1. Tổng quan
Clarence Emil "Bud" Anderson (sinh ngày 13 tháng 1 năm 1922 và mất ngày 17 tháng 5 năm 2024) là một sĩ quan trong Không quân Hoa Kỳ và là một phi công ách ba lần trong Thế chiến thứ hai. Trong chiến tranh, ông là phi công ách đạt điểm số cao nhất trong phi đoàn P-51 Mustang của mình. Sau khi hoàn thành hai đợt phục vụ chiến đấu ở châu Âu vào năm 1944, ông được thăng cấp thiếu tá khi mới 22 tuổi, một độ tuổi rất trẻ ngay cả đối với một sĩ quan có năng lực cao trong thời chiến. Sau đó, ông trở thành phi công thử nghiệm, chỉ huy phi đoàn tiêm kích và không đoàn, đồng thời tham gia một đợt phục vụ chiến đấu trong Chiến tranh Việt Nam.
Anderson nghỉ hưu với quân hàm đại tá vào năm 1972, sau đó ông làm quản lý thử nghiệm bay cho McDonnell Douglas. Là một thành viên của Đại sảnh Danh vọng Hàng không Quốc gia, ông tiếp tục diễn thuyết tại các sự kiện hàng không và quân sự ngay cả khi đã ngoài 90 tuổi. Ông đã được thăng quân hàm chuẩn tướng danh dự vào năm 2022, là phi công ách ba lần cuối cùng còn sống của Thế chiến thứ hai tại Hoa Kỳ.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Anderson sinh ngày 13 tháng 1 năm 1922 tại Oakland, California, và lớn lên tại một nông trại gần Newcastle, California. Ông tốt nghiệp Trường Trung học Placer Union ở Auburn, California. Thời trung học, ông chơi bóng bầu dục và bóng rổ. Ông lần đầu tiên tiếp xúc với hàng không tại Sân bay Thành phố Oakland. Vào thời điểm Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng vào ngày 7 tháng 12 năm 1941, ông đang làm việc tại Xưởng Không quân Sacramento.
2.2. Nhập ngũ Phục vụ Quân sự
Vào tháng 1 năm 1942, ngay sau cuộc tấn công Trân Châu Cảng, Anderson đã nhập ngũ vào Lục quân Hoa Kỳ với tư cách là một học viên phi công. Ông hoàn thành khóa huấn luyện bay sơ cấp tại Sân bay Lindbergh, San Diego, và khóa huấn luyện nâng cao tại Căn cứ Không quân Luke, Arizona. Ông nhận phù hiệu phi công và quân hàm thiếu úy trong Không lực Lục quân Hoa Kỳ tại Căn cứ Không quân Hamilton, California vào tháng 9 năm 1942.
Anderson bắt đầu lái máy bay Bell P-39 Airacobra với Phi đoàn Tiêm kích 329 thuộc Không đoàn Tiêm kích 328 tại Căn cứ Hamilton và sau đó tại Sân bay Thành phố Oakland, từ tháng 9 năm 1942 đến tháng 3 năm 1943. Sau đó, ông được điều động đến Phi đoàn Tiêm kích 363 thuộc Không đoàn Tiêm kích 357 tại Tonopah, Nevada, vào tháng 3 năm 1943, di chuyển đến nhiều căn cứ khác nhau ở California từ tháng 5 đến tháng 10 năm 1943, sau đó tại Casper, Wyoming, từ tháng 10 đến tháng 11 năm 1943, và cuối cùng được triển khai đến Anh vào tháng 11 năm 1943.
3. Sự nghiệp Quân sự
3.1. Tham gia Thế chiến thứ hai
3.1.1. Máy bay và Nhiệm vụ

Không đoàn Tiêm kích 357 đóng quân tại Căn cứ Không quân Hoàng gia Leiston (RAF Leiston), và không đoàn này được trang bị máy bay North American P-51 Mustang vào tháng 1 năm 1944. Anderson đã lái hai chiếc P-51 Mustang, một chiếc P-51B-15-NA (Số hiệu AAF 43-24823) và một chiếc P-51D-10-NA (Số hiệu AAF 44-14450 B6-S), cả hai đều được đặt biệt danh là Old Crow (theo tên một loại rượu whiskey cùng tên). Ông đã hoàn thành 116 nhiệm vụ chiến đấu trên hai chiếc máy bay này mà không bao giờ bị trúng đạn từ máy bay đối phương và cũng không bao giờ phải quay lại vì bất kỳ lý do nào. Không đoàn 357 cũng được biết đến với tên gọi "Yoxford Boys".
