1. Thời thơ ấu và giáo dục

Alfred Nobel sinh tại Stockholm, Thụy Điển vào ngày 21 tháng 10 năm 1833. Ông là con trai thứ ba của Immanuel Nobel (1801-1872), một nhà phát minh và kỹ sư, và Andriette Nobel (nhũ danh Ahlsell 1805-1889). Cặp đôi này kết hôn năm 1827 và có tám người con, nhưng chỉ có Alfred và ba người anh em của ông sống sót qua thời thơ ấu. Thông qua cha mình, Alfred Nobel là hậu duệ của nhà khoa học Thụy Điển Olaus Rudbeck (1630-1702). Cha của Nobel là một cựu sinh viên của Học viện Công nghệ Hoàng gia ở Stockholm, một kỹ sư và nhà phát minh chuyên xây dựng cầu, công trình và thử nghiệm các phương pháp phá đá khác nhau. Ông đã khuyến khích và dạy dỗ Nobel từ khi còn nhỏ.
Sau nhiều thất bại kinh doanh do mất mát một số xà lan vật liệu xây dựng, Immanuel Nobel bị phá sản. Cha của Nobel chuyển đến Saint Petersburg, Đế quốc Nga, và thành công ở đó với tư cách là nhà sản xuất công cụ máy và thuốc nổ. Ông đã phát minh ra máy tiện veneer, giúp sản xuất gỗ dán hiện đại, và bắt đầu nghiên cứu về thủy lôi. Năm 1842, gia đình Nobel đoàn tụ với cha tại Saint Petersburg. Nhờ sự thịnh vượng mới, cha mẹ ông có thể thuê gia sư riêng cho Alfred. Cậu bé xuất sắc trong học tập, đặc biệt là hóa học và ngôn ngữ, thông thạo tiếng tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Nga. Trong 18 tháng, từ năm 1841 đến 1842, Nobel theo học trường Jacobs Apologistic ở Stockholm, đây là lần duy nhất ông đi học chính thức; ông chưa bao giờ theo học đại học.
Nobel thông thạo tiếng tiếng Thụy Điển, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng tiếng Ý. Ông cũng phát triển kỹ năng văn học đủ để viết thơ bằng tiếng Anh. Vở kịch Nemesis của ông là một bi kịch văn xuôi gồm bốn màn kể về nữ quý tộc người Ý Beatrice Cenci. Vở kịch được in khi ông đang hấp hối, nhưng toàn bộ số bản in đã bị tiêu hủy ngay sau khi ông qua đời, trừ ba bản sao, vì bị coi là tai tiếng và báng bổ. Vở kịch này đã được xuất bản tại Thụy Điển vào năm 2003 và đã được dịch sang tiếng tiếng Slovenia, tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng tiếng Tây Ban Nha.
2. Sự nghiệp khoa học và các phát minh
Alfred Nobel là một nhà khoa học và doanh nhân tài năng, đã có nhiều đóng góp đáng kể trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Ông nổi tiếng với 355 bằng sáng chế quốc tế và sự phát triển của công ty Bofors thành một nhà sản xuất vũ khí lớn.
2.1. Nghiên cứu nitroglycerin và các phát minh ban đầu
Khi còn trẻ, Nobel đã học với nhà hóa học Nikolai Nikolaevich Zinin; sau đó, vào năm 1850, ông đến Paris để tiếp tục nghiên cứu. Tại đây, ông gặp Ascanio Sobrero, người đã tổng hợp nitroglycerin ba năm trước đó. Sobrero kiên quyết phản đối việc sử dụng nitroglycerin vì nó không thể dự đoán được, dễ nổ khi chịu nhiệt độ hoặc áp suất thay đổi. Tuy nhiên, Nobel quan tâm đến việc tìm cách kiểm soát và sử dụng nitroglycerin như một chất nổ có thể sử dụng thương mại; nó có sức mạnh vượt trội so với thuốc súng. Năm 1851, ở tuổi 18, ông đến Hoa Kỳ trong một năm để học tập, làm việc trong một thời gian ngắn dưới sự hướng dẫn của nhà phát minh người Thụy Điển-Mỹ John Ericsson, người đã thiết kế tàu chiến bọc thép Nội chiến Hoa Kỳ, USS Monitor.
