1. Tổng quan
Camilo Andrés Vargas Gil (Camilo Andrés Vargas Gilca-mi-lô an-đrết va-rga-x gilSpanish, sinh ngày 9 tháng 3 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Colombia hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Liga MX Atlas và Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia. Anh nổi tiếng với khả năng phản xạ xuất sắc, sự ổn định và vai trò lãnh đạo trên sân, góp phần quan trọng vào những thành công của các câu lạc bộ mà anh thi đấu, đặc biệt là chấm dứt 70 năm chờ đợi chức vô địch Liga MX của Atlas vào năm 2021. Sự nghiệp của Vargas là minh chứng cho sự kiên trì và cống hiến không ngừng nghỉ, từ những ngày đầu tại quê nhà cho đến khi trở thành một trong những thủ môn được kính trọng nhất ở Nam Mỹ, mang lại niềm tự hào cho cả câu lạc bộ và người hâm mộ.
2. Cuộc đời đầu đời
Camilo Andrés Vargas Gil sinh ngày 9 tháng 3 năm 1989 tại Bogotá, thủ đô của Colombia. Anh sớm bộc lộ niềm đam mê với bóng đá và phát triển tài năng ở vị trí thủ môn ngay từ khi còn nhỏ. Chiều cao của anh là 185 cm. Thông tin chi tiết về bối cảnh thời thơ ấu, giáo dục và các mối quan hệ gia đình của anh không được công bố rộng rãi.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Camilo Vargas bắt đầu tại quê nhà Colombia và phát triển rực rỡ tại Mexico, nơi anh đạt được những thành công vang dội, đặc biệt là cùng câu lạc bộ Atlas.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và Independiente Santa Fe
Camilo Vargas bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Independiente Santa Fe ở giải đấu hàng đầu Colombia, Categoría Primera A. Anh gia nhập đội một từ năm 2007 và dần khẳng định vị trí của mình. Trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2014, Vargas đã ra sân tổng cộng 155 trận tại giải vô địch quốc gia. Anh cũng ghi được 2 bàn thắng trong sự nghiệp thi đấu của mình cho Santa Fe, một điều hiếm thấy đối với một thủ môn. Cùng với Independiente Santa Fe, Vargas đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm chức vô địch Categoría Primera A vào các mùa giải 2012-I và 2014-II, Copa Colombia năm 2009, và Superliga Colombiana năm 2013. Những thành công này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp của anh.
3.2. Atlético Nacional và các hợp đồng cho mượn
Sau quãng thời gian thành công tại Independiente Santa Fe, Vargas chuyển đến Atlético Nacional vào năm 2015. Trong thời gian ở Atlético Nacional, anh chỉ ra sân 18 trận vào năm 2015 và 1 trận vào năm 2017. Trong giai đoạn này, anh cũng trải qua các hợp đồng cho mượn để tìm kiếm cơ hội ra sân thường xuyên.
Năm 2016, Vargas được cho mượn tới câu lạc bộ Argentina Argentinos Juniors, nơi anh có 6 lần ra sân tại Argentine Primera División. Sau đó, anh tiếp tục được cho mượn tới Deportivo Cali từ tháng 7 năm 2016 đến tháng 7 năm 2017, và tiếp tục trong mùa giải 2018.
3.3. Deportivo Cali
Camilo Vargas có hai giai đoạn gắn bó với Deportivo Cali, ban đầu là dưới dạng cho mượn và sau đó là chuyển nhượng chính thức. Trong giai đoạn cho mượn từ tháng 7 năm 2016 đến tháng 7 năm 2017, anh đã ra sân 17 trận tại Categoría Primera A và 2 trận tại cúp quốc gia năm 2016, cùng với 2 trận tại đấu trường châu lục năm 2017. Tiếp tục với hợp đồng cho mượn trong mùa giải 2018, anh có thêm 35 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và 7 trận đấu tại các giải đấu châu lục, tổng cộng 42 trận đấu.
Vào tháng 11 năm 2018, Deportivo Cali xác nhận đã thực hiện quyền mua đứt cầu thủ và ký hợp đồng với anh đến năm 2021. Trong mùa giải 2019, Vargas tiếp tục thi đấu ấn tượng với 21 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia và 4 trận đấu châu lục, đồng thời ghi thêm 1 bàn thắng. Tổng cộng, Vargas đã có 67 lần ra sân cho Deportivo Cali trong các giải đấu quốc nội và quốc tế, ghi được 1 bàn thắng.
