1. Tổng quan

Babett Peter (sinh ngày 12 tháng 5 năm 1988) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức và hiện là trợ lý tổng giám đốc cho câu lạc bộ NWSL Chicago Red Stars. Trong sự nghiệp cầu thủ, cô thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Real Madrid CF và Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức. Peter đã có một sự nghiệp câu lạc bộ thành công, giành nhiều danh hiệu Bundesliga và DFB-Pokal với các câu lạc bộ như 1. FFC Turbine Potsdam và VfL Wolfsburg, cùng với chức vô địch UEFA Women's Champions League năm 2009-10 với Potsdam. Ở cấp độ quốc tế, cô là thành viên của đội tuyển Đức giành Cúp thế giới 2007, Giải vô địch châu Âu 2009, và huy chương vàng Olympic 2016. Ngoài sân cỏ, cô được biết đến với việc công khai mối quan hệ và hôn nhân với cựu cầu thủ bóng đá người Mỹ Ella Masar, thể hiện sự ủng hộ đối với sự đa dạng xã hội trong thể thao.
2. Thời thơ ấu và Học vấn
Babett Peter đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn rất nhỏ và kết hợp việc học hành với sự phát triển thể thao của mình.
2.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Babett Peter sinh ngày 12 tháng 5 năm 1988 tại Oschatz, Đông Đức. Cô bắt đầu chơi bóng đá từ khi học tiểu học. Năm 9 tuổi, Peter được bố mẹ đưa đến câu lạc bộ bóng đá địa phương FSV Oschatz. Sau đó, cô chuyển đến thi đấu cho đội nữ của 1. FC Lokomotive Leipzig, nơi cô sớm nhận được sự đánh giá cao và được triệu tập vào các đội tuyển trẻ quốc gia Đức.
2.2. Học vấn và Sức khỏe cá nhân
Peter tốt nghiệp Gymnasium Thể thao Potsdam vào tháng 6 năm 2007, nhận bằng Abitur. Tháng 10 năm 2007, cô trở thành thành viên của nhóm hỗ trợ thể thao thuộc Lực lượng Vũ trang Đức (BundeswehrGerman). Từ năm 5 tuổi, Peter đã mắc chứng liệt dây thần kinh mặt. Khi 15 tuổi, cô đã phải phẫu thuật và tình trạng sức khỏe của cô đã được cải thiện đáng kể sau ca mổ.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Babett Peter trải dài qua nhiều câu lạc bộ hàng đầu của Đức và Tây Ban Nha, đồng thời cô cũng là trụ cột của đội tuyển quốc gia Đức trong nhiều giải đấu lớn.
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Peter đã có một sự nghiệp câu lạc bộ đáng chú ý, thi đấu cho nhiều đội bóng lớn và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
3.1.1. Đội trẻ và 1. FC Lokomotive Leipzig
Peter bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương FSV Oschatz khi cô mới 9 tuổi. Sau đó, cô chuyển đến đội nữ của 1. FC Lokomotive Leipzig, nơi cô thi đấu từ năm 2004 đến 2005, có 30 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng. Trong thời gian này, tài năng của cô đã được khẳng định, dẫn đến việc cô được triệu tập vào các đội tuyển quốc gia Đức ở cấp độ trẻ.
3.1.2. 1. FFC Turbine Potsdam
Vào kỳ nghỉ đông mùa giải 2005-06, Babett Peter chuyển đến 1. FFC Turbine Potsdam, một trong những câu lạc bộ hàng đầu của Đức. Ngay trong mùa giải đầu tiên, cô đã cùng Potsdam giành chức vô địch Bundesliga và Cúp Quốc gia Đức. Tháng 9 năm 2007, Peter nhận được huy chương vàng Fritz Walter với tư cách là cầu thủ nữ trẻ xuất sắc nhất năm. Một tháng sau, cô ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga cho Potsdam từ chấm phạt đền trong trận đấu với SG Essen-Schönebeck.
Từ năm 2009 đến 2011, Peter cùng Turbine Potsdam giành ba chức vô địch Bundesliga liên tiếp. Trong mùa giải UEFA Women's Champions League 2009-10 đầu tiên, Potsdam cũng đã giành được danh hiệu này, với việc Peter ghi bàn trong loạt sút luân lưu ở trận chung kết. Một năm sau, Potsdam lại lọt vào chung kết nhưng để thua Olympique Lyonnais. Tổng cộng, cô đã có 138 lần ra sân và ghi 17 bàn thắng cho Potsdam.
3.1.3. 1. FFC Frankfurt
Vào ngày 29 tháng 2 năm 2012, Peter ký hợp đồng ba năm để chuyển đến 1. FFC Frankfurt, gia nhập câu lạc bộ vào ngày 1 tháng 7 năm 2012. Cô thi đấu cho Frankfurt trong hai mùa giải, có 26 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng. Trong khoảng thời gian này, cô đã cùng đội giành DFB-Pokal vào mùa giải 2013-14.
3.1.4. VfL Wolfsburg
Tháng 3 năm 2014, Peter chuyển đến VfL Wolfsburg. Tại đây, cô đã có những mùa giải rất thành công, giành ba chức vô địch Bundesliga (các mùa 2016-17, 2017-18, 2018-19) và năm lần vô địch DFB-Pokal (các mùa 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19). Trong màu áo Wolfsburg, Peter ra sân 95 trận và ghi 8 bàn thắng.