Nobel đã nộp bằng sáng chế đầu tiên của mình, một bằng sáng chế tiếng Anh cho đồng hồ đo khí, vào năm 1857, trong khi bằng sáng chế đầu tiên của Thụy Điển, mà ông nhận được vào năm 1863, là về "các cách chế tạo thuốc súng". Nhà máy gia đình ông đã sản xuất vũ khí cho Chiến tranh Krym (1853-1856), nhưng gặp khó khăn khi chuyển đổi trở lại sản xuất dân dụng thông thường khi chiến tranh kết thúc và họ đã nộp đơn phá sản. Năm 1859, cha của Nobel giao nhà máy cho con trai thứ hai, Ludvig Nobel (1831-1888), người đã cải thiện đáng kể hoạt động kinh doanh. Nobel và cha mẹ trở về Thụy Điển từ Nga và Nobel chuyên tâm nghiên cứu về chất nổ, đặc biệt là việc sản xuất và sử dụng nitroglycerin một cách an toàn. Nobel đã phát minh ra ngòi nổ vào năm 1863, và vào năm 1865, ông đã thiết kế kíp nổ.
Vào ngày 3 tháng 9 năm 1864, một nhà kho dùng để chuẩn bị nitroglycerin đã phát nổ tại nhà máy ở Heleneborg, Stockholm, Thụy Điển, giết chết năm người, bao gồm cả em trai của Nobel là Emil Oskar Nobel. Sau đó, ông bị tước giấy phép sản xuất thuốc nổ. Bị ảnh hưởng bởi tai nạn, Nobel đã thành lập công ty Nitroglycerin AB tại Vinterviken để có thể tiếp tục làm việc ở một khu vực biệt lập hơn.
2.2. Phát minh dynamite và thương mại hóa
Nobel đã phát minh ra thuốc nổ dynamite vào năm 1867, một chất dễ sử dụng và an toàn hơn so với nitroglycerin kém ổn định. Ông đã phát hiện ra rằng khi nitroglycerin được kết hợp với một chất hấp thụ trơ như kieselguhr (đất diatomit), nó trở nên an toàn và thuận tiện hơn khi xử lý. Hỗn hợp này đã được ông cấp bằng sáng chế vào năm 1867 với tên gọi "dynamite".
Nobel đã trình diễn chất nổ của mình lần đầu tiên trong năm đó, tại một mỏ đá ở Redhill, Surrey, Surrey, Anh. Để giúp tái lập danh tiếng và cải thiện hình ảnh kinh doanh của mình sau những tranh cãi trước đó liên quan đến chất nổ nguy hiểm, Nobel cũng đã cân nhắc đặt tên cho chất có sức công phá cao này là "Bột an toàn của Nobel", đây là tên được sử dụng trong bằng sáng chế của ông, nhưng cuối cùng ông quyết định chọn Dynamite, lấy từ tiếng tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sức mạnh" (δύναμιςGreek, Ancient). Dynamite đã được cấp bằng sáng chế ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh và được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ và xây dựng các mạng lưới giao thông trên toàn cầu. Phát minh này đã giúp giảm thiểu tổn thất trong nhiều công trình xây dựng như khoan kênh, phá đá, xây cầu, mang lại cho Nobel thành công tài chính lớn lao.
2.3. Các phát minh và hoạt động kinh doanh khác
Vào năm 1875, Nobel đã phát minh ra gelignite, một chất nổ ổn định và mạnh hơn dynamite. Sau đó, vào năm 1887, ông đã cấp bằng sáng chế cho ballistite, một tiền thân của cordite và nhiều loại thuốc súng không khói hiện đại, vẫn được sử dụng làm chất đẩy tên lửa.

Các anh trai của Nobel là Ludvig và Robert đã thành lập công ty dầu mỏ Branobel và tự mình trở nên rất giàu có. Nobel đã đầu tư vào các công ty này và tích lũy được khối tài sản lớn thông qua việc phát triển các khu vực dầu mỏ mới, chủ yếu hoạt động ở Baku, Azerbaijan, nhưng cũng ở Cheleken, Turkmenistan. Trong suốt cuộc đời, Nobel đã được cấp 355 bằng sáng chế quốc tế, và khi ông qua đời, doanh nghiệp của ông đã thành lập hơn 90 nhà máy vũ khí, mặc dù tính cách của ông dường như có xu hướng hòa bình.
