1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Bojan Šaranov bắt đầu tại quê nhà Serbia và sau đó mở rộng ra các giải đấu hàng đầu ở Israel, Hy Lạp, Azerbaijan, và Thổ Nhĩ Kỳ.
1.1. OFK Beograd
Sinh ra ở Vršac, Šaranov khởi nghiệp tại câu lạc bộ OFK Beograd, có trận ra mắt đội một vào mùa giải 2004-05 khi mới 17 tuổi. Để tích lũy kinh nghiệm thi đấu đội một, anh được cho mượn liên tiếp đến Mačva Šabac, Bežanija, và Rudar Pljevlja. Sau các đợt cho mượn, Šaranov trở lại OFK Beograd và trở thành thủ môn số một sau sự ra đi của Radiša Ilić trong kỳ chuyển nhượng mùa đông 2009.
Šaranov chỉ bỏ lỡ hai trận đấu ở mùa giải 2009-10, giúp đội bóng giành vị trí thứ 3 và có suất tham dự UEFA Europa League 2010-11. Trong mùa giải 2010-11 sau đó, nhờ những màn trình diễn xuất sắc, Šaranov đã được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu của giải đấu.
1.2. Maccabi Haifa
Tháng 6 năm 2011, Šaranov chuyển ra nước ngoài và ký hợp đồng với nhà vô địch Israel, câu lạc bộ Maccabi Haifa. Anh có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ vào ngày 27 tháng 7 năm 2011, vào sân thay thế Nir Davidovich trong hiệp một ở trận thắng sân nhà 2-1 trước đội bóng Slovenia, Maribor. Ngày 20 tháng 8 năm 2011, Šaranov có trận ra mắt giải đấu đầu tiên cho Maccabi Haifa trong chiến thắng sân khách 4-1 trước Maccabi Netanya. Anh cũng có 5 lần ra sân ở giai đoạn vòng bảng UEFA Europa League 2011-12.
Ngày 24 tháng 10 năm 2013, Šaranov cản phá được hai quả phạt đền của Miroslav Stoch, nhưng không thể ngăn cản đội của mình thua 2-3 trên sân khách trước PAOK ở bảng L Europa League. Anh chỉ bỏ lỡ một trận đấu ở giai đoạn vòng bảng, khi đội bóng kết thúc ở vị trí thứ ba. Trong mùa giải thứ ba của mình tại Maccabi Haifa, Šaranov đã có 38 lần ra sân trong tất cả các giải đấu, là con số cao nhất trong sự nghiệp của anh.

1.3. Ergotelis
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2014, Šaranov ký hợp đồng với đội bóng Hy Lạp, Ergotelis. Anh đã cản phá một quả phạt đền từ Alejandro Domínguez trong trận thua sân khách 0-3 trước Olympiacos vào ngày 14 tháng 2 năm 2015. Cho đến cuối mùa giải 2014-15, Šaranov đã có 13 lần ra sân, trước khi rời câu lạc bộ sau khi đội bóng xuống hạng từ giải đấu cao nhất.
1.4. Partizan
Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông 2016, Šaranov trở lại Serbia và gia nhập Partizan. Anh đã giúp đội bóng giành Cúp bóng đá Serbia vào tháng 5 năm 2016. Ngày 31 tháng 8 năm 2016, Šaranov chấm dứt hợp đồng với Partizan theo thỏa thuận chung.
1.5. Qarabağ
Ngay sau khi rời Partizan, Šaranov gia nhập câu lạc bộ Azerbaijan, Qarabağ. Anh chủ yếu là thủ môn lựa chọn thứ ba của đội, sau Ibrahim Šehić và Şahruddin Məhəmmədəliyev, trong mùa giải 2016-17, khi Qarabağ giành cú đúp danh hiệu (vô địch giải VĐQG và cúp quốc gia).
1.6. Giai đoạn sau của sự nghiệp
Vào tháng 9 năm 2017, Šaranov gia nhập tân binh Giải vô địch quốc gia Serbia, Zemun, theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh ngay lập tức khẳng định mình là một cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính, có 12 lần ra sân ở giải đấu trong nửa đầu mùa giải 2017-18 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Milan Milanović.
