1. Thân thế và Giáo dục
Đỗ Kỳ Phong sinh ngày 22 tháng 4 năm 1955 tại Thâm Thủy Bộ, Cửu Long, thuộc Hồng Kông thuộc Anh. Năm 1972, ở tuổi 17, ông bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò nhân viên đưa thư cho đài truyền hình TVB của Hồng Kông. Một năm sau, vào năm 1973, ông gia nhập lớp đào tạo diễn viên của TVB, sau đó làm việc ở vị trí nhân viên hậu trường và dần dần thăng tiến trong ngành.
2. Sự nghiệp ban đầu
Sau quá trình đào tạo và làm việc tại TVB, Đỗ Kỳ Phong đã chuyển lên các vị trí sản xuất và đạo diễn cho nhiều chương trình truyền hình, bắt đầu từ năm 1973. Ông từng làm việc dưới sự hướng dẫn của nhà sản xuất nổi tiếng Gam Guk-ryang (감국량Kam Kuk-ryangKorean). Năm 1978, ông thực hiện bộ phim điện ảnh đầu tiên của mình là The Enigmatic Case (Bích thủy hàn sơn đoạt mệnh kim), mặc dù vẫn tiếp tục công việc tại đài truyền hình. Đến năm 1983, ông đạo diễn và viết kịch bản cho loạt phim truyền hình võ hiệp nổi tiếng Anh hùng xạ điêu, dựa trên tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Kim Dung, tác phẩm này đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
Trong thời kỳ làm trợ lý đạo diễn truyền hình dưới trướng Shaw Brothers Studio (Thiệu Thị huynh đệ), Đỗ Kỳ Phong đã đạo diễn All About Ah-Long (A Lang đích cố sự) vào năm 1989, với sự tham gia của ngôi sao Chu Nhuận Phát. Bộ phim này trở thành một trong những tác phẩm ăn khách nhất năm đó và mang lại cho Đỗ Kỳ Phong đề cử đầu tiên cho hạng mục Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Năm 1988, ông đồng đạo diễn The Big Heat, bộ phim hành động đầu tiên của mình, do Từ Khắc sản xuất. Cuối những năm 1980 cũng chứng kiến một số thành công thương mại lớn nhất của Đỗ Kỳ Phong, phần lớn là các bộ phim hài. Bộ phim The Eighth Happiness năm 1988 của ông là tác phẩm có doanh thu cao nhất năm đó. Năm 1993, Đỗ Kỳ Phong đạo diễn một bộ phim ăn khách khác là The Heroic Trio (Đông phương tam hiệp) với sự tham gia của ba ngôi sao nữ Mai Diễm Phương, Trương Mạn Ngọc và Dương Tử Quỳnh.
3. Thành lập Ngân Hà (Milkyway Image) và Phát triển Sự nghiệp
Năm 1996, Đỗ Kỳ Phong cùng với cộng sự lâu năm Vi Gia Huy đã thành lập công ty sản xuất phim Milkyway Image (Hãng phim Ngân Hà - 銀河圖像Ngân Hà Đồ TượngChinese). Công ty này chuyên sản xuất các bộ phim độc lập có chi phí hợp lý do Đỗ Kỳ Phong và Vi Gia Huy đạo diễn, cùng với sự hợp tác thường xuyên của các nhà làm phim khác như La Vĩnh Xương và biên kịch Du Nãi Hải. Đỗ Kỳ Phong nổi tiếng là một nhà làm phim năng suất và có phong cách đạo diễn đa dạng khi điều hành Milkyway Image. Ông không chỉ thành công với những bộ phim hài ăn khách như Needing You... (Cô nam quả nữ, 2000) hay Love on a Diet (Sấu thân nam nữ, 2001), cả hai đều có sự góp mặt của Lưu Đức Hoa và Trịnh Tú Văn trong vai chính, mà còn được đánh giá cao qua các bộ phim hình sự như Ám chiến (暗戰, 1999) và Sinh hỏa (鎗火, 1999). Đặc biệt, Sinh hỏa đã mang về cho Đỗ Kỳ Phong giải Đạo diễn xuất sắc nhất đầu tiên tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông.
