1. Tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu
Džemaili sinh ra tại Tetovo, Nam Tư (nay thuộc Bắc Macedonia), trong một gia đình Albania có cha là Fahrudin và mẹ là Shemije Džemaili, đến từ Bogovinje. Năm 4 tuổi, anh cùng gia đình di cư đến Zürich, Thụy Sĩ.
Năm 9 tuổi, anh gia nhập câu lạc bộ trẻ Oerlikon Zürich trong một năm trước khi chuyển đến FC Unterstrass. Đến năm 14 tuổi, Blerim chuyển đến đội bóng hạng ba YF Juventus với tư cách là một cầu thủ trẻ, trước khi gia nhập FC Zürich vào năm 2001. Trong thời gian ở Zürich, Džemaili thăng tiến qua các cấp độ và gia nhập đội một khi mới 17 tuổi. Anh tiết lộ rằng mình là một người hâm mộ của A.C. Milan từ thời thơ ấu.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Blerim Džemaili bắt đầu từ FC Zürich, sau đó anh đã trải qua nhiều giai đoạn thi đấu cho các câu lạc bộ hàng đầu ở Anh, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ và Trung Quốc.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và FC Zürich
Džemaili bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại FC Zürich. Trong mùa giải đầu tiên, anh có 30 lần ra sân cho câu lạc bộ, ghi hai bàn và kiến tạo ba lần. Džemaili thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ phòng ngự. Trong mùa giải 2004-05, anh giúp câu lạc bộ giành Swiss Cup.
Džemaili thể hiện tầm ảnh hưởng mạnh mẽ trên sân với khả năng chuyền bóng chính xác cùng lối chơi nhanh nhẹn và quyết liệt. Điều này đã giúp Džemaili được chọn làm đội trưởng trong mùa giải 2005-06. Anh trở thành đội trưởng khi mới 19 tuổi, là một trong những đội trưởng trẻ nhất trong lịch sử bóng đá Thụy Sĩ. Džemaili dẫn dắt đội bóng của mình đến vinh quang khi Zürich giành Swiss Super League trong các mùa giải 2005-06 và 2006-07. Sau khi giành cúp quốc gia và giải vô địch, Džemaili chuyển đến câu lạc bộ Premier League là Bolton Wanderers.
2.2. Bolton Wanderers
Džemaili ký một thỏa thuận sơ bộ với Bolton vào ngày 9 tháng 2 năm 2007, nghĩa là anh sẽ gia nhập đội bóng Premier League này khi hợp đồng của anh hết hạn vào mùa hè năm 2007.
Cựu huấn luyện viên của Bolton, Sam Allardyce, từng nhận xét: "Blerim là một cầu thủ tuyệt vời, đã chơi cho đội bóng tốt nhất Thụy Sĩ trong ba năm qua. Với tuổi đời còn rất trẻ, anh ấy đã có rất nhiều kinh nghiệm. Ở tuổi 20, anh ấy là đội trưởng của FC Zürich và được kỳ vọng sẽ trở thành tuyển thủ quốc gia thường xuyên của Thụy Sĩ trong những năm tới. Anh ấy hiếm khi bỏ lỡ trận đấu nào cho FC Zürich kể từ khi bắt đầu chơi cho họ ở tuổi 17. Tôi rất hào hứng với viễn cảnh làm việc cùng Blerim vào mùa giải tới." Tuy nhiên, Džemaili đã bị đứt dây chằng chéo đầu gối và phải nghỉ thi đấu sáu tháng. Anh có trận ra mắt trong vai trò cầu thủ dự bị trong trận thua của câu lạc bộ tại Cúp FA trước Sheffield United, đây cũng là lần ra sân duy nhất của anh trong chiến dịch 2007-08. Sau đó, anh khẳng định mình sẽ không thay đổi bất cứ điều gì về thời gian ở Bolton sau khi chuyển đến Torino theo dạng cho mượn một mùa.
2.3. Torino và Parma
Džemaili gia nhập Torino theo một thỏa thuận cho mượn một mùa, với tùy chọn mua đứt, vào ngày 1 tháng 9 năm 2008. Anh có trận ra mắt cho Torino vào ngày 24 tháng 9 năm 2008 và trở thành trụ cột của đội bóng trong mùa giải đó. Vào tháng 4 năm 2009, Torino đã mua đứt anh từ Bolton với giá 2.00 M EUR. Torino công bố thỏa thuận này sau khi câu lạc bộ xuống hạng Serie B vào tháng 6.
