1. Tổng quan
Chung Chun-to (鍾鎮濤Chung Trấn ĐàoChinese, tên tiếng Anh: Kenny Bee) là một ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên nổi tiếng người Hồng Kông. Ông sinh ngày 23 tháng 2 năm 1953 tại Hồng Kông. Bắt đầu sự nghiệp vào năm 1973 với vai trò thành viên của ban nhạc The Wynners, ông nhanh chóng trở thành giọng ca chính, kiêm chơi keyboard và guitar. Sau đó, Kenny Bee phát triển sự nghiệp solo trong cả lĩnh vực âm nhạc và diễn xuất, ghi dấu ấn qua hơn 50 album và hàng trăm tác phẩm điện ảnh, truyền hình. Với hơn năm thập kỷ hoạt động nghệ thuật tính đến năm 2023, ông đã trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn và đa tài trong làng giải trí Hồng Kông.

2. Thời thơ ấu và Khởi đầu sự nghiệp
Kenny Bee trải qua thời thơ ấu ở Hồng Kông và một thời gian ngắn tại Trung Quốc đại lục, trước khi chính thức gia nhập làng giải trí với vai trò thành viên ban nhạc và sau đó mở rộng sang lĩnh vực diễn xuất.
2.1. Tuổi thơ và Gia đình
Chung Chun-to (Kenny Bee) sinh ngày 23 tháng 2 năm 1953 tại Hồng Kông thuộc Anh. Thời thơ ấu, ông từng sống một thời gian ngắn ở quận Tân Hội, thành phố Giang Môn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Ông lớn lên trên con đường MacDonnell nổi tiếng ở Hồng Kông. Trong gia đình, ông có một người anh em ruột và sáu người anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Kenny Bee bắt đầu sự nghiệp giải trí tại Hồng Kông vào năm 1973. Trước khi gia nhập The Wynners, ông từng là ca sĩ chính và nghệ sĩ saxophone trong các câu lạc bộ đêm ở Hồng Kông, thậm chí từng là thủ lĩnh một ban nhạc tên là The Sergeant Majors.
Năm 1973, ông đồng sáng lập ban nhạc rock nổi tiếng The Wynners (溫拿樂隊Ôn Na Lạc ĐộiChinese) cùng với Đàm Vịnh Lân (Alan Tam). Trong ban nhạc, ông đảm nhiệm vai trò giọng ca chính, kiêm chơi keyboard và guitar. The Wynners nhanh chóng nổi tiếng với các album nhạc tiếng Anh và Cantopop (nhạc pop tiếng Quảng Đông).
2.3. Bước chân vào diễn xuất
Kenny Bee bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khá sớm, với vai chính đầu tiên trong bộ phim Hồng Kông Let's Rock vào năm 1975. Khi các thành viên The Wynners tạm ngừng hoạt động riêng vào năm 1978, ông chính thức bắt đầu sự nghiệp diễn xuất solo tại Đài Loan.
Tại đây, ông thủ vai chính trong nhiều bộ phim lãng mạn, bao gồm The Story of a Small Town (1979) và Good Morning, Taipei (1979), cả hai đều do Lý Hành đạo diễn và đã giành Giải Kim Mã danh giá. Một tác phẩm đáng chú ý khác là The Green, Green Grass of Home (1983) của đạo diễn Hầu Hiếu Hiền.
3. Các hoạt động sự nghiệp
Kenny Bee là một nghệ sĩ đa tài, hoạt động mạnh mẽ và gặt hái nhiều thành công trong cả lĩnh vực âm nhạc lẫn diễn xuất.
3.1. Hoạt động âm nhạc
Sau khi The Wynners tạm ngừng hoạt động, Kenny Bee chính thức ra mắt sự nghiệp ca hát solo vào năm 1979. Ông đã phát hành hơn 50 album phòng thu và tuyển tập bằng tiếng Quảng Đông, tiếng Quan thoại và tiếng Anh. Thập niên 1980 đánh dấu đỉnh cao sự nghiệp âm nhạc của ông tại Hồng Kông, với bốn album đạt chứng nhận vàng và hai album đạt chứng nhận bạch kim.