3.1.2. Thành tích Chiến đấu và Điểm số Chiến thắng Trên không
Vào ngày 5 tháng 2 năm 1944, Anderson đã tuyên bố chiến thắng trên không đầu tiên của mình khi bắn hạ một chiếc Messerschmitt Bf 109 đang tấn công một chiếc B-17 Flying Fortress bị lạc ở phía bắc Dessau. Vào ngày 11 tháng 4, ông tuyên bố bắn hạ một chiếc Bf 109 khác ở phía tây Hanover và làm hỏng một chiếc khác 20 phút sau đó. Trong cùng một nhiệm vụ, ông và hai thành viên khác trong phi đội của mình đã luân phiên bắn hạ một máy bay ném bom Heinkel He 111 đang hạ cánh tại một sân bay ở Hanover, khiến chiếc máy bay ném bom này bị rơi, và cả ba người được ghi nhận là đã chia sẻ chiến thắng trên không này. Anderson tiếp tục ghi điểm chiến thắng trên không cho đến khi ông bắn hạ một chiếc Bf 109 trên bầu trời Frankfurt vào ngày 12 tháng 5, đây là chiến thắng trên không thứ năm của ông, đưa ông trở thành một phi công ách. Trước cuối tháng 5, ông đã phá hủy thêm ba máy bay địch.

Vào ngày 29 tháng 6, Anderson dẫn đầu phi đoàn tiêm kích của mình hộ tống máy bay ném bom trên bầu trời Leipzig. Trên mục tiêu, phi đoàn đã gặp tám chiếc Focke-Wulf Fw 190 đang cố gắng tấn công đội hình máy bay ném bom. Ông đã bắn hạ chiếc Fw 190 dẫn đầu, sau đó, trong cuộc không chiến tiếp theo, ông bắn hạ thêm hai chiếc Fw 190 nữa, tổng cộng là ba chiếc. Vào tháng 7, sau khi ghi được chiến thắng trên không thứ mười hai, ông đã nghỉ phép và trở về Hoa Kỳ.
Vào mùa thu năm đó, Anderson trở lại Không đoàn Tiêm kích 357 và vào ngày 27 tháng 11, ông đã bắn hạ hai chiếc Fw 190 trên bầu trời Magdeburg và buộc một chiếc khác phải hạ cánh khẩn cấp khi ông cố gắng bắn hạ nó, ghi nhận cho ông hai chiến thắng trên không và một chiến thắng có thể xảy ra trong nhiệm vụ đó. Vào ngày 5 tháng 12, khi dẫn đầu một đội hình tiêm kích hộ tống máy bay ném bom trên bầu trời Berlin, đội hình này đã bị tấn công bởi một đội hình gồm 20 chiếc Fw 190 và trong cuộc không chiến, ông đã bắn hạ hai chiếc, đây là những chiến thắng trên không cuối cùng của ông.
Anderson đã thực hiện hai đợt phục vụ chiến đấu chống lại Luftwaffe ở châu Âu khi phục vụ trong Phi đoàn Tiêm kích 363 thuộc Không đoàn Tiêm kích 357, đóng quân tại RAF Leiston, Anh, và là phi công ách đứng thứ ba của không đoàn với 16.25 chiến thắng trên không. Các phi công khác chỉ thực hiện một đợt phục vụ nên họ có ít thời gian trên không hơn.
3.2. Phục vụ Sau chiến tranh
3.2.1. Vai trò Phi công Thử nghiệm và Chỉ huy

Anderson trở về Hoa Kỳ vào tháng 1 năm 1945, phục vụ tại Perrin Field, Texas, cho đến tháng 10 năm đó, khi ông được bổ nhiệm làm nhân viên tuyển quân ở Ohio. Ông phục vụ với tư cách là phi công thử nghiệm tại Wright Field từ tháng 5 năm 1948 đến tháng 2 năm 1953. Trong thời gian này, ông đã tham gia vào Dự án FICON, một khái niệm nhằm tăng bán kính chiến đấu hiệu quả của máy bay tiêm kích phản lực bằng cách gắn chúng vào một máy bay ném bom chạy bằng cánh quạt, mỗi chiếc gắn vào một đầu cánh. Hy vọng là điều này không chỉ tăng hiệu quả nhiên liệu và tầm hoạt động hiệu quả, mà còn cho phép máy bay ném bom mang theo đội tiêm kích hộ tống của riêng mình sâu vào lãnh thổ đối phương.
