Phương Hạo Thanh | N/I | Vai chính, phim chưa lên sóng |
2021 | Cẩm tâm tựa ngọc | 锦心似玉 | Từ Lệnh Nghi | Tencent Video | Vai chính |
2022 | Đời này có em | 今生有你 | Nhiếp Vũ Thịnh | CCTV8 | Vai chính |
2024 | The Emperor's Love | 倾城亦清欢 | Trạm Thanh Thành |
2.6. Chương trình tạp kỹ và Hoạt động khác
Chung Hán Lương đã tham gia nhiều chương trình tạp kỹ với các vai trò khác nhau, từ dẫn chương trình đến giám khảo và thí sinh.
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Vai trò | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1994 | K-100 | MC | Chương trình giải trí của TVB | |
2005 | Super Girl | 超級女聲 | Giám khảo | |
2006 | Dancing with Stars | 舞林大 hội | Thí sinh | |
2014 | Cuộc đua kỳ thú mùa 1 | 極速前進(第一季) | Thí sinh | Cùng em gái Jackie, giành quán quân mùa đầu tiên |
2015 | Tôi đi học đây mùa 1 | 我去上學啦(第一季) | MC | Khách mời cố định |
2020 | Đây chính là nhảy đường phố mùa thứ 3 | 這!就是街舞(第三季) | Đội trưởng | |
2021 | Mùa hạ thiếu niên phái | 夏日少年派(第一季) | MC | Thành viên thường trú |
2021 | Hành trình của người dũng cảm | 勇敢者的征程 | Đồng dẫn chương trình | Phim tài liệu trải nghiệm thám hiểm |
Chung Hán Lương cũng tham gia các bộ phim ngắn như Phẩm chất Thuần Hưởng-Chất đồng đạo hợp (2012), Phẩm chất Thuần Hưởng-Nhân sinh kim bài (2012), Tân thiên long bát bộ (2014) và Tuổi trẻ tươi đẹp hơn (2021). Anh còn lồng tiếng cho nhân vật Chuột Jack trong phim Sư vương đại đế (1997).
3. Hoạt động Âm nhạc
Chung Hán Lương đã phát hành nhiều album và đĩa đơn trong suốt sự nghiệp ca hát của mình.
3.1. Album
Ngày phát hành | Tên tiếng Trung (Anh) | Tên tiếng Việt | Hãng phát hành | Chú thích |
---|---|---|---|---|
15/07/1995 | OREA | OREA | Music Impact Entertainment Ltd. | |
20/12/1995 | 在你身边 (By Your Side) | Ở bên cạnh em | Music Impact Entertainment Ltd. | |
18/06/1996 | 奇迹 (Miracle) | Kỳ tích | Music Impact Entertainment Ltd. | |
10/1996 | 礼物 (Present) (又名《一千种不放心》) | Lễ vật | Music Impact Entertainment Ltd. | Tên khác: Một ngàn loại không yên tâm |
22/01/1997 | 亲热 (Passionate) | Thân ái | Music Impact Entertainment Ltd. | |
15/06/1997 | 自恋舞星级 (Narcissism Remix) | Dance Star tự luyến | Music Impact Entertainment Ltd. | Tuyển tập remix các ca khúc đã phát hành trước đó |
22/01/1998 | 你爱他吗 (Do You Love Him?) | Em yêu anh ta không | Music Impact Entertainment Ltd. | |
22/10/1998 | 钟情2次方 (Hello, How Are You?) | Chung tình 2 bình phương | Music Impact Entertainment Ltd. | |
02/05/2000 | 1995-2000最是精彩精选辑 (Most Exciting) | Tuyển tập những ca khúc hay nhất 1995-2000 | Music Impact Entertainment Ltd. | |
