1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Stanley Ann Dunham sinh ra tại Bệnh viện St. Francis ở Wichita, Kansas, vào ngày 29 tháng 11 năm 1942. Bà là con một của Madelyn Lee Payne và Stanley Armour Dunham. Gia đình bà có nguồn gốc tổ tiên chủ yếu là người Anh, cùng với một lượng nhỏ người Scotland, Wales, Ireland, Đức và Đức (Thụy Sĩ). Theo Ancestry.com, vào ngày 30 tháng 7 năm 2012, sau khi sử dụng kết hợp các tài liệu cũ và phân tích yDNA, mẹ của Dunham có nguồn gốc từ John Punch, một nô lệ gốc Phi ở Virginia thuộc Anh thế kỷ 17. Wild Bill Hickok, một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử nước Mỹ, là người anh em họ xa sáu đời, năm lần bị loại bỏ của bà. Một số nguồn tin còn cho rằng bà có mối quan hệ họ hàng xa với các cựu Tổng thống Hoa Kỳ như Lyndon B. Johnson và Harry S. Truman, cũng như cựu Phó Tổng thống Dick Cheney.
Cha mẹ bà gặp nhau ở Wichita, Kansas và kết hôn vào ngày 5 tháng 5 năm 1940. Sau Trận Trân Châu Cảng, cha bà nhập ngũ vào Lục quân Hoa Kỳ, còn mẹ bà làm việc tại một nhà máy của Boeing ở Wichita. Theo lời Dunham kể, bà được đặt tên theo cha mình vì ông mong có một con trai, mặc dù người thân của bà hoài nghi về câu chuyện này. Cậu của bà nhớ lại rằng mẹ bà đã đặt tên Dunham theo nhân vật yêu thích của bà là Stanley Timberlake (do Bette Davis thủ vai) trong phim In This Our Life, vì bà cho rằng Stanley là một cái tên con gái nghe rất tinh tế. Khi còn nhỏ và là thiếu niên, bà được biết đến với cái tên Stanley, dù thường bị bạn bè trêu chọc vì cái tên này. Bà vẫn sử dụng tên này cho đến hết cấp ba, "luôn phải giải thích mỗi khi tự giới thiệu mình ở một thị trấn mới". Tuy nhiên, khi bắt đầu học đại học, bà được biết đến với tên đệm của mình là Ann.
Sau Thế chiến thứ hai, gia đình Dunham chuyển từ Wichita đến California khi cha bà theo học tại Đại học California, Berkeley. Năm 1948, họ chuyển đến Ponca City, Oklahoma, rồi đến Vernon, Texas, và sau đó là El Dorado, Kansas. Năm 1955, gia đình chuyển đến Seattle, Washington, nơi cha bà làm nhân viên bán đồ nội thất và mẹ bà là phó chủ tịch một ngân hàng. Họ sống trong một khu chung cư ở khu phố Wedgwood, và bà theo học Trường Trung học Cơ sở Nathan Eckstein.
Năm 1957, gia đình Dunham chuyển đến Mercer Island, một vùng ngoại ô của Seattle thuộc khu Eastside. Cha mẹ bà muốn con gái mình theo học tại Trường Trung học Mercer Island mới mở. Tại trường, các giáo viên Val Foubert và Jim Wichterman đã dạy Dunham trẻ tuổi tầm quan trọng của việc thách thức các chuẩn mực xã hội và đặt câu hỏi về quyền lực, và bà đã ghi nhớ những bài học đó. Một người bạn cùng lớp nhớ về bà như một người "trưởng thành hơn về mặt trí tuệ so với chúng tôi và đi trước thời đại một chút, theo một cách khác biệt". Một người bạn trung học khác mô tả bà là người có kiến thức và tiến bộ: "Nếu bạn lo lắng về điều gì đó đang diễn ra sai trái trên thế giới, Stanley sẽ biết về nó trước tiên. Chúng tôi là những người theo chủ nghĩa tự do trước khi chúng tôi biết chủ nghĩa tự do là gì." Một người khác gọi bà là "người nữ quyền nguyên bản". Bà đã trải qua thời trung học "đọc các nhà thơ beatnik và các nhà hiện sinh học Pháp".
1.1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Stanley Ann Dunham đã trải qua một thời niên thiếu đầy biến động với nhiều lần chuyển nhà, định hình nên một nhân cách cởi mở và thích nghi. Sau khi sinh ra ở Wichita, Kansas, bà cùng gia đình chuyển đến California, Oklahoma, Texas và Kansas trong những năm đầu đời, theo công việc của cha mình. Năm 1955, gia đình định cư tại Seattle, Washington, nơi bà theo học Trường Trung học Cơ sở Nathan Eckstein. Hai năm sau, vào năm 1957, họ chuyển đến Mercer Island, một vùng ngoại ô gần Seattle, để Dunham có thể theo học Trường Trung học Mercer Island mới thành lập.
Tại Trường Trung học Mercer Island, Dunham đã được định hình bởi những người thầy như Val Foubert và Jim Wichterman, những người đã truyền cho bà tinh thần thách thức các chuẩn mực xã hội và đặt câu hỏi về quyền lực. Những bài học này đã ăn sâu vào tâm trí bà, khiến bà tin rằng mình "không cần phải hẹn hò, kết hôn hay có con". Một bạn cùng lớp miêu tả bà là người "trưởng thành về trí tuệ hơn hẳn chúng tôi và đi trước thời đại một chút, theo một cách khác thường", trong khi một người bạn thân ở trường trung học gọi bà là người "biết nhiều và tiến bộ", thậm chí còn là "người nữ quyền nguyên bản". Bà đã đọc rộng rãi các nhà thơ beatnik và các nhà hiện sinh học người Pháp, thể hiện sự quan tâm sớm đến các tư tưởng tiến bộ và triết học.
Năm 1960, sau khi tốt nghiệp trung học, Dunham cùng gia đình chuyển đến Honolulu, Hawaii, tiểu bang thứ 50 của Hoa Kỳ. Tại đây, bà đăng ký học tại Đại học Hawaii tại Mānoa, ban đầu theo học toán học và nhân học. Quá trình học vấn của bà sau đó tiếp tục tại Đại học Hawaii, nơi bà đạt được bằng Cử nhân Nghệ thuật về nhân học vào năm 1967, sau đó là bằng Thạc sĩ Nghệ thuật vào năm 1974 và bằng Tiến sĩ vào năm 1992, tất cả đều trong cùng lĩnh vực. Bà cũng từng học tại Đại học Washington ở Seattle từ năm 1961 đến 1962. Những trải nghiệm giáo dục và môi trường đa văn hóa này đã góp phần định hình bà trở thành một nhà nhân chủng học xuất sắc với tư duy tiến bộ.