Anderson theo học tại Trường Cao đẳng Chỉ huy và Tham mưu Không quân tại Căn cứ Không quân Maxwell, Alabama, từ tháng 9 năm 1954 đến tháng 8 năm 1955, và sau đó được bổ nhiệm làm Giám đốc Hoạt động cho Không đoàn Tiêm kích-Ném bom 58 tại Căn cứ Không quân Osan, Hàn Quốc, từ tháng 8 năm 1955 đến tháng 2 năm 1956 và chỉ huy Phi đoàn Tiêm kích-Ném bom 69 tại Osan, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 1956.
Anderson tiếp tục làm phi công thử nghiệm và được bổ nhiệm làm Trợ lý Trưởng và sau đó là Trưởng Phòng Hoạt động Thử nghiệm Bay tại Căn cứ Không quân Edwards từ tháng 11 năm 1957 đến tháng 8 năm 1962. Ông theo học tại Trường Cao đẳng Chiến tranh Lục quân Hoa Kỳ tại Carlisle Barracks, Pennsylvania, từ tháng 8 năm 1962 đến tháng 7 năm 1963. Từ tháng 8 năm 1965 đến tháng 12 năm 1967, ông đóng quân tại Căn cứ Không quân Kadena ở Đảo Okinawa nơi ông giữ chức phó giám đốc, giám đốc hoạt động và chỉ huy Không đoàn Tiêm kích Chiến thuật 18.
Sau khi phục vụ một đợt khác tại trụ sở Không quân ở Lầu Năm Góc cho đến tháng 12 năm 1969, Anderson chỉ huy Không đoàn Tiêm kích Chiến thuật 355, một đơn vị F-105 Thunderchief, trong những tháng cuối cùng phục vụ trong Chiến tranh Việt Nam, từ tháng 6 đến tháng 12 năm 1970. Đóng quân tại Căn cứ Không quân Hoàng gia Thái Lan Takhli, ông đã bay 25 nhiệm vụ tấn công các tuyến tiếp tế của đối phương và sau đó chịu trách nhiệm đóng cửa căn cứ khi Không đoàn Tiêm kích Chiến thuật 355 bị giải thể.
Anderson nghỉ hưu với quân hàm đại tá vào tháng 3 năm 1972. Ông đã được trao 25 giải thưởng cho sự phục vụ của mình cho Hoa Kỳ, trong suốt sự nghiệp ông đã bay hơn 100 loại máy bay và tích lũy hơn 7.000 giờ bay. Ông là một người bạn thân của Chuẩn tướng Chuck Yeager trong và sau Thế chiến thứ hai, cả hai đều phục vụ trong Không đoàn Tiêm kích 357.
4. Sự nghiệp Dân sự
Sau khi nghỉ hưu khỏi quân đội với quân hàm đại tá vào tháng 3 năm 1972, Anderson trở thành quản lý của Cơ sở Thử nghiệm Bay của McDonnell Aircraft Company tại Căn cứ Không quân Edwards, phục vụ tại đó cho đến năm 1998.
5. Đời tư
5.1. Hôn nhân và Gia đình

Anderson kết hôn với Eleanor Cosby vào ngày 23 tháng 2 năm 1945. Bà qua đời vào ngày 30 tháng 1 năm 2015, tại Auburn, California, chỉ bốn ngày trước sinh nhật thứ 92 của bà, và được chôn cất tại Nghĩa trang Quốc gia Arlington. Họ có hai người con.
5.2. Cuối đời và Hoạt động Công chúng
Sau khi nghỉ hưu, Anderson tiếp tục xuất hiện và diễn thuyết tại các sự kiện hàng không và quân sự cho đến khi ông ngoài 90 tuổi. Năm 2005, Anderson xuất hiện trong tập thí điểm của loạt phim Dogfights trên Kênh History. Trong tập phim có tựa đề 'Những trận không chiến vĩ đại nhất' (The Greatest Air Battles), ông đã kể lại trải nghiệm của mình trong nhiệm vụ ngày 27 tháng 5 năm 1944.
6. Cái chết
Anderson qua đời trong giấc ngủ tại nhà riêng ở Auburn, California, vào ngày 17 tháng 5 năm 2024, hưởng thọ 102 tuổi.