14/01/2004 | 流向巴黎 (Soul Man) | Xuôi đến Paris | Rock Records | |
15/10/2006 | 风和日丽 | Phong hòa nhật lệ | Phòng làm việc âm nhạc Hoa Hoa Thảo Thảo | |
24/09/2010 | 视觉动物 (All Eyes On Me) | Thị giác động vật | Phòng làm việc âm nhạc Hoa Hoa Thảo Thảo | |
31/12/2015 | 乐作人生 (Sing For Life) | Nhạc tác nhân sinh | Phòng làm việc âm nhạc Hoa Hoa Thảo Thảo |
3.2. Đĩa đơn
Ngày phát hành | Tên ca khúc | Chú thích |
---|---|---|
2003 | Hoa nhài màu trắng | Ca khúc cuối phim bản TVBS phim truyền hình "Phong trần vũ điệp" |
2003 | Rực cháy | Ca khúc cuối phim bản TVBS phim truyền hình "Phong trần vũ điệp" |
2006-07 | Một vạn lần gào thét | Ca khúc chủ đề phim truyền hình "Khang Hy bí sử" |
2006-12 | Phong hòa nhật lệ | Đĩa đơn |
2007-03 | Lý do của hạnh phúc | Ca khúc chủ đề "Nam sinh nữ sinh" |
2011-08 | Rồi một ngày chúng ta sẽ già | Đĩa đơn |
2012 | Thiên nhai minh nguyệt đao | Ca khúc chủ đề phim truyền hình "Thiên nhai minh nguyệt đao" |
2013 | Thiên hạ chi phong | Ca khúc chủ đề võng du "Tân thiên long bát bộ" bản 2013 |
2013 | Ái thần | Ca khúc chủ đề phim điện ảnh "Ái thần" |
2014 | Hương quê | Ca khúc cuối phim truyền hình "Thập nguyệt vi thành" |
2014 | Trung Quốc sơn | Ca khúc nhạc phim "Thập nguyệt vi thành" |
2015-01-01 | Hà Dĩ ái tình | Ca khúc cuối phim truyền hình "Bên nhau trọn đời" |
2015-06-07 | Người bình thường | Ca khúc chủ đề phim điện ảnh "Khuấy đảo Hollywood" |
2015-06-30 | Kỳ thư | Ca khúc chủ đề phim điện ảnh "Tróc yêu ký" |
2016 | Một nhành cô phương | Ca khúc cuối phim truyền hình "Cô phương bất tự thưởng" |
2018 | Tình yêu không đau thương | Ca khúc đầu phim truyền hình "Lương Sinh, đôi ta có thể không đau thương?" |
2019 | Hey, bạn có ổn không? | Ca khúc chủ đề phim truyền hình "Tôi ở tương lai chờ bạn" |
2020-10-16 | Old School | |
2020-10-31 | Một thế giới | |
2021-2-28 | Lộ mặc | Ca khúc cuối phim truyền hình "Cẩm tâm tự ngọc" |
3.3. Các ca khúc viết lời và nhạc
Ngày phát hành | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Album | Vai trò |
---|---|---|---|---|
1995-07 | 爱永不止息 | Yêu không ngừng nghỉ | OREA | Viết nhạc |
1995-12 | 如果能再来过 | Nếu có thể quay trở lại | Ở bên cạnh em | Viết lời |
1997-01 | 想飞,飞过 thế giới | Muốn bay, bay qua thế giới | Thân ái | Viết lời, viết nhạc (Hiệp hội công ích tổ chức từ thiện Đài Loan Hỷ Nguyện) |
1997-01 | 天空不快乐 | Bầu trời không vui vẻ | Thân ái | Viết lời |
1998-10 | 很像 tôi | Rất nhớ em | Chung tình 2 bình phương | Viết lời |
1998-10 | Tôi rất muốn biết | Anh rất muốn biết | Chung tình 2 bình phương | Viết lời |