1.2. Gia đình và Nguồn gốc Xuất thân
Stanley Ann Dunham là con gái duy nhất của Madelyn Lee Payne và Stanley Armour Dunham. Cha mẹ bà gặp nhau ở Wichita, Kansas và kết hôn vào ngày 5 tháng 5 năm 1940. Gia đình bà chủ yếu có nguồn gốc từ Anh, với một phần nhỏ là người Scotland, Wales, Ireland, Đức và Đức (Thụy Sĩ). Đặc biệt, một nghiên cứu của Ancestry.com vào năm 2012, dựa trên các tài liệu cũ và phân tích yDNA, cho thấy mẹ bà có thể là hậu duệ của John Punch, một nô lệ gốc Phi sống ở Virginia thuộc Anh vào thế kỷ 17. Bà cũng có mối liên hệ họ hàng xa với nhiều nhân vật lịch sử và chính trị nổi tiếng của Hoa Kỳ, bao gồm Wild Bill Hickok (anh em họ sáu đời, năm lần bị loại bỏ), cựu Phó Tổng thống Dick Cheney, và các cựu Tổng thống Lyndon B. Johnson và Harry S. Truman.
Cha bà, Stanley Armour Dunham, là một nhân viên bán đồ nội thất, trong khi mẹ bà, Madelyn Lee Payne, là một người phụ nữ nghị lực, từ vị trí thư ký đã vươn lên trở thành một trong hai phó chủ tịch nữ đầu tiên của Ngân hàng Hawaii vào năm 1970. Bà Madelyn là một nguồn hỗ trợ tài chính quan trọng cho Ann và các cháu của mình, đặc biệt là trong việc chi trả học phí đắt đỏ cho Barack Obama tại Trường Punahou.
Ann Dunham được đặt tên theo cha mình, Stanley, vì ông mong có một con trai. Mặc dù cái tên nam tính này thường khiến bà bị bạn bè trêu chọc khi còn nhỏ và bà thường phải "xin lỗi" mỗi khi tự giới thiệu mình ở một thị trấn mới, bà vẫn giữ cái tên Stanley cho đến khi tốt nghiệp trung học. Sau đó, bà bắt đầu được biết đến bằng tên đệm của mình là Ann. Mối quan hệ gia đình của bà, đặc biệt là với ông bà ngoại, có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng Barack Obama trong thời gian bà làm việc và nghiên cứu ở nước ngoài.
2. Hôn nhân và Đời sống Gia đình
Cuộc đời của Stanley Ann Dunham được đánh dấu bằng hai cuộc hôn nhân và việc nuôi dạy hai người con, phản ánh hành trình cá nhân đầy thử thách và quyết tâm của bà.
2.1. Cuộc hôn nhân đầu tiên: Barack Obama Sr.
Khi đang theo học lớp tiếng Nga tại Đại học Hawaii tại Mānoa, Dunham gặp Barack Obama Sr., sinh viên người châu Phi đầu tiên của trường. Barack Obama Sr., khi đó 25 tuổi, đến Hawaii để theo đuổi giáo dục, để lại người vợ đang mang thai, Kezia, và đứa con trai sơ sinh ở quê nhà Nyang'oma Kogelo, Kenya.
Bất chấp sự phản đối từ cả hai gia đình, Dunham và Obama Sr. kết hôn trên đảo Maui, Hawaii vào ngày 2 tháng 2 năm 1961. Lúc đó, Dunham đang mang thai ba tháng. Obama Sr. sau đó đã nói với Dunham về cuộc hôn nhân đầu tiên của mình ở Kenya, nhưng lại khẳng định rằng mình đã ly dị. Nhiều năm sau, bà mới phát hiện ra điều này là sai sự thật. Kezia, người vợ đầu của Obama Sr., sau này cho biết bà đã đồng ý để ông cưới thêm vợ thứ hai theo phong tục của người Luo (Kenya và Tanzania).
Ngày 4 tháng 8 năm 1961, ở tuổi 18, Dunham sinh con trai đầu lòng, Barack Obama, tại Honolulu. Sau đó, bà học tại Đại học Washington từ tháng 9 năm 1961 đến tháng 6 năm 1962, sống như một bà mẹ đơn thân ở khu phố Capitol Hill của Seattle cùng con trai trong khi chồng bà tiếp tục việc học ở Hawaii. Khi Obama Sr. tốt nghiệp Đại học Hawaii vào tháng 6 năm 1962, ông chuyển đến Cambridge, Massachusetts, để bắt đầu học cao học tại Đại học Harvard vào mùa thu năm 1962.
Dunham quay trở lại Honolulu và tiếp tục chương trình đại học tại Đại học Hawaii vào học kỳ mùa xuân năm 1963. Trong thời gian này, cha mẹ bà đã giúp bà nuôi dưỡng Barack bé bỏng. Dunham nộp đơn ly hôn vào tháng 1 năm 1964, và Obama Sr. không phản đối. Bà không xa lánh chồng cũ và khuyến khích con cái cảm thấy gắn kết với cha mình.
2.2. Cuộc hôn nhân thứ hai: Lolo Soetoro
Tại Trung tâm Đông-Tây, Dunham gặp Lolo Soetoro, một kỹ sư trắc địa người Java đến Honolulu vào tháng 9 năm 1962 theo học bổng của Trung tâm Đông-Tây để nghiên cứu địa lý tại Đại học Hawaii. Soetoro tốt nghiệp Đại học Hawaii với bằng Thạc sĩ về địa lý vào tháng 6 năm 1964.
Năm 1965, Soetoro và Dunham kết hôn ở Hawaii. Năm 1966, Soetoro trở về Indonesia. Dunham tốt nghiệp Đại học Hawaii với bằng cử nhân nhân học vào ngày 6 tháng 8 năm 1967, và vào tháng 10 cùng năm, bà cùng con trai sáu tuổi chuyển đến Jakarta, Indonesia, để đoàn tụ với chồng.