7. Di sản và Sự Công nhận
7.1. Giải thưởng và Huân chương
Trong suốt sự nghiệp gần 30 năm của mình, Anderson đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng, bao gồm:
- Phù hiệu Phi công Chỉ huy
- Huân chương Legion of Merit với một cụm lá sồi bằng đồng
- Huân chương Thập tự Bay Xuất sắc với bốn cụm lá sồi bằng đồng
- Huân chương Sao Đồng
- Huân chương Không quân với ba cụm lá sồi bằng bạc
- Huân chương Khen thưởng Không quân
- Huân chương Đơn vị Tổng thống Không quân
- Giải thưởng Đơn vị Xuất sắc Không quân
- Huân chương Chiến dịch Hoa Kỳ
- Huân chương Chiến dịch Châu Âu-Châu Phi-Trung Đông với bốn ngôi sao phục vụ bằng đồng
- Huân chương Chiến thắng Thế chiến thứ hai
- Huân chương Phục vụ Quốc phòng với một ngôi sao phục vụ bằng đồng
- Huân chương Phục vụ Việt Nam
- Huân chương Phục vụ Quốc phòng Triều Tiên
- Giải thưởng Phục vụ Lâu dài Không quân với một cụm lá sồi bằng bạc và một cụm lá sồi bằng đồng
- Huân chương Xạ thủ Chuyên nghiệp Súng nhỏ
- Hiệp sĩ của Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp)
- Croix de Guerre với ngôi sao bạc (Pháp)
- Huân chương Chiến dịch Việt Nam
- Thành viên trọn đời của Hiệp hội Phi công Ách Hoa Kỳ
- Thành viên của Hiệp hội Phi công Thử nghiệm Thực nghiệm
- Đại lộ Vinh danh Hàng không Vũ trụ, 1993
- Giải thưởng Đại bàng Pha lê, 2011
- Huân chương Vàng Quốc hội, tháng 5 năm 2015
7.2. Vinh danh tại các Đại sảnh Danh vọng
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2008, Anderson đã được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Hàng không Quốc gia. Năm 2013, ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Hàng không & Vũ trụ Quốc tế tại Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ San Diego.
7.3. Tượng đài và Tưởng niệm
Một bức tượng đồng kích thước thật của ông đã được lắp đặt tại Sân bay Thành phố Auburn. Khoảng ba tháng sau khi ông qua đời, một bức tượng đồng kích thước thật khác của Anderson, mặc mũ bay và kính bảo hộ bằng da, đeo dù, đã được lắp đặt tại Grass Valley, California.
7.4. Sách và Xuất hiện trên Truyền thông
Năm 1990, ông đã đồng tác giả cuốn sách To Fly & Fight-Memoirs of a Triple Ace (Bay và Chiến đấu-Hồi ký của một Phi công Ách Ba lần) cùng với Joseph P. Hamelin. Năm 2005, Anderson xuất hiện trong tập thí điểm của loạt phim Dogfights trên Kênh History.
7.5. Thăng quân hàm Danh dự
Vào tháng 1 năm 2022, Anderson đã bước sang tuổi 100. Thị trấn quê hương Auburn của ông đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn để vinh danh ông. Vào ngày 2 tháng 12 cùng năm, ông được thăng quân hàm chuẩn tướng danh dự bởi Tướng Charles Q. Brown Jr., Tham mưu trưởng Không quân, tại Bảo tàng Hàng không California.
8. Hồ sơ Chiến thắng Trên không
Dưới đây là danh sách chi tiết các chiến thắng trên không của Clarence "Bud" Anderson trong Thế chiến thứ hai:
| Ngày | Số lượng | Loại máy bay bị bắn hạ | Địa điểm | Đơn vị phục vụ |
|---|---|---|---|---|
| 8 tháng 3 năm 1944 | 1 | Messerschmitt Bf 109 | Hanover, Đức | Phi đoàn Tiêm kích 363, Không đoàn Tiêm kích 357 |
| 11 tháng 4 năm 1944 | 1 0.20 | Bf 109 Heinkel He 111 | Hanover, Đức | |
| 30 tháng 4 năm 1944 | 1 | Focke-Wulf Fw 190 | Orléans, Pháp | |
| 8 tháng 5 năm 1944 | 1 | Fw 190 | Soltau, Đức | |
| 12 tháng 5 năm 1944 | 1 | Bf 109 | Frankfurt, Đức | |
| 27 tháng 5 năm 1944 | 2 | Bf 109 | Strasbourg, Pháp | |
| 30 tháng 5 năm 1944 | 1 | Bf 109 | Schönebeck, Đức | |
| 29 tháng 6 năm 1944 | 3 | Fw 190 | Leipzig, Đức | |
| 7 tháng 7 năm 1944 | 1 | Bf 109 | Leipzig, Đức | |
| 27 tháng 11 năm 1944 | 2 | Fw 190 | Magdeburg, Đức | |
| 5 tháng 12 năm 1944 | 2 | Fw 190 | Berlin, Đức |