1. Thông tin cá nhân
Branko Ilić sinh ngày 6 tháng 2 năm 1983 tại Ljubljana (LjubljanaSlovenian), Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Slovenia, thuộc Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư cũ. Anh có chiều cao 188 cm và cân nặng 76 kg. Vị trí sở trường của anh là hậu vệ cánh phải, nhưng anh cũng có thể thi đấu tốt ở vị trí trung vệ.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Branko Ilić trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở các quốc gia khác nhau, từ khởi đầu tại quê nhà Slovenia đến các giải đấu hàng đầu châu Âu và châu Á.
2.1. Khởi đầu tại Slovenia
Ilić bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ địa phương NK Olimpija (NK OlimpijaSlovenian) ở Ljubljana, nơi anh ra mắt đội một vào năm 2003 trong trận đấu với FC Koper (FC KoperSlovenian). Sau khi câu lạc bộ cũ của anh bị phá sản, Ilić chuyển đến NK Domžale vào tháng 1 năm 2005. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, anh cũng từng được cho mượn đến Grosuplje vào mùa giải 2002-03.
2.2. Giai đoạn tại Tây Ban Nha
Vào tháng 1 năm 2007, Ilić được cho mượn đến Real Betis (Real BetisSpanish) của Tây Ban Nha, trở thành cầu thủ Slovenia đầu tiên khoác áo câu lạc bộ này. Trận đấu chính thức đầu tiên của anh là cuộc đối đầu với đối thủ cùng thành phố Sevilla FC (Sevilla FCSpanish) trong trận tứ kết Copa del Rey (Copa del ReySpanish) mùa giải 2006-07. Vào ngày 4 tháng 2, anh có lần đầu tiên ra sân tại La Liga (La LigaSpanish), kiến tạo cho bàn thắng của Robert trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Athletic Bilbao (Athletic BilbaoSpanish).
Sau giai đoạn thi đấu tích cực, Real Betis đã hoàn tất việc chuyển nhượng Ilić với mức phí 1.50 M EUR vào mùa hè năm 2007. Tuy nhiên, anh dần mất vị trí trong đội hình chính ở mùa giải 2008-09 sau sự xuất hiện của Nélson (NélsonPortuguese) từ S.L. Benfica (Sport Lisboa e BenficaPortuguese). Trong mùa giải đó, anh chỉ ra sân ba trận và đội bóng cuối cùng đã xuống hạng.
2.3. Thi đấu tại Nga
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2009, FC Moscow (ФК МоскваFC MoskvaRussian) đã ký hợp đồng mượn Ilić từ Betis trong một năm. Tuy nhiên, vào cuối tháng 1 năm 2010, anh được Betis giải phóng hợp đồng và ngay lập tức gia nhập một đội bóng khác cũng ở Moscow là FC Lokomotiv (ФК Локомотив МоскваFC Lokomotiv MoskvaRussian). Vào ngày 14 tháng 2 năm 2012, Ilić và Lokomotiv Moscow đã chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận chung.
2.4. Các câu lạc bộ khác ở châu Âu
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2010, Sky Sports (Sky SportsEnglish) đưa tin rằng Ilić đang thử việc tại Blackpool (Blackpool F.C.English) ở Premier League (Premier LeagueEnglish), nhưng không có hợp đồng nào được ký kết.
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2013, sau một mùa giải thi đấu tại Giải bóng đá hạng nhất Síp với Anorthosis Famagusta FC (Ανόρθωσις ΑμμοχώστουAnorthosis AmmochostouGreek, Modern), anh và đồng đội Jürgen Colin (Jürgen ColinDutch) đã ký hợp đồng hai năm với Hapoel Tel Aviv F.C. (הפועל תל אביבHapoel Tel AvivHebrew) của Israel.
Ilić sau đó đồng ý một hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Serbia là FK Partizan (ФК ПартизанFK PartizanSerbian) vào ngày 10 tháng 7 năm 2014, khoác áo số 30.
2.5. Chuyển đến châu Á
Vào mùa hè năm 2015, Ilić tiếp tục chuyển đội và quốc gia, gia nhập nhà vô địch Kazakhstan Premier League là FC Astana (ФК АстанаFC AstanaRussian).
Vào ngày 6 tháng 1 năm 2016, Ilić ký hợp đồng với Urawa Red Diamonds (浦和レッドダイヤモンズUrawa Reddo DaiyamonzuJapanese) của Nhật Bản. Mặc dù ban đầu anh ít được ra sân, nhưng vào ngày 3 tháng 5, anh đã có trận ra mắt trong trận đấu thuộc vòng bảng AFC Champions League (AFC Champions LeagueEnglish) gặp Pohang Steelers (포항 스틸러스Pohang SeutilleoseuKorean).
2.6. Trở lại Slovenia và những năm cuối sự nghiệp
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2017, Ilić trở về quê nhà và tái gia nhập Olimpija Ljubljana. Sau ba năm thi đấu tại đây, anh chuyển đến Vejle Boldklub (Vejle BoldklubDanish) của Đan Mạch vào ngày 15 tháng 1 năm 2019. Sau đó, anh có lần thứ hai khoác áo Domžale trước khi chính thức tuyên bố giải nghệ vào tháng 7 năm 2020 ở tuổi 36.