Tại Indonesia, Soetoro ban đầu làm kỹ sư trắc địa hưởng lương thấp cho chính phủ Indonesia, sau đó làm việc tại văn phòng quan hệ chính phủ của Union Oil Company. Gia đình họ ban đầu sống tại số 16 phố Kyai Haji Ramli Tengah, thuộc khu dân cư mới xây ở làng hành chính Menteng Dalam của quận Tebet, Nam Jakarta, trong hai năm rưỡi. Con trai bà theo học Trường Công giáo Santo Fransiskus Asisi bằng tiếng Indonesia từ lớp 1 đến lớp 3. Sau đó, vào năm 1970, họ chuyển đến số 22 phố Taman Amir Hamzah ở khu Matraman Dalam thuộc làng hành chính Pegangsaan của Menteng, Trung Jakarta. Con trai bà sau đó theo học Trường Besuki của chính phủ bằng tiếng Indonesia. Ngày 15 tháng 8 năm 1970, Soetoro và Dunham có một cô con gái, Maya Kassandra Soetoro.
Ở Indonesia, Dunham đã làm phong phú thêm việc học của con trai mình bằng các khóa học học qua thư bằng tiếng Anh, các bản ghi âm của Mahalia Jackson, và các bài phát biểu của Martin Luther King Jr.. Năm 1971, bà gửi Barack Obama trở lại Hawaii để học tại Trường Punahou từ lớp 5, thay vì giữ cậu ở lại Indonesia với mình. Công việc của Madelyn Dunham tại Ngân hàng Hawaii, nơi bà đã thăng tiến từ thư ký lên thành một trong hai phó chủ tịch nữ đầu tiên vào năm 1970, đã giúp trang trải học phí đắt đỏ, cùng với một số hỗ trợ từ học bổng.
Một năm sau, vào tháng 8 năm 1972, Dunham và con gái trở về Hawaii để đoàn tụ với con trai và để bà bắt đầu học cao học về nhân học tại Đại học Hawaii tại Mānoa. Công việc học cao học của Dunham được hỗ trợ bởi một khoản tài trợ của Quỹ Châu Á từ tháng 8 năm 1972 đến tháng 7 năm 1973 và bởi một khoản tài trợ của Viện Công nghệ và Phát triển Trung tâm Đông-Tây từ tháng 8 năm 1973 đến tháng 12 năm 1978.
Dunham hoàn thành khóa học tại Đại học Hawaii để lấy bằng Thạc sĩ nhân học vào tháng 12 năm 1974. Sau ba năm ở Hawaii, Dunham, cùng con gái Maya, trở lại Indonesia vào năm 1975 để thực hiện công việc thực địa nhân học. Con trai bà chọn không đi cùng họ trở lại Indonesia, mà thích hoàn thành trung học tại Trường Punahou ở Honolulu trong khi sống với ông bà ngoại. Lolo Soetoro và Dunham ly hôn vào ngày 5 tháng 11 năm 1980. Lolo Soetoro sau đó kết hôn với Erna Kustina vào năm 1980 và có hai con: Yusuf Aji Soetoro (sinh 1981) và Rahayu Nurmaida Soetoro (sinh 1987). Lolo Soetoro qua đời ở tuổi 52 vào ngày 2 tháng 3 năm 1987 do suy gan. Dunham không xa lánh bất kỳ người chồng cũ nào và luôn khuyến khích con cái mình cảm thấy gắn kết với cha của chúng.
2.3. Con cái
Stanley Ann Dunham có hai người con từ hai cuộc hôn nhân khác nhau, cả hai đều trở thành những cá nhân có ảnh hưởng theo cách riêng của họ.
Con trai đầu lòng của bà là Barack Obama, sinh ngày 4 tháng 8 năm 1961 tại Honolulu, Hawaii, kết quả của cuộc hôn nhân đầu tiên với Barack Obama Sr.. Barack Obama sau này trở thành Tổng thống Hoa Kỳ thứ 44. Bà Ann đã có một vai trò định hình sâu sắc trong những năm tháng phát triển của ông. Obama đã mô tả mẹ mình là "nhân vật chi phối trong những năm tháng định hình" của ông, và thêm rằng "những giá trị bà đã dạy tôi vẫn tiếp tục là kim chỉ nam của tôi khi tôi dấn thân vào thế giới chính trị". Bà đã nuôi dạy ông với một nền giáo dục toàn diện, khuyến khích ông đọc các tác phẩm kinh điển và tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau.
Con gái thứ hai của bà là Maya Soetoro-Ng, sinh ngày 15 tháng 8 năm 1970 tại Jakarta, Indonesia, kết quả của cuộc hôn nhân thứ hai với Lolo Soetoro. Maya là một nhà giáo dục và tác giả, người cũng đã góp phần vào việc gìn giữ và quảng bá di sản của mẹ mình. Cô đã viết lời tựa cho cuốn sách Surviving against the Odds: Village Industry in Indonesia, được xuất bản dựa trên luận án tiến sĩ của mẹ mình.
Cả Barack và Maya đều được bà Ann nuôi dưỡng trong một môi trường đề cao sự độc lập tư duy, tinh thần phê phán và cam kết đối với công bằng xã hội. Bà luôn khuyến khích con cái mình duy trì mối liên hệ với cả hai người cha, bất chấp sự chia ly. Sự giáo dục và ảnh hưởng của Ann Dunham đã góp phần định hình những giá trị cốt lõi của cả hai người con, đặc biệt là tinh thần phục vụ cộng đồng và cam kết cải thiện xã hội.
3. Sự nghiệp Học thuật và Nghiên cứu
Sự nghiệp học thuật và nghiên cứu của Stanley Ann Dunham tập trung vào lĩnh vực nhân học với những đóng góp đáng kể trong việc thấu hiểu và thúc đẩy phát triển nông thôn, đặc biệt là tại Indonesia.
3.1. Học vấn
Stanley Ann Dunham đã có một hành trình học vấn đáng nể, đạt được nhiều bằng cấp cao trong lĩnh vực nhân học. Bà bắt đầu học tại Đại học Hawaii tại Mānoa sau khi chuyển đến Honolulu vào năm 1960. Tại đây, bà đã gặp Barack Obama Sr. trong lớp học tiếng Nga. Sau khi sinh con trai Barack Obama và có một thời gian ngắn học tại Đại học Washington ở Seattle (từ tháng 9 năm 1961 đến tháng 6 năm 1962), bà quay lại Đại học Hawaii và tiếp tục việc học.
