1. Cuộc đời
Anel Hadžić có một tuổi thơ đầy biến động do Chiến tranh Bosnia đã buộc gia đình anh phải di cư, ảnh hưởng đến quá trình trưởng thành và khởi đầu sự nghiệp bóng đá của anh.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Anel Hadžić sinh ngày 16 tháng 8 năm 1989 tại Velika Kladuša, Bosnia và Herzegovina. Do sự bùng nổ của Chiến tranh Bosnia, gia đình Hadžić đã phải chạy trốn khỏi quê hương Bosnia và Herzegovina và chuyển đến Áo. Tại Áo, anh bắt đầu chơi bóng đá tại một câu lạc bộ địa phương là FC Andorf vào năm 1997, trước khi gia nhập học viện trẻ của SV Ried vào năm 1999.
1.2. Hoạt động ban đầu
Anel Hadžić có trận ra mắt chuyên nghiệp cho FC Wels với 5 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng. Sau đó, anh trở lại câu lạc bộ cũ SV Ried, nơi anh đã trải qua thời gian đào tạo trẻ. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp cho Ried vào ngày 29 tháng 9 năm 2007 khi mới 17 tuổi, trong trận đấu với SK Austria Kärnten. Vào ngày 25 tháng 10 năm 2009, anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp vào lưới FC Red Bull Salzburg.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Anel Hadžić trải dài qua nhiều đội bóng ở Áo, Thổ Nhĩ Kỳ và Hungary, nơi anh đã đạt được những thành công đáng kể.
2.1. SV Ried
Hadžić đã có 161 lần ra sân và ghi 18 bàn thắng trong giai đoạn đầu sự nghiệp tại SV Ried. Anh là một phần quan trọng của đội hình Ried trong nhiều mùa giải, góp công vào các thành tích của câu lạc bộ. Đỉnh cao của anh tại Ried là việc giành chức vô địch Cúp bóng đá Áo mùa giải 2010-11.
2.2. SK Sturm Graz
Vào tháng 5 năm 2013, Hadžić chuyển đến SK Sturm Graz. Tại đây, anh tiếp tục thể hiện phong độ ổn định, ra sân 76 lần và ghi 5 bàn thắng trong suốt ba mùa giải. Anh cũng có cơ hội thi đấu tại các giải đấu châu Âu khi khoác áo Sturm Graz.
2.3. Eskişehirspor
Vào tháng 1 năm 2016, Hadžić chuyển đến câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Eskişehirspor với mức phí chuyển nhượng là 300.00 K EUR. Anh đã thi đấu 15 trận và ghi 2 bàn thắng cho đội bóng này trong thời gian ngắn ngủi tại Süper Lig, trước khi câu lạc bộ bị xuống hạng.
2.4. Fehérvár FC
Vào tháng 8 năm 2016, Hadžić ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Hungary Fehérvár FC (trước đây là Videoton FC). Anh có trận ra mắt chính thức cho đội trong trận đấu Cúp bóng đá Hungary với Pécsi MFC vào ngày 14 tháng 9 và đã ghi được một bàn thắng. Hai tuần sau, anh có trận ra mắt giải vô địch quốc gia trong trận đấu với Budapest Honvéd FC. Vào ngày 22 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia trong chiến thắng trước Paksi FC.
Vào ngày 27 tháng 5 năm 2018, Hadžić giành danh hiệu đầu tiên với câu lạc bộ khi họ được vinh danh là nhà vô địch giải quốc nội mùa giải 2017-18. Vào tháng 6 năm 2018, Hadžić gia hạn hợp đồng với Fehérvár FC đến tháng 6 năm 2020. Anh đã chơi trận thứ 100 cho đội bóng này trong trận đấu với Ferencvárosi TC vào ngày 20 tháng 4 năm 2019. Cùng với Fehérvár, anh cũng giành được Cúp bóng đá Hungary mùa giải 2018-19. Tổng cộng, anh có 85 lần ra sân và ghi 11 bàn thắng cho Fehérvár.
2.5. Giai đoạn cuối sự nghiệp
Vào tháng 1 năm 2021, Hadžić chuyển đến Wacker Innsbruck tại Áo. Anh đã thi đấu 10 trận cho câu lạc bộ này. Vào tháng 7 cùng năm, anh gia nhập lại FC Wels. Anh ra sân 15 lần cho FC Wels trước khi chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá vào ngày 17 tháng 12 năm 2021, ở tuổi 33.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Anel Hadžić bao gồm việc thi đấu cho các đội tuyển trẻ của Áo và sau đó là đại diện cho đội tuyển quốc gia Bosnia và Herzegovina tại một giải đấu lớn.