Sau khi chỉ thi đấu một trận cho Torino tại Coppa Italia, Džemaili hoàn tất việc chuyển đến Parma theo dạng cho mượn vào ngày 31 tháng 8 năm 2009, với tùy chọn mua 50% quyền đăng ký cầu thủ vào cuối mùa giải. Đổi lại, Daniele Vantaggiato chuyển đến Torino theo dạng cho mượn. 50% quyền đăng ký cầu thủ của Džemaili sau đó được Parma mua lại hoàn toàn vào mùa hè năm 2010 và 2011 với tổng phí chuyển nhượng là 7.00 M EUR.
2.4. S.S.C. Napoli
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2011, Džemaili được Napoli ký hợp đồng với giá 9.00 M EUR, trong khi Fabiano Santacroce (cho mượn) và Manuele Blasi (chuyển nhượng tự do) đi theo chiều ngược lại đến Parma. Džemaili đã thể hiện phong độ ổn định tại Napoli. Anh được người hâm mộ đón nhận nồng nhiệt khi ghi hai bàn và kiến tạo một lần trong mười một lần ra sân ở Serie A. Bàn thắng đầu tiên của anh là một cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái sau một pha phạt góc trong trận đấu với Lecce, và bàn thứ hai là cú sút muộn giúp Napoli giành được một điểm trên sân của Novara. Džemaili cũng đã ra sân sáu lần ở vòng bảng UEFA Champions League và giúp Napoli lọt vào vòng 16 đội cuối cùng.
Džemaili thường xuyên ra sân cho đội bóng tại Coppa Italia và thi đấu trọn vẹn trận chung kết mà họ đánh bại Juventus 2-0.
Vào ngày 30 tháng 3 năm 2013, anh ghi một cú hat-trick được Goal.com mô tả là "ngoạn mục", trong chiến thắng 5-3 trên sân khách trước Torino. Anh ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0 trước Genoa chỉ một tuần sau đó, nâng tổng số bàn thắng lên bốn bàn trong hai trận đấu. Anh cũng ghi bàn thắng thứ ba của Napoli trong chiến thắng 3-0 trước Pescara vào ngày 27 tháng 4.
Džemaili là cầu thủ dự bị không được sử dụng khi Napoli giành Coppa Italia 2014 với chiến thắng 3-1 trước Fiorentina.
2.5. Galatasaray

Vào ngày 1 tháng 9 năm 2014, Džemaili ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ là Galatasaray với phí chuyển nhượng 2.35 M EUR. Anh ký một hợp đồng ba năm, trị giá lần lượt là 2.40 M EUR, 2.10 M EUR và 2.10 M EUR.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2015, Džemaili trở lại Serie A để gia nhập Genoa theo dạng cho mượn từ Galatasaray. Galatasaray cũng chịu 1.30 M EUR trong tổng số 2.10 M EUR tiền lương của Džemaili. Vào ngày 27 tháng 9, Džemaili ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ bằng một cú sút phạt trực tiếp bị chệch hướng bởi Giacomo Bonaventura. Đây là bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Milan. Vào ngày 18 tháng 10, Džemaili nhận thẻ đỏ đầu tiên cho câu lạc bộ, sau khi nhận hai thẻ vàng (phút 47 và 55) trong chiến thắng 3-2 trước Chievo.
2.6. Bologna
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2016, Džemaili một lần nữa trở lại Ý để thi đấu cho Bologna, câu lạc bộ đã trả Galatasaray phí chuyển nhượng 1.30 M EUR. Anh bị phạt thẻ trong trận đấu thứ 33 vào ngày 22 tháng 4, và bỏ lỡ trận đấu vào ngày 30 tháng 4 khi câu lạc bộ chắc chắn tránh được việc xuống hạng với 13 điểm nhiều hơn Crotone khi còn bốn trận đấu. Džemaili sau đó đã gia nhập câu lạc bộ mới của mình là Montreal Impact trước khi mùa giải Serie A kết thúc (và sau khi Bologna đã đảm bảo vị trí cho mùa giải tiếp theo), trận thua 3-2 trước Atalanta là trận đấu cuối cùng của anh.
2.6.1. Montreal Impact (cho mượn)
Vào ngày 9 tháng 12 năm 2016, chủ tịch của Montreal Impact và chủ tịch của Bologna, Joey Saputo, thông báo rằng Džemaili sẽ gia nhập đội bóng Major League Soccer (MLS) theo dạng cho mượn vào mùa xuân năm 2017 với tư cách là một Cầu thủ được chỉ định. Vào ngày 9 tháng 5 năm 2017, việc cho mượn đã chính thức được công bố. Vào ngày 19 tháng 1 năm 2018, Impact chấm dứt hợp đồng cho mượn và Džemaili trở lại Bologna. Anh đã ghi 7 bàn và kiến tạo 10 lần trong 22 trận đấu cho Montreal.