Nobel được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển vào năm 1884, cùng một thể chế mà sau này sẽ chọn các người đoạt giải cho hai giải Nobel, và ông đã nhận được bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Uppsala vào năm 1893.
3. Cuộc sống cá nhân
Alfred Nobel là một người khá đơn độc và thường xuyên trải qua các giai đoạn trầm cảm. Cuộc sống cá nhân của ông, mặc dù không có hôn nhân, lại được đánh dấu bởi những mối quan hệ tình cảm sâu sắc và những thay đổi trong quan điểm cá nhân, phản ánh con người phức tạp đằng sau những thành tựu vĩ đại.
3.1. Mối quan hệ tình cảm và tính cách
Nobel chưa bao giờ kết hôn, mặc dù các nhà viết tiểu sử của ông ghi nhận ông có ít nhất ba mối tình. Mối tình đầu tiên của ông là ở Nga với một cô gái tên Alexandra, người đã từ chối lời cầu hôn của ông.
Vào năm 1876, Nữ bá tước người Áo-Bohemian Bertha von Suttner trở thành thư ký của ông, nhưng cô đã rời đi sau một thời gian ngắn để kết hôn với người yêu cũ là Nam tước Arthur Gundaccar von Suttner. Mặc dù tiếp xúc với Nobel chỉ trong thời gian ngắn, cô vẫn duy trì thư từ với ông cho đến khi ông qua đời vào năm 1896, và có lẽ đã ảnh hưởng đến quyết định của ông trong việc đưa Giải Nobel Hòa bình vào di chúc. Bà đã được trao giải Nobel Hòa bình năm 1905 "vì những hoạt động hòa bình chân thành của mình."
Mối tình lâu dài nhất của Nobel là mối quan hệ 18 năm với Sofie Hess đến từ Celje, người mà ông gặp vào năm 1876 tại Baden bei Wien, nơi cô làm việc tại một cửa hàng hoa phục vụ giới thượng lưu. Mức độ sâu sắc của mối quan hệ của họ được tiết lộ qua bộ sưu tập 221 bức thư Nobel gửi cho Hess trong 15 năm. Khi họ gặp nhau, Nobel 43 tuổi còn Hess 26 tuổi. Mối quan hệ của họ, không chỉ đơn thuần là tình bạn, đã kết thúc khi cô mang thai với một người đàn ông khác, mặc dù Nobel vẫn tiếp tục hỗ trợ tài chính cho cô cho đến khi Hess kết hôn với cha của đứa trẻ để tránh bị xa lánh. Hess là một người Do Thái giáo và Thiên Chúa giáo, và các bức thư có những nhận xét của Nobel được cho là mang tính chủ nghĩa bài Do Thái. Nobel cũng thể hiện những đặc điểm của chủ nghĩa Sô vanh trong các bức thư gửi Hess: "Cô không làm việc, không viết, không đọc, không suy nghĩ" và khiến cô cảm thấy tội lỗi khi viết "Tôi đã hy sinh nhiều năm qua vì những động cơ thuần túy cao cả thời gian, nhiệm vụ, cuộc sống trí tuệ, danh tiếng của mình".
3.2. Quan điểm tôn giáo và nơi ở
Nobel là một người theo đạo Lutheran, và trong những năm sống ở Paris, ông thường xuyên tham dự Nhà thờ Thụy Điển ở nước ngoài do mục sư Nathan Söderblom lãnh đạo, người đã nhận giải Nobel Hòa bình vào năm 1930. Ông là một người bất khả tri khi còn trẻ và trở thành một người vô thần sau này trong đời, mặc dù ông vẫn quyên góp hào phóng cho Giáo hội.

Nobel đã đi lại nhiều trong suốt cuộc đời kinh doanh của mình, duy trì các công ty ở châu Âu và Mỹ. Từ năm 1865 đến 1873, Nobel sống ở Krümmel (nay thuộc thị trấn Geesthacht, gần Hamburg). Từ năm 1873 đến 1891, ông sống trong một ngôi nhà ở Đại lộ Malakoff tại Paris.