1998-10 | Chúng ta | Chúng ta | Chung tình 2 bình phương | Viết lời |
3.4. MV
Ngày phát hành | Tên MV | Album | Chú thích |
---|---|---|---|
07/1995 | OREA | OREA | |
07/1995 | Là yêu hay là đau thương | OREA | |
07/1995 | 《别在下雨天偷偷的 khóc》 | OREA | |
12/1995 | Ở bên cạnh em | Ở bên cạnh em | |
12/1995 | Yêu em nói không thành lời | Ở bên cạnh em | |
12/1995 | Cho anh cơ hội để anh yêu em | Ở bên cạnh em | |
12/1995 | Đào chi yêu yêu | Ở bên cạnh em | |
06/1996 | Kỳ tích | Kỳ tích | |
06/1996 | Yêu không chọn lựa | Kỳ tích | |
06/1996 | Giữa quên và nhớ | Kỳ tích | |
01/1997 | Thân ái | Thân ái | |
01/1997 | Muốn bay, bay qua thế giới | Thân ái | |
01/1997 | Trái tim thiên sứ | Thân ái | |
01/1997 | Vì em anh đã khóc biết bao đêm | Thân ái | |
1997 | Xây dựng một thiên đường | Xây dựng một thiên đường | Hợp tác với Mai Diễm Phương, Lưu Đức Hoa |
01/1998 | Em yêu anh ta không | Em yêu anh ta không | |
01/1998 | Anh cần em | Em yêu anh ta không | |
01/1998 | Người yêu ham chơi | Em yêu anh ta không | |
10/1998 | Hello, how are you | Chung tình 2 bình phương | |
10/1998 | Hội bạn học | Chung tình 2 bình phương | |
10/1998 | XXX | Chung tình 2 bình phương | |
10/1998 | Tàu điện ngầm | Chung tình 2 bình phương | |
05/2000 | Cô bé Lọ Lem | Tuyển tập các ca khúc hay nhất 1995-2000 | |
05/2000 | Anh nói rất ít | Tuyển tập các ca khúc hay nhất 1995-2000 | |
2001 | Nụ cười ngày mai | Ngôi sao lấp lánh | MV của Lương Tịnh Như |
2004 | Tay nhỏ lạnh lẽo của em | Lãng mạn đẹp đẽ | MV của nhóm nhạc Walkie Talkie |
01/2004 | Flow to Paris | Flow to Paris | |
01/2004 | Không quá dịu dàng | Flow to Paris | |
01/2004 | Vui đùa lộn xộn | Flow to Paris | |
01/2004 | Yêu thầm như quả bom | Flow to Paris | |
07/2005 | Dáng vẻ khoe khoang nhất | Khúc E thành danh | Hợp tác với Lương Tịnh Như |
2007 | Phong hòa nhật lệ | Phong hòa nhật lệ | |
2007 | Lý do của hạnh phúc | Lý do của hạnh phúc | Hợp tác với Quách Lăng Hà |
09/2010 | Thị giác động vật | Thị giác động vật | |
09/2010 | Màu đỏ | Thị giác động vật | |
09/2010 | Đen | Thị giác động vật | Hợp tác với Lâm Chí Dĩnh |
12/2015 | Nhạc tác nhân sinh | Nhạc tác nhân sinh | |
18/03/2016 | Người ngoài miễn tiến | Nhạc tác nhân sinh | |
09/2018 | Tình yêu không đau thương | Tình yêu không đau thương | |
08/2019 | Hey, how are you | Hey, how are you |
4. Giải thưởng và Đề cử
Chung Hán Lương đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong cả lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và âm nhạc, khẳng định tài năng đa dạng của mình.