Bà lấy bằng Cử nhân Nghệ thuật về nhân học vào năm 1967. Tiếp đó, bà hoàn thành bằng Thạc sĩ Nghệ thuật về nhân học vào năm 1974. Đỉnh cao trong sự nghiệp học vấn của bà là việc bảo vệ thành công luận án tiến sĩ và nhận bằng Tiến sĩ nhân học vào ngày 9 tháng 8 năm 1992, cũng tại Đại học Hawaii, dưới sự hướng dẫn của giáo sư Alice G. Dewey. Luận án của bà dài 1.043 trang, thể hiện chiều sâu và sự tỉ mỉ trong nghiên cứu. Suốt quá trình học cao học, công việc của bà được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ từ Quỹ Châu Á và Viện Công nghệ và Phát triển Trung tâm Đông-Tây.
3.2. Lĩnh vực Nghiên cứu và Sở thích
Stanley Ann Dunham là một nhà nhân học chuyên sâu về nhân học kinh tế và phát triển nông thôn, đặc biệt tập trung vào Indonesia. Bà có niềm đam mê đặc biệt với nghề thủ công, nghệ thuật dệt vải, và vai trò của phụ nữ trong các ngành công nghiệp thủ công tại gia.
Các nghiên cứu của bà chủ yếu xoay quanh công việc của phụ nữ trên đảo Java và nghề rèn ở Indonesia. Bà đã dành thời gian nghiên cứu thực địa tại Vùng Đặc biệt Yogyakarta (Daerah Istimewa Yogyakarta - DIY) trong Trung Java, Indonesia từ tháng 6 năm 1977 đến tháng 9 năm 1978. Là một thợ dệt, Dunham đặc biệt quan tâm đến các ngành công nghiệp làng nghề và đã chuyển đến thành phố Yogyakarta, trung tâm của các nghề thủ công Java.
Ngoài ra, bà còn quan tâm sâu sắc đến các khía cạnh khác của phát triển nông thôn, bao gồm cả tài chính vi mô như một công cụ để giải quyết vấn đề nghèo đói ở các làng quê. Công việc của bà luôn hướng đến việc hiểu rõ và nâng cao năng lực kinh tế cho phụ nữ và các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
3.3. Luận án Tiến sĩ
Luận án tiến sĩ của Stanley Ann Dunham, được hoàn thành vào năm 1992 tại Đại học Hawaii, có tựa đề "Nghề rèn nông dân ở Indonesia: Tồn tại và phát triển bất chấp mọi khó khăn" (Peasant blacksmithing in Indonesia: surviving and thriving against all odds). Luận án này, dài 1.043 trang, được giám sát bởi giáo sư Alice G. Dewey và được nhà nhân học Michael Dove mô tả là "một nghiên cứu nhân học kinh điển, sâu sắc, tại chỗ về một ngành công nghiệp 1.200 năm tuổi".
Ý nghĩa và đóng góp học thuật của luận án này nằm ở khả năng thách thức các quan niệm phổ biến về các nhóm bị gạt ra ngoài lề về kinh tế và chính trị. Dunham đã phản bác những ý kiến cho rằng nguồn gốc của nghèo đói nằm ở chính những người nghèo, hoặc sự khác biệt văn hóa là nguyên nhân của khoảng cách giữa các nước kém phát triển và phương Tây công nghiệp hóa.
Theo Dove, Dunham đã phát hiện ra rằng những người dân làng mà bà nghiên cứu ở Trung Java có nhiều nhu cầu, niềm tin và khát vọng kinh tế tương tự như những người theo chủ nghĩa tư bản nhất ở phương Tây. Bà viết rằng các nghệ nhân làng nghề "rất quan tâm đến lợi nhuận" và tinh thần doanh nghiệp "có rất nhiều ở vùng nông thôn Indonesia", đã là "một phần của văn hóa truyền thống" ở đó trong hàng thiên niên kỷ.
Dựa trên những quan sát này, Tiến sĩ Soetoro kết luận rằng sự kém phát triển trong các cộng đồng này là do sự khan hiếm vốn và việc phân bổ vốn là vấn đề của chính trị, chứ không phải văn hóa. Các chương trình chống nghèo đói mà bỏ qua thực tế này có khả năng, một cách nghịch lý, làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng bởi vì chúng sẽ chỉ củng cố quyền lực của các tầng lớp tinh hoa. Như bà đã viết trong luận án của mình, "nhiều chương trình của chính phủ đã vô tình thúc đẩy sự phân tầng bằng cách chuyển các nguồn lực thông qua các quan chức làng xã", những người sau đó đã sử dụng số tiền đó để củng cố thêm địa vị của chính họ. Luận án của bà được coi là một công trình mang tính tiên tri và vẫn còn phù hợp với nhân học, nghiên cứu Indonesia và học thuật định hướng xã hội ngày nay.
4. Hoạt động Chuyên môn và Đóng góp
Các hoạt động chuyên môn của Stanley Ann Dunham tập trung vào phát triển nông thôn, trao quyền cho phụ nữ và tài chính vi mô, chủ yếu ở Indonesia và Pakistan. Những đóng góp của bà có tác động sâu rộng đến xã hội, đặc biệt trong việc cải thiện điều kiện sống và kinh tế cho các cộng đồng yếu thế.
4.1. Hoạt động tại Indonesia và các Dự án Phát triển
Từ tháng 1 năm 1968 đến tháng 12 năm 1969, Dunham dạy tiếng Anh và là trợ lý giám đốc tại Lembaga Persahabatan Indonesia Amerika (LIA) - Viện Hữu nghị Indonesia-Mỹ ở số 9 phố Teuku Umar, thuộc làng hành chính Gondangdia của quận Menteng, Trung Jakarta. Viện này được chính phủ Hoa Kỳ tài trợ. Từ tháng 1 năm 1970 đến tháng 8 năm 1972, Dunham dạy tiếng Anh, là trưởng khoa và giám đốc tại Lembaga Pendidikan dan Pengembangan Manajemen (LPPM) - Viện Giáo dục và Phát triển Quản lý ở số 9 phố Menteng Raya, thuộc làng hành chính Kebon Sirih của quận Menteng, Trung Jakarta.
Từ năm 1968 đến 1972, Dunham là người đồng sáng lập và thành viên tích cực của Ganesha Volunteers (Hiệp hội Di sản Indonesia) tại Bảo tàng Quốc gia (Indonesia) ở Jakarta. Từ năm 1972 đến 1975, Dunham là giảng viên thủ công (về dệt, batik và nhuộm) tại Bảo tàng Bernice P. Bishop ở Honolulu.