2.7. Shenzhen
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2020, anh chuyển nhượng sang câu lạc bộ Trung Quốc là Shenzhen.
2.8. Trở lại FC Zürich và giải nghệ
Vào tháng 12 năm 2020, Džemaili trở lại câu lạc bộ thời trẻ của mình là FC Zürich sau 13 năm. Anh ký hợp đồng một năm rưỡi.
Khi kết thúc mùa giải 2022-23, Džemaili quyết định giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế

Džemaili có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ trong một trận giao hữu với Scotland vào ngày 1 tháng 3 năm 2006. Anh là thành viên của đội hình Thụy Sĩ tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 nhưng không có lần ra sân nào.
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2013, Džemaili ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên từ một quả phạt đền trong trận hòa 4-4 trên sân nhà ở vòng loại World Cup với Iceland.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2014, Džemaili được huấn luyện viên trưởng Ottmar Hitzfeld điền tên vào đội hình Thụy Sĩ tham dự World Cup 2014. Trong trận đấu thứ hai của đội, gặp Pháp, Džemaili vào sân từ ghế dự bị ở hiệp một thay cho Valon Behrami. Anh ghi bàn thắng từ quả phạt trực tiếp đầu tiên của giải đấu trong trận thua 2-5 trước Pháp.
Džemaili ghi bàn thắng quốc tế thứ ba vào lưới San Marino vào ngày 10 tháng 10 năm 2014 trong vòng loại UEFA Euro 2016, đánh đầu từ quả phạt góc của Ricardo Rodríguez giúp Thụy Sĩ dẫn trước 3-0 trong chiến thắng chung cuộc 4-0.
Džemaili ghi hai bàn cho Thụy Sĩ vào ngày 10 tháng 6 năm 2015, bàn thắng thứ hai đến từ một cú sút phạt trực tiếp trong chiến thắng giao hữu 3-0 trước Liechtenstein tại Stockhorn Arena ở Thun.
Džemaili là một phần của đội hình tham dự Euro 2016 và vòng loại World Cup 2018. Anh được triệu tập vào đội hình 23 người của Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018.
4. Phong cách thi đấu
Trong thời gian thi đấu ở Serie A, Džemaili khác biệt so với hầu hết các cầu thủ khác ở vị trí tiền vệ tấn công nhờ lối chơi "box-to-box" (tấn công và phòng ngự toàn diện) cùng phong cách thi đấu chăm chỉ. Mặc dù hiệu quả trong vai trò thu hồi bóng trước hàng phòng ngự và phá vỡ các pha tấn công của đối phương, anh cũng có khả năng đóng góp vào các pha tấn công của đội với bàn thắng và kiến tạo ở vai trò cao hơn, nhờ tầm nhìn và khả năng dứt điểm từ khu vực giữa sân.
Anh cũng giỏi trong việc căn thời gian di chuyển, tìm kiếm khoảng trống và xâm nhập vòng cấm mà không bị kèm cặp bằng cách thực hiện các pha chạy chỗ tấn công muộn từ phía sau. Džemaili là một cầu thủ có khả năng sút bóng mạnh mẽ và chính xác cả từ trong và ngoài vòng cấm, điều này cho phép anh thi đấu ở vị trí "mezzala" (tiền vệ cánh bên trong). Anh cũng là một người thực hiện phạt đền hiệu quả.
Ngoài ra, Džemaili có khả năng giữ bóng gọn gàng và phạm vi chuyền bóng rộng, thường hoàn thành khoảng 90% số đường chuyền mỗi trận; hơn nữa, anh nổi tiếng với khả năng chuyển đổi lối chơi bằng những đường chuyền dài. Là một cầu thủ đa năng, ổn định, kiên cường và thông minh về chiến thuật, thuận chân phải, anh có khả năng chơi ở nhiều vai trò tiền vệ khác nhau và có thể thích nghi với nhiều hệ thống; ngoài các vai trò tiền vệ tấn công và tiền vệ phòng ngự quen thuộc, anh còn được sử dụng như một tiền vệ trung tâm trong sơ đồ hai hoặc ba tiền vệ, một tiền vệ kiến thiết lùi sâu, hoặc thậm chí là một tiền vệ cánh. Bên cạnh khả năng thi đấu, anh còn được đánh giá cao về tố chất lãnh đạo.