4.1. Giải thưởng Phim ảnh và Truyền hình
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Liên hoan phim truyền hình Thượng Hải lần thứ 15 | Nam diễn viên nổi tiếng nhất | Vua Thượng Hải | Đề cử |
2010 | China Music Awards lần thứ 14 | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Vua Thượng Hải | Đề cử |
2010 | China Music Awards lần thứ 14 | Nam diễn viên thời trang xuất sắc nhất | Vua Thượng Hải | Đạt giải |
2011 | China Music Awards lần thứ 15 | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Không kịp nói yêu em | Đề cử |
2011 | China TV Drama Awards lần thứ 3 | Cặp đôi màn ảnh được yêu thích nhất (với Lý Hiểu Nhiễm) | Không kịp nói yêu em | Đạt giải |
2012 | China TV Golden Eagle Award lần thứ 26 | Nam diễn viên được khán giả yêu thích nhất | Ngàn cân treo sợi tóc | Đề cử |
2012 | Liên hoan Nghệ thuật Truyền hình Kim Ưng Trung Quốc lần thứ 9 | Nam diễn viên nổi tiếng nhất | Ngàn cân treo sợi tóc | Đề cử |
2012 | Liên hoan Nghệ thuật Truyền hình Kim Ưng Trung Quốc lần thứ 9 | Nam diễn viên truyền hình được khán giả yêu thích nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Ngàn cân treo sợi tóc | Đạt giải |
2012 | China TV Drama Awards lần thứ 4 | Nam diễn viên có sức hiệu triệu nhất | Thiên nhai minh nguyệt đao | Đạt giải |
2012 | China TV Drama Awards lần thứ 4 | Nghệ sĩ toàn năng được yêu thích nhất | Đạt giải | |
2013 | China TV Drama Awards lần thứ 5 | Nhân vật có ảnh hưởng của năm | Đạt giải | |
2013 | China TV Drama Awards lần thứ 5 | Nam diễn viên nổi tiếng nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Thời gian đẹp nhất | Đạt giải |
2014 | China TV Drama Awards lần thứ 6 | Nhân vật truyền hình của năm | Thập nguyệt vi thành | Đạt giải |
2014 | China TV Drama Awards lần thứ 6 | Diễn viên được truyền thông đặc biệt đề cử | Đạt giải | |
2014 | Liên hoan Nghệ thuật Truyền hình Kim Ưng Trung Quốc lần thứ 10 | Nam diễn viên truyền hình được khán giả yêu thích nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Thiên nhai minh nguyệt đao | Đề cử |
2015 | Seoul International Drama Awards lần thứ 10 | Giải Ngôi sao lớn Châu Á | Bên nhau trọn đời, Thập nguyệt vi thành | Đạt giải |
2016 | Liên hoan phim quốc tế Thượng Hải lần thứ 19 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Tam nhân hành | Đạt giải |
2016 | Liên hoan phim sinh viên Quảng Châu lần thứ 13 | Nam diễn viên nổi tiếng nhất | Tam nhân hành | Đạt giải |
2019 | 12th Best 10 China TV Awards | Top 10 diễn viên | Đạt giải | |
2022 | Seoul International Drama Awards | Giải Nam diễn viên được yêu thích nhất (Bình chọn của khán giả) | Đời này có em | Đạt giải |
4.2. Giải thưởng Âm nhạc
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2011 | Beijing Pop Music Awards lần thứ 18 | Nam ca sĩ biểu diễn sân khấu xuất sắc nhất | Đạt giải | |
2011 | Music Radio China Top Chart Awards | Nam ca sĩ nổi tiếng nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Đạt giải | |
2011 | Giải Bài hát gốc Trung Quốc lần thứ 11 | Nam ca sĩ biểu diễn sân khấu xuất sắc nhất | Đạt giải | |
2011 | Giải Bài hát gốc Trung Quốc lần thứ 11 | Nam ca sĩ nổi tiếng nhất (Hồng Kông/Đài Loan) | Đạt giải | |
2011 | 9+2 Music Pioneer Awards | Nghệ sĩ toàn năng của năm | Đạt giải | |
2011 | 9+2 Music Pioneer Awards | Ca sĩ nổi tiếng nhất | Đạt giải | |