Các ca khúc nổi bật trong giai đoạn này bao gồm "Hãy để mọi thứ tan biến theo gió" (讓一切隨風Nhượng Nhất Thiết Tùy PhongChinese), "Nếu chúng ta có duyên" (要是有緣Yếu Thị Hữu DuyênChinese), "Lá đỏ rơi khi lòng tôi cô đơn" (紅葉斜落我心寂寞時Hồng Diệp Tà Lạc Ngã Tâm Tịch Mịch ThờiChinese) - đây là bản cover tiếng Quảng Đông của ca khúc Right Here Waiting của Richard Marx, và "Một mối tình" (一段情Nhất Đoạn TìnhChinese). Ông cũng nổi tiếng với bản song ca "One Summer Night" cùng nữ ca sĩ Trần Thu Hà (Teresa Carpio).
Kenny Bee được biết đến với giọng hát trầm khàn đặc trưng. Ông tự sáng tác hầu hết các ca khúc hit của mình và thành thạo nhiều nhạc cụ khác nhau. Trong những ngày đầu sự nghiệp, ông thường xuất hiện trên sân khấu với keyboard hoặc saxophone. Trong các buổi biểu diễn gần đây, ông thường tự đệm đàn guitar.
Album solo tiếng Quảng Đông gần đây nhất của ông, Escape (濤出新天Đào Xuất Tân ThiênChinese), được phát hành vào tháng 12 năm 2006, với sự hỗ trợ của ban nhạc mới Black Tea. Kenny Bee cũng hợp tác với thợ làm đàn violin Scott Cao để thiết kế dòng guitar cổ điển mang thương hiệu "Bonstar". Năm 2008, ông đã tổ chức một loạt buổi hòa nhạc solo tại Đấu trường Hồng Kông (Hong Kong Coliseum), cũng như tại Singapore và Macau. Bên cạnh các hoạt động solo, ban nhạc The Wynners vẫn tiếp tục thực hiện các chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới.
3.2. Hoạt động diễn xuất
Vào thập niên 1980, Kenny Bee trở lại Hồng Kông và tích lũy một số lượng lớn các vai diễn điện ảnh, chủ yếu là trong các bộ phim hài lãng mạn. Các tác phẩm nổi bật trong sự nghiệp của ông bao gồm "Hãy để chúng ta cười" (Let's Make Laugh) (do Alfred Cheung đạo diễn, 1983), "Bến Thượng Hải" (Shanghai Blues) (do Từ Khắc đạo diễn, 1984), "Fist of Fury 1991" (đóng cùng Châu Tinh Trì, 1991), "Kim Ngọc Mãn Đường" (The Chinese Feast) (do Từ Khắc đạo diễn, 1995) và "Initial D" (do Lưu Vĩ Cường và Mạch Triệu Huy đạo diễn, 2005).
Ông cũng tham gia các bộ phim hành động nổi tiếng như Long huynh hổ đệ (Armour of God, 1986) cùng Thành Long và Đàm Vịnh Lân, Kế hoạch A II (Project A II, 1987), và đảm nhận vai Vương Trùng Dương trong bộ phim võ hiệp Đông Tà Tây Độc (The Eagle Shooting Heroes, 1993), đóng cùng nhiều diễn viên gạo cội như Trương Quốc Vinh, Lâm Thanh Hà, Lương Triều Vỹ, Vương Tổ Hiền.
Ngoài ra, Kenny Bee còn được ghi nhận là đạo diễn cho bộ phim "100 cách để giết vợ bạn" (100 Ways to Murder Your Wife, 1986), trong đó ông cũng đóng chính cùng Châu Nhuận Phát và Mai Diễm Phương. Ông còn tham gia các tác phẩm truyền hình, đáng chú ý là vai Công Tôn Chỉ trong bộ phim truyền hình Thần điêu đại hiệp (The Return of the Condor Heroes, 2006) với Huỳnh Hiểu Minh và Lưu Diệc Phi.