Vào tháng 3 năm 1977, Dunham, dưới sự giám sát của giáo sư kinh tế nông nghiệp Leon A. Mears, đã phát triển và giảng dạy một khóa học ngắn hạn tại Khoa Kinh tế của Đại học Indonesia (FEUI) ở Jakarta cho các cán bộ của BAPPENAS (Badan Perencanaan Pembangunan Nasional) - Cơ quan Kế hoạch Phát triển Quốc gia Indonesia.
Từ tháng 10 năm 1978 đến tháng 12 năm 1980, Dunham là cố vấn các ngành công nghiệp nông thôn ở Trung Java trong Chương trình Phát triển cấp tỉnh (PDP I) của Bộ Công nghiệp (Indonesia), được tài trợ bởi Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tại Jakarta và thực hiện thông qua Development Alternatives Incorporated (DAI).
Từ tháng 1 năm 1981 đến tháng 11 năm 1984, Dunham là cán bộ chương trình về phụ nữ và việc làm tại văn phòng khu vực Đông Nam Á của Quỹ Ford ở Jakarta. Trong thời gian tại Quỹ Ford, bà đã phát triển một mô hình tài chính vi mô mà hiện nay là tiêu chuẩn ở Indonesia, một quốc gia dẫn đầu thế giới về các hệ thống tài chính vi mô. Peter Geithner, cha của Timothy F. Geithner (người sau này trở thành Bộ trưởng Ngân khố Hoa Kỳ trong chính quyền của con trai bà), là người đứng đầu bộ phận cấp vốn cho châu Á của quỹ vào thời điểm đó.
Vào tháng 3 năm 1993, Dunham là điều phối viên nghiên cứu và chính sách cho Women's World Banking (WWB) ở New York. Bà đã giúp WWB quản lý Cuộc họp Nhóm Chuyên gia về Phụ nữ và Tài chính ở New York vào tháng 1 năm 1994, và giúp WWB đóng vai trò nổi bật tại Hội nghị Phụ nữ Thế giới lần thứ tư của Liên Hợp Quốc được tổ chức từ ngày 4 đến 15 tháng 9 năm 1995 tại Bắc Kinh, cũng như tại các hội nghị khu vực của Liên Hợp Quốc và các diễn đàn phi chính phủ trước đó.
Ngày 11 tháng 11 năm 2010, vì nghiên cứu về vai trò của phụ nữ, trao quyền kinh tế xã hội và tín dụng vi mô ở các làng nông thôn, con trai bà Barack Obama đã nhận Bintang Jasa Utama (Huân chương Sao chính phục vụ) thay mặt bà, do Chính phủ Indonesia trao tặng.
4.2. Phát triển Nông thôn và Tài chính Vi mô
Stanley Ann Dunham đã đóng vai trò tiên phong trong lĩnh vực phát triển nông thôn và tài chính vi mô, đặc biệt là ở Indonesia. Bà đã tận tâm nghiên cứu và hoạt động để giải quyết vấn đề nghèo đói trong các cộng đồng nông thôn, đồng thời nâng cao năng lực kinh tế cho phụ nữ.
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của bà là việc tạo ra các chương trình tín dụng vi mô (microcredit) khi làm cố vấn cho Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID). Bà đã phát triển một mô hình tài chính vi mô trong thời gian làm việc tại Quỹ Ford ở Jakarta (từ tháng 1 năm 1981 đến tháng 11 năm 1984). Mô hình này sau đó đã trở thành tiêu chuẩn ở Indonesia, giúp quốc gia này trở thành một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về hệ thống tín dụng vi mô.
Từ tháng 1 năm 1988 đến năm 1995, Dunham làm cố vấn và điều phối viên nghiên cứu cho Ngân hàng Rakyat Indonesia (BRI) ở Jakarta, với công việc được tài trợ bởi USAID và Ngân hàng Thế giới. Tại đây, bà đã giúp áp dụng các nghiên cứu của mình vào chương trình tài chính vi mô lớn nhất thế giới. Bà cũng là cố vấn phát triển công nghiệp thủ công cho Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Pakistan (ADBP) từ tháng 5 đến tháng 11 năm 1986 và từ tháng 8 đến tháng 11 năm 1987, trong khuôn khổ Dự án Phát triển Nông thôn Tích hợp Gujranwala (GADP) được tài trợ bởi Ngân hàng Phát triển Châu Á và Quỹ Quốc tế về Phát triển Nông nghiệp (IFAD).
Công việc của Dunham không chỉ dừng lại ở việc cung cấp vốn mà còn tập trung vào việc thúc đẩy các ngành công nghiệp nông thôn và nâng cao năng lực kinh tế cho phụ nữ. Bà đã ủng hộ mạnh mẽ công việc của phụ nữ và quyền của họ trong phát triển kinh tế, hợp tác với các nhà lãnh đạo từ các tổ chức hỗ trợ nhân quyền ở Indonesia, quyền của phụ nữ ở Indonesia và phát triển từ cơ sở. Tầm nhìn của bà là trao quyền cho các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề để họ có thể tự mình vượt qua khó khăn, đóng góp vào sự tiến bộ xã hội và kinh tế bền vững.
4.3. Hoạt động Học thuật và Văn hóa
Ngoài công việc nghiên cứu và phát triển, Stanley Ann Dunham còn tích cực tham gia vào các hoạt động học thuật và văn hóa, thể hiện sự đa dạng trong sở thích và đóng góp của bà.
Từ tháng 1 năm 1968 đến tháng 8 năm 1972, bà giảng dạy tiếng Anh và là giám đốc tại Lembaga Persahabatan Indonesia Amerika (LIA) và Lembaga Pendidikan dan Pengembangan Manajemen (LPPM) ở Jakarta, Indonesia. Khả năng sư phạm của bà được thể hiện qua việc giảng dạy và phát triển các khóa học.
Trong giai đoạn từ năm 1968 đến 1972, Dunham là đồng sáng lập và thành viên tích cực của Ganesha Volunteers (Hiệp hội Di sản Indonesia) tại Bảo tàng Quốc gia (Indonesia) ở Jakarta. Hoạt động này cho thấy sự quan tâm sâu sắc của bà đến việc bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa địa phương. Sau đó, từ năm 1972 đến 1975, bà làm giảng viên thủ công (dệt, batik và nhuộm) tại Bảo tàng Bernice P. Bishop ở Honolulu, Hawaii, nơi bà có thể chia sẻ kiến thức và niềm đam mê của mình về các ngành nghề thủ công truyền thống.