3.1.5. CD Tacón và Real Madrid Femenino
Vào ngày 17 tháng 9 năm 2019, VfL Wolfsburg và Babett Peter đã đồng ý chấm dứt hợp đồng sớm để cô có thể ngay lập tức gia nhập đội bóng Primera División của Tây Ban Nha, CD Tacón, ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ có trụ sở tại Madrid. Sau đó, CD Tacón đã được Real Madrid mua lại và đổi tên thành Real Madrid Femenino. Cô đã có 18 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho CD Tacón trong mùa giải 2019-2020. Sau đó, trong màu áo Real Madrid Femenino, cô đã có 48 lần ra sân. Vào ngày 2 tháng 5 năm 2022, Peter thông báo ý định giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Babett Peter là một cầu thủ quan trọng của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức, tham gia và giành chiến thắng ở nhiều giải đấu lớn.
3.2.1. Ra mắt và các giải đấu quốc tế lớn
Peter ra mắt đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức vào tháng 3 năm 2006 trong trận đấu với Phần Lan. Cô là một phần của đội tuyển Đức giành chức vô địch Cúp thế giới 2007, mặc dù không thi đấu trận nào. Một năm sau, cô giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2008, nơi cô trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên cho Đức ở vòng đấu loại trực tiếp của giải.
Peter cũng là thành viên của đội tuyển Đức giành chức vô địch châu Âu lần thứ bảy tại Giải vô địch châu Âu 2009. Cô được triệu tập vào đội hình tham dự Cúp thế giới 2011 và Cúp thế giới 2015. Cô cũng nằm trong đội hình giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 và tham gia Giải vô địch châu Âu 2017. Tổng cộng, Peter đã ra sân 118 lần cho đội tuyển quốc gia Đức.
3.2.2. Bàn thắng quốc tế
Sau đây là danh sách các bàn thắng mà Babett Peter đã ghi cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức:
| Peter - các bàn thắng cho đội tuyển Đức | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số (Đức) | Kết quả (chung cuộc) | Giải đấu |
| 1. | 1 tháng 3 năm 2010 | Faro, Bồ Đào Nha | Trung Quốc | 4-0 | 5-0 | Cúp Algarve 2010 |
| 2. | 19 tháng 11 năm 2011 | Wiesbaden, Đức | Kazakhstan | 13-0 | 17-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 |
| 3. | 14-0 | |||||
| 4. | 17-0 | |||||
| 5. | 6 tháng 3 năm 2016 | Nashville, Hoa Kỳ | Anh | 2-1 | 2-1 | SheBelieves Cup 2016 |
| 6. | 21 tháng 7 năm 2017 | Breda, Hà Lan | Ý | 2-1 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 |
| 7. | 25 tháng 7 năm 2017 | Utrecht, Hà Lan | Nga | 1-0 | 2-0 | |
| 8. | 24 tháng 10 năm 2017 | Großaspach, Đức | Quần đảo Faroe | 4-0 | 11-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 - Bảng 5 UEFA |
3.2.3. Giã từ đội tuyển quốc gia
Vào ngày 26 tháng 4 năm 2019, Babett Peter chính thức thông báo giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức.
4. Sự nghiệp điều hành
Sau khi giải nghệ, Babett Peter chuyển sang vai trò điều hành. Cô đã làm việc cho câu lạc bộ Chicago Red Stars tại NWSL với tư cách là trợ lý tổng giám đốc từ năm 2022, mặc dù cô chưa bao giờ được câu lạc bộ chính thức giới thiệu công khai.
5. Đời tư
Babett Peter đã công khai mối quan hệ với cầu thủ bóng đá người Mỹ Ella Masar. Mối quan hệ của họ được coi là một biểu tượng của sự đa dạng và chấp nhận trong cộng đồng thể thao. Vào tháng 9 năm 2020, Masar đã hạ sinh một bé trai. Peter và Masar kết hôn vào ngày 21 tháng 7 năm 2022.
6. Vinh danh và Thành tích
Babett Peter đã tích lũy được nhiều danh hiệu đáng kể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia, cũng như các giải thưởng cá nhân.
6.1. Vinh danh cấp câu lạc bộ
- UEFA Women's Champions League:
- Vô địch: 2009-10 (với 1. FFC Turbine Potsdam)
- Bundesliga:
- Vô địch: 2005-06, 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2011-12 (với 1. FFC Turbine Potsdam)
- Vô địch: 2016-17, 2017-18, 2018-19 (với VfL Wolfsburg)
- DFB-Pokal:
- Vô địch: 2005-06 (với 1. FFC Turbine Potsdam)
- Vô địch: 2013-14 (với 1. FFC Frankfurt)
- Vô địch: 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19 (với VfL Wolfsburg)
6.2. Vinh danh quốc tế
- FIFA World Cup:
- Vô địch: 2007
- UEFA European Championship:
- Vô địch: 2009
- Thế vận hội Mùa hè:
- Huy chương Đồng: 2008
- Huy chương Vàng: 2016
- Algarve Cup:
- Vô địch: 2006, 2012, 2014
6.3. Vinh danh cá nhân

- Huy chương Fritz Walter: Huy chương Vàng: 2007
- Silbernes Lorbeerblatt: 2007, 2016