4. Đời tư
Cuộc hôn nhân của Kenny Bee với nữ diễn viên kiêm nhân vật xã hội Trương Tố Huệ (Teresa Cheung) vào năm 1988 đã thu hút sự chú ý của công chúng. Họ có một con trai là Nicholas Bee và một con gái là Chloe Bee. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này kết thúc bằng một vụ ly hôn gây xôn xao dư luận vào năm 1999. Vụ việc đã trở thành đề tài chính trên các báo lá cải trong nhiều tháng, xoay quanh những câu chuyện về ngoại tình, thói chi tiêu xa hoa và các rắc rối tài chính. Hậu quả là vào năm 2002, Kenny Bee đã phải nộp đơn xin phá sản cá nhân. Tuy nhiên, ông đã vượt qua giai đoạn khó khăn này, và tình trạng phá sản của ông chính thức hết hạn vào ngày 17 tháng 10 năm 2006.
Hiện tại, ông đang chung sống với người vợ thứ hai, Fan Jiang, và họ có hai con gái là Chung Yee (Blythe Belle) và Chung Kwok. Vào tháng 12 năm 2007, Kenny Bee đã phát hành cuốn tự truyện mang tên MacDonnell Road, được đặt theo tên con phố ở Hồng Kông nơi ông lớn lên.
5. Danh sách phim
Dưới đây là danh sách chi tiết các bộ phim điện ảnh và truyền hình mà Kenny Bee đã tham gia diễn xuất hoặc đạo diễn, được sắp xếp theo năm:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1975 | Let's Rock | ||
1976 | Gonna Get You | ||
1977 | Rainbow in My Heart | ||
Chelsia, My Love | |||
1978 | Making It | ||
1979 | The Story of a Small Town | ||
Good Morning, Taipei | |||
All's Well that Does Well | |||
1980 | Sai Fung Dik Ku Heung | ||
The Spooky Bunch | |||
Cute Girl | aka Lovable You | ||
Don't Forget the Promise | |||
Spring in Autumn | |||
Burning Love | |||
Love Comes from the Sea | |||
1981 | Errant Love | ||
My Cape of Many Dreams | |||
Another Spring | aka Once Again with Love | ||
Bang Bang Yat Chun Sam | |||
The Funniest Movie | |||
Undated Wedding | |||
Fung Kwong Sai Kai | |||
The Land of the Brave | |||
Special Treatment | |||
Cheerful Wind | |||
Lucky By Chance | |||
1982 | Crimson Street | ||
Six is Company | |||
The Green, Green Grass of Home | |||
Ye Sing Dik Ching Chun | |||
1983 | Let's Make Laugh | ||
1984 | Prince Charming | ||
And Now What's Your Name | |||
The Funny General | |||
Bến Thượng Hải | |||
1985 | The Flying Mr. B | ||
1986 | Strange Bedfellow | ||
100 Ways to Murder Your Wife | |||
Millionaire's Express | Fook Loi | ||
1987 | To Err is Humane | ||
Long huynh hổ đệ | Thành viên ban nhạc | ||
Reincarnation | |||
My Cousin, the Ghost | |||
My Heart is that Eternal Rose | |||
Kế hoạch A II | |||
The Happy Bigamist | |||
1988 | Mr. Possessed | ||
One Husband Too Many | |||
18 Times | |||
Spy Games | |||
1989 | Happy Together | ||
A Fishy Story | |||
Burning Sensation | |||
City Squeeze | |||
Bachelor's Swan Song | Chan Chi-Nam | ||
Hearts No Flowers | |||
Miracles | vai khách mời | ||
My Heart Is That Eternal Rose | |||
1990 | BB30 | ||
1991 | Sisters of the World Unite | ||
