1. Tổng quan
Choi Doo-ho là một võ sĩ võ thuật tổng hợp (MMA) nổi bật người Hàn Quốc, được biết đến với biệt danh "The Korean Superboy" nhờ lối đánh mạnh mẽ và khả năng knockout ấn tượng. Sự nghiệp của anh bắt đầu từ các giải đấu trong nước như DEEP và Sengoku Raiden Championship (SRC) trước khi anh gia nhập Ultimate Fighting Championship (UFC). Tại UFC, Choi đã tạo ra nhiều trận đấu đáng nhớ, đặc biệt là cuộc đối đầu với Cub Swanson tại UFC 206, trận đấu này sau đó đã được vinh danh vào UFC Hall of Fame ở hạng mục "Trận đấu". Mặc dù phải đối mặt với nhiều chấn thương và quãng thời gian gián đoạn, Choi Doo-ho vẫn duy trì được sức hút và tiếp tục cống hiến những màn trình diễn đầy kịch tính, khẳng định vị thế của mình trong làng MMA thế giới.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Choi Doo-ho đã trải qua thời niên thiếu và bắt đầu con đường võ thuật của mình tại Hàn Quốc, nơi anh đã xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
2.1. Nơi sinh và gia đình
Choi Doo-ho sinh ngày 10 tháng 4 năm 1991. Theo các nguồn thông tin, anh sinh ra tại Daegu, quận Dalseo-gu, Hàn Quốc, hoặc tại Gumi, tỉnh Gyeongsangbuk-do.
2.2. Học vấn
Choi Doo-ho đã tốt nghiệp Đại học Gumi với bằng cấp về An ninh.
2.3. Nền tảng rèn luyện võ thuật
Choi Doo-ho bắt đầu sự nghiệp võ thuật chuyên nghiệp vào năm 2008. Anh đã rèn luyện các môn võ như Kickboxing và Jiu-Jitsu. Nền tảng từ Kickboxing đã giúp anh phát triển lối đánh đứng mạnh mẽ, trong khi việc học Jiu-Jitsu cung cấp cho anh các kỹ năng vật và khóa siết cần thiết trong võ thuật tổng hợp. Anh từng là thành viên của CMA KOREA/Gumi Mixed Martial Arts Gym trước khi chuyển sang Busan Team MAD.
3. Sự nghiệp MMA chuyên nghiệp
Sự nghiệp MMA chuyên nghiệp của Choi Doo-ho đánh dấu bằng những trận đấu đầy kịch tính và những chiến thắng ấn tượng, đặc biệt là tại UFC.
3.1. Sự nghiệp ban đầu (DEEP & SRC)
Choi Doo-ho bắt đầu được chú ý trong thế giới MMA sau khi ra mắt giải đấu DEEP vào tháng 6 năm 2010, nơi anh đối mặt với Yusuke Kagiyama. Choi đã thua trận ra mắt DEEP của mình bằng quyết định không đồng thuận. Sau một thời gian ngắn thi đấu ở các giải độc lập, Choi trở lại DEEP vào tháng 9 năm 2010, đối mặt với Atsuhiro Tsuboi và giành chiến thắng bằng TKO ở hiệp đầu tiên. Anh tiếp tục bất bại trong các trận đấu MMA tiếp theo của mình, đánh bại nhiều võ sĩ khác nhau như Mitsuhiro Ishida, Kosuke Omeda và Nobuhiro Obiya.
Trong khi thi đấu cho DEEP, Choi cũng ký hợp đồng với Sengoku Raiden Championship (SRC). Anh có trận đấu đầu tiên tại SRC: Sengoku Raiden Championship 13, đối mặt với Ikuo Usuda và giành chiến thắng bằng quyết định không đồng thuận. Vài tháng sau, Choi dự kiến đối mặt với Masanori Kanehara tại SRC: Sengoku Raiden Championship 15. Tuy nhiên, ba tuần trước sự kiện, Choi bị chấn thương và trận đấu đã bị hủy bỏ.