5. Đời tư
Năm 2015, Džemaili kết hôn với người mẫu Albania sinh ra tại Shkodër là Erjona Sulejmani, người đã sinh con trai đầu lòng của họ, Luan, vào cùng năm. Đến tháng 1 năm 2018, họ đã ly hôn. Džemaili là một người đa ngôn ngữ, có thể nói tiếng Macedonia, Albania, Anh, Đức Thụy Sĩ và Ý.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Zürich | 2003-04 | Swiss Super League | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 30 | 2 | |
2004-05 | Swiss Super League | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 27 | 1 | ||
2005-06 | Swiss Super League | 32 | 3 | 5 | 3 | 4 | 1 | - | 41 | 7 | ||
2006-07 | Swiss Super League | 23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 26 | 3 | ||
Tổng cộng | 111 | 9 | 7 | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 124 | 13 | ||
Bolton Wanderers | 2007-08 | Premier League | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
Torino | 2008-09 | Serie A | 30 | 0 | 2 | 0 | - | - | 32 | 0 | ||
2009-10 | Serie A | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | ||
Parma | 2009-10 | Serie A | 19 | 1 | 2 | 0 | - | - | 21 | 1 | ||
2010-11 | Serie A | 30 | 1 | 1 | 0 | - | - | 31 | 1 | |||
Tổng cộng | 49 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | 2 | ||
Napoli | 2011-12 | Serie A | 28 | 3 | 5 | 0 | 6 | 0 | - | 39 | 3 | |
2012-13 | Serie A | 34 | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | - | 41 | 9 | ||
2013-14 | Serie A | 24 | 6 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 29 | 6 | ||
Tổng cộng | 86 | 16 | 6 | 0 | 17 | 2 | 0 | 0 | 109 | 18 | ||
Galatasaray | 2014-15 | Süper Lig | 11 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | - | 20 | 1 | |
Genoa (cho mượn) | 2015-16 | Serie A | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 27 | 3 | |
Bologna | 2016-17 | Serie A | 31 | 8 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 33 | 9 | |
2017-18 | Serie A | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 1 | ||
2018-19 | Serie A | 28 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 30 | 2 | ||
2019-20 | Serie A | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 1 | ||
Tổng cộng | 85 | 11 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 89 | 13 | ||
Montreal Impact (cho mượn) | 2017 | MLS | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 25 | 8 |
Tổng sự nghiệp | 421 | 48 | 29 | 6 | 27 | 3 | 3 | 1 | 480 | 58 |
6.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 2006 | 5 | 0 |
2007 | 2 | 0 | |
2008 | 1 | 0 | |
2009 | 2 | 0 | |
2010 | 0 | 0 | |
2011 | 7 | 0 | |
2012 | 7 | 0 | |
2013 | 7 | 1 | |
2014 | 9 | 2 | |
2015 | 5 | 2 | |
2016 | 10 | 1 | |
2017 | 6 | 1 | |
2018 | 8 | 3 | |
Tổng cộng | 69 | 10 |
6.3. Bàn thắng quốc tế
Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Thụy Sĩ trước, cột tỷ số biểu thị tỷ số sau mỗi bàn thắng của Džemaili.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Số lần ra sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 9 năm 2013 | Stade de Suisse, Bern, Thụy Sĩ | 27 | Iceland | 4-1 | 4-4 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
2 | 20 tháng 6 năm 2014 | Arena Fonte Nova, Salvador, Brasil | 35 | Pháp | 1-5 | 2-5 | FIFA World Cup 2014 |
3 | 14 tháng 10 năm 2014 | San Marino Stadium, Serravalle, San Marino | 39 | San Marino | 3-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
4 | 10 tháng 6 năm 2015 | Stockhorn Arena, Thun, Thụy Sĩ | 41 | Liechtenstein | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
5 | 3-0 | ||||||
6 | 28 tháng 5 năm 2016 | Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ | 47 | Bỉ | 1-0 | 1-2 | Giao hữu |
7 | 3 tháng 9 năm 2017 | Skonto Stadium, Riga, Latvia | 58 | Latvia | 2-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
8 | 23 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Olympic, Athens, Hy Lạp | 62 | Hy Lạp | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
9 | 27 tháng 3 năm 2018 | Swissporarena, Lucerne, Thụy Sĩ | 63 | Panama | 1-0 | 6-0 | Giao hữu |
10 | 27 tháng 6 năm 2018 | Nizhny Novgorod Stadium, Nizhny Novgorod, Nga | 68 | Costa Rica | 1-0 | 2-2 | FIFA World Cup 2018 |
7. Danh hiệu
Zürich
- Swiss Super League: 2005-06, 2006-07, 2021-22
- Swiss Cup: 2004-05
Napoli
- Coppa Italia: 2011-12, 2013-14
Galatasaray
- Süper Lig: 2014-15
- Turkish Cup: 2014-15