2011 | 9+2 Music Pioneer Awards | Ca khúc nổi tiếng nhất | "Rồi một ngày chúng ta sẽ già" | Đạt giải |
2012 | Beijing Pop Music Awards lần thứ 19 | Nam ca sĩ biểu diễn sân khấu xuất sắc nhất | Đạt giải | |
2012 | Beijing Pop Music Awards lần thứ 19 | Ca khúc của năm | "Rồi một ngày chúng ta sẽ già" | Đạt giải |
2014 | China Top Hits Awards lần thứ 1 | Nghệ sĩ toàn năng xuất sắc nhất | "Thiên hạ chi phong" | Đạt giải |
2014 | China Top Hits Awards lần thứ 1 | Nam ca sĩ biểu diễn sân khấu xuất sắc nhất | "Ái thần" | Đạt giải |
2014 | China Top Hits Awards lần thứ 1 | Top 10 ca khúc | "Trung Quốc sơn" | Đạt giải |
2015 | Top Chinese Music Awards | Ca khúc nhạc phim truyền hình được yêu thích nhất | "Trung Quốc sơn" | Đạt giải |
2016 | Top Chinese Music Awards | Album được yêu thích nhất | Nhạc tác nhân sinh | Đạt giải |
2016 | Top Chinese Music Awards | Ca khúc được yêu thích nhất | "Nhạc tác nhân sinh" | Đạt giải |
2016 | Top Chinese Music Awards | Ca khúc nhạc phim truyền hình được yêu thích nhất | "Hà Dĩ ái tình" | Đạt giải |
4.3. Giải thưởng Khác
Thời gian | Giải thưởng | Tác phẩm | Tình trạng |
---|---|---|---|
2007 | Giải "Phong cách từ thiện" Lễ phong cách Leica | Đạt giải | |
2010 | Giải "Nghệ sĩ trào lưu tạo hình thời trang của năm" Đêm hội tiên phong tạp chí thời trang Thụy Lệ | Đạt giải | |
2010 | "Top 1 nghệ sĩ Cảng Đài nổi tiếng nhất toàn mạng" Bảng thế lực hot giải trí toàn cầu | Đạt giải | |
2011 | Giải "Nghệ sĩ tiên phong điện ảnh-truyền hình tinh thượng" Tinh Thượng Đại Điển lần thứ 11 | Đạt giải | |
2012 | Giải "Tạo hình đột phá của năm" Thịnh điển COSMO | Đạt giải | |
2012 | Giải "Nhân vật truyền cảm hứng thanh xuân năm 2012" | Đề cử | |
2012 | Giải "Nghệ sĩ toàn năng được yêu thích nhất năm" Quốc kịch thịnh điển lần thứ 4 | Đạt giải | |
2013 | Giải "Nam diễn viên có phong cách thời trang nhất" BQ Celebrity Score Awards lần thứ 8 | Đạt giải | |
2013 | Giải "Nhân vật trào lưu của năm" Đêm hội Weibo | Đạt giải | |
2013 | Giải "Nhân vật phong vân của năm" Quốc kịch thịnh điển lần thứ 5 | Đạt giải | |
2014 | Giải "Nhân vật của năm" Quốc kịch thịnh điển lần thứ 6 | Đạt giải | |
2014 | Giải "Nam thần của năm" Đêm hội Weibo | Đạt giải | |
2014 | Giải "Anh Nghệ thế giới" phim truyền hình Hong Kong - Giải thưởng dành cho các nghệ sĩ Hong Kong phát triển sự nghiệp tốt đẹp tại nhiều nơi tại lễ trao giải TV World 2014 Opening Ceremony & International Forum tổ chức tại Hong Kong | Đạt giải | |
2015 | Giải "Nam Thần nổi tiếng đầu năm" Đêm sinh thái LeTV | Đạt giải | |
2015 | Giải "Nhân vật đột phá của năm" Đêm hội video Youku | Đạt giải | |
2016 | Giải "Diễn viên được yêu thích nhất" Đêm sinh thái LeTV | Đạt giải | |
2017 | "Nhân vật hoàn mĩ nhất năm" thịnh điển mỹ lệ thời thượng COSMO | Đạt giải | |
2017 | "Người đại diện có sức ảnh hưởng nhất" Thịnh điển thương hiệu Nhật báo Thương mại Quốc tế | Đạt giải | |
2017 | "Ngôi sao có sức ảnh hưởng nhất" thời đại mạng Internet 2017 | Đạt giải | |
2018 | Đêm hội Sức mạnh thương mại ngôi sao BAZAAR MEN: Nghệ sĩ của năm "Tiên phong cho vẻ đẹp, trí tuệ" | Đạt giải | |
2018 | Giải "Nghệ sĩ toàn năng" Lễ Trao giải chất lượng phim truyền hình | Đạt giải | |
2018 | Giải "Nam thần của năm" Đêm hội Weibo | Đạt giải |
5. Hoạt động Xã hội và Từ thiện
Chung Hán Lương tích cực tham gia nhiều hoạt động xã hội và từ thiện, thể hiện trách nhiệm cộng đồng của mình.