Dunham cũng là một nhà sưu tập vải batik nổi tiếng của Indonesia. Ngay từ khi còn trẻ, bà đã khám phá niềm đam mê với nghệ thuật dệt may, tự tay tạo ra những bức tranh treo tường. Sau khi chuyển đến Indonesia, bà bị cuốn hút bởi nghệ thuật dệt may batik ấn tượng và bắt đầu sưu tập nhiều loại vải khác nhau. Năm 2009, một triển lãm bộ sưu tập vải batik Java của Dunham, mang tên "Một phụ nữ tìm thấy văn hóa trong vải: Mẹ của Barack Obama và các loại batik Indonesia", đã được trưng bày tại sáu bảo tàng ở Hoa Kỳ, kết thúc tại Bảo tàng Dệt may ở Washington, D.C. vào tháng 8. Hoạt động này không chỉ thể hiện sự trân trọng của bà đối với văn hóa Indonesia mà còn giúp giới thiệu di sản này đến công chúng Mỹ.
5. Niềm tin và Giá trị Cá nhân
Stanley Ann Dunham là một người có thế giới quan độc đáo và những giá trị cá nhân mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu sắc đến con trai bà, Barack Obama.
5.1. Quan điểm Tôn giáo và Thế giới Quan
Ann Dunham có quan điểm thế tục mạnh mẽ và một thái độ hoài nghi đối với các thể chế tôn giáo truyền thống. Trong hồi ký năm 1995 Dreams from My Father, Barack Obama đã viết về mẹ mình như là "một chứng nhân cô độc cho chủ nghĩa nhân văn thế tục, một chiến sĩ cho New Deal, Đoàn Hòa bình, một người theo chủ nghĩa tự do lập trường." Ông cũng chia sẻ trong cuốn sách The Audacity of Hope (2006) rằng ông "không được nuôi dưỡng trong một gia đình có đạo" và "những trải nghiệm của mẹ tôi... chỉ củng cố thêm sự hoài nghi thừa hưởng này." Ông viết thêm rằng mẹ ông "có những ký ức không mấy tốt đẹp về những người theo đạo Thiên Chúa trong tuổi thơ bà."
Mặc dù tự nhận là người thế tục, Obama cũng nhấn mạnh rằng mẹ ông "theo nhiều cách lại là người có tinh thần giác ngộ nhất mà tôi từng biết." Đối với bà, tôn giáo "chỉ là một trong nhiều cách - và không nhất thiết là cách tốt nhất - mà con người cố gắng kiểm soát những điều không thể biết và hiểu những chân lý sâu sắc hơn về cuộc sống của chúng ta."
Maxine Box, bạn thân của Dunham ở trường trung học, kể rằng Dunham "tự nhận mình là một người vô thần, và đó là điều bà đã đọc và có thể tranh luận. Bà luôn thách thức, tranh luận và so sánh. Bà đã luôn suy nghĩ về những điều mà những người khác chưa từng nghĩ tới." Tuy nhiên, con gái của Dunham, Maya Soetoro-Ng, khi được hỏi liệu mẹ mình có phải là người vô thần không, đã trả lời: "Tôi sẽ không gọi bà là người vô thần. Bà là một người bất khả tri. Bà về cơ bản đã đưa cho chúng tôi tất cả những cuốn sách hay - Kinh Thánh, Upanishad của Ấn Độ giáo và kinh điển Phật giáo, Đạo Đức Kinh - và muốn chúng tôi nhận ra rằng mọi người đều có điều gì đó đẹp đẽ để đóng góp." Maya cũng nói thêm rằng mẹ cô "cảm thấy Jesus là một tấm gương tuyệt vời. Nhưng bà cảm thấy nhiều Kitô hữu đã hành xử theo những cách không mang tính Kitô giáo."
Trong một bài phát biểu năm 2007, Obama đã đối chiếu niềm tin của mẹ mình với niềm tin của ông bà và nhận xét về sự tâm linh cũng như hoài nghi của bà: "Mẹ tôi, với cha mẹ là những người không thực hành đạo Baptist và Methodist, là một trong những tâm hồn tâm linh nhất mà tôi từng biết. Nhưng bà có một sự hoài nghi lành mạnh về tôn giáo như một thể chế." Obama cũng mô tả niềm tin của chính mình liên quan đến việc nuôi dạy của cha mẹ: "Cha tôi đến từ Kenya và nhiều người trong làng ông là người Hồi giáo. Ông ấy không thực hành đạo Hồi. Sự thật là ông ấy không mấy mộ đạo. Ông ấy gặp mẹ tôi. Mẹ tôi là một người theo đạo Thiên Chúa đến từ Kansas, và họ kết hôn rồi ly dị. Tôi được nuôi dưỡng bởi mẹ tôi. Vì vậy, tôi luôn là một người Thiên Chúa giáo. Mối liên hệ duy nhất của tôi với đạo Hồi là ông nội tôi bên nội đến từ quốc gia đó. Nhưng tôi chưa bao giờ thực hành đạo Hồi."
5.2. Triết lý Xã hội và Chính trị
Stanley Ann Dunham là một người có triết lý xã hội và chính trị sâu sắc, cam kết mạnh mẽ với các giá trị công bằng xã hội, nhân quyền, bình đẳng kinh tế và chủ nghĩa tự do, tiến bộ. Bà được Barack Obama mô tả là "một chiến sĩ cho New Deal, Đoàn Hòa bình, một người theo chủ nghĩa tự do lập trường", thể hiện tinh thần lạc quan và sự gắn bó với các phong trào xã hội tiến bộ của Hoa Kỳ.
Bà đã dành sự nghiệp của mình để "vận động cho công việc của phụ nữ và tài chính vi mô cho người nghèo trên thế giới", và làm việc với các nhà lãnh đạo từ các tổ chức ủng hộ nhân quyền ở Indonesia, quyền của phụ nữ ở Indonesia và phát triển từ cơ sở. Điều này thể hiện cam kết thực tiễn của bà trong việc cải thiện điều kiện sống và trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi.