Trước khi được chuyển sang thi đấu tại UFC, Choi đã có một trận đấu cuối cùng cho DEEP vào ngày 15 tháng 6 năm 2013, khi anh đối mặt với võ sĩ tiềm năng người Nhật Shoji Maruyama. Anh đã giành chiến thắng bằng TKO ở hiệp thứ hai. Trước khi ký hợp đồng với UFC, Choi Doo-ho đã có một chuỗi 9 trận thắng liên tiếp.
3.2. Sự nghiệp UFC
Choi Doo-ho đã ký hợp đồng với UFC vào tháng 11 năm 2013 để thi đấu ở hạng cân Featherweight.
3.2.1. Ra mắt UFC và các hoạt động ban đầu
Ban đầu, Choi dự kiến đối mặt với Sam Sicilia vào ngày 24 tháng 5 năm 2014, tại UFC 173. Tuy nhiên, Choi đã rút khỏi trận đấu do chấn thương.
Cuối cùng, Choi đã ra mắt UFC khi anh đối mặt với Juan Puig vào ngày 22 tháng 11 năm 2014, tại UFC Fight Night 57. Anh đã giành chiến thắng bằng TKO chỉ 18 giây sau khi hiệp đầu tiên bắt đầu.
Một trận đấu được lên lịch lại với Sam Sicilia dự kiến diễn ra vào ngày 15 tháng 7 năm 2015, tại UFC Fight Night 71. Tuy nhiên, Choi đã rút khỏi trận đấu vào cuối tháng 6 vì những lý do không được tiết lộ.
Trận đấu với Sicilia đã được lên lịch lần thứ ba và diễn ra vào ngày 28 tháng 11 năm 2015, tại UFC Fight Night 79. Choi đã giành chiến thắng bằng knockout ở hiệp đầu tiên. Chiến thắng này cũng mang về cho anh giải thưởng Performance of the Night đầu tiên.
Choi tiếp theo đối mặt với Thiago Tavares vào ngày 8 tháng 7 năm 2016, tại The Ultimate Fighter 23 Finale. Anh đã giành chiến thắng bằng knockout ở hiệp đầu tiên, mang về cho anh giải thưởng Performance of the Night thứ hai.
3.2.2. Các trận đấu và giải thưởng chính
Choi đối mặt với Cub Swanson vào ngày 10 tháng 12 năm 2016, tại UFC 206. Anh đã thua trận đấu bằng quyết định đồng thuận. Trận đấu này đã được đề cử cho Trận đấu của năm bởi World MMA Awards và ESPN. Cả hai võ sĩ đều được trao giải Fight of the Night. Trong buổi phát sóng UFC 273 vào tháng 4 năm 2022, đã có thông báo rằng trận đấu này sẽ được vinh danh vào UFC Hall of Fame ở hạng mục "Fight Wing" vào năm 2022.
Choi dự kiến đối mặt với Renan Barão vào ngày 15 tháng 4 năm 2017, tại UFC on Fox 24. Tuy nhiên, Choi đã từ chối trận đấu này.
Choi dự kiến đối mặt với Andre Fili vào ngày 29 tháng 7 năm 2017 tại UFC 214. Tuy nhiên, Choi đã rút khỏi trận đấu vào ngày 14 tháng 6 do chấn thương và được thay thế bởi võ sĩ mới Calvin Kattar.
Choi tiếp theo đối mặt với Jeremy Stephens vào ngày 14 tháng 1 năm 2018 tại UFC Fight Night: Stephens vs. Choi. Anh đã thua trận đấu bằng TKO ở hiệp thứ hai. Cả hai võ sĩ đều được trao giải Fight of the Night.
3.2.3. Sự nghiệp sau này và các trận đấu gần đây
Choi đối mặt với Charles Jourdain vào ngày 21 tháng 12 năm 2019 tại UFC on ESPN+ 23. Sau khi đánh ngã Jourdain ở hiệp đầu tiên, Choi cuối cùng đã thua trận đấu bằng TKO ở hiệp thứ hai. Cả hai võ sĩ đều được trao giải Fight of the Night.
