1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Alexander Lobanov có những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp từ năm 2005, trước khi tạo dựng tên tuổi tại các câu lạc bộ hàng đầu khu vực.
1.1. Thông tin cá nhân và xuất thân
Aleksandr Sergeyevich Lobanov sinh ngày 4 tháng 1 năm 1986 tại Tashkent, thủ đô của Uzbekistan. Anh có nguồn gốc Nga và mang hai quốc tịch Uzbekistan và Kazakhstan. Mặc dù có khả năng đại diện cho cả Uzbekistan, Kazakhstan hay Nga, Lobanov đã chọn đại diện cho Uzbekistan trong sự nghiệp quốc tế của mình.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ ban đầu
Lobanov bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2005 tại câu lạc bộ Sogdiana Jizzakh. Sau hai năm, vào năm 2007, anh chuyển đến câu lạc bộ Kazakhstan FC Kaisar. Trước khi gia nhập Pakhtakor Tashkent, anh cũng từng thi đấu cho Jaykhun Nukus.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chính
Sự nghiệp của Aleksandr Lobanov được đánh dấu bằng những đóng góp quan trọng tại các câu lạc bộ hàng đầu của Uzbekistan và một thời gian ngắn ở Iran.
2.1. Pakhtakor
Vào năm 2012, Lobanov gia nhập Pakhtakor Tashkent và ký một hợp đồng có thời hạn ba năm. Anh nhanh chóng trở thành thủ môn chính của đội bóng này. Trong suốt thời gian thi đấu cho Pakhtakor, Lobanov đã có những đóng góp đáng kể, giúp câu lạc bộ giành được ba chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan vào các mùa giải 2012, 2014 và 2015. Tổng cộng, anh đã ra sân 100 trận ở giải vô địch quốc gia, 18 trận ở cúp quốc gia và 12 trận ở các giải đấu châu lục cho Pakhtakor.
2.2. Chuyển đến Persepolis
Vào tháng 1 năm 2016, Aleksandr Lobanov chuyển đến Iran và ký hợp đồng sáu tháng với câu lạc bộ Persepolis, một đội bóng thi đấu tại Giải bóng đá chuyên nghiệp Vịnh Ba Tư. Tại Persepolis, anh được giao chiếc áo số 55. Lobanov có trận đấu giữ sạch lưới đầu tiên cho Persepolis vào ngày 12 tháng 2 năm 2016, trong chiến thắng 1-0 trước Foolad.
2.3. Sự nghiệp sau đó
Sau khi kết thúc hợp đồng với Persepolis, Lobanov tiếp tục sự nghiệp thi đấu. Theo một số nguồn tin, anh đã chuyển đến và hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Metallurg Bekabad ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan. Anh cũng từng có tên trong danh sách đội hình của PFC Navbahor Namangan.
3. Sự nghiệp quốc tế
Aleksandr Lobanov đã có nhiều lần được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan. Mặc dù đã được gọi lên đội tuyển quốc gia nhiều lần, anh chỉ có màn ra mắt chính thức vào ngày 3 tháng 9 năm 2015. Trận đấu ra mắt của anh là một trận đấu thuộc khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 gặp Yemen, nơi anh được điền tên vào đội hình xuất phát.
4. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê dưới đây cung cấp cái nhìn chi tiết về sự nghiệp thi đấu của Aleksandr Lobanov ở cấp câu lạc bộ.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê sự nghiệp của Aleksandr Lobanov tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2015, bao gồm số trận ra sân (Số trận) và số trận giữ sạch lưới (Giữ sạch lưới). Các giải đấu cúp bao gồm Cúp bóng đá Uzbekistan và Hazfi Cup. Các giải đấu châu lục bao gồm AFC Champions League.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Giữ sạch lưới | Số trận | Giữ sạch lưới | Số trận | Giữ sạch lưới | Số trận | Giữ sạch lưới | ||
Pakhtakor | 2012 | Uzbek League | 19 | 13 | 5 | 0 | 1 | 0 | 25 | 13 |
2013 | 25 | 10 | 4 | 2 | 5 | 2 | 34 | 14 | ||
2014 | 26 | 14 | 5 | 2 | - | - | 31 | 16 | ||
2015 | 30 | 13 | 4 | 2 | 6 | 0 | 41 | 15 | ||
Uzbekistan Tổng | 100 | 50 | 18 | 6 | 12 | 2 | 131 | 58 | ||
Persepolis | 2015-16 | PGPL | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 102 | 50 | 18 | 6 | 12 | 2 | 131 | 58 |
5. Danh hiệu
Aleksandr Lobanov đã đạt được một số danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình, chủ yếu ở cấp độ câu lạc bộ.
5.1. Câu lạc bộ
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan (3): 2012, 2014, 2015
- Giải bóng đá chuyên nghiệp Vịnh Ba Tư Á quân: 2015-16 (cùng Persepolis)