3.4. Atlas
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2019, Camilo Vargas chính thức được xác nhận là cầu thủ mới của câu lạc bộ Mexico Atlas. Tại đây, anh nhanh chóng trở thành thủ môn số một không thể tranh cãi của đội bóng.
Năm 2021, Vargas đóng vai trò trung tâm trong hành trình giành chức vô địch Liga MX của Atlas, kết thúc 70 năm chờ đợi danh hiệu cao quý này của câu lạc bộ. Trong trận chung kết gặp Club León với hai lượt trận sân khách và sân nhà, Vargas đã thể hiện phong độ xuất sắc. Mặc dù mắc lỗi nhỏ dẫn đến bàn thua trong trận lượt đi, anh đã bù đắp bằng màn trình diễn xuất thần ở trận lượt về, giữ sạch lưới trong suốt thời gian thi đấu chính thức và hiệp phụ. Trận đấu phải phân định bằng loạt sút luân lưu, nơi Vargas đã thực hiện hai pha cản phá quyết định, giúp Atlas giành chiến thắng lịch sử.
Những đóng góp của anh tiếp tục giúp Atlas giành thêm chức vô địch Liga MX Clausura 2022 và Campeón de Campeones 2022. Tính đến tháng 11 năm 2024, Vargas đã có tổng cộng 190 lần ra sân tại Liga MX cho Atlas và tổng cộng 201 lần ra sân trên mọi đấu trường cho câu lạc bộ này.
4. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Camilo Vargas bắt đầu từ các đội tuyển trẻ và nhanh chóng đưa anh lên đội tuyển quốc gia, nơi anh trở thành một trong những thủ môn trụ cột của Colombia.
4.1. Lần đầu được triệu tập và ra mắt
Kể từ vòng loại FIFA World Cup 2014, Vargas đã được huấn luyện viên José Pékerman thường xuyên triệu tập vào đội hình Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia. Mặc dù được điền tên vào danh sách tham dự World Cup 2014 tại Brasil nhưng anh không có cơ hội ra sân.
Trận đấu ra mắt của anh diễn ra sau đó vào ngày 10 tháng 10 năm 2014, trong trận giao hữu với El Salvador tại Red Bull Arena ở New Jersey, Hoa Kỳ, nơi Colombia giành chiến thắng 3-0.
4.2. Tham dự FIFA World Cup
Camilo Vargas đã được triệu tập vào đội hình Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia tham dự FIFA World Cup 2014 và là một phần của đội hình sơ bộ 35 người cho FIFA World Cup 2018 tại Nga. Anh được điền tên trong đội hình chính thức của Colombia cho World Cup 2018. Dù tham gia các kỳ World Cup, anh vẫn chưa có trận đấu chính thức nào tại vòng chung kết giải đấu này.
4.3. Copa América và màn trình diễn gần đây
Vargas là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia tham dự Copa América 2021, nơi đội tuyển giành hạng ba.
Kể từ năm 2023, Vargas đã trở thành thủ môn chính không thể tranh cãi của Colombia, là người gác đền chính trong suốt chiến dịch vòng loại FIFA World Cup 2026 khu vực CONMEBOL.
Năm 2024, Vargas tiếp tục được triệu tập vào danh sách 26 cầu thủ của Colombia tham dự Copa América 2024 và là thủ môn chính của đội, ra sân trong tất cả các trận đấu của giải đấu, giúp Colombia giành vị trí Á quân. Điều này củng cố vị thế của anh như một thủ môn đáng tin cậy và không thể thay thế cho đội tuyển quốc gia trong các giải đấu lớn.
5. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng (hoặc số bàn thua đối với thủ môn) của Camilo Vargas trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia được trình bày dưới đây.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Lục địa | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Santa Fe | 2007 | Categoría Primera A | 5 | 0 | 0 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||
2008 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
2009 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
2010 | 7 | 0 | 0 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
2011 | 22 | 1 | 7 | 0 | 7 | 0 | - | 36 | 1 | |||
2012 | 42 | 0 | 5 | 0 | - | - | 47 | 0 | ||||
2013 | 41 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | 2 | 0 | 56 | 0 | ||
2014 | 33 | 1 | 5 | 0 | 8 | 0 | - | 46 | 1 | |||
Tổng cộng | 155 | 2 | 19 | 0 | 27 | 0 | 2 | 0 | 203 | 2 | ||
Atlético Nacional | 2015 | Categoría Primera A | 18 | 0 | - | - | - | 18 | 0 | |||
2017 | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||||
Tổng cộng | 19 | 0 | - | - | - | 19 | 0 | |||||
Argentinos Juniors (cho mượn) | 2016 | Argentine Primera División | 6 | 0 | - | - | - | 6 | 0 | |||
Deportivo Cali (cho mượn) | 2016 | Categoría Primera A | 17 | 0 | 2 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||
2017 | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 22 | 0 | |||
Tổng cộng | 37 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 41 | 0 | |||
Deportivo Cali (cho mượn) | 2018 | Categoría Primera A | 35 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | - | 42 | 0 | |
Deportivo Cali | 2019 | 21 | 1 | - | 4 | 0 | - | 25 | 1 | |||
Tổng cộng | 56 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | - | 67 | 1 | |||
Atlas | 2019-20 | Liga MX | 28 | 0 | 0 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||
2020-21 | 36 | 0 | - | - | - | 36 | 0 | |||||
2021-22 | 46 | 0 | - | - | - | 46 | 0 | |||||
2022-23 | 33 | 0 | - | 3 | 0 | 2 | 0 | 38 | 0 | |||
2023-24 | 34 | 0 | - | - | 3 | 0 | 37 | 0 | ||||
2024-25 | 14 | 0 | - | - | 3 | 0 | 15 | 0 | ||||
Tổng cộng | 190 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 201 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 466 | 3 | 21 | 0 | 43 | 0 | 10 | 0 | 540 | 3 |
5.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Colombia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn thắng |
2014 | 4 | 0 |
2017 | 1 | 0 |
2019 | 1 | 0 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 1 | 0 |
2022 | 1 | 0 |
2023 | 8 | 0 |
2024 | 16 | 0 |
Tổng cộng | 35 | 0 |
6. Danh hiệu
Camilo Vargas đã gặt hái được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình, bao gồm cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cùng với các giải thưởng cá nhân danh giá.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Independiente Santa Fe
- Categoría Primera A: 2012-I, 2014-II
- Copa Colombia: 2009
- Superliga Colombiana: 2013
- Atlético Nacional
- Categoría Primera A: 2015-II
- Atlas
- Liga MX: Apertura 2021, Clausura 2022
- Campeón de Campeones: 2022
6.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- Colombia
- Copa América: Hạng ba 2021, Á quân 2024
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Liga MX Đội hình tiêu biểu: Apertura 2021, Clausura 2022
- Liga MX Balón de Oro: 2021-22
- Liga MX Găng tay vàng: 2021-22
- Liga MX Ngôi sao: 2022
7. Đánh giá và di sản

Camilo Vargas được đánh giá là một trong những thủ môn đáng tin cậy và có ảnh hưởng lớn trong bóng đá Colombia và Liga MX. Anh nổi bật với phong cách chơi bóng thông minh, khả năng cản phá xuất thần và sự điềm tĩnh trong những thời khắc quyết định. Vai trò của anh trong việc chấm dứt cơn khát danh hiệu kéo dài 70 năm của Atlas tại Liga MX không chỉ là một thành tích cá nhân mà còn là một di sản to lớn, giúp xây dựng lại niềm tin và sự tự hào cho người hâm mộ câu lạc bộ.
Sự nghiệp của Vargas, từ những năm tháng đầu tiên tại Independiente Santa Fe cho đến khi trở thành trụ cột của Atlas và Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia, thể hiện một sự nghiệp bền bỉ, chuyên nghiệp và đầy cống hiến. Anh không chỉ là một thủ môn tài năng mà còn là một hình mẫu về sự kiên trì và lãnh đạo trên sân cỏ, để lại dấu ấn khó phai mờ trong lịch sử bóng đá khu vực.