Vào tháng 1 năm sau, Šaranov chuyển sang câu lạc bộ đồng hương tại Giải vô địch quốc gia là Radnički Niš. Ngày 13 tháng 7 năm 2018, anh ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Super League Lamia với một mức phí không được tiết lộ. Ngày 28 tháng 2 năm 2019, Šaranov đã cản phá thành công quả phạt đền của Kostas Fortounis khi bóng bay về phía góc trái của anh, chỉ 5 phút trước khi tiếng còi mãn cuộc vang lên, ấn định chiến thắng gây sốc 1-0 trên sân khách tại Cúp bóng đá Hy Lạp trước gã khổng lồ Olympiakos và giúp đội tiến vào bán kết Cúp Hy Lạp với tổng tỷ số 4-3. Anh tiếp tục gắn bó với Lamia thêm một giai đoạn từ năm 2021 đến 2023, có thêm 37 lần ra sân.
Trong mùa giải 2019-20, anh thi đấu cho Fatih Karagümrük tại TFF First League, có 11 lần ra sân. Hiện tại, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ Brodarac.
2. Sự nghiệp quốc tế
Tháng 3 năm 2008, Šaranov được đưa vào đội hình sơ bộ tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008, nhưng không thể lọt vào danh sách cuối cùng tham dự giải đấu. Sau đó, anh được chọn để đại diện cho U-21 Serbia tại Giải vô địch U-21 châu Âu 2009. Mặc dù là dự bị cho Željko Brkić, Šaranov không có lần ra sân nào tại giải đấu.
Tháng 3 năm 2011, Šaranov lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Serbia bởi huấn luyện viên Vladimir Petrović trước trận đấu vòng loại UEFA Euro 2012 với Bắc Ireland. Cuối cùng, anh có trận ra mắt quốc tế đầy đủ cho Serbia vào ngày 3 tháng 6 năm 2011, thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận thua giao hữu 1-2 trên sân khách trước Hàn Quốc tại Seoul World Cup Stadium.
3. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Bojan Šaranov trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
OFK Beograd | 2004-05 | Giải hạng nhất Serbia và Montenegro | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2005-06 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 3 | 0 | |||
2006-07 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2007-08 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
2008-09 | 14 | 0 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 17 | 0 | |||
2009-10 | 28 | 0 | 3 | 0 | - | - | 31 | 0 | ||||
2010-11 | 27 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | 31 | 0 | |||
Tổng cộng | 72 | 0 | 7 | 0 | - | 4 | 0 | 83 | 0 | |||
Mačva Šabac (cho mượn) | 2005-06 | Giải hạng nhất Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2006-07 | 17 | 0 | 0 | 0 | - | - | 17 | 0 | ||||
Tổng cộng | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||||
Bežanija (cho mượn) | 2007-08 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Rudar Pljevlja (cho mượn) | 2007-08 | Giải hạng nhất Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Maccabi Haifa | 2011-12 | Giải Ngoại hạng Israel | 21 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 30 | 0 |
2012-13 | 28 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 0 | |||
2013-14 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 38 | 0 | ||
Tổng cộng | 76 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | 100 | 0 | ||
Ergotelis | 2014-15 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||
Partizan | 2015-16 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 12 | 0 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 15 | 0 | |
2016-17 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 8 | 0 | |||
Tổng cộng | 18 | 0 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 23 | 0 | |||
Qarabağ | 2016-17 | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Zemun | 2017-18 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
Radnički Niš | 2017-18 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
Lamia | 2018-19 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 2 | 0 | - | - | 21 | 0 | ||
Fatih Karagümrük | 2019-20 | TFF First League | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
Lamia | 2021-23 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 37 | 0 | - | - | - | 37 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 298 | 0 | 20 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0 | 343 | 0 |
3.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Serbia | 2011 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
4. Danh hiệu
Bojan Šaranov đã giành được nhiều danh hiệu cùng các câu lạc bộ mà anh thi đấu, đồng thời cũng nhận được vinh dự cá nhân trong sự nghiệp.
4.1. Câu lạc bộ
;OFK Beograd
- Cúp bóng đá Serbia và Montenegro: Á quân 2005-06
;Partizan
- Cúp bóng đá Serbia: 2015-16
;Qarabağ
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Azerbaijan: 2016-17
- Cúp bóng đá Azerbaijan: 2016-17
4.2. Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia: 2010-11