Trong các nghiên cứu và hoạt động của mình, Dunham đã chỉ ra rằng các vấn đề nghèo đói ở nông thôn Indonesia không phải do văn hóa hay sự lười biếng mà do sự thiếu hụt vốn và việc phân bổ tài nguyên mang tính chính trị. Bà kiên quyết phản đối các chương trình chống nghèo đói có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng bằng cách củng cố quyền lực của giới tinh hoa. Quan điểm này nhấn mạnh niềm tin sâu sắc của bà vào bình đẳng kinh tế và sự cần thiết của các chính sách công bằng.
Bạn bè của bà ở trường trung học đã mô tả bà là người "tiến bộ" và "nữ quyền nguyên bản", luôn thách thức các chuẩn mực xã hội và đặt câu hỏi về quyền lực. Bà cũng là người ủng hộ mạnh mẽ việc đánh giá con người dựa trên tính cách hơn là chủng tộc. Những giá trị này đã được truyền cho con trai bà, Barack Obama, và đã định hình cách ông tiếp cận các vấn đề xã hội và chính trị trong suốt sự nghiệp của mình. Ann Dunham là một người theo chủ nghĩa lý tưởng nhưng cũng rất thực tế, một tâm hồn tự do nhưng có hệ thống, và là một người mẹ tràn đầy tình yêu thương và sự ngưỡng mộ dành cho con cái.
6. Bệnh tật và Qua đời
Vào cuối năm 1994, Ann Dunham đang sống và làm việc tại Indonesia. Một buổi tối, trong bữa tối tại nhà một người bạn ở Jakarta, bà bị đau dạ dày dữ dội. Sau khi đến một bác sĩ địa phương, bà được chẩn đoán ban đầu là khó tiêu.
Đầu năm 1995, Dunham trở về Hoa Kỳ và được khám tại Trung tâm Ung thư Memorial Sloan-Kettering ở Thành phố New York. Tại đây, bà được chẩn đoán mắc ung thư tử cung. Đáng buồn thay, vào thời điểm đó, ung thư đã di căn đến buồng trứng của bà. Bà chuyển về Hawaii để sống gần mẹ góa của mình là Madelyn Dunham.
Ann Dunham qua đời vào ngày 7 tháng 11 năm 1995, chỉ 22 ngày trước sinh nhật thứ 53 của bà. Sau một buổi lễ tưởng niệm tại Đại học Hawaii, Barack Obama và em gái ông, Maya Soetoro-Ng, đã rải tro cốt của mẹ mình xuống Thái Bình Dương tại Lanai Lookout ở phía nam Oahu. Ngày 23 tháng 12 năm 2008, vài tuần sau khi đắc cử tổng thống, Obama cũng đã rải tro cốt của bà ngoại Madelyn Dunham tại cùng địa điểm này.
Obama đã đề cập đến cái chết của mẹ mình trong một quảng cáo vận động tranh cử dài 30 giây mang tên "Người mẹ" nhằm ủng hộ cải cách chăm sóc sức khỏe. Quảng cáo này có hình ảnh Dunham đang ôm Obama khi còn nhỏ, kèm theo lời kể của Obama về những ngày cuối đời của mẹ ông, khi bà lo lắng về các hóa đơn y tế đắt đỏ. Chủ đề này cũng được ông nhắc đến trong một bài phát biểu năm 2007 tại Santa Barbara:
"Tôi nhớ mẹ tôi. Bà 52 tuổi khi qua đời vì ung thư buồng trứng, và các bạn có biết bà đã nghĩ gì trong những tháng cuối đời không? Bà không nghĩ về việc khỏi bệnh. Bà không nghĩ về việc chấp nhận cái chết của chính mình. Bà được chẩn đoán bệnh ngay khi đang chuyển đổi giữa các công việc. Và bà không chắc liệu bảo hiểm có chi trả chi phí y tế hay không vì họ có thể coi đây là một bệnh đã có từ trước. Tôi nhớ mình đã đau lòng biết bao khi thấy bà vật lộn với đống giấy tờ, hóa đơn y tế và các mẫu đơn bảo hiểm. Vì vậy, tôi đã chứng kiến cảm giác khi người thân yêu của bạn phải chịu đựng vì một hệ thống chăm sóc sức khỏe bị lỗi. Và điều đó là sai. Đó không phải là con người chúng ta."
Mặc dù bảo hiểm y tế do công ty của Dunham cung cấp đã chi trả phần lớn chi phí điều trị y tế cho bà, nhưng bà vẫn phải trả phần tự trả và các chi phí không được bảo hiểm, lên tới vài trăm đô la mỗi tháng. Bảo hiểm mất khả năng lao động do công ty của bà cung cấp đã từ chối các yêu cầu bồi thường cho các chi phí không được bảo hiểm, vì công ty bảo hiểm cho rằng ung thư của bà là một tình trạng bệnh đã có từ trước.
7. Sự Tưởng nhớ và Di sản sau khi Qua đời
Sau khi Stanley Ann Dunham qua đời, sự quan tâm đến cuộc đời và sự nghiệp của bà đã được khơi lại, đặc biệt là sau khi con trai bà, Barack Obama, trở thành Tổng thống Hoa Kỳ. Di sản của bà được ghi nhận qua các công trình học thuật, dự án tưởng niệm và ảnh hưởng sâu sắc đến các lĩnh vực phát triển xã hội và giá trị cá nhân của con trai bà.
7.1. Các Tác phẩm và Nghiên cứu
Vào tháng 12 năm 2009, Nhà xuất bản Đại học Duke đã xuất bản một phiên bản luận án tiến sĩ của Dunham với tựa đề Surviving against the Odds: Village Industry in Indonesia (Tạm dịch: Vượt qua mọi khó khăn: Công nghiệp làng nghề ở Indonesia). Cuốn sách này được chỉnh sửa và biên tập bởi giáo sư hướng dẫn của Dunham, Alice G. Dewey, và Nancy I. Cooper. Con gái của Dunham, Maya Soetoro-Ng, đã viết lời tựa cho cuốn sách. Trong phần hậu tựa, nhà nhân học Robert W. Hefner của Đại học Boston đã mô tả nghiên cứu của Dunham là "tiên tri" và di sản của bà "vẫn còn phù hợp cho nhân học, nghiên cứu Indonesia và học thuật dấn thân ngày nay".