Năm 2003, bộ phim Running on Karma (Đại hòa thượng) đánh dấu một bước đột phá trong sự nghiệp của Đỗ Kỳ Phong, khi ông lần đầu thử nghiệm một đề tài mang tính triết lý sâu sắc, ít yếu tố hành động hay hài hước hơn so với các tác phẩm trước. Thử nghiệm này đã thành công vang dội, khi bộ phim không chỉ đạt doanh thu cao mà còn thắng lớn tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông, giành các giải Phim hay nhất, Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (cho Lưu Đức Hoa), Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (cho Trương Bá Chi), và giải Đạo diễn xuất sắc nhất thứ hai cho Đỗ Kỳ Phong. Cũng trong năm 2003, ông còn đạo diễn Turn Left, Turn Right (Rẽ phải, rẽ trái - 向左走·向右走Hướng Tả Tẩu, Hướng Hữu TẩuChinese), một bộ phim tình cảm hợp tác giữa Nga và Singapore.
Trong những năm gần đây, Đỗ Kỳ Phong đã trở lại với đề tài hình sự và "xã hội đen" quen thuộc của điện ảnh Hồng Kông qua ba bộ phim: Hắc xã hội (黑社會, 2005), Hắc xã hội: Dĩ hòa vi quý (黑社會以和為貴, 2006) và Phóng trục (放‧逐, 2006). Dù đề tài không mới, nhưng với cách thể hiện độc đáo, cả ba bộ phim này đều thành công về mặt doanh thu và được giới phê bình đánh giá cao. Trong đó, Hắc xã hội đã mang về cho Đỗ Kỳ Phong giải Đạo diễn xuất sắc nhất lần thứ ba tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Hiện tại, Đỗ Kỳ Phong và Phương Dục Bình là hai nhà làm phim có nhiều chiến thắng nhất ở hạng mục này, mỗi người ba lần đăng quang.
4. Phong cách Đạo diễn và Chủ đề Tác phẩm
Đỗ Kỳ Phong nổi tiếng với sự đa dạng và khả năng "biến hóa" trong phong cách đạo diễn, thể hiện qua việc ông có thể thay đổi tông màu và thể loại giữa các bộ phim của mình. Mặc dù vậy, ông vẫn duy trì một phong cách nhất quán, pha trộn giữa chủ nghĩa hiện thực trầm lắng và sự quan sát xã hội khách quan với các yếu tố hình ảnh và diễn xuất được cách điệu hóa cao.
Các tác phẩm của ông thường xuyên khám phá những chủ đề sâu sắc và xuyên suốt như tình bạn, số phận và sự biến đổi của xã hội Hồng Kông. Đỗ Kỳ Phong thường xuyên hợp tác với một nhóm diễn viên, biên kịch và quay phim quen thuộc. Đặc biệt, trong các bộ phim hình sự và xã hội đen, ông thường lựa chọn các diễn viên như Huỳnh Thu Sinh, Lâm Gia Đống, Ngô Trấn Vũ, Nhậm Đạt Hoa, Lâm Tuyết và Trương Gia Huy vào các vai diễn có tính cách tương đồng. Đối với các bộ phim tình cảm hài, hai diễn viên thường xuyên đảm nhận vai chính trong phim của Đỗ Kỳ Phong là Lưu Đức Hoa và Trịnh Tú Văn. Ông cũng đã trích dẫn Hồ Kim Thuyên là vị đạo diễn có sức ảnh hưởng và nguồn cảm hứng lớn nhất trong các tác phẩm của mình.
5. Các tác phẩm chính và Phim lịch sử
Phần này cung cấp danh sách các bộ phim điện ảnh quan trọng mà Đỗ Kỳ Phong đã đạo diễn hoặc sản xuất, bao gồm cả những tác phẩm đã nhận được sự công nhận quốc tế tại nhiều liên hoan phim danh giá. Một số tác phẩm thành công lớn nhất của ông bao gồm Đại sự kiện, Xã hội đen, Xã hội đen 2 (còn gọi là Triad Election), Lưu vong, Mad Detective (Thám tử điên) và Độc chiến. Ông cũng nổi tiếng với các phim hành động và tội phạm như Báo thù.
Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính mà Đỗ Kỳ Phong đã tham gia với vai trò đạo diễn hoặc nhà sản xuất:
| Năm | Phim | Tiếng Trung | Vị trí | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1980 | The Enigmatic Case | 碧水寒山奪命金 | Đạo diễn | |||
| 1986 | Happy Ghost III | 開心鬼撞鬼 | Đạo diễn | |||
| 1987 | Seven Years Itch | 七年之癢 | Đạo diễn | |||
| 1988 | The Eighth Happiness | 八星報喜 | Đạo diễn | |||
| The Big Heat | 城巿特警 | Đồng đạo diễn với Andrew Kam | ||||
| 1989 | All About Ah-Long | 阿郎的故事 | Đạo diễn | |||
| The Iron Butterfly | 特警90 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| 1990 | The Story of My Son | 愛的世界 | Biên kịch và đạo diễn | |||
| A Moment of Romance | 天若有情 | Nhà sản xuất | ||||
| The Iron Butterfly 2 | 特警90 II 之亡命天涯 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| The Fun, the Luck & the Tycoon | 吉星拱照 | Đạo diễn | ||||
| 1991 | Casino Raiders II | 至尊無上II永霸天下 | Đạo diễn | |||
| The Royal Scoundrel | 沙灘仔與周師奶 | Đồng đạo diễn với Jonathan Chik | ||||
| 1992 | Lucky Encounter | 踢到寶 | Đạo diễn | |||
| Justice, My Foot! | 審死官 | Đạo diễn | ||||
| 1993 | The Heroic Trio | 東方三俠 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Executioners | 現代豪俠傳 | Đồng sản xuất và đồng đạo diễn với Ching Siu-tung | ||||
| The Mad Monk | 濟公 | Đạo diễn | ||||
| The Bare-Footed Kid | 赤腳小子 | Đạo diễn | ||||
| Thiên nhược hữu tình 2 | 天若有情II之天長地久 | Nhà sản xuất | ||||
| 1995 | Loving You | 無味神探 | Đạo diễn | |||
| Only Fools Fall in Love | 呆佬拜壽 | Nhà sản xuất | ||||
| Fatal Assignment | 共闖天涯 | Nhà sản xuất | ||||
| 1996 | A Moment of Romance III | 天若有情III烽火佳人 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Beyond Hypothermia | 攝氏32度 | Nhà sản xuất | ||||
| 1997 | Lifeline | 十萬火急 | Đạo diễn | |||
| Intruder | 恐怖雞 | Nhà sản xuất | ||||
| The Odd One Dies | 兩個只能活一個 | Nhà sản xuất (không ghi tên đạo diễn) | ||||
| Too Many Ways to Be No. 1 | 一個字頭的誕生 | Nhà sản xuất | ||||
| Final Justice | 最後判 quyết | Nhà sản xuất | ||||
| 1998 | A Hero Never Dies | 真心英雄 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Expect the Unexpected | 非常突然 | Nhà sản xuất | ||||
| The Longest Nite | 暗花 | Nhà sản xuất (không ghi tên đạo diễn) | ||||
| 1999 | Where a Good Man Goes | 再見阿郎 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Running Out of Time | 暗戰 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| The Mission | 鎗火 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| Sealed with a Kiss | 甜言蜜語 | Nhà sản xuất | ||||
| 2000 | Help | 辣手回春 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| Needing You... | 孤男寡女 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | ||||
| Comeuppance | 天有眼 | Nhà sản xuất | ||||
| Spacked Out | 無人駕駛 | Nhà sản xuất | ||||
| 2001 | Wu yen | 鍾無艷 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| Love on a Diet | 瘦身男女 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | ||||
| Fulltime Killer | 全職殺手 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | ||||
| Running Out of Time 2 | 暗戰2 | Nhà sản xuất; đạo diễn với La Vĩnh Xương | ||||
| Gimme Gimme | 愛上我吧 | Nhà sản xuất | ||||
| 2002 | Fat Choi Spirit | 嚦咕嚦咕新年財 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| My Left Eye Sees Ghosts | 我左眼見到鬼 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | ||||
| Second Time Around | 無限復活 | Nhà sản xuất | ||||
| 2003 | Love for All Seasons | 百年好合 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| PTU | PTU | Nhà sản xuất và đạo diễn | Còn được biết đến với tên PTU: Police Tactical Unit; mở đầu cho loạt phim Tactical Unit. | |||