Vào năm 1891, sau khi bị buộc tội phản quốc chống lại Pháp vì bán Ballistite cho Ý, ông đã chuyển từ Paris đến Sanremo, Ý, mua lại Villa Nobel, nhìn ra Biển Địa Trung Hải, nơi ông qua đời vào năm 1896.
Vào năm 1894, khi ông mua lại Bofors-Gullspång, Dinh thự Björkborn cũng được bao gồm. Ông đã ở đó trong những mùa hè, và hiện nay đây là một bảo tàng.
4. Vấn đề sức khỏe và cái chết
Trong những năm cuối đời, Alfred Nobel đã phải vật lộn với nhiều vấn đề sức khỏe. Trong các lá thư gửi người tình Sofie Hess, Nobel đã mô tả những cơn đau liên tục, chứng đau nửa đầu suy nhược và mệt mỏi "tê liệt", khiến một số người tin rằng ông mắc chứng đau cơ xơ hóa. Tuy nhiên, những lo lắng của ông vào thời điểm đó đã bị bác bỏ là chứng sợ bệnh, dẫn đến trầm cảm nặng hơn.
Đến năm 1895, Nobel đã phát triển chứng đau thắt ngực. Vào ngày 27 tháng 11 năm 1895, ông đã hoàn tất di chúc cuối cùng của mình, để lại phần lớn tài sản của mình cho một quỹ tín thác, mà gia đình ông không hề hay biết, để tài trợ cho các giải thưởng Nobel.
Vào ngày 10 tháng 12 năm 1896, ông bị đột quỵ/xuất huyết não và ban đầu bị liệt một phần rồi sau đó qua đời ở tuổi 63 tại Sanremo, Ý. Ông được chôn cất tại Norra begravningsplatsen ở Stockholm. Dựa trên những thử nghiệm của ông với chất nổ, thói quen làm việc căng thẳng và sự suy giảm sức khỏe vào cuối những năm 1870, một số người đưa ra giả thuyết rằng ngộ độc nitroglycerin là một yếu tố góp phần vào cái chết của ông.
5. Việc thành lập Giải Nobel
Việc thành lập Giải Nobel là một trong những di sản vĩ đại nhất của Alfred Nobel, phản ánh tầm nhìn nhân văn sâu sắc của ông.
5.1. Di chúc và Quỹ Giải thưởng

Có một câu chuyện nổi tiếng về nguồn gốc của Giải Nobel, mặc dù các nhà sử học không thể xác minh được và một số người bác bỏ câu chuyện này là một huyền thoại. Vào năm 1888, cái chết của người anh trai Ludvig của ông được cho là đã khiến một số tờ báo đăng nhầm cáo phó của Alfred. Một tờ báo Pháp đã lên án ông vì phát minh ra chất nổ quân sự-trong nhiều phiên bản của câu chuyện, dynamite được trích dẫn, mặc dù chất này chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng dân sự-và điều này được cho là đã khiến ông quyết định để lại một di sản tốt đẹp hơn sau khi qua đời. Tờ cáo phó viết, Le marchand de la mort est mortFrench ("Kẻ buôn cái chết đã chết"), và tiếp tục nói, "Tiến sĩ Alfred Nobel, người đã trở nên giàu có bằng cách tìm ra cách giết nhiều người hơn, nhanh hơn bao giờ hết, đã qua đời ngày hôm qua." Nobel đọc cáo phó và kinh hoàng trước ý tưởng rằng ông sẽ được nhớ đến theo cách này. Quyết định của ông về việc quyên góp phần lớn tài sản của mình để thành lập Giải Nobel đã được cho là do ông muốn để lại một di sản tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, vẫn có câu hỏi về việc liệu cáo phó đó có thực sự tồn tại hay không.
Vào ngày 27 tháng 11 năm 1895, tại Câu lạc bộ Thụy Điển-Na Uy ở Paris, Nobel đã ký di chúc cuối cùng của mình và dành phần lớn tài sản của mình để thành lập các Giải Nobel, được trao hàng năm không phân biệt quốc tịch. Sau khi trừ thuế và các khoản thừa kế cho cá nhân, di chúc của Nobel đã phân bổ 94% tổng tài sản của ông, tương đương 31.22 M SEK, để thành lập năm Giải Nobel. Theo ước tính, số tiền này tương đương khoảng 1.69 M GBP hoặc 4.23 M USD vào thời điểm đó. Đến năm 2022, Quỹ Nobel có khoảng 6.00 B SEK vốn đầu tư.