Các bài báo chuyên môn của Dunham hiện được lưu trữ trong các bộ sưu tập của Cơ quan Lưu trữ Nhân học Quốc gia (NAA). Con gái bà đã tặng một bộ sưu tập tài liệu mang tên "Tài liệu của S. Ann Dunham, 1965-2013". Bộ sưu tập này bao gồm các nghiên cứu điển hình, thư từ, sổ ghi chép thực địa, bài giảng, ảnh, báo cáo, hồ sơ nghiên cứu, đề xuất nghiên cứu và đĩa mềm, ghi lại quá trình nghiên cứu luận án của bà về nghề rèn, cũng như công việc chuyên môn của bà với tư cách là cố vấn cho các tổ chức như Quỹ Ford và Ngân hàng Rakyat Indonesia (BRI). Những tài liệu này hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Quốc gia Smithsonian. Năm 2020, Smithsonian Magazine đã lưu ý rằng một dự án đã được thiết lập để sao chép các ghi chú thực địa của bà, và công chúng đã được mời tham gia vào dự án này.
7.2. Các Dự án Tưởng niệm và Đánh giá Lại
Sự nghiệp và di sản của Stanley Ann Dunham được vinh honored thông qua nhiều dự án tưởng niệm và đánh giá lại sau khi bà qua đời. Vào tháng 9 năm 2008, Đại học Hawaii tại Mānoa đã tổ chức một hội thảo về các nghiên cứu của Dunham.
Năm 2009, một triển lãm về bộ sưu tập vải batik Java của Dunham, có tên "Một phụ nữ tìm thấy văn hóa trong vải: Mẹ của Barack Obama và các loại batik Indonesia", đã được trưng bày tại sáu bảo tàng ở Hoa Kỳ, kết thúc tại Bảo tàng Dệt may ở Washington, D.C. vào tháng 8. Luận án của bà cũng được ra mắt tại cuộc họp thường niên năm 2009 của Hiệp hội Nhân học Hoa Kỳ ở Philadelphia với một buổi tọa đàm đặc biệt của Tổng thống về công trình của Dunham; cuộc họp năm 2009 đã được C-SPAN ghi hình.
Một tiểu sử lớn về Dunham do cựu phóng viên The New York Times Janny Scott chấp bút, có tựa đề A Singular Woman (Một phụ nữ đặc biệt), được xuất bản vào năm 2011.
Quỹ Đại học Hawaii đã thành lập Quỹ Ann Dunham Soetoro Endowment, hỗ trợ một vị trí giảng viên trong Khoa Nhân học tại Đại học Hawaii tại Mānoa, và Học bổng Sau đại học Ann Dunham Soetoro, cung cấp tài trợ cho sinh viên liên kết với Trung tâm Đông-Tây (EWC) ở Honolulu, Hawaii. Năm 2010, Học bổng Stanley Ann Dunham được thành lập dành cho các nữ sinh tốt nghiệp Trường Trung học Mercer Island, trường cũ của Ann. Trong sáu năm đầu tiên, quỹ học bổng đã trao mười một suất học bổng đại học.
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2012, Tổng thống Obama và gia đình đã đến thăm một triển lãm về công trình nhân học của mẹ ông được trưng bày tại Trung tâm Đông-Tây.
Bộ phim tiểu sử dài của nhà làm phim Vivian Norris về Ann Dunham có tựa đề Obama Mama (tựa đề tiếng Pháp là La mère d'Obama) đã ra mắt vào ngày 31 tháng 5 năm 2014, trong khuôn khổ Liên hoan phim Quốc tế Seattle lần thứ 40, không xa nơi Dunham lớn lên ở Mercer Island. Trong bộ phim năm 2016 Barry, một bộ phim kịch tính hóa cuộc đời Barack Obama khi còn là sinh viên đại học, Dunham được thủ vai bởi Ashley Judd.
7.3. Tác động Xã hội và Ảnh hưởng
Di sản của Stanley Ann Dunham không chỉ nằm ở các công trình học thuật mà còn ở tác động xã hội sâu rộng và ảnh hưởng lớn đến việc hình thành các giá trị của con trai bà, Barack Obama.
Dunham đã có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực tài chính vi mô và trao quyền cho phụ nữ. Mô hình tài chính vi mô mà bà phát triển tại Quỹ Ford và áp dụng tại Ngân hàng Rakyat Indonesia đã trở thành tiêu chuẩn và giúp Indonesia trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về hệ thống tín dụng vi mô. Công việc của bà đã góp phần cải thiện đáng kể năng lực kinh tế và điều kiện sống cho hàng triệu phụ nữ và người dân nông thôn, đặc biệt là ở Indonesia và Pakistan. Việc Chính phủ Indonesia trao tặng bà Bintang Jasa Utama vào năm 2010 (thông qua con trai bà) là một sự công nhận cho những đóng góp nổi bật của bà trong nghiên cứu về vai trò của phụ nữ, trao quyền kinh tế-xã hội và tín dụng vi mô.
Quan trọng hơn cả, bà đã định hình sâu sắc các giá trị của con trai mình. Barack Obama thường xuyên nhắc đến mẹ mình như "nhân vật chi phối trong những năm tháng định hình" của ông, và những giá trị bà dạy ông vẫn là "kim chỉ nam" trong sự nghiệp chính trị của ông. Dunham đã truyền cho Obama tinh thần chủ nghĩa nhân văn thế tục, sự cam kết đối với công bằng xã hội, nhân quyền, bình đẳng kinh tế và một thái độ phê phán đối với các thể chế. Bà đã khuyến khích ông tư duy độc lập, vượt qua định kiến và tìm kiếm sự kết nối và vẻ đẹp ở những nơi không ngờ tới.
Bạn bè của Dunham mô tả bà là một người lạc quan trong Đoàn Hòa bình, một người quốc tế tại Trung tâm Đông-Tây, và một người kiên quyết chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, luôn nhấn mạnh rằng nên đánh giá con người dựa trên tính cách thay vì chủng tộc. Bà cũng có niềm tin tuyệt đối vào con trai mình, thậm chí từng tiên đoán rằng ông có thể trở thành Tổng thống Hoa Kỳ. Những đặc điểm tính cách như sự rộng lượng, lý tưởng nhưng thực tế, và một tâm hồn tự do nhưng có hệ thống đã được thể hiện rõ trong cuộc đời bà và truyền lại cho thế hệ sau. Hawaii cũng là một nơi đặc biệt đối với bà, nơi bà gặp gỡ hai người chồng, nuôi dưỡng các con và hoàn thành các bằng cấp nhân học của mình.