| Looking for Mr. Perfect | 奇逢敵手 | Nhà sản xuất | ||||
| Turn Left, Turn Right | 向左走.向右走 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | ||||
| Running on Karma | 大隻佬 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | Còn được biết đến với tên An Intelligent Muscle Man (大只佬/大块头有大智慧Đại Chỉ Lão/Đại Khối Đầu Hữu Đại Trí TuệChinese) | |||
| Memory of the Youth | 少年往事 | Nhà sản xuất | ||||
| 2004 | Breaking News | 大事件 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Throw Down | 柔道龍虎榜 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| Yesterday Once More | 龍鳳鬥 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| 2005 | Election | 黑社會 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| 2006 | 2 Become 1 | 天生一對 | Nhà sản xuất | |||
| Election 2 | 黑社會以和為貴 | Nhà sản xuất và đạo diễn | Còn được biết đến với tên Triad Election | |||
| Exiled | 放‧逐 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| 2007 | Mad Detective | 神探 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| Triangle | 鐵三角 | Nhà sản xuất và đạo diễn với Từ Khắc và Lâm Lĩnh Đông | ||||
| Hooked on You | 每當變幻時 | Nhà sản xuất | ||||
| Eye in the Sky | 跟蹤 | Nhà sản xuất | ||||
| 2008 | Linger | 蝴蝶飛 | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Sparrow | 文雀 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| Tactical Unit - The Code | 機動部隊─警例 | Nhà sản xuất | Một phần của loạt phim Tactical Unit. | |||
| Tactical Unit - No Way Out | 機動部隊─絕路 | Nhà sản xuất | Một phần của loạt phim Tactical Unit. | |||
| Tactical Unit - Human Nature | 機動部隊-人性 | Nhà sản xuất | Một phần của loạt phim Tactical Unit. | |||
| 2009 | Tactical Unit - Comrades in Arms | 機動部隊─衕袍 | Nhà sản xuất | Một phần của loạt phim Tactical Unit. | ||
| Tactical Unit - Partners | 機動部隊─伙伴 | Nhà sản xuất | Một phần của loạt phim Tactical Unit. | |||
| Accident | 意外 | Nhà sản xuất | ||||
| Vengeance | 復仇 | Nhà sản xuất và đạo diễn | Đồng sản xuất Pháp-Hồng Kông | |||
| Push | ||||||
| Dịch vụ sản xuất | Đồng sản xuất Hoa Kỳ-Hồng Kông | |||||
| 2011 | Don't Go Breaking My Heart | 單身男女 | Đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| Punished | 報應 | Nhà sản xuất | ||||
| Life Without Principle | 奪命金 | Nhà sản xuất và đạo diễn | ||||
| 2012 | Romancing in Thin Air | 高海拔之戀II | Nhà sản xuất và đạo diễn | |||
| Motorway | 車手 | Nhà sản xuất | ||||
| Drug War | 毒戰 | Đạo diễn, nhà sản xuất | ||||
| 2013 | Blind Detective | 盲探 | Đạo diễn | |||
| 2014 | Don't Go Breaking My Heart 2 | 單身男女2 | Đạo diễn với Vi Gia Huy | |||
| A Complicated Story | 一個複雜故事 | Người trình bày | ||||
| 2015 | Office | 華麗上班族 | Đạo diễn | |||
| 2016 | Three | 三人行 | Nhà sản xuất và Đạo diễn | |||
| Trivisa | 樹大招風 | Nhà sản xuất | ||||
| 2019 | Chasing Dream | 我的拳王男友 | Nhà sản xuất và Đạo diễn | |||
| 2022 | Septet: The Story of Hong Kong | 七人樂隊 | Biên kịch, Nhà sản xuất và Đạo diễn | Đồng đạo diễn với Viên Hòa Bình, Hồng Kim Bảo, Hứa An Hoa, Lâm Lĩnh Đông, Từ Khắc và Đàm Gia Minh | ||
| 2023 | Mad Fate | 命案 | Nhà sản xuất | |||
| Chưa xác định | Election 3 | 黑社會3 | Nhà sản xuất và Đạo diễn |
6. Vai trò Nhà sản xuất và Hoạt động Ngành khác
Ngoài vai trò đạo diễn, Đỗ Kỳ Phong còn rất tích cực tham gia vào các hoạt động khác trong ngành điện ảnh, bao gồm việc giữ chức vụ Giám đốc điều hành và làm thành viên ban giám khảo tại các liên hoan phim quốc tế uy tín.