Di chúc của ông đã gặp phải sự phản đối từ người thân và bị các cơ quan chức năng ở một số quốc gia đặt câu hỏi, phải mất bốn năm để những người thực thi di chúc có thể thuyết phục tất cả các bên chấp thuận mong muốn của Alfred. Nobel không tin tưởng luật sư do kinh nghiệm kiện tụng của ông vào năm 1890, và việc ông tự tay viết di chúc đã dẫn đến nhiều điểm mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc thực thi.
5.2. Các lĩnh vực giải thưởng và diễn giải

Ba giải thưởng đầu tiên được trao cho những thành tựu xuất sắc trong khoa học vật lý, hóa học và khoa học y học hoặc sinh lý học; giải thứ tư là dành cho tác phẩm văn học "theo một định hướng lý tưởng" và giải thứ năm được trao cho cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp lớn nhất cho sự nghiệp tình huynh đệ quốc tế, trong việc ngăn chặn hoặc giảm bớt các đội quân thường trực, hoặc trong việc thiết lập hoặc thúc đẩy các hội nghị hòa bình.
Cách diễn đạt cho giải thưởng văn học là một tác phẩm "theo một định hướng lý tưởng" (i idealisk riktungSwedish trong tiếng Thụy Điển), rất khó hiểu và đã gây ra nhiều tranh cãi. Trong nhiều năm, Viện Hàn lâm Thụy Điển đã diễn giải "lý tưởng" là "duy tâm" (idealistiskSwedish) và sử dụng điều này làm lý do để không trao giải cho những tác giả quan trọng nhưng ít lãng mạn hơn, chẳng hạn như Henrik Ibsen và Leo Tolstoy. Cách diễn giải này sau đó đã được sửa đổi, và giải thưởng đã được trao cho, ví dụ, Dario Fo và José Saramago, những người không thuộc trường phái chủ nghĩa lý tưởng văn học.
Các cơ quan mà ông chỉ định để quyết định các giải thưởng vật lý và hóa học có nhiều khả năng diễn giải, vì ông đã không tham vấn họ trước khi lập di chúc. Trong bản di chúc dài một trang của mình, ông quy định rằng tiền sẽ dành cho các phát hiện hoặc phát minh trong khoa học vật lý và cho các phát hiện hoặc cải tiến trong hóa học. Ông đã mở cánh cửa cho các giải thưởng công nghệ, nhưng không để lại hướng dẫn về cách xử lý sự phân biệt giữa khoa học và công nghệ. Vì các cơ quan quyết định mà ông đã chọn quan tâm nhiều hơn đến cái trước, các giải thưởng thường được trao cho các nhà khoa học hơn là các kỹ sư, kỹ thuật viên hoặc các nhà phát minh khác.
Ngân hàng Trung ương Thụy Điển Sveriges Riksbank đã kỷ niệm 300 năm thành lập vào năm 1968 bằng cách quyên góp một khoản tiền lớn cho Quỹ Nobel để thành lập giải thưởng thứ sáu trong lĩnh vực kinh tế học để vinh danh Alfred Nobel. Vào năm 2001, Peter Nobel (sinh năm 1931), cháu trai của Alfred Nobel, đã yêu cầu Ngân hàng Thụy Điển phân biệt giải thưởng dành cho các nhà kinh tế học được trao "để tưởng nhớ Alfred Nobel" với năm giải thưởng khác. Yêu cầu này đã làm tăng thêm tranh cãi về việc liệu Giải thưởng Khoa học Kinh tế của Ngân hàng Thụy Điển để tưởng nhớ Alfred Nobel có thực sự là một "Giải Nobel" hợp pháp hay không.
Cũng có lời đồn đại rằng không có giải Nobel cho toán học vì Nobel đã quyết định không thành lập giải Nobel Toán học do một phụ nữ - được cho là người tình hay vợ chưa cưới của ông - đã từ bỏ ông để đi theo một nhà toán học nổi tiếng, thường được cho là Gösta Mittag-Leffler. Tuy nhiên, không có bằng chứng lịch sử nào ủng hộ lời đồn này và Nobel chưa bao giờ kết hôn. Một giả thuyết khác cho rằng toán học là phương tiện cho các môn khoa học tự nhiên khác chứ không tạo ra sản phẩm ứng dụng như vật lý, hóa học, sinh học hay tác động tức thời tới tinh thần và sức khỏe con người như y học và văn học. Từ các ngành khoa học được trao giải Nobel, có thể thấy ông muốn trao giải cho những người tạo ra được thành tựu ứng dụng thực tiễn và sản phẩm cụ thể.