Choi dự kiến đối mặt với Danny Chavez vào ngày 31 tháng 7 năm 2021 tại UFC on ESPN 28. Tuy nhiên, Choi đã phải rút khỏi trận đấu do chấn thương.
Trở lại sau ba năm gián đoạn, Choi đối mặt với Kyle Nelson vào ngày 4 tháng 2 năm 2023, tại UFC Fight Night 218. Sau khi bị trừ một điểm ở hiệp thứ ba do một cú húc đầu, trận đấu kết thúc với kết quả hòa đa số. 9 trong số 11 hãng truyền thông đã chấm điểm trận đấu là một chiến thắng cho Choi.
Choi đối mặt với Bill Algeo vào ngày 20 tháng 7 năm 2024 tại UFC on ESPN 60. Anh đã giành chiến thắng bằng TKO ở hiệp thứ hai, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của anh sau 8 năm.
Choi đối mặt với Nate Landwehr vào ngày 7 tháng 12 năm 2024 tại UFC 310. Anh đã giành chiến thắng bằng TKO thông qua các cú đấm và cùi chỏ trên mặt đất ở hiệp thứ ba.
4. Phong cách chiến đấu
Choi Doo-ho nổi tiếng với lối đánh tấn công mạnh mẽ và khả năng knockout ấn tượng, đặc biệt là các cú đấm tay phải uy lực. Anh thường chủ động trong các trận đấu, tìm kiếm cơ hội để tung ra những đòn đánh chính xác và kết thúc trận đấu sớm. Nền tảng Kickboxing giúp anh có kỹ năng đánh đứng vượt trội, trong khi việc rèn luyện Jiu-Jitsu cũng cung cấp cho anh khả năng phòng thủ và tấn công dưới mặt đất. Biệt danh "The Korean Superboy" phản ánh phong cách thi đấu táo bạo và đầy năng lượng của anh. Anh có chiều cao 176 cm, cân nặng 67 kg và sải tay 178 cm.
5. Đời tư
Choi Doo-ho kết hôn vào năm 2017 và ly hôn vào năm 2021.
6. Xuất hiện trên truyền hình
Choi Doo-ho đã tham gia một số chương trình truyền hình tại Hàn Quốc:
- Năm 2015: Chương trình My Little Television của đài MBC, với tư cách khách mời.
- Năm 2022-2023: Chương trình Fighter của đài SBS, với vai trò mentor.
7. Vinh danh và Giải thưởng
Choi Doo-ho đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong sự nghiệp võ thuật tổng hợp của mình:
- Ultimate Fighting Championship
- UFC Hall of Fame (Fight Wing, Class of 2022) cho trận đấu với Cub Swanson tại UFC 206.
- Giải thưởng Performance of the Night (Hai lần) cho các trận đấu với Sam Sicilia và Thiago Tavares.
- Giải thưởng Fight of the Night (Ba lần) cho các trận đấu với Cub Swanson, Jeremy Stephens và Charles Jourdain.
- Đứng thứ năm về số lần knockout nhiều nhất trong lịch sử hạng cân Featherweight của UFC (5 lần).
- Trận đấu của năm 2016 cho trận đấu với Cub Swanson.
- World MMA Awards
- Trận đấu của năm (2016) cho trận đấu với Cub Swanson tại UFC 206.
- ESPN
- Trận đấu của năm (2016) cho trận đấu với Cub Swanson.
- MMADNA.nl
- Trận đấu của năm (2016) cho trận đấu với Cub Swanson.