3. Sự nghiệp quốc tế
Branko Ilić đã đại diện cho Slovenia ở các cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Sự nghiệp đội tuyển trẻ
Ilić đã có trận ra mắt thi đấu cho đội tuyển U-19 Slovenia vào tháng 10 năm 2001 trong trận đấu với Hy Lạp. Anh cũng đã khoác áo đội tuyển U-21 Slovenia, thi đấu chín trận trong các giải đấu của UEFA.
3.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Ilić ra mắt đội tuyển quốc gia Slovenia vào ngày 18 tháng 8 năm 2004 trong một trận giao hữu với Serbia và Montenegro. Anh được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 tại Nam Phi, nhưng không được ra sân trong bất kỳ trận đấu nào và đội tuyển Slovenia đã bị loại từ vòng bảng.
Tổng cộng, Ilić đã thi đấu 63 trận cho đội tuyển quốc gia Slovenia, ghi được một bàn thắng vào lưới San Marino trong khuôn khổ vòng loại UEFA Euro 2016 vào ngày 27 tháng 3 năm 2015, giúp Slovenia giành chiến thắng 6-0 trên sân nhà.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Olimpija | 2002-03 | PrvaLiga Slovenia | 13 | 0 | 2 | 0 | - | 15 | 0 | |
2003-04 | 26 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 30 | 0 | ||
2004-05 | 16 | 0 | 2 | 0 | - | 18 | 0 | |||
Tổng cộng | 55 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 63 | 0 | ||
Grosuplje (cho mượn) | 2002-03 | Giải hạng nhì Slovenia | 13 | 2 | 0 | 0 | - | 13 | 2 | |
Domžale | 2004-05 | PrvaLiga Slovenia | 13 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 0 | |
2005-06 | 34 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 41 | 2 | ||
2006-07 | 16 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 21 | 0 | ||
Tổng cộng | 63 | 2 | 3 | 0 | 9 | 0 | 75 | 2 | ||
Betis (cho mượn) | 2006-07 | La Liga | 13 | 0 | - | 13 | 0 | |||
Betis | 2007-08 | La Liga | 18 | 0 | - | 18 | 0 | |||
2008-09 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | |||||
Tổng cộng | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | ||
FC Moscow (cho mượn) | 2009 | Ngoại hạng Nga | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
Lokomotiv Moscow | 2010 | Ngoại hạng Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2011-12 | 10 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | ||
Tổng cộng | 11 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 | ||
Anorthosis | 2012-13 | Giải hạng nhất Síp | 26 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 32 | 1 |
Hapoel Tel Aviv | 2013-14 | Ngoại hạng Israel | 28 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 33 | 1 |
Partizan | 2014-15 | SuperLiga Serbia | 27 | 4 | 5 | 0 | 9 | 0 | 41 | 4 |
Astana | 2015 | Ngoại hạng Kazakhstan | 9 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 21 | 0 |
Urawa Red Diamonds | 2016 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Olimpija | 2017-18 | PrvaLiga Slovenia | 30 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 36 | 0 |
2018-19 | PrvaLiga Slovenia | 11 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 19 | 0 | |
Tổng cộng | 41 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0 | 55 | 0 | ||
Vejle | 2018-19 | Superliga Đan Mạch | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | |
Domžale | 2019-20 | PrvaLiga Slovenia | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 |
Tổng sự nghiệp | 322 | 10 | 22 | 0 | 55 | 0 | 399 | 10 |
4.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Slovenia | 2004 | 1 | 0 |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 8 | 0 | |
2007 | 10 | 0 | |
2008 | 9 | 0 | |
2009 | 1 | 0 | |
2010 | 4 | 0 | |
2011 | 3 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | |
2013 | 9 | 0 | |
2014 | 5 | 0 | |
2015 | 7 | 1 | |
Tổng cộng | 63 | 1 |
Bàn thắng quốc tế của Branko Ilić:
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 3 năm 2015 | Stožice, Ljubljana, Slovenia | San Marino | 6-0 | 6-0 | Vòng loại Euro 2016 |
5. Danh hiệu
Olimpija
- Cúp bóng đá Slovenia: 2002-03
Domžale
- PrvaLiga Slovenia: 2006-07
Partizan
- SuperLiga Serbia: 2014-15
Urawa Red Diamonds
- J1 League Giai đoạn 2: 2016
- J.League Cup: 2016
Olimpija Ljubljana
- PrvaLiga Slovenia: 2017-18
- Cúp bóng đá Slovenia: 2017-18
6. Giai đoạn giải nghệ
Branko Ilić chính thức tuyên bố giải nghệ vào tháng 7 năm 2020, sau khi kết thúc giai đoạn thi đấu thứ hai của mình tại câu lạc bộ Domžale. Anh giải nghệ ở tuổi 36, khép lại một sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp kéo dài.
7. Đánh giá và Di sản
Trong sự nghiệp của mình, Branko Ilić được biết đến với khả năng phòng ngự chắc chắn và sự đa năng khi có thể thi đấu cả ở vị trí hậu vệ cánh phải lẫn trung vệ. Huấn luyện viên Branko Oblak (Branko OblakSlovenian) của Olimpija Ljubljana từng nhận xét Ilić khi anh 20 tuổi là "Franz Beckenbauer" (Franz BeckenbauerGerman) của Slovenia", một biệt danh thể hiện sự đánh giá cao về tài năng và phong cách chơi bóng của anh. Ilić để lại dấu ấn là một cầu thủ có kinh nghiệm thi đấu rộng khắp nhiều giải vô địch quốc gia khác nhau trên thế giới.