Ông từng giữ chức vụ Giám đốc điều hành của China Star Entertainment Group từ năm 1999 đến 2001. Năm 2004, ông được bổ nhiệm vào Hội đồng Phát triển Nghệ thuật Hồng Kông và nhanh chóng trở thành chủ tịch Nhóm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền thông của hội đồng này.
Đỗ Kỳ Phong cũng thường xuyên được mời làm thành viên ban giám khảo tại các liên hoan phim quốc tế uy tín:
- Ông là thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim Cannes lần thứ 64 vào tháng 5 năm 2011.
- Ông là chủ tịch ban giám khảo tại Giải thưởng Điện ảnh châu Á lần thứ 10 vào năm 2016.
- Tháng 6 năm 2017, Đỗ Kỳ Phong được mời trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ.
- Vào tháng 6 năm 2019, ông được công bố là Chủ tịch Ban giám khảo của Giải Kim Mã lần thứ 56, nhưng đã từ chức vào tháng 9 cùng năm.
- Ông từng là thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 73 vào tháng 2 năm 2023.
- Năm 2008, ông là thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Venice lần thứ 65.
- Ông cũng từng giữ chức Chủ tịch Ban giám khảo tại Liên hoan phim viễn tưởng quốc tế Yubari năm 2010.
- Vào năm 2024, Đỗ Kỳ Phong được bổ nhiệm làm thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Tokyo lần thứ 37, trong hạng mục "Cuộc thi quốc tế".
7. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Đỗ Kỳ Phong đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh danh giá, khẳng định vị thế của ông trong ngành điện ảnh qua các giải thưởng tại Hồng Kông, Đài Loan và quốc tế.
- Tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông:
- Ông đã 3 lần giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất (trong tổng số 13 lần được đề cử) cho các phim:
- Năm 2000, Sinh hỏa (鎗火).
- Năm 2004, Đại hòa thượng (大隻佬).
- Năm 2006, Hắc xã hội (黑社會).
- Ông cùng với Phương Dục Bình là hai đạo diễn có nhiều chiến thắng nhất ở hạng mục này, với mỗi người ba lần đăng quang.
- Tại Giải thưởng Điện ảnh Kim Mã của Đài Loan:
- Đỗ Kỳ Phong đã 2 lần được trao giải Đạo diễn xuất sắc nhất vào các năm:
- Năm 2000 (cho phim Sinh hỏa).
- Năm 2004 (cho phim Đại sự kiện (大事件)).
- Tại Giải Kim Tử Kinh:
- Ông đã đoạt giải Đạo diễn xuất sắc nhất cho các phim: PTU, Sinh hỏa và Lưu vong.
- Vinh danh quốc tế:
- Tại Liên hoan phim Quốc tế Catalunya (Festival Internacional de Cinema de Catalunya) năm 2005, Đỗ Kỳ Phong đã được trao giải thưởng Thành tựu trọn đời "Time Machine Career Achievement Award".