6. Phê bình và tranh cãi
Cuộc đời và di sản của Alfred Nobel không chỉ gắn liền với những thành tựu khoa học vĩ đại và giải thưởng danh giá, mà còn vấp phải nhiều ý kiến phê bình và tranh cãi, đặc biệt là về vai trò của ông trong ngành công nghiệp vũ khí và những quan điểm cá nhân gây tranh cãi.
6.1. Sản xuất và kinh doanh vũ khí
Một trong những điểm gây tranh cãi lớn nhất xoay quanh Nobel là vai trò hàng đầu của ông trong việc sản xuất và kinh doanh vũ khí. Mặc dù phát minh nổi tiếng nhất của ông, dynamite, chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng dân sự như khai thác mỏ và xây dựng, nhưng sự nghiệp của ông đã gắn liền với ngành công nghiệp quân sự. Việc ông phát triển công ty Bofors thành một nhà sản xuất đại bác và các loại vũ khí khác, cùng với việc doanh nghiệp của ông đã thành lập hơn 90 nhà máy vũ khí khi ông qua đời, đã khiến ông bị gọi là "kẻ buôn cái chết". Điều này tạo nên một nghịch lý lớn với hình ảnh người sáng lập Giải Nobel Hòa bình. Dù có vẻ như ông có tính cách hòa bình, nhưng thực tế kinh doanh của ông lại mâu thuẫn với điều đó.
6.2. Chủ nghĩa bài Do Thái
Nobel cũng bị chỉ trích vì những biểu hiện của chủ nghĩa bài Do Thái và chủ nghĩa Sô vanh. Trong các lá thư gửi cho Sofie Hess, ông đã viết: "Theo kinh nghiệm của tôi, [người Do Thái] không bao giờ làm bất cứ điều gì từ thiện chí. Họ chỉ hành động vì sự ích kỷ hoặc mong muốn khoe khoang.... trong số những người ích kỷ và thiếu suy nghĩ, họ là những người ích kỷ và thiếu suy nghĩ nhất... tất cả những người khác tồn tại để bị bóc lột." Những bình luận này đã gây ra nhiều tranh cãi và được coi là bằng chứng cho quan điểm bài Do Thái của ông.
Ngoài ra, Nobel còn thể hiện những nhận xét mang tính sô vanh trong thư gửi Sofie Hess, chẳng hạn như: "Cô không làm việc, không viết, không đọc, không suy nghĩ." Ông cũng khiến cô cảm thấy tội lỗi khi viết: "Trong nhiều năm qua, tôi đã hy sinh thời gian, nghĩa vụ, cuộc sống trí tuệ, danh tiếng của mình vì những động cơ thuần túy cao cả."
6.3. Động cơ đằng sau các giải thưởng
Động cơ thực sự của Nobel khi thành lập giải thưởng vẫn là một chủ đề gây tranh cãi và suy đoán. Một giả thuyết phổ biến cho rằng ông muốn cải thiện danh tiếng của mình sau khi đọc cáo phó nhầm lẫn về cái chết của mình trên một tờ báo Pháp, gọi ông là "kẻ buôn cái chết". Ý tưởng rằng ông kinh hoàng trước hình ảnh đó và muốn để lại một di sản tốt đẹp hơn đã trở thành một phần của huyền thoại về Giải Nobel. Tuy nhiên, việc một số nhà sử học đặt câu hỏi về sự tồn tại thực sự của tờ cáo phó đó khiến động cơ "cải thiện danh tiếng" trở nên ít chắc chắn hơn.
Một giả thuyết khác cho rằng Nobel thực sự cam kết với hòa bình và khoa học, và giải thưởng là một cách để thúc đẩy những lý tưởng mà ông tin tưởng sâu sắc. Sự mâu thuẫn giữa việc tạo ra vũ khí hủy diệt và mong muốn thúc đẩy hòa bình làm cho động cơ của ông trở nên phức tạp hơn, có thể là sự kết hợp của cả hai yếu tố: mong muốn sửa chữa hình ảnh cá nhân và niềm tin chân thành vào sự tiến bộ của nhân loại.