Năm 1996, anh bắt đầu làm đại sứ hình ảnh của Hiệp hội Điều ước Hạnh phúc của Đài Loan, nhiều lần giúp đỡ các em bé "Hỉ Nguyện nhi" hoàn thành tâm nguyện trước khi mất. Anh tự sáng tác lời và nhạc cho bài hát chủ đề "Muốn bay, bay khắp thế giới" để ủng hộ tổ chức này.
Ngày 16 tháng 1 năm 2003, anh tham gia buổi hòa nhạc quy mô lớn "Có tình yêu trên thế giới, hát vì phúc lợi công cộng" do Human Satellite TV tổ chức, quyên góp một phần doanh thu hỗ trợ tái thiết sau thảm họa sóng thần Nam Á. Ngày 15 tháng 10 năm 2004, anh tham gia hoạt động gây quỹ "Hành trình dài hỗ trợ giáo dục" tại Thụy Kim. Ngày 1 tháng 1 năm 2005, anh tiếp tục tham gia buổi hòa nhạc "Tình yêu trên thế giới mong muốn vì phúc lợi công cộng". Ngày 28 tháng 12 cùng năm, với tư cách khách mời của chương trình từ thiện "Lightning Star Moved" của Dragon TV, anh đã đi khắp Thượng Hải trong một ngày để kêu gọi quyên góp cho một em bé bị nhiễm độc niệu cần phẫu thuật.
Ngày 22 tháng 6 năm 2006, Chung Hán Lương được trao danh hiệu "Ngôi sao từ thiện của trẻ em Trung Quốc" và tên anh được khắc trên "Tượng đài từ thiện của trẻ em Trung Quốc" tại Bắc Kinh. Ngày 3 tháng 9 cùng năm, anh trở thành người phát ngôn hình ảnh của dự án từ thiện "Hội Chữ thập đỏ Ngân hàng Sách" của Quỹ Chữ thập đỏ Trung Quốc.
Ngày 17 tháng 5 năm 2008, anh tham gia buổi biểu diễn cứu trợ thiên tai quy mô lớn "Chúng ta là một trái tim". Ngày 31 tháng 5, anh tham gia bữa tiệc từ thiện do Hội Chữ thập đỏ tỉnh Quý Châu và Đài truyền hình Nhân dân Quý Châu tài trợ để gây quỹ cho khu vực bị động đất ở Tứ Xuyên. Anh chính thức trở thành Đại sứ từ thiện Quý Dương, tham gia "Hành động văn minh sinh thái khăn quàng đỏ" cùng trẻ em. Từ tháng 7 đến tháng 26 năm 2008, anh tham gia chương trình "Go on!" của Dragon TV, quyên góp tổng cộng 530.00 M CNY cùng các ngôi sao khác để xây dựng lại trường học ở các khu vực bị động đất ở Tứ Xuyên.
Ngày 5 tháng 11 năm 2011, anh quay MV từ thiện "Muốn bay, bay qua thế giới" dành tặng Tổ chức giáo dục Thiểm Tây. Ngày 19 tháng 7 năm 2014, anh tự tay mua 549 đôi giày từ thiện thông qua "Kênh từ thiện Buy One Good One" để quyên góp cho học sinh trường trung tâm thị trấn khu tự trị Lương Sơn Nghị, tỉnh Tứ Xuyên. Tháng 4 năm 2015, anh quyên góp 600.00 K TWD cho Hiệp hội "Hỉ Nguyện nhi".
Tháng 10 năm 2015, dự án từ thiện "Good Match" được khởi động, quyên góp tổng cộng 307.17 K CNY và hoàn thành đợt quyên góp sách đầu tiên cho 14 trường học vào tháng 10 năm 2016. Ngày 30 tháng 11 năm 2016, dự án "Good Match" tiếp tục được khởi động nhằm giúp đỡ nhiều trẻ em hơn. Ngày 15 tháng 7 năm 2017, Chung Hán Lương cùng fandom của mình là Lương Gia tộc, đã tham gia xây dựng Tòa nhà thứ 19 của Thư viện Nông thôn Hạnh phúc tại tỉnh Sơn Tây.
Tháng 2 năm 2018, Chung Hán Lương tham gia ghi hình chương trình phúc lợi công cộng xóa đói giảm nghèo "Chúng tôi đang hành động", đi sâu vào làng ở huyện Tân Bình, tỉnh Vân Nam, trải nghiệm cuộc sống nông thôn và quảng bá các sản phẩm nông nghiệp đặc trưng. Tháng 9 cùng năm, anh tiếp tục tham gia "Chúng tôi đang hành động", hy vọng tạo ra một ngành công nghiệp đặc trưng của địa phương và giúp đỡ nhiều gia đình nghèo hơn.
Tháng 2 năm 2020, anh tham gia ghi hình cho MV phúc lợi công cộng "Hãy để thế giới tràn ngập tình yêu" cho "Cuộc chiến Đại dịch" và ghi lại một thông điệp công khai cho Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Thâm Quyến, kêu gọi mọi người chung sức chống dịch. Anh cũng tặng gần 2.000 chai nước rửa tay nhanh khô cho Bệnh viện Nhi đồng Vũ Hán. Ngày 23 tháng 7 năm 2021, công ty Đại diện truyền thông của Chung Hán Lương, Công ty Truyền hình Hoa Hoa Thảo Thảo, đã quyên góp 500.00 K CNY cho Liên đoàn Từ thiện tỉnh Hà Nam để hỗ trợ cứu trợ lũ lụt tại Hà Nam.
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Chung Hán Lương là một trong những nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành giải trí Hoa ngữ. Sự nghiệp của anh được đánh dấu bằng sự chuyển mình thành công từ một ca sĩ thần tượng thành một diễn viên thực lực, được công nhận rộng rãi. Anh được truyền thông Đài Loan mệnh danh là "Tiểu Thái Dương" (Little Sun) nhờ vẻ ngoài tươi sáng và năng lượng tích cực, sau đó được khán giả Trung Quốc đại lục gọi là "Nam thần" (Male God) nhờ những vai diễn nổi bật.
Sự góp mặt của anh trong danh sách Forbes China Celebrity 100 qua nhiều năm (thứ 68 năm 2013, thứ 94 năm 2014, thứ 45 năm 2015, và thứ 31 năm 2017) cho thấy sức hút bền bỉ và giá trị thương mại của anh. Anh là diễn viên Hồng Kông đầu tiên và duy nhất được đề cử và nhận giải thưởng truyền hình cấp quốc gia tại Trung Quốc đại lục (Giải Kim Ưng), một minh chứng cho sự công nhận rộng rãi về tài năng diễn xuất của anh. Khả năng thể hiện đa dạng các thể loại vai, từ cổ trang đến hiện đại, từ lãng mạn đến hành động, đã giúp anh duy trì vị thế hàng đầu trong ngành giải trí.
Ngoài ra, các hoạt động xã hội và từ thiện tích cực của Chung Hán Lương, bao gồm vai trò đại sứ và các chiến dịch gây quỹ, đã góp phần xây dựng hình ảnh một nghệ sĩ có trách nhiệm với cộng đồng, lan tỏa năng lượng tích cực và truyền cảm hứng cho người hâm mộ.