Mainland Dundee | |||
Top Bet | |||
Today's Hero | |||
Fist of Fury 1991 | Smart | ||
1992 | Fist of Fury 1991 II | ||
Mary from Beijing | aka Awakening | ||
Once a Black Sheep | |||
Saviour of the Soul | Siu-Chuen | ||
The Ape which Turned into a Man | |||
Family Squad (phim truyền hình) | Lu Tong-quan | Vai khách mời | |
1993 | Đông Tà Tây Độc | Vương Trùng Dương | |
The Tigers: the Legend of Canton | |||
Rose, Rose I Love You | |||
The Moon Warriors | Hoàng đế Yen Ling | ||
1994 | Smoke Amongst the Floor | Yuhang Jiang/Zeng | |
1995 | Ten Brothers | ||
Kim Ngọc Mãn Đường | Kit | ||
Smoke Amongst the Floor | Jiang Yuhang/Zeng Yuhang | ||
1996 | What a Wonderful Life | ||
Twinkle, Twinkle Lucky Star | |||
1997 | Northern Story | Mui Shi-hung | |
1998 | Ninth Happiness | ||
2000 | Healing Hearts | Bác sĩ Paul | |
2001 | Healing Hearts | Alan Yang | |
2002 | Happy Family | Ông Han | |
Troublesome Night 16 | Tống Giang | ||
2003 | Kang Gan Sheng Shi Mi Shi | Hoàng đế Ung Chính | |
2004 | Super Model | ||
Elixir of Love | |||
Leave Me Alone | |||
2005 | Initial D | Yuichi Tachibana | |
A Chinese Tall Story | |||
2006 | Shanghai Red | ||
Thần điêu đại hiệp | Công Tôn Chỉ | ||
Shi Zi | Wong Wing-de | ||
2007 | It's a Wonderful Life | ||
2010 | Just Another Pandora's Box | ||
Shanghai Blue | |||
2011 | Mr. Zhai | ||
A Land without Boundaries | |||
East Meets West 2011 | |||
2012 | 100% Kiss | ||
Together | |||
2013 | The Rooftop | ||
Traversal 101 | |||
Star of Bethlehem | |||
2016 | Finding Soul | Xia Xu | |
2017 | The Hunting Genius | Qiu Ling | |
2018 | Air Strike | ||
House of the Rising Sons | |||
2019 | Fagara | Ha Leung | |
2021 | Đấu La Đại Lục (phim truyền hình) | Hao Tang | |
One Boat One World | Mister Tang | ||
2023 | Phồn Hoa | Golden Kitchen | |
The Baking Challenge | Zhu Yukun | ||
2024 | Thám tử phố Tàu | Lam Ying-shu | Vai định kỳ, 8 tập |
TBA | Mr Right (phim truyền hình) |
6. Danh sách đĩa nhạc
Kenny Bee đã phát hành nhiều album bằng ba ngôn ngữ chính là tiếng Quảng Đông, tiếng Quan thoại và tiếng Anh.
6.1. Album tiếng Quảng Đông
- 閃閃星辰 - 1980
- 不可以不想你 - 1981
- 說愛就愛 - 1983
- 要是有緣 - 1983
- 我行我素 - 1984.07
- 鍾鎮濤精選 (Tuyển tập) - 1984
- 痴心的一句 - 1985.01
- 鍾鎮濤(淚之旅) - 1985.09
- 鍾鎮濤(Trip Mix): 淚之旅/太多考驗 (12" Single Mix) - 1985
- 情變 - 1986.05
- 鍾鎮濤(Trip Mix II): 香腸、蚊帳、機關槍/原諒我 (12" Single Mix) - 1986
- 最佳鍾鎮濤 (Bài hát mới + Tuyển tập) - 1986
- 寂寞 - 1987.03
- 聽濤 - 1987.10
- 晴 - 1988.05
- 情有獨鍾 (Bài hát mới + Tuyển tập) - 1988.10
- 人潮內... Tôi giống như một người cô độc - 1989.03
- 看星的日子 - 30 tháng 11 năm 1989
- B歌 (Tuyển tập, phát hành tại Singapore) - 1989
- 鍾鎮濤 (3" CD, Tuyển tập) - 1990
- 不死鳥 - tháng 8 năm 1990
- 仍是真心 - tháng 8 năm 1992
- 全部為你 - tháng 1 năm 1994
- 鍾鎮濤金曲精選 (2 Đĩa, Tuyển tập) - 1993.12
- 88極品音色系列: 鍾鎮濤 Kenny Bee (Tuyển tập) - 1997.07