- Ông cũng được vinh danh là "Nhà làm phim tiêu điểm" tại Liên hoan phim quốc tế Rotterdam năm 2007.
- Năm 2009, khi bộ phim Báo thù của ông tranh giải tại Liên hoan phim Cannes, Đỗ Kỳ Phong đã được Bộ trưởng Văn hóa Pháp phong tặng tước hiệu Sĩ quan Huân chương Văn học và Nghệ thuật Pháp, nhằm công nhận những đóng góp của ông cho điện ảnh.
- Đỗ Kỳ Phong đã 2 lần được trao giải Đạo diễn xuất sắc nhất vào các năm:
- Ông đã 3 lần giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất (trong tổng số 13 lần được đề cử) cho các phim:
8. Sự công nhận Quốc tế và Tham gia Liên hoan phim
Các bộ phim của Đỗ Kỳ Phong không chỉ thành công ở Hồng Kông mà còn thường xuyên xuất hiện tại các liên hoan phim quốc tế danh giá, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ, mang lại sự công nhận rộng rãi cho tài năng của ông.
- Tại Liên hoan phim Cannes: Sáu bộ phim của Đỗ Kỳ Phong đã được trình chiếu:
- Đại sự kiện ra mắt dưới dạng suất chiếu nửa đêm ngoài khuôn khổ cuộc thi vào năm 2004.
- Xã hội đen được chiếu trong hạng mục tranh giải vào năm 2005.
- Phần tiếp theo của nó, Xã hội đen 2 (còn gọi là Triad Election) được chiếu trong các suất chiếu nửa đêm ngoài khuôn khổ cuộc thi vào năm 2006.
- Thiết tam giác được chiếu trong các suất chiếu nửa đêm ngoài khuôn khổ cuộc thi vào năm 2007.
- Báo thù cạnh tranh cho giải thưởng danh giá Cành cọ vàng vào năm 2009.
- Trinh thám mù được chiếu trong các suất chiếu nửa đêm ngoài khuôn khổ cuộc thi vào năm 2013.
- Tại Liên hoan phim quốc tế Berlin:
- Văn tước được trình chiếu trong hạng mục tranh giải vào năm 2008.
- Tại Liên hoan phim quốc tế Venice:
- Nhu đạo long hổ bảng được chiếu ngoài khuôn khổ cuộc thi vào năm 2004.
- Lưu vong được trình chiếu trong hạng mục tranh giải tại liên hoan phim vào năm 2006.
- Thám tử điên được trình chiếu trong hạng mục tranh giải vào năm 2007.
- Đoạt mệnh kim được trình chiếu trong hạng mục tranh giải vào năm 2011.
- Tại Liên hoan phim quốc tế Toronto ở Bắc Mỹ, các bộ phim của Đỗ Kỳ Phong cũng liên tục được trình chiếu:
- Sinh hỏa, Sát thủ toàn thời, PTU, Đại sự kiện, Nhu đạo long hổ bảng và Thám tử điên đều được chiếu từ năm 1999 đến 2007.
- Năm 2006, các phim Xã hội đen, Xã hội đen 2 và Lưu vong cũng được trình chiếu.
- Tại Liên hoan phim quốc tế Busan lần thứ 14 vào năm 2009, đã tổ chức một chương trình đặc biệt mang tên "Tuyển tập Johnnie To: Thế giới điện ảnh của Johnnie To", giới thiệu 9 tác phẩm của đạo diễn này, từ A Lang đích cố sự đến Báo thù.
- Bộ phim Đoạt mệnh kim (2011) của ông đã được chọn làm đại diện của Hồng Kông gửi tham dự hạng mục Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất tại Giải Oscar lần thứ 85, tuy nhiên không lọt vào danh sách rút gọn.
9. Đời sống cá nhân
Đỗ Kỳ Phong đã kết hôn với bà Wong Po-ling vào năm 1978.
10. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Đỗ Kỳ Phong được đánh giá là một trong những nhà làm phim xuất sắc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của điện ảnh Hồng Kông đương đại. Sự nghiệp đồ sộ và đa dạng của ông đã góp phần định hình phong cách phim hành động và tội phạm Hồng Kông hiện đại, đồng thời mở rộng ranh giới thể loại với các tác phẩm hài, lãng mạn và triết lý.
Ông được giới phê bình quốc tế ca ngợi vì khả năng kết hợp giữa chủ nghĩa hiện thực thầm lặng và quan sát xã hội với các yếu tố hình ảnh và diễn xuất được cách điệu hóa cao, tạo nên một phong cách "đa diện và biến hóa" nhưng vẫn nhất quán và dễ nhận biết. Đỗ Kỳ Phong đã xây dựng được một lượng "tín đồ" hâm mộ trung thành, trong đó có cả các nhà làm phim nổi tiếng như Quentin Tarantino, người đã công khai bày tỏ sự yêu thích đối với các bộ phim xã hội đen của ông. Ông được xem là "đạo diễn Hồng Kông nhất" trong mắt giới điện ảnh quốc tế, nhờ khả năng nắm bắt và thể hiện tinh thần đặc trưng của thành phố này qua các tác phẩm của mình.
Ảnh hưởng của Đỗ Kỳ Phong không chỉ giới hạn trong nghệ thuật làm phim mà còn mở rộng đến việc đào tạo thế hệ các nhà làm phim mới thông qua hãng phim Milkyway Image và các hoạt động trong các hội đồng nghệ thuật, liên hoan phim quốc tế. Ông đã góp phần đưa điện ảnh Hồng Kông vươn ra thế giới và tiếp tục duy trì vị thế của nó trên bản bản đồ điện ảnh toàn cầu.
11. Sách và Nghiên cứu liên quan
Sự nghiệp và các tác phẩm của Đỗ Kỳ Phong đã trở thành đối tượng nghiên cứu và phân tích trong nhiều công trình học thuật và xuất bản.
Các monografi đáng chú ý bao gồm:
- Johnnie To Kei-Fung's PTU (2009) của tác giả Michael Ingham, được xuất bản bởi Hong Kong University Press. Cuốn sách này tập trung phân tích sâu về bộ phim PTU của Đỗ Kỳ Phong.
- Director in Action: Johnnie To and the Hong Kong Action Film (2007) của tác giả Stephen Teo, cũng được xuất bản bởi Hong Kong University Press. Tác phẩm này khảo sát vai trò của Đỗ Kỳ Phong trong việc định hình và phát triển dòng phim hành động Hồng Kông.
- The Rise of Johnnie To của Marie Jost, một công trình nghiên cứu về sự vươn lên của Đỗ Kỳ Phong trong ngành điện ảnh.
Bên cạnh các ấn phẩm sách, Đỗ Kỳ Phong còn là chủ đề của một số bộ phim tài liệu:
- Johnnie Got His Gun! (2010), một bộ phim tài liệu dài 59 phút do đạo diễn người Pháp Yves Montmayeur thực hiện. Bộ phim đã được trình chiếu tại Liên hoan phim viễn tưởng quốc tế Yubari và Liên hoan phim châu Á Osaka vào năm 2011 với tựa đề Johnnie To là chiến trường.
- Boundless (Vô nhai: Thế giới điện ảnh của Đỗ Kỳ Phong - 無涯:杜琪峰的电影世界Vô Nhai: Thế Giới Điện Ảnh Của Đỗ Kỳ PhongChinese) (2013), một bộ phim tài liệu dài 95 phút do đạo diễn Hồng Kông Ferris Lin (林澤秋Lâm Trạch ThuChinese) thực hiện. Bộ phim này có sẵn trên các nền tảng phát trực tuyến như Netflix.
12. Liên kết ngoài
- [http://www.imdb.com/name/nm0864775/ Đỗ Kỳ Phong trên IMDb]]
- [http://www.lovehkfilm.com/people/to_johnnie.htm Đỗ Kỳ Phong trên Lovehkfilm.com]