3.1. Đội tuyển trẻ
Anel Hadžić đã đại diện cho Áo ở nhiều cấp độ trẻ khác nhau. Anh từng khoác áo U-20 Áo với 1 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng vào năm 2008. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho U-21 Áo từ năm 2009 đến 2010, có 2 lần ra sân.
3.2. Đội tuyển quốc gia


Mặc dù từng đại diện cho Áo ở các cấp độ trẻ, Hadžić đã quyết định thi đấu cho Bosnia và Herzegovina ở cấp độ đội tuyển quốc gia. Vào tháng 9 năm 2013, yêu cầu thay đổi quốc tịch thể thao của anh từ Áo sang Bosnia đã được FIFA chấp thuận. Ngay sau đó, vào tháng 2 năm 2014, anh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia, cho một trận đấu giao hữu với Ai Cập, và có trận ra mắt trong trận đấu đó vào ngày 5 tháng 3.
Vào tháng 6 năm 2014, Hadžić được điền tên vào đội hình của Bosnia và Herzegovina tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014, giải đấu lớn đầu tiên của quốc gia này. Anh có trận ra mắt tại giải đấu trong trận đấu cuối cùng vòng bảng gặp Iran vào ngày 25 tháng 6. Tổng cộng, anh đã có 14 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Bosnia và Herzegovina từ năm 2014 đến 2017.
4. Đời tư
Anel Hadžić có một người em trai là Elvir Hadžić, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Vào tháng 6 năm 2019, anh kết hôn với người bạn gái lâu năm Alma. Cặp đôi có một cậu con trai tên là Rayan, sinh vào tháng 10 năm 2020.
5. Thống kê sự nghiệp
Phần này trình bày chi tiết thống kê sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của Anel Hadžić.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Ried | 2007-08 | Giải VĐQG Áo | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 |
2008-09 | Giải VĐQG Áo | 20 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 0 | ||
2009-10 | Giải VĐQG Áo | 31 | 1 | 4 | 0 | - | 35 | 1 | ||
2010-11 | Giải VĐQG Áo | 33 | 4 | 5 | 2 | - | 38 | 6 | ||
2011-12 | Giải VĐQG Áo | 33 | 7 | 5 | 1 | 4 | 1 | 42 | 9 | |
2012-13 | Giải VĐQG Áo | 30 | 6 | 4 | 1 | 4 | 2 | 38 | 9 | |
Tổng cộng | 161 | 18 | 22 | 4 | 8 | 3 | 191 | 25 | ||
Sturm Graz | 2013-14 | Giải VĐQG Áo | 29 | 2 | 5 | 2 | 2 | 0 | 36 | 4 |
2014-15 | Giải VĐQG Áo | 32 | 1 | 2 | 0 | - | 34 | 1 | ||
2015-16 | Giải VĐQG Áo | 15 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 2 | |
Tổng cộng | 76 | 5 | 8 | 2 | 3 | 0 | 87 | 7 | ||
Eskişehirspor | 2015-16 | Süper Lig | 15 | 2 | 1 | 0 | - | 16 | 2 | |
Fehérvár | 2016-17 | Giải VĐQG Hungary | 20 | 4 | 2 | 1 | - | 22 | 5 | |
2017-18 | Giải VĐQG Hungary | 28 | 5 | 1 | 0 | 7 | 0 | 36 | 5 | |
2018-19 | Giải VĐQG Hungary | 27 | 2 | 7 | 2 | 13 | 1 | 47 | 5 | |
2019-20 | Giải VĐQG Hungary | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 | |
Tổng cộng | 85 | 11 | 10 | 3 | 23 | 1 | 118 | 15 | ||
Wacker Innsbruck | 2020-21 | Giải hạng nhì Áo | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
Wels | 2021-22 | Giải vùng Áo Trung | 15 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 362 | 36 | 41 | 9 | 34 | 4 | 437 | 49 |
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bosnia và Herzegovina | |||
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 4 | 0 | |
2016 | 3 | 0 | |
2017 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 14 | 0 |
6. Danh hiệu
SV Ried
- Cúp bóng đá Áo: 2010-11
Fehérvár
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary: 2017-18
- Cúp bóng đá Hungary: 2018-19