8. Hồ sơ Võ thuật tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 16-4-1 | Nate Landwehr | TKO (cùi chỏ) | UFC 310 | 7 tháng 12 năm 2024 | 3 | 3:21 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 15-4-1 | Bill Algeo | TKO (đấm) | UFC on ESPN: Lemos vs. Jandiroba | 20 tháng 7 năm 2024 | 2 | 3:38 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Hòa | 14-4-1 | Kyle Nelson | Hòa (đa số) | UFC Fight Night: Lewis vs. Spivac | 4 tháng 2 năm 2023 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Choi bị trừ một điểm ở hiệp 3 do húc đầu. |
Thua | 14-4 | Charles Jourdain | TKO (đấm) | UFC Fight Night: Edgar vs. The Korean Zombie | 21 tháng 12 năm 2019 | 2 | 4:32 | Busan, Hàn Quốc | Fight of the Night. |
Thua | 14-3 | Jeremy Stephens | TKO (đấm và cùi chỏ) | UFC Fight Night: Stephens vs. Choi | 14 tháng 1 năm 2018 | 2 | 2:36 | St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ | Fight of the Night. |
Thua | 14-2 | Cub Swanson | Quyết định (đồng thuận) | UFC 206 | 10 tháng 12 năm 2016 | 3 | 5:00 | Toronto, Ontario, Canada | Fight of the Night. |
Thắng | 14-1 | Thiago Tavares | KO (đấm) | The Ultimate Fighter: Team Joanna vs. Team Cláudia Finale | 8 tháng 7 năm 2016 | 1 | 2:42 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Performance of the Night. |
Thắng | 13-1 | Sam Sicilia | KO (đấm) | UFC Fight Night: Henderson vs. Masvidal | 28 tháng 11 năm 2015 | 1 | 1:33 | Seoul, Hàn Quốc | Performance of the Night. |
Thắng | 12-1 | Juan Puig | TKO (đấm) | UFC Fight Night: Edgar vs. Swanson | 22 tháng 11 năm 2014 | 1 | 0:18 | Austin, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 11-1 | Shoji Maruyama | TKO (đấm) | DEEP: Cage Impact 2013 in Korakuen Hall | 15 tháng 6 năm 2013 | 2 | 2:33 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 10-1 | Tatsunao Nagakura | TKO (dừng trận đấu bởi góc võ sĩ) | DEEP: 61 Impact | 16 tháng 2 năm 2013 | 2 | 4:14 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 9-1 | Kosuke Umeda | KO (đấm) | DEEP: 59 Impact | 18 tháng 8 năm 2012 | 1 | 2:49 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 8-1 | Mitsuhiro Ishida | TKO (đầu gối và đấm) | DEEP: 56 Impact | 17 tháng 12 năm 2011 | 1 | 1:33 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 7-1 | Nobuhiro Obiya | KO (đầu gối bay) | DEEP: Cage Impact 2011 in Tokyo | 29 tháng 10 năm 2011 | 3 | 0:15 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 6-1 | Hisaki Hiraishi | Quyết định (đồng thuận) | Gladiator 23 | 3 tháng 9 năm 2011 | 2 | 5:00 | Hiroshima, Nhật Bản | |
Thắng | 5-1 | Atsuhiro Tsuboi | TKO (đấm) | DEEP: clubDEEP Nagoya: Kobudo Fight | 5 tháng 9 năm 2010 | 1 | 4:53 | Nagoya, Nhật Bản | |
Thắng | 4-1 | Yuichiro Ono | TKO (đấm) | Gladiator 7 | 27 tháng 6 năm 2010 | 1 | 0:26 | Sapporo, Nhật Bản | |
Thắng | 3-1 | Ikuo Usuda | Quyết định (không đồng thuận) | World Victory Road Presents: Sengoku Raiden Championships 13 | 20 tháng 6 năm 2010 | 3 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thua | 2-1 | Yusuke Kagiyama | Quyết định (không đồng thuận) | DEEP: Cage Impact 2010 in Osaka | 6 tháng 6 năm 2010 | 2 | 5:00 | Osaka, Nhật Bản | Ra mắt hạng cân Featherweight. |
Thắng | 2-0 | Lee Jong-wha | TKO (đấm) | M-1 Selection 2010: Asia Round 1 | 5 tháng 3 năm 2010 | 1 | 3:20 | Seoul, Hàn Quốc | |
Thắng | 1-0 | Takashi Matsuoka | Khóa siết (armbar) | Grachan 3 | 29 tháng 11 năm 2009 | 1 | 1:05 | Tokyo, Nhật Bản | Ra mắt hạng cân Lightweight. |