7. Di sản và Tưởng niệm
Di sản của Alfred Nobel là một sự kết hợp độc đáo giữa những đóng góp mang tính cách mạng cho công nghệ và cam kết cao cả đối với sự tiến bộ của nhân loại, dù cũng có những tranh cãi xoay quanh cuộc đời ông.
7.1. Tác động tích cực và đóng góp
Các phát minh của Nobel, đặc biệt là dynamite và gelignite, đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp khai thác mỏ và xây dựng. Chúng giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tốc độ công việc trong các dự án lớn như khoan kênh và xây dựng cơ sở hạ tầng, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể và giảm thiểu tổn thất nhân mạng trong các công trình nguy hiểm.
q=59.960787, 30.334905|position=right
Tuy nhiên, đóng góp lâu dài và nổi tiếng nhất của ông chính là việc thành lập Giải Nobel. Giải thưởng này đã trở thành biểu tượng toàn cầu cho sự xuất sắc trong khoa học, văn học và hòa bình, thúc đẩy nghiên cứu, sáng tạo và hợp tác quốc tế. Mục tiêu cao cả của giải thưởng là vinh danh những người đã "mang lại lợi ích lớn nhất cho nhân loại" đã truyền cảm hứng cho vô số cá nhân và tổ chức trên khắp thế giới.
7.2. Tưởng niệm và ảnh hưởng lâu dài
Để vinh danh những đóng góp của ông, nguyên tố tổng hợp nobelium (số hiệu 102 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học) đã được đặt theo tên ông. Tên của Nobel và di sản của ông cũng tồn tại trong các công ty hiện đại như Dynamit Nobel và AkzoNobel, vốn là những hậu duệ từ các doanh nghiệp do ông sáng lập.

Nhiều địa điểm và công trình đã được xây dựng để tưởng niệm ông. Tại Saint Petersburg, Nga, có một tượng đài mang tên Alfred Nobel (tọa độ: 59.960787, 30.334905) dọc theo sông Bolshaya Nevka trên bờ kè Petrogradskaya, con phố mà gia đình Nobel từng sống cho đến năm 1859. Tượng đài này được khánh thành vào năm 1991 để kỷ niệm 90 năm trao Giải Nobel đầu tiên. Tượng điêu khắc kim loại trừu tượng do các nghệ sĩ Sergey Alipov và Pavel Shevchenko thiết kế, trông giống như một vụ nổ hoặc cành cây.
Dinh thự Björkborn ở Karlskoga, Thụy Điển, nơi Alfred Nobel từng sống vào mùa hè, hiện là một bảo tàng tưởng niệm ông, trưng bày về cuộc đời và các phát minh của ông. Bảo tàng Nobel ở Stockholm cũng là một địa điểm quan trọng, tập trung vào cuộc đời của Nobel và lịch sử của các Giải Nobel.
7.3. Đánh giá tổng thể
Alfred Nobel là một nhân vật đầy nghịch lý và mâu thuẫn: một nhà khoa học lỗi lạc nhưng cô độc, một người bi quan nhưng cũng đầy lý tưởng. Ông đã phát minh ra những loại vũ khí mạnh mẽ được sử dụng trong chiến tranh hiện đại, nhưng cũng là người đã thiết lập những giải thưởng danh giá nhất thế giới để vinh danh những đóng góp trí tuệ cho nhân loại và thúc đẩy hòa bình. Di sản của ông là một lời nhắc nhở về sự phức tạp của đạo đức trong khoa học và công nghệ, và về khả năng con người có thể tạo ra cả sự hủy diệt lẫn sự tiến bộ vĩ đại.
8. Các chủ đề liên quan
- Giải Nobel
- Giải Nobel Vật lý
- Giải Nobel Hóa học
- Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa
- Giải Nobel Văn học
- Giải Nobel Hòa bình
- Giải thưởng Khoa học Kinh tế của Ngân hàng Thụy Điển để tưởng nhớ Alfred Nobel
- Dinh thự Björkborn
- Nobelium