- B計劃 (2 Đĩa, Bài hát mới + Tuyển tập) - tháng 3 năm 1998
- B歌集 (2 Đĩa, Tuyển tập) - 1998.07
- 鍾鎮濤dCS聲選輯 (Tuyển tập) - 2000.02
- 俠骨仁心原聲專輯 - 2001.04.20
- 真經典鍾鎮濤 (Tuyển tập) - 2001.07.27
- 還有你 (2 Đĩa, Tuyển tập) - 2002.08.22
- 濤出新天 - 2006.12.29
- 佛誕吉祥 - 2009
6.2. Album tiếng Quan thoại
- 我的伙伴 - 1979.05.09
- 早安台北 - 1979.08.20
- 白衣少女 - 1980
- 鍾鎮濤專輯 (Tuyển tập) - 1981
- 鍾鎮濤(阿B) (Quan thoại/ Quảng Đông) - 1982
- 表錯七日情(Quốc) (Quan thoại/ Quảng Đông) - 1983
- 哦!寶貝‧Vì sao - 1983
- Thi sĩ và tình nhân - 1989.02
- Không nỡ•Những ngày như vậy - 1989
- Không nỡ - 1990
- 飄 - 1990.09
- Sống cuộc sống của chính mình - 1991.06
- Thế giới của tôi chỉ có em hiểu rõ nhất - 1992.06
- Chúc bạn khỏe mạnh vui vẻ - 1993.09
- Đôi mắt của người tình (Tuyển tập) - 1994.02
- Cuộc sống đơn giản - 1994
- 《煙鎖重樓》 - 1994.11.22
- Tuyển tập song ca tình ca (Cô đơn) (song ca với Trương Tố Huệ, Quan thoại/ Quảng Đông) - 1995.05
- Yêu em bằng cả tấm lòng - 1995.06
- Đàn ông - 2004.02.16
6.3. Album tiếng Anh
- Why Worry - 1997
7. Đánh giá và Di sản
Kenny Bee là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành giải trí Hồng Kông, được công nhận rộng rãi về cả tài năng âm nhạc và diễn xuất, dù cũng trải qua những khó khăn cá nhân.
7.1. Thành tựu và đóng góp
Kenny Bee đã có hơn năm thập kỷ hoạt động tích cực trong ngành công nghiệp giải trí Hồng Kông (tính đến năm 2023). Ông được biết đến rộng rãi với vai trò là giọng ca chính của ban nhạc The Wynners, một trong những ban nhạc có ảnh hưởng nhất thập niên 1970.
Trong sự nghiệp solo, Kenny Bee đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, đặc biệt là vào thập niên 1980, khi bốn album của ông đạt chứng nhận vàng và hai album đạt chứng nhận bạch kim. Ông cũng là một nhạc sĩ tài năng, tự sáng tác phần lớn các bản hit của mình và thành thạo nhiều nhạc cụ. Sự linh hoạt trong âm nhạc, từ Cantopop, Mandopop đến các bài hát tiếng Anh, cùng với khả năng diễn xuất đa dạng trong cả phim truyền hình và điện ảnh, đã củng cố vị thế của ông như một nghệ sĩ đa tài.
Kenny Bee được xem là biểu tượng của thế hệ nghệ sĩ thập niên 1970 và 1980 tại Hồng Kông, với tình bạn thân thiết với nhiều ngôi sao lớn như Đàm Vịnh Lân, Trương Quốc Vinh và Mai Diễm Phương. Những đóng góp của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cả ngành công nghiệp âm nhạc và điện ảnh Hồng Kông.
7.2. Tranh cãi và Khó khăn tài chính
Cuộc hôn nhân của Kenny Bee với Trương Tố Huệ kết thúc bằng một vụ ly hôn gây xôn xao dư luận vào năm 1999. Vụ việc này đã trở thành đề tài chính trên các báo lá cải trong nhiều tháng, xoay quanh những câu chuyện về ngoại tình, thói chi tiêu xa hoa và các rắc rối tài chính. Hậu quả là vào năm 2002, Kenny Bee đã phải nộp đơn xin phá sản cá nhân. Tuy nhiên, ông đã vượt qua giai đoạn khó khăn này, và tình trạng phá sản của ông chính thức hết hạn vào ngày 17 